Đề thi môn Thanh toán quốc tế

pdf 80 trang phuongnguyen 5320
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi môn Thanh toán quốc tế", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_mon_thanh_toan_quoc_te.pdf

Nội dung text: Đề thi môn Thanh toán quốc tế

  1. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Đềthisố1 (Thờigian150phút) Câu1 : TrìnhbầycácquytrìnhnghiệpvụthanhtoánbằngL/Cnhậpkhẩutheotậpquáncủacác ngânhngth−ơngmạiViệtNam.Vaitròcủachinhánhcủacácngânhngth−ơngmạitrongquy trìnhnghiệpvụthanhtoánnynh−thếno.Nếuchinhánhđ−ợcngânhngpháthnhchỉđịnhl ngânhngtrảtiền(Payingbank)chong−ờih−ởnglợiL/CthìcótráigìvớiUCP5001993ICC không? Câu2: Trìnhbầycácđiềukiệnápdụngtậpquánquốctếquyđịnhtronghệthốngluậtcủan−ớc CHXHCNViệtNamvgiớithiệunhữngvănbảnphápluậtchủyếuquyđịnhcácđiềukiệnđó? Câu3 : 1URC522,1995ICC quy ủnh nh ng ch ng t nol ch ng t th ươ ng m i : aInvoice, bCertificateoforigin, cBillofexchange, dBillofLading, eContract 2TheoURC522ICC,Khichứngtừbịtừchốithanhtoán,ngânhngthuphảicótrách nhiệm: aTrảngaycácchứngtừbịtừchốithanhtoánchongânhngchuyển. bThôngbáongaynhữnglýdotừchốithanhtoánchongânhngchuyển cTrongvòng60ngykểtừngygửithôngbáomkhôngnhậnđ−ợcýkiếncủa ngânhngchuyểngiảiquyếtsốphậncủachứngtừ,thìngânhngthusẽtrảlại chứngtừchongânhngchuyểnmkhôngchịutráchnhiệmgìthêm 3TheoURC522ICC, Ngõn hàng nh thu ( Collecting Bank ) cú th t ch i s y thỏc nh thu c a ngõn hàng khỏc mà khụng c n thụng bỏo l i cho h v s t ch i ủú a - Cú , b - Khụng 4Ng−ờih−ởnglợiđchấpnhậnmộtL/Ctrongđócóquyđịnhhoáđơnth−ơngmạiphải cóxácnhậncủang−ờiyêucầumởL/C.Ngânhngtrảtiềnđtừchốithanhtoánvìhoá đơnkhôngcóxácnhận.Rủironydoaigánhchịu aNg−ờiyêucầumởL/Cvìkhôngđếnxácnhậnkịpthời, bNg−ờih−ởnglợiL/C 5KhinothìviệcđềnghịsửađổiL/Ccủangânhngpháthnhcóhiệulực? aNếung−ờih−ởnglợikhôngthôngbáotừchốisửađổi, bNgânhngpháthnhcóbằngchứnglng−ờih−ởnglợiL/Cđnhậnđ−ợcđề nghisửađổi, cNgaysaukhingânhngtrảtiềnnhậnđ−ợccácchứngtừxuấttrìnhphùhợpvới L/Csửađổi 6NgônngữcủahốiphiếutrongthanhtoánbằngL/Cl aNgônngữdong−ờikýphátlựachọn, bNgônngữcủaL/C. 7Ngânhngchấpnhậncácchứngtừnhiềutrangnếunh−: aCáctrangđ−ợcgắnkếttựnhiênvớinhau, bCáctranggắnkếttựnhiênvớinhauvđ−ợcđánhsốliêntiếphoặccóchỉdẫn thamkhảobêntrongtrang. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 1 tgiungar33@yahoo.com
  2. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: cCáctrangrờinhauvđánhsốliêntiếpnhau. 8Cácchứngtừcóintiêuđềtêncủacôngty,khikýcócầnthiếtphảinhắclạitêncủa côngtybêncạnhchữkýkhông. aCó, bKhông 9NgânhngpháthnhthôngbáoL/CquaNgânhngthôngbáoA.Theothoảthuận giữang−ờih−ởnglợivng−ờixinmởL/Crằngchuyểnngânhngthôngbáosangngân hngB,NgânhngpháthnhtiếnhnhsửađổitêncủangânhngthôngbáolB,vậy: aNgânhngpháthnhcóthểthôngbáosựsửađổiquangânhngBvyêucầu ngânhngBthôngbáochongânhngAbiếtđiềuny. bNgânhngpháthnhphảithôngbáosựsửađổiquangânhngA. cNgânhngpháthnhcóthểthôngbáosửađổiquangânhngBvyêucầuhọ thôngbáochongânhngAhuỷbỏL/Cđó. 10NgânhngpháthnhvNgânhngxácnhậncómộtkhoảngthờigianhợplýđểkiểm trachứngtừnhiềunhấtkhôngquá: a7ngylmviệcngânhngchomỗingânhng. b7ngytheolịchchomỗingânhng. c7ngyngânhng. 11Vậnđơnhonhảonghĩalgì? aLmộtvậnđơnkhôngcóbấtcứsựsửalỗi(correction)no. bLmộtvậnđơnphùhợpvớicácđiềukiệncủaL/Cvềmọiph−ơngdiện. cLmộtvậnđơnkhôngcóbấtcứsựghichúnovềkhuyếttậtcủabaobìv hoặchnghoá. 12NgânhngpháthnhL/CcóghithamchiếueUCP1.0ICCđtừchốithanhtoáncho ng−ờih−ởnglợiL/Cvớilýdolcácchứngtừđiệntửkhôngđ−ợcxuấttrìnhđồngthờivới nhaul: ađúng, bsai 13NgânhngpháthnhL/CthamchiếueUCP1.0ICCcóquyềntừchốithanhtoánnếu ng−ờih−ởnglợixuấttrìnhbảnthôngbáohonthnhkhôngđúnghạn? acó, bkhông 14Nếumộtchứngtừđiệntửlchứngtừvântảikhôngghirõngygiaohngthìngy nolngygiaohng: aNgygiaohngghitrongL/C, bNgypháthnhchứngtừđiệntử, cNgynhậnđ−ợcchứngtừđiệntử. 15NgânhngpháthnhL/CthamchiếueUCP1.0ICCcóquyềntừchốithanhtoán,khi ahnggiaokhôngphùhợpvớiL/C, bkhôngthểxácnhậnđ−ợctínhchânthậtbềngoicủachứngtừđiệntử, cchứngtừđiệntửkhôngphùhợpđiềukiệnvđiềukhoảncủaL/C. Câu4 : Phísuấttíndụnglgì(costofcredit)?Phântíchcácyếutốcấuthnhcủaphí suấttíndụng? Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 2 tgiungar33@yahoo.com
  3. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Đápánđềthisố1 Câu1 :(2,5điểm) 1.1Quytrìnhnghiệpvụ(1,5điểm) - Ng−ờinhậpkhẩuviếtĐơnxinmởL/CgửiđếnChinhánhcủaNgânhngđ−ợcchỉ địnhpháthnhL/C. - ChinhánhNgânhngpháthnh: +ThiếtkếL/C. +TuỳtheosựuỷnhiệmcủaNgânhngpháthnh,nếutrịgiáL/CtừmứcxUSDtrở xuống,thìgiámđốcchinhánhkýL/CvchuyểnlênNgânhngpháthnhđểphát hnhrabênngoi. +NếutrịgiáL/CtừmứcxUSDtrởlên,thìTổnggiámđốcNgânhngpháthnhký L/CvNgânhngpháthnhpháthnhL/Crabênngoi. - MọiviệcpháthnhL/CđềuphảiquaNgânhngthôngbáolngânhngđạilýcủa Ngânhngpháthnh,nếukhông,thìphảiquamộtngânhngthứ3cóquanhệđạilý vớicả2ngânhngpháthnhvNgânhngthôngbáo.Ngânhngthôngbáothông báoL/Cchong−ờih−ởnglợi. - Ng−ờih−ởnglợisẽkiểmtraL/C,nếuchấpnhậnthìgiaohng,ng−ợclạithìđềnghị tuchỉnhL/C. - Sau khi hon thnh nghĩa vụ giao hng theo hợp đồng , Ng−ời h−ởng lợi L/C lập chứngtừvxuấttrìnhđòitiềnNgânhngpháthnhthôngquaNgânhngthôngbáo. - NgânhngthôngbáochuyểnchứngtừđòitiềnNgânhngpháthnh(hoặcchinhánh ). - Ngân hng pháthnh (hoặcchi nhánh)kiểm trachứngtừ trongthời gian hợplý khôngquá7ngylmviệcngânhngđểquyếtđịnhnhậnhaytừchốichứngtừ. - Tr−ớc khi quyếtđịnhnhậnhay từchốichứng từ,Ngân hngpháthnh (hoặcchi nhánh)sẽthôngbáokếtquảkiểmtrabằngvănbảnchoNg−ờiyêucầumởL/Cđể kiểmtralạivyêucầuhọtrảlờitrongvòng2ngylmviệcđồngýhaytừchốitiếp nhậnchứngtừ. - NếuNg−ờiyêucầuđồngýtiếpnhậnchứngtừvđồngýthanhtoán,Ngânhngphát hnh(hoặcchinhánh)sẽkýhậuB/LchoNg−ờiyêucầuđểhọnhậnhng.Ngân hngpháthnh(hoặcchinhánh)chuyểntrảtiềnchong−ờih−ởnglợi. - NếuNg−ờiyêucầutừchốinhậnchứngtừ,Ngânhngpháthnh(hoặcchinhánh) thôngbáongaychoNg−ờixuấttrìnhvềnhữngsaibiệtcủachứngtừvchờýkiến địnhđoạtchứngtừcủahọ.Trongmộtthờigianhợplý,nếuhọkhôngcóýkiếngìthì Ngânhngpháthnh(hoặcchinhánh)chuyểntrảlạichứngtừchohọ. 1.2VaitròcủaChinhánhNgânhngpháthnh(1điểm) LNgânhnguỷtháccủaNgânhngpháthnh. Trongtr−ờnghợpny,ChinhánhcủaNgânhngpháthnhlNgânhngyêucầu (ApplicantBank). NgânhngpháthnhchỉđịnhChinhánhđóngvaitròNgânhngtrảtiềncủaL/C (payingBank)ltráivớiđiều2củaUCP5001993ICC.Điều2quyđịnhrằngNgân hngpháthnhcóthểchỉđịnhChinhánhcủamìnhlNgânhngtrảtiềnvớiđiềukiện Chinhánhđóphảiđóngtrụsởởn−ớckhác. - Tuynhiên,đâylsựthoảthuậnkhácmĐiều1củaUCP500chophép,miễnlsự thoảthuậnkhácđóphảiđ−ợcghirõtrongL/Cvphảiđ−ợcNg−ờih−ởnglợiL/Cchấp nhận. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 3 tgiungar33@yahoo.com
  4. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Câu2 :(2,5điểm) 2.1(1,5điểm) Phápluậtn−ớcCHXHCNViệtNamchophépcácphápnhânvthểnhânViệtNamtham giacáchoạtđộngkinhtếđốingoạiápdụngcáctậpquánth−ơngmạiquốctếvớinhững điềukiệnsauđây: Cáccông−ớcmchínhphủViệtNamđkýkếthoặcđangthamgiakhôngđiều chỉnhđến, Bộluậtdânsựcủan−ớcCHXHCNViệtNamkhôngđiềuchỉnhđến, Cácluậtkháccóliênquanđếncácchủthểthamgiakinhtếđốingoạikhông điềuchỉnhđến, Hợpđồng,khế−ớckýkếtgiữacácchủthểViệtnamvn−ớcngoikhôngđiều chỉnhđến, Việcápdụngvhậuquảcủaviệcápdụngcáctậpquánquốctếkhôngtráivới nhữngnguyêntắccơbảncủaphápluậtn−ớcCHXHCNViệtNamvhoặckhông lmthiệthạiđếnlợiíchcủaViệtNam. 2.2(1điểm) Cácluậtcóliênquan: Bộluậtdânsựcủan−ớcCHXHCNViệtnam1995,điều827. Luậtth−ơngmạicủan−ớcCHXHCNViệtnam1997,điều4. Luậtcáctổchứctíndụng1997,điều3 Nghịđịnh63/1998/NĐCPngy17/08/1998vềquảnlýngoạihối. Câu3 :(2,5điểm) 1(a,b,d);2(c);3(b);4(b);5(c);6(b);7(b);8(b);9(b);10(a);11(c);12(b); 13(a);14(b,c);15(b,c). Câu4 :(2,5điểm) Phísuấttíndụnglmộttỷlệphầntrămtínhtheonămcủaquanhệsosánhgiữa tổngchiphívaythựctếvtổngsốtiềnvaythựctế. Cácyếutốcấuthnhcủaphísuấttíndụnggồmcó: 4.1Lisuấtvaycủangânhngltỷlệphầntrămtínhtrênsốtiềnvay. Mứclisuấtphụthuộcvoloạitíndụng,thờihạntíndụng,điềukiệnsửdụng tíndụngvgiátrịcủavậtthếchấthoặccầmcốđảmbảotiềnvay. Chịuảnhh−ởngcủaquanhệcungvcầutíndụng; ChịuchiphốibởichínhsáchchiếtkhấucủaNgânhngTrung−ơng; Trongđiềukiệnnềnkinhtếmở,chịuảnhh−ởngbởilisuấtquốctếhoặckhu vực; Chiếmtỷtrọnglớntrongphísuấttíndụng. 4.2Thủtụcphívlệphívaycủangânhngltỷlệphầntrămtínhtrênsốtiềnvay. Mứclệphívthủtụcphíphụthuộcvoloạitíndụng,khôngphụthuộcvosố l−ợngtíndụngnhiềuhayít. Côngbốcôngkhai,ítbiếnđộng. Xuh−ớnggiảm,docạnhtranhtíndụng 4.3Hoahồngtrảchong−ờimôigiớitíndụngltỷlệphầntrămtínhtrênsốtiềnvay. Hoahồngphụthuộcvoloạitíndụng,mụcđichsửdụngtíndụng. Hoahồngth−ờngkhôngđ−ợccôngbốcôngkhai 4.4Cácchiphídấumặtkhác. Chiphíthiệthạiphátsinhdong−ờiđivaykhôngđ−ợcrúthếtsốtiềnvay,m th−ờngphảiđặtcọcmột%nhấtđịnhtrêntikhoảnvaytrongsuốtthờihạntíndụng. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 4 tgiungar33@yahoo.com
