Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản - GS. TS Phạm Xuân Vương (Phần 2)

pdf 62 trang phuongnguyen 3960
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản - GS. TS Phạm Xuân Vương (Phần 2)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_ky_thuat_say_nong_san_gs_ts_pham_xuan_vuong_phan.pdf

Nội dung text: Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản - GS. TS Phạm Xuân Vương (Phần 2)

  1. Ch−ơng4 Thiếtbịsấybứcxạ 4.1.Kháiniệm Sấy bức xạ l ph−ơng pháp sấy dùng tia bức xạ chiếu vo đối t−ợng cần lm khô. Nguồnnhiệtbứcxạth−ờngdùngđènhồngngoại,điệntrở,chấtlỏnghaykhí,tấmđ−ợcđốt nóngtớinhiệtđộnhấtđịnh,đểvậtnóngphátrabứcxạhồngngoại.Tiahồngngoạichiếuvo vậtliệusấy(gồmn−ớcvhợpchấthữucơ).N−ớctrởthnhvậtđen,hấpphụđasốnăngl−ợng; hợpchấthữucơtrởthnhvậttrongsuốt,tiaxuyênquakhôngsinhnhiệt.Hiệnt−ợngnychỉ xảyraởgiaiđoạnsóngcób−ớcnhấtđịnh(b−ớcsóng λ=0,4 ữ40 àm). − uđiểmnổibậtcủa thiếtbịsấybứcxạlc−ờngđộbayhơiẩmlớnhơnvilầnsovớiph−ơngphápsấyđốil−uv tiếpxúc.Sởdĩvậylvìnguồnnhiệtcóthểchọnrấtcao(500 ữ600 oC),dòngnhiệttớivậtsấycó thểtới22500Kcal/m 2h(gấp30lần) 4.2.Nguyêntắccấutạo 4.2.1Thiếtbịgianhiệtbằngđiện :Thiếtbịloạinycóthểdùngđènhồngngoại,hoặcdây điệntrởlồngtrongốnggốmhoặctấmđiệntrởlmbằngbứcxạnhiệt. a/Thiếtbịdùngđènhồngngoại. Đènhồngngoạiđ−ợcsảnxuấtvớicáccôngsuấtkhácnhau:125,250,500Wvlớn hơn.Trên1m 2cóthểbốtrínhiềubóng.Thuỷtinhlmđènhồngngoạiphảichocáctiahồng ngoạixuyênquadễdng.Dùngđènhồngngoạicó−uđiểmlquántínhnhiệtkhôngđángkể, điềukhiểndễdng.Nh−ợcđiểmltonbộsónghồngngoạiphátracób−ớcsóngkhárộngtừ 0,76 ữ400 àm,khidùngsấynôngsảnđểtáchn−ớclạicầnb−ớcsóngthấptừ0,4 ữ40 àm(trùng mộtphầnvớiánhsángtrắng),dođótiêuhaonăngl−ợngcao,hiệusuấtthiếtbịthấp.Bốtríđèn cầnl−uýchódòngnhiệtbứcxạphânbốđềutrênsảnphẩm.Khoảngcáchnylớnhơn300mm. Hình4.1. Cáckiểuđènhồngngoạidùngđểsấyhiệnđ−ợcsửdụngởPháp Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 84
  2. Bảng4.1.CáckiểuđènhồngngoạicủaPháp Dạng Watt Vôn Kíchth−ớc(mm) Đ−ờngkính Chiềudi Cầuparabôn 250 115,125 125 195 Cầuparabôn 375 Hoặc220 125 195 Cầu 250 120 225 Cầu 375 120 225 Trụ 100 46 310 Hình4.2. Thiếtbịsấybứcxạdùngthanhđiệntrở. 1Thanhđiệntrở2Giátreovậtliệu 3Cáchnhiệt4Khungmáy Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 85
  3. Hình4.3. Thiếtbịsấybằngđènhồngngoại250Wđểsấyôxítkimloại. b/Thiếtbịsấybằngđiệntrở(hình4.2). nguồnnhiệtldâyđiệntrởđặttrongốngkimloại,thanhđiệntrởhayđiệntrởtấm. Côngsuấtriêngtrênđơnvịdiệntíchbềmặtkhálớn.Vídụtấmbứcxạnhiệtđiệntrởdonh máyUlianiôpsảnxuấtcónhiệtđộbềmặtnung460 oC,côngsuấtriêng2030KW/m 2. 4.2.2.Thiếtbịsấybứcxạgianhiệtbằnghơiđốt. Ph−ơngphápnyrẻtiềnhơnsửdụngđiệnnh−nggâyônhiễmmôitr−ờng.Bềmặtbức xạlcáctấmgạchchịulửa,đốtnóngbằngkhíga.Thiếtbịnydùngđểsấygiấy(ng−ờitacó thểdùngmáysấylô). 4.3.Lýthuyếttínhtoán 4.3.1Đặctínhtối−ucủavậtliệukhisấybằngbứcxạhồngngoại. Nhiềutácgiảđnghiêncứuđặctínhphổcủacácvậtliệukhácnhaukhigiacôngbằng bứcxạ(quả,rau,chèlá,bánhkẹo,giấy,vải )đđ−atớinhậnxétrằng:đặctínhphổcủatia hồngngoạicób−ớcsóng0,4 ữ15 àmlkhoảngtốtnhấtđểgiacôngvậtliệubằngbứcxạ. Thựcnghiệmchothấytínhchấtphổtối−ucủacácvậtliệukhácnhau,cótínhriêng biệt.Dođóđốivớicácvậtliệukhácnhauvquátrìnhcôngnghệkhácnhaucầnthiếtphảicó nguồnvớitínhchấtkhácnhau.Vídụrau,quả,lúamìvùngphổcóchiềudisóng1,2 ữ2,4 àm. Sựphụthuộccủađ−ờngđặctínhvohml−ợngẩmrấtphứctạp,ảnhh−ởngcủanhiều yếutố:tínhchấtchấtkhô,dạngliênkếtcủaẩmtrongvậtliệu,cấutrúccủavậtliệu,trạngthái bềmặtcủanó vv Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 86
  4. 4.3.2.Cáctínhtoáncơbản. Năngl−ợngcủatiahồngngoạiđisâuvotrongvậtliệu,lantruyềntrongthểtíchcủa nó, ảnh h−ởng tới đặc điểm của tr−ờng nhiệt độ bên trong vật liệu, thực hiện việc trao đổi nhiệt.Tacóph−ơngtrìnhdẫnnhiệtđốivớibitoánmộtkíchth−ớc,đ−avothnhphầnbổ xungnăngl−ợng. ∂T ∂ 2T 1 = a ⋅ + Q ()x,T (4.1) ∂τ ∂x 2 c ⋅ ρ v ởđây:Q v(x,T)lnăngl−ợngcủatialantoảtrongmộtđơnvịthểtíchcủavậtliệu trongmặtphẳngx(W/m 3),đạil−ợngcódạng λ 2 Qv(x,T)= ∫ qv () x,λ , Td λ (4.2) λ1 ởđâyq v(x, λ,T)năngl−ợngtiađơnsắcxuyênsâuvovậtliệuvlantoảtrongđơnvị thờigian,đơnvịthểtíchvớitoạđộx,tínhcho1đơnvịkhoảngchiềudisóng. Giảsửbiếtquiluậtlantruyềncódạng qA(x, λ,T)=A(x, λ,T).q n(λ)(4.3) ởđây:q A(x, λ,T)phầnhấpthụcủamậtđộdòngbứcxạđơnsắc. A(x, λ,T)khảnănghấpthụphổcủavậtliệu,lhmcủachiềudylớptrongmặt phẳngx;Tnhiệtđộvậtliệu, λchiềudisóng. q n(λ)–mậtđộphổcủadòngtrênmặtvậtliệu,tínhcho1đơnvịchiềudisóngcủa phổ(W/m 2. àm). Khiđộlớnq v(x, λ,T)bằngđạohmbậcnhấtcủaq A(x, λ,T) ∂qA() x,λ , T ∂A( x,λ , T ) qv(x, λ,T)= = q ()λ (4.4) ∂xn ∂ x Thay(4.4)vo(4.3)tacó λ 2 ∂A( x,λ , T ) Qv= ∫ qn d λ λ1 ∂x Khiđóph−ơngtrìnhdẫnnhiệtđốivớibitoán1kíchth−ớc,cóthnhphầnbổxungsẽl ∂T ∂ 2 T 1 λ2 ∂A() x,λ , T =a ⋅ + ∫ qn ()λ d λ (4.5) ∂τ∂x2 c ρ λ1 ∂ x ĐộlớnA(x, λ,T)xácđịnhtheocôngthứccủaC.Tiliacôva(khitácđộngvềmộtphía) 2  q()λ, T 1−η ψ A(x, λ,T)=1 x =−1λ  exp −σ ,x + 1 exp σ , x  (4.6) ()1 ()λ q= o 1−ψ 2 η  x λ λ  aλ+ s λ + σ λ Trongđó: ηλ = sλ Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 87
  5. σ = a (a + 2s ) λ λ λ λ hệsốhiệudụngtìnhtrạngsuyyếu ψ λ = ηλ exp ()− σ λ ⋅ l Trongđó:a λhệsốhấpphụ S λhệsốphântán lchiềudycủatấm K λ=a λ+S λhệsốtổngquáttìnhtrạngsuyyếu Giớihạn λphụthuộcvohìnhdạngcụthểphổcủatia.TheoPhabri(Anh) λ1=0,5 λmax ; λ2=4,3 λmax .Cácnhkhoahọckhuyênnêntínhđốivớigiớihạn0,4 λmax < λ<4,0 λmax Đ−ờngcongcủa λmax códạng( λmax =f(T)) 4 λmax =0,666+0,509exp [(2100–T).9,64.10 ]( àm)(4.7) Tronggiớihạn:1200K ≤T ≤3200K Trongthiếtkế,đ−atớihaibitoán: Khibiếtmậtđộbềmặtdòngbứcxạ(W/m 2),chọnnguồnphát(phùhợpvớiyêucầu chếđộcôngnghệgiacôngtối−ucủasảnphẩm),taxácđịnhthờigiancủaquátrình. Khibiếtthờigiancủaquátrình,xácđịnhnhucầunăngl−ợng.Cơsởcủaph−ơngpháp lxâydựngph−ơngtrìnhcânbằngnăngl−ợngcủathiếtbị.Đặcđiểmcủathiếtbịlvậtliệu chịutácđộngtrựctiếpcủabứcxạtrongbuồng,tacóph−ơngtrình dQ bx =dQ v±dQ mt (4.8) ởđây:dQ bx –năngl−ợngbứcxạchiếuvovậtliệu(J) dQ v–năngl−ợnghấpthụtrongthểtíchvậtliệu dQ mt –năngl−ợngtraođổigiữabềmặtvậtliệuvmôitr−ờng(dấuphụthuộcvonhiệt đột−ơngđốicủabềmặtvậtliệut b.m ) Tínhtừngthnhphầncủaph−ơngtrình:dQ bx =q n(T t,S,h o)F bx . Avl (T, τ)d τ(4.9) Trongđó:q n(T t,S,h o)mậtđộdòngtiaphụthuộcnhiệtđộT t,b−ớc(khoảngcách 2 giữabộpháttia)Svkhoảngcáchgiữabộpháttiavđốit−ợngh o(W/m ) 2 Fbx –diệntíchtiếpnhậnbứcxạcủavậtliệu(m ) Avl (T, τ)khảnănghấpthụcủabềmặtvậtliệu,trungbìnhtheophổ bộphậnbứcxạ(khinhiệtđộT),tr−ờnghợpchunglhmthờigian τmậtđộdùngbứcxạxác địnhtheosốliệuthựcnghiệmhoặctheogiảitích. KhiT=constvq n=const, Avl thayđổinhiềutheothờigian;thìtínhtoáncầntiến hnhtheothờigianvtrungbình Avl theothờigiantiếnhnhtrongvùnggiớihạn.Nếumáy pháttiacungcấpbộphậnphảnxạdùngphânbốtrongkhônggiandòngtiavkhảnăngsử dụnghợplýnó,thì: dQ bx = [qn(T t,S,h o) Avl +q p(T t,S,h p) Avl ’]Fbx dτ(4.10) ởđây:qp–mậtđộdòngphảnxạ hp–khoảngcáchgiữabộphậnphảnxạvđốit−ợng Avl ’–khảnănghấpthụcủavậtliệu,trungbìnhtheophổcủanăngl−ợngtia, phảnxạtừbộphậnphảnxạ. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 88
  6. Đểtínhsựphảnxạlặplạigiữabứcxạvphảnxạcủađốit−ợng,cũngnh−tínhđốivớimôi tr−ờnghấpphụcủabuồnglmviệc,độlớndQ bx tăngthêm5–10%. kíhiệu qn(T t, ,S,h o). Avl +q p(T t,S,h o) Avl ’=q bx (4.11) Khiđó:dQ bx =q bx .F bx. dτ(4.12) Năngl−ợngvậtliệuhấpthụchiphíđểđốtnóngvbốchơiẩm dQ v=dQ vl +dQ bh (4.13) Năngl−ơng(nhiệt)chiphíđốtnóngvậtliệu dQ vl =G vl Cvl .dt vl (4.14) Trongđó:Gvl –khốil−ợngvậtliệuđ−ợcchiếuxạ(Kg/s) o Cvl –nhiệtdungriêngcủanó(tr−ờnghợpchunglhmcủađộẩm)(J/Kg K). 0 dt vl –Sựthayđổinhiệtđộcủavậtliệu( C) Năngl−ợng(nhiệt)chiphíđểbốchơiẩm:dQ bh =q tb .r.Fd τ(4.15) 2 ởđây:qtb –mậtđộtrungbìnhdòngẩm(Kg/m s) rnhiệtẩmhoáhơi(coibằnghằngsố)(J/Kg) Fdiệntíchhontoncủabềmặtvậtliệu(giảthiết,bốchơixảyratrêntấtcả bềmặtvậtliệu)(m 2) Năngl−ợng(nhiệt)củavậtliệunóngđ−avomôitr−ờng.  4 4   Tvl   Tbt  dQ mt = αđl (t vl –t kk )F.d τ+4,9 εqd   −   F ⋅ dτ (4.16) 100  100   2o Trongđó: αđl –hệsốtraođổinhiệtđốil−u(W/m K) tvl –nhiệtđộtrungbìnhbềmặtvậtliệutrongkhoảngthờigiand τ tkk –nhiệtđộkhôngkhí o Tbt –nhiệtđộbềmặtgiữbêntrong( K) εqd độđenquidẫncủavậtliệu4,8 εqd =C qd Cqd –hệsốquidẫncủabứcxạ Côngthức(4.16)cóthểtrìnhbyd−ớidạng: dQ mt = αđl (t vl –tkk )Fd τ+ αbx (t vl –tkk )Fd τ=( αbx + αđl )(t vl –tkk )Fd τ = αc(t vl –tkk )Fd τ(4.17) 8 2 2 ởđây: αc= αđl + αbx = αđl +C qd .10 (Tvl +T bt )(T vl +T bt ) 2o Theo Π.D.Lêbêđepkhuyênnênlấy αc≈18,6 ữ23,2(W/m K) Khixácđịnhcácthnhphầncủaph−ơngtrình(4.8)đólph−ơngtrìnhdạngkhaitriển qbx Fbx dτ=G vl Cvl dt vl +q tb .r.Fd τ+ αc(t vl –t kk )Fd τ(4.18) NếuG vl =V vl .ρvl vkíhiệu F F Kf= vm= Fbx Vvl Tacóthểviết Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 89
