Tiếng Trung cơ bản

doc 231 trang phuongnguyen 4990
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tiếng Trung cơ bản", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctieng_trung_co_ban.doc

Nội dung text: Tiếng Trung cơ bản

  1. TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
  2. MỤC LỤC TIẾNG TRUNG CƠ BẢN 3 PHẦN I – KHÁI NIỆM CƠ BẢN 3 Bài 1. DANH TỪ 名词 3 Bài 2. HÌNH DUNG TỪ 形容词 4 Bài 3. ĐỘNG TỪ 动词 5 Bài 4. TRỢ ĐỘNG TỪ 助动词 6 PHẦN II – MỘT SỐ CẤU TRÚC CƠ BẢN 6 CẤU TRÚC 1: 名词谓语句 (câu có vị ngữ là danh từ) 6 CẤU TRÚC 2: 形容词谓语句 (câu có vị ngữ là hình dung từ) 7 CẤU TRÚC 3: 动词谓语句 (câu có vị ngữ là động từ) 7 CẤU TRÚC 4: 主谓谓语句 (câu có vị ngữ là cụm chủ-vị) 8 CẤU TRÚC 5: « 是 » 字句 (câu có chữ 是) 8 CẤU TRÚC 6: « 有 » 字句 (câu có chữ 有) 9 CẤU TRÚC 7: 连动句 (câu có vị ngữ là hai động từ) 9 CẤU TRÚC 8: 兼语句 (câu kiêm ngữ) 10 CẤU TRÚC 9: 把字句 (câu có chữ 把) 10 CẤU TRÚC 10: 被动句 (câu bị động) 11 CẤU TRÚC 11: 疑问句 (câu hỏi) 12 CẤU TRÚC 12: 名词性词组 Cụm danh từ 13 CẤU TRÚC 13: 比较 (so sánh) 14 CẤU TRÚC 14: 复句 (câu phức) 15 Câu bị động về ý nghĩa 44 Từ tượng thanh 51
  3. Wednesday, October 14, 2009 TIẾNG TRUNG CƠ BẢN PHẦN I – KHÁI NIỆM CƠ BẢN Bài 1. DANH TỪ 名词 1. Từ dùng biểu thị người hay sự vật gọi là danh từ. Nói chung ở trước danh từ ta có thể thêm vào số từ hay lượng từ nhưng danh từ không thể nhận phó từ làm bổ nghĩa. Một số ít danh từ đơn âm tiết có thể trùng lặp để diễn tả ý «từng/mỗi». Thí dụ: «人人» (mỗi người=每人), «天天» (mỗi ngày=每天), v.v Phía sau danh từ chỉ người, ta có thể thêm từ vĩ «们» (môn) để biểu thị số nhiều. Thí dụ: 老师们 (các giáo viên). Nhưng nếu trước danh từ có số từ hoặc lượng từ hoặc từ khác vốn biểu thị số nhiều thì ta không thể thêm từ vĩ «们» vào phía sau danh từ. Ta không thể nói «五个老师们» mà phải nói «五个老师» (5 giáo viên). 2. Nói chung, danh từ đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, và định ngữ trong một câu. a/. Làm chủ ngữ 主语. 北京是中国的首都。= Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. 夏天热。= Mùa hè nóng. 西边是操场。= Phía tây là sân chơi. 老师给我们上课。= Giáo viên dạy chúng tôi. b/. Làm tân ngữ 宾语. 小云看书。= Tiểu Vân đọc sách. 现在是五点。= Bây giờ là 5 giờ. 我们家在东边。= Nhà chúng tôi ở phía đông. 我写作业。= Tôi làm bài tập. c/. Làm định ngữ 定语. 这是中国瓷器。= Đây là đồ sứ Trung Quốc.
