Mô tả cơ sở dữ liệu

pdf 39 trang phuongnguyen 3040
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Mô tả cơ sở dữ liệu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfmo_ta_co_so_du_lieu.pdf

Nội dung text: Mô tả cơ sở dữ liệu

  1. Chương III MÔ TẢ CƠ SỞ DỮ LIỆU
  2. I/ Mô tả thư mục dữ liệu : 1) Sơ đồ cây thư mục chứa dữ liệu : DBF CHNG Dữ liệu chung của đơn vị USER Dữ liệu riêng của Users FMEM Dữ liệu của các quản trị viên phân hệ QLSV 991 Dữ liệu phân hệ QLSV 992 từng học kỳ 001 DIEM 991 Dữ liệu phân hệ DIEM 992 từng học kỳ 001 v.v 2) Các lưu ý về nhánh thư mục DBF : Thư mục DBF\ chứa dữ liệu chung của phân hệ, không phụ thuộc học kỳ. Thư mục DBF\ \ chứa các dữ liệu từng học kỳ của mỗi phân hệ. Ký hiệu học kỳ là , trong đó nn là hai số đầu của năm học, h là học kỳ. Ví dụ: Học kỳ 1, năm học 00-01 có ký hiệu là 001 Thư mục DBF\USER không có thư mục con, chứa các dữ liệu của các user ghi khi vận hành chương trình. Thư mục DBF\CHNG không có thư mục con, chứa các dữ liệu và chương trình của quản trị viên & người phát triển chương trình. Thư mục DBF\FMEM không có thư mục con, chứa các dữ liệu chỉnh định (lưu bằng file mem) của quản trị viên & các quản trị viên phân hệ. Riêng thư mục DBF\QLNS không có thư mục con từng học kỳ như các phân hệ khác. II/ Hệ thống file : Trong mỗi thư mục trình bày file trong thư mục gốc trước (Cột R=x), thư mục học kỳ sau (Cột R=Rỗng) và theo thứ tự tên tắt Alias. Cột R=x: Nếu file chứa trong phần root của từng thư mục Cột TF=x: Nếu nội dung của file thuộc học kỳ trước được mang sang học kỳ sau mỗi khi khởi tạo số liệu cho học kỳ sau. Cột TD=x: File tương ứng là file tự điển của hệ thống Tên file = hfn( ) là tên file chung, định nghĩa ở các cuối bảng. 45
  3. Thông tin thiết kế file được lưu trữ trong file SYS\HFILE.DBF Tên file là : Thư mục CHNG, USER, SYS DBF\ \ cho các Các thư mục của các phân hệ (CTDT ) DBF\ \ROOT\ (cho Root=x) DBF\ \ \ (cho Root=rỗng) 1) CHNG : Thông Tin Chung Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD ggroups Thông tin groups ggroups x gheader File tên tiêu đề (QTHT) gheader x gkyten Các chữ ký trên biểu mẫu gkyten x gquyen Quyền user trên phân hệ gquyen x grppr Định nghĩa mẫu báo biểu riêng grppr x gtdngky Tự điển người ký tên gtdngky x gusers Thông tin users gusers x hkks Học kỳ khóa sổ thu/chi học phí gnhhkksv x lockph Khóa phân hệ glockph x maudiem Mẫu In Điểm Dựng Sẵn gmaudiem x ngayhk Ngày đầu các học kỳ gngayhk x quyenph Quyền quản trị phân hệ gquyenph x 2) SYS : File Hệ Thống Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD baotri Các điều kiện bảo trì hbaotri x hfield Danh sách tên field hfield x hfile Danh sách file của hệ thống hfile x hform Form nhập liệu hform x hheader File tên tiêu đề hheader x hphanhe Danh sách các phân hệ hphanhe x hrelate Danh sách các mối liên kết hrelate x hrpsys Hệ thống báo biểu hrpsys x htag Danh sách các chỉ mục (index) htag x htudien Danh sách các tự điển htudien x mayin định nghĩa máy in hmayin x 3) USER : Thông tin User Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD canhbao Cảnh báo ucanhbao x ubug Lỗi phát hiện bởi chương trình ubug x ucounter Couter cấp phát qua mạng ucounter x 46
  4. Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD udflag Ghi nhận sửa đổi điểm udflag x ulogin Lưu các đợt login ulogin x ulogin2 Lưu các đợt login ulogin2 x umflag Ghi nhận thay đổi ĐKMH umflag x uusers Thông tin users đổi password uusers x uvflag Ghi nhận thay đổi đóng học phí uvflag x 4) DIEM : Quản Lý Điểm Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD ccqs Chứng chỉ quân sự dccqs x cctd Chứng chỉ thể dục dcctd x ddat Môn có điểm đạt đặc thù diemdat x dmbl Điểm bảo lưu diembl x dmqd Điểm qui đổi diemqd x ghichu Ghi chú điểm thi dghichu x tchklp Số tín chỉ lớp theo học kỳ dtchklp x thdiem Tổng hợp điểm học kỳ diemth x thgd Tổng hợp điểm giai đoạn diemgd x thgdtb Điểm Thưởng Tính Vào ĐTB dthgdtb x thnh Tổng hợp điểm năm học diemnh x camthi Các môn cấm thi/hoãn thi dcamthi dctgh Môn Học Nhóm Thi Lại dctgh dfgnc Khoá sổ nhập điểm niên chế dflagnc dfgtc Khoá sổ nhập điểm tín chỉ dflagtc dmnh Điểm học kỳ diem dmtg File điểm trung gian diemtg dnnhtl Định Nghĩa Nhóm Thi Lại dnnhtl dottl Định Nghĩa Đợt Thi Lại ddottl dottn Thông tin đợt tốt nghiệp ddottn dsnhtl Danh sách các nhóm thi lại dsnhomtl dstl Danh sách sv thi lại dsthilai dsxettn Danh sách xét tốt nghiệp dsxettn dtdlpthi Đợt Thi Lại Lớp XTKB dtdlpthi dtdph Tự điển phòng thi lại theo đợt dtdph dusercp User cho phép nhập điểm dusercp giamtc Giảm tín chỉ so với qui chế dgiamtc hoanthi Sinh viên hoãn thi dhoanthi khgtl Môn không tổ chức thi lại dkhgtl x lichtl Lịch thi lại dslichtl lkhgtl Lớp không thi lại dlpkhgtl x locktl Khóa Sổ Điểm Thi Lại dlocktl loptn Danh sách lớp tốt nghiệp dloptn monnhap Môn đã nhập (thi) dmonnhap 47
  5. Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD nhaphl Ghi Nhận Nhập Điểm Học Lại dnhaphl nhapkt Ghi Nhận Nhập Điểm Kiểm Tra dnhapkt nhapthi Ghi Nhận Nhập Điểm Thi dnhapthi nhaptl Ghi Nhận Nhập Điểm Thi Lại dnhaptl nkhgtl Nhóm MH không thi lại dnhkhgtl nohpmh Nợ học phí môn học dnohpmh noluu Thông tin nợ lưu dnoluu phto Phân tổ dphanto phtram Phần trăm kiểm tra & bài tập dphtram plccqs Thang phân loại CC quân sự dplccqs x plcctd Thang phân loại CC thể dục dplcctd x pldm Thang phân loại điểm thi dphloaid x pltn Thang phân loại điểm TNghiệp dphloait x tgtl Thời gian thi lại dstgtl tonno Thông tin tồn nợ dtonno totng Danh sách tốt nghiệp dtotng ttds Thứ tự danh sách lớp niên chế dttdslp ttlnan Thông tin luận án tốt nghiệp dttlnan tttotng Thanh toán tốt nghiệp dtttotng 5) DKMH : Đăng Ký Môn Học Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD ghino Ghi nợ các lớp hợp đồng mghino x khsothu Học Kỳ Khóa Sổ Số Phải Thu mkhsothu x lophd Danh sách các lớp hợp đồng mlophd x x mduqui Thông tin số dư đầu kỳ hfn(9) x mgtc File lưu tín chỉ miễn giảm mmgtc x mksqui Thông tin khóa sổ học phí hfn(8) x monohk Mở nợ học kỳ (học phí) mmonohk x msvqui Thông tin nợ sv cuối kỳ hfn(10) x dgctgh Đơn giá đặc thù theo MH/Nhóm mdgctgh dkmh Danh sách đăng ký môn học mdkmh dongia đơn giá học phí mdongia x dscdat Danh sách chưa đợt mchuadat gmhpng Phần trăm học phí tăng/giảm mgmhpng x hdon Hóa đơn học phí mhdon hoclai Danh sách đăng ký học lại mhoclai huymh Thông Tin Lưu Hủy Môn học mhuymh khongdk Danh sách không học theo KH mkhongdk mctghkt File môn học tổ chức kiểm tra mctghkt mctghthi File môn học tổ chức thi mctghthi mdtkt Phân Bố Đợt Kiểm Tra mdtkt mdtthi Phân Bố Đợt Thi mdtthi 48
