Luận văn Kỹ thuật xây dựng tranh web phục vụ dạy và học (Phần 1)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Luận văn Kỹ thuật xây dựng tranh web phục vụ dạy và học (Phần 1)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
luan_van_ky_thuat_xay_dung_tranh_web_phuc_vu_day_va_hoc_phan.pdf
Nội dung text: Luận văn Kỹ thuật xây dựng tranh web phục vụ dạy và học (Phần 1)
- BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH LUẬN VĂN THẠC SĨ LÊ THÀNH LỘC KỸ THUẬT XÂY DỰNG TRANH WEB PHỤC VỤ DẠY VÀ HỌC NGÀNH: GIÁO DỤC HỌC - 601401 S KC 0 0 1 6 4 7 Tp. Hồ Chí Minh, 2005
- LUẬN VĂN THẠC SĨ KỸ THUẬT XÂY DỰNG TRANG WEB PHỤC VỤ DẠY VÀ HỌC CHUYÊN NGÀNH: GIÁO DỤC HỌC MÃ SỐ NGÀNH: 60.14.01 HỌ VÀ TÊN HỌC VIÊN: LÊ THÀNH LỘC HƯỚNG DẪN: TS. NGUYỄN TIẾN DŨNG
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang ii Xin chân thành cảm ơn
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang iii TÓM TẮT
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang iv
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang v ABSTRACT
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang vi
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang vii MỤC LỤC
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang viii
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang ix
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang x
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang xi TỪ VIẾT TẮT & THUẬT NGỮ ADDIE Analysis-Design-Development-Implementation-Evaluation ADL Advanced Distributed Learning Initiative AEN Asia E-Learning Network AICC Aviation Industry CBT Committee AIF Audio Interchange File Format ASTD American Society for Training and Development AU Sun Audio AVI Audio Video Interleave Blog Web log CAST The Center for Applied Special Technology CBT Computer-Based Training CD Compact Disc CDT Component Display Theory CGI Common Gateway Interface CĐDV “Chuyên đề Dập vuốt” CN4T Công nghệ thông tin và truyền thông CNTT Công nghệ thông tin CSDL Cơ sở dữ liệu CSS Cascading Style Sheet DPI Dots per inch ĐH Đại học ĐHSPKT Đại học Sư phạm Kỹ thuật Elearning Electronic Learning Email Electronic mail GIF Graphics Interchange Format HTML HyperText Markup Language IE Internet Explorer IEEE Institute of Electrical & Electronic Engineers IEEE LTSC IEEE Learning Technology Standards Committee IMS Instructional Management System Global Learning Consortium IMS LD IMS Learning Design
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang xii in/" Inch Internet International Computer Networks IRRI International Rice Research Institute ISO International Standards Organization JPG/JPEG Joint Photographic Experts Group Kb Kilobytes Kbps Kilobytes per second Mạng Network MID/MIDI Musical Instrument Digitial Interface MOV Quicktime video clip MPG/MPEG Motion Picture Experts Group PC Personel computer PDF Portable Document Format PNG Portable Network Graphic pt Point QTVR QuickTime Virtual Reality RA/RAM/RPM Real Audio ROI Return-On-Investment RSS Rich Site Summary SCORM Sharable Content Object Reference Model SMCR Source-Message-Channel-Receiver SWF ShockWave Flash THCN Trung học chuyên nghiệp TPHCM Thành phố Hồ Chí Minh TV Television UAT User Acceptance Test UDL Universal Design for Learning Unicode Universal code US The United States VBScript Microsoft Visual Basic Script VoIP Voice over the Internet Protocol WAV Windows WAVE WBT Web-Based Training web Collection of web pages Web World Wide Web Web HT Web Học tập WIT Web Institute for Teacher
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang xiii Accessibility: Truy cập được Aviation Industry CBT Committee: Ủy Activity page: Trang học tập ban về đào tạo dựa trên máy tính của ngành công nghiệp hàng không Adaptability: Thích ứng Banner: Phần đầu trang báo, trang web Advanced Distributed Learning Initiative: Tổ chức phân phối các sáng kiến học tập Building a Curriculum Web Using Dreamweaver: Dùng phần mềm Affordability: Khả năng tăng hiệu quả kinh Dreamweaver đẩ xây dựng web chương tế trình học Aim: Mục đích chung Big question: Câu hỏi dạng luận đề American Society for Training and Black History – Past to present: Lịch sử Development: Hiệp hội của Mỹ về huấn Da đen - Quá khứ đến hiện tại luyện và phát triển Bullet: Ký tự liệt kê Analysis: Phân tích Analysis-Design-Development- Implementation-Evaluation: Mô hình thiết Cascading Style Sheet: Bảng định kiểu kế dạy học gồm các pha Phân tích - Thiết Channel: Kênh kế - Triển khai - Thực hiện - Kiểm định Chart: Biểu đồ Animation: Hình động Chat: Trò chuyện trên mạng Announcement: Thông báo Check your grade: Kiểm tra điểm Anti-alias: Khử răng cưa China on the Net: Trung Hoa trên Mạng Applet: Ứng dụng ký sinh Code: Mã hóa, Mã số Application: Ứng dụng, phần mềm Collection of web pages: Tập hợp các Asia E-Learning Network: Mạng học tập trang web điện tử châu Á College: Đại học Assignment: Đánh giá Common Gateway Interface: Giao diện ASTD E-learning Certification Institue: Viện cổng nối chung chứng nhận về học tập điện tử ASTD Communication: Truyền thông Asynchronous: Không đồng bộ Communication as Ritual: Nghi thức Attitude: Thái độ Truyền thông Audio: Âm thanh được ghi trên đĩa hoặc Communication skill: Kỹ năng truyền băng từ thông Audio Interchange File Format: Dạng tập Compact Disc: Đĩa CD tin trao đổi âm thanh Component Display Theory: Lý thuyết Audio Video Interleave: Phim tích hợp âm các thành phần hiển thị thanh Computer-Based Training: Đào tạo dựa trên máy tính
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang xiv Conditions of Learning Theory: Lý thuyết Fidelity: Độ trung thực Điều kiện Học tập Field of Experience Model: Mô hình Nền Constructivist Theory: Lý thuyết Tạo dựng Kinh nghiệm Content: Nội dung Font: Phông Course documents: Tư liệu khóa học Font size: Co chữ Course information: Thông tin khóa học Font style: Kiểu chữ Culture: Văn hóa Form: Biểu mẫu Formative evaluation: Kiểm định hình Database: Cơ sở dữ liệu thành Decoder: Giải mã Forum: Diễn đàn Design: Thiết kế Frame: Khung Destination: Đích đến Development: Triển khai Gaming: Trò chơi điện tử Digital collaboration: Hợp tác kỹ thuật số Goal: Mục đích Discussion board: Diễn đàn Graphics Interchange Format: Dạng ảnh thích ứng việc trao đổi Distributed computing: Máy tính phân tán Group pages: Sổ ghi chép nhóm Document camera: Phim tài liệu Guide page: Trang hướng dẫn Dots per inch: Số điểm trên 1 in Dropdown: Nút mũi tên Heuristic evaluation: Kiểm định khám Dropdown menu: Menu thả xuống phá Durability: Khả năng bền vững Ho Chi Minh City: Thành phố Hồ Chí Minh Edit your homepage: Sửa đổi trang chủ Home page: Trang chủ E-learning courseware certification HyperText Markup Language: Ngôn ngữ standard: Tiêu chuẩn chứng nhận khóa học Đánh dấu Siêu Văn bản trực tuyến Electronic Learning: Học tập điện tử IEEE Learning Technology Standards Electronic mail: Thư điện tử Committee: Ủy ban chuẩn công nghệ học Element: Phần tử tập IEEE Encoder: Mã hóa Image: Hình ảnh Evaluation: Kiểm định Image map: Bản đồ hình ảnh Experience: Kinh nghiệm Implementation: Thực hiện Exploring China: Khám phá Trung Hoa IMS Learning Design: Thiết kế học tập theo chuẩn IMS Extension: Phần phân loại Inch: In. External link: Liên kết ngoài Information and Communications Feedback: Phản hồi
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang xv Technology: Công nghệ thông tin và truyền Microsoft Visual Basic Script: Tập lệnh thông theo ngôn ngữ Visual Basic Information source: Nguồn Thông tin Mobile device: Thiết bị di động Information Technology: Công nghệ thông Monkey test: Kiểm tra ngẫu nhiên thông tin qua hành vi của khỉ Institute of Electrical & Electronic Motion Picture Experts Group: Hiệp hội Engineers: Viện các kỹ sư điện và điện tử các chuyên gia về ảnh động Instructional Event: Khâu dạy học Multimedia Scrapbook: Kho học liệu Instructional Management System Global Musical Instrument Digitial Interface: Learning Consortium:Nghiệp đoàn toàn cầu Dạng âm thanh được số hóa mô phỏng về hệ thống quản lý giáo dục các nhạc cụ Interlaced: Đan xen My China: Trung hoa của tôi International computer Networks: Mạng máy tính toàn cầu Network: Mạng máy tính International Rice Research Institute: Viện Noise: Nhiễu Nghiên cứu Lúa Quốc tế" Noise source: Nguồn tạo nhiễu International Standards Organization: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế Objective: Mục tiêu Internet Explorer: Trình duyệt Internet Objective-Rationale: Tiếp cận Mục tiêu Explore của hãng Microsoft Online: Trực tuyến Internet telephony: Điện thoại Internet Online classroom: Lớp học trực tuyến Interoperability: Khả năng chuyển đổi Our United States: Nước Mỹ chúng tôi