  7. C ⋅ ρ q dτ= vl vl ⋅ K ⋅ dt + q ⋅ r ⋅ K dτ + α ()t − t K ⋅ dτ (4.19) bx m f vl tb f c vl kk f tacóph−ơngtrìnhcuốicùng dt dτ = vl (4.20) B + D()tvl − tkk Trongđó: (q − q ⋅ r ⋅ K )m B = bx tb f C ρ K vl vl f α ⋅ m D = c Cvl ⋅ ρ vl Giảthiếtnhiệtđộbềmặtcủavậtliệult vl ,quanhệvớinhiệtđộtrungbìnhcủavậtliệut tb ,tacó tvl =Kt tb (4.21) ởđâyhệsốKphụthuộcvotínhchấtquayvnhiệtvậtlýcủavậtliệucũngnh−vothờigian: khiđốtnóngK ≥1;tr−ờnghợpriêngkhisấyđốil−uvậtliệumỏngtrongthờikìtốcđộkhông đổicóthểnhậnK=1. Trongph−ơngpháptínhtoántheovùngcóthểnhậnK h=const,khiđótacó: dt dτ = vl (4.22)  t  B + DK t − kk   tb K  Tíchphântronggiớihạnthayđổicủanhiệtđộvậtliệutừt đầu đếnt cuối ;taxácđịnhthờiđốtnóng khisấybằngbứcxạđốil−u τ  t  B + DK t − KK  1  cuoi K  τ = ⋅ (4.23) DK  t  B + DK t − KK   dau K  Tr−ờnghợpnếuq bx >>q đl ,thnhphần αc(t vl –t KK )K fdτcóthểbỏqua,vchophép(vớiB=const) 1 τ= (t –t ) B cuối đầu Tr−ờnghợpchung,hợplýtínhtoántheochuẩnRêbinđe.Giảiquyếtvấnđềsấykháphứctạp, nênsửdụngcôngthứctínhtoánthôngth−ờngtrêncơsởsốliệuthựcnghiệm. câuhỏiôntậpch−ơngiv 1.Trìnhbynguyêntắclmviệccủathiếtbịsấybứcxạ. 2.Cơsởlýthuyếtvềsấybứcxạhồngngoại. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 90
  8. Ch−ơng5 Thiếtbịsấythănghoa 5.1.Kháiniệm Sấythănghoalquátrìnhtáchẩmkhỏivậtliệusấytrựctiếptừtrạngtháirắnsang trạngtháihơinhờquátrìnhthănghoa.Đểtạođiềukiệnsấythănghoa,vậtliệusấyphảiđ−ợc lmlạnhd−ớiđiểmbathể(lỏng,khí,rắn),nhiệtđột=0,0098oCvápsuấtp=4,6mmHg. Trên(hình5.1)đ−ơngASlranhgiớigiữapharắnvphakhí,đ−ờngSCranhgiớigiữapharắn vphalỏng. ở ápsuấtnhấtđịnhnhiệtđộthănghoacủavậtliệukhôngđổi.Khiápsuấttăngthì nhiệtđộthănghoatăng. VídụđiểmK,ẩmtrongvậtliệuđóngbăng;nếuđ−ợc hâmnóng đẳngáptớiđiểmK’t−ơngứngnhiệtđột K’ thìn−ớcởthểrắnsẽthựchiệnthănghoatheoquátrình K’K”.Đồthịchothấy;ápsuấtcngthấpthìnhiệtđộ thănghoacủan−ớccngnhỏ: Bảng5.1.Quanhệgiữanhiệtđộvápsuất thănghoacủan−ớcđá ápsuất(N/m 2) Nhiệtđộ( 0C) 4,60 613,333 0,0098 1,000 133,333 175 0,100 13,333 39,3 0,001 0,133 57,6 Hình5.1.đồthịp.tcủan−ớc Quátrìnhsấythănghoacó3giaiđoạn. Giaiđoạn1:lmlạnhsảnphẩm. Sảnphẩmđ−ợclmlạnhtừnhiệtđộmôitr−ờngxuống10ữ15 0C.Nhiệtđộvậtliệu biếnđổiđ−ờng3.Tronggiaiđoạnny,khônggiantrongbìnhthănghoacóápsuấtnhỏ(chân không),dođóphầnápsuấthơin−ớccũnggiảmsovớiphầnápsuấthơin−ớctronglòngvật liệu,lmthoátẩmvokhoảngkhôngtrongbìnhthănghoa(Khoảng10–15%),nhiệtđộvật liệusấygiảmxuốngd−ớiđiểmS. Giaiđoạn2: giaiđoạnthănghoa. ẩmtrongvậtliệurắnsẽthănghoathnh hơivthoátrakhỏivậtliệu.Giaiđoạnthănghoacóthểxemtốcđộsấykhôngđổi.Nhiệtđộ vậtliệusấy(đ−ờng3)hầunh−khôngđổi;cuốigiaiđoạnnynhiệtđộvậtliệutăngtừ–(10 ữ 15 0C)lêntới0 0.Tạiđâyquátrìnhthănghoakếtthúc. Giaiđoạn3: giaiđoạnbốchơiẩmcònlại. ở giaiđoạnnynhiệtđộvậtliệutăng(trênđiểm3),dođóđộẩmtrongvậtliệutrởvề dạnglỏng.áPsuấttrongbìnhthănghoavẫnnhỏhơnápsuấtkhítrờinhờbơmchânkhôngv vậtliệuvẫntiếptụcgianhiệtnênẩmvẫnbốchơivđivobìnhthănghoa.Nh−thếquátrình bốchơiẩmcònlạichínhlquátrìnhsấychânkhôngtrongbìnhth−ờng. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 91
  9. Sấythănghoa,cácphầntửn−ớcthoátrakhôngvachạmnhau,nênbảotonchấtl−ợng sinhhọccủasảnphẩmcháy. Hình5.2.Đồthịchếđộlmviệcthiếtbịsấythănghoakhisấythịt. 1Nhiệtđộtấmgianhiệt;2Nhiệtđộmôitr−ờnggiữacáctấmgianhiệt;3Nhiệtđộsảnphẩm 4Nhiệtđộmôichấtrakhỏibình( 0C)5độẩmvậtliệu6ápsuấttrungbìnhthănghoa 5.2.Nguyênlýcấutạo Cấutạochungcủathiếtbịsấythănghoagồm:bìnhthănghoa,bìnhng−ngđóngbăng bơmchânkhông,máynén,máylạnh Bìnhthănghoa:cấutạodạngtrụ,đáyvnắpdạngchỏmcầu.Nắpcógioăngkínvì bìnhlmviệctrongđiềukiệnchânkhông(10,1mmHg).Vậtliệuđặtvocáckhaytrung bình.Nhiệtcấpchoquátrìnhthănghoathựchiênbằngbứcxạtừcáchộpkimloạiđặtxenkẽ vớicáckhaychứavậtliệu.Tronghộpln−ớcnóngchuyểnđộng.Quátrìnhtraođổinhiệtgiữa thnhhộpchứan−ớcnóngvớivậtliệulbứcxạnhiệt. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 92
  10. Bìnhng−ngđóngbăng. Bìnhng−ngđóngbănglthiếtbịtraođổinhiệtdạngống,cácốngcóđ−ờngkính51/57 mmliênkếtvớinhaugiữaphầntrênvphầnd−ới.Hỗnhợphơin−ớcvkhôngkhínhờbơm chânkhônghúttừbìnhthănghoaquabộphậnphânphốipháid−ớivocácống.Amôniác cungcấptừpháitrên,chứađầykhônggianngoigiữacácống.Tạiđâyhỗnhợphơin−ớc khôngkhíđ−ợclmlạnhvhơin−ớcng−ngtụbámvothnhtrongcủaống,cònkhôngkhí khôquabơmchânkhôngthảivokhôngkhí.Amôniắclỏngnhậnnhiệtcủahỗnhợphơin−ớc khôngkhí,bayhơiquabìnhtáchlỏngvềmáynéncủamáylạnh. Nguyêntắclmviệccủahệthốngnh−sau: Hình5.3.Sơđồthiếtbịsấythănghoa. 1Bìnhthănghoa2van3Xyphông4Bểchứan−ớcnóng5Bìnhng−ngđóngbăng 6Bìnhtáchlỏng7Ginng−ngamôniắc9máynén10Bơmchnkhông 11,12,13Độngcơđiện14Bơmn−ớc15Phầntửlọc16Tấmgianhiệt 17Chânkhôngkế18Vanđiềuchỉnh19Khaychứavậtliệu 20Tấmgianhiệtd−ới21Bộđiềuchỉnhnhiệt. Vậtliệuđ−ợclmlạnhtới(10 ữ15 0C)đ−ợcchovobìnhthănghoa(1).Bìnhthăng hoanốivớibơmchânkhông(10)quabìnhng−ngđóngbăng5,vđ−ợclmlạnhbằngmáy lạnhamôniắc.Máylạnhgồmmáynen9,ginng−ng7,bìnhtáchlỏng6vbìnhchứaamôniắc 8.Nhờbìnhng−ngđóngbăng,ẩmthoáttừvậtliệud−ớidạngbăng,máyhútchânkhông10 lmviệcvớikhôngkhíkhô.Ngoirabìnhthănghoanốivớihệthốngcungcấpn−ớcnóngtừ bìnhchứa4lmnguồngianhiệtchovậtliệu. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 93
  11. Hình5.4.Cấutạobìnhthănghoa Hình5.5.Cấutạobìnhng−ngđóngbăng 5.3.Lýthuyếttínhtoán Thiết bị chính trong hệ thống sấy thăng hoa l bình thăng hoa v bình ng−ng đóng băng.Quátrìnhtraođổinhiệttrongbìnhthănghoalbứcxạvtrongbìnhng−ngđóngbăngl quátrìnhdẫnnhiệtlchủyếu. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 94
  12. 5.3.1.Tínhtoánnhiệtbìnhthănghoa. Trong hệ thống sấy thăng hoa, bình thăng hoa không có tổn thất cho thiết bị vận chuyểnQ vc =0,tổnthấtramôitr−ờngQ mt =0.Vcũngkhôngcótổnthấtdotácnhânsấy mangđiQ z=0. Nhiệttiêuhaotrongsấythănghoagồm:NhiệtlmlạnhvậtliệuQll ,nhiệtcầntrongquá trìnhthănghoaQ th ,nhiệtcầnbayhơiẩmcònlạiQ cl ,nhiệtvậtlýđểđ−avậtliệutừnhiệtban đầutớinhiệtđộthănghoaQ ’(tínhchomộtchukỳsấy),nhiệtl−ợngtiêuhoatrongquátrình đôngđặcQ ”cuốicùngtacó. ' " QQQ=( ll + th) +− Q cl ( QQ + ) (5.1) ' " Vì Qll = Q + Q nêncuốicùngtacó Q= Qth + Q cl Thựctế,vậtliệutrongbìnhthănghoanhậnnhiệttừcáctấmđ−ợcđốtnóngnhờbứcxạ, dẫnnhiệtvđốil−u;nh−ngtrongđiềukiệnchânkhông,l−ợngnhiệtchủyếunhậnđ−ợcqua conđ−ờngbứcxạ(chiếm7585%),sauđóldẫnnhiệtvnhỏnhấtlđốil−u(3 ữ5%).Do đótrongtínhtoánlấytruyềnnhiệtbằngbứcxạlmcơsở;nhiệttruyềndẫnlđốil−u,tađ−ahệ sốthựcnghiệmK=1,2 ữ1,25.Truyềnnhiệtbứcxạgiữacáctấmđốtnóngvvậtliệunh−l truyềnnhiệtgiữahaitấmphẳngsongsong,tacóthểtínhđ−ợcl−ợngnhiệtvậtliệusấynhậnđ−ợc. 4 4  T1  T 2  Q=⋅⋅⋅⋅ K FC 0 ε qd   −   (5.2) 100  100   ở đây: FDiệntíchtấmđốtnóngvcũngldiệntíchbềmặtvậtliêu(m 2). C0Hằngsốvậtđentuyệtđối εqd Độđenquidẫn 1 ε = (5.3) qd 1 1 + − 1 ε1 ε 2 ε1, ε2độđencủanguồnbứcxạvcủavậtliệu 0 T1Nhiệtđộtấmđốtnóng( K) 0 T2NhiệtđộthănghoacủavậtliệuT 2=T th ( K) Tr−ờnghợpvịtrígiữavậtvtấmnóngkhôngcoilhaitấmphẳngsongsongthìtacó. 4 4  T1  T 2  Q=⋅⋅⋅⋅⋅ KH FC 0 ε qd   −   (5.4) 100  100   ởđây:HLhệsốtínhquanhệt−ơnghỗgiữacácbềmặttruyềnnhiệt. 1 ε = (5.5) qd 1F 1 +1 ⋅ − 1 ε1F 2 ε 2 ở đây:F1,F 2–Diệntíchtấmgianhiệtvvậtliệutiếpnhậnbứcxạ. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 95