  6. Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD mhplp Mức học phí các lớp muchplp x mlopmhcg Lớp có đăng ký mh cứng mlopmhcg x msodk Số đăng ký theo môn học msodk mtdlpkt Đợt kiểm tra theo lớp mtdlpkt mtdlpthi Đợt thi theo lớp mtdlpthi mtdph Tự điển phòng thi theo đợt mtdph ngaykt Ngày kiểm tra học kỳ mngaykt ngaythi Ngày thi học kỳ mngaythi phuthu Các khoản thu học phí khác mphuthu qynss Quyền mở sĩ số ĐKMH mquyenss x sldk Số lượng đăng ký msodk2 svbg SV bận giờ khi ĐKMH msvbg svhpdb Sinh viên học phí đặc biệt msvhpdb x tkbkt Thời khóa biểu kiểm tra h/kỳ mtkbkt tkbph Thời khóa biểu thi học kỳ mtkbph trich Ký hiệu môn học cần trích mtrichmh x tuchon Môn Học Tự Chọn Lớp Niên Chế mtuchon xetlock Khóa các mh không xét lại mxetlock 6) HBHP : Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD hbng Danh sách học bổng ngoài bdshbng x mgct File chỉ tiêu miễn giảm bmgct x giamhp Danh sách giảm học phí bgiamhp x hbcs Danh sách SV có HBCS bdshbcs x hbhl DSSV & Học bổng khuyến khích bdshbhl khoiqc Danh sách khối & qui chế bkhoiqc muccshk Mức phụ cấp tháng HCCS bmuccshk x mucklhk Mức kỷ luật học kỳ bmucklhk x muckthk Mức khen thưởng học kỳ bmuckthk x thhbhp Tổng hợp HB & miễn giảm btonghop 7) QLSV : Quản Lý Sinh Viên Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD diachhk Lưu địa chỉ hộ khẩu sdiachhk x diachll Lưu địa chỉ liên lạc sdiachll x diachtt Lưu địa chỉ tạm trú sdiachtt x hskl Hồ sơ kỷ luật skyluat x hskt Hồ sơ khen thưởng skhth x hssv Hồ sơ sinh viên shssv x stdlp Tự điển lớp stdlop x x tdkl Tự điển kỷ luật stdkl x x 49
  7. Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD tdkt Tự điển khen thưởng stdkt x x tdldr Tự điển lý do ra stdldr x x tdldv Tự điển lý do vào stdldv x x tdsv Tự điển sinh viên stdsv x x tdtd Tự điển hệ trung học stdtd x x thay Thông tin biến động DSSV sthaysv x dssvhk Danh sách sinh viên học kỳ sdssvhk 8) QLTV: Học Phí Tài Vụ Tên tắt/Alias Ý nghĩa File Tên File R TF TD vusernh User Nhập Học Phí Theo Khoa vusernh x hphlai Học Phí Học Lại vhphlai hptv Học phí đã đóng vhocphi lkhptv Khóa Sổ Thu Chi Học Phí Ngày vlkhptv xoano Thông tin xóa nợ vxoano III/ Hệ thống Chỉ mục (TAG INDEX) : Trong mỗi thư mục trình bày theo thứ tự alias Cột D = x : Sắp xếp chỉ mục theo thứ tự giảm dần Thông tin thiết kế chỉ mục được lưu trữ trong file SYS\HTAG.DBF 1) CHNG : Dữ liệu chung Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D ggroups f_iduser f_iduser ggroups f_idgroup f_idgroup gheader field_name field_name gkyten f_maurp f_maurp+str(f_stt) gkyten f_makyten f_makyten gquyen f_iduser f_iduser gquyen f_phanhe f_phanhe gquyen f_idph str(f_iduser)+f_phanhe grppr f_maurp f_maurp+f_subform grppr2 f_maurp f_maurp+f_subform+str(f_colno) gtdngky f_makyten f_makyten gusers f_iduser f_iduser gusers f_login f_login lockph f_nhhk f_nhhk+f_phanhe quyenph f_user f_user 50
  8. 2) SYS : Các file hệ thống Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D baotri f_tentat f_tentat hfield f_tentat f_tentat+field_name hfield f_tentattt f_tentat+str(f_thutu) hfield field_name field_name hfield field_type field_type+str(field_len)+field_name hfile f_tentat f_tentat hfile f_tenfile f_tenfile hfile f_phanhe f_phanhe hform f_form f_form hform f_formtt f_form+str(f_thutu) hheader field_name field_name hrelate f_tentat f_tentat+f_matd1 hrelate f_tentat2 f_tentat2+f_matd2 hrpsys f_maurp f_maurp htag f_tentattt f_tentat+str(f_stt) htag f_tentat f_tentat htudien f_tentat f_tentat 3) USER : Dữ liệu User Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D indiem f_masv f_masv+f_nhhk ucounter f_tentat f_tentat udflag f_masv f_masv umflag f_masv f_masv uusers f_iduser f_iduser uusers f_login f_login uvflag f_masv f_masv 4) DIEM: Quản lý Điểm Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D camthi f_masv f_masv camthi f_mamh f_mamh+f_manh camthi f_masv1 f_masv+f_mamh camthi f_loaict f_loaict dctgh f_dotthi f_dotthi dctgh f_mamh f_mamh+f_manh ddat f_mamh f_mamh ddat f_khoi f_khoi+f_mamh dfgnc f_tenlop f_tenlop dfgnc f_mamh f_mamh+f_manh+f_tenlop 51
  9. Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D dfgtc f_mamh f_mamh+f_manh dmbl f_masv f_masv dmbl f_mamh f_mamh dmbl f_masv1 f_masv+f_mamh dmbl f_nhhk f_nhhk+f_masv dmbl f_append f_append dmnh f_mamh f_mamh+f_manh+f_to dmnh f_masv f_masv dmnh f_masv1 f_masv+f_mamh+f_manh dmnh f_append f_append dmph f_mamh f_mamh dmtg f_mamh f_mamh+f_manh+f_to dmtg f_masv f_masv dmtg f_masv1 f_masv+f_mamh+f_manh dnnhtl f_mamhhk f_mamh+f_manh0+f_nhhk dnnhtl f_nhhk f_nhhk dnnhtl f_mamh f_mamh+f_manh dottl f_mamh f_mamh+f_manh dottl f_dotthi f_dotthi dottn f_dottn f_dottn dphsv f_phach f_phach dphsv f_sbd f_sbd dphsv f_masv f_masv dpnn f_khph f_khph+f_manh dsnhtl ghep ghep dsnhtl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to dsnhtl f_dotthi f_dotthi dstl f_mamhhk f_mamh+f_manh0+f_nhhk dstl f_nhhk f_nhhk dstl f_tenlop f_tenlop+f_masv dstl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to dstl f_masv f_masv+f_mamh dstl f_dotthi f_dotthi dsxettn f_masv f_masv dsxettn f_dottn f_dottn dsxettn f_tieuch f_tieuch dtdlpthi f_dotthi f_dotthi dtdlpthi f_malp f_malp dtdph f_makh f_makh+str(f_scthi,4) dtdph f_scthi f_scthi dtdph f_day f_day+str(f_stt,3) dtdph f_tenph f_tenph dusercp f_mamh f_mamh+f_manh ghichu f_mamh f_mamh+f_masv+f_nhhk 52