  4. 我喜欢夏天的夜晚。= Tôi thích đêm mùa hè. 英语语法比较简单。= Ngữ pháp tiếng Anh khá đơn giản. 妈妈的衣服在那儿。= Y phục của má ở đàng kia. 3. Từ chỉ thời gian (danh từ biểu thị ngày tháng năm, giờ giấc, mùa, v.v ) và từ chỉ nơi chốn (danh từ chỉ phương hướng hoặc vị trí) cũng có thể làm trạng ngữ, nhưng nói chung các danh từ khác thì không có chức năng làm trạng ngữ. Thí dụ: 他后天来。= Ngày mốt hắn sẽ đến. 我们晚上上课。= Buổi tối chúng tôi đi học. 您里边请。= Xin mời vào trong này. 我们外边谈。= Chúng ta hãy nói chuyện ở bên ngoài. Bài 2. HÌNH DUNG TỪ 形容词 Hình dung từ là từ mô tả hình trạng và tính chất của sự vật hay người, hoặc mô tả trạng thái của hành vi hay động tác. Phó từ « 不 » đặt trước hình dung từ để tạo dạng thức phủ định. * Các loại hình dung từ: 1. Hình dung từ mô tả hình trạng của người hay sự vật: 大 , 小 , 高 , 矮 , 红 , 绿 , 齐 , 美丽. 2. Hình dung từ mô tả tính chất của người hay sự vật: 好 , 坏 , 冷 , 热 , 对 , 错 , 正确 , 伟大 , 优秀 , 严重. 3. Hình dung từ mô tả trạng thái của một động tác/hành vi: 快 , 慢 , 紧张 , 流利 , 认真 , 熟练 , 残酷. * Cách dùng: 1. Làm định ngữ 定语: Hình dung từ chủ yếu là bổ sung ý nghĩa cho thành phần trung tâm của một ngữ danh từ. Thí dụ: 红裙子 = váy đỏ. 绿帽子 = nón xanh. 宽广的原野 = vùng quê rộng lớn. 明媚的阳光= nắng sáng rỡ. 2. Làm vị ngữ 谓语: Thí dụ: 时间紧迫。 = Thời gian gấp gáp. 她很漂亮。 = Cô ta rất đẹp.
  5. 茉莉花很香。= Hoa lài rất thơm. 他很高。= Hắn rất cao. 3. Làm trạng ngữ 状语: Một cách dùng chủ yếu của hình dung từ là đứng trước động từ để làm trạng ngữ cho động từ. Thí dụ: 快走。= Đi nhanh lên nào. 你应该正确地对待批评。= Anh phải đúng đắn đối với phê bình. 同学们认真地听讲。= Các bạn học sinh chăm chú nghe giảng bài. 4. Làm bổ ngữ 补语: Hình dung từ làm bổ ngữ cho vị ngữ động từ. Thí dụ: 把你自己的衣服洗干净。= Anh hãy giặt sạch quần áo của anh đi. 雨水打湿了她的头发。= Mưa làm ướt tóc nàng. 风吹干了衣服。= Gió làm khô quần áo. 5. Làm chủ ngữ 主语: 谦虚是中国传统的美德。= Khiêm tốn là nết đẹp cổ truyền của Trung Quốc. 骄傲使人落后。= Kiêu ngạo khiến người ta lạc hậu. 6. Làm tân ngữ 宾语: 女孩子爱漂亮。 = Con gái thích đẹp. 他喜欢安静。= Hắn thích yên tĩnh. Bài 3. ĐỘNG TỪ 动词 Động từ là từ biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v Động từ có thể phân thành «cập vật động từ» 及物动词 (transitive verbs= động từ có kèm tân ngữ) và «bất cập vật động từ» 不及物动词(intransitive verbs= động từ không kèm tân ngữ). Dạng phủ định của động từ có chữ «不» hay «没» hay «没有». *Cách dùng: 1. Động từ làm vị ngữ 谓语. 我喜欢北京。= Tôi thích Bắc Kinh. 我站在长城上。= Tôi đang đứng trên Trường Thành.