  13. 5.3.2.Nhiệttoảratrongbìnhng−ngđóngbăng. Đâylloạithiếtbịtraođổinhiệtkiểuchùmống.Ngoiốnglamôniăcbayhơinhận nhiệtcủahơin−ớc–khôngkhíbêntrongống,lmchon−ớcđóngbăng. Nhiệttoảratrongbìnhng−ng.   QWn=⋅ b( rr + d) + C phhb ⋅−( tt )  (5.6) Trongđó: WbL−ợngẩmcầnng−ng(kg/h) rvr dNhiệtẩmhoáhơivđôngđặccủan−ớc Cph Nhiệtdungriêngcủahơin−ớc thvt bNhiệtđộhơivbăng. Mặtkháctheoph−ơngtrìnhtruyềnnhiệtquaváchngăngiữahỗnhợphơin−ớckhông khítrongốngvamôniăcsôiởngoiốngtacó: Qn = KF ⋅ ⋅∆ t TrongđóFldiệntíchbềmặttruyềnnhiệt,Khệsốtruyềnnhiệtv ∆tđộchênhnhiệt độ giữa hai dịch thể. ống trao đổi nhiệt rất mỏng ( δ1 = 3mm) v chiều dy lớp băng cũng khônglớn( δ2=6 ữ8mm).Bitoándẫnnhiệtcoinh−quamộtváchphẳnghailớp,cóhệsố truyềnnhiệtKl. 1 K = 1δ δ 1 +1 + 2 + α1 λ 1 λ 2 α 2 α1v α2lhệsốtraođổinhiệtkhisôicủaamôniắcvkhing−ngcủahơin−ớc. Đểxácđịnh α1v α2tath−ờngdùngcôngthứcthựcnghiệm o,7 2 0 α1 =4,2 ⋅+( 1 0,007 ⋅⋅tv ) q kcal/m h K ' 2,75 ⋅λ ⋅ q −1,1 α = ⋅()T − T kcal/m 2h0K 2 g ⋅à ⋅ 3600 bh m Trongđó: 0 tvnhiệtđộvách( C) qMậtđộdòngnhiệt(kcal/m 2) Đểtính α1taphảibiếtt vvq,tasẽkiểmtragiátrịnykhitínhđ−ợcbềmặttruyềnnhiệt. λHệsốdẫnnhiệtcủahỗnhợphơikhôngkhí(kcal/m 2h0K) q'C−ờngđộng−ngtụ(kg/m 2h) àđộnhớtđộnglựccủahơi(kgs/m 2) 0 Tbh Nhiệtđộbohocủahơi( K) 0 TmNhiệtđộbềmặtlmlạnh,haynhiệtđộbềmặtbăng( K) 2 20 0 20 Tr−ờnghợptínhtheohệSI(q 1, α1t−ơngứngbằngw/m ,w/m K; λ(w/m k) α2(w/m K)thì cáccôngthứctrêntrởthnh. 0,7 2o α1 =4,395 ⋅+( 1 0,007 ⋅⋅tv ) q (w/m K) Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 96
  14. −1,1 '   −4 λ ⋅q Tbh− T m 2o α2 =6,568 ⋅⋅ 10 ⋅   (w/m K) g⋅ à  T bh  Đểtăngkhảnănglmviệccủabìnhng−ngđóngbăngng−ờitadùngnhiềubìnhluôn phiênthayđổinhau;vìbăngbámtrênbềmặtlmkémđiquátrìnhtruyềnnhiệt,nêncầnxả o băng.ViệcxảbăngdùnghơiNH 3nóng3025 Choặcdùnghơithoáttừquátrìnhsấyởgiai đoạn3thổitrựctiếpvobăng.Khiđóbìnhng−ngđóngbănggiữvaitrònh−ginng−ngmáy lạnh.Nếunbình,mỗibìnhcódiệntíchtruyềnnhiệtF nthìc−ờngđộng−ng. w q' = n⋅ F n 5.3.3.Nhiệtcầnthiếtlmtanbăng Nhiệt l−ợng cần thiết trong bình ng−ng đóng băng bao gồm: nhiệt vật lý của băng, nhiệtđôngđặc,nhiệtvậtlýcủakhốil−ợngốngthép.Tacó QGrC=⋅+ ⋅− tt  +⋅ GC ⋅− tt (5.7) x bb pbnb( )  ô p ôô( 2 ô 1 ) Trongđó: gb, gôKhốil−ợngcủabăngvtonbộống rbNhiệtđôngđặccủan−ớcr b=333,37kK/kg ≈80kcal/kg o o Cpb Nhiệtdungriêngcủabăng=2,174kJ/kg K=0,52kxal/kg K tnvt bNhiệtđộn−ớcsaukhitanvnhiệtđộbăng Cpô Nhiệtdungriêngthéplmống tô1 ,t ô2 Nhiệtđộốngthépsauvtr−ớcxảbăng. Thôngth−ờngng−ờitabiếttr−ớcG ôcònG btínhtheo. Gb= F bbb ⋅δ ⋅ ς 2 2 Chiềudylớpbăng δb≈6 ữ8mm, ζb≈920kg/m ;F bDiệntíchmặtbámbăng(m ) 5.3.4.Hệsốtraođổinhiệtđốil−ugiữahơiNH 3tớibềmặtống Dùnghơiamôniắcđểxảbăngthìamôniắcsẽng−ngtụlại.Dođó α1cóthểtínhnh−hệ traođổinhiệtkhing−ngtheocôngthứcthựcnghiệmsau. r ⋅γ2 ⋅ λ 3 3 α1 =1,177 ⋅ à ⋅qF ởđây: rNhiệthoáhơicủaNH 3(kcal/kg) 3 γTrọngl−ợngriêngcủaNH 3(KG/m ) o λHệsốdẫnnhiệtcủahơiNH 3(kcal/mh c) 2 àĐộnhớtđộnglựccủahơiNH 3(kg/m s) 2 QFPhụtảinhiệtcủabìnhng−ngtrongđiềukiệnlmviệcđịnhmức(kcal/m h) Q q = F F QNhiệttruyềnchobìnhng−ng(kcal/h) Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 97
  15. 5.3.5.Thờigianxảbăng τττXvthờigianlùakhítrongbìnhthănghoa τττđ Nếunhiệtl−ợngcầnđểxảbăngbằnghơiamôniắctínhtheo(5.7)lQ x,tacóthờigian xảbăng Qx τ x = K⋅ Fn ⋅∆ t HệsốtruyềnnhiệtKgiữaamôniắcng−ngvớilớpbăngđangtancóthểtínhtheo. 1 K = 1 δ δ +1 + 2 α1 λ 1 λ 2 ∆tđộchênhlệchnhiệtđộgiữahơinóngvbăng. Biếtđ−ợcthờigianlùakhíchophéptaxácđịnhđ−ợckíchth−ớcbìnhthănghoav năngsuấtbơmchânkhông. V B− P o τđ = β ⋅ ⋅ ln (h) Vh P− P o Trongđó: VThểtíchbìnhkínthănghoa(m 3) VhTốcđộlùakhí(l/s) Bápsuấtkhítrời(mm hg) Pcápsuấtcầnthiếttrongbìnhthănghoa(mmHg) Poápsuấtgiớihạntạonênbởibơmchânkhông(mmHg) βHệsốdựphòng. câuhỏiôntậpch−ơngv 1.T rìnhbynguyêntắclmviệccủasấythănghoa. 2.Cơsởlýthuyếttínhtoánnhiệtbìnhthănghoa. 3.Tínhtoánnhiệttoảratrongbìnhng−ngđóngbăng. 4.Tínhnhiệtcầnthiếtlmtanbăng. 5.Xácđịnhthờigianxảbăngvthờigianlùakhítrongbìnhthănghoa. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 98
  16. Ch−ơng6 cácthiếtbịphụtrợhệthốngsấy 6.1.Thiếtbịgianhiệt Đểhâmnóngkhôngkhíđ−avosấy,ng−ờitath−ờngsửdụnghailoạicalorife:calorife khíhơivcalorifekhíkhói.Loạicalorifekhíhơith−ờngdùngtrongtr−ờnghợp,cầnnhiệt độkhôngkhív−ợtqua150 0C.Loạicalorifekhíkhóikhikhôngkhícầnđốtnóngtớinhiệtđộ 200300 0C.Thôngth−ờngcácloạicalorifesửdụngchấtmangnhiệt(tácnhânsấy)lhỗnhợp khóilòhoặcn−ớcquánhiệt(ápsuấttới1,2Mpanhiệtđộtới190 0C). Calorifeth−ờngchọntheocatalô,độlớndiệntíchtraođổinhiệtF,xácđịnhtrêncơsở tínhtoánnhiệt.Chiphínhiệttrongcalorifetínhtoántrêncơsởph−ơngtrìnhnhiệtkhisấy.Hệ sốtruyềnnhiệtKtínhtheoph−ơngphápgiảithíchhoặcchọntheosổtaytracứuphụthuộcvao tốcđộkhôngkhí.Chiphínhiệtđểhâmnóngkhôngkhítínhtrêncơsởph−ơngtrìnhcânbằng nhiệtsấyhoặctheoph−ơngtrình. Qk =⋅ cLt ⋅( 1 − t 2 ) (6.1) Trongđó: LChiphíkhôngkhi(kg/h) CNhiệtdungcủakhôngkhí t1,t 2Nhiệtđột−ơngứngcuốivđầucủakhôngkhí Calorifekhíhơilloạithiếtbịtraođổinhiệtcóváchngăn.Trongốnglhơiboho ng−ngtụvngoiốnglkhôngkhíchuyểnđộng. Hệsốtraođổinhiệtkhing−ngcủahơin−ớc α rấtlớnsovớihệsốtraođổinhiệtđốil−u n giữamặtngoiốngvớikhôngkhí α .Đểtăng K c−ờng trao đổi nhiệt với không khí ng−ời ta th−ờnglmcánh.Trongcácloạicalorifekhí hơi,khôngkhíđ−ợcđốtkhôngquá120 0Cv ápsuấthơi(4 ữ6)at. Bềmặttruyềnnhiệtcủacaloriferbằng Q CL⋅ ⋅( t − t ) F = = 1 2 (6.2) Kt⋅∆⋅tbη c Kt ⋅∆⋅ tb η c Trongđó: KHệsốtruyềnnhiệtcủacalorifer Hình6.1.Calorifekhíhơi ∆ttb Độ chênh lệch nhiệt độ trong 1Khungcalorife2ốngcócánh bìnhgiữakhôngkhívhơi 3Mặtbích4ốnghơivovn−ớcng−ngra ηcHiệusuấtcủacalorifer. Hệsốtruyềnnhiệt 1 K = (6.3) 1δ 1 + + αn λα K⋅ ε c Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 99
  17. ởđây: δChiềudyống λHệsốdẫnnhiệtcủavậtliệulmống εcHệsốsốcánh Đốivớicácblốccalorifertheotiêuchuẩn,cácthôngsốtrênđ−ợcnhchếtạocho. Bảng6.1.HệsốtruyềnnhiệtKvtrởkhángthuỷlựccủacaloriferkhíhơi(ápsuất46at) L−ul−ợngkhôngkhí HệsốtruyềnnhiệtK Trởlựcphíakhôngkhí (kg/m 2s) (w/m 2K) (mmHg) 4 20,818 3,0 5 22,911 4,4 6 24,656 6,0 7 26,284 7,8 8 27,912 9,8 9 29,191 11,7 10 30,587 14,0 11 31,866 16,8 12 33,029 20,0 13 34,192 22,2 14 35,239 25,0 Đốivớicácloạicalorifersảnxuấttailiênxôcũ,kiểuKCK3,KCK4,hệsốtruyềnnhiệtK, độgiảmápsuất ∆Ptrongkhoảngkhônggiangiữacácôngxácđịnhtheo. Kav= ⋅ρ n ⋅ u r () (6.4) ∆P =⋅ b() v ⋅ ρ m Trongđó:vρTốcđộkhốil−ợngcủadòngkhôngkhí(Pas) uTốcđộn−ớcchảytrongống(m/s) a,b,n,m,rHệsố Bảng6.2.Giátrịcáchệsố Hệsố 3hngống 4hngống a 24,88 21,69 n 0,455 0,515 r 0,14 0,17 b 0,736 0,894 m 1,71 1,73 Cácph−ơngtrình(6.4)đúngkhiv ⋅ρ=2070(Pas)vu=0,5 ữ1,35m/s.Tổnthất thuỷlựccủacalorifer ∆Ptrongkhoảngkhônggianốngxácđịnhtheoph−ơngtrình. 2 2  f  f l  ∆=⋅⋅Pu502  4,47 ⋅x +−⋅⋅() n 1 5,2  x + 0,044 ⋅⋅ n  (6.5) f f d  n  k  Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 100
  18. Trongđó: 2 fx,f n,f kDiệntíchtiếtdiệncủađ−ờngthứnhất,ống,nắpcolectơ(m ) nSốđ−ờngcủachấtmangnhiệt. lChiềudiống(m) dĐ−ờngkínhtrongống(m) 6.1.1.Bộgianhiệtkhôngkhíbằngkhóilò. Khinhiệtđộkhôngkhícầntừ200300 0Chayởnơich−ađặtlòhơi,cầndùngthiếtbị gianhiệtbằngkhói.Thiếtbịgianhiệtdùngkhóilògồmcáckiểu. Kiểuhồinhiệt:bềmặtgianhiệtbằnggạchbằngkimloại.Loạithiếtbịbằnggạchít đ−ợcdùngvìhiệuquảtruyềnnhiệtthấp,tổnthấtthuỷlựclớnvcósựholẫngiữakhóiv khôngkhi.Thiếtbịloainyth−ờngdùngtrongthiếtbịsấybềmặtkiểukimloạiquay.Kiểu nycónh−ợcđiểmlhayxảyraquánhiệtcụcbộởbềmặttraođổinhiệt,lmnhiệtđộởđó lớnhơnnhiệtđộchophép. Kiểuphiến:chỉdùngkhinhiệtđộkhóithấp. Kiểuốngthep:kiểunyđ−ợcdùngkháphổbiến,chophépgianhiệtchokhôngkhí tới300400 0C. Trong vận hnh thiết bị cần l−u ý, nhiệt độ khói không thể thấp hơn nhiệt độ đọng s−ơng,vìxảyrang−ngtụn−ớc,khíCO 2,SO 2hotantrongn−ớctạonênaxítănmòncácbề mặtkimloại. 6.1.2Bộgianhiệtkhôngkhíbằnghơin−ớcnóng. Khôngkhíđ−ợcgianhiệttớinhiệtđộkhôngcao(tới120 0C)nêncóthểdùnghơin−ớc bohoởápsuất46at Cấutạobộgianhiệtgồmcácốngthéptrơnhoặccócánhmắcsongsongthanhdyso le.Hơin−ớcng−ngtụbêntrongống;trởlựcphíakhôngkhínhỏ.Sửdụngốngcócánhlm tăngc−ờngviệctraođổinhiệtởphíatiếpxúcvớidòngkhí.Thiếtbịgianhiệtkiểutấmcũng đ−ợcdùngtrongthiếtbísấy. 6.2.Buồngđốttrongthiếtbịsấy Tạorakhóilòcónhiệtđộcao,cungcấpnhiệtđểđốtnóngkhôngkhítrongcalorifer khíkhói(sấygiántiếp). Tạorakhóilòcónhiệtđộthíchhợpdùnglmtáchnhânsấy(sấytrựctiếp)sấytrực tiếpsovớisấygiántiếptiếtkiệmnhiênliệuhơn2lần,dođónóđ−ợcsửdụngkhárộngri trongsảnxuất.Bảng6.2chota1đặcđiểm1sốloạinhiênliệuchính. Bảng6.3.Đặcđiểmhoáhọc1sốnhiênliệuchính Loạinhiênliệu Thnhphầnhoáhọc% Năngsuấttảo p p p p p p p p C H N O S A W nhiệtQ H (kcal/s) Thanăngtraxít 70,4 1,4 1,8 1,9 0,7 17,3 6,5 6000 Thanbùn 30,9 3,2 1,3 17,8 0,2 6,6 40,0 2560 MaJútvnhiên 85,0 12,5 0 0,4 0,1 6,6 2,0 9740 ữ9970 liêuđôngcơ Gỗ(hỗnhợp) 32,8 3,9 0,4 27,3 0 0,6 35,0 2700 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 101