  10. Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D ghichu f_masv f_masv giamtc f_maqc f_maqc hkhuydm f_masv f_masv+f_nhhk hkhuydm f_nhhk f_nhhk hoanthi f_masv f_masv+f_mamh+f_manh+f_to hoanthi f_mamh f_mamh+f_manh+f_to hoanthi f_nhhkbd f_nhhkbd khgtl f_mamh f_mamh lichtl ngaythi ngaythi lichtl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to lichtl f_tenph f_tenph lichtl f_dotthi f_dotthi lkhgtl f_tenlop f_tenlop locktl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to loptn f_tenlop f_tenlop loptn f_dottn f_dottn loptn f_tieuch f_tieuch monnhap f_mamh f_mamh+f_manh+f_tenlop monnhap f_tenlop f_tenlop nhaphl f_mamh f_mamh nhapkt f_mamh f_mamh+f_manh+f_to nhapthi f_mamh f_mamh+f_manh+f_to nhaptl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to nkhgtl f_mamh f_mamh+f_manh nohpmh f_masv f_masv nohpmh f_mamh f_mamh+f_manh nohpmh f_masv1 f_masv+f_mamh nohpmhl3 f_masv f_masv nohpmhl3 f_mamh f_mamh+f_manh nohpmhl3 f_masv1 f_masv+f_mamh nohpmhtl f_masv f_masv nohpmhtl f_mamh f_mamh+f_manh nohpmhtl f_masv1 f_masv+f_mamh noluu f_masv f_masv noluu f_conno f_conno phto f_mamh f_mamh+f_manh+f_to phtram f_mamh f_mamh+f_manh plccqs f_maqc f_maqc plcctd f_maqc f_maqc pldm f_maqc f_maqc pltn f_maqc f_maqc ptra f_mamh f_mamh ptra f_masv f_masv tchklp f_tenlop f_tenlop+f_nhhk 53
  11. Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D tgtl ngaythi dtoc(ngaythi) tgtl ngaythi1 ngaythi tgtl f_dotthi f_dotthi+dtos(ngaythi) thdiem f_masv f_masv+f_nhhk thdiem f_nhhk f_nhhk thgd f_masv f_masv+f_giaidoan thgd f_giaidoan f_giaidoan thgdtb f_nhhk f_nhhk thgdtb f_masv f_masv+f_nhhk thnh f_masv f_masv+f_namhoc thnh f_namhoc f_namhoc thnh f_giaidoan f_giaidoan+str(f_namthu,1) tonno f_masv f_masv tonno f_conno f_conno totng f_masv f_masv totng f_mang f_mang totng f_mahedt f_mahedt totng f_dottn f_dottn ttds f_masv f_masv ttlnan f_masv f_masv ttlnan f_cbhd1 f_cbhd1 ttlnan f_cbhd2 f_cbhd2 ttlnan f_cbpb1 f_cbpb1 ttlnan f_cbpb2 f_cbpb2 tttotng f_masv f_masv tttotng f_mabm f_mabm tttotng f_manv f_manv 5) DKMH : Đăng Ký Môn Học Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D ctkhso f_namqui f_namqui dgctgh f_mamh f_mamh+f_manh dkcdat f_masv f_masv+f_mamh dkcdat f_mamh f_mamh dkcdat f_mamhtq f_mamhtq dkmh f_masv f_masv dkmh f_mamh f_mamh+f_manh dkmh f_masv1 f_masv+f_mamh dkmh f_kq f_kq dkmh f_phnhom f_phnhom doi f_masv f_masv doi sr sr dongia f_mahedt f_mahedt 54
  12. Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D dongia f_mang f_mang dscdat f_masv f_masv+f_mamh dscdat f_mamh f_mamh dscdat f_mamhtq f_mamhtq ghino f_nhhk f_nhhk ghino f_nhhklp f_nhhk+f_lophd ghino f_lophd f_lophd ghino f_ngayghi f_ngayghi gmhpng f_heng f_mahedt+f_mang gmhpng f_mang f_mang gmhpng f_mahedt f_mahedt hdon f_masv f_masv hdon f_tenlop f_tenlop hoclai f_mamh f_mamh+f_manh hoclai f_masv f_masv+f_mamh hoclai f_mamhcu f_mamhcu huymh f_masv f_masv huymh f_mamh f_mamh khongdk f_mamh f_mamh khongdk f_masv f_masv+f_mamh khsothu f_nhhk f_nhhk kqkt f_mamh f_mamh+f_manh+f_to kqkt f_masv f_masv+f_mamh kqkt f_dotthi f_dotthi kqua f_mamh f_mamh+f_manh+f_to kqua f_masv f_masv+f_mamh kqua f_dotthi f_dotthi lophd f_lophd f_lophd lophd f_tenlhd f_tenlhd lophd f_tenlhdvn sys(15,z_memvn,f_tenlhdvn) lophd f_makh f_makh lophd f_mahedt f_mahedt lpbg f_tenlop f_tenlop lpdot f_tenlop f_tenlop lpdot f_dot f_dot+f_tenlop mctghkt f_mamh f_mamh+f_manh mctghkt f_dotthi f_dotthi mctghthi f_dotthi f_dotthi mctghthi f_mamh f_mamh+f_manh mdgng f_masv f_masv mdgng f_malp f_malp mdot f_masv f_masv mdot f_dot f_dot+f_masv mdtkt f_mamh f_mamh+f_manh 55
  13. Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D mdtkt f_dotthi f_dotthi mdtthi f_mamh f_mamh+f_manh mdtthi f_dotthi f_dotthi mduqui f_masv f_masv mduqui f_tenlop f_tenlop mgtc f_masv f_masv+f_nhhk mgtc f_nhhk f_nhhk mhplp f_tenlop f_tenlop+f_tento mksqui f_masv f_masv mksqui f_tenlop f_tenlop mksqui f_nhhk f_nhhk+f_masv mlopmhcg f_tenlop f_tenlop monohk f_tenlop f_tenlop mphkt f_makh f_makh+str(f_scthi,4) mphkt f_scthi f_scthi mphkt f_day f_day+str(f_stt,3) mphkt f_tenph f_tenph mphtokt ghep ghep mphtokt f_mamh f_mamh+f_manh+f_to mphtokt f_dotthi f_dotthi mphtothi ghep ghep mphtothi f_mamh f_mamh+f_manh+f_to mphtothi f_dotthi f_dotthi msodk f_mamh f_mamh msvqui f_masv f_masv msvqui f_tenlop f_tenlop mtdlpkt f_dotthi f_dotthi mtdlpkt f_malp f_malp mtdlpthi f_dotthi f_dotthi mtdlpthi f_malp f_malp mtdph f_makh f_makh+str(f_scthi,4) mtdph f_scthi f_scthi mtdph f_day f_day+str(f_stt,3) mtdph f_tenph f_tenph ngaykt ngaythi dtoc(ngaythi) ngaykt ngaythi1 ngaythi ngaykt f_dotthi f_dotthi+dtos(ngaythi) ngaythi ngaythi dtoc(ngaythi) ngaythi ngaythi1 ngaythi ngaythi f_dotthi f_dotthi+dtos(ngaythi) phuthu f_masv f_masv+f_mamh phuthu f_mamh f_mamh+f_masv qynss f_user f_user sldk f_mamh f_mamh+f_manh 56
  14. Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D svbg f_masv f_masv svhpdb f_masv f_masv tkbkt ngaythi ngaythi tkbkt f_mamh f_mamh+f_manh+f_to tkbkt f_tenph f_tenph tkbkt f_dotthi f_dotthi tkbph ngaythi ngaythi tkbph f_mamh f_mamh+f_manh+f_to tkbph f_tenph f_tenph tkbph f_dotthi f_dotthi trich f_mamh f_mamh tuchon f_mamh f_mamh+f_manh xetlock f_mamh f_mamh+f_manh 6) HBHP : Học bổng học phí Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D bhtt f_masv f_masv bhtt f_dotbh f_dotbh bhtt f_ngaybh f_ngaybh bhtt f_mactbh f_mactbh bkhoitd f_khoi f_khoi bkhoitd f_khoicb f_khoicb ctbh f_mactbh f_mactbh ctbh f_tenct f_tenct ctbh f_tenctvn sys(15,z_memvn,f_tenctvn) giamhp f_masv f_masv giamhp f_append f_append hbcs f_masv f_masv hbcs f_mahb f_mahb+f_masv hbcs f_append f_append hbhl f_masv f_masv hbhl f_khoi f_khoi hbhl f_dtbtd f_dtbtd hbhl f_tbkhoi f_khoi+str(99.99-f_dtbtd,5,2) hbhl f_mahb f_mahb hbhl f_makl f_makl hbng f_masv f_masv hbng f_nhhk f_nhhk+f_masv hbng f_tochuc f_tochuc khoiqc f_khoi f_khoi khoiqc f_maqchb f_maqchb mgct f_masv f_masv mgct f_ngaynhap f_ngaynhap 57