  6. 2. Động từ làm chủ ngữ 主语. Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ hoặc là động từ biểu thị ý «đình chỉ, bắt đầu, phán đoán». Thí dụ: 浪费可耻。= Lãng phí thì đáng xấu hổ. 比赛结束了。= Trận đấu đã xong. 3. Động từ làm định ngữ 定语. Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的». Thí dụ: 你有吃的东西吗? = Anh có gì ăn không? 他说的话很正确。= Điều nó nói rất đúng. 4. Động từ làm tân ngữ 宾语. 我喜欢学习。= Tôi thích học. 我们十点结束了讨论。= Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ. 5. Động từ làm bổ ngữ 补语. 我听得懂。= Tôi nghe không hiểu. 他看不见。= Nó nhìn không thấy. 6. Động từ làm trạng ngữ 状语. Khi động từ làm trạng ngữ, phía sau nó có trợ từ «地». Thí dụ: 他父母热情地接待了我。= Bố mẹ anh ấy đã tiếp đãi tôi nhiệt tình. 学生们认真地听老师讲课。= Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài. *Vài vấn đề cần chú ý khi dùng động từ: 1. Động từ Hán ngữ không biến đổi như động từ tiếng Pháp, Đức, Anh tức là không có sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-verb agreement), không có biến đổi theo ngôi (số ít/số nhiều) và theo thì (tense). 我是学生。= Tôi là học sinh. 她是老师。= Bà ấy là giáo viên. 他们是工人。= Họ là công nhân. 我正在写作业。= Tôi đang làm bài tập. 我每天下午写作业。= Chiều nào tôi cũng làm bài tập. 我写了作业。= Tôi đã làm bài tập. 2. Trợ từ «了» gắn sau động từ để diễn tả một động tác hay hành vi đã hoàn thành. Thí dụ:
  7. 我读了一本书。= Tôi đã đọc xong một quyển sách. 他走了。 = Nó đi rồi. 3. Trợ từ « 着 » gắn sau động từ để diễn tả một động tác đang tiến hành hoặc một trạng thái đang kéo dài. Thí dụ: 我们正上着课。 = Chúng tôi đang học. 门开着呢。 = Cửa đang mở. 4. Trợ từ « 过 » gắn sau một động từ để nhấn mạnh một kinh nghiệm đã qua. Thí dụ: 我去过北京。 = Tôi từng đi Bắc Kinh. 我曾经看过这本书。 = Tôi đã từng đọc quyển sách này. Bài 4. TRỢ ĐỘNG TỪ 助动词 Trợ động từ là từ giúp động từ để diễn tả «nhu cầu, khả năng, nguyện vọng». Trợ động từ cũng có thể bổ sung cho hình dung từ. Danh từ không được gắn vào phía sau trợ động từ. Dạng phủ định của trợ động từ có phó từ phủ định « 不 ». Trợ động từ có mấy loại như sau: 1. Trợ động từ diễn tả kỹ năng/năng lực: 能 , 能够 , 会. 2. Trợ động từ diễn tả khả năng: 能 , 能够 , 会 , 可以 ,可能 . 3. Trợ động từ diễn tả sự cần thiết về mặt tình/lý: 应该 , 应当 , 该 , 要 . 4. Trợ động từ diễn tả sự bắt buộc (tất yếu): 必须 , 得/děi/. 5. Trợ động từ diễn tả nguyện vọng chủ quan: 要 , 想 , 愿意 , 敢 , 肯. PHẦN II – MỘT SỐ CẤU TRÚC CƠ BẢN CẤU TRÚC 1: 名词谓语句 (câu có vị ngữ là danh từ) * Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ có thể là: danh từ, kết cấu danh từ, số lượng từ. Vị ngữ này mô tả thời gian, thời tiết, tịch quán, tuổi tác, số lượng, giá cả, đặc tính, v.v của chủ ngữ. Thí dụ: 今天 十月八号星期日。Hôm nay Chủ Nhật, ngày 8 tháng 10. 现在 几点?现在 十点五分。 Bây giờ mấy giờ? Bây giờ 10 giờ 5 phút.
  8. 你 哪儿人?我 河内人。Anh người địa phương nào? Tôi người Hà Nội. 他 多大?他 三十九岁。Ông ấy bao tuổi rồi? Ông ấy 39 tuổi. 这件 多少钱?这件 八十块钱。Cái này bao nhiêu tiền? Cái này 80 đồng. * Mở rộng: a/ Ta có thể chèn thêm trạng ngữ 状语: 她 今年 二十三岁了。Cô ấy năm nay đã 23 tuổi rồi. 今天 已经 九月二号了。Hôm nay đã 2 tháng 9 rồi. b/ Ta thêm « 不是 » để tạo thể phủ định: 我 不是 河内人。我是西贡人。Tôi không phải người Hà Nội, mà là dân Saigon. 他今年二十三岁, 不是 二十九岁。Anh ấy năm nay 23 tuổi, không phải 39 tuổi. CẤU TRÚC 2: 形容词谓语句 (câu có vị ngữ là hình dung từ) *Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là hình dung từ nhằm mô tả đặc tính, tính chất, trạng thái của chủ ngữ. Thí dụ: 这个教室 大。Phòng học này lớn. 你的中文书 多。Sách Trung văn của tôi (thì) nhiều. *Mở rộng: a/ Ta thêm « 很 » để nhấn mạnh: 我的学校 很大。Trường tôi rất lớn. b/ Ta thêm « 不 » để phủ định: 我的学校 不 大。Trường tôi không lớn. 我的学校 不很大。Trường tôi không lớn lắm. c/ Ta thêm « 吗 » ở cuối câu để tạo câu hỏi: 你的学校 大 吗?Trường anh có lớn không? d/ Ta dùng «hình dung từ + 不 + hình dung từ» để tạo câu hỏi: 你的学校 大 不大?Trường anh có lớn không? (= 你的学校 大 吗?)
