Bài giảng Lý thuyết trường điện từ - Chương XII: Sóng phẳng - Nguyễn Công Phương
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Lý thuyết trường điện từ - Chương XII: Sóng phẳng - Nguyễn Công Phương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_ly_thuyet_truong_dien_tu_chuong_xii_song_phang_ngu.pdf
Nội dung text: Bài giảng Lý thuyết trường điện từ - Chương XII: Sóng phẳng - Nguyễn Công Phương
- Nguyễn Cụng Phương Lý thuyết trường điện từ Súng phẳng
- Nội dung I. Giới thiệu II. Giải tớch vộctơ III. Luật Coulomb & cường độ điện trường IV. Dịch chuyển điện, luật Gauss & đive V. Năng lượng & điện thế VI. Dũng điện & vật dẫn VII. Điện mụi & điện dung VIII.Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace IX. Từ trường dừng X. Lực từ & điện cảm XI. Trường biến thiờn & hệ phương trỡnh Maxwell XII. Súng phẳng XIII.Phản xạ & tỏn xạ súng phẳng XIV.Dẫn súng & bức xạ Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 2
- Súng phẳng 1. Lan truyền súng trong mụi trường tự do 2. Lan truyền súng trong điện mụi 3. Định lý Poynting & năng lượng súng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phõn cực súng Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 3
- Lan truyền súng trong mụi trường tự do (1) E H 0 t H E 0 t .E 0 .H 0 Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 4
- Lan truyền súng trong mụi trường tự do (2) Ea Ex x EExyzx (, ,)cos( t ) etjtjt cos sin j() t jj t EExyzeExyzeex Re ( , , ) Re ( , , ) j EExyzexs (, ,) Eas Exs x EEe Re jt xxs Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 5
- Vớ dụ Lan truyền súng trong mụi trường tự do (3) Tỡm biểu thức theo thời gian của trường vộctơ o o o Es 100 30ax 20 50a y 40 210az V/ m Giả sử f = 1 MHz jjj30ooo 50 210 Eaaasxyz 100ee 20 40 e V/ m ooo6 Eaaa(te ) 100jjjj30 20 e 50 40 e 210 e 2 10 t sxyz jt(2 106o 30 ) jt (2 10 6o 50 ) jt (2 10 6 210 o ) 100eeeaax 20y 40 az 6o Ea(tt ) 100cos(2 10 30 ) x 6o 6 o 20cos(2 10tt 50 )aay 40cos(2 10 210 ) z Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 6
- Lan truyền súng trong mụi trường tự do (3) EExyzx (, ,)cos( t ) E x Exyz(, ,)cos( t ) Exyz (, ,)sin( t ) tt jt jt j Re jEexs Re j Exyze ( , , ) e jt() Re jExyze ( , , ) Re Exyzj ( , , ) cos( t ) j sin( t ) Re Exyz ( , , ) j cos( t ) sin( t ) Exyz(, ,)sin( t ) E x Re jEe jt t xs Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 7
- Lan truyền súng trong mụi trường tự do (4) EExyzx (, ,)cos( t ) E x Re jEe jt jE t xs xs E H HE j 0 t s 0 s H EH j E ss0 0 t .E 0 .E 0 s .H 0 .Hs 0 Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 8
- Lan truyền súng trong mụi trường tự do (5) EHss j0 EHHsss jj00 HEs j 0 s 2 EEss 00 2 E.EEsss () .Es 0 ()0 .Es 22 EEss k0 k000 (hệ số súng) 22 ExsxskE0 222 EEExs xs xs 2 2 222kE0 xs dExs 2 xyz kE0 xs dz2 Giả sử Exs khụng biến thiờn theo x hoặc y Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 9
- Lan truyền súng trong mụi trường tự do (6) 2 dExs 2 kE0 xs dz2 jkz0 EEexs x0 EztExx(,)00 cos( tkz ) '' EztExx(,) 00 cos( tkz ) k000 1 k0 2,998.1088 3.10 m/s c 00 EztExx(,) 0 cos[( tzc / )] '' EztExx(,) 0 cos[( tzc / )] Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 10
- Lan truyền súng trong mụi trường tự do (7) EztExx(,) 0 cos[( tzc / )] '' EztExx(,) 0 cos[( tzc / )] dE EH jj xs H ss00dz ys jkz0 EEexs x0 1 jkz000 jkz HjkEeEeys()00 x x 0 j00 0 H yx(,)zt E00 cos( t kz ) Ex 0 0 H y 0 Exx(,)zt E0 cos[( t z / c )] Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 11
- Súng phẳng 1. Lan truyền súng trong mụi trường tự do 2. Lan truyền súng trong điện mụi 3. Định lý Poynting & năng lượng súng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phõn cực súng Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 12