  15. Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D muccshk f_mahb f_mahb mucklhk f_makl f_makl muckthk f_makt f_makt nhvv f_manhvv f_manhvv nhvv f_tennh f_tennh nhvv f_tennhvn sys(15,z_memvn,f_tennhvn) qchb f_maqchb f_maqchb qchb f_tenqchb f_tenqchb qchb f_tenqchbv sys(15,z_memvn,f_tenqchbv) tdhb f_mahb f_mahb tdhb f_tenhb f_tenhb tdhb f_tenhbvn sys(15,z_memvn,f_tenhbvn) thhbhp f_masv f_masv vayvon f_masv f_masv vayvon f_ngayky f_ngayky vayvon f_nhhk f_nhhk+f_masv vayvon f_manhvv f_manhvv 7) QLSV : Quản lý Sinh Viên Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D diachhk f_masv f_masv diachhk f_hktinh f_hktinh+f_hkhuyen diachll f_masv f_masv diachll f_diachi3 f_diachi3 diachtt f_masv f_masv diachtt f_dctt3 f_dctt3 dssvhk f_masv f_masv dssvhk f_tenlop f_tenlop dssvhk f_hiendien f_hiendien dssvhk f_append f_append dssvhk f_manv f_manv hskl f_masv f_masv hskl f_makl f_makl hskl f_ngay f_ngay hskl f_qdinh f_qdinh hskl f_nhhk f_nhhk+f_masv hskt f_masv f_masv hskt f_makt f_makt hskt f_qdinh f_qdinh hskt f_ngay f_ngay hskt f_nhhk f_nhhk+f_masv hssv f_masv f_masv hssv f_hktinh f_hktinh+f_hkhuyen 58
  16. Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D hssv f_madt f_madt hssv f_matg f_matg hssv f_matd f_matd hssv f_dtuong f_dtuong hssv f_khuvuc f_khuvuc hssv f_nganhthi f_nganhthi hssv f_diachi3 f_diachi3 hssv f_dctt3 f_dctt3 hssv f_hktinh1 f_hktinh hssv f_mahbcs f_mahbcs stdlp f_tenlop f_tenlop stdlp f_khoi f_khoi stdlp f_ghichuvn f_ghichuvn tdkl f_makl f_makl tdkl f_tenkl f_tenkl tdkl f_tenklvn sys(15,z_memvn,f_tenklvn) tdkt f_makt f_makt tdkt f_tenkt f_tenkt tdkt f_tenktvn sys(15,z_memvn,f_tenktvn) tdldr f_ldr f_ldr tdldr f_tenlydo f_tenlydo tdldr f_tenlydov sys(15,z_memvn,f_tenlydov) tdldv f_tenlydo f_tenlydo tdldv f_tenlydov sys(15,z_memvn,f_tenlydov) tdldv f_ldv f_ldv tdsv f_masv f_masv tdsv f_ten f_ten+f_holot tdsv f_tenvn sys(15,z_memvn,f_tenvn+f_holotvn) tdsv f_ngaysinh f_ngaysinh tdsv f_phai f_phai tdsv f_machng f_machng tdsv f_tenlop f_tenlop tdtd f_matd f_matd tdtd f_tentd f_tentd tdtd f_tentdvn sys(15,z_memvn,f_tentdvn) thay f_masv f_masv thay f_ngay f_ngay thay f_ld f_ld thay f_soqdinh f_soqdinh thay f_ngayqd f_ngayqd thay f_nhhk f_nhhk thay f_tenlop f_tenlop thay f_tenlopcu f_tenlopcu thay f_masvnhhk f_masv+f_nhhk 59
  17. 8) QLTV : Học Phí Tài Vụ Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D hphlai f_masv f_masv+f_mamh hphlai f_mamh f_mamh hphlai f_counthd f_counthd hptv f_masv f_masv hptv f_stdong f_stdong hptv f_lydo f_lydo hptv f_ngaydong f_ngaydong hptv f_soct f_soct hptv f_user f_user hptv f_ngaynhap f_ngaynhap hptv f_append f_append hptv f_counthd f_counthd hptv f_makhnh f_makhnh xoano f_masv f_masv xoano f_stxoano f_stxoano xoano f_ngayxn f_ngayxn xoano f_qdxoano f_qdxoano xoano f_user f_user xoano f_ngaynhap f_ngaynhap xoano f_append f_append III/ Mô tả các mối quan hệ giữa các file : Các mối quan hệ giữa các bảng mô tả mối quan hệ của bảng cha (parent table) và bảng con (child table). 1) Mối quan hệ theo thứ tự bảng cha (parent table) : Tên Các cột : (1) Khóa bảng con cho phép empty. (2) Bỏ qua khi xét bảo trì quan hệ. (3) Bảng con hủy mẫu tin đồng thời với bảng cha. (4) Bảng con hủy mẫu tin đồng thời với bảng cha khi User có quyền trên cả 2 bảng. (5) Cho phép xoá trắng khóa trên bảng con khi hủy mẫu tin trên bảng cha. Thông tin mô tả các mối quan hệ được lưu trữ trong file SYS\HRELATE.DBF 1.1. CHNG : Dữ liệu chung Alias Cha Order Cha Alias Con Khoá Quan Hệ 1 2 3 4 5 gtdngky f_makyten gkyten f_makyten x 60
  18. 1.2. SYS : Các file hệ thống Alias Cha Order Cha Alias Con Khoá Quan Hệ 1 2 3 4 5 hrpsys f_maurp gkyten f_maurp x 1.3. DKMH : Đăng ký Môn Học Alias Cha Order Cha Alias Con Khoá Quan Hệ 1 2 3 4 5 lophd f_lophd ghino f_lophd x 1.4. HBHP : Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí Alias Cha Order Cha Alias Con Khoá Quan Hệ 1 2 3 4 5 bkhoitd f_khoi hbhl f_khoi x ctbh f_mactbh bhyt f_mactbh x ctbh f_mactbh bhtt f_mactbh x nhvv f_manhvv vayvon f_manhvv x qchb f_maqchb khoiqc f_maqchb x x tdhb f_mahb hssv f_mahbcs x tdhb f_mahb muccshk f_mahb x tdhb f_mahb hbcs f_mahb x tdhb f_mahb hbhl f_mahb x x 1.5. QLSV : Quản Lý Sinh Viên Alias Cha Order Cha Alias Con Khoá Quan Hệ 1 2 3 4 5 dssvhk f_masv luanan f_masv dssvhk f_masv giamhp f_masv x dssvhk f_masv hbcs f_masv x dssvhk f_masv thhbhp f_masv x dssvhk f_masv ttds f_masv x dssvhk f_masv dmnh f_masv dssvhk f_masv phuthu f_masv x dssvhk f_masv dkmh f_masv dssvhk f_masv dscdat f_masv x dssvhk f_masv dkcdat f_masv x dssvhk f_masv mdot f_masv x dssvhk f_masv hptv f_masv dssvhk f_masv kqua f_masv x dssvhk f_masv doi f_masv x dssvhk f_masv ptra f_masv dssvhk f_masv dphsv f_masv x dssvhk f_masv svhpdb f_masv x dssvhk f_masv huymh f_masv x dssvhk f_masv camthi f_masv x 61
  19. Alias Cha Order Cha Alias Con Khoá Quan Hệ 1 2 3 4 5 dssvhk f_masv dmtg f_masv dssvhk f_masv kqkt f_masv x dssvhk f_masv bhyt f_masv x dssvhk f_masv bhtt f_masv x dssvhk f_masv dsxettn f_masv x stdlp f_tenlop tdsv f_tenlop stdlp f_tenlop dssvhk f_tenlop stdlp f_tenlop thay f_tenlop x stdlp f_tenlop thay f_tenlopcu stdlp f_tenlop luanan f_tenlop x stdlp f_tenlop tdlp f_tenlop x stdlp f_tenlop tchklp f_tenlop x stdlp f_tenlop lkhgtl f_tenlop x stdlp f_tenlop monohk f_tenlop x stdlp f_tenlop hdon f_tenlop x stdlp f_tenlop lpdot f_tenlop x stdlp f_tenlop mhplp f_tenlop stdlp f_tenlop tkbph f_tenlop x x stdlp f_tenlop kqua f_tenlop x x stdlp f_tenlop dstl f_tenlop x x stdlp f_tenlop dsnhtl f_tenlop x x stdlp f_tenlop lichtl f_tenlop x x stdlp f_tenlop dfgnc f_tenlop x stdlp f_tenlop mksqui f_tenlop stdlp f_tenlop mduqui f_tenlop stdlp f_tenlop kqkt f_tenlop x x stdlp f_tenlop mctghthi f_tenlop x x stdlp f_tenlop mctghkt f_tenlop x x stdlp f_tenlop mphtothi f_tenlop x x stdlp f_tenlop mphtokt f_tenlop x x stdlp f_tenlop tkbkt f_tenlop x x stdlp f_tenlop monnhap f_tenlop x x stdlp f_tenlop loptn f_tenlop x stdlp f_tenlop mlopmhcg f_tenlop x stdlp f_tenlop lpbg f_tenlop x stdlp f_tenlop msvqui f_tenlop stdlp f_tenlop nhaptl f_tenlop x x stdlp f_tenlop locktl f_tenlop x x stdlp f_tenlop dctgh f_tenlop x x stdlp f_tenlop nhapthi f_tenlop x x stdlp f_tenlop nhapkt f_tenlop x x tdkl f_makl hskl f_makl tdkl f_makl mucklhk f_makl x tdkl f_makl hbhl f_makl x x 62