  9. CẤU TRÚC 3: 动词谓语句 (câu có vị ngữ là động từ) *Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là động từ nhằm tường thuật động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v của chủ ngữ. Thí dụ: 老师 说。Thầy giáo nói. 我们 听。Chúng tôi nghe. 我 学习。Tôi học. *Mở rộng: a/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ trực tiếp: 我 看 报。Tôi xem báo. 他 锻炼 身体。Nó rèn luyện thân thể. 她 学习 中文。 Cô ấy học Trung văn. b/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ gián tiếp (người) + tân ngữ trực tiếp (sự vật): Các động từ thường có hai tân ngữ là: 教, 送, 给, 告诉, 还, 递, 通知, 问, 借. 李老师 教 我 汉语。Thầy Lý dạy tôi Hán ngữ. 他 送 我 一本书。Anh ấy tặng tôi một quyển sách. c/ Vị ngữ = động từ + (chủ ngữ* + vị ngữ*): Bản thân (chủ ngữ* + vị ngữ*) cũng là một câu, làm tân ngữ cho động từ ở trước nó. Động từ này thường là: 说, 想, 看见, 听见, 觉得, 知道, 希望, 相信, 反对, 说明, 表示, 建议. Thí dụ: 我 希望 他明天来。 Tôi mong (nó ngày mai đến). 我看见 他来了。 Tôi thấy (nó đã đến). 我 要说明 这个意见不对。Tôi muốn nói rằng (ý kiến này không đúng). 他 反对 我这样做。 Nó phản đối (tôi làm thế). d/ Ta thêm « 不 » hoặc « 没 » hoặc « 没有 » trước động từ để phủ định: * « 不 » phủ định hành vi, động tác, tình trạng. Thí dụ: 我 现在 只 学习 汉语, 不学习 其他外语。Tôi hiện chỉ học Hán ngữ thôi, chứ không học ngoại ngữ khác. * « 没 » hoặc « 没有 » ý nói một hành vi hay động tác chưa phát sinh hay chưa hoàn thành. Thí dụ: 我 没 (没有) 看见他。Tôi chưa gặp nó. e/ Ta thêm « 吗 » vào câu phát biểu loại này để tạo thành câu hỏi; hoặc dùng cấu trúc tương đương «động từ + 不 + động từ» hay «động từ + 没 + động từ»:
  10. 李老师 教 你 汉语 吗?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à? 李老师 教不教 你 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không? 李老师 教没教 你 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không? CẤU TRÚC 4: 主谓谓语句 (câu có vị ngữ là cụm chủ-vị) *Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó vị ngữ là (chủ ngữ*+vị ngữ*). Thí dụ: 他身体很好。Nó sức khoẻ rất tốt. 我头痛。Tôi đầu đau (= tôi đau đầu). Có thể phân tích cấu trúc này theo: «chủ ngữ + vị ngữ», trong đó chủ ngữ là một ngữ danh từ chứa « 的 »: 他的身体 很好。Sức khoẻ nó rất tốt. 我的头 痛。Đầu tôi đau. CẤU TRÚC 5: « 是 » 字句 (câu có chữ 是) *Cấu trúc: Loại câu này để phán đoán hay khẳng định: 这是书。Đây là sách. 我是越南人。Tôi là người Việt Nam. 他是我的朋友。Hắn là bạn tôi. *Mở rộng: a/ Chủ ngữ + « 是 » + (danh từ / đại từ nhân xưng / hình dung từ) + « 的 »: 这本书是李老师的。Sách này là của thầy Lý. 那个是我的。Cái kia là của tôi. 这本画报是新的。Tờ báo ảnh này mới. b/ Dùng « 不 » để phủ định: 他不是李老师。他是王老师。 Ông ấy không phải thầy Lý, mà là thầy Vương. c/ Dùng « 吗 » để tạo câu hỏi: 这本书是李老师吗?Sách này có phải của thầy Lý không? d/ Dùng « 是不是 » để tạo câu hỏi: 这本书是不是李老师?Sách này có phải của thầy Lý không?