  19. Hình6.2.Buồnglửaghingangchomáysâytrựctiếp 1Ghilò2Buònglủa3Tấmchắndậptnlửa4Buònglắng 5Bộphậnlọcbụi6Buồnghỗnhợp 6.2.1.Buồngđốtdùngnhiênliệurắn. Buồngđốtdungnhiênliệurắncócấutạophứctạp.Đểsấysảnphẩmkhôngsợbámbụi (gạch,ngói )thìbuồngđốtđơngiản.Khisảnphẩmyêucầusạchthìcầncóbộphậnlắngbụi, bộphậndậptắttnl−a,bộphậnlọcbụi Hml−ợngtrotrongkhóicóthểlấygầnđúngnh−sau: Đốivớibuồnglửaghithủcôngl−ợngbụitrongkhóichiếm20 ữ30%hml−ợngtro củanhiênliệu.Buồnglửaghixíchl20%;buônglửathanbùnl6080%.Trongbuôngđốt cũngxảyraquátrìnhhoákhính−ngvớimứcđộhạnchế,dođónhiệttựcủakhícháytạora thấp600 ữ900kcal/m 3tiêuchuẩn.Nh−vậyquátrìnhcháyxảyravừaởlớpnhiênliệurắnvừa trongkhônggianbuônglửadokhícháytạothnh. Trênhình6.2Buồnglửaghingang,chomáysấytrựctiếp.Hình6.3cáckiểughilò Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 102
  20. Hình6.3. Cáckiểughilò aKiểuđốixứngbKiểukhôngđốixứngcKiểutấm Cóbakiểughilòthôngdụng:ghiđốix−ng(a)tạothnhsngdiệntíchcóích35% (diệntíchrơi);ghilòkhôngđốixứng(b)diệntíchcóíchl38,6%v21,8%phụthuộccách đặtghicácphầnlồivềphíahoặchaiphía;ghitấm,diệntíchcóíchl12%(c). Đốivớilòđốtdùngthanbùnhoặccủi,dùngloạighicódiệntíchcóíchlớn.Trongquá trìnhcháy,khílònóngtrộnvớikhôngkhísạchđivobuồngsấy.Xỉ,trochuiquakhehởghi lò,đ−ợcthảirangoi. Trênhình6.4trìnhbykiểubuồngđốtnửahoákhíkiểuVIIvớighinghiêng. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 103
  21. Hình6.4. Buồnglửaghinghiêngnửahoákhí. 1Buồngđốt;2,3Buồnglắngbụi;4Xyclôn;5Buồnglấytro; 6Cửathoát;7ốngkhói;8ốngdẫnkhísấy . 6.2.2.Buồngđốtdùngnhiênliệulỏng,khí. Buồngđốtdùngnhiênliệulỏngcócấutạođơngiản,buồnglmbằngthép.Chiphí nhiênliệugiờl80Kg/hdầudiezenchocôngsuấtnhiệtl800.000Kcal/hđểđốtnóngkhoảng 400.000m 3/hkhôngkhítừnhiệtđộmôitr−ờngtớinhiệtđộ150 0C.Khiđốtcácnhiênliệukhí nhiệtđộthấpcũngsửdụngcácbuồngđốtbằnggạch. Hình6.5. Buồngđốtdùngnhiênliệulỏng. 1Buồngđốt;2Vòiphun;3Quạt;4Độngcơ;5Thùngnhiênliệu; 6Bộđiềuchỉnhnhiệtđộ;7ốngdẫnkhôngkhíchovòiphun; 8Kênhdẫnkhôngkhí;9Vỏtrong;10Vỏngoi. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 104
  22. Nhờtínhtoánnhiệtthiếtbịsấytađtínhđ−ợcl−ợngnhiệtmcalorifercầncungcấpQ (KJ/h);Nhiệtl−ợngbuồngđốtcầntạoralQ t. Q Qt = (6.6) ηb⋅ ηô ⋅ η c Trongđó: ηbhiệusuấtbuồngđốt. ηôhiệusuấtcácốngdẫnkhóinóng ηchiệusuấtcalorifer. Cácgiátrịtrêncóthểlấytheokinhnghiệm. ηb=0,6 ữ0,85; ηô=0,85 ữ0,95; ηc=0,5 ữ0,75.Để tínhdiệntíchghiR,thểtíchbuồngđốtV btadùngph−ơngphápđơngiảnth−ờngtínhbuồngđốttrong kỹthuậtsấy: Đặctr−ngnhiệtthếtrênghiQ t/R. t Đặctr−ngnhiệtthếthểtíchQ /V b. Cácđặctr−ngnyxácđịnhbằngthựcnghiệmchotrongbảng6.4 Bảng6.4. Cácđặctr−ngcủabuồngđốtnhiênliệurắn. Đặctr−ng Đơnvị Gỗ Thanbùn Thannâu Antraxit t Q −3 kcal 400 ữ800 450 ữ700 450 ữ700 450 ữ700 10 R m2. h t Q −3 kcal 300 300 250 ữ300 250 ữ300 10 m2. h Vb αb 1,4 ữ1,45 1,4 ữ1,45 1,4 ữ1,45 1,4 ữ1,45 qh % 2 ữ3 2 ữ3 2 ữ3 2 ữ2,5 qc % 0,5 ữ1 4,5 ữ5 7 ữ9 9,5 ữ12 pb mmHg 3 3 3 3 pg mmHg  24 ữ40 50 ữ80 50 ữ100 Ngoihaiđặctr−ngcơbảntrên,ng−ờitacònchohệsốthừakhôngkhí αb,tổnthất nhiệtdocháykhônghếtvềhoáhọcq h,tổnthấtnhiệtdocháykhônghếtvềcơkhíq c,ápsuất chophéptrongbuồngđốtp bvápsuấtkhôngkhíd−ớighip g. 6.3.Quạtgió Đểhútkhíquahệthốngcaloriferốngdẫnbuồngsấy,khửẩmbốchơi,tạoápsuất hoặcchânkhôngtrongthiếtbịsấy,ng−ờitath−ờngdùngquạth−ớngtrụchoặclytâm. Quạth−ớngtrụcsửdụngkhiápsuấttới0,3KPahoặcđểcungcấpthểtíchkhôngkhílớn. Quạth−ớngtrụccónhiều−uđiểm:cấutạođơngiản,l−ợngkimloạicầndùngíthơn quạtlytâm,cógiớihạnđiềuchỉnhrộngvềnăngsuất,khíchuyểnđộngthẳngtheotrục,không cósựthayđổiđộtngộth−ớngdòngkhí,cóthểđảochiềunghĩalkhithayđổih−ớngquay bánhcôngtácsẽlmthayđổih−ớngdòngkhí,hệsốtácdụnghữuíchcao. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 105
  23. Quạtlytâmdùngtronghệthốngsấycócáckểu:ápsuấtthấp(đến1KPa),ápsuấttrung bình(1 ữ4KPa)vápsuấtcao(>4KPa).Hìnhd−ớichotasơđồquạtlytâm. Hình6.6. Sơđồquạtlytâm. Khibánhcôngtác2quay,khôngkhíđ−ợchútquacửahút1vornhgiữacáccánh củabánhcôngtác.D−ớitácdụngcủalựclytâm,khôngkhídichuyểntheornh3,tậphợpở vỏxoắn4vh−ớngnóquacửathoát5. Ng−ờitachọnquạttheonăngsuấtthểtíchV(m 3/h),xácđịnhtheosốliệucânbằng nhiệtvcânbằngvậtliệu,sứccảnchungcủahệHgồmsứccảntrongốngdẫnvsứccảncủa tấtcảcácbộphậntr−ớcđó.tacóthểsửdụngđồthịđặctínhcủaquạt(Hình6.7). Mỗikiểuquạt,tínhchấtcủanóhontoncóthểxácđịnhđặctínhkhíđộng.Trênhình 6.7trìnhbyđặctínhcủaquạtU4.70.SứccảnchungcủacảhệHxácđịnhtheoph−ơngtrình. Hhh=∆ô +∆cb +∆ hh b +∆ K +∆ hh S +∆ đ l (6.7) Trongđó: l v2 ∆h =λ ⋅ ⋅ K sứccảntrongống. ô d2 g 2 vK ∆hcb sứccảncụcbộ ∆hcb =∑ξ ⋅ 2g λ, ξhệsốcản;l,dchiềudivđ−ờngkínhống;v Ktốcđộkhí ∆hbsứccảncủacơcấutáchbụi; ∆hKsứccảncủacalorifer. ∆hSsứccảncủathiếtbịsấy;chọnhoặctínhtoántheokiểumáysấy. v2 ∆h = r tổnthấtđộnghọc. đl 2g TổnglựccảncủahệHđ−ợcchọntăngthêmdựtrữ10 ữ20%.Theogiátrịnhậnđ−ợc củaHvchiphíkhôngkhíVđchotrênđồthị,tìmđiểmt−ơngứngvới η(hiệusuấtquạt)v sốvòngquayn,tatìmđ−ợckiểuquạtcóhiệusuấtcựcđại.Xácđịnhcôngsuấtđộngcơ. H⋅ V N = (6.8) 3600⋅ 102 ⋅⋅⋅η η1 η 2 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 106
  24. Trongđó: η1=0,96 ữ0,97hiệusuấtgốiđỡphụthuộcvokiểu,trạngtháigốiđỡ. η2=0,90 ữ0,95hiệusuấtbộtruyềnđai. Côngsuấtđộngcơ,đốivớibụivkhínóngtínhtheocôngthức: V⋅ H N=()1 + K ⋅ C 3600⋅ 102 ⋅⋅⋅η η1 η 2 V⋅ H 293  N =   (6.9) 3600⋅ 102 ⋅⋅⋅η η1 η 2 t + 273  ởđây:Khệsố;K=0,6 ữ0,7. Cmậtđộbụi(Kg/Kg)củakhôngkhí; tnhiệtđộkhôngkhí( 0C). Cácđặctínhcủaquạtchotrongcácsổtaykỹthuậtltínhtrongđiềukiệnbìnhth−ờng, vìvậykhichọnquạtáplựcH,trongđiềukiệnsấynođótaphảitínhtheo: ρ1 H1 =1,1 ⋅ ⋅ H ρ2 0 ρ1mậtđộkhôngkhíởt=20 C. ρ2mậtđộkhôngkhíởđiềukiệnnhiệtđộtrungbìnhtrongmáysấy. Côngsuấtlắpđặtđộngcơ: Nlđ = K3 ⋅ N K3hệsố K 3=1,1 ữ1,5.Đốivớicôngsuấtnhỏtanhậngiátrịlớn. ) a (P 1 H Hình6.7. Đồthịđặctínhcủaquạt. 6.4.Hệthốnglmsạchbụi Trongthiếtbịsấy,đểtáchbụivlmsạchtácnhânsấyng−ờitasửdụngcáckiểuthiết bịtáchbụinh−sau:kiểubuồng,kiểuquántính,kiểulytâm(xyclôn),kiểutúilọc,kiểu−ớt, kiểulọcđiện, Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 107
  25. 6.4.1.Bộphậntáchbụikiểubuồng. Đâylthiếtbịkhửbụiđơngiảnth−ờngkhửđ−ợcbụicókíchth−ớclớnvloạinhỏcủa sảnphẩmsausấy.Bụicókíchth−ớcphântửd p.tử <100 àmthìkhảnăngtáchsẽkém.Trong thờigianhiệnnay,bộphậntáchbụikiểubuồngchỉdùnglmsạchsơbộ,đặcbiệtkhimậtđộ bụibanđầucao. Nguyêntắclmviệccủathiếtbịnh−sau: Trênđ−ờngđicủadòngkhínằmngangcóbụi,chovachạmliêntiếpvocácváchngăn (chuyểnđộngzíchzắc).Tốcđộgiảmđộtngộtvbivađậpnênd−ớitácdụngcủalựctrọng tr−ờngcáchạtbụisẽlắngxuống. Hình6.8. Kếtcấubuồngkhửbụi. Trongtr−ờnghợpny,điềukiệnđểbụilắngxuốngltốcđộdòngkhíphảithoảmn. L v< ⋅ v H 1 Trongđó:L,Hchiềudivchiềucaobuồngkhửbụi. v 1tốcđộlơlửngcủahạtbụi(tốcđộVitanhia) Năngsuấtbuồngkhửbụi: V=3600 ⋅⋅⋅ BHv (m 3/h) Trongđó:B,Hchiềurộngvchiềucaobuồngkhửbụi(m). 6.4.2.Bộphậntáchbụikiểuquántính. Nguyêntắclmviệccủabộphậtáchbụikiểuquántínhldựatrêncơsởthayđổiđột ngộtchuyểnđộngcủadòngkhí.Khíđóphântửbụid−ớitácdụngcủalựcquántính,bịvăngra khỏidòngkhí. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 108
  26. Hình6.9. Bộphậntáchbụikiểuquántính. aBuồngchắn;bBuồngdòngkhíquaynhẹ;cBuồngcôndn;dBuồngcônsâu. 6.4.3.Bộphậntáchbụikiểukhechớp. Bộphậntáchbụikiểukhechớpcócấutạođơngiảnvlmviệchiệuquả.Trênkênh dẫn tiết diện chữ nhật, bố trí các cánh chớp nghiêng một góc 30 0. Nhờ các cánh chớp m h−ớngchuyểnđộngcủadòngkhíthayđổi,khíthoátquakhecánhchớp,bụiđ−ợctáchra.Tốc độdòngkhíđivodaođộngtrongkhoảng12 ữ15m/s.Phụthuộcvonhiệtđộ,ng−ờitasử dụngcáccánhchớpbằngthéphoặcbằngngang Hiệuquảbộphậntáchbụikiểukhechớp phụ thuộc kích th−ớc phần tử bụi sẽ bị loại bỏ. Đốivớiphầntửbụicókíchth−ớckhoảng40 àm, hiệu quả tách 80%, còn kích th−ớc phần tử khoảng 10 àm, hiệu quả đạt 60%. Trong thực tế cácgiátrịtrênthấphơn.Nh−ợcđiểmcủaph−ơng Hình6.10.Bộphậntáchbụikiểu phápnyllmmòncáctấmchớpvtạon−ớc khechớp. khikhílạnhtớinhiệtđộđiểms−ơng. 1Cánhchớp;2Khung 6.4.4.Bộphậntáchbụikiểuxyclôn. Xiclônlthiếtbịtáchbụidosựphânlyquántính.Khôngkhídẫnbụivoxyclôntiếp tuyếnvớithâncủanó,thựchiệnchuyểnđộngxoáyxuốngphíad−ớitrongkhônggiangiữavỏ vốngrỗngởgiữa. Nguyêntắclmviệccủaxyclônnh−sau: ởphầnhìnhtrụcủaxyclôndòngkhíbụiđivovớitốcđộtiếptuyếnlớn,xoáydần xuốngphíad−ớisaumộtvivòngtheochuvihìnhtrụ;sauđótạothnhhngloạtvòngxoáy cóđ−ờngkínhnhỏvthoátrakhỏixyclônquaốngrỗng. Phầntửbụibịtáchrad−ớitácdụngcủalựclytâmtrongquátrìnhdòngkhíquay,tr−ợt theothnhtronghìnhtrụxuốngphầnd−ớixyclônvrơivohộpchứabụiởd−ới. Sovớicáckiểutáchbụikhác,xyclôncómộtsố−uđiểmsau: Khôngcóbộphậnchuyểnđộng,lmviệcđ−ợcởmôitr−ờngcónhiệtđộtới500 0C, bụithugomởdạngkhônêncóthểsửdụnglạidễdng. Cóthểthugomđ−ợcbụicótínhmimòn,lmviệcđ−ợckhiápsuấtcao,trịsốsức cảnthuỷlựcổnđịnh. Chếtạođơngiản,khinồngđộbụităngvẫnkhônglmgiảmhiệuquảlmsạch. Nh−ợcđiểm:tổnthấtápsuấttrongthiếtbịt−ơngđốicao,hiệuquảlọcbụisẽgiảmkhi kíchth−ớccácphầntửnhỏhơn5 àm. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 109