- Lan truyền súng trong điện mụi (1) 22 EEssk kk 0 rr 0 ,377120 0 0 2 dExs 2 kExs dz2 jk j jkz z j z EEeEeexs x00 x z EEexx0 cos( t z ) Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 13
- Lan truyền súng trong điện mụi (2) ''' '''(jj 0 rr ) kk 0 rr '' k (' jj '') '1 ' ''' '''(jj 0 rr ) 1/2 2 ''' Re[jk ] 1 1 2' 1/2 2 ''' Im[jk ] 1 1 2' Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 14
- Lan truyền súng trong điện mụi (3) EEe z cos( t z ) v xx0 p 2 2 EExx 0 z j z Heeys H y 1/2 2 0 ''' Re[jk ] 1 1 2' ' 1 c 1/2 vp 2 rr ''' Im[jk ] 1 1 21 2' 0 f rr '' 0 Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 15
- Lan truyền súng trong điện mụi (4) 0 EExx 0 cos( t z ) E Ex H x0 cos(tz ) y H y Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 16
- Lan truyền súng trong điện mụi (5) Vớ dụ Tớnh hệ số suy giảmcủa súng 2,5 GHz trong mụi trường nước, ε’r = 78, ε’’ r = 7, μr = 1. 1/2 2 ''' 11 2' ' ' k0 rr kc0 / 1/2 9 2 2 .2,5.10 78 7 1 1121Np/m 4,8 cm 3.108 278 Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 17
- Lan truyền súng trong điện mụi (6) JE HEs j s ''' j HEEEs jj(' '')ss '' j ' s HJs ssj E HEJJs (') j ssds JEJ ,'j E s sds s '' Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 18
- Lan truyền súng trong điện mụi (7) JEds j s JE () j s s JE s s 1/2 2 ''' 11 '' 2' E tg s '' '' '' '' J s '' JEJ ssdss ,'j E Jjjds '' Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 19
- Lan truyền súng trong điện mụi (8) '' Chất điện môi tốt: 1 ' Môi tr−ờng dẫn điện: '' '' jkjjjj'1 '1 '' nn(1)(1)(2) nn n (1 xnxx )n 123 x 2! 3! 2 1 jkj ' 1 j j 2'8 ' Re[jk ] j ' j 2' 2 ' 2 1 Im[jk ] ' 1 ' 8' Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 20
- Lan truyền súng trong điện mụi (9) jj' 2' 2 ' 2 1 '1 ' 8' 1 '''' j 1 j ( ''/ ') 2 3 11 jj '8 ' 2' ' 2' Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 21
- Súng phẳng 1. Lan truyền súng trong mụi trường tự do 2. Lan truyền súng trong điện mụi 3. Định lý Poynting & năng lượng súng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phõn cực súng Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 22
- Định lý Poynting & năng lượng súng (1) D HJ t D E. H E.J E. t .E() H E. H H. E D H. E .() E H J.E E. t B E t BD H. .() E H E.J E. tt EH .E() H J.E E. H. tt Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 23
- Định lý Poynting & năng lượng súng (2) EH .E() H J.E E. H. tt ED.E E. tt 2 HB.H H. tt 2 D.E B.H .E() H J.E tt 22 D.E B.H .E() Hdv J.E dv dv dv VVVVtt 22 DS ddv D SV dd11 ()EH.S ddvdvdv J.E D.E B.H SVVVdt22 dt Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 24
- Định lý Poynting & năng lượng súng (3) EH22 ()EH.S ddv J.E dv SVVt 22 SEH W/m2 Exxaaa HS yy zz EExx 0 cos( t z ) 2 Ex0 2 E Stzz cos ( ) Htz x0 cos( ) y 2 2 1 T E 1 E T Stzdt x0 cos2 ( ) x0 [1 cos(2tzdt )] z,tbỡnh T 0 2T 0 22T 11EExx00 1 2 1sin(2)tz W/m 22T 0 2 Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 25
- Định lý Poynting & năng lượng súng (4) E Ee z cos( t z ) xx0 Ex0 z Hey cos( tz ) E2 SEH x0 e 2 z cos( tz )cos( tz ) zxy E2 x0 etz 2 z[cos(2 2 2 ) cos ] 2 1 E2 1 Sex0 2 z cos Re EHˆ W/m2 z,tbỡnh 2 2 ss jz Easx Ee0 x EEj Haˆ xx00eeejz jz a syˆ y Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 26
- Súng phẳng 1. Lan truyền súng trong mụi trường tự do 2. Lan truyền súng trong điện mụi 3. Định lý Poynting & năng lượng súng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phõn cực súng Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 27