  11. (= 这本书是李老师吗?) CẤU TRÚC 6: « 有 » 字句 (câu có chữ 有) Cách dùng: 1* Ai có cái gì (→ sự sở hữu): 我有很多中文书。Tôi có rất nhiều sách Trung văn. 2* Cái gì gồm có bao nhiêu: 一年有十二个月, 五十二个星期。一星期有七天。Một năm có 12 tháng, 52 tuần lễ. Một tuần có bảy ngày. 3* Hiện có (= tồn tại) ai/cái gì: 屋子里没有人。Không có ai trong nhà. 图书馆里有很多书, 也有很多杂志和画报。Trong thư viện có rất nhiều sách, cũng có rất nhiều tạp chí và báo ảnh. 4* Dùng kê khai (liệt kê) xem có ai/cái gì: 操场上有打球的, 有跑步的, 有练太极拳的。Ở sân vận động có người đánh banh, có người chạy bộ, có người tập Thái cực quyền. 5* Dùng « 没有 » để phủ định; không được dùng « 不有 » : 我没有钱。 Tôi không có tiền. CẤU TRÚC 7: 连动句 (câu có vị ngữ là hai động từ) Hình thức chung: Chủ ngữ+ động từ1 + (tân ngữ) + động từ2 + (tân ngữ). 我们用汉语谈话。Chúng tôi dùng Hán ngữ [để] nói chuyện. 我要去公园玩。Tôi muốn đi công viên chơi. 他坐飞机去北京了。Anh ấy đi máy bay đến Bắc Kinh. 他握着我的手说: «很好, 很好。» Hắn nắm tay tôi nói: «Tốt lắm, tốt lắm.» 我有几个问题要问你。Tôi có vài vấn đề muốn hỏi anh. 我每天有时间锻炼身体。Mỗi ngày tôi đều có thời gian rèn luyện thân thể.
  12. CẤU TRÚC 8: 兼语句 (câu kiêm ngữ) *Hình thức: Chủ ngữ1 + động từ1+ (tân ngữ của động từ1 và là chủ ngữ động từ2) + động từ2 + (tân ngữ của động từ2). Thí dụ: 他叫 我 告诉 你 这件事。Nó bảo tôi nói cho anh biết chuyện này. (我 là tân ngữ của 叫 mà cũng là chủ ngữ của 告诉; động từ 告诉 có hai tân ngữ: 你 là tân ngữ gián tiếp và 这件事 là tân ngữ trực tiếp.) *Đặc điểm: a/ «Động từ1» ngụ ý yêu cầu hay sai khiến, thường là: 请, 让, 叫, 使, 派, 劝, 求, 选, 要求, 请求, v.v 我请他明天晚上到我家。Tôi mời anh ấy chiều mai đến nhà tôi. b/ Để phủ định cho cả câu, ta đặt 不 hay 没 trước «Động từ1». 他不让我在这儿等他。Hắn không cho tôi chờ hắn ở đây. 我们没请他来, 是他自己来的。Chúng ta có mời hắn đến đâu, là hắn tự đến đấy. c/ Trước «động từ2» ta có thể thêm 别 hay 不要. 他请大家不要说话。Hắn yêu cầu mọi người đừng nói chuyện. CẤU TRÚC 9: 把字句 (câu có chữ 把) *Hình thức: «chủ ngữ + (把+ tân ngữ) + động từ». Chữ 把 báo hiệu cho biết ngay sau nó là tân ngữ. 他们 把 病人 送到医院去了。Họ đã đưa người bệnh đến bệnh viện rồi. 我已经把课文念的很熟了。Tôi đã học bài rất thuộc. * Trong câu sai khiến, để nhấn mạnh, chủ ngữ bị lược bỏ: 快把门关上。 Mau mau đóng cửa lại đi. *Đặc điểm: a/ Loại câu này dùng nhấn mạnh ảnh hưởng hay sự xử trí của chủ ngữ đối với tân ngữ. Động từ được dùng ở đây hàm ý: «khiến sự vật thay đổi trạng thái, khiến sự vật dời chuyển vị trí, hoặc khiến sự vật chịu sự tác động nào đó». 他把那把椅子搬到外边去了。Nó đã đem cái ghế đó ra bên ngoài. (chữ 把 thứ nhất là để báo hiệu tân ngữ; chữ 把 thứ hai là lượng từ đi với 那把椅子: cái ghế đó.)