  5. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Nhữngchiphítiêucựckhácdùngđểkýkếthợpđồngtíndụng. Đềthisố2 (thờigian150phút) Câu1 : MộtL/CyêucầuNg−ờih−ởnglợixuấttrình“CleanonBoard“BillofLading. NgânhngpháthnhkiểmtrachứngtừđpháthiệnrarằngtrênBillofLadingxuấttrình đxoáchữ“Clean“,dođóngânhngpháthnhcho rằng Bill of Lading ny l “ Unclean“,nênđtừchốitiếpnhậnchứngtừvtrảlạing−ờixuấttrình.Hỏingânhng lmnh−vậylđúnghaysai,biếtrằngL/CnycóghilthamchiếuUCP5001993ICC? Câu2 : TransferableL/Clgì?Dùngtrongtr−ờnghợpno?Cácmôhìnhchuyểnnh−ợng L/C? CôngtyBđ−ợch−ởnglợimộtL/Cchuyểnnh−ợnggốc(MastertransferableL/C)do NgânhngcủaCôngtyApháthnhtheogiáCIFcótrịgiá1.000.000USDmuốnchuyển nh−ợng cho Công ty C với trị giá l 800.000 USD , trong lệnh chuyển nh−ợng ( transferableorder),côngtyBphảiquyđịnhtỷlệbảohiểmlbaonhiêuthìchứngtừbảo hiểmdoCôngtyClậpramớiphùhợpvớisốtiềncủaL/Cchuyểnnh−ợnggốc.? Câu3 :KiểmtrakiếnthứcvềUCP500,ISBP645. 1CóphảiUCPlvănbảnpháplýduynhấtđểdẫnchiếuvoL/C. aCó, bKhông. 2NếutrongL/CkhôngchỉrõápdụngUCPnothì: aL/CtựđộngápdụngUCP500, bL/CápdụngUCP400, cL/CkhôngápdụngUCPnocả. 3NgaycảkhiUCPđ−ợcdẫnchiếuápdụng,cácngânhngcóthểkhôngápdụngmột sốđiềukhoảnnođóđốivớitừngloạiL/Criêngbiệt aĐúng, bSai. 4MộtL/CcódẫnchiếuápdụngUCP500mkhôngnóiđếnISBP645thì: aKhôngápdụngISBP645, bĐ−ơngnhiênápdụngISBP645. 5MộtL/CdẫnchiếuISBP645mkhôngdẫnchiếuUCP500thì aĐ−ơngnhiênápdụngUCP500, bChỉápdụngISBP645. 6MộtL/CdẫnchiếuápdụngeUCP1.0mkhôngdẫnchiếuUCP500,ISBP645 aChỉápdụngeUCP1.0, bĐ−ơngnhiênápdụngcảUCP,ISBP. 7TheoquyđịnhcủaUCP5001993ICC,CáctổchứcnocóthểpháthnhL/C aNgânhngNhn−ớc(trung−ơng), bCôngtybảohiểm, cNgânhngth−ơngmại, dCôngtychứngkhoán. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 5 tgiungar33@yahoo.com
  6. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 8NhữngtổnthấtphátsinhratừnhữngđiềumơhồghitrongđơnxinpháthnhL/Choặc sửađổiL/Csẽdoaigánhchịu: aNgânhngpháthnhL/C, bNg−ờiyêucầupháthnhL/C. 9CácngânhngcóthểchấpnhậnyêucầupháthnhmộtL/C“t−ơngtự“ aĐúng, bSai. 10Ng−ờih−ởnglợiđchấpnhậnmộtL/Ccóquyđịnhhoáđơnth−ơngmạiphảicóxác nhậncủang−ờiyêucầumởL/C.Ngânhngtrảtiềnđtừchốithanhtoánvìhoáđơn khôngcóxácnhận.Rủironydoaigánhchịu aNg−ờiyêucầumởL/Cvìkhôngđếnxácnhậnkịpthời, bNg−ờih−ởnglợiL/C. 11Ng−ờiyêucầumởL/CphảihontrảtiềnchoNgânhngpháthnhtrừkhianhtathấy rằng: aHnghoácókhuyếttật, bHnghoátráivớihợpđồng, cCácchứngtừxuấttrìnhkhôngphùhợpvớicácđiềukiệncủaL/C. 12NgânhngthôngbáoL/CpháthnhbằngđiệnkhôngcóTEST: aTừchốithôngbáoL/Cvbáongaychong−ờih−ởnglợibiết, bPhảixácminhtínhchânthậtcủabứcđiện,nếungânhngmuốnthôngbáoL/C đó. cCóthểthôngbáoL/Cmkhôngchịutráchnhiệmgì. 13MộtL/Cyêucầuhốiphiếukýphátđòitiềnng−ờiyêucầumởL/C aYêucầunysẽbịbỏqua, bHốiphiếusẽđ−ợccoinh−chứngtừphụ, cUCP,ISBPcấmkhôngđ−ợcquyđịnhnh−thế. 14AikýpháthốiphiếutheoL/C aNg−ờixuấtkhẩu, bNgânhngthôngbáo, cNg−ờih−ởnglợiL/C 15Têncủang−ờih−ởnglợighitrênL/Cl“BarotexInternationalCompany,Ltd”.Tên củang−ờih−ởnglợighitrênnhữngchứngtừnod−ớiđâylkhôngkhácbiệtvớiL/C aHoáđơn:“BarotexCompany,Ltd“ bBillofLading:“BarotexInt´LCompany,Ltd”, cC/O:“BarotexInt´LCo,Limited”. Câu4 : Chuyênchởhnghoábằngđ−ờngsắt.Cáctoatuđ−ợcnốivớicùngmộtđon tầu.Th−tíndụngquyđịnh“partialshipmentsnotallowed”.Hnghoáđ−ợcchuyênchở trênbatoaxe,mỗitoa60tấnvtrongcùngmộtngy,theocùngmộttuyếnđ−ờngsắt, cùngmộtnơidỡhngxuồngbởicùngmộtđontầu.Ng−ờichuyênchởđpháthnhba vậntảiđơnđ−ờngsắtkhácnhau.HỏitheoquyđịnhcủaUCP5001993ICC: 4.1Liệucáctoaxecóthểđ−ợccoilnhữngph−ơngtiệnvậntảikhácnhaukhông ? 4.2LiệuNgânhngpháthnhcótừchốitiếpnhậncácvậntảiđơnđ−ờngsắtđó vìL/Cđquyđịnh“partialshipmentnotallowed“ Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 6 tgiungar33@yahoo.com
  7. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Đápánđềthisố2 Câu1 :(1điểm) Theođiều32 UCP500 1993 ICC,chứng từvận tải hon hảol mộtchứngtừ khôngcóđiềukhoảnhoặcghichúnonóirõrngvềtìnhtrạngcókhuyếttậtcủahng hoávhoặccủabaobì.Billofladingnyđxoátừ“Clean“,nh−ngtrênBillkhôngcó ghichúgìvềtìnhtrạngcókhuyếttậtcủahnghoávhoặccủabaobì,chonênBillny thoảmnđiều32UCP5001993ICC. Ngoiratheođiều92,113,136,162ISBP6452002ICC,nếutừ“Clean“ xuấthiệntrênchứngtừvậntảivđđ−ợcxoáđithìchứngtừđósẽkhôngđ−ợccoilcó điềukhoảnhoặcghichúlkhônghonhảo“unclean“.Vìvậy,ngânhngtừchốikhông tiếpnhậnBillofladingnóitrênlsai. Câu2 :(4,5điểm) 2.1TransferableL/ClmộtloạiL/CtrongđóquyđịnhquyềncủaNg−ờih−ởng lợihiệnhnh(Ng−ờih−ởnglợithứnhất)cóthểyêucầuNgânhngpháthnhchuyển nh−ợng một phần hay ton bộ quyền thực hiện L/C cho một hay nhiều ng−ời khác . Ng−ờiralệnhchuyểnnh−ợnggọilng−ờih−ởnglợithứnhất.Ng−ờikhácnylng−ời h−ởnglợithứhai. 2.2 L/Cchuyển nh−ợngđ−ợcsử dụngtrongthanh toán thôngqua trung gian , trongđóng−ờih−ởnglợithứnhấtlng−ờitrunggian. 2.3Cóbamôhìnhchuyểnnh−ợng: Chuyểnnh−ợngL/Ctạin−ớcxuấtkhẩu:Ng−ờixuấtkhẩuđ−ợch−ởnglợimột L/Ccóthể chuyển nh−ợngtonbộhay từngphần quyềnthựchiệnL/Cđócho những ng−ờikhácởn−ớcng−ờixuấtkhẩu. Chuyểnnh−ợngL/Ctạin−ớcnhậpkhẩu:MộtCôngtynộiđịamởL/Cchuyển nh−ợngnộiđịađểmuahngcủamộtCôngtyNK.CôngtyNKchuyểnnh−ợngtonbộ haytừngphầnquyềnthựchiệnL/CđóchomộthaynhiềuCôngtyXKn−ớcngoi. Chuyển nh−ợngL/C qua một n−ớc thứ ba : Công ty n−ớc A mở L/Cchuyển nh−ợngchoCôngtyn−ớcB.Côngtyn−ớcBralệnhchuyểnnh−ợngL/CđóchoCôngty n−ớcC. 2.4 Côngty Bphải muabảo hiểmbằng 110%giáCIF ( 110%của 1.000.000 USD).ĐểchứngtừbảohiểmdoCôngtyClậpraphùhợpvớitrịgiábảohiểmcủaL/C chuyểnnh−ợnggốc,chonênCôngtyBphảichuyểnnh−ợngL/C800.000USDvớitỷlệ bảohiểml 137,5%. Câu3 :(2,5điểm) 1(b);2(c);3(a);4(b);5(a);6(b);7(c);8(b);9(a);10(b);11(c);12(b);13(b);14(c) ;15(b,c). Câu4 :(2điểm) Cáctoaxenốivớiđontầukhôngthểcoilph−ơngtiệnvậntảikhác,bởivìnếu táchcáctoaxenyrakhỏiđontầu,thìchúngkhôngthểcoilmộtph−ơngtiệnvậntải Điều40bUCP5001993ICCquyđịnhhngđ−ợcchuyênchởtrêncùngnhiều ph−ơngtiệnvậntảivcùngchungmộthnhtrìnhchuyênchở,cùngmộtnơihngđếnsẽ khôngđ−ợccoilgiaohngtừngphần.Đốichiếuvớiđiềuquyđịnhnóitrên,lôhng Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 7 tgiungar33@yahoo.com
  8. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 180tấnnycũngkhôngđ−ợccoilgiaohngtừngphần,chonên,ngânhngtừchối tiếpnhậnchứngtừvậntảinylsai. Đềthisố3 (Thờigian150phút) Câu1 : 1.1Căncứvocácdữliệusauđây,hykýphátmộthốiphiếuth−ơngmại: - TổngcôngtymayChiếnThắng,HNộilNg−ờih−ởnglợiIrrevocableLetterof Credittrảchậm180ngykểtừngyxuấttrình,số00105LCSBOCcủaBankof ChinaSingapore,mởngy28/06/2005vớitổngsốtiềnl400.000USD+/5%theo yêucầucủaHanwayCo,LtdSingapore. - Ngânhngthôngbáo:NgânhngCôngth−ơngViệtnam. - Hoáđơnth−ơngmạikýngy18/07/2005vớitổngtrịgiál390.000USD. 1.2Ailng−ờiphảikýchấpnhậntrảtiềnhốiphiếunóitrên? 1.3Ailng−ờicóthểkýhậuchuyểnnh−ợnghốiphiếuny? 1.4Nếuchuyểnsangph−ơngthứcthanhtoánnhờthu(collection),hốiphiếu nysẽđ−ợckýphátlạinh−thếno? Câu2 :KiểmtrakiếnthứcvềUCP,ISBPveUCP 1Trêncùngmộtchứngtừmcóphôngchữkhácnhau,thậmchícócảchữviếttay,thì cócoichứngtừđóđbịsửachữavthayđổi aĐúng, bSai. 2MộtL/Cquyđịnh“Khôngmuộnhơn2ngysaungygiaohng,ng−ờixuấtkhẩu phảithôngbáobằngđiệnchong−ờinhậpkhẩuvềETA”.Nếungygiaohnglngy 1/10/2004,thìngyphảithôngbáolngyno? a28/9/2004, b3/10/2004, c4/10/2004. 3Ngânhngpháthnhđtừchốithanhtoánvớilýdongythángghigiữacácchứngtừ mâuthuẫnnhau:25November2003,25Nov03,2003.11.25l aĐúng, bSai. 4KhinothìsửađổiL/Ccủangânhngpháthnhcóhiệulực? aNếung−ờih−ởnglợikhôngthôngbáotừchốisửađổi, bNgânhngpháthnhcóbằngchứnglng−ờih−ởnglợiL/Cđnhậnđ−ợcđề nghisửađổi, cNgaysaukhingânhngtrảtiềnnhậnđ−ợccácchứngtừxuấttrìnhphùhợpvới L/Csửađổi. 5Ngânhngpháthnh: aCóthểhuỷbỏsửađổicủamìnhnếung−ờih−ởnglợivẫnch−athôngbáochấp nhậnsửađổi, b Bịrngbuộckhôngthểhuỷ ngang vo sửađổingaycảkhing−ời h−ởng lợi ch−achấpnhậnsửađổi. 6Ng−ờih−ởnglợicóthểchấpnhậnmộtphầnsửađổiL/Ctrongvănbảnchấpnhậncủa mình Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 8 tgiungar33@yahoo.com
  9. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: aCó, bKhông. 7NgânhngpháthnhL/Ccóquyềntừchốicácchứngtừnh−hốiphiếu,chứngtừbảo hiểmđkhôngghingythángkýphátchứngtừ: aĐúng, bSai. 8NgânhngpháthnhL/Ccóquyềntừchốihoáđơnth−ơngmạiđkhôngđ−ợcký, chodùL/Ckhôngyêucầu aĐúng, bSai. 9KhipháthnhL/C,ngânhngpháthnhL/Cđkhôngghitừ"cóthểhuỷngang" trongnộidungL/C aDẫusaoL/Cvẫncóthểhuỷngangvìthuậtngữ“khôngthểhuỷngang"không đ−ợcghivo. bNgânhngcóthểthêmthuậtngữ"cóthểhuỷngang"bằngcáchđ−arabảnsửa đổi. cL/Cchỉcóthểhuỷngangnếung−ờih−ởnglợichấpnhậnsựtuchỉnhL/Cmột cáchrõrng. 10Điều43aUCPquyđịnhnếuL/Ckhôngquyđịnhthờihạnxuấttrình,thìngânhng sẽcóquyềntừchốitiếpnhậnchứngtừsau21ngykểtừngygiaohng,thờihạnnyáp dụngchonhữngchứngtừno: aHoáđơnth−ơngmại, bChứngtừvậntảibảngốc, cTấtcảcácchứngtừquyđịnhtrongL/C. 11CácchứngtừDeliveryOrder,Forwarder´sCertificateofReceipt,Mate´sReceiptsẽ đ−ợckiểmtra: aNh−cácchứngtừvậntảiquyđịnhởcácđiều23–29UCP bNh−cácchứngtừkhác. 12Ngânhngxácnhậnvẫnphảithanhtoáncácchứngtừphùhợpđ−ợcxuấttrìnhđến ngânhngsaungyL/Cxácnhậnhếthạn,nếuNgânhngkiểmtrachứngtừgửivănbản xácnhậnrằngchứngtừđđ−ợcxuấttrìnhđếnngânhngnytrongthờihạnhiệulựccủa L/C. aĐúng. bSai. 13Shippingdocumentsgồmnhữngchứngtừ: aHoáđơn, bHốiphiếu, cC/O. 14Ngânhngpháthnh: aCóthểhuỷbỏsửađổicủamìnhnếunh−ng−ờih−ởnglợivẫnch−achấpnhận sửađổi. bCóthểthayđổisửađổitr−ớckhing−ờih−ởnglợichấpnhận. cBịrngbuộckhôngthểhuỷngangvosửađổingaycảkhing−ờih−ởnglợi ch−achấpnhận. 15NếuL/Ckhôngquyđịnhgìkhác,Staledocumentsacceptablelnhữngchứngtừđ−ợc xuấttrình: aSaukhiL/Chếthạnhiệulực, bSauthờihạnxuấttrìnhquyđịnhtrongL/C, Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 9 tgiungar33@yahoo.com