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (1) jk j '1 j j ' j j j '' j 1 90o 11 1 90o 1 45o j 22 11 jk j j (1 j 1) f j 22 f z zf EEexx00cos( t zEe ) x cos( tzf ) Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 28
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (2) EEe zf cos( tzf ) xx0 Điện mụi z EEt cos xxz 0 0 0 Vật dẫn zf JEEexxx 0 cos( tzf ) 111 f 0,066 Cu f Cu,50Hz 9,3 mm 4 Cu, 10.000 MHz 6,61.10 mm Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 29
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (3) 1 f v p vp Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 30
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (4) Vớ dụ Khảo sỏt súng 1 MHz trong mụi trường nước biển, σ = 4 S/m, ε’r = 81. 4 8,9.102 1 ' (2 .10612 )(81)(8,85.10 ) 11 0, 25 m f ( .1067 )(4 .10 )(4) 21,6m 66 vp (2 .10 )(0,25) 1,6.10 m/ s Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 31
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (5) j j ''' jj ' ' 1 j 1 45o f 2 45o 11 j zf z/ EEexx 00cos( tzf ) Ee x cos( tz / ) E x H y Ex0 z/ z Hety cos 2 4 Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 32
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (6) x z/ EEexx 0 cos( tz / ) Vật dẫn L Ex0 z/ z Hety cos Điện mụi 2 4 Jx0 1 S Re EHˆ z tbỡnh 2 s s 0 |Jxs| 2 1 Ex0 2/z Setbỡnh cos b δ 242 y 1 Ee22/ z 4 x0 bL11 SSdS E22/ e z dxdy bLE 2 Lz,tbỡnh S ,tbỡnh 00 x00x 44z 0 Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 33
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (7) 1 x SbLE 2 Lx,tbỡnh4 0 Vật dẫn J x00 Ex L 1 2 Điện mụi SbLJ Jx0 Lx,tbỡnh4 0 b z IJdydz 0 00x |Jxs| z / JJexx 0 cos tz / z // jz b JJeexs x0 y δ Je (1jz ) / x0 b J b IJedydz (1jz ) / Jbe (1jz ) / x0 sx 00 0 x0 1 j 0 1 j Jbx0 Itcos 2 4 Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 34
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (8) x Jbx0 It cos Vật dẫn 2 4 L I J x0 Jt'cos Điện mụi J b 2 4 x0 1 z SJbL(')2 0 L |Jxs| 2 J x0 2 bLcos t 24 b δ 1 y SJbL2 Lx,tbỡnh4 0 (với giả thiết là dũng điện tổng phõn bố đều trờn 0 < z < δ) 1 SJbL 2 Lx,tbỡnh4 0 (với giả thiết là dũng điện tổng phõn bố trờn 0 < z < ∞) Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 35
- Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (9) LL R Sa 2 103 RCu, 1MHz, a 1mm, l 1km 41,5 (5,8.1073 )(2 )(10 )(0,066.10 3 ) Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 36
- Súng phẳng 1. Lan truyền súng trong mụi trường tự do 2. Lan truyền súng trong điện mụi 3. Định lý Poynting & năng lượng súng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phõn cực súng Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 37
- Phõn cực súng (1) • Trong cỏc phần trước, coi E & H cú hướng cố định → phõn cực tuyến tớnh • Tuy nhiờn, hướng của E & H cú thể thay đổi theo thời gian & khụng gian, miễn là nằm trong mặt phẳng vuụng gúc với hướng z • λ, vp, S, •Hướng tức thời của trường vộctơ • Phõn cực súng: hàm theo thời gian của hướng của vộctơ điện trường ở một điểm cố định trong khụng gian •Cú thể tỡm H từ E Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 38
- Phõn cực súng (2) y zjz Eaasxxyy ()EEee00 E Ey0 zjz Haasxxyy ()HHee00 H Hy0 Ey0 Ex0 zjz aaxy ee x H E 1 x0 x0 S Re[EHˆ ] zss,tbỡnh 2 1 Re() EHˆˆaa EH () aa e 2 z 2 xyx00 y yx 00 y x 1 EEˆ EEˆ Re xx00 yy00e 2 za ˆˆ z 2 11 2 2 22 z Re EEexy00 a z W/m 2 ˆ Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 39
- Phõn cực súng (3) j z Eaasxxyy ()EEe00 Eaa(,)zt Ex00 cos( t z )x Eyy cos( t z ) Eaa(,0)zEx00 cos( zE )x yy cos( z ) E(z, 0) Ex0 a Vị trớ quan sỏt Ey0 b z Hướng truyền Súng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 40