  27. Khísạch Khí bụi Bụi Hình6.11.MôtảcấutạoxyclônSN11cóhiệusuấtlmsạchcao vđ−ợcápdụngrộngritrongsảnxuất. Hiệuquảlmsạchkhôngkhítrongxyclônphụthuộcvođộphântáncủaphầntửbụi, khốil−ợngcácloạihạtbụithnhphần,vậntốcchuyểnđộngcủakhôngkhílốivo,kếtcấu, kíchth−ớccủaxyclôn. Nhữngxyclônlmviệcvớikhôngkhícóchứabụiẩm,cầnlắpđặttrongphòngcótoả nhiệtlớn,nếukhôngrấtdễbịbámdínhbụiởbêntrongvcửaracủaxyclôn. Xyclônhìnhtrụcónăngsuấtcaohơnxyclônhìnhcôn.Đ−ờngkínhxyclônhìnhtrụ khôngnênv−ợtquá2000mm,hìnhcônl3000mm.Trongxyclôn,phầntửbụicókíchth−ớc> 6àmsẽđ−ợctáchra.Mứcđộlmsạchkhôngkhíkhikíchth−ớcphầntửbụi6 ữ10 àmcóthể đạt η=92 ữ95%.Sứccảncủaxyclôngiảmsựxoáylốccủadòngkhíởốngra. Khicầnthiếtphảilmsạchmộtl−ợnglớnkhôngkhícóbụi,đểthaythếviệcphảidùng mộtxyclôncókíchth−ớclớn,tadùngmộtsốxyclôncókíchth−ớcnhỏhơn.Sốl−ợngxyclôn đ−ợcghépvomộtnhómth−ờngcósốl−ợngchẵn2,4,6, Trongmộtnhómlắpchungthùng thu gom bụi v chung ống góp không khí đ đ−ợc lm sạch (hình 6.12 trình by nhóm 4 xyclôn)hoặccụmnhiềuxyclônnh−trong(hình6.13). Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 110
  28. Hình6.12 .Nhóm4xyclôn. 1ốngvo;2buồngkhíđtáchbụi;3Khuếchtán;4phầnhìnhtrụ; 5thùngchứa;6cửaxả. Cụmxyclôngồmvỏ1vớinắp2,thùngchứabụi4,phầntửxyclôn5vớiđ−ờngdẫnkhídọc trục,ống6đểdẫnkhívlmkínvách7.Khísạchthoátraqualỗ3.Đ−ờngkínhxyclônphần tử250mm,đ−ờngkínhốngthoátphầntử150mm,chiềudiphầntrụ375mm,phầncôn 500mm.Khôngkhícóbụitheoốngngắn6đivokhoảngkhôngagiữaváchbvc,vophần tửxyclônvtheoống5vokhoảngkhôngdvthoátkhỏixyclôn. XyclônSIOTbaogồmvỏ1,nắpcủavỏ2trêncóốngnốivo3,nắpnhỏ4cóốngnối ra5vốngxảbụi6ởphầnd−ớixyclôn.Khácbiệtcủaxyclônnylkhôngcóphầnhìnhtrụ vốngnốivohìnhtamgiác. XyclônSIOTdùnglmsạchkhôngkhíkhỏibụikhôngphảidạngsợivkhôngdính kết,năngsuất1500 ữ10.000m 3/h. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 111
  29. Hình6.13. Cụmxyclôn. 1Vỏ;2Nắp;3Lỗkhísạch;4Thùngchứa;5Phầntửxyclôn; 6ốngngắn;7Vách Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 112
  30. Hình6.14. XyclônSIOT Hình6.15. XyclôncônxoắnSDK. Đểtínhtoánxyclôn,cóthểcónhiềuph−ơngpháp,tuynhiênđểtínhtoántacầnmộtsố sốliệusau:L−ul−ợngkhôngkhícầnđ−ợclmsạchbụiL(m 3/s),nồngđộbụitrongkhôngkhí 3 3 cb(g/m ),khốil−ợngriêngcủabụi ρb(Kg/m ),tiêuchuẩnlmsạch.Nhữngthamsốcủakhông khítrongđiềukiệnlmviệc,tínhtoántheohìnhtrụsau: 1Saukhichọnxyclôn,xácđịnhvậntốcchuyểnđộngtối−ucủadòngtrongthiếtbị: ĐốivớixyclônSDKv u=(1,7 ữ2)m/s. ĐốivớixyclônSIOTvu=1m/s. ĐốivớixyclônSNv u=(3,5 ữ4,5)m/s 2Tínhdiệntíchtiếtdiệncầncủaxyclôn. L F = Vu 3Xácđịnhđ−ờngkínhxyclôn. F D = (m). 0,785 ⋅n Đ−ờngkínhxyclôncầnđ−ợclmtrònsố. 4Tínhvậntốcthựctếtrongxyclôn. L V = 0 0,785 ⋅n ⋅ D 2 Vậntốcthựctếv 0khôngnênquá15%sovớivậntốctối−uđchọn. 2 5TínhsứccảnkhíđộngcủaxyclônP a(Kg/cm ) Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 113
  31. ρ⋅v2 ρ ⋅ v 2 ∆=⋅P ξv =⋅ ξ v x0 2 v 2 Trongđó: ξ0, ξVhệsốsứccảncụcbộcủaxyclônt−ơngứngvớiápsuấtđộngP đ0 trongtiếtdiện ngangcủavỏxyclônvvớiápsuấtđộngP đv trongcửavocủaxyclôn. v0,v vtốcđộkhôngkhítrongvỏvcửavocủaxyclôn,cóthểlấyv v=12 ữ18m/s. ρkhốil−ợngriêngkhôngkhítrongđiềukiệnlmviệc(Kg/m 3). Hệsốsứccảncụcbộcủamộtsốloạixyclônchotrong(bảng6.4) L−ợngkhôngkhíđiquaxyclôn(m 3/h)phụthuộcvotốcđộkhôngkhíởcửavov kíchth−ớccửavo: 2∆Px L=3600 ⋅⋅= Fvv v 3600 ⋅ F v ρ⋅ ξ v Bảng6.5. Hệsốcảncủaxyclôn. Hệsốcảncụcbộcủaxyclôn Khôngxoắnốcởốngra Cóxoắnốcởốngra ξv ξ0 ξv ξ0 SN11 6,1 250 5,2 210 SN15 7,8 160 6,7 140 SN24 10,9 80 12,5 90 SDK 20,0 600 31,3 920 SIOT 6,0  4,2  b Nếukênhdẫncótiếtdiệnchữnhậtvớikíchth−ớc =()1,5 ữ 2 thìbánkínhxyclônR a vbánkínhốngtrungtâmR 1lấytheoquanhệ: R− R1 = a Chiềudiốngtrungtâmh 1(m) 4a2 h = 1 D− a Chiềucaophầnhìnhtrụcủaxyclônh 2(m) h2= h 1 + 2 a Chiềucaophầnhìnhcôncủaxyclônh 3(m) D− d h= tg β 3 2 Trongđótg βhệsốmasát. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 114
  32. Hình6.16. Kíchth−ớccơbảncủaxyclôn. Bảng6.6.Kíchth−ớcvxyclôn 3 Vm /h D a b d h1 h2 h3 D1 Da 90 ữ450 0,2 0,050 0,10 0,04 0,07 0,100 O,16 0,10 0,150 240 ữ1050 0,3 0,075 0,15 0,06 0,10 0,140 0,24 0,15 0,225 370 ữ1800 0,4 0,100 0,20 0,08 0,13 0,185 0,32 0,20 0,300 675 ữ3380 0,5 0,125 0,25 0,10 0,17 0,230 0,40 0,25 0,875 810 ữ4050 0,6 0,150 0,30 0,12 0,20 0,275 0,48 0,30 0,450 1440 ữ7200 0,8 0,200 0,40 0,16 0,23 0,366 0,64 0,40 0,600 2250 ữ11250 1,0 0,250 0,50 0,20 0,33 0,458 0,80 0,50 0,750 3240 ữ16200 1,2 0,300 0,60 0,24 0,40 0,550 0,96 0,60 0,900 4400 ữ22000 1,4 0,350 0,70 0,28 0,46 0,641 1,12 0,70 1,050 5750 ữ28700 1,6 0,400 0,80 0,32 0,54 0,733 1,23 0,80 1,200 7290 ữ36450 1,8 0,450 0,90 0,36 0,60 0,825 1,44 0,90 1,350 9000 ữ45000 2,0 0,500 1,00 0,40 0,67 0,916 1,60 1,00 1,500 14100 ữ70500 2,5 0,625 1,25 0,50 0,88 1,145 2,00 1,20 1,875 6.5.Bộphậntáchbụikiểuốngtúivải Bộphậnlmsạchkhôngkhíkiểunyđạtđếnđộsạch99%hoặccaohơn.Khidòngkhí xuyênquavải,cáchạtbụibịépvocáclỗnhỏcủavậtliệulọchaytíchtụthnhtừnglớptrên bềmặtcủanó.Đểlmsạchvậtliệulọctadùngvảibông,lendạ,vảisợitổnghợpnh−capron, nitron,vảithuỷtinh Nhữngthiếtbịthugombụiốngvảichếtạoởdạngđơnvkép.thiếtbịdạngđơngồm4, 6,8,10đơnnguyên.Thiếtbịdạngképgồmcósốđơnnguyêngấpđôi. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 115
  33. b/ a/ Hình6.17.Bộphậntáchbụikiểuốngtúivải a)Thiếtbịlọcbụiốngvảib)ph−ơngphápcungcấpkhôngkhíbụivoốngthải. Thiếtbịlọcbụiốngvảigồmvỏ,thùngchứabụi2,hộpphânphốikhôngkhí3,ốngvải lọc4,nắptrêncócơcấurunglắcốngvảivvanđiềuchỉnhtiếtl−u5,ốnggópkhôngkhí sạch6,quạtthổiốngvải7,víttảibụisạch8,vanxả9. Khôngkhítheoốngdẫnvohộpphânphốikhôngkhí,đivophầnd−ớicủathiếtbị. Sauđódòngkhíbụiquay180 0đivocácốngvải.Khiđiquaốngvải,bámbụivomặttrong củaốngvải,khôngkhísạchthoátvokhônggiangiữacácốngvảivvoốnggópkhôngkhí sạch.Hìnhd−ới(Hình6.16b)chothấy3ph−ơngphápđ−akhôngkhíbẩnvobộlọcốngvải: Trênxuống,d−ớilênvhỗnhợp. Ph−ơngpháphnnguyên,bộlọcốngvảilyếutốquantrọng.Cờutạocủavậtliệu, quyếtđịnhsứccảnchuyểnlựccủathiếtbị,tảitrọngkhôngkhícầnlọc,diệntíchcầnthiếtcủa bộlọcvchiphínăngl−ợng. Honnguyênphântốlọclpháhuỷvtáchlớpbụibámrakhỏivậtliệulọc,nhằm giảmsứccảnkhíđọngcủathiếtbị.Hình6.17trìnhbycácph−ơngpháphonnguyênbộlọc ốngvải. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 116
  34. Hình6.18.Cácph−ơngpháphonnguyênbộlọcốngvải aThổing−ợcbThổitiacThổixungdDaođộngâmeCơkhífXoắnốngvải gDaođộngốngvảihRung 1H−ớngđidòngkhí2Vòngchuyểnđộng3Thổigió4Phìnhbóngkhí5Phun 6 á plựcxung7cơcấuquay8Cơcấurung. Chutrìnhlmviệc10phút(thờigianlọc9phút,runglắcmộtđơnnguyên1phút).Tốc độlọctrungbình1 ữ1,5m/ph(m 3/m 2phút),sứccảnthuỷlựckhoảng7501500Pa. Diệntíchchungcủavậtliệulọcxácđịnhtheocôngthức L1+ L 2 SSS=+=lv h + S c (6.11) V1 Trongđó: Slv ,S hDiệntíchvảilọctrongmộtđơnnguyênlmviệcvđơnnguyêntuần hon(m 2) L1,L 2L−ul−ợngkhôngkhíbụihútvobuồngxửlývđivobộphậnhon nguyên(m 3/ph). 3 2 V1Vậntốclọc(tảitrọngkhôngkhítớivảilọcm /m phút) Vậntốclọccựcđạiphụthuộcđặctínhvảilọc.Đốivớivảisợithuỷtinhvântốclọccho phépkhôngquá0,5m/ph,vảitổnghợpl1,5m/ph. Sứccảnthuỷlựcgiớihạncủabộlọcth−ờngkhôngquá2,5N/m 2. 6.6Bộphậntáchbụicódòngxoắygặpnhau: Nguyêntắclmviệccủathiếtbịnh−sau: Khôngkhíbẩnvobộphận1quaống3chuyểnđộngtừd−ớilêntrêndọctrụcthiếtbị. Phầntửbụichuyểnđộngcùngdòngkhíđ−ợctáchratheođ−ờngxoắn.Dùngkhichuyểnđộng ng−ợcchiềutừtrênxuốngquaốnglọc5d−ớiápsuất0,3MPa,quaytheoh−ớngtiếptuyến, Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 117