  10. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: cSau21ngykểtừngygiaohng,nếuL/Ckhôngquyđịnhthờihạnxuấttrình chứngtừ. Câu3: Th−tíndụngth−ơngmại(CommercialLetterofCredit)lgì?TínhchấtcủaL/C th−ơngmại?Trongbuônbánthôngquatrunggian,ng−ờitath−ờngsửdụngL/Cloạino ,anhhaychịhytrìnhbầyloạiL/Cđóvnêulênnhữngviệccầnchúýkhivậnhnhloại L/Cny? Câu4 : Sosánhsécth−ơngmại(Privatecheck)vsécdulịch(traveller±scheck) Đápánđềthisố3 Câu1 :(2,5điểm) 1.1 Kýpháthốiphiếu Số134/XKHnộingy18tháng07năm2005 Sốtiền:390.000,00USDHốiphiếu 180ngysaukhinhìnthấybảnthứnhấtcủaHốiphiếuny(Bảnthứhaicùngnội dungvngythángkhôngtrảtiền)trảtheolệnhcủaNgânhngCôngTh−ơngViệtNam mộtsốtiềnlBatrămchínm−ơingnĐôlachẵn. Sốtiềnthuđ−ợcldoHanwayCoLtdSingaporegánhchịu. KýphátđòitiềnBankofChinaSingapore. TheoIrrevocableL/Csố00105LCSBOCmởngy28/06/2005 Gửi:BankofChinaSingaporeTổngcôngtymayChiếnthắng,H Nội. 1.2 BankofChinaSingapore. 1.3 NgânhngCôngTh−ơngViệtNam 1.4 Nếuchuyểnsangph−ơngthứcCollection,Hốiphiếukýphátnh−sau: Số134/XKHnộingy18tháng07năm2005 Sốtiền:390.000,00USDHốiphiếu 180ngysaukhinhìnthấybảnthứnhấtcủaHốiphiếuny(Bảnthứhaicùngnội dungvngythángkhôngtrảtiền)trảtheolệnhcủaNgânhngCôngTh−ơngViệtNam mộtsốtiềnlBatrămchínm−ơingnĐôlachẵn. Gửi:HanwayCoLtdSingaporeTổngcôngtymayChiếnthắng,H Nội. Câu2 :(2,5điểm) 1(b);2(b);3(b);4(c);5(b);6(b);7(a);8(b);9(c);10(c);11(b);12(a);13(a,c); 14(c);15(c). Câu3 :(3điểm) 3.1L/Cth−ơngmạilmộtchứngtừdoNgânhngpháthnhđểcamkếttrảtiền choNg−ờih−ởnglợiquyđịnhtrongL/CvớiđiềukiệnNg−ờih−ởnglợiphảixuấttrình cácchứngtừquyđịnhtrongL/CphùhợpvớicácđiềukiệnvđiềukhoảncủaL/Cđó. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 10 tgiungar33@yahoo.com
  11. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 3.2L/Cth−ơngmạihìnhthnhtrêncơsởcủahợpđồngmuabán,nh−ngsaukhi rađờiL/Clạihontonđộclậpvớihợpđồngmuabánđó. 3.3Trongbuônbánthôngquatrunggian,ng−ờitath−ờngsửdụnghailoạiL/C: TransferableL/CvBacktoBackL/C. TransferableL/ClmộtloạiL/CtrongđóquyđịnhquyềncủaNg−ờih−ởnglợi hiệnhnh(Ng−ờih−ởnglợithứnhất)cóthểyêucầuNgânhngpháthnhchuyển nh−ợngtonbộhaytừngphầnquyềnthựchiệnL/Cchomộthaynhiềung−ờikhác( Ng−ờih−ởnglợithứhai). BacktoBackL/ClloạiL/Cđ−ợcpháthnhdựatrêncơsởmộtL/Ckhácdùng lmtisảnkýquỹmởL/Cny. 3.4ĐểvậnhnhtốtL/Cchuyểnnh−ợng,cầnchúýnhữngvấnđềsauđây: +Cóthểchuyểnnh−ợngchomộtng−ờihoặcchonhiềung−ờih−ởnglợithứhai; +Chỉđ−ợcchuyểnnh−ợng1lần,cóthểtáichuyểnnh−ợngchong−ờih−ởnglợi thứnhấttrongtr−ờnghợpcầnthiết; +Phíchuyểnnh−ợngdong−ờih−ởnglợithứnhấtgánhchịu,trừkhicósựquy địnhng−ợclại; +CácnộidungcủaL/Cchuyểnnh−ợnggốccóthểđ−ợcchuyểnnh−ợnggồmcó: Sốtiền; ĐơngiághitrongL/C; Thờihạnhiệulực,thờihạnxuấttrìnhchứngtừ; Sốl−ợng,sốloạichứngtừphảixuấttrình; Tỷlệbảohiểmnếucó. +TrongL/Cchuyểnnh−ợnggốcphảiquyđịnh“Thirdpartydocumentsare acceptable” 3.5ĐốivớiBacktobackL/C,khisửdụngcầnchúýtớitínht−ơngthíchcủa L/CdùngđểkýquỹmởBacktoBackL/C. Câu4 :(2điểm) PrivateCheck Traveller±sCheck +Ng−ờipháthnh:Doanhnghiệp,cáthểNgânhng +Ng−ờih−ởnglợi:BấtcứaighitrênsécNg−ờimuasécdulịch +loạiséc:Vôdanh,đíchdanh,theolệnhChỉcóđíchdanh +Chuyểnnh−ợng:BằngkýhậuKhôngthểchuyểnnh−ợng +Thờihạnhiệulực:LuậtquyđịnhVôhạn +Sốtiền:Ng−ờiphátsécquyđịnhTheomệnhgiáchuẩn +Điềukiệnpháthnh:CótiềntrêntikhoảnMuasécbằngnộitệ +Cáchnhậntiền:NhờngânhngthutiềnKýđốichứngtạingânhngchỉ định Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 11 tgiungar33@yahoo.com
  12. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Đềthisố4 (Thờigian150phút) Câu1 : MộtCôngtyViệtNamphảimởmộtL/Ctrịgiá1.000.000,00GBPtạiNgânhng CôngTh−ơngViệtNamđểthanhtoánhngnhậpkhẩu,biếtrằng: - Côngtyphảikýquỹ100%trịgiáL/C; - ThờihạnhiệulựcL/Cl3tháng; - Tiềnlikýquỹt−ơngđ−ơngbằnglitiềngửingoạitệkhôngkỳhạnmngânhng chocôngtyh−ởngl2,5%năm(đ−ợctrảtr−ớc); - PhímởL/Cl0,01%/thángtrêntrịgiáL/C; - TỷgiáhốiđoáidoNgânhngCôngTh−ơngViệtNamcôngbốvolúclmđơnyêu cầupháthnhL/Cnh−sau: +GBP/USD=1,6520/40 +USD/VND=16.240/16.250 Yêucầutrảlời: 1.1 CôngtyViệtNamphảichirabaonhiêuVNĐđểmuađủsốngoạitệký quỹL/CvtrảthủtụcphímởL/C? 1.2 Tr−ờnghợpcôngtyViệtNamứngtr−ớc20%trịgiáL/CchoNg−ờih−ởng lợiL/Ctrongvòng20ngytr−ớcngygiaohng,CôngtyphảimởL/C loạigìvnộidungL/Cphảiquyđịnhđiềugìđểphòngngừarủirođóivới sốtiềnứngtr−ớcđó? Câu2 :KiểmtrakiếnthứcUCPvISBP 1Ngânhngkhôngcầnkiểmtracáchtínhtoánchitiếttronghoáđơnmchỉcầnkiểm tratổnggiátrịcủahoáđơnsovớiyêucầucủaL/C,trừkhikhôngcóquyđịnhnokhác, l aĐúng, bSai. 2TheoL/Cxácnhận,ng−ờih−ởnglợicóthểgửithẳngchứngtừtớiNgânhngpháthnh đểyêucầuthanhtoán: aĐúng. bSai. 3Thuậtngữ“chiếtkhấu”cónghĩalgì? aThanhtoánngaylậptức. bKiểmtrachứngtừrồigửichứngtừđếnNgânhngpháthnhyêucầuthanh toán. cKiểmtrachứngtừvchiếtkhấuchúngtr−ớcngyđáohạn. 4NgânhngcóthểtừchốichứngtừvìlýdotênhngghitrênL/Cl“Machine333” nh−nghoáđơnth−ơngmạilạighi“Mashine333” aĐúng, bSai. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 12 tgiungar33@yahoo.com
  13. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 5Ngânhngchấpnhậncácchứngtừnhiềutrangnếunh−: aCáctrangđ−ợcgắnkếttựnhiênvớinhau, bCáctranggắnkếttựnhiênvớinhauvđ−ợcđánhsốliêntiếp cCáctrangrờinhauvđánhsốliêntiếpnhau, 6MộtL/Cyêucầu“CommercialInvoicein4copies”,ng−ờih−ởnglợiL/Cphảixuất trình: a4bảngốchoáđơn, b1bảngốcv3bảnsao, c4bảnsaohoáđơn, d2bảngốcsốcònlạilbảnsao. 7Giữacácchứngtừcónhữngthôngtinbổsungtrongkỹmhiệukhácnhaunh−cảnh báohngdễvỡ,rách,khôngđểlộnng−ợc cóđ−ợccoilcósựsaibiệt aCó, bkhông. 8UCPquyđịnhnhữngchứngtừnonhấtthiếtlphảiký,trừkhiL/Cquyđịnhng−ợclại aHoáđơn, bHốiphiếu, cVậntảiđơn, dGiấychứngnhậnchấtl−ợng. 9Ngaysaukhinhậnđ−ợcchỉthịkhôngrõrngvềviệcsửađổiL/C: aNg−ờih−ởnglợiphảichỉthịchong−ờixinmởL/Cliênhệvớingânhngphát hnhđểxácminh. bNgânhngpháthnhphảicungcấpthôngtincầnthiếtkhôngchậmtrễ. cNgânhngthôngbáophảiyêucầungânhngpháthnhxácminhkhôngchậm trễ. 10NgânhngphảikiểmtratấtcảcácchứngtừyêucầutrongL/C: aĐểbiếtchắcrằngchúngcóchânthựcvphùhợpkhông. bĐểđảmbảorằngtiêuchuẩnquốctếvềnghiệpvụngânhngcóđ−ợcphảnảnh trongcácchứngtừhaykhông. cĐểđảmbảochúngphùhợptrênbềmặtvớicácđiềukhoảnvđiềukiệncủa L/C. 11CácchứngtừxuấttrìnhcósaibiệtsovớiL/Cthuộctráchnhiệmvềai? aThuộcng−ờixinmởL/Cnếuanhtakhôngtừchốichúng. bThuộcvềng−ờih−ởnglợi. cThuộcvềNgânhngchỉđịnh,nếungânhngnyđthanhtoánchúngcóbảo l−u. 12NgânhngchỉđịnhgửicácchứngtừđếnNgânhngpháthnhkèmtheobảncôngbố chúnghontonphùhợpvớicácđiềukiệnvđiềukhoảncủaL/C. aNgânhngpháthnhkhôngcầnkiểmtralạicácchứngtừ. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 13 tgiungar33@yahoo.com
  14. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: bNgânhngpháthnhkhôngthểbấtđồngvớiNgânhngchỉđịnhvìngânhng nyhnhđộngvớit−cáchlđạilýcủanó. cNgânhngpháthnhcónhiệmvụkiểmtralạicácchứngtừ. 13NgânhngpháthnhvNgânhngxácnhậncómộtkhoảngthờigianhợplýđểkiểm trachứngtừnhiềunhấtkhôngquá: a7ngylmviệcngânhngchomỗingânhng. b7ngytheolịchchomỗingânhng. c7ngyngânhng. 14NgânhngpháthnhyêucầungânhngAxácnhậnL/Cvthôngbáochong−ời h−ởnglợiquangânhngB.NgânhngBtiếpnhậnchứngtừvgửichúngtrựctiếpdến ngânhngpháthnh aNgânhngpháthnhcóquyềntừchốichứngtừvìkhôngdoNgânhngxác nhậnxuấttrình. bNgânhngpháthnhphảixinuỷquyềnthanhtoántừNgânhngxácnhận. cNgânhngpháthnhphảithanhtoánnếuchứngtừphùhợp. 15Ailng−ờiquyếtđịnhcuốicùngxembộchứngtừcóphùhợpvớicácđiềukhoảnv điềukiệncủaL/Chaykhông? aNg−ờixinmởL/C. bNgânhngpháthnh. cNg−ờixinmởL/CvNgânhngpháthnh. Câu3 :URC5221995ICC,UCP5001993ICCvISBP6452002ICClgì?Tính chấtpháplýcủachúng? Câu4 : Ph−ơngthứcthanhtoánghisổ(OpenAccount)lgì?Đặcđiểmvtr−ờnghợp ápdụng? Đápánđềsố4 Câu1 :(2,5điểm) TỷgiámuaGBP/VNĐ: BID(GBP/VNĐ)=ASK(GBP/USD)xASK(USD/VND) =1,6540x16.250=26.877,5 Tiềnlikýquỹ=1.000.000GBPx2,5%x3/12=6.250GBP SốGBPphảimua=1.000.000GBP–6.250GBP=993.750GBP Côngtyphảichira=993.750GBPx26.877,50VNĐ=26.709.515.630VNĐ PhímởL/C=1.000.000GBPx0,001%x3=300GBP Côngtyphảichira300GBPx26.877,5VNĐ=8.063.250VNĐ 1.1TổngsốtiềnVNĐphảichirađểmuađủngoạitệ =26.709.515.630VNĐ+8.063.250VNĐ= 26.717.578.880 VNĐ . 1.2CôngtyphảimởL/Cđiềukhoảnđỏđểứngtr−ớc20%trịgiáL/CchoNg−ờih−ởng lợitr−ớcngygiaohng.Ng−ờih−ởnglợiphảimởng−ợclạichoCôngtyViệtNammột L/G hoặc một StandbyL/C đảm bảo thực hiện hợp đồng , trong đó cam kết rằng nếu Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 14 tgiungar33@yahoo.com
  15. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: khônggiaohngthìNg−ờih−ởnglợikhôngnhữngphảihontrảtiềnứngtr−ớcchoCông tyVNmcònphảibồith−ờngthiệthạichoCôngtyVNbằngX%tổngtrịgiáHợpđồng. Câu2 :(2,5điểm) 1(a);2(a);3(c);4(b);5(b);6(b);7(b);8(b,c,d);9(c);10(c);11(b);12(c);13(a); 14(c);15(b) Câu3 :(2,5điểm) 3.1Trìnhbầycáctâpquánquốctế: +URC5221995ICCltừviếttắtcủaUniformRulesforCollection–Cácquytắc thốngnhấtnhờthu,bảnsửađổinăm1995,só522doPhòngth−ơngmạiquốctếban hnhdùngđểđiềuchỉnhph−ơngthứcthanhtoánnhờthu. + UCP 500 1993 ICC l từ viết tắt của Uniform Customs and practice for DocumentCredits–Cácquytắcvcáchthựchnhthốngnhấtđốivớitíndụngchứngtừ, bảnsửađổinăm1993,số500doICCbanhnhdùngđểđiềuchỉnhph−ơngthứcthanh toánbằngL/C +ISBP6452002ICCltừviếttắtcủaInternationalStandardBankingPractice for examination of documents under documentary Credits – Tập quán ngân hng tiêu chuẩnquốctếdùngđểkiểmtrachứngtừtheoTíndụngchứngtừbanhnhnăm2002,số 645dungđểkiểmtrachứngtừtrongph−ơngthứcthanhtoánbằngL/C. 3.2Tínhchấtpháplý: +Khôngphảilluậtquốctế; +Khôngbắtbuộcphảiápdụngtậpquán,muốnápdụngthìphảiđ−ợccảhaibên đồngthuận; +Trongápdụng,cóthểthoảthuậnkháctậpquán,miễnlphảiquyđịnhrõtrong cácchứngtừcóliênquan; +ápdụngtậpquánlcóđiềukiện,điềukiệnnydohệthốngluậtquốcgiaquy định Câu4 (2,5điểm) 4.1Ph−ơngthứcthanhtoánGhisổlmộtph−ơngthứctrongđóquyđịnhNg−ờibánmở mộtSổcáiđểghiNợNg−ờimuasaukhiNg−ờibánđhonthnhnghĩavụgiaohng hoặccungứngdịchvụ.Đếntừngđịnhkỳnhấtđịnh,Ng−ờimuasẽchuyểntiềnthanh toánchoNg−ờibán.Kếtthúchợpđồng,haibênsẽgặpnhauquyếttoánSổnợ. 4.2Quytrìnhthanhtoánnh−sau: +Ng−ờibángiaohnghoặccungứngdịchvụvgửichứngtừgửihngtrựctiếp chong−ờimua; +Ng−ờibánghiSổnợđốivớiNg−ờimua; +Đếntừngđịnhkỳ,Ng−ờimuadùngph−ơngthứcchuyểntiềnđểthanhtoáncho Ng−ờibán; +Kếtthúchợpđồng,haibênquyếttoánSổnợ. 4.3Đặcđiểmvậndụng: +ĐốivớiNg−ờibán,ph−ơngthứcGhisổkhôngcósựthamgiacủangânhng; +ChỉmởSổnợởnơiNg−ờibán,Ng−ờimuamởsổchỉltheorõi,khôngcógiá trịpháplý; +ápdụngphổbiếntrongthanhtoánnộith−ơng; +Sửdụngphổbiếntrongph−ơngthứcgửibán,đạilýtiêuthụ; +Ng−ờibánphảitint−ởngvokhảnăngthanhtoáncủaNg−ờimua; +Giámuahngtheoph−ơngthứcnyth−ờngcaohơnthanhtoántrảngay,bởivì đâylph−ơngthứctitrợcủaNg−ờibánchoNg−ờimua. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 15 tgiungar33@yahoo.com