  13. b/ Loại câu này không dùng với động từ diễn tả sự chuyển động. Phải nói: 学生进教室去了。 Học sinh đi vào lớp. Không được nói: 学生把教室进去了。 c/ Tân ngữ phải là một đối tượng cụ thể đã biết, không phải là đối tượng chung chung bất kỳ. 我应该把这篇课文翻译成英文。Tôi phải dịch bài học này ra tiếng Anh. 你别把衣服放在那儿。Anh đừng để quần áo ở đó chứ. d/ Dùng 着 và 了để nhấn mạnh sự xử trí/ảnh hưởng. 你把雨衣带着, 看样子马上会下雨的。Anh đem theo áo mưa đi, có vẻ như trời sắp mưa ngay bây giờ đấy. 我把那本汉越词典买了。Tôi mua quyển từ điển Hán Việt đó rồi. e/ Trước 把 ta có thể đặt động từ năng nguyện (想, 要, 应该), phó từ phủ định (别, 没, 不), từ ngữ chỉ thởi gian 已经, 昨天 我应该把中文学好。Tôi phải học giỏi Trung văn. 他没把雨衣带来。Nó không mang theo áo mưa. 今天我不把这个问题弄懂就不睡觉。Hôm nay tôi không hiểu vấn đề này, nên không ngủ được. 我昨天把书还给图书馆了。Hôm qua tôi đã trả sách cho thư viện rồi. f/ Loại câu này được dùng khi động từ có các từ kèm theo là: 成, 为, 作, 在, 上, 到, 入, 给. 请你把这个句子翻译成中文。Xin anh dịch câu này sang Trung văn. 我把帽子放在衣架上了。Tôi máng chiếc mũ trên giá áo. 他把这本书送给我。Hắn tặng tôi quyển sách này. 他把这篇小说改成话剧了。Hắn cải biên tiểu thuyết này sang kịch bản. 我们把他送到医院去了。Chúng tôi đưa nó đến bệnh viện. 她天天早上七点钟把孩子送到学校去。Mỗi buổi sáng lúc 7 giờ bà ấy đưa con đến trường. g/ Loại câu này được dùng khi động từ có hai tân ngữ (nhất là tân ngữ khá dài). 我不愿意把钱借给他。Tôi không muốn cho hắn mượn tiền. 她把刚才听到的好消息告诉了大家。Cô ấy bảo cho mọi người biết tin tốt lành mà cô ấy mới nghe được. h/ Sau tân ngữ có thể dùng 都 và 全 để nhấn mạnh. 他把钱都花完了。Nó xài hết sạch tiền rồi.
  14. 他把那些水果全吃了。Nó ăn hết sạch mấy trái cây đó rồi. i/ Loại câu này không được dùng nếu động từ biểu thị sự phán đoán hay trạng thái (是, 有, 像, 在 ); biểu thị hoạt động tâm lý hay nhận thức (知道, 同意, 觉得, 希望, 要求, 看见, 听见 ); và biểu thị sự chuyển động (上, 下, 进, 去, 回, 过, 到, 起 ). CẤU TRÚC 10: 被动句 (câu bị động) Tổng quát: Có hai loại câu bị động: 1* Loại câu ngụ ý bị động. (Loại câu này trong tiếng Việt cũng có.) 信已经写好了。Thư đã viết xong. (= Thư đã được viết xong.) 杯子打破了。Cái tách [bị đánh] vỡ rồi. 刚买来的东西都放在这儿了。Mấy thứ vừa mua [được] đặt ở chỗ này. 2* Loại câu bị động có các chữ 被, 让, 叫. Hình thức chung: «chủ ngữ + (被 / 让 / 叫) + tác nhân + động từ». 窗子都被风吹开了。Các cửa sổ đều bị gió thổi mở tung ra. 困难一定会被我们克服的。Khó khăn nhất định phải bị chúng ta vượt qua. (= Khó khăn này chúng ta nhất định phải khắc phục.) 我的自行车让(叫/被)人借走了。Xe đạp tôi bị người ta mượn rồi. * Tác nhân có thể bị lược bỏ: 他被派到河内去工作了。Hắn được phái đến Hà Nội làm việc. CẤU TRÚC 11: 疑问句 (câu hỏi) 1* Câu hỏi «có/không» (tức là người trả lời sẽ nói: «có/không»): Ta gắn « 吗 » hay « 吧 » vào cuối câu phát biểu. Thí dụ: 你今年二十五吗?Anh năm nay 25 tuổi à? 你有古代汉语词典吗?Anh có từ điển Hán ngữ cổ đại không? 李老师教你汉语吧?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à? 2* Câu hỏi có chữ « 呢 »:
  15. 你电影票呢?Vé xem phim của anh đâu? 我想去玩, 你呢?Tôi muốn đi chơi, còn anh thì sao? 要是他不同意呢? Nếu ông ta không đồng ý thì sao? 3* Câu hỏi có từ để hỏi: « 谁 », « 什么 », « 哪儿 », « 哪里 », « 怎么 », « 怎么样 », « 几 », « 多少 », « 为什么 », v.v : a/ Hỏi về người: 谁今天没有来?Hôm nay ai không đến? 他是谁?Hắn là ai vậy? 你是哪国人?Anh là người nước nào? b/ Hỏi về vật: 这是什么?Đây là cái gì? c/ Hỏi về sở hữu: 这本书是谁的?Sách này của ai? d/ Hỏi về nơi chốn: 你去哪儿?Anh đi đâu vậy? e/ Hỏi về thời gian: 他是什么时候到中国来的?Hắn đến Trung Quốc hồi nào? 现在几点?Bây giờ là mấy giờ? f/ Hỏi về cách thức: 你们是怎么去上海的?Các anh đi Thượng Hải bằng cách nào? g/ Hỏi về lý do tại sao: 你昨天为什么没有来?Hôm qua sao anh không đến? h/ Hỏi về số lượng: 你的班有多少学生?Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh? 4* Câu hỏi «chính phản», cũng là để hỏi xem có đúng vậy không: 汉语难不难?Hán ngữ có khó không? 你是不是越南人?Anh có phải là người Việt Nam không? 你有没有«康熙字典»?Anh có tự điển Khang Hi không? 5* Câu hỏi «hay/hoặc», hỏi về cái này hay cái khác. Ta dùng « 还是 »: 这是你的词典还是他的词典?Đây là từ điển của anh hay của nó? (= 这本词典是你的还是他的?) 这个句子对还是不对?Câu này đúng hay không đúng? (đúng hay sai?)
  16. 今天九号还是十号?Hôm nay ngày 9 hay 10? CẤU TRÚC 12: 名词性词组 Cụm danh từ 1* Cụm danh từ là «nhóm từ mang tính chất danh từ», là dạng mở rộng của danh từ, được dùng tương đương với danh từ, và có cấu trúc chung: «định ngữ + 的 + trung tâm ngữ». Trong đó «trung tâm ngữ» là thành phần cốt lõi (vốn là danh từ); còn «định ngữ» là thành phần bổ sung /xác định ý nghĩa cho thành phần cốt lõi. Yếu tố «的» có khi bị lược bỏ. Thí dụ: 今天的报 tờ báo hôm nay 参观的人 người tham quan 去公园的人 người đi công viên 古老的传说 truyền thuyết lâu đời 幸福 (的) 生活 cuộc sống hạnh phúc 2* Trung tâm ngữ 中心语 phải là danh từ. Định ngữ 定语 có thể là: a/ Danh từ: 越南的文化 văn hoá Việt Nam. b/ Đại từ: 他的努力 cố gắng của nó. c/ Chỉ định từ+lượng từ: 这本杂志 tờ tạp chí này d/ Số từ+lượng từ: 三个人 ba người; 一张世界地图 một tấm bản đồ thế giới. e/ Hình dung từ: 幸福 (的) 生活 cuộc sống hạnh phúc; 好朋友 bạn tốt. f/ Động từ: 参观的人 người tham quan. g/ Động từ+tân ngữ: 骑自行车的人 người đi xe đạp. h/ Cụm «Chủ–Vị»: 他买的自行车 xe đạp (mà) nó mua. CẤU TRÚC 13: 比较 (so sánh) 1* Tự so với bản thân: «càng thêm / lại càng ». Ta dùng « 更 ». 那种方法更好。Phương pháp đó càng tốt. 他比以前更健康了。Hắn khoẻ mạnh hơn trước. 2* Dùng « 最 » biểu thị sự tuyệt đối: « nhất». 这些天以来, 今天最冷。Mấy ngày nay, hôm nay là lạnh nhất.