  35. nh−ngbụichuyểnđộngtheoh−ớngdọctrục;khiđócácphầntửbụidichuyểntừdòngthứnhất vo dòng thứ hai; Dòng thứ hai chuyển động vo thùng ch−a, bị thay đổi h−ớng, phần tử chuyểnvềphíad−ớivnh2,tạiđóđặtthùngchứa4.Phânbiệthaidạngchínhbộphậntáchbụi códòngxoáygặpnhau:Từphânphốivodọngthứhai(b)vtừtậpchungvodòngthứhai(c). Hình6.19.Sơđồbộphậntáchbụicódòngxoáygặpnhau aSơđồnguyênlýbPhânphốivodòngctậpchungvodòngchitiếttrongbình(avb). 1Đ−ờngra2Hệthốnglọctiếptuyếnvodòngthứhai3Vodòngthứhai4Buồng 5Bộphậnthoátrangoi6Vodòngthứnhất7Thùngchứabụi 8Bộxoáydòngthứnhất9Bộxoáydòngthứhai Bộ phận tách bụi kiểu dòng xoáy gặp nhau đ−ợc chế tạo nhiều ở pháp, Mỹ, Nhật NăngsuấtbộphậntáchbụiBZ Πl330 ữ30000m 3/hđểlmsạchkhí.sốliệud−ớicho đốivớithiếtbịBZ Π200năngsuất300m 3/h. Đ−ờngkínhthiếtbị(mm) 200 Chiphíkhídòngthứhai(m 3/h) 220 Chiềucaothểtíchphânly(mm) 643 Gócnghiêngốngloe(độ) 30 Đ−ờngkínhốngvo(mm) 100 Đ−ờngkínhốngra(mm) 90 Sốốngloedòngthứhai 2ì4 Sứccảnthuỷlực(KPa) 3,7 Đ−ờngkínhốngloe(mm) 11 ápsuấtdòngthứhai(KPa) 5,5 Giátrịbằngsốcủahiệuquảnhậnđ−ợccủamáytáchbụiBZ Π200đốivớivậtliệu (thạchanhH600)hml−ợng35%phântử<5 àm,theocácphầnnh−sau: d( à) 1,5 2,0 2,5 3,0 4,0 5,0 6,0 7,5 10,0 η(%) 98,6 99,1 99,3 99,5 99,7 99,8 100 100 100 Hệsốphânlyđạt99,9%,cònkhảnăngphânloạiđạt0,5 àm. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 118
  36. Hình6.20. Sơđồbốtríthiếtbịphânlybụitronghệthốnglmsạchkhí. IKhísạch;IIKhíbẩn;IIIBụi;IVKhísạch. Bảng6.7. Kếtquảnghiêncứumôhìnhtừphânphốivodòngthứhai. 3 3 v1m /s v2m /s d0àm d50 àm η% 0,024KKB 0,014KKS 3,3 2,5 60 ữ65 0,024KKB 0,014KKB 2,3 2,8 61 ữ66 0,014KKB 0,024KKB 0,7 0,8 80 ữ83 0 0,024KKB 0,7 0,9 80 ữ85 0,014KKS 0,024KKB 0,7 1,3 77 ữ82 Bảng6.8. Kếtquảnghiêncứumôhìnhtừtậptrungvodòngthứhai. 3 3 v1m /s v2m /s v2/v 1 d0àm d50 àm η% 0,0167KKB 0,0167KKS 1 1,0 1,8 96,7 0,0111KKB 0,0222KKS 2 0,8 1,2 98,4 0,0083KKB 0,0249KKS 3 0,8 1,0 98,45 0,0167KKB 0,0167KKB 1 0,8 1,2 97,45 0,0111KKS 0,0222KKB 2 0,75 1,0 98,45 0,0083KKS 0,0249KKB 3 0,75 1,0 98,5 0,0167KKB 0,0167KKB 1 1,5 1,8 95,65 0,0111KKB 0,0222KKB 2 1,3 1,6 96,4 0,0083KKB 0,0249KKB 3 1,3 1,5 96,5 Chúý:KKSvKKBlkhôngkhísạchvkhôngkhíbẩn. v 1vv 2chiphíkhôngkhíởrnhthứnhấtvthứhai. d 0kíchth−ớcgiớihạncủaphầntửnhậnđ−ợc. d 50 kíchth−ớcphầntửnhậnđ−ợcđạt50%. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 119
  37. Vềmặtlýthuyết,ng−ờitaxácđịnhtổnthấtápsuấttrênrnhthứnhấtvthứhai( ∆P1, ∆P2). Sauđótìmtổnthấtt−ơngđ−ơngtrongmáytáchbụi∆Pvtrìnhbycáctổnthấttrênquacáchệsố ξ1, ξ2v ξ. v2 ∆P =ξ ⋅ ρ ⋅ 2 v2 ∆P =ξ ⋅⋅ ρ 1 1 1 2 v2 ∆P =ξ ⋅⋅ ρ 2 2 2 2 Trongđó:vltốcđộtrungbìnhcủakhítheotiếtdiện. v 1,v 2tốcđộtrungbìnhtrongrnh. Đốivớihệsốcảncủathiếtbịtacósựphụthuộc: 2 2 vL11 vL 22 ξ=⋅ ξ12 ⋅ +⋅ ξ 2 2 ⋅ (6.12) vL33 vL 33 Trongđó:L 1,L 2chiphíkhítrongrnhthứnhấtvthứhai. L 3chiphíkhísạch. Ng−ờitaxácđịnhtổnthấtápsuấthiệuquảtheochiphíkhísạch. L1 L 2 ∆P =∆ P1 ⋅ +∆ P 2 ⋅ (6.13) L3 L 3 NếukhôngkhíbẩnchỉvornhthứnhấtL 3=L 1thì: ∆P =∆ PK1 + ⋅∆ P 2 (6.14) L ởđây K = 2 bộisốcủachiphí L1 KhicungcấpkhíbẩnchỉvornhthứhaiL 3=L 2 1 ∆P = ⋅∆() PKP + ⋅∆ (6.15) K 1 2 KhicungcấpkhíbẩnvocảhairnhL 3=L 1+L 2 1 ∆=P() ∆+⋅∆ PKP (6.16) 1+ K 1 2 Rõrng,năngl−ợngt−ơngđốitối−ulchếđộlmviệccủathiếtbịvớicungcấpkhí bẩncảhairnh.Theo(6.12)tacó: 2 2 f32 f 3 ξ=⋅ ξ12 ⋅−()1 m +⋅ ξ 2 2 ⋅ m (6.17) f1 f 2 ởđây: L m=2 = K() K + 1 hệsốchiphí. L3 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 120
  38. f1,f 2,f 3diệntíchtiếtdiệnvo(đốivớidòngthứ1vthứ2)vốngra.Phântíchph−ơng trìnhchothấyhệsốmđ−ợcxácđịnhkhihệsốcảncủathiếtbịcógiátrịtốithiểu: 1 m = (6.18) f ξ 1+ 1 1 f2ξ 2 Đólvịtríquantrọngkhixácđịnhchếđộlmviệctối−ucủathiếtbị. Ng−ờitađxâydựngph−ơngpháptínhtoánhiệuquảriêngphầnvhiệuquảchung củasựphânlykhicungcấpkhíbẩntheomỗirnhvchocảhairnh. Thnhphầntốcđộdọctrụccủaphầntửởdòngthứnhấtnhậnđ−ợc: 1 n     g d ' ()()1+n 2 n + 1 rL1L3 L 1 z ρ ft⋅ ⋅ ft vopt =2 ⋅+ì+−1     − (6.19) 2n R3 fffH 1  31   18 àr Trongđó:nchỉsốmứcđộphụthuộcsốRe; r,ztoạđộh−ớngkínhvh−ớngtrụccủaphầntử; R 3bánkínhngoicủadòngthứnhất; àrđộnhớtđộnglựccủakhí; ρft mậtđộphầntử; d ft đ−ờngkínhphầntử. Thnhphầntiếptuyếntốcđộphầntửởdòngthứnhất. 1 n ' z   r  vϕ ft =+−⋅ω1() ω 2 ω 1  1 −  ⋅ r (6.20) H   R 3  ởđây: ω1, ω2tốcđộgócquaycủadòngthứnhấtvthứhai. Tốcđộh−ớngkínhcủaphầntửởdòngthứnhấtxácđịnhtheo: 2 ' y r⋅ L 2 vrft = − 2 (6.21) x + y 2 2π ⋅R3 ⋅ H Trongđó: 1 96,85 z  r n ρ ft x=; y =+−ωωω1() 2 1   1 −ì  5,4 π ⋅⋅ d ft dft  H  R ρr ởđây:Rbánkínhthiếtbị. Đốivớiphầntửđivobộphậntừdòngthứhai,tốcđộdọctrụcđ−ợcxácđịnh: 1 n 2 ()()n+1 2 n + 1 2y  L z ρ ft⋅g ⋅ d ft v'' = ⋅−1 ⋅2 + (6.22) oft 2   2 2 2n R− R 3  π ()R− R3 H 18 àr Tốcđộh−ớngkínhcủaphầntửởdòngthứhai: 2 '' y (R− r) ⋅ L 2 vrft = − (6.23) x + y 2 2π R3() R− R 3 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 121
  39. Thídụ:Tínhtoánbộphậntáchbụicódòngxoáygặpnhau. Sốliệuđcho 3 NăngsuấtkhíbẩnL 3(m /h) 5915 NăngsuấtbụiG(Kg/h) 2200 Nhiệtđộkhôngkhít 0C 70 3 Mậtđộbụi ρft (Kg/m ) 1400 Thnhphầnbụikhuếchtán Cácphần( àm) Hml−ợng%(khốil−ợng) 0 ữ20 34 20 ữ40 11,2 40 ữ80 18,74 80 ữ160 29,4 160vcaohơn 6,66 Thôngsốkíchth−ớcvchếđộchính: Trêncơsởlýthuyếtvthựcnghiệm,nghiêncứuthiếtbịBZ Πvớikíchth−ớccấutrúc sau: Đ−ờngkínhbộphậnD(mm) 600 ChiềucaophầnlmviệcH(mm) 1800 L 2 Chỉsốchiphídòngthứhaivdòngthứnhất: K = 2 L1 Đ−ờngkínhvocủadòngthứnhấtD 1(mm) 300 Đ−ờngkínhổtrụcbộphậnxoáyD x(mm) 100 Gócnghiêngcánh α(độ) 50 Sốcánh 6 Kíchth−ớcốngvodòngthứhaia ìb 200 ì300 Gócnghiêngốngvo β(độ) 15 Đ−ờngkínhốngraD 3(mm) 400 Chiphíkhôngkhíquadòngthứ1: L 5915 L =3 = = 1972 m 3/h 1 1+K 1 + 2 Chiphíkhôngkhíquadòngthứ2: 3 V2= V 3 − V 1 = 3943 m /h. Tốcđộdọctrụcdòngthứnhấtnơivo: 4L 4⋅ 1972 ω =1 = = 8,7m / s 01 22 22 3600π ()D1 − D x 3600 ⋅⋅− 3,14() 0,3 0,1 Tốcđộtiếptuyếncủadòngthứnhấtnơivo: D20,3 2 ω=⋅⋅ ωtg α 1 =⋅⋅8,7 tg 50 = 17 ms / ϕ1 01 2 2 2 2 ()D1 − D x 0,3− 0,1 Tốcđộtiếptuyếncủadòngthứhainơivo: L 3943 ω =2 = = 18,3m / s ϕ 2 3600⋅⋅a b 3600 ⋅⋅ 0,2 0,3 Tốcđộkhôngkhíởốngra: Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 122
  40. 4V3 4⋅ 5915 ω3 =2 = = 13,1m / s 3600⋅⋅π D3 3600 ⋅⋅ 3,14 0,42 +Tínhtoánhiệuquảphânly. Tínhtoánhiệuquảcủathiếtbịcóthểsửdụngph−ơngtrình(6.19;6.23).Chođ−ờng kínhd ft vtoạđộvothiếtbịcủanór 0,z 0.Nếuphầntửđivovớidòngthứnhấtthìz=0;với dòngthứhaiz=H.Xácđịnhtốcđộcủanóởthờiđiểm τ=0.Toạđộmớicủaphầntử: r= r0 + v rft ⋅∆ τ ; z= z0 + v 0 ft ⋅∆ τ . Từđótacó: D2− 4 r 2 η =1 ⋅ 100. 1 D2− D 2 1 x D2− 4 r 2 η2 =2 2 ⋅ 100 D− D 3 Khicungcấpkhíbẩntheocảhairnh,hiệuquảtừngphầnxácđịnhtheo. L11⋅η + L 2 ⋅ η 2 η1,2 = L3 Kếtquảtínhtoánchoởhìnhd−ới,cho ηchung =993,54%. Tổnthấtthuỷlựccủathiếtbị: ρ⋅ ω 2 1,1⋅ 13,1 2 ∆=⋅Pξ s =⋅10 = 944 Pa 2 2 câuhỏiôntậpch−ơngvi 1.Cơsởtínhtoánthiếtbịgianhiệt. 2.Tínhtoánbuồngđốt,quạtgió. 3.Trìnhbynguyêntắclmviệccủabộphậntáchbụilýthuyếttínhtoán. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 123
  41. Tiliệuthamkhảo 1TrầnVănPhúTínhtoánvthiếtkếhệthốngsấy NXBGD2000 2HongVănCh−ớcKỹthuậtsấy NXBKHKT1999 3NguyễnDuyĐộngThônggióvkỹthuậtxửlýkhíthải. NXBGD1999 4 Б.CCa жИh-Ochob Ы Texh ИkИ Cy шkИ. Mockba 1984 5ArumS.MujumdarHandbookofIndustrialDrying MazcelDekker,inc1995 . Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 124
  42. Phụ lục Bảng chuyểnđổitừWraW K W% 0,0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9 WK ,% 4 4,2 4,3 4,4 4,5 5,6 4,7 4,8 4,9 5,0 5,2 5 5,27 5,4 5,5 5,6 5,7 5,8 5,9 6,0 6,2 6,3 6 6,38 6,5 6,6 6,7 6,8 7,0 7,1 7,2 7,3 7,4 7 7,53 7,6 7,8 7,9 8,0 8,1 8,2 8,3 8,5 8,6 8 8,70 8,8 8,9 9,1 9,2 9,3 9,4 9,5 9,6 9,8 9 9,88 10,0 10,1 10,3 10,4 10,5 10,6 10,7 10,9 11,0 10 11,1 11,2 11,4 11,5 11,6 11,7 11,9 12,0 12,1 12,2 11 12,35 12,5 12,6 12,7 12,9 13,0 13,1 13,3 13,4 13,5 12 13,65 13,8 13,9 14,0 14,2 14,3 14,4 14,5 14,7 14,8 13 14,95 15,1 15,2 15,3 15,5 15,6 15,7 15,9 16,0 16,1 14 16,3 16,4 16,6 16,7 16,8 17,0 17,1 17,2 17,4 17,5 15 17,65 17,8 17,9 18,1 18,2 18,3 18,5 18,6 18,8 18,9 16 19,05 19,2 19,3 19,5 19,6 19,8 19,9 20,0 20,2 20,3 17 20,5 20,6 20,8 20,9 21,1 21,2 21,4 21,5 21,7 21,8 18 21,95 22,1 22,2 22,4 22,5 22,7 22,9 23,0 23,2 23,3 19 23,50 23,6 23,8 23,9 24,1 24,2 24,4 24,5 24,7 24,8 20 25,0 25,2 25,3 25,5 25,6 25,8 25,9 26,1 26,3 26,4 21 26,6 26,7 26,9 27,1 27,2 27,4 27,6 27,7 27,9 28,0 22 28,2 28,4 28,5 28,7 28,9 29,0 29,2 29,4 29,5 29,7 23 29,9 30,0 30,2 30,4 30,5 30,7 30,9 31,1 31,2 31,4 24 31,6 31,8 31,9 32,1 32,3 32,5 32,6 32,8 33,0 33,2 25 33,3 33,5 33,7 33,9 34,1 34,2 34,4 34,6 34,8 35,0 26 35,1 35,3 35,5 35,7 35,9 36,1 36,2 26,4 36,6 36,8 27 37,0 37,2 37,4 37,6 37,7 37,9 38,1 38,3 38,5 38,7 28 38,9 39,1 39,3 39,5 39,7 39,9 40,1 40,3 40,4 40,6 29 40,8 41,0 41,2 41,4 41,6 41,8 42,0 42,2 42,5 42,7 30 42,8 43,1 43,3 43,5 43,7 43,9 44,1 44,5 44,7 31 44,95 45,1 45,4 45,6 45,8 46,0 46,2 46,4 46,6 46,8 32 47,1 47,3 47,5 47,7 47,9 48,2 48,4 48,6 48,8 49,0 33 49,3 49,5 49,7 49,9 50,2 50,4 50,6 50,8 51,1 51,3 34 51,5 51,8 52,0 52,2 52,4 52,7 52,9 53,1 53,4 53,6 35 53,8 54,1 54,3 54,6 54,8 55,0 55,3 55,5 55,8 56,0 36 56,3 56,5 56,7 57,0 57,2 57,5 57,7 58,0 58,2 58,5 37 58,8 59,0 59,2 59,5 59,7 60,0 60,3 60,5 60,8 61,0 38 61,3 61,6 61,8 62,1 62,3 62,6 62,9 63,1 63,4 63,7 39 63,8 64,2 64,5 64,7 65,0 65,3 65,6 65,8 66,1 66,4 40 66,6 66,9 67,2 67,5 67,8 68,1 68,4 68,6 68,9 69,2 41 69,5 69,8 70,1 70,4 70,7 70,9 71,2 71,5 71,8 72,1 42 72,4 72,7 73,0 73,3 73,6 73,9 74,2 74,5 74,8 75,1 43 75,4 75,8 76,1 76,4 76,7 77,0 77,3 77,6 77,9 78,3 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 125