  20. Alias Cha Order Cha Alias Con Khoá Quan Hệ 1 2 3 4 5 tdkt f_makt hskt f_makt tdkt f_makt muckthk f_makt x tdldr f_ldr thay f_ld x tdldv f_ldv thay f_ld x tdsv f_masv hssv f_masv x tdsv f_masv dssvhk f_masv x tdsv f_masv hskt f_masv x tdsv f_masv hskl f_masv x tdsv f_masv thay f_masv x tdsv f_masv luanan f_masv x tdsv f_masv giamhp f_masv x tdsv f_masv hbcs f_masv x tdsv f_masv thhbhp f_masv x tdsv f_masv hbhl f_masv x tdsv f_masv ttds f_masv x tdsv f_masv dmnh f_masv tdsv f_masv dmbl f_masv tdsv f_masv thdiem f_masv x tdsv f_masv thnh f_masv x tdsv f_masv thgd f_masv x tdsv f_masv udflag f_masv x tdsv f_masv phuthu f_masv x tdsv f_masv dkmh f_masv x tdsv f_masv hdon f_masv tdsv f_masv dscdat f_masv x tdsv f_masv dkcdat f_masv x tdsv f_masv mdot f_masv x tdsv f_masv uvflag f_masv x tdsv f_masv hptv f_masv tdsv f_masv umflag f_masv x tdsv f_masv kqua f_masv x tdsv f_masv doi f_masv x tdsv f_masv dstl f_masv x tdsv f_masv ptra f_masv tdsv f_masv dphsv f_masv x tdsv f_masv svhpdb f_masv x tdsv f_masv huymh f_masv x tdsv f_masv tonno f_masv x tdsv f_masv nohpmh f_masv x tdsv f_masv camthi f_masv x tdsv f_masv dmtg f_masv tdsv f_masv mgtc f_masv x tdsv f_masv mgct f_masv x tdsv f_masv noluu f_masv x 63
  21. Alias Cha Order Cha Alias Con Khoá Quan Hệ 1 2 3 4 5 tdsv f_masv mksqui f_masv tdsv f_masv mduqui f_masv tdsv f_masv hoanthi f_masv x tdsv f_masv kqkt f_masv x tdsv f_masv totng f_masv x tdsv f_masv diachhk f_masv x x tdsv f_masv diachll f_masv x x tdsv f_masv diachtt f_masv x x tdsv f_masv tttotng f_masv x tdsv f_masv thesv f_masv x tdsv f_masv hbng f_masv x tdsv f_masv bhyt f_masv x tdsv f_masv bhtt f_masv x tdsv f_masv vayvon f_masv x tdsv f_masv dsxettn f_masv x tdsv f_masv nohpmhtl f_masv x tdsv f_masv nohpmhl3 f_masv x tdsv f_masv ttlnan f_masv x tdsv f_masv ghichu f_masv x tdsv f_masv dsxcctd f_masv x tdsv f_masv svbg f_masv x tdsv f_masv hoclai f_masv x tdsv f_masv khongdk f_masv x tdsv f_masv mdgng f_masv x tdsv f_masv msvqui f_masv tdsv f_masv luunhcu f_masv x tdsv f_masv hphlai f_masv x tdsv f_masv hkhuydm f_masv x tdsv f_masv thgdtb f_masv x tdtd f_matd hssv f_matd 2) Mối quan hệ theo thứ tự bảng Con (child table) : Tên Các cột : (1) Khóa bảng con cho phép empty. (2) Bỏ qua khi xét bảo trì quan hệ. (3) Bảng con hủy mẫu tin đồng thời với bảng cha (4) Bảng con hủy mẫu tin đồng thời với bảng cha khi User có quyền trên cả 2 bảng. (5) Cho phép xoá trắng khóa trên bảng con khi hủy mẫu tin trên bảng cha. Thông tin mô tả các mối quan hệ được lưu trữ trong file SYS\HRELATE.DBF 64
  22. 2.1. CHNG : Dữ liệu chung Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 gkyten f_makyten gtdngky f_makyten x gkyten f_maurp hrpsys f_maurp x 2.2. USER : Thông tin User Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 udflag f_masv tdsv f_masv x umflag f_masv tdsv f_masv x uvflag f_masv tdsv f_masv x 2.3. DIEM : Quản Lý Điểm Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 camthi f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x camthi f_mamh tdmh f_mamh x camthi f_masv dssvhk f_masv x camthi f_masv tdsv f_masv x dctgh f_mahedt tdhedt f_mahedt x x dctgh f_makh tdkh f_makh x x dctgh f_mamh tdmh f_mamh x dctgh f_tenlop stdlp f_tenlop x x ddat f_khoi tdkhoi f_khoi x ddat f_mamh tdmh f_mamh x dfgnc f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x dfgnc f_mamh tdmh f_mamh x dfgnc f_tenlop stdlp f_tenlop x dfgtc f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x dfgtc f_mamh tdmh f_mamh x dmbl f_mamh tdmh f_mamh dmbl f_masv tdsv f_masv dmnh f_mamh+f_manh ctgh f_mamh dmnh f_mamh tdmh f_mamh dmnh f_masv dssvhk f_masv dmnh f_masv tdsv f_masv dmph f_mamh tdmh f_mamh x dmtg f_mamh+f_manh ctgh f_mamh dmtg f_mamh tdmh f_mamh dmtg f_masv dssvhk f_masv dmtg f_masv tdsv f_masv dottl f_mamh tdmh f_mamh dphsv f_masv dssvhk f_masv x dphsv f_masv tdsv f_masv x 65
  23. Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 dsnhtl f_mahedt tdhedt f_mahedt x x dsnhtl f_makh tdkh f_makh x x dsnhtl f_mamh tdmh f_mamh x dsnhtl f_tenlop stdlp f_tenlop x x dstl f_mamh tdmh f_mamh x dstl f_masv tdsv f_masv x dstl f_tenlop stdlp f_tenlop x x dsxccqs f_masv tdsv f_masv x dsxcctd f_masv tdsv f_masv x dsxettn f_masv dssvhk f_masv x dsxettn f_masv tdsv f_masv x dtdlpthi f_malp tdlp f_malp x dtdph f_makh tdkh f_makh x x dtdph f_tenph tdph f_tenph x dusercp f_mamh tdmh f_mamh ghichu f_mamh tdmh f_mamh x ghichu f_masv tdsv f_masv x giamtc f_maqc tdqc f_maqc x hkhuydm f_masv tdsv f_masv x hoanthi f_mamh tdmh f_mamh x hoanthi f_masv tdsv f_masv x khgtl f_mamh tdmh f_mamh x lichtl f_mahedt tdhedt f_mahedt x x lichtl f_makh tdkh f_makh x x lichtl f_mamh tdmh f_mamh x lichtl f_tenlop stdlp f_tenlop x x lichtl f_tenph tdph f_tenph x lkhgtl f_tenlop stdlp f_tenlop x locktl f_mahedt tdhedt f_mahedt x x locktl f_makh tdkh f_makh x x locktl f_mamh tdmh f_mamh x locktl f_tenlop stdlp f_tenlop x x loptn f_tenlop stdlp f_tenlop x monnhap f_mamh tdmh f_mamh x monnhap f_tenlop stdlp f_tenlop x x nhaphl f_mamh tdmh f_mamh x nhapkt f_mahedt tdhedt f_mahedt x x nhapkt f_makh tdkh f_makh x x nhapkt f_mamh tdmh f_mamh x nhapkt f_tenlop stdlp f_tenlop x x nhapthi f_mahedt tdhedt f_mahedt x x nhapthi f_makh tdkh f_makh x x nhapthi f_mamh tdmh f_mamh x nhapthi f_tenlop stdlp f_tenlop x x 66
  24. Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 nhaptl f_mahedt tdhedt f_mahedt x x nhaptl f_makh tdkh f_makh x x nhaptl f_mamh tdmh f_mamh x nhaptl f_tenlop stdlp f_tenlop x x nohpmh f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x nohpmh f_mamh tdmh f_mamh x nohpmh f_masv tdsv f_masv x nohpmhl3 f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x nohpmhl3 f_mamh tdmh f_mamh x nohpmhl3 f_masv tdsv f_masv x nohpmhtl f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x nohpmhtl f_mamh tdmh f_mamh x nohpmhtl f_masv tdsv f_masv x noluu f_masv tdsv f_masv x phto f_mamh tdmh f_mamh x phtram f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x phtram f_mamh tdmh f_mamh x plccqs f_maqc tdqc f_maqc x plcctd f_maqc tdqc f_maqc x pldm f_maqc tdqc f_maqc x pltn f_maqc tdqc f_maqc x ptra f_mamh tdmh f_mamh ptra f_masv dssvhk f_masv ptra f_masv tdsv f_masv tchklp f_tenlop stdlp f_tenlop x thdiem f_masv tdsv f_masv x thgd f_masv tdsv f_masv x thgdtb f_masv tdsv f_masv x thnh f_masv tdsv f_masv x tonno f_masv tdsv f_masv x totng f_mahedt tdhedt f_mahedt x totng f_mang tdng f_mang x totng f_masv tdsv f_masv x ttds f_masv dssvhk f_masv x ttds f_masv tdsv f_masv x ttlnan f_cbhd1 tdnv f_manv x x ttlnan f_cbhd2 tdnv f_manv x x ttlnan f_cbpb1 tdnv f_manv x x ttlnan f_cbpb2 tdnv f_manv x x ttlnan f_masv tdsv f_masv x tttotng f_mabm tdbm f_mabm x tttotng f_manv tdnv f_manv x tttotng f_masv tdsv f_masv x 67