  17. 我最喜欢游泳。Tôi thích bơi lội nhất. 3* So sánh giữa hai đối tượng để thấy sự chênh lệch về trình độ, tính chất, v.v , ta dùng 比. Cấu trúc là: « A + 比 + B + hình dung từ ». (= A hơn/kém B như thế nào). 我比他大十岁。Tôi lớn hơn nó 10 tuổi. 他今天比昨天来得早。Hôm nay hắn đến sớm hơn hôm qua. 他学习比以前好了。Hắn học tập tốt hơn trước. 这棵树比那棵树高。Cây này cao hơn cây kia. 这棵树比那棵树高得多。Cây này cao hơn cây kia nhiều lắm. 他游泳游得比我好。Nó bơi lội giỏi hơn tôi. * Dùng « 更 » và « 还 » và để nhấn mạnh: 他比我更大。Tôi đã lớn (tuổi) mà nó còn lớn hơn tôi nữa. 他比我还高。Tôi đã cao mà nó còn cao hơn tôi nữa. 4* Dùng « 有 » để so sánh bằng nhau. 他有我高了。Nó cao bằng tôi. 5* Dùng « 不比 » hoặc « 没有 » để so sánh kém: «không bằng ». 他不比我高。Nó không cao bằng tôi. (= 他没有我高。) 6* Dùng « A 跟 B (不) 一样 + hình dung từ » để nói hai đối tượng A và B khác nhau hay như nhau. 这本书跟那本书一样厚。Sách này dầy như sách kia. 这个句子跟那个句子的意思不一样。Ý câu này khác ý câu kia. * Có thể đặt 不 trước hay trước 一样 cũng được. 这个句子不跟那个句子的意思一样。Ý câu này khác ý câu kia. * Dùng « A 不如 B » để nói hai đối tượng A và B không như nhau. 这本书不如那本书。Sách này khác sách kia. 我说中文说得不如他流利。Tôi nói tiếng Trung Quốc không lưu loát như hắn. * Tự so sánh: 他的身体不如从前了。Sức khoẻ ông ta không được như xưa. * Dùng « 越 越 » để diễn ý «càng càng ». 脑子越用越灵。Não càng dùng càng minh mẫn.
  18. 产品的质量越来越好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn. CẤU TRÚC 14: 复句 (câu phức) 1* Câu phức do hai/nhiều câu đơn (= phân cú 分句) ghép lại: * Cấu trúc «Chủ ngữ + (động từ1+tân ngữ1) + (động từ2+tân ngữ2) + (động từ3+tân ngữ3) » diễn tả chuỗi hoạt động. 晚上我复习生词, 写汉字, 做练习。Buổi tối tôi ôn lại từ mới, viết chữ Hán, và làm bài tập. * Cấu trúc «Chủ ngữ1 + (động từ1+tân ngữ1) + chủ ngữ2 + (động từ2+tân ngữ2) + » 我学中文, 他学英文。Tôi học Trung văn, nó học Anh văn. 2* Dùng « 又 又 » hoặc « 边 边 » để diễn ý «vừa vừa ». 他又会汉语又会英语。Hắn vừa biết tiếng Trung Quốc, vừa biết tiếng Anh. 她又会唱歌又会跳舞。Nàng vừa biết hát, vừa biết khiêu vũ. 他又是我的朋友又是我的老师。Ông ta vừa là bạn tôi, vừa là thầy tôi. 他们边吃饭边看电视。Họ vừa ăn cơm vừa xem TV. 我们边干边学。Chúng tôi vừa làm vừa học. 3* Dùng « 不但 而且 » để diễn ý «không những mà còn ». 他不但会说汉语而且说得很流利。Hắn không những biết tiếng Trung Quốc mà còn nói được rất lưu loát. 4* Dùng « 越 越 » để diễn ý «càng càng ». 脑子越用越灵。Não càng dùng càng minh mẫn. 产品的质量越来越好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn. 5* Câu phức chính-phụ (thiên-chính phức cú 偏正复句): Cấu trúc này gồm một ý chính (nằm trong câu chính) và một ý phụ (nằm trong câu phụ) diễn tả: thời gian, nguyên nhân, tương phản, mục đích, điều kiện, v.v a/ Thời gian. Ta dùng