  43. 44 78,6 78,9 79,2 79,5 79,9 80,2 80,5 80,8 81,2 81,5 45 81,8 82,2 82,5 82,8 83,2 83,5 83,8 84,2 84,5 84,8 46 85,2 85,5 85,9 86,2 86,6 86,9 87,3 87,6 88,0 88,3 47 88,7 89,0 89,4 89,8 90,1 90,5 90,8 91,2 91,6 92,0 48 92,3 92,7 93,1 93,4 93,8 94,2 94,6 94,9 95,3 95,7 49 96,1 96,5 96,9 97,2 97,6 98,0 98,4 98,8 99,2 99,6 50 100,0 100,4 100,8 101,2 101,6 102,0 102,4 102,8 103,3 103,7 51 104,1 104,5 104,9 105,3 105,8 106,2 106,6 107,0 107,5 107,9 52 108,3 108,8 109,2 109,6 110,1 110,5 111,0 111,4 111,9 112,3 53 112,5 113,2 113,7 114,1 114,6 115,1 115,5 116,0 116,5 116,9 54 117,5 117,9 118,3 118,8 119,3 119,8 120,3 120,8 121,2 121,7 55 122,2 122,7 123,2 123,7 124,2 124,7 125,2 125,7 126,2 126,8 56 127,2 127,8 128,3 128,8 129,4 129,9 130,4 131,0 131,5 132,0 57 132,5 133,1 133,6 134,2 134,8 135,3 135,9 136,4 137,0 137,5 58 138,0 138,7 139,2 139,8 140,4 141,0 141,6 142,1 142,7 143,3 59 143,5 144,5 145,1 145,7 146,3 146,9 147,5 148,1 148,8 149,4 60 150,0 150,6 151,3 151,9 152,5 153,2 153,8 154,5 155,1 155,8 61 156,4 157,1 157,7 158,4 159,1 159,7 160,4 161,1 161,8 162,5 62 163,2 163,9 164,6 165,3 166,0 166,7 167,4 168,1 168,8 169,5 63 170,3 171,0 171,7 172,5 173,2 174,0 174,7 175,5 176,2 177,0 64 177,8 178,6 179,3 180,1 180,9 181,7 182,5 183,3 184,1 184,9 65 185,7 186,5 187,4 188,2 189,0 189,9 190,7 191,6 192,4 193,3 66 194,1 195,0 195,9 196,7 197,6 198,5 199,4 200,3 201,2 202,1 67 203,0 204,0 204,9 205,8 206,8 207,7 208,6 209,6 210,6 211,5 68 212,5 213,5 214,5 215,5 216,5 217,5 218,5 219,5 220,5 221,5 69 222,6 223,6 224,7 225,7 226,8 227,9 229,0 230,0 231,1 232,2 70 233,3 234,5 235,6 236,7 237,8 239,0 240,1 241,3 242,5 243,6 71 257,1 258,4 259,7 261,0 262,3 263,6 265,0 266,3 267,7 269,0 72 257,1 258,4 259,7 261,0 262,3 263,6 265,0 266,3 267,7 269,0 73 270,4 271,8 273,1 274,5 275,9 277,4 278,8 289,2 281,7 283,1 74 284,6 286,1 287,6 289,1 290,6 292,2 293,7 295,3 296,8 298,4 75 300,0 301,6 303,2 304,9 306,5 308,2 309,8 311,5 313,2 314,9 76 316,7 318,4 320,2 321,9 323,7 325,5 327,4 329,2 331,0 332,9 77 334,8 336,7 338,6 340,5 342,5 344,5 346,4 348,4 350,5 352,5 78 354,6 356,6 358,7 360,8 363,0 365,1 367,3 369,5 371,7 373,9 79 376,2 378,5 380,8 383,1 385,4 387,8 390,2 392,6 395,1 397,5 80 400,0 402,5 405,1 407,6 410,2 412,8 415,5 418,1 420,8 423,6 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 126
  44. Bảngđặctínhnhiệtđộnghọcchuyểnkhốihạtngũcốc. 0 0 2 θ, C u,Kg/Kg θm, M C .10 Kg/Kg ∂θ  m m  ∂θ  u Mạchđen 0 9,6 16,5 0,59 20 8,7 16,5 0,52 30 8,4 17,0 0,50 0 ữ30 5,0   0,10 0 14,8 36,0 0,26 0,15 20 14,6 37,5 0,28 30 14,2 38,5 0,26 0 ữ30 10,0   0 22,5 64,5 0,28 20 21,2 64,5 0,24 30 20,4 64,5 0,24 0 ữ30 15,0   0,10 25 7,6 12,5 0,60 25 14,4 35,5 0,30 25 23,7 57,5 0,42 25 36,3 100 0,30 Lúamì 0 8,8 15,5 0,56 20 7,8 15,5 0,50 30 7,4 15,5 0,47 0 ữ30 5,0   0,05 0 11,2 24,0 0,28 20 10,7 24,0 0,35 30 10,6 24,5 0,33 0 ữ30 10,0   0,12 0 21,2 65,0 0,24 20 20,0 65,0 0,22 30 19,4 64,5 0,21 0 ữ30 15,0   0,06 Mìcứng 25 7,4 13,0 0,55 25 13 33,5 0,28 25 36,4 100 0,36 Lúatiểumạch 0 8,2 15,5 0,53 20 7,5 15,5 0,48 30 7,1 15,5 0,53 0 ữ30 5,0   0,07 0 11,0 23,5 0,34 20 10,3 23,5 0,34 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 127
  45. 30 10,0 23,5 0,34 0 ữ30 10,0   0,1 0 16,6 47,5 0,23 20 15,2 47,5 0,22 30 14,7 47,5 0,20 0 19,2 64,5 0,15 20 17,6 64,5 0,13 30 17,1 64,5 0,14 0 ữ30 17,0   0,45 Lúa 25 7,0 12,5 0,54 25 10,2 20,0 0,40 25 18,2 46,5 0,30 25 30,5 100,0 0,22 Ngô 0 9,4 15,5 0,60 20 8,7 16,5 0,53 25 9,6 16,0 0,60 0 ữ30 5,0   0,07 0 11,0 23,5 0,34 20 10,3 23,5 0,34 30 10,0 23,5 0,34 0 ữ30 10,0   0,1 0 16,6 47,5 0,23 20 15,2 47,5 0,22 30 14,7 47,5 0,20 0 19,2 64,5 0,15 20 17,6 64,5 0,13 30 17,1 64,5 0,14 0 ữ30 17,0   0,45 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 128
  46. Cáctiêuchuẩnđồngdạngchínhtrongkỹthuậtsấy Têngọi Kýhiệu Côngthức ýnghĩavậtlý Furier Fo a ⋅τ Thờigiankhôngthứnguyên l 2 Râynôn Re ω ⋅l tínhchấtchuyểnđộng γ Gratgôp Gr g⋅ l 3 Đặctr−ngcholựctựnâng β ⋅ ∆ t γ 2 Prăngtruyềnnhiệt Pr γ Quántínhcủatr−ờnglựcmasátv a nhiệtđộ Prăngtruyềnchất Prm γ C−ờngđộgiữatruyềnnhiệtvdẫn nhiệttronglớpbiên am Nucxentruyềnnhiệt Nu a⋅ l C−ờngđộgiữatruyềnchấtvdẫn λ chấttronglớpbiên Nucxentruyềnchất Nu a⋅ l C−ờngđộgiữatruyềnnhiệtvdẫn m m λ nhiệttrênbềmặt Biôtruyềnnhiệt Bi a⋅ l C−ờngđộgiữatruyềnnhiệtvdẫn λ nhiệttrênbềmặt Biôtruyềnchất Bi a⋅ l C−ờngđộgiữatruyềnchấtvdẫn m m λ chấttrênbềmặt Kirpichevtruyền Ki q⋅ l C−ờngđộgiữadòngnhiệttrên nhiệt biênvdẫnnhiệtbêntrong λ ⋅∆ tc Kirpichevtruyềnchất Ki q⋅ l C−ờngđộgiữadòngchấttrênbiên m m vdẫnchấtbêntrong a⋅ u o ⋅ ρ o Luikov Lu a Quántínhgiữatr−ờngnhiệtđộv m a tr−ờngnôngđộ Rabinder Rb c dt Quanhệgiữanhiệtl−ợngđốtnóng ⋅ vnhiệtl−ợngcầnbốchơi n du pamerans Po 2 Quanhệgiữanguồnnhiệtvdẫn qv ⋅ l nhiệttrongvật λ ⋅∆ t 3 Phêđôrôv Fe 4⋅⋅ d ()γv − γ K ⋅ g Thểhiệnlựcnânggiữakhôngkhí 3 2 vvậtliệusấy γK⋅ γ K Acsimet Ar d 3 ⋅γ − γ ⋅ g Thểhiệnlựcnânggiữakhôngkhí ( v K ) 2 vvậtliệusấy γK⋅ γ K Ly Ly ω3 ⋅ γ Thểhiệnlựcnânggiữakhôngkhí i K vvậtliệusấy γK⋅ γ V ⋅ g Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 129
  47. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 130
  48. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 131
  49. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 132
  50. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 133
  51. Trởlựccụcbộcủadòngchảy. Điềukiện Hìnhdáng ξ Chúthích dòngchảy Cạnhsắc 0,3 1.Cửavo 0,1 Tốcđộlớn CạnhtrònR=0,1d 2.Độtthu α=45 0 0,05  3.Cửavo L=(1,5 ữ2)d 0,85  4.Cong R/d=1; ξ1=0,25 (ốngtròn, R/d=2; ξ1=0,15 vuôngv b/h=0,5;1;1,5;2 Tiếtdiện chữnhật) chữnhậtthì η=1,5;1;0,67;0,46 ξ= ξ1.à.η b=d a=45 0;90 0;120 0;180 0 Tiếtdiện H=0,03;1;1,15;1,4 hìnhtròn η=1 5. ống α=90 0;120 0;135 0;150 0 Tiếtdiện tròn,vuông chữnhật η gập ξ= à.ξ2. η lấynh− trong4,khi ξ2=1,1;0,55;0,25;0,20 h=d. Vóiống tròn η=1 6. ốngtròn  vvuông R/d=1,5 0 0 0 0 l−ợn α=30 ;45 ;60 ;90 ξ= à.ξ3. η ξ3=0,24;0,33;0,4;0,53 7. ốnggập a=0,1b 0,8  a=2b 0,5 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 135
  52. 8. ốnggập r/b=0,28;a=1,41 cócánh a=90 0;120 0;135 0 h−ớng ξ=0,25;0,13;0,08 r/b=0,1  a=90 0;120 0;135 0 ξ ξ=0,4;0,2;0,13; 9. ốngtròn vvuông l/d=0,5;1;2;>5 th−ớcthợ ξ4=1,6;1,9;2,1;2,2 ξ= ξ4. η ηlấynh− trong4 10. ống l/d=1;2;0,3;8 ξ= ξ5. η  trònv ξ5=1,6;1,9;2,1;2,1 vuônghình chữU Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 136
  53. Điều khiển Hìnhdáng ξ Chúthích dòng chảy 11.Đột thu f = 0,2;0,4;0,6;0,8 F  ξ = 0,28;0,2;0,13;0,04  12.Đột mở f   ξ =1 −   F  13. ống F⋅f α0 10 15 20 30 khuyếch 1,25 0,01 0,03 0,05 0,06 tánhình 1,5 0,02 0,05 0,11 0,13 f  tròn 2 0,04 0,1 0,21 0,27 ξ =1 −   2,5 0,06 0,15 0,32 0,5 F  14 .ố ng F⋅f α0 10 15 20 30 khuyếch 1,25 0,02 0,03 0,05 0,07 tánhình 1,5 0,03 0,06 0,1 0,13 f  vuông 2 0,06 0,13 0,2 0,26 ξ =1 −   2,5 0,09 0,19 0,3 0,39 F  α≤45 0 15. ống α≤45 0 khuyếch tán 0,1  ng−ợc 16.Ra  khỏiống 1,0  Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 137