Intranet: Mạng nội bộ Paragraph: Đoạn văn JavaScript: Tập lệnh theo ngôn ngữ JavaScript Peer-to-Peer networking: Mạng ngang hàng Joint Photographic Experts Group: Hiệp hội các chuyên gia nhiếp ảnh Personel computer: Máy tính cá nhân Jump menu: Menu chuyển Pixel: Điểm ảnh PlugIns: Chương trình cài sẵn Knowledge: Kiến thức Podcasting: Đặt báo Point: Điểm Link: Liên kết Pop-up window: Cửa sổ bật ra Portable Document Format: Dạng tập tin Mathematical Model: Mô hình Toán học dễ trao đổi của hãng Acrobat Medium: Phương tiện Portable Network Graphic: Dạng ảnh trên Mạng dễ trao đổi của hãng Microsoft Message: Thông điệp Messaging client: Trạm nhắn tin
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang xvi PowerPoint: Phần mềm trong bộ Mictosoft Social Learning Theory: Lý thuyết Học Office, dùng để tạo các slides phục vụ cho tập Xã hội việc trình bày Social system: Hệ thống xã hội Prerequisite: Điều kiện ban đầu Sound: Âm thanh Progressive: Tiến trình Source: Nguồn Source-Message-Channel-Receiver: Quicktime video clip: Đoạn phim Quicktime Nguồn-Thông điệp-Kênh-Người nhận QuickTime Virtual Reality: Thực tế ảo Speaking Circuit: Chu trình đối thoại Quicktime Specification: Đặc tả Staff information: Thông tin thành viên Rationale: Cơ sở Standard: Chuẩn Real Audio: Âm thanh thực Status bar: Thanh trạng thái Receiver: Người nhận, Trạm thu Structure: Cấu trúc Receiving Message: Thông điệp nhận Student calendar: Lịch công tác Receiving Signal: Tín hiệu nhận Student drop box: Hộp tùy chọn Report: Báo cáo Student pages: Sổ ghi chép cá nhân Return-On-Investment: Hệ số về hiệu quả Student roster: Bảng phân nhiệm đầu tư Subject Sampler: Trang mở rộng đề tài Rich Site Summary: Tóm tắt tin tức trên Summative evaluation: Kiểm định chung Mạng cuộc Rollover: Nút có hình ảnh chuyển đổi Sun Audio: Dạng âm thanh theo chuẩn Rubric: Bảng xếp loại thành tích của Sun Synchronous: Đồng bộ Sanserif: Chữ không chân System Approach: Tiếp cận Hệ thống Script: Tập lệnh Seat time: Thời gian ngồi trong lớp học Table: Bảng Self-assessment: Tự đánh giá Technical Secondary School: Trung học Sender: Người gởi chuyên nghiệp Serif: Chữ có chân Television: Truyền hình Sharable Content Object Reference Model: Text: Văn bản Mô hình tham khảo về đối tượng nội dung có Text mining: Lục tìm văn bản khả năng chia sẻ The Center for Applied Special ShockWave Flash: Ảnh động Flash Technology: Trung tâm Ứng dụng Công Signal: Tín hiệu nghệ Đặc biệt Simulation: Mô phỏng The United States: Hoa kỳ (Mỹ) Site: Một vị trí, một chỗ trên Mạng Theory of Social Cognitive Development: Slide: Trang hình chiếu Lý thuyết Phát triển Nhận thức Xã hội Tool: Công cụ
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang xvii Topic Hotlist: Danh mục Liên kết Chủ đề Web Institute for Teacher: Viện Nghiên Training Activity: Hoạt động đào tạo cứu Web hỗ trợ Giáo viên Transmitter: Trạm phát Web log: Nhật ký web Treasure Hunt: Săn tìm kho báu Web syndication: Tin tức do một tổ chức cung cấp trên Web Treatment: Cư xử Web time: Thời gian học với web Tuskegee Tragedy: Bi kịch Tuskegee Web-Based Training: Đào tạo dựa trên Mạng Undergraduate: Đang học đại học Web-centric course: Khóa học sử dụng Universal code: Mã toàn cầu web là chính Universal Design for Learning: Thiết kế Đại Webconferencing: Hội nghị trên Web chúng trong Học tập Web-enhanced course: Khóa học sử University: Đại học dụng web khá nhiều US Rehabilitation Act: Đạo luật về hòa nhập Web-presence course: Khóa học có sử của Mỹ dụng web User Acceptance Test: Kiểm tra mức chấp Webquest: Truy vấn trên Web nhận của người dùng Website: Tập hợp các trang web được lưu trữ trên máy chủ Video: Phim ảnh hoặc chương trình được ghi Whiteboard: Bảng trắng trên đĩa hoặc băng từ Who am I?: Tôi là ai? Videoconferencing: Hội thảo video Wiki: Website chứa các bài viết của Virtual chat: Tán gẫu nhiều người Virtual reality: Thực tế ảo Windows WAVE: Dạng âm thanh sóng Voice over the Internet Protocol: Chuẩn được hệ điều hành Windows hỗ trợ liên lạc âm thanh thời gian thực theo giao Wireless: Thông tin vô tuyến thức Internet Workbook: Bảng tính World Wide Web: Mạng thông tin toàn Web course: Khóa học trên Mạng cầu Web for teaching and learning: Web Học tập
- Chư ơ n g 1 DẪN NHẬP
- LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC Trang 2 i Lê Thành Lộc CAO HỌC SPKT KHÓA 11