  16. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Đềthisố5 Câusố1 : Cácloạitiềntệthếgiớiđ−ợcsửdụngtrongthanhtoánquốctếhiệnnayvđặcđiểm? Câusố2 :KiểmtrakiếnthứcpháplývềUCP500,ISBP645ICC. 1Haibiênlaib−uđiệnđ−ợcxuấttrình,dohaib−uđiệnkhácnhauđóngdấunh−ngcùng mộtngy,cóthểhiểulgiaohngtừngphầnkhông? 1.1Có. 1.2Không. 2NếungyhếthiệulựccủaL/Crơivongylễ,thì: 2.1ngyhếthạnhiệulựclngylmviệcngaytr−ớcngylễ. 2.2ngyhếthạnhiệulựclngylmviệcđầutiênngaysauđó 2.3ngyhếthạnhiệulựcđ−ợckéodimộtthờigianđúngbằngkỳnghỉ. 3MộtL/Cđ−ợcpháthnhcóhiệulựctrong6tháng. 3.1UCPkhôngkhuyếnkhíchcácngânhngpháthnhL/Ctheocáchny. 3.2Ngânhngcóthểlmnh−vậy,nh−ngngybắtđầutínhvothờihạnhiệulực luônphảilngyđầutiêncủatháng. 3.3Cáchnychỉđ−ợcchấpnhậnkhighirõngygiaohng. 4L/Chếthạnvothứ7(ngyngânhngnghỉ).Bộchứngtừđ−ợcxuấttrìnhđếnngân hngchỉđịnhvongythứhaikếtiếp: 4.1Ngânhngchỉđịnhghingytrênphongbaođựngchứngtừlthứsáu,tr−ớc ngyhếthạn. 4.2Ngânhngchỉđịnhcóthểghingytrênphongbaolthứhaivìngânhng pháthnhbiếtrõnókhônglmviệcvothứbảy. 4.3Ngânhngchỉđịnhphảiđ−arabảncôngbốrằngbộchứngtừđ−ợcxuấttrình trongthờihạnhiệulựcđ−ợcgiahạntheođúngđiềukhoản44mục(a)củaUCP 500. 5Cáctừ“ngaylậptức”hay“cngnhanhcngtốt”cónghĩal: 5.13ngy. 5.27ngylmviệc. 5.3Sẽbịcácngânhngbỏqua. 6NếuL/Cquyđịnhsốl−ợnghnggồm10ôtôv5máykéo,chophépgiaohngtừng phần,mộthoáđơnchỉkêkhaiđgiao4ôtô,liệuNgânhngcóchấpnhậnkhông? 6.1Có 6.2Không 7Ailng−ờikýpháthốiphiếutheoL/C: 7.1Ng−ờixuấtkhẩu, 7.2Ng−ờiyêucầupháthnhL/C, 7.3Ng−ờih−ởnglợiL/C. 8MộthoáđơnkêkhaitấtcảhnghoáchỉrõtrênL/C,đồngthờighichúcácmặthng đđ−ợcgiao,liệuNgânhngcóchấpnhậnkhông? 8.1Có. 8.2Không. 9Trongsốcácloạisau,TheoUCP500thìchứngtừnolchứngtừtichính? 9.1Hóađơn. 9.2Giấybáocó. 9.3Hốiphiếu. 9.4Vậnđơnđ−ờngbiển. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 16 tgiungar33@yahoo.com
  17. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 10NgânhngtừchốitiếpnhậnGiấychứngnhậnxuấtxứvìkhôngghingythángxác nhậnnguồngốcxuấtxứcủahnghoál: 10.1Đúng, 10.2Sai. 11NếuL/CyêucầuC/OdoNg−ờixuấtkhẩucấp,ngânhngcóthểtừchốitiếpnhận C/OvìdoPhòngth−ơngmạiởn−ớcxuấtkhẩucấpl: 11.1Đúng, 11.2–Sai. 12GiấyC/Ocóthểghing−ờigửihnghoặcng−ờixuấtkhẩulmộtng−ờikhácvới ng−ờih−ởnglợiL/Choặcng−ờigửihngghitrongchứngtừvậntải 12.1Cóthể, 12.2Khôngthể. 13MộtL/Ccóthểchuyểnnh−ợngghi“cóthểchiếtkhấutạiquầyngânhngng−ời h−ởnglợi”,ng−ờih−ởnglợiđầutiênyêucầungânhngchuyểnnh−ợngchuyểnnơithanh toántớin−ớccủang−ờih−ởnglợithứhai.Ngânhngcóthểlmđ−ợcnh−vậykhông? 13.1Có. 13.2Không. 14MộtL/Cchỉcóthểchuyểnnh−ợngđ−ợcnếu: 14.1Nóghirõrằngnócóthểchianhỏ. 14.2Nóđ−ợcxácnhậnvngânhngxácnhậnchophépchuyểnnh−ợng. 14.3Nóđ−ợcpháthnhd−ớihìnhthứccóthểchuyểnnh−ợng. 15Nếumộtth−tíndụngchuyểnnh−ợnglloạith−tíndụngchiếtkhấutựdo,thì: 15.1Cácngânhngđềucóthểtrởthnhngânhngchuyểnnh−ợng. 15.2Chỉcóngânhngđ−ợcuỷnhiệmtrongL/Cmớicóthểtrởthnhngânhng chuyểnnh−ợng. 15.3Chỉcóngânhngcủang−ờih−ởnglợithứhaimớilngânhngchuyển nh−ợng. 16Ngânhngđ−ợcuỷnhiệmtrảtiềntrongL/Cchuyểnnh−ợngcóthểtừchốichuyển nh−ợngL/Cchuyểnnh−ợngđ−ợckhông? 16.1Có, 16.2Không. 17Alng−ờih−ởnglợimộtL/Cchuyểnnh−ợngtrongL/Cquyđịnhkhôngchophép giaohngtừngphần,vậy: 17.1Acóthểchuyểnnh−ợngchocảBvC. 17.2Acóthểchuyểnnh−ợngchoBvBcóthểtáichuyểnnh−ợngchoA. 17.3Acóthểchuyểnnh−ợngchoBvBcóthểchuyểnnh−ợngchoC. 18NếumộtL/Cchuyểnnh−ợngquyđịnhgiaohngtheođiềukiệnCIF,ng−ờih−ởnglợi thứhaiphảixuấttrìnhgiấychứngnhậnbảohiểm. 18.1110%trịgiáhoáđơncủang−ờih−ởnglợithứnhất. 18.2110%trịgiáhoáđơncủang−ờih−ởnglợithứhai. 18.3110%trịgiáhoáđơncủang−ờih−ởnglợithứhai,vớiđiềukiệnng−ờih−ởng lợithứnhấtxuấttrìnhgiấychứngnhậnbảohiểmchophầnchênhlệch. 19Chứngtừnokhôngthaythếđ−ợctrongthanhtoánbằngL/Cchuyểnnh−ợng? 19.1Hoáđơn. 19.2BillofLading 19.3Hốiphiếu. 20Ng−ờih−ởnglợicủamộtL/Ckhôngcóghilcóthểchuyểnnh−ợngđ−ợccóquyền yêucầungânhngchuyểnnh−ợngtonbộhaymộtphầnsốtiềncủaL/C Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 17 tgiungar33@yahoo.com
  18. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 20.1Có, 20.2không. Câusố3 : Hytrìnhbầyph−ơngthứcchuyểntiền(Remittence)vđặcđiểmvậndụng? Câusố4 : HytrìnhbầyL/Cgiápl−ng((BacktobackL/C)vđặcđiểmvậndụng? Đápáncâusố5 Câusố1 :(2,5điểm) 1.1Tiềntệthếgiới(WorldCurrency) : a/Kháiniệm :ltiềntệnomtấtcảcácn−ớcphảisửdụngđểdựtrữvthanh toán quốc tế cuối cùng với nhau khôngcầnphải ký hiệp định đa ph−ơng hoặc song ph−ơng,đồngtiềnđóchỉcóthểlvng. b/Đặcđiểm sửdụngvngtrongTTQTởthờiđạingynay: Vngkhôngđ−ợcdùnglmph−ơngtiệntínhtoánquốctế, Vngkhôngđ−ợcdùngđểthanhtoánquốctếhngngygiữacácquốc gia, Vngchỉđ−ợcdùngđểthanhtoáncuốicùnghngnămgiữacácn−ớc connợcuốicùngvn−ớcchủnợcuốicùng; Vnglph−ơngtiệndựtrữtiềntệquốctế. 1.2Tiềntệquốctế(InternationalCurrency) a/Kháiniệm :ltiềntệđ−ợcquyđịnhtrongcáchiệpđịnhtiềntệquốctếcócác chứcnăngdohiệpđịnhquyđịnh.tronglịchsửtiềntệthếgớicócáctiềntệquốctếnh−: USDthuộc Hiệp định tiềntệ Bretton Woods,EUROcủaLiênminhtiềntệ Châuâu ( EMU ),Transferable Rouble thuộcHiệpđịnhthanh toán nhiềubênbằng Rúpchuyển nh−ợngcủacácn−ớctrongHộiđồngt−ơngtrợkinhtếquốctếXHCN(SEV). b/Đặcđiểm : Tiềntệquốctếhiệnhnhchỉcòn:EURO,SDR. EUROltiềntệquốctếđaquốcgia. SDRltiềntệquốctếch−acócácchứcnăng: +Tínhtoántrongth−ơngmạiquốctế, +Dựtrữquôctế, +Thanhtoánquốctế. +SDRltiềntíndụngquốctếcủaIMF. 1.3Tiềnquốcgia(NationalMoney)đ−ợcsửdụnglmtiệntệquốctế a/Kháiniệm :ltiềntệcủacácquốcgiariêngbiệtđ−ợccácđốitáccủahain−ớc lựachọnlmtiềntệtínhtoán,thanhtoántrongcáchợpđồngth−ơngmạivđầut−quốc tế.Cácđồngtiềnth−ờngđ−ợclựcchọnlUSD,GBP,JPY b/Đặcđiểm : Việclựachọntiềnquốcgianolmph−ơngtiệntínhtoánvthanhtoán trongcáchợpđồngth−ơngmạiquốctếvđầut−quốctếlhontontựdovphụ thuộcvosựthoảthuậngiữacácđốitáctrongđmphánvkýkếthợpđồng; Cóhailoạitiềntệquốcgiathamgiathanhtoánquốctế:Tiềnmặtvtiền tíndụng.Thanhtoánquốctếchủyếubằngtiềntíndụng. Tỷgiáhốiđoáicủacáctiềntệquốcgiathamgiathanhtoánquốctếđều đ−ợcthảnốitựdo; Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 18 tgiungar33@yahoo.com
  19. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Sứcmuacủacáctiềntệquôcgianyth−ờngxuyênbiếnđộng,trongđó phảikểđếnsựxuốnggiáliêntụccuảUSDvBảngAnh. Hầuhếtcáctiềntệnyđềultiềntựdochuyểnđổitonphần. Câusố2 :(2,5điểm) Trảlờiđúng=0,1315điểm. Trảlờisaitrừđi=0,0657điểm 1.1;2.2;3.1;4.3;5.3;6.1;7.3;8.1;9.3;10.1;12.1;13.2;14.3;15.2;16.1;17.2; 18.1;19.2;20.1. Câusố3 :(2,5điểm) 3.1Kháiniệm : Ph−ơngthứcchuyểntiềnlph−ơngthứctrongđóquyđịnhkháchhng(ng−ời yêucầuchuyểntiền)yêucầungânhngchuyểnmộtsốtiềnnhấtđịnhchomộtng−ời khác(ng−ờih−ởnglợi)ởmộtđịađiểmquyđịnhbằngph−ơngtiệnchuyểntiềndokhách hngyêucầu. Cácph−ơngtiệnchuyểntiềngồmcóchuyểntiềnbằngth−(M/T)vchuyểntiền bằngđiện(T/T). 3.2Cáctr−ờnghợpápdụng : Chuyểntiềnthanhtoánhngnhậpkhẩu; Chuyểntiềnkiềuhốivền−ớc; Chuyểntiềnđầut−ran−ớcngoi; Chuyểntiềnthanhtoáncáchoạtđộngphith−ơngmạicủaChínhphủ,tổchức kinhtế,vănhoá,xhội,cánhân Chuyểntiềntrảnợn−ớcngoi; Chuyểntiềnthanhtoáncổtức,tráitứcquốctế; Cácchuyểntiềnyếutốkhácphátsinhgiữahain−ớc. 3.3Đặcđiểm : Ch−acóluậtquốctếcũngnh−tậpquánquốctếđiềuchỉnhph−ơngthứcny, phụthuộcvoluậtquốcgiacủamỗin−ớc; Cóhailoạiph−ơngthứcchuyểntiền: +Ph−ơngthứcchuyểntiềnđộclập; +Ph−ơngthứcchuyểntiềnlmộtbộphậncủacácph−ơngthứcthanhtoán khác,hoặcmởđầumộtphầnhoặckếtthúctonbộph−ơngthứcthanhtoánkhác. - Lmộtph−ơngthức thanhtoánđơn giảnnhấttrong cácph−ơngthứcthanh toánquốctế. Câusố4 :(2,5điểm) 4.1Kháiniệm : L/Cgiápl−ng(BacktobackL/C)lmộtloạiL/Cđ−ợcpháthnhdựavomột L/Ckháclmtisảnkýquỹ. 4.2Đặcđiểmvậndụng : Nguồnpháplýđiềuchỉnh:UCP500,ISBP645,eUCP1.0ICC; Sửdụngtrongbuônbánthôngquatrunggian; HaiL/Cnyđộclậpvớinhau,dođóđảmbảođ−ợcbímậtth−ơngmại,điều mL/Cchuyểnnh−ơngkhôngthểthựchiệnđ−ợc. Đềthisố6TTQT Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 19 tgiungar33@yahoo.com
  20. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: (Thờigian150phút) Câusố1 : Tiềntệtựdochuyểnđổilgì,phânloạihygớithiệunhữngtiềntệtựdochuyển đổimViệtnamth−ờngsửdụng? Câusố2 :KiểmtrakiếnthứcpháplývềUCP500,ISBP645ICC 1NgânhngtừchốikhôngtiếpnhậnBillofLadingghi“Duplicate“,“Triplicate”vớilý dolthiếuchữ“Original”l 1.1Đúng, 1.2Sai. 2TrênB/Lghi“shippedinapparentgoodorder”hoặc“cleanonboard”lkhôngkhác biệtvớicáchghi“Shippedonboard”l 2.1Đúng, 2.2Sai. 3Mộtvậnđơntheohợpđồngthuêtudođạilýcủachủtukývẫnphảighirõtêncủa thuyềntr−ởng. 3.1Đúng. 3.2Sai. 4L/Cyêucầuxuấttrìnhhợpđồngthuêtu. 4.1Ngânhngthôngbáophảikiểmtrahợpđồng. 4.2Ngânhngthôngbáophảitrảlạichong−ờih−ởnglợi. 4.3NgânhngthôngbáosẽchuyểnnóchoNgânhngpháthnhmkhôngcần kiểmtrahaychịutráchnhiệmgì. 5MộtL/Cquyđịnhcảngbốchngl“anyEuropeanPort”.TrênVậnđơnhợpđồng thuêtầuphảighicảngbốchngno 5.1BấtcứcảngbốcnoởChâuâu, 5.2MộtcảngnođóchủyếuởChâuâu, 5.3MộtcảngđbốchngthựctếtrongbấtcứcảngnoởChâuâu. 6L/Cyêucầuxuấttrình“Multimodaltransportdocument”.Ngânhngcóthểkhôngtiếp nhận: 6.1OceanBillofLading, 6.2CharterpartyBillofLading, 6.3Combinedtransportdocument. 6.4CombinedBillofLading. 7Chứngtừvậntảiđaph−ơngthứclchứngtừ: 7.1Dùngchoviệcvậnchuyểncósựthamgiacủaítnhấthaicontukhácnhau. 7.2Ghinhậnrằngchuyểntảiđđ−ợcthựchiện. 7.3Dùngchoviệcvậnchuyểnliênquanđếnítnhấthaiph−ơngthứcvậnchuyển khácnhau. 8NếumộtL/Cyêucầuxuấttrìnhmộtchứngtừvậntảiđaph−ơngthứcdùngchocảquá trìnhchuyênchở,cácngânhngsẽbỏquacácđiềukiệntrongL/Ccấmchuyểntải. 8.1Đúng. 8.2Sai. 9L/CyêucầumộtbộAWBđầyđủ.AWBsố3dnhchong−ờigửihngcóđ−ợcchấp nhận 9.1Có. 9.2Không. 10Mộtchứngtừvậntải,ghitênng−ờigửihngkhôngphảilng−ờih−ởnglợicủaL/C, phảitừchối. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 20 tgiungar33@yahoo.com
  21. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 10.1Đúng. 10.2Sai. 11“C−ớcphícóthểđ−ợctrảtr−ớc”tạothnhbằngchứngrằngc−ớcphíđđ−ợcthanh toán. 11.1Đúng. 11.2Sai. 12MộtL/Cyêucầuxuấttrìnhmộtchứngtừbảohiểm.Chứngtừnotrongsốcácchứng từsaukhôngđ−ợcchấpnhận? 12.1Giấychứngnhậnbảohiểm. 12.2Giấybảohiểmtạmthời. 12.3Bảohiểmđơn. 13MộtL/CgiaohngđiềukiệnCIFvyêucầumộtgiấychứngnhậnbảohiểm.Trong sốcácloạisau,giấychứngnhậnnođ−ợcchấpnhận? 13.1Bảohiểmđúng100%. 13.2Bảohiểm113%CIF 13.3Bảohiểm110%CIF,nếuL/Ckhôngquyđịnhsốtiềnbảohiểmtốithiểu. 13.4Bảohiểm110%sốtiềnbảohiểmtốithiểuquyđịnhtrongL/C,nếuL/Cquy định 14MộtchứngtừbảohiểmghingymuộnhơnngykýphátB/Lvẫnđ−ợcchấpnhậnl. 14.1Đúng. 14.2Sai. 15Vớiloại“bảohiểmmọirủiro”tấtcảcácrủirocóthểxảyrađềuđ−ợcbảohiểm. 15.1Đúng. 15.2Sai. 16Hoáđơnluônphảiđ−ợcký. 16.1Đúng. 16.2Sai. 17SốtiềnL/Cl100.000đôlaMĩ.Mộthoáđơnghisốtiền105.000đôlaMĩđ−ợcxuất trình,nếugiaohngmộtlần, 17.1Ngânhngchỉđịnhcóthểchấpnhậnhoáđơnđóvchỉtrả100.000đôla Mĩ. 17.2Ngânhngchỉđịnhcóthểtừchốihoáđơnđóvìđv−ợtquásốtiềnL/C. 17.3Ngânhngchỉđịnhcóthểchấpnhậnhoáđơnđóvớiđiềukiệnsốhngtrị giá5.000đôlaMĩcũngđđ−ợcgửi. 18NếuL/Cyêucầuxuấttrình“CommercialInvoice”,ngânhngcóthểtừchối: 18.1Invoice, 18.2ConsularInvoice, 18.3Taxinvoice. 18.4Proformainvoice 19Từ“khoảng”dùngđểchỉsốl−ợngđ−ợchiểulchophépmộtdungsai ±10%. 19.1Sốl−ợng. 19.2Sốl−ợngvsốtiền. 20Khinodungsai ±5%đ−ợcápdụng?. 20.1Khisốl−ợngđ−ợcthểhiệnbằngkilôgamhoặcmét. 20.2Khisốl−ợngđ−ợcthểhiệnbằngđơnvịchiếc. Câusố3 : Hytrìnhbầyph−ơngthứcthanhtoánghisổ(OpenAccount)vđặcđiểmvận dụng? Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 21 tgiungar33@yahoo.com
  22. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Câusố4 : HytrìnhbầyL/Cchuyểnnh−ợng(TransferableL/C)vđặcđiểmvậndụng? Đápánđềthisố6 (thờigian150phút) Câu1 :(2,5điểm) 1.1 Khái niệm : l tiền tệ m luậtcủa n−ớc phát hnh đồng tiền đócho phép nhữngaicóthunhậpđồngtiềnnyđềucóquyềnyêucầungânhngcủan−ớcđó đổiracácngoạitệkhácmộtcáchtựdo,khôngcầnphảicógiấyphépđổitiền. 1.2Cácloạitiềntệtựdochuyểnđổi : a/Tiềntệtựdochuyểnđổitonphần (TotalFreeConvertibleCurrency) ltiềntệtựdochuyểnđổikhôngphụthuộcvohạnngạchchuyểnđổihoặcnguồn thunhậptiềntệhoặcng−ờichuyểnđổilc−trúhayphic−trú. Cáctiềntựdochuyểnđổitonphần:USD,EURO,GBP,JPY,AUD, ATS,CAD,SGD,SEK,MYR b/Tiềntệtựdochuyểnđổitừngphần (PartialFreeConvertibleCurrency) ltiềntệtựdochuyểnđổiphụthuộcvohạnngạchchuyểnđổihoặcnguồnthu nhậptiềntệhoặcng−ờichuyểnđổilc−trúhayphic−trú. Cáctiềntệtựdochuyểnđổitừngphần:PHP,KRW,TWD,IDR,THB, EGP. Câusố2 :(2,5điểm) Trảlời1ýđúng=0,1138điểm Trảlời1ýsaitrừ=0,0569điểm 1.2; 2.1;3.2; 4.3;5.3; 6.1;6.2; 7.3;8.1; 9.1;10.2; 11.2; 12.2;13.3;13.4;14.2; 15.1;16.2;17.2;18.4;19.2;20.1. Câusố3 :(2,5điểm) 3.1Kháiniệm : Ph−ơngthứcthanhtoánghisổlmộtph−ơngthức,trongđóquyđịnhNg−ờibán saukhihonthnhgiaohngsẽghinợng−ờimuatrongmộtquyểnsổtaiđơnvịcủamình ,đếntừngđịnhkỳnhấtđịnh,ng−ờimuasẽdùngph−ơngthứcchuyểntiềnmhaibênđ thoảthuậnđểtrảtiềnchong−ờibán,kếtthúchợpđồng,haibênsẽquyếttoánsổnợ. 3.2Tr−ờnghợpápdụng : Phổbiếntrongthanhtoánnộiđịa; Thanhtoánhngđổihngth−ờngxuyên; Thanhtoántrongph−ơngthứcđạilý,gửibán; Thanhtoánc−ớcphí,bảohiểmphí,tiềnhoahồngtrongmôigiới,lingân hng; Haibênmuabánphảitincậylẫnnhau; Thanhtoántrongcáchiệpđịnhth−ơngmạitayđôi. 3.3Đặcđiểm : Ch−acóluậtvtậpquánquốctếđiềuchỉnhph−ơngthứcny,dovậyluậtquốc giachiphốiph−ơngthứcghisổ; Thựcchấtlng−ờibáncấptíndụngchong−ờimua; Ghisổnợđơnbiên,khôngghisongbiên,nếucó,sổcủabênmuachỉlsổtheo rõi,khôngcógiátrịpháplý. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 22 tgiungar33@yahoo.com
  23. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Lph−ơngthứcđơngiản,nh−ngphứctạptrongquanhệpháplý,cụthểlhai bênphảithôngnhấtrấtnhiềunhữngnộidungghisổ,vídụ: +Đôngtiềnghisổnợltiềntínhtoáncóbaogồm l tiền thanh toán không,nếucó,phảithốngnhấttỷgiáthanhtoán; +Ph−ơngthứcchuyểntiềnđểthanhtoántrongtừngkỳthanhtoánlgì? +Cáchìnhthứcchếtiápdụngkhithanhtoánchậmhoặckhôngthanh toán? +Trongquyếttoán,nếucóchênhlệch,giảiquyếtnh−thếno? Câusố4: (2,5điểm) 4.1Kháiniệm : L/Cchuyểnnh−ợnglmộtL/Ctrongđóngânhngpháthnhcamkếtsẽchuyển nh−ợngquyềnthựchiệnL/Cchomộthaynhiềung−ờikháckhicólệnhyêucầuchuyển nh−ợngcủang−ờih−ởnglợihiệnhnhL/C. 4.2Đặcđiểmvậndụng : Nguồnpháplýđiềuchỉnh:UCP500,ISBP645,eUCP1.0ICC; Có3môhìnhchuyểnnh−ợng: +Chuyểnnh−ợngL/Ctạin−ớcng−ờixuấtkhẩu(lng−ờih−ởnglợi); +Chuyểnnh−ợngL/Ctạin−ớcng−ờinhậpkhẩu(lng−ờih−ởnglợiL/C ); +Chuyểnnh−ợngL/Cquan−ớcthứba. SửdụngL/Cchuyểnnh−ợngtrongbuônbánthôngquatrunggian. ĐiềukiệntuchỉnhL/Cchuyểnnh−ợng. VấnđềthaythếchứngtừtrongL/Cchuyểnnh−ợngphảiđ−ợcquyđịnhrõrng. Đềthisố7TTQT (Thờigian150phút) Câusố1 : Tỷgiáhốiđoáilgì?CácloạingoạihốiquyđịnhtrongQuychếquảnlýngoại hốicủan−ớcCộnghoxhộiChủnghĩaViệtNam? Câusố2 :KiểmtrakiếnthứcpháplývềUCP500,ISBP645ICC 1NếuL/Ckhôngyêucầughirõngygửihngthựctế,ngygiaohngtrongtr−ờnghợp vậnchuyểnbằngđ−ờnghngkhôngl 1.1ngynhậnhnghoá. 1.2ngypháthnhAWB. 1.3ngybaythựctếghitrongô“chuyếnbay/ngy”củaAWB. 2Ngyđáohạnhốiphiếu“180ngysaungyxuấttrình”lngyno? 2.1180ngysaungyxuấttrìnhchứngtừtạingânhngtrảtiền 2.2180ngysaungyxuấttrìnhchứngtừtạingânhngtrảtiềnnếuchứngtừphù hợpvớiL/C. 2.3Trongtr−ờnghợpchứngtừcósaibiệt,saukhith−ơngl−ợng,ngânhngđồng ý thanh toán hôí phiếu , ngy đáo hạncủa hối phiếu l ngy sau ngyđồng ý thanhtoánđó. 3NếuL/CyêucầuB/Lđ−ợclập“theolệnh”vkýhậu,thìailng−ờikýhậu? 3.1Ngânhngchiếtkhấu. 3.2Ng−ờigửihng. 3.3Côngtyvậntải. 4Vậnđơnhonhảonghĩalgì? Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 23 tgiungar33@yahoo.com
  24. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 4.1Lmộtvậnđơnkhôngcóbấtcứsựsửalỗi(correction)no. 4.2LmộtvậnđơnphùhợpvớicácđiềukiệncủaL/Cvềmọiph−ơngdiện. 4.3Lmộtvậnđơnkhôngcóbấtcứsựghichúnovềkhuyếttậtcủabaobì /hnghoá. 5NếuL/Cyêucầu“cleanBilloflading”,ngânhngcóthểtừchốikhôngnhậnnhững B/Lno 5.1B/Lghi“baobìhnghoábịrách”, 5.2“Shippedonboard”B/L, 5.3“cleanshippedonboard”B/L. 5.4Baobìdùnglại. 6L/CyêucầumộtAWB.LiệumộtHAWBcóđ−ợcchấpnhậnkhông,nếutấtcảcácyêu cầuvềAWBtrongUCPđềuđ−ợcđápứngđầyđủ: 6.1Có. 6.2Không. 7MộtB/Lđxoátừ“clean”trênB/Lđghichú“cleanonboard”,hỏingânhngcó thểcoiB/Ll“unclean”không 7.1Có 7.2không. 8TheoUCP500,NgânhngchấpnhậnPhiếubảohiểmtạmthờil 8.1Đúng. 8.2Sai. 9ChứngtừbảohiểmdoVănphòngcủang−ờimôigiớibảohiểmpháthnhsẽđ−ợcngân hngchấpnhận,nếunh−: 9.1DoVănphòngcủang−ờimôigiớibảohiểmkýđốichứng(countersigned), 9.2Docôngtybảohiểmđký, 9.3DođạilýcủaNg−ờibảohiểmđký. 10Ngânhngchỉchấpnhậnchứngtừbảohiểmthểhiệncácrủirobảohiểmcókhoảng cáchtốithiểul 10.1Từkhocảngđiđếnkhocảngđến, 10.2doortodoor, 10.3Từđịađiểmgiaohngtạiđếnđịađiểmdởhngtạinơiđếnquyđịnhtrong L/C, 10.4TừnơinhậnhngđểgửiđếnnơihngđếncuốicùngquyđịnhtrongL/C. 11L/Ccóyêucầumộtvậnđơnđ−ờngbiển;nh−nglạixuấttrìnhmộtvậnđơntheohợp đồngthuêtuthìcóđ−ợcchấpnhậnkhông? 11.1Có. 11.2Không 12Mộtvậnđơncủang−ờichuyênchởdothuyềntr−ởngkýmkhôngchỉrõtêncủa thuyềntr−ởngthìcóđ−ợcchấpnhậnkhông? 12.1Có. 12.2Không. 13Mộtvậnđơncủang−ờichuyênchởdođạilýcủathuyềntr−ởngkýmkhôngchỉrõ têncủathuyềntr−ởngcóđ−ợcchấpnhậnkhông? 13.1Có. 13.2Không. 14Nếuphảighichú“đbốchnglêntầu”trênB/L“nhậnhngđểchở”thìng−ờiký B/Lphảighi: 14.1Ngyhnghoáđđ−ợcbốclêntu. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 24 tgiungar33@yahoo.com
  25. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 14.2Ngyhngđđ−ợcbốclêntuđíchdanhvphảiđ−ợcxácthực. 14.3Ngyhnghoáđđ−ợcbốclêntu,đ−ợcxácthựcbởitêncủabênghichú. 15Liệumộtbộvậnđơnđầyđủchỉbaogồmmộtbảngốc(1/1)? 15.1Có. 15.2Không. 16L/Ccấmchuyểntải.Mộtvậnđơncôngtenơchotonbộchuyếnđivđ−ợcxuất trìnhvớiđiềukhoản“Ng−ờichuyênchởchỉbảol−uquyềnchuyểntải”cóđ−ợcchấp nhậnkhông? 16.1Có. 16.2Không. 17Vậnđơncóchứcnăng. 17.1Lbằngchứngvềnghĩavụcủang−ờigửihngđốivớicôngtyvậntải. 17.2Lbằngchứngthanhtoánc−ớcphí. 17.3Lbằngchứngcủahợpđồngchuyênchở. 18Chứngtừnotrongsốcácchứngtừsaulgiấychứngnhận“quyềnsởhữuđốivới hnghoá”?. 18.1AWB. 18.2Vậnđơnđ−ờngbiển. 18.3RWB 18.4SWB 19Mộtvậnđơntheohợpđồngthuêtudothuyềntr−ởngkývẫnphảighirõtêncủa ng−ờichuyênchở. 19.1Đúng. 19.2Sai. 20NgânhngtừchốikhôngtiếpnhậnBillofLadingghi“Duplicate“,“Triplicate”với lýdolthiếuchữ“Original”l 20.1Đúng, 20.2Sai. Câusố3 : Hytrìnhbầyph−ơngthứcnhờthuphiếutrơn(CleanCollection)vđặcđiểm vậndụng? Câusố4 : HytrìnhbầyL/Cđiềukhoảnđỏ(RedClauseL/C)vđặcđiểmvậndụng? Đápánđềsố7 Câusố1 :(2,5điểm) 1.1Kháiniệm :Tỷgiáhốiđoáilquanhệsosánhgiữacáctiềntệcủacácn−ớc vớinhauhoặclgiácảcủatiềntện−ớcnythểhiệnbằngmộtsốtiềntện−ớckiahoặc ng−ợclại. a/Quanhệsosánhgiữacáctiềntệvớinhautrongthờiđạingynaylsosánh sứcmuagiữacácđồngtiềnvớinhau(3PPP). b/Đơnvịsosánhsứcmuagiữacáctiềntệlrổhnghoávdịchvụvrổtiềntệ cùngvớigiávngquốctế. 1.2Cácloạingoạihốigồmcó : a/Ngoạitệ(ForeignCurrency); Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 25 tgiungar33@yahoo.com