  25. 2.4. DKMH : Đăng Ký Môn Học Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 dgctgh f_mamh tdmh f_mamh dkcdat f_mamh tdmh f_mamh x dkcdat f_mamhtq tdmh f_mamh x dkcdat f_masv dssvhk f_masv x dkcdat f_masv tdsv f_masv x dkmh f_mamh tdmh f_mamh dkmh f_masv dssvhk f_masv dkmh f_masv tdsv f_masv x doi f_masv dssvhk f_masv x doi f_masv tdsv f_masv x dongia f_mahedt tdhedt f_mahedt x dongia f_mang tdng f_mang x dscdat f_mamh tdmh f_mamh x dscdat f_mamhtq tdmh f_mamh x dscdat f_masv dssvhk f_masv x dscdat f_masv tdsv f_masv x ghino f_lophd lophd f_lophd x gmhpng f_mahedt tdhedt f_mahedt x gmhpng f_mang tdng f_mang x hdon f_masv tdsv f_masv hdon f_tenlop stdlp f_tenlop x hoclai f_mamh tdmh f_mamh x hoclai f_mamhcu tdmh f_mamh x hoclai f_masv tdsv f_masv x huymh f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x huymh f_mamh tdmh f_mamh x huymh f_masv dssvhk f_masv x huymh f_masv tdsv f_masv x khongdk f_mamh tdmh f_mamh x khongdk f_masv tdsv f_masv x kqkt f_mahedt tdhedt f_mahedt x x kqkt f_makh tdkh f_makh x x kqkt f_mamh tdmh f_mamh x kqkt f_masv dssvhk f_masv x kqkt f_masv tdsv f_masv x kqkt f_tenlop stdlp f_tenlop x x kqua f_mahedt tdhedt f_mahedt x x kqua f_makh tdkh f_makh x x kqua f_mamh tdmh f_mamh x kqua f_masv dssvhk f_masv x kqua f_masv tdsv f_masv x kqua f_tenlop stdlp f_tenlop x x 68
  26. Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 lophd f_mahedt tdhedt f_mahedt lophd f_makh tdkh f_makh lpbg f_tenlop stdlp f_tenlop x lpdot f_tenlop stdlp f_tenlop x mctghkt f_mahedt tdhedt f_mahedt x x mctghkt f_makh tdkh f_makh x x mctghkt f_mamh tdmh f_mamh x mctghkt f_tenlop stdlp f_tenlop x x mctghthi f_mahedt tdhedt f_mahedt x x mctghthi f_makh tdkh f_makh x x mctghthi f_mamh tdmh f_mamh x mctghthi f_tenlop stdlp f_tenlop x x mdgng f_malp tdlp f_malp * x mdgng f_masv tdsv f_masv x mdot f_masv dssvhk f_masv x mdot f_masv tdsv f_masv x mdtkt f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x mdtkt f_mamh tdmh f_mamh mdtthi f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x mdtthi f_mamh tdmh f_mamh mduqui f_masv tdsv f_masv mduqui f_tenlop stdlp f_tenlop mgtc f_masv tdsv f_masv x mhplp f_tenlop stdlp f_tenlop mhscan f_mamh tdmh f_mamh x mksqui f_masv tdsv f_masv mksqui f_tenlop stdlp f_tenlop mlopmhcg f_tenlop stdlp f_tenlop x monohk f_tenlop stdlp f_tenlop x mphkt f_makh tdkh f_makh x mphkt f_tenph tdph f_tenph x mphtokt f_mahedt tdhedt f_mahedt x x mphtokt f_makh tdkh f_makh x x mphtokt f_mamh tdmh f_mamh x mphtokt f_tenlop stdlp f_tenlop x x mphtothi f_mahedt tdhedt f_mahedt x x mphtothi f_makh tdkh f_makh x x mphtothi f_mamh tdmh f_mamh x mphtothi f_tenlop stdlp f_tenlop x x msodk f_mamh tdmh f_mamh x msvqui f_masv tdsv f_masv msvqui f_tenlop stdlp f_tenlop mtdlpkt f_malp tdlp f_malp x mtdlpthi f_malp tdlp f_malp x 69
  27. Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 mtdph f_makh tdkh f_makh x x mtdph f_tenph tdph f_tenph x phuthu f_mamh tdmh f_mamh x x phuthu f_masv dssvhk f_masv x phuthu f_masv tdsv f_masv x sldk f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x sldk f_mamh tdmh f_mamh x svbg f_masv tdsv f_masv x svhpdb f_masv dssvhk f_masv x svhpdb f_masv tdsv f_masv x tkbkt f_mahedt tdhedt f_mahedt x x tkbkt f_makh tdkh f_makh x x tkbkt f_mamh tdmh f_mamh x tkbkt f_tenlop stdlp f_tenlop x x tkbkt f_tenph tdph f_tenph x tkbph f_mahedt tdhedt f_mahedt x x tkbph f_makh tdkh f_makh x x tkbph f_mamh tdmh f_mamh x tkbph f_tenlop stdlp f_tenlop x x tkbph f_tenph tdph f_tenph x trich f_mamh tdmh f_mamh x tuchon f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x tuchon f_mamh tdmh f_mamh x xetlock f_mamh+f_manh ctgh f_mamh x xetlock f_mamh tdmh f_mamh x 2.5. HBHP: Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 bhtt f_mactbh ctbh f_mactbh x bhtt f_masv dssvhk f_masv x bhtt f_masv tdsv f_masv x bhyt f_mactbh ctbh f_mactbh x bhyt f_masv dssvhk f_masv x bhyt f_masv tdsv f_masv x bkhoitd f_khoicb tdkhoi f_khoi x giamhp f_masv dssvhk f_masv x giamhp f_masv tdsv f_masv x hbcs f_mahb tdhb f_mahb x hbcs f_masv dssvhk f_masv x hbcs f_masv tdsv f_masv x hbhl f_khoi bkhoitd f_khoi x hbhl f_mahb tdhb f_mahb x x hbhl f_makl tdkl f_makl x x 70
  28. Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 hbhl f_masv tdsv f_masv x hbng f_masv tdsv f_masv x khoiqc f_khoi tdkhoi f_khoi x khoiqc f_maqchb qchb f_maqchb x x mgct f_masv tdsv f_masv x muccshk f_mahb tdhb f_mahb x mucklhk f_makl tdkl f_makl x muckthk f_makt tdkt f_makt x thhbhp f_masv dssvhk f_masv x thhbhp f_masv tdsv f_masv x vayvon f_manhvv nhvv f_manhvv x vayvon f_masv tdsv f_masv x 2.6. QLSV: Quản Lý Sinh Viên Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 diachhk f_hktinh+f_hkhuyen tdqh f_matp x x diachhk f_hktinh tdtp f_matp x x diachhk f_masv tdsv f_masv x x diachll f_diachi3 tdtp f_matp x x diachll f_masv tdsv f_masv x x diachtt f_dctt3 tdtp f_matp x x diachtt f_masv tdsv f_masv x x dssvhk f_manv tdnv f_manv * dssvhk f_masv tdsv f_masv x dssvhk f_tenlop stdlp f_tenlop hskl f_makl tdkl f_makl hskl f_masv tdsv f_masv x hskt f_makt tdkt f_makt hskt f_masv tdsv f_masv x hssv f_diachi3 tdtp f_matp hssv f_hktinh+f_hkhuyen tdqh f_matp hssv f_hktinh tdtp f_matp hssv f_madt tddt f_madt hssv f_mahbcs tdhb f_mahb x hssv f_masv tdsv f_masv x hssv f_matd tdtd f_matd hssv f_matg tdtg f_matg x stdlp f_khoi tdkhoi f_khoi tdsv f_machng chnganh f_machng * tdsv f_tenlop stdlp f_tenlop thay f_ld tdldr f_ldr x thay f_ld tdldv f_ldv x thay f_masv tdsv f_masv x 71