  54. Điều Hìnhdáng ξ Chúthích kiện dòng chảy 17.Chạc ba Bơmvo V = 0,5;0,75;1;1,5 Giátrị 0 ξ ξ = 0,7;0,9;1;1,15;2,6 ξphụ Hútvo thuộcV 0 18.Chạc Bơmvo baống V0 : V B = 0,6;0,8;1,2;1,6 vuông ξB = 0;0;0;0 ξ = 1,8;0,7;0,1;0,35 vtròn 0  ξvo = ξB+ Hútvo ξ0phụ V0 : V B = 0,6;0,8;1,2;1,6 thuộcvo ξB = 0,5;0,35;0,1 V0vV B ξ = 1,8;0,7;0,1;0,35 0 19. II ξ ξ' Quay quayvuônggóc 180 0 a: β=1 c=1a 4,25 1,1 II quayvuônggóc a: β=1 2,9 1,1 c=1,42a III Quaytròn 4,51 r=a 0,783 a:b=1 20.ống quaygócchữnhật 1,44 0,644 khuyếch a:b=0,5 tán quaygóctròn 1,84 0,463 quyay a:b=0,5 90 0 Quaygóctròn 1,42 0,369 a:b=0,5 21.Đột a:b=0,5 mởvới góc45 0 0,911 0,982 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 138
  55. Thôngsốvậtlýcủamộtsốvậtliệu tt Vậtliệu λ C Kcalo/mh 0K W/m 0K kcal/kg 0K kJ/kg 0K 1 đấtsét 0,150,8 0,170,93 0,20 0,84 2 Thuỷtinh 0,80 0,930 0,20 0,84 3 Tấmcáchnhiệt 0,37 0,41 0,26 1,09 4 xỉ 0,10 0,12 0,20 0,84 5 Bêtôngxỉ 0,19 0,22   6 Gỗsồi 0,180,31 0,210,36 0,33 1,38 7 Gỗthông 0,30 0,35 0,33 1,38 8 Gạchđỏ 1,141,33 1,331,45 0,22 0,92 9 Dạ 0,33 0,38 0,250,34 1,0451,42 10 Gạchchịulửa   0,210,24 0,871,00 11 Bêtôngxốp 0,630,81 0,730,94 0,18 0,75 12 Sắt 60 71,58 0,12 0,50 13 Đồng 320 372,16 0,09 0,38 14 Giấy 0,11 0,13 0,32 1,34 15 Cartông 0,16 0,19   16 Mùnc−a 0,0450,055 0,0520,069   17 Ximăng 0,78 0,91 0,20 0,84 18 N−ớc 0,5 0,60 1 4,816 19 Cát 0,97 1,13 0,170,22 0,710,92 20 Thanbùn 0,07 0,081   Thôngsốvậtlýcủamộtsốthựcphẩm TT Vậtliệu Khốil−ợngriêng(kg/m 3)Khối NhiệtdungriêngC Hệsốdẫnnhiệt λ γ⋅v Khốihạt l−ợng Kcal/kg 0K kJ/kg 0K Kcalo/mh 0K W/m 0K γKH 1000 hạt(g) 1 Lúamì 12001500 730859 2242 0,350,37 1,551,46 0,08 0,10 2 Gạo 11001200 470530 2434   0,086 0,09 3 Ngô 10001300 600850 205345     4 Kê 8001200  66,5     5 đậu 10001490  155     6 đậuxanh 10001400  265     7 Muốiăn 10001400   0,210,22 0,870,92   8 đ−ờngcát    0,250,28 1,041,07 0,103 0,120 9 Khoaitây 10441068 650750    0,370,46 0,430,54 10 Crốt 9731040 550650  0,8600,94 3,64 0,430,78 0,50,93 3,936 11 Cùcải 10801120 833  0,8950,919 3,763,85 0,410,48 0,480,61 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 139
  56. Thôngsốvậtlýcủakhôngkhíkhô 0 2 0 6 6 3 t c Cp γ⋅10 w/m K q⋅10 à⋅10 γ⋅10 Pr ρkg/m kJ/kg 0K 6m2/s Ns/m 2 m2/s 10 1,005 2,51 20,00 17,60 14,16 0,705 1,207 20 1,005 2,59 21,40 18,10 15,06 0,703 1,166 30 1,005 2,67 22,90 18,60 16,00 0,701 1,134 40 1,005 2,67 24,30 19,10 16,69 0,699 1,092 50 1,005 2,83 25,70 19,60 17,95 0,698 1,058 60 1,005 2,90 27,20 20,10 18,97 0,696 1,026 70 1,005 2,96 28,60 20,60 20,02 0,694 0,996 80 1,005 3,05 30,20 21,10 21,09 0,692 0,968 90 1,005 3,13 31,90 21,50 22,10 0,690 0,941 100 1,009 3,21 33,60 21,90 23,13 0,688 0,916 120 1,009 3,34 36,80 22,80 25,45 0,686 0,896 140 1,013 3,49 40,30 23,70 27,80 0,684 0,827 160 1,017 3,64 43,90 24,50 30,09 0,682 0,789 180 1,022 3,78 47,50 25,30 32,49 0,681 0,754 200 1,026 3,99 51,40 26,00 34,85 0,689 0,722 độẩmbảoquảncủahạtnôngsản Vậtliệu ωmin ωTB ωmax Lúamì,gạo 14 15,5 17 Ngô 14 17 20 Kê 13,50 15 17 đậuxanh 16 18 20 Đậu 14 17 19 Hạtgiốngh−ớngd−ơng 15 17 20 Hạtđay 11 12 14 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 140
  57. Nhiệtđộchophépkhisấyhạtnôngsản Thờigian độẩm ω(%) sấy τ 5 10 15 20 25 30 35 (phút) 5 71,5 67,4 63,6 60,4 57,6 55,2 52,8 87,5 66,4 66,4 61,1 56,7 53,2 50,6 10 68,5 64,4 60,6 57,4 54,6 52,2 49,8 85,8 72,6 64,7 59,4 55 51,5 48,9 15 66,7 62,6 58,5 55,6 52,8 50,4 48 84,8 71,6 58,4 54 54 50,5 47,9 30 63,6 59,6 55,8 52,6 49,8 47,4 45 83,3 70,1 62,2 56,9 52,5 49 46,4 45 62 57,9 54,1 50,9 48,1 45,7 43,3 82,3 69,1 61,2 55,9 51,5 48 45,4 60 60,7 56,6 52,8 49,6 46,8 44,4 42 81,6 68,4 60,5 55,2 50,8 47,3 44,7 90 59 54,9 51,1 47,9 45,1 42,7 40,3 80,7 67,5 59,6 54,3 49,9 46,4 43,8 180 55,5 51,4 47,6 44,4 41,6 39,2 36,8 78,8 65,6 57,7 52,4 48 44,5 41,9 Ghichú:tửsốtínhtheocôngthức(7.7);cònmẫusốtínhtheocông(7.7) Thểtíchkhôngkhíẩm1kgkhôngkhíkhôởp=745mmHg TT ϕ(%) 100 90 70 50 30 10 0 20 0,867 0,865 0,861 0,857 0,835 0,849 0,847 30 0,915 0,911 0,903 0,895 0,887 0,88 0,876 40 0,977 0,970 0,954 0,940 0,925 0,912 0,905 50 1,07 1,05 1,02 0,996 0,970 0,945 0,934 60 1,44 1,170 1,12 1,07 1,02 0,982 0,963 70 1,20 1,38 1,27 1,17 1,09 1,02 0,992 80 1,95 1,79 1,53 1,34 1,19 1,07 1,02 90 3,57 2,88 2,08 1,63 1,33 1,13 1,05 99,4 ∞ 10,9 3,63 2,17 1,54 1,20 1,08 100 ∞ 10,9 3,63 2,17 1,55 1,20 1,07 120 ∞ 11,5 3,82 2,28 1,63 1,26 1,14 140 ∞ 12 4,01 2,40 1,71 1,33 1,19 160 ∞ 12,6 4,19 2,51 1,79 1,39 1,25 180 ∞ 13,2 4,38 2,63 1,87 1,46 1,31 200 ∞ 13,7 4,57 2,74 1,96 1,52 1,37 220 ∞ 14,3 4,76 2,86 2,04 1,58 1,42 240 ∞ 14,9 4,95 2,97 2,12 1,65 1,48 260 ∞ 15,4 5,14 3,09 2,20 1,71 1,54 280 ∞ 16 5,34 3,20 2,28 1,78 1,60 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 141
  58. kíchth−ớcvđ−ờngkínht−ơngcủamộthạtngũcốc TT Vậtliệu kíchth−ớcmm Khốil−ợng dtđ (mm) ϕ⋅d Dy δ Rộngb Dil 1000hạt (g) 1 Lúamì 1,53,8 1,64 4,28,6 2242 2,72 1,45 2 Gạo 1,22,8 2,54,3 512 2431 2,76 1,68 3 Ngô 38 511 5,214 205345 7,50 1,03 4 Kê 12,2 1,23 1,83,2 665 1,38 1,35 5 Dậu 3,58 3,78 48,8 155 6,2 1,00 độẩmcânbằngcủasảnphẩm(%)phụthuộcvonhiệtđộvđộẩmcủakhôngkhí Sảnphẩm Nhiệt Độẩmt−ơngđốicủakhôngkhí(%) độ 20 30 40 50 60 70 80 90 100 Lúa 20 7,5 9,1 10,4 11,4 12,5 13,7 15,2 17,6 0 30 8 9,1 10,1 11,1 12,6 14 16,6 22,0 Gạo 20 8 9,6 10,9 12 13 14,6 16 18,7 30 8,3 9,8 10,7 11,8 13,10 14,7 17,3 22,5 Ngô 20 8,2 9,4 10,7 11,9 13,2 14,9 16,9 19 30 8,3 9,5 10,6 11,6 13,8 15,9 17,9 22,0 50 5,5 6,7 8,0 9,2 10,4 12 13,6 16,1 Đậut−ơng 20 5,4 6,5 7,1 8 9,5 11,6 15,3 20,9 Tinhbột 20 3,9 5,1 6,9 8,5 10,1 12,6 15,8 19,0 Láthuốc 20 10,8 13,9 16,35 19,8 23 27,10 33,4 lá Chèbúp 20 6,9 8 8,5 8,7 9 15 21 28 xanh Mìsợi 20 7,1 8,7 10,6 12,2 13,7 16,6 18,8 22,4 Thnhphầnhoáhọc Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 142
  59. Mụclục Lờinóiđầu 1 Ch−ơng1. Cơsởlýthuyếtcủaquátrìnhsấy 1.1.Vậtliệuẩm 4 1.1.1.Độẩmt−ơngđối 4 1.1.2.Độiẩmtuyệtđối 4 1.1.1. ẩmtrongvậtliệu 5 1.1.2.Phânloạidạngliênkếtẩmtrongvậtliệu. 9 1.1.3.Cácđặctr−ngnhiệtđộngcủavậtliệuẩm 11 1.1.4.Cácthôngsốnhiệtvậtlýcủavậtliệuẩm 14 1.2.Tácnhânsấy 16 1.2.1.Thôngsốcơbảncủakhôngkhíẩm 17 1.2.2.L−ợngchứaẩm 19 1.2.3.Mậtđộkhôngkhíẩm(hỗnhợpkhôngkhíkhôvhơin−ớc) 20 1.2.4.Nhiệtdungriêngtrungbìnhcủakhôngkhíẩm 21 1.2.5.Nhiệtđộcủanhiệtkế−ớt 22 1.2.6.Xácđịnhđộẩmt−ơngđốicủakhôngkhí 23 1.2.7.ĐồthịIdcủakhôngkhíẩm 24 1.2.8.Khóilò 30 1.3.Truyềnnhiệtvtruyềnẩmtrongquátrìnhsấy 33 1.3.1.Truyềnẩmtừbềmặtvậtliệuvomôitr−ờng 33 1.3.2.Truyềnnhiệtvtruyềnkhốibêntrongvậtliệuẩm 36 1.3.3.Ph−ơngtrìnhviphântruyềnnhiệt. 38 1.3.4.Ph−ơngtrìnhviphântruyềnẩm. 40 1.4.Độnghọcquátrìnhsấy 41 1.4.1.Đ−ờngcongsấy 41 1.4.2.Đ−ờngcongtốcđộsấy 41 1.4.3.Đ−ờngcongnhiệtđộsấy 42 1.4.4.Phântíchquátrìnhsấy. 44 1.5.Ph−ơngphápxácđịnhthờigiansấy 47 1.5.1.Ph−ơngphápT.KPhilônhenko: 47 1.5.2.Ph−ơngphápA.BL−kốp. 47 1.5.3.Phânloạivthứtựtínhtoánthiếtbịsấy: 49 Ch−ơng2. Thiếtbịsấyđốil−u 2.1Kháiniệm 52 2.2.Lýthuyếttínhtoán 56 2.2.1.Tínhl−ợngẩmbốchơi. 57 2.2.2.Cânbằngẩmvchiphíkhôngkhítrongbuôngsấy. 58 2.2.3.Tínhnhiệtbuồngsấy. 59 Ch−ơng3. Thiếtbịsấytiếpxúc 3.1Kháiniệm 77 3.2Nguyêntắclmviệcvcấutạo 77 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 143
  60. 3.3Lýthuyếttínhtoán 79 3.3.1.Traođổinhiệtkhốikhisấytiếpxúc(dẫnnhiệt)vớibềmặtnóng. 79 Ch−ơng4. Thiếtbịsấybứcxạ 4.1.Kháiniệm 84 4.2.Nguyêntắccấutạo 84 4.2.1Thiếtbịgianhiệtbằngđiện 84 4.2.2.Thiếtbịsấybứcxạgianhiệtbằnghơiđốt 86 4.3.Lýthuyếttínhtoán 86 4.3.1Đặctínhtối−ucủavậtliệukhisấybằngbứcxạhồngngoại 86 4.3.2.Cáctínhtoáncơbản 87 Ch−ơng5. Thiếtbịsấythănghoa 5.1.Kháiniệm 91 5.2.Nguyênlýcấutạo 92 5.3.Lýthuyếttínhtoán 94 5.3.1.Tínhtoánnhiệtbìnhthănghoa 95 5.3.2.Nhiệttoảratrongbìnhng−ngđóngbăng. 96 5.3.3.Nhiệtcầnthiếtlmtanbăng 97 5.3.4.Hệsốtraođổinhiệtđốil−ugiữahơiNH 3tớibềmặtống 97 5.3.5.Thờigianxảbăng τττXvthờigianlùakhítrongbìnhthănghoa τττđ 98 Ch−ơng6. Cácthiếtbịphụtrợhệthốngsấy 6.1.Thiếtbịgianhiệt 99 6.1.1.Bộgianhiệtkhôngkhíbằngkhóilò. 101 6.1.2Bộgianhiệtkhôngkhíbằnghơin−ớcnóng 101 6.2.Buồngđốttrongthiếtbịsấy 101 6.2.1.Buồngđốtdùngnhiênliệurắn. 102 6.2.2.Buồngđốtdùngnhiênliệulỏng,khí. 104 6.3.Quạtgió 105 6.4.Hệthốnglmsạchbụi 107 6.4.1.Bộphậntáchbụikiểubuồng 108 6.4.2.Bộphậntáchbụikiểuquántính 108 6.4.3.Bộphậntáchbụikiểukhechớp 109 6.4.4.Bộphậntáchbụikiểuxyclôn. 109 6.5.Bộphậncáchbụikiểuốngtúivải 115 Tiliệuthamkhảo 122 Phụlục 123 Mụclục 142 Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 144
  61. Tr ưng ủi h c Nụng nghi p 1 – Giỏo trỡnh K thut s ynụng s n 145