  26. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: b/ Các ph−ơng tiện l−u thông tín dụng ghi bằng ngoại tệ : Check , Bill of Exchange,PromissoryNote,CreditCard c/ Các loại chứng khoán có giá ghi bằng ngoại tệ : Stock , Bond , Derivative Documents d/Vngđ−ợcdùnglmph−ơngtiệnthanhtoánquốctế; e/Nộitệcónguồngốcngoạitệ. Câusố2 :(2,5điểm) Trảlời1ýđúng=0,1136điểm Trảlờisai1ýtrừ=0,0568điểm. 1.2;2.2;3.2;4.3;5.1;6.1;7.2;8.2;9.2;9.3;10.3;10.4;11.1;12.1;13.2;14.2; 15.1;16.1;17.3;18.2;19.2;20.2. Câusố3 :(2,5điểm) 3.1KháIniệm : Ph−ơng thức nhờ thu phiếu trơn l một ph−ơng thức trong đó quy định ng−ời h−ởnglợicáccôngcụtichínhuỷthácchongânhngthusốtiềnghitrêncáccôngcụti chínhđótừng−ờicónghĩavụtrảtiềnquyđịnhtrêncôngcụtichính. Côngcụtichínhbaogồm:Hốiphiếu,Kỳphiếu,séc 3.2Tr−ờnghợpápdụng : Nhờthuphiếutrơntrongcáchoạtđộngth−ơngmạiquyđịnh: +Ng−ờibánsaukhihonthnhgiaohngvchứngtừchong−ờimuathì kýpháthốiphiếuđòitiềnng−ờimua,sauđóuỷthácchongânhngthutiềnhối phiếutừng−ờimua; +Ng−ờibánsaukhinhậnđ−ợckỳphiếuhoặcséccủang−ờimuathìtiến hnhgiaohngvchứngtừchong−ờimua,sauđóuỷthácchongânhngthu tiềnkỳphiếuhoặcséctừng−ờimua. - Nhờthutrơntrongcáchoạtđộngphith−ơngmạiquyđịnh: Ng−ờih−ởnglợicáccôngcụtichínhsẽuỷthácchongânhngthutiềntừcác côngcụtichínhđó,vídụnhờthuséc,tiềnlicủacácchứngkhoáncógiá 3.3Đặcđiểm : Tạpquánquốctếđiềuchỉnhph−ơngthứcnhờthuphiếutrơnlURC522,1995, ICC(Quytắcthốngnhấtnhờthu,bảnsửađổi1995,sốxuấtbản522củaPhòngth−ơng mạiquốctế); Ng−ờibánphảitincậytuyệtđốivokhảnăngthanhtoáncủang−ờimua; Táchrờiviệcnhậnchứngtừvhnghoárakhỏiviệcthanhtoán,dođóngờibán sẽphảigánhchịunhiềurủirotrongthanhtoánvđốivớihnghoáđgiao. Đ−ợcápdụngphổbiếntrongthanhtoánphith−ơngmại:Nhờthutiềnđiện, tiềnn−ớc,tiềnb−uchínhviễnthông,tiềnlingânhng,tiềnhoahồng,tiềncổtức,trái tức,tiềntrúngsổsốquốctế,tiềnth−ởng,tiềnphạt Ngânhngchỉgiữvaitròlng−ờitrunggianthunhộvchihộ,ngaòirangân hngkhôngchịutráchnhiệmgìcả. Câusố4: (2,5điểm) 4.1Kháiniệm : L/Cđiềukhoảnđỏ(redClauseL/C)lmộtloạiL/Cứngmộtphầnsốtiềncủa L/Cchong−ờih−ởnglợitr−ớcngygiaohng,sốtiềncònlạicủaL/Csẽđ−ợcthanhtoán Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 26 tgiungar33@yahoo.com
  27. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: vớiđiềukiệnng−ờih−ởnglợiphảixuấttrìnhcácchứngtừquyđịnhtrongL/Cphùhợp vốicácđiềukiệnvđiềukhoảncủaL/C. 4.2Đặcđiểmvậndụng : Nguồnpháplýđiềuchỉnh:UCP500,ISBP645,eUCP1.0ICC; Ng−ờih−ởnglợiL/Cđiềukhoảnđỏphảiyêucầungânhngcủamìnhpháthnh th−bảolnhhontrảtiềnứngtr−ớcnếunh−khôngthựchiệnđ−ợchợpđồng. Đểnhậnđ−ợctiền ứngtr−ớc,ng−ời h−ởng lợi sửdụnghối phiếuđể đòitiền ngânhngpháthnh. L/Cđiềukhoảnđỏthựcsựlmộtkhoảntíndụngmng−ờinhậpkhẩucấpcho ng−ờixuấtkhẩu. Đềthisố8ttqt (Thờigian150phút) Câusố1 : Trìnhbầycácloạitỷgiáhốiđoáinếuphânloạitheocácph−ơngtiệnthanhtoán quốctế(TỷgiáT/T,M/T,Séc,Hốiphiếu )? Câusố2 :KiểmtrakiếnthứcpháplývềUCP500,ISBP645ICC 1Ngaykhinhậnđ−ợcthôngbáomộtL/Cđ−ợcchuyểnbằngđiệnnh−lbảncógiátrị thựchiện,ngânhngthôngbáopháthiệnbứcđiệnthựcrakhônghonchỉnh: 1.2L/Cbằngđiệnđócóđ−ợccoilbảncógiátrịthựchiện. 1.3L/Cbằngđiệnđóchỉcógiátrịthamkhảo. 1.4Ngânhngthôngbáogánhchịurủironếunókhôngbáolạitìnhtrạngđócho Ngânhngpháthnhkhôngchậmtrễ. 2NgânhngpháthnhthôngbáoL/CquaNgânhngthôngbáoA.Theothoảthuận giữang−ờih−ởnglợivng−ờixinmởL/Cchuyểnngânhngthôngbáosangngânhng B,NgânhngpháthnhtiếnhnhsửađổitêncủangânhngthôngbáolB,vậy: 2.1NgânhngpháthnhcóthểthôngbáosựsửađổiquangânhngBvyêucầu ngânhngBthôngbáochongânhngAbiếtđiềuny. 2.2NgânhngpháthnhphảithôngbáosựsửađổiquangânhngA. 2.3NgânhngpháthnhcóthểthôngbáosửađổiquangânhngBvyêucầu họthôngbáochongânhngAhuỷbỏL/Cđó. 3Ngaysaukhinhậnđ−ợcchỉthịkhôngrõrngvềviệcsửađổiL/C: 3.1Ng−ờih−ởnglợiphảichỉthịchong−ờixinmởL/Cliênhệvớingânhngphát hnhđểxácminh. 3.2Ngânhngpháthnhphảicungcấpthôngtincầnthiếtkhôngchậmtrễ. 3.3Ngânhngthôngbáophảiyêucầungânhngpháthnhxácminhkhông chậmtrễ. 4NgânhngphảikiểmtratấtcảcácchứngtừyêucầutrongL/C: 4.1Đểbiếtchắcrằngchúngcóchânthựcvphùhợpkhông. 4.2Đểđảmbảorằngcáctậpquánngânhngtiêuchuẩnquốctếcóđ−ợcphản ảnhtrongcácchứngtừhaykhông. 4.3Đểđảmbảorằngchứngtừphùhợptrênbềmặtvớicácđiềukhoảnvđiều kiệncủaL/C. 5NếuchứngtừkhôngquyđịnhtrongL/Cđ−ợcxuấttrình,ngânhngchiếtkhấu: 5.1Phảitrảlạichong−ờixuấttrình. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 27 tgiungar33@yahoo.com
  28. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 5.2Phảichuyểnchúngchongânhngpháthnhmkhôngchịutráchnhiệmgì. 5.3Cóthểchuyểnchúngchongânhngpháthnhmkhôngcamkếtgìnếu ng−ờih−ởnglợiyêucầu. 6CácchứngtừxuấttrìnhcósaibiệtsovớiL/Cthuộctráchnhiệmvềai? 6.1Thuộcng−ờixinmởL/Cnếuanhtakhôngtừchốichúng. 6.2Thuộcvềng−ờih−ởnglợi. 6.3ThuộcvềNgânhngchỉđịnh,nếungânhngnyđthanhtoánchúngcó bảol−u. 7NgânhngchỉđịnhgửicácchứngtừđếnNgânhngpháthnhkèmtheobảncôngbố chúnghontonphùhợpvớicácđiềukiệnvđiềukhoảncủaL/C. 7.1Ngânhngpháthnhkhôngcầnkiểmtralạicácchứngtừ. 7.2NgânhngpháthnhkhôngthểbấtđồngvớiNgânhngchỉđịnhvìngân hngnyhnhđộngvớit−cáchlđạilýcủanó. 7.3Ngânhngpháthnhcónhiệmvụkiểmtralạicácchứngtừ. 8NgânhngpháthnhvNgânhngxácnhậncómộtkhoảngthờigianhợplýđểkiểm trachứngtừnhiềunhấtkhôngquá: 8.17ngylmviệcngânhngchomỗingânhng. 8.27ngytheolịchchomỗingânhng. 8.37ngyngânhng. 9NgânhngpháthnhyêucầungânhngAxácnhậnL/Cvthôngbáochong−ời h−ởnglợiquangânhngB.NgânhngBtiếpnhậnchứngtừvgửichúngtrựctiếpdến ngânhngpháthnh 9.1NgânhngpháthnhcóquyềntừchốichứngtừvìkhôngdoNgânhngxác nhậnxuấttrình. 9.2NgânhngpháthnhphảixinuỷquyềnthanhtoántừNgânhngxácnhận. 9.3Ngânhngpháthnhphảithanhtoánnếuchứngtừphùhợp. 10Ailng−ờiquyếtđịnhcuốicùngxembộchứngtừcóphùhợpvớicácđiềukhoảnv điềukiệncủaL/Chaykhông? 10.1Ng−ờixinmởL/C. 10.2Ngânhngpháthnh. 10.3Ng−ờixinmởL/CvNgânhngpháthnh. 11“CácchứngtừthểhiệntrênbềmặtphùhợpvớicácđiềukiệncủaL/C”cónghĩagì? 11.1Cácchứngtừlchânthựcvkhônggiảmạo. 11.2Cácchứngtừkhôngmâuthuẫnvớitiêuchuẩnquốctếvềnghiệpvụngân hngnh−đđ−ợcphảnảnhtrongUCP. 11.3TrênbềmặtcủacácchứngtừphảiphùhợpvớiđiềukiệncủaL/Cvkhông mâuthuẫnlẫnnhau. 12Nếungânhngpháthnhthấyrằngcácchứngtừtrênbềmặtkhôngphùhợpvớicác điềukhoảnvđiềukiệncủaL/Cmngânhngkhôngthểtiếpnhậnchứngtừ: 12.1Nóphảitiếpcậnng−ờixinmởL/Cđểxinbỏquacácsaibiệt. 12.2Nócóthểtrảlạibộchứngtừchong−ờixuấttrìnhl−uýanhtatấtcảcácsai biệt. 12.3Nóphảitrảlạichong−ờixuấttrìnhngay. 13Nếumộthốiphiếucóghikỳhạnl“360ngykểtừngyB/L”,ngycủaB/Lnođể tínhngyđáohạncủahốiphiếu 13.1Ngy20/03/2004lngykýphátB/L“onboard”, 13.2Ngy15/03/2004lngypháthnhB/L“Receivedforshipment”, Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 28 tgiungar33@yahoo.com
  29. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 13.3Ngy15/03/2004lngypháthnhB/L“Receivedforshipment”vtrên B/Lđócó3ghichúbốchng: 13.3.1“Cleanshippedonboard”21/03/2004; 13.3.2“Cleanshippedonboard”22/03/2004; 13.3.3.“Cleanshippedonboard”26/03/2004. 14Nếubộchứngtừcó20saibiệtđ−ợcxuấttrìnhđếnNgânhngpháthnh,ngânhng phảigửibảnl−uýsaibiệtchong−ờixuấttrình,chỉra: 14.1Mộtsốsaibiệtcơbảnbởivìkhôngcầnphảichỉrõtấtcả. 14.2Chitiếtvề20saibiệtđpháthiện. 14.3Cácsaibiệtcơbảnkèmtheocụmtừ“vcácsaibiệtkhác”. 15KhikiểmtrachứngtừNgânhngpháthnhthôngbáocácsaibiệttrongbộchứngtừ nh−nglạikhôngcóthểgiữchúngđểchờquyềnđịnhđoạtcủang−ờixuấttrình,thì 15.1cácsaibiệtđ−ợccoilđđ−ợcbỏqua,Ngânhngpháthnhmấtquyền khiếunạivềchứngtừcósaibiệt. 15.2Ngânhngpháthnhphảiđợing−ờixinmởL/Cđồngýbỏquacácsaibiệt vìnóđbáochong−ờixuấttrìnhlbộchứngtừkhôngphùhợp. 15.3Ngânhngpháthnhphảigĩ−bộchứngtừđểchờquyềnđịnhđoạtcủa ng−ờixinmởL/C. 16CónhiềubộB/Lxuấttrìnhtheomộthốiphiếukỳhạn“180ngykểtừngyB/L”, hỏingynođ−ợcdùngđểtínhngyđáohạncủahốiphiếu 16.1NgycủaB/Lđầutiên, 16.2Ngyghichú“onboard”củaB/Lcuốicùng, 16.3NgypháthnhcủaB/L“onboard”củaB/Lcuốicùng. 17Cácngânhngcóthểphảilnhtráchnhiệmdohậuquảgâyrabởi: 17.1thấtlạcchứngtừđ−ợcgửiđitheođiềukiệncủaL/C. 17.2bứcđiệngửiđibịcắtxén. 17.3dịchL/Csangngônngữcủang−ờih−ởnglợi. 18Khichỉđịnhmộtngânhngkhácthựcthicácchỉthịcủang−ờixinmởL/C,ngân hngpháthnhđanghnhđộng 18.1vớichiphívrủirocủanó. 18.2vớichiphívrủirocủang−ờixinmởL/C. 19Nếutấtcảtiềnhoahồngvphídong−ờih−ởnglợichịumNgânhngthôngbáo khôngthểthuđ−ợcphíđó,vậyng−ờicótráchnhiệmcuốícùngtrảphíđólai? 19.1Ngânhngpháthnh. 19.2Ngânhngthôngbáobởivìlẽranóphảithutr−ớckhithôngbáoL/C. 19.3Ng−ờixinmởL/C. 20Bảnhoáđơnnosẽđ−ợcchấpnhậnlchứngtừgốc: 20.1bảnsaohoáđơnbằnggiấythanđđ−ợckýhợplệbằngtay. 20.2Nếubảnhoáđơnphotocopyđ−ợcđóngdấu“bảngốc”vcóchữkýđ−ợctạo quahệthốngmáyFax. 20.3Bảnsaohoáđơnquahệthốngmáytínhvđ−ợckýbằngcáchđóngdấu. Câusố3 : Hytrìnhbầyph−ơngthứcnhờthukèmchứngtừ(DocumentaryCollection)v đặcđiểmvậndụng? Câusố4 : HytrìnhbầyL/Cxácnhận(ConfirmedLetterofCredit)vđặcđiểmvậndụng? Đápánđềsố8 Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 29 tgiungar33@yahoo.com
  30. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Câusố1 :(2,5điểm) 1.1Tỷgiáchuyểntiềnbằngđiện (TelegraphicTransferExchangeRate):ltỷ giábánngoạitệchokháchhngmngânhngcótráchnhiệmchuyểnsốngoạitệđócho ng−ờichỉđịnhbằngph−ơngtiệnđiệntín. Đặcđiểm: - Tốcđộchuyểntiềnnhanh, - Chiphícao; - Ltỷgiácơsởđểtínhracácloạitỷgiákhác. 1.2 Tỷ giá chuyểntiền bằng th− ( Mail Transfer Exchange Rate) ltỷgiábán ngoạitệchokháchhngmngânhngcótráchnhiệmchuyểnsốngoạitệđóchong−ời chỉđịnhbằngph−ơngtiệnth−tín. Đặcđiểm: - Tốcđộchuyểntiềnchậm, - Chiphírẻ; 1.3Tỷgiáséc (CheckExchangeRate)ltỷgiábánsécngoạitệchokháchhng . Đặcđiểm: - Ng−ờih−ởnglợisécmuốnthutiềnsécphảinhờngânhngthuhộ,dovậytốc độthutiềnrấtchậm; - TỷgiásécbằngtỷgiáT/Ttrừđisốtiềnliphátsinhtrongthờigiankểtừkhi muasécđếnlúcsécnhậnđ−ợctiền. Vídụ: +TỷgiáT/TViệtNam–HoaKỳ(USD/VND)=15.600/15.680 +LisuấthuyđộngcủaNHTMViệtNam=10%năm +ThờigianchuyểnsécViệtNam–Hoakỳ=1tháng. Tỷgiáséc1USD=15.680–[(15.680x0,10):12]=15.549,33VND. 1.4Tỷgiáhốiphiếutrảtiềnngay (AtsightDraftExchangeRate)ltỷgiábán “hốiphiếungoạitệ”chokháchhng. Đặcđiểm: - Ng−ờih−ởnglợihốiphiếungânhngphảixuấttrìnhhốiphiếuđếnngânhng chỉđịnhđểthutiền. - Cáchtínhgiốngnh−tỷgiáséc,tuynhiênlisuấtđểtínhtỷgiállisuấthuy độngngoạitệ. 1.5Tỷgiáhốiphiếukỳhạn (UsanceDraftExchangeRate)ltỷgiábán“hối phiếukỳhạnngoạitệ”chokháchhng. Đăchđiểm: - Tốcđộthutiềnchậmhơnhốiphiếutrảngay. - Thờihạntínhlibằngkỳhạnhốiphiếucộngvớithờihạnchuyểnhốiphiếu. Câusố2 :(2,5điểm) Trảlời1ýđúng=0,1190điểm Trảlời1ýsaitrừ=0,0595 1.3;2.2;3.3;4.3;5.2;6.2;7.3;8.1;9.3;10.2;11.3;12.2;13.1;13.3.1;14.2;15.1; 16.3;17.3;18.2;19.3;20.1. Câusố3 :(2,5điểm) 3.1Kháiniệm : Ph−ơngthứcnhờthukèmchứngtừlph−ơngthứctrongđóquyđịnhng−ờibán hoặcng−ờicungứngdịchvụsaukhihonthnhnghĩavụquyđịnhtronghợpđồngsẽ Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 30 tgiungar33@yahoo.com
  31. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: xuấttrìnhkỳphiếuđtiếpnhậnhoặclậpmộthốiphiếuđòitiền(hoặchoáđơn)kèmvới cácchứngtừthựchiệnhợpđồngđểuỷthácchongânhngthutiềnkỳphiếuhoặchối phiếu(hoặchoáđơn)từng−ờitrảtiềnquyđịnhtrênkỳphiếuhoặchốiphiếu(hoặchoá đơn)vớiđiềukiện: - D/P(Nhờthutrảtiềnđổichứngtừ)hoặc, - D/A(nhờthuchấpnhậnđổichứngtừ)hoặc, - D/TC(Nhờthuthựchiêncácđiềukiệnkhácđổichứngtừ) 3.2Tr−ờnghợpápdụng : ápdụngphổbiếntrongthanhtoánhnghoáxuấtnhậpkhẩu, Nhờthutrongcáclĩnhvựcphith−ơngmại:kếtquảđầut−ởn−ớcngoi,các loạic−ớcphí,bảohiểmphí,hoahồngmôigiới,tiềnlichovay,tiềnlờitrong đầut−vothịtr−ờngchứngkhoán 3.3Đặcđiểm : URC5221995ICC(Quytắcthốngnhấtnhờthubảnsửađổinăm1995,số522 củaPhòngth−ơngmạiquốctế)lvănbảnpháplýđiềuchỉnhph−ơngthứcny. Ph−ơngthứcnyđảmbảoquyềnlợichong−ờibán,nếunh−ng−ờimuamuốn nhậnhng. Tốcđộthutiềnrấtchậm; Ph−ơngthứcchuyểntiềnlcôngđoạncuốicùngcủaph−ơngthứcnhờthu,do vậyhaibênphảithốngnhấtcáchápdụngph−ơngthứcchuyểntiền. Ngânhngchỉgiữvaitròlng−ờitrunggianthuhộvchihộ,ngoirangân hngkhôngchịutráchnhiệmgìcả. Câusố4 :(2,5điểm) 4.1Kháiniệm : L/Cxácnhận(ConfirmedL/C)lmộtloạith−tíndụngdongânhngpháthnh ravđ−ợcmộtngânhngkhácchấpnhậntrảtiềnchong−ờih−ởnglợiL/Ctheocácđiều kiệnvđiềukhoảncủaL/Cđó. 4.2Đặcđiểmvậndụng : Nguồnpháplýđiềuchỉnh:UCP500,ISBP645,eUCP1.0ICC; Cóbamôhìnhxácnhận: +Ngânhngxácnhậnởn−ớcthứba; +Ngânhngxácnhậnlngânhngkhácởn−ớcng−ờih−ởnglợiL/C; +NgânhngxácnhậnđồngthờilngânhngthôngbáoL/C. TuchỉnhL/Ccũngphảiđ−ợcxácnhậnbởingânhngxácnhận. Thủtụcphíxácnhậnth−ờngrấtcao,dovậytrongL/Cphảiquyđịnhrõail ng−ờitrảthủtụcphíxácnhận. Đềthisố9TTQT (thờigian150phút) Câusố1 : Trìnhbầycácloạiséctrongthanhtoánquốctế? Câusố2 :KiểmtrakiếnthứcpháplývềUCP500,ISBP645ICC. 1Ngaykhinhậnđ−ợcthôngbáomộtL/Cđ−ợcchuyểnbằngđiệnnh−lbảncógiátrị thựchiện,ngânhngthôngbáopháthiệnbứcđiệnthựcrakhônghonchỉnh: 1.2L/Cbằngđiệnđócóđ−ợccoilbảncógiátrịthựchiện. 1.3L/Cbằngđiệnđóchỉcógiátrịthamkhảo. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 31 tgiungar33@yahoo.com
  32. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 1.4Ngânhngthôngbáogánhchịurủironếunókhôngbáolạitìnhtrạngđócho Ngânhngpháthnhkhôngchậmtrễ. 2NgânhngpháthnhthôngbáoL/CquaNgânhngthôngbáoA.Theothoảthuận giữang−ờih−ởnglợivng−ờixinmởL/Cchuyểnngânhngthôngbáosangngânhng B,NgânhngpháthnhtiếnhnhsửađổitêncủangânhngthôngbáolB,vậy: 2.1NgânhngpháthnhcóthểthôngbáosựsửađổiquangânhngBvyêucầu ngânhngBthôngbáochongânhngAbiếtđiềuny. 2.2NgânhngpháthnhphảithôngbáosựsửađổiquangânhngA. 2.3NgânhngpháthnhcóthểthôngbáosửađổiquangânhngBvyêucầu họthôngbáochongânhngAhuỷbỏL/Cđó. 3Ngaysaukhinhậnđ−ợcchỉthịkhôngrõrngvềviệcsửađổiL/C: 3.1Ng−ờih−ởnglợiphảichỉthịchong−ờixinmởL/Cliênhệvớingânhngphát hnhđểxácminh. 3.2Ngânhngpháthnhphảicungcấpthôngtincầnthiếtkhôngchậmtrễ. 3.3Ngânhngthôngbáophảiyêucầungânhngpháthnhxácminhkhông chậmtrễ. 4NgânhngphảikiểmtratấtcảcácchứngtừyêucầutrongL/C: 4.1Đểbiếtchắcrằngchúngcóchânthựcvphùhợpkhông. 4.2Đểđảmbảorằngcáctậpquánngânhngtiêuchuẩnquốctếcóđ−ợcphản ảnhtrongcácchứngtừhaykhông. 4.3Đểđảmbảorằngchứngtừphùhợptrênbềmặtvớicácđiềukhoảnvđiều kiệncủaL/C. 5NếuchứngtừkhôngquyđịnhtrongL/Cđ−ợcxuấttrình,ngânhngchiếtkhấu: 5.1Phảitrảlạichong−ờixuấttrình. 5.2Phảichuyểnchúngchongânhngpháthnhmkhôngchịutráchnhiệmgì. 5.3Cóthểchuyểnchúngchongânhngpháthnhmkhôngcamkếtgìnếu ng−ờih−ởnglợiyêucầu. 6CácchứngtừxuấttrìnhcósaibiệtsovớiL/Cthuộctráchnhiệmvềai? 6.1Thuộcng−ờixinmởL/Cnếuanhtakhôngtừchốichúng. 6.2Thuộcvềng−ờih−ởnglợi. 6.3ThuộcvềNgânhngchỉđịnh,nếungânhngnyđthanhtoánchúngcó bảol−u. 7NgânhngchỉđịnhgửicácchứngtừđếnNgânhngpháthnhkèmtheobảncôngbố chúnghontonphùhợpvớicácđiềukiệnvđiềukhoảncủaL/C. 7.1Ngânhngpháthnhkhôngcầnkiểmtralạicácchứngtừ. 7.2NgânhngpháthnhkhôngthểbấtđồngvớiNgânhngchỉđịnhvìngân hngnyhnhđộngvớit−cáchlđạilýcủanó. 7.3Ngânhngpháthnhcónhiệmvụkiểmtralạicácchứngtừ. 8NgânhngpháthnhvNgânhngxácnhậncómộtkhoảngthờigianhợplýđểkiểm trachứngtừnhiềunhấtkhôngquá: 8.17ngylmviệcngânhngchomỗingânhng. 8.27ngytheolịchchomỗingânhng. 8.37ngyngânhng. 9NgânhngpháthnhyêucầungânhngAxácnhậnL/Cvthôngbáochong−ời h−ởnglợiquangânhngB.NgânhngBtiếpnhậnchứngtừvgửichúngtrựctiếpdến ngânhngpháthnh 9.1NgânhngpháthnhcóquyềntừchốichứngtừvìkhôngdoNgânhngxác nhậnxuấttrình. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 32 tgiungar33@yahoo.com
  33. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 9.2NgânhngpháthnhphảixinuỷquyềnthanhtoántừNgânhngxácnhận. 9.3Ngânhngpháthnhphảithanhtoánnếuchứngtừphùhợp. 10Ailng−ờiquyếtđịnhcuốicùngxembộchứngtừcóphùhợpvớicácđiềukhoảnv điềukiệncủaL/Chaykhông? 10.1Ng−ờixinmởL/C. 10.2Ngânhngpháthnh. 10.3Ng−ờixinmởL/CvNgânhngpháthnh. 11“CácchứngtừthểhiệntrênbềmặtphùhợpvớicácđiềukiệncủaL/C”cónghĩagì? 11.1Cácchứngtừlchânthựcvkhônggiảmạo. 11.2Cácchứngtừkhôngmâuthuẫnvớitiêuchuẩnquốctếvềnghiệpvụngân hngnh−đđ−ợcphảnảnhtrongUCP. 11.3TrênbềmặtcủacácchứngtừphảiphùhợpvớiđiềukiệncủaL/Cvkhông mâuthuẫnlẫnnhau. 12Nếungânhngpháthnhthấyrằngcácchứngtừtrênbềmặtkhôngphùhợpvớicác điềukhoảnvđiềukiệncủaL/Cmngânhngkhôngthểtiếpnhậnchứngtừ: 12.1Nóphảitiếpcậnng−ờixinmởL/Cđểxinbỏquacácsaibiệt. 12.2Nócóthểtrảlạibộchứngtừchong−ờixuấttrìnhl−uýanhtatấtcảcácsai biệt. 12.3Nóphảitrảlạichong−ờixuấttrìnhngay. 13Nếumộthốiphiếucóghikỳhạnl“360ngykểtừngyB/L”,ngycủaB/Lnođể tínhngyđáohạncủahốiphiếu 13.1Ngy20/03/2004lngykýphátB/L“onboard”, 13.2Ngy15/03/2004lngypháthnhB/L“Receivedforshipment”, 13.3Ngy15/03/2004lngypháthnhB/L“Receivedforshipment”vtrên B/Lđócó3ghichúbốchng: 13.3.1“Cleanshippedonboard”21/03/2004; 13.3.2“Cleanshippedonboard”22/03/2004; 13.3.3.“Cleanshippedonboard”26/03/2004. 14Nếubộchứngtừcó20saibiệtđ−ợcxuấttrìnhđếnNgânhngpháthnh,ngânhng phảigửibảnl−uýsaibiệtchong−ờixuấttrình,chỉra: 14.1Mộtsốsaibiệtcơbảnbởivìkhôngcầnphảichỉrõtấtcả. 14.2Chitiếtvề20saibiệtđpháthiện. 14.3Cácsaibiệtcơbảnkèmtheocụmtừ“vcácsaibiệtkhác”. 15KhikiểmtrachứngtừNgânhngpháthnhthôngbáocácsaibiệttrongbộchứngtừ nh−nglạikhôngcóthểgiữchúngđểchờquyềnđịnhđoạtcủang−ờixuấttrình,thì 15.1cácsaibiệtđ−ợccoilđđ−ợcbỏqua,Ngânhngpháthnhmấtquyền khiếunạivềchứngtừcósaibiệt. 15.2Ngânhngpháthnhphảiđợing−ờixinmởL/Cđồngýbỏquacácsaibiệt vìnóđbáochong−ờixuấttrìnhlbộchứngtừkhôngphùhợp. 15.3Ngânhngpháthnhphảigĩ−bộchứngtừđểchờquyềnđịnhđoạtcủa ng−ờixinmởL/C. 16CónhiềubộB/Lxuấttrìnhtheomộthốiphiếukỳhạn“180ngykểtừngyB/L”, hỏingynođ−ợcdùngđểtínhngyđáohạncủahốiphiếu 16.1NgycủaB/Lđầutiên, 16.2Ngyghichú“onboard”củaB/Lcuốicùng, 16.3NgypháthnhcủaB/L“onboard”củaB/Lcuốicùng. 17Cácngânhngcóthểphảilnhtráchnhiệmdohậuquảgâyrabởi: 17.1thấtlạcchứngtừđ−ợcgửiđitheođiềukiệncủaL/C. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 33 tgiungar33@yahoo.com
  34. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 17.2bứcđiệngửiđibịcắtxén. 17.3dịchL/Csangngônngữcủang−ờih−ởnglợi. 18Khichỉđịnhmộtngânhngkhácthựcthicácchỉthịcủang−ờixinmởL/C,ngân hngpháthnhđanghnhđộng 18.1vớichiphívrủirocủanó. 18.2vớichiphívrủirocủang−ờixinmởL/C. 19Nếutấtcảtiềnhoahồngvphídong−ờih−ởnglợichịumNgânhngthôngbáo khôngthểthuđ−ợcphíđó,vậyng−ờicótráchnhiệmcuốícùngtrảphíđólai? 19.1Ngânhngpháthnh. 19.2Ngânhngthôngbáobởivìlẽranóphảithutr−ớckhithôngbáoL/C. 19.3Ng−ờixinmởL/C. 20Bảnhoáđơnnosẽđ−ợcchấpnhậnlchứngtừgốc: 20.1bảnsaohoáđơnbằnggiấythanđđ−ợckýhợplệbằngtay. 20.2Nếubảnhoáđơnphotocopyđ−ợcđóngdấu“bảngốc”vcóchữkýđ−ợctạo quahệthốngmáyFax. 20.3Bảnsaohoáđơnquahệthốngmáytínhvđ−ợckýbằngcáchđóngdấu. Câusố3 : Hytrìnhbầyph−ơngthứcthanhtoánbảolnhtheoyêucầu (LetterofDemandGuarantee)vđặcđiểmvậndụng? Câusố4 : HytrìnhbầyL/Ckhôngthểhuỷbỏ(IrrevocableLetterofCredit)vđặcđiểm vậndụng? Đápánđềthisố9 Câusố1 (2,5điểm) 1.1Sécđíchdanh (NameCheck,NominatedCheck)lloạisécghirõtênng−ời h−ởnglợitrêntờséc.Sécđíchdanhkhôngthểchuyểnnh−ợngbằngthủtụckýhậu,chỉ cóng−ờinocótênghitrênsécmớicóthểlĩnhtiềntừngânhng. 1.2Sécvôdanh (NamelessCheck)lloạiséckhôngghitênng−ờih−ởnglợi trêntờséc.Trênsécchỉghicâu“Trảchong−ờicầmséc”.Bấtcứaicầmsécnyđềucó thểtrởthnhng−ờih−ởnglợiséc.Việcchuyểnnh−ợngsécchỉbằngcáchtraotay,không cầnkýhậu. 1.3Séctheolệnh (ToorderCheck)lloạisécghitrảtheolệnhcủang−ờih−ởng lợi. Séctheolệnhcóthểchuyểnnh−ợngdễdngbằngthủtụckýhậu.Trongthanhtoánquốc tế,séctheolệnhđ−ợcsửdụngrấtphổbiến. 1.4Sécgạchchéo (CrossedCheck)lloạiséctrênbềmặttr−ớccủaséccóhai gạchchéosongsongvớinhau.Gạchchéocóthểđ−ợc insẵn,cũngcóthểdong−ời h−ởnglợisécgạchchéobằngbútcủamình.sécgạchchéokhôngthểlĩnhđ−ợctiềnmặt. Cóhaicáchgạchchéo:Gạchchéophổthông(GenerallycrossedCheck)vgạchchéo đặcbiệt(SpeciallycrossedCheck). Gạchchéophổthônglgạchchéomởgiữahaidònggạchchéokhôngcóghi chúgìcả.Vớiloạigạchchéony,nguờih−ởnglợicóthểuỷthácchobấtcứngânhng nothutiềncũngđ−ợc. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 34 tgiungar33@yahoo.com
  35. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Gạchchéođặcbiệtlgạchchéomởgiữahaidònggạchchéocóghitênmột ngânhngnođó.Trongtr−ờnghợpny,chỉcóngânhngđómớicóthểđ−ợcng−ời h−ởnglợiuỷquyềnthuhộtiềnmthôi. 1.5Sécchuyểnkhoản (TransferableCheck)lloạiséckhôngthểnhậnđ−ợc tiềnmặt,chỉcóthểnhậntiềnthôngquaviệcchuyểntiềntừtikhoảnng−ờiphátsécsang tikhoảnng−ờih−ởnglợiséc. 1.6Sécdulịch (Traveller±sCheck)lloạisécdongânhngpháthnhđểbán chokháchdulịch,trongđóngânhngpháthnhcamkếttrảtiềnmặtchokháchdulịch lng−ờih−ởnglợiséckhisécđ−ợcxuấttrình. Sécdulịchkhácvớisécngânhngvséccánhânởnhữngđiểmchủyếusauđây: - Khôngchuyểnnh−ợngđ−ợc; - Thờihạnhiệulựclvôhạn; - Séccómệnhgiá; - Ng−ờimuaséclng−ờih−ởnglợiséc; - Khinhậntiềnphảikýđốichứng. - Ngânhngphátséclngânhngtrảtiềnséc. 1.7Sécxácnhận (CertifiedCheck)lloạisécth−ơngmại(Privatecheck)đ−ợc mộtngânhngxácnhậnviệctrảtiền.Trongtr−ờnghợpséckhôngđ−ợcthanh toán,ngânhngxácnhậnphảiđứngratrảtiềnsécchong−ờih−ởnglợiséc. Câusố2 :(2,5điểm) Trảlời1ýđúng=0,1190điểm Trảlời1ýsaitrừ=0,0595 1.3;2.2;3.3;4.3;5.2;6.2;7.3;8.1;9.3;10.2;11.3;12.2;13.1;13.3.1;14.2;15.1; 16.3;17.3;18.2;19.3;20.1. Câusố3 :(2,5điểm) 3.1Kháiniệm : Ph−ơngthứcbảolnhthanhtoántheoyêucầulmộtph−ơngthứcquyđịnhNgân hngpháthnhtheoyêucầucủamộtkháchhngpháthnhmộtth−bảolnhtrongđósẽ camkếtbồith−ờngmộtsốtiềnnhấtđịnhchong−ờih−ởnglợi,nếung−ờiyêucầukhông thanhtoánđúnghạnnh−quyđịnhtrongth−bảolnh,vớiđiềukiệnlng−ờih−ởnglợi phảixuấttrìnhmộtbảntuyênbốvềsựviphạmkhôngthanhtoánvhốiphiếukýphátđòi tiềnngânhngpháthnhphùhợpvớiđiềukiệnvđiềukhoảncủath−bảolnh. 3.2Đặcđiểmvậndụng : URDG4581992ICC(Quytắcthốngnhấtbảolnhtheoyêucầu)ltậpquán quốctếđiềuchỉnhph−ơngthứcbảolnhthanhtoántheoyêucầu. Ng−ờiyêucầupháthnhbảolnhphảikýquỹ100%trịgiáth−bảolnhvdnh quyểnchongânhngpháthnhgiảingântiềnkýquỹvôđiềukiệnnếucácchứngtừcủa ng−ờih−ởnglợixuấttrìnhphùhợpvớiđiềukiệnvđiềukhoảncủath−bảolnh. Tínhchấtđộclậpvkhôngthểhuỷbỏcủath−bảolnh. Ph−ơngthứcnychỉcólợichong−ờixuấtkhẩu.Vìvậy,ng−ờinhậpkhẩukhông muốnápdụng,nếucó,chỉápdụngtronglĩnhvựcphith−ơngmại. Câusố4 :(2,5điểm) 4.1Kháiniệm :IRRevocableL/ClmộtloạiL/Csaukhingânhngpháthnhra muốnsửađổi,bổsunghoặchuỷbỏtrongthờihạnhiệulựccủanóthìcầnphảicósự đồngýcủang−ờih−ởnglợiL/Cvnhữngng−ờikháccóliênquan. 4.2Đặcđiểmvậndụng : Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 35 tgiungar33@yahoo.com
  36. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: Nguồnpháplýđiềuchỉnh:UCP5001993,ISBP6452003,eUCP1.02002ICC . Lmộtcamkếttrảtiềnchắcchắn,ổnđịnhvkhôngthểhuỷbỏtrongthờihạn hiệulựccủaL/C. KhôngcầnthiếtphảighichữIRREVOCABLE. Muốnsửađổi,bổsunghoặchuỷbỏtừngphần,thậmchítonphầnL/C,các bêncóyêucầuphảithựchiệnTUCHỉNHL/C. Đềthisố10 (Thờigian150phút) Câusố1 : Hytrìnhbầythờigianthanhtoántrảtiềntr−ớcquyđịnhtronghợpđồngth−ơng mạiquốctế? Câusố2 :KiểmtrakiếnthứcpháplývềURC522,UCP500&ISBP645ICC 1Cú th ỏp d ng m t ho c m t s ủiu kho n nào ủú c a URC 522 1995 ICC trỏi v i nh ng nguyờn t c c ơ b n c a lu t Vi t nam : 1.1- Cú 1.2- Khụng 2URC 522 quy ủnh nh ng ch ng t nào là ch ng t th ươ ng m i : 2.1 Invoice, 2.2 Certificateoforigin, 2.3 Billofexchange, 2.4 BillofLading, 2.5 Contract. 3-Ngõn hàng nh thu ( Collection Bank ) cú th t ch i s y thỏc nh thu c a ngõn hàng khỏc mà khụng c n thụng bỏo l i cho h v s t ch i ủú 3.1- Cú , 3.2- Khụng . 4-Trong ph ươ ng th c nh thu phi u tr ơn ( Clean Collection ) , ng ưi xu t kh u ph i xu t trỡnh nh ng ch ng t nào : 4.1BillofLading, 4.2AWB, 4.3Invoice, 4.4BillofExchange. 5-Nu Ch th nh thu khụng quy ủnh rừ ủiu ki n nh thu , thỡ ngõn hàng nh thu s trao ch ng t cho ng ưi nh p kh u theo ủiu ki n nào 5.1- D/P , 5.2- D/A , 5.3- D/TC . 6-Trong th ư y thỏc nh thu ( Collection Letter ) ch rừ ng ưi tr ti n (Drawee) ph i thanh toỏn c ti n lói ( n u cú ) và khụng gi i thớch gỡ thờm .Do ng ưi tr ti n ch tr ti n hàng mà khụng tr ti n lói , cho nờn ngõn hàng thu khụng trao ch ng t cho ng ưi tr ti n , theo quy ủnh c a URC 522 1995 ICC là 6.1- ðỳng , Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 36 tgiungar33@yahoo.com
  37. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 6.2- Sai . 7-Theo URC 522 1995 ICC , Cỏc ngõn hàng chuy n ( Remitting Bank ) , ngõn hàng thu ( Collection Bank ) cú ch u trỏch nhi m ki m tra ch ng t nh thu : 7.1- Cú , 7.2- Khụng . 8-Ngõn hàng xu t trỡnh ( Presenting Bank ) cú th là ngõn hàng nào 8.1- Ngõn hàng thu , n u ng ưi nh thu ch ủnh , 8.2- Ngõn hàng thu , n u ngõn hàng chuy n khụng ch ủnh , 8.3- Ngõn hàng khỏc khụng cú quan h ủi lý v i ngõn hàng chuy n . 9-Cú th ghi lói su t bờn c nh s ti n c a m t h i phi u tr ti n ngay , n u nh ư trong ch th nh thu cú quy ủnh kho ng th i gian mà trong kho ng th i gian ủú ng ưi tr ti n ph i th c hi n thanh toỏn . 9.1- Cú , 9.2- Khụng . 10-Nu ngõn hàng thu nh n ủưc s l ưng và s lo i ch ng t nhi u h ơn và ho c khụng cú li t kờ trong b ng kờ khai ch ng t thỡ : 10.1- Ngõn hàng thu ph i tr l i cho ngõn hàng chuy n , 10.2- Ngõn hàng thu ch xu t trỡnh nh ng ch ng t quy ủnh trong b ng kờ khai ch ng t , 10.3- Ngõn hàng thu c th xu t trỡnh ủ ủũi ti n ng ưi tr tin . 11-Hỡnh th c và ngụn ng c a cỏc ch ng t mà ng ưi tr ti n ho c ngõn hàng thu ph i t o l p khụng ủưc quy ủnh trong ch th ho c th ư y thỏc nh thu 11.1- ph i gi ng nh ư hỡnh th c và ngụn ng c a cỏc ch ng t xu t trỡnh , 11.2- cú th khỏc . 12- Ng ưi xu t kh u cú th g i hàng tr c ti p vào ủa ch c a ngõn hàng n ưc ng ưi nh p kh u 12.1- ph i bỏo tr ưc cho ngõn hàng ủú , 12.2- ph i tr chi phớ b o qu n cho ngõn hàng ủú , 12.3- ph i ủưc s ủng ý c a ngõn hàng ủú . 13- Ngõn hàng thu t ch i nh n ch ng t vỡ ng ưi nh p kh u thụng bỏo r ng ng ưi xu t kh u khụng giao hàng là 13.1- ðỳng , 13.2- Sai . 14- Ngõn hàng thu khụng giao ch ng t cho ng ưi nh p kh u vỡ ng ưi nh p kh u ch p nh n thanh toỏn h i phi u tr ch m khụng ủy ủ v hỡnh th c và khụng ủỳng v n i dung là 14.1- ðỳng , 14.2- Sai . 15- Trong tr ưng h p nào thỡ ngõn hàng thu s khụng giao ch ng t là ủỳng : 15.1- N u ch th nh thu quy ủnh phớ nh thu do ng ưi tr ti n ch u mà ng ưi tr ti n khụng tr phớ nh thu , 15.2- N u ch th nh thu quy ủnh phớ nh thu do ng ưi tr ti n ch u và khụng th b qua mà ng ưi tr ti n khụng tr phớ nh thu 16- Khichứngtừbịtừchốithanhtoán,ngânhngthuphảicótráchnhiệm: 16.1Trảngaycácchứngtừbịtừchốithanhtoánchongânhngchuyển. 16.2Thôngbáongaynhữnglýdotừchốithanhtoánchongânhngchuyểnchứngtừ. Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 37 tgiungar33@yahoo.com
  38. Tiliệuthamkhảo :: MônThanhToánQuốcTế:: 16.3Trongvòng60ngykểtừngygửithôngbáomkhôngnhậnđ−ợcýkiếncủangân hngchuyểngiảiquyếtsốphậncủachứngtừ,thìngânhngthusẽtrảlạichứngtừcho ngânhngchuyểnmkhôngchịutráchnhiệmgìthêm. 17CóphảiUCPlvănbảnpháplýduynhấtđểdẫnchiếuvoL/C. 17.1Có, 17.2Không. 18NếutrongL/CkhôngchỉrõápdụngUCPnothì: 18.1L/CtựđộngápdụngUCP500, 18.2L/CápdụngUCP400, 18.3L/CkhôngápdụngUCPnocả. 19NgaycảkhiUCPđ−ợcdẫnchiếuápdụng,cácngânhngcóthểkhôngápdụngmộtsốđiều khoảnnođóđốivớitừngloạiL/Criêngbiệt 19.1Đúng, 19.2Sai. 20MộtL/CcódẫnchiếuápdụngUCP500mkhôngnóiđếnISBP645thì: 20.1KhôngápdụngISBP645, 20.2Đ−ơngnhiênápdụngISBP645 Câusố3 : Hytrìnhbầyph−ơngthứcthanhtoánbảolnhkèmchứngtừvđặcđiểmvậndụng? Câusố4 : HytrìnhbầyREVOCABLELETTEROFCREDITvđặcđiểmvậndụng? Đápánđềsố10 Câusố1 :(2,5điểm) 1.1Kháiniệm :Thờigianthanhtoántr−ớcquyđịnhtronghợpđồngXNKlthời giantrongđóquyđịnhtr−ớcngygiaohngmộtsốngynhấtđịnhhoặcsaungyký hợpđồngnh−ngtr−ớcngygiaohng,ng−ờinhậpkhẩuđphảithanhtoánchobênxuất khẩumộtphầnhaytonbộtrịgiácủahợpđồng. 1.2Cácloại : a/Trảtiềntr−ớcvớimụcđíchcấptíndụngchong−ờixuấtkhẩu .Đặcđiểmcủa loạithờigiantrảtiềntr−ớcnh−sau: Thờiđiểmcấptíndụngth−ờngđ−ợctínhlxngykểtừngykýkếthợp đồnghoặckểtừngyhợpđồngchínhthứccóhiệulực; Sốtiềncấptíndụngphụthuộcvokhảnăngcấptíndụngcủanhnhập khẩuvnhucầuvaycủang−ờixuấtkhẩu; Thờihạncấptíndụngth−ờnglngắnhan. b/Trảtiềntr−ớcvớimụcđíchlmộtkhoảntiềnđặtcọcnhằmđảmbảothựchiện hợpđồngXNK .Đặcđiểmcủaloạithờigiantrảtiềntr−ớcnynh−sau: Thờiđiểmđặtcọctiềnth−ờngđ−ợctínhlxngytr−ớcngygiaohng quyđịnhtronghợpđồng; Mứctiềnđặtcọctốithiểuphảibằng:PA=TA[(1+R) N 1]+Pe Trongđó: - PA=tiềnứngtr−ớc; - TA=tổngtrịgiáhợpđồng; - TA[(1+R) N 1]=tiềnlivayngânhng; Tiliệuquantrọng,đềnghịđọckỹh−ớngdẫnsửdụng 38 tgiungar33@yahoo.com