  29. Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 thay f_tenlop stdlp f_tenlop x thay f_tenlopcu stdlp f_tenlop thesv f_masv tdsv f_masv x 2.7. QLTV: Học Phí Tài Vụ Alias Con Khoá Quan Hệ Alias Cha Order Cha 1 2 3 4 5 hphlai f_mamh tdmh f_mamh x hphlai f_masv tdsv f_masv x hptv f_masv dssvhk f_masv hptv f_masv tdsv f_masv xoano f_masv dssvhk f_masv xoano f_masv tdsv f_masv IV/ Hệ thống Field : Hệ thống Field được trình bày theo từng thư mục. Ở đây chỉ nêu một số file tiêu biểu trong mỗi phân hệ. Trong mỗi thư mục trình bày file theo thứ tự tên tắt Alias. Thông tin thiết kế field được lưu trữ trong file SYS\HFIELD.DBF 1) CHNG : Dữ Liệu Chung ggroups Thông tin groups Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_IDUSER Số nhận dạng user N 5 F_IDGROUP Số nhận dạng nhóm N 5 gquyen Quyền user trên phân hệ Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_IDUSER Số nhận dạng user N 5 F_PHANHE Phân hệ C 4 F_QUYEN Mức quyền khai thác N 1 gusers Thông tin users Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_IDUSER Số nhận dạng user N 5 F_GROUPIS Group N 1 F_ADMINIS Admin N 1 F_LOGIN Tên login C 8 F_USERNAME Tên user C 30 F_PASSWORD Password C 12 F_MASO Mã số user C 8 F_CMDLEVEL Mức Sử Dụng Lệnh N 1 72
  30. hkks Học kỳ khóa sổ thu/chi học phí Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_NHHK Năm học - học kỳ C 3 F_NGAYTH Ngày khoá D 8 F_GIOTH Giờ lưu C 5 F_USER Tên user C 8 F_LOCK Tình trạng khóa sổ C 1 lockph Khóa phân hệ Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_NHHK Năm học – học kỳ C 3 F_PHANHE Phân hệ C 4 F_LOCK Tình trạng khóa sổ C 1 F_NGAYLOCK Ngày khoá sổ D 8 F_NGAYUNLK Ngày mở khoá D 8 F_USERLOCK Tên user khóa C 8 F_USERUNLK Tên user mở khóa C 8 quyenph Quyền quản trị phân hệ Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_USER User name C 8 QLSV Quyền quản trị QLSV C 1 QLNS Quyền quản trị QLNS C 1 DIEM Quyền quản trị DIEM C 1 DKMH Quyền quản trị DKMH C 1 XTKB Quyền quản trị XTKB C 1 KLGD Quyền quản trị KLGD C 1 QLPH Quyền quản trị QLPH C 1 QLTV Quyền quản trị QLTV C 1 TSDH Quyền quản trị TSDH C 1 CTDT Quyền quản trị CTDT C 1 HBHP Quyền quản trị HBHP C 1 PVLD Quyền phân hệ PVLD C 1 2) SYS : Các File Hệ thống htag Danh sách các chỉ mục (index) Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_TENTAT Tên tắt C 8 F_STT Số thứ tự N 3 F_TAG Tag name C 10 F_BTINDEX Biểu thức index C 130 F_DESC Index giảm dần C 1 F_UNIQ Index duy nhất C 1 73
  31. Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_BTUNIQ Unique C 1 F_UNIQCHK Khóa Unique C 30 3) USER : Thông tin User ulogin Lưu các đợt login Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_LOGIN Tên login C 8 F_PHANHE Phân hệ C 4 F_WORKDIR Thư mục làm việc C 100 F_DATELOG Ngày login D 8 F_TIMELOG Giờ login C 5 umflag Ghi nhận thay đổi ĐKMH Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_USER User C 8 F_NGAY Ngày D 8 F_GIO Giờ C 5 F_CODEPRG Code prg C 3 uusers Thông tin users đổi password Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_IDUSER Số nhận dạng user N 5 F_GROUPIS Group N 1 F_ADMINIS Admin N 1 F_LOGIN Tên login C 8 F_USERNAME Tên user C 30 F_PASSWORD Password C 12 F_MASO Mã số user C 8 F_CBGD Là CBGD C 1 uvflag Ghi nhận thay đổi đóng học phí Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_USER User C 8 F_NGAY Ngày D 8 F_GIO Giờ C 5 F_CODEPRG Code prg C 3 74
  32. 4) DIEM: Quản Lý Điểm dmbl Điểm bảo lưu Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_MAMH Mã môn học C 6 F_DIEM2 Điểm thi C 4 F_NHHK Năm học – học kỳ C 3 F_GIAIDOAN Giai đoạn C 1 F_APPEND Thêm từ ngoài CT C 1 dmnh Điểm học kỳ Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_MAMH Mã môn học C 6 F_MANH Nhóm môn học C 4 F_TO Tổ / nhóm môn học C 1 F_DIEM1 Điểm kiểm tra C 2 F_DIEM2 Điểm thi C 2 F_DIEMTL Điểm thi lại C 2 F_LOCKDM Khóa MH khi ĐKMH C 1 F_DIEMBT Điểm bài tập C 2 F_APPEND Phân biệt các reccord append C 1 F_DIEML3 Điểm lần 3 C 2 F_MAMHBT Mã môn học C 6 F_MANHBT Mã Nhóm Kèm C 4 dmqd Điểm qui đổi Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_DIEM10A Qui đổi thang 10 -> chữ N 5 2 F_DIEM10B Qui đổi thang 10 -> chữ N 5 2 F_DIEMCHU Điểm chữ C 2 F_QDCHU Qui ra điểm hệ 4 N 5 2 F_PHLOAI Phân loại C 12 dmtg File điểm trung gian Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_MAMH Mã môn học C 6 F_MANH Nhóm môn học C 4 F_DIEMBT Điểm bài tập C 2 F_TO Tổ / nhóm môn học C 1 F_DIEM1 Điểm kiểm tra C 2 75
  33. Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_DIEM2 Điểm thi C 2 F_DIEMTL Điểm thi lại C 2 F_LOCKDM Khóa MH khi ĐKMH C 1 GHICHU Ghi chú C 30 F_DIEML3 Điểm lần 3 C 2 F_DIEMKT Điểm Kiểm Tra C 4 dstl Danh sách SV thi lại Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_MAMH Mã môn học C 6 F_MANH Nhóm môn học C 4 F_NHHK Năm học – học kỳ C 3 F_DIEMTH Điểm tổng hợp C 5 F_TENLOP Tên lớp C 8 F_DIEMTL Điểm thi lại C 2 F_MAKH Mã khoa C 2 F_MAHEDT Mã hệ đào tạo C 2 F_DOTTHI Đợt thi C 1 F_TO Tổ thi C 1 F_MANH0 Mã nhóm học C 4 dsxettn Danh sách xét tốt nghiệp Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_TIEUCH Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp C 8 F_DOTTN Đợt tốt nghiệp C 5 F_DATCC Đạt tốt nghiệp C 1 dusercp User cho phép nhập điểm Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MAMH Mã Môn học C 6 F_MANH Mã nhóm C 4 F_USER User C 8 ghichu Ghi chú điểm thi Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MAMH Mã môn học C 6 F_MASV Mã sinh viên C 8 F_NHHK Năm học học kỳ C 3 GHICHU Ghi chú C 30 76
  34. nhapkt Ghi Nhận Nhập Điểm Kiểm Tra Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MAMH Mã MH C 6 F_USER User C 8 F_NGAY Ngày D 8 F_GIO Giờ C 5 F_MANH Mã nhóm C 4 F_MAHEDT Mã hệ ĐT C 2 F_MAKH Mã khoa C 2 F_TENLOP Tên lớp C 8 F_DOTTHI Đợt thi C 1 F_TO Tổ C 1 F_GHEPTHI Ghép thi C 12 nhapthi Ghi Nhận Nhập Điểm Thi Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MAMH Mã MH C 6 F_USER User C 8 F_NGAY Ngày D 8 F_GIO Giờ C 5 F_MANH Mã nhóm C 4 F_MAHEDT Mã hệ ĐT C 2 F_MAKH Mã Khoa C 2 F_TENLOP Tên lớp C 8 F_DOTTHI Đợt thi C 1 F_TO Tổ thi C 1 F_GHEPTHI Ghép thi C 12 nhaptl Ghi Nhận Nhập Điểm Thi Lại Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MAMH Mã môn học C 6 F_USER User C 8 F_NGAY Ngày D 8 F_GIO Giờ C 5 F_MANH Mã nhóm C 4 F_MAHEDT Mã hệ ĐT C 2 F_MAKH Mã khoa C 2 F_TENLOP Tên lớp C 8 F_DOTTHI Đợt thi C 1 F_TO Tổ thi C 1 77
  35. pltn Thang phân loại điểm tốt nghiệp Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MAQC Mã qui chế đào tạo C 2 F_DMIN Phân loại điểm min N 5 2 F_DMAX Phân loại điểm N 5 2 F_DPHLOAI Phân loại C 12 F_DIEMCHU Điểm chữ C 1 5) DKMH : Đăng Ký Môn Học dongia đơn giá học phí Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_DG1 Đơn giá mức 1 N 6 F_DG2 Đơn giá mức 2 N 6 F_DG3 Đơn giá mức 3 N 6 F_DG4 Đơn giá mức 4 N 6 F_MAHEDT Mã hệ đào tạo C 2 F_MANG Mã ngành C 4 F_DGTL Đơn giá thi lại/môn N 6 F_BAOHIEM Mức bảo hiểm N 6 F_PTDOT1 Phần trăm nộp học phí đợt 1 N 3 dscdat Danh sách chưa đợt F_MASV Mã sinh viên C 8 F_MAMH Mã môn học C 6 F_MAMHTQ Mã môn học tiên quyết C 6 F_VIPHAM DS ĐKMH chưa đạt (tiên quyết) C 1 F_MHTQ Mã môn học tiên quyết C 6 gmhpng Phần trăm học phí tăng/giảm Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MAHEDT Mã hệ đào tạo C 2 F_MANG Mã ngành C 4 F_PTGIAMTS Phần trăm giảm học phí ngành N 7 3 hdon Hóa đơn học phí Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_USER Tên user C 8 F_SOTC1 Tín chỉ học phí đăng ký N 3 F_SOTIEN1 Số tiền tổng cộng N 10 F_TYLE1 Tỷ lệ giảm học phí N 3 F_BAOHIEM Số tiền bảo hiểm N 10 F_PHUTHU Số tiền thu khác N 10 F_HOCPHIHK Học phí phải đóng N 10 F_NGAY Ngày ghi D 8 78
  36. Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_GIO Giờ lưu C 5 F_STHOCLAI Số tiền học lại N 10 F_NOCU Nợ học kỳ trước N 10 F_DADONG Số tiền đã đóng N 10 F_XOANO Số tiền xóa nợ N 10 F_CONNO Số tiền còn nợ N 10 F_TENLOP Tên lớp C 8 F_STMIENGM Số tiền miễn/giảm N 10 F_SOHD Số hóa đơn C 5 F_USERTV User (TV) C 8 F_NGAYTV Ngày (TV) D 8 F_GIOTV Giờ (TV) C 5 qynss Quyền mở sĩ số ĐKMH Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_USER Tên user C 8 F_QUYEN Quyền mở sĩ số SV khi ĐKMH C 1 F_TRGTKB Quyền ĐKMH trùng TKB C 1 F_BOXETTQ Bỏ xét TQ C 1 6) HBHP : Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí giamhp Danh sách giảm học phí Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_TYLE Tỷ lệ giảm học phí N 3 F_GHICHU Ghi chú C 30 F_APPEND Phân biệt các reccord append C 1 hbcs Danh sách SV có HBCS Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_MAHB Mã học bổng chính sách C 8 F_GHICHU Ghi chú C 30 F_APPEND Phân biệt các reccord append C 1 7) QLSV : Quản Lý Sinh Viên dssvhk Danh sách sinh viên học kỳ Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_TENLOP Tên lớp C 8 F_HIENDIEN Hiện diện C 1 F_USER Tên user C 8 79
  37. Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_NGAY Ngày ghi D 8 F_GIO Giờ lưu C 5 F_TENTO Tổ (theo mức học phí) C 1 F_APPEND Phân biệt các reccord append C 1 F_MANV Mã Cố Vấn Học Tập C 5 F_NHLOP Nhóm lớp ĐKMH C 1 F_NHNGNG Nhóm ngành ngoại ngữ C 3 F_NHNGNG1 Mã Nhóm Chuyên Ngành 1 C 3 F_NHNGNG2 Mã Nhóm Chuyên Ngành 2 C 3 F_NHNGNG3 Mã Nhóm Chuyên Ngành 3 C 3 hssv Hồ sơ sinh viên Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_TENNS Tên nơi sinh C 24 F_HKHUYEN Hộ khẩu (huyện) C 2 F_HKTINH Hộ khẩu (tỉnh) C 2 F_MADT Mã dân tộc C 2 F_MATG Mã tôn giáo C 2 F_DOAN Ngày vào đoàn D 8 F_DANG Ngày vào đảng D 8 F_DTUONG Đối tượng C 2 F_KHUVUC Nhóm khu vực C 2 DIEM1 Điểm thi C 4 DIEM2 Điểm thi C 4 DIEM3 Điểm thi C 4 DIEM4 Điểm thi C 4 DIEM5 Điểm thi C 4 DIEMTC Điểm tổng cộng C 4 F_CHA Tên cha C 24 F_NGHECHA Nghề nghiệp cha C 30 F_ME Tên mẹ C 24 F_NGHEME Nghề nghiệp mẹ C 30 F_DIACHI1 Điạ chỉ liên lạc C 36 F_DIACHI2 Điạ chỉ liên lạc C 24 F_DIACHI3 Địa chỉ hộ khẩu (tỉnh) C 2 F_NGUOILL Tên người liên lạc C 24 F_DCGD1 Địa chỉ hộ khẩu C 24 F_DCGD2 Địa chỉ hộ khẩu C 24 F_MATD Mã trình độ THPT C 2 F_NGANHTHI Ngành thi tuyển C 3 F_CHUTHICH Chú thích (memo) M 10 F_DIEMCONG Điểm + / - C 4 F_KHOITS Khối tuyển sinh C 2 80
  38. Tên field Ý nghĩa Type Len Dec SBD Số báo danh N 5 F_DCTT1 Địa chỉ tạm trú C 36 F_DCTT2 Địa chỉ tạm trú C 36 F_DCTT3 Địa chỉ tạm trú (tỉnh) C 2 F_DIENTHGD Điện thoại liên lạc gia đình C 10 F_DIENTHTT Điện thoại liên lạc tạm trú C 10 F_PHONGKTX Phòng ký túc xá C 10 F_SOANHEM Số anh em N 2 F_BODOI Số năm tham gia bộ đội N 2 F_TNXP Số năm tham gia TNXP N 2 F_NNCHINH Ngoại ngữ chính C 1 F_HOITN Hội sinh viên D 8 F_SOVBTN Số văn bằng TN C 16 F_FILEHINH File hình (bmp) C 8 F_THETV Thẻ thư viện C 10 F_MAHBCS Mã HB Chính sách C 8 F_HOSOTT Hồ sơ trúng tuyển N 1 F_HOSOGB Giấy báo trúng tuyển N 1 F_HOSOPBD Phiếu báo điểm N 1 F_HOSOBTN Bằng tốt nghiệp N 1 F_HOSOTNTT Tốt nghiệp tạm thời N 1 F_HOSOGKS Giấy khai sinh N 1 F_HOSOHBA Học bạ phồ thông N 1 F_HOSOCNUT Chứng nhận ưu tiên N 1 F_HOSOANH ảnh N 1 stdlp Tự điển lớp Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_TENLOP Tên lớp C 8 F_KHOI Khối lớp C 12 F_GHICHU Ghi chú lớp C 24 F_GHICHUVN Ghi chú lớp (vn) C 24 F_KHBAOTRI Ký hiệu bảo trì C 1 tdsv Tự điển sinh viên Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_HOLOT Họ lót C 18 F_TEN Tên C 7 F_PHAI Phái C 1 F_NGAYSINH Ngày sinh C 6 F_HOLOTVN Họ lót (vn) C 18 F_TENVN Tên (vn) C 7 F_USER Tên user C 8 81
  39. Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_NGAY Ngày ghi D 8 F_GIO Giờ lưu C 5 F_NHHKV Năm học – học kỳ vào trường C 3 F_NHHKV2 Năm học – học kỳ vào GĐ2 C 3 F_NHHKR Năm học – học kỳ ra trường C 3 F_KHONGHP Không tính học phí C 1 F_NN Ngoại ngữ sv C 1 F_TENLOP Tên lớp C 8 F_MACHNG Mã chuyên ngành C 4 F_HE Hệ SV C 1 thay Thông tin biến động DSSV Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_TENLOPCU Tên lớp cũ C 8 F_TENLOP Tên lớp C 8 F_SOQDINH Số quyết định C 10 F_NGAYQD Ngày ra quyết định D 8 F_NGAY Ngày ghi D 8 F_LD Lý do ra/vào C 2 F_THAY Tình trạng biến động C 2 F_USER Tên user C 8 F_GIO Giờ lưu C 5 F_NHHK Năm học - học kỳ C 3 8) QLTV : Học Phí Tài Vụ hptv Học phí đã đóng Tên field Ý nghĩa Type Len Dec F_MASV Mã sinh viên C 8 F_NGAYDONG Ngày thu tiền D 8 F_NGAYNHAP Ngày nhập liệu D 8 F_GIONHAP Giờ lưu C 5 F_LYDO Phân loại đóng học phí N 1 F_STDONG Số tiền đóng N 10 F_SOCT Số chứng từ C 8 F_USER Tên user C 8 F_LYDOC Lý do C 16 F_NAMHOC Năm học C 2 F_APPEND Phân biệt các reccord append C 1 F_GHICHU Ghi chú C 20 F_HOCLAI Tiền Học Lại N 1 F_COUNTHD Counter hoá đơn N 10 F_MAKHNH Mã khoa nhập liệu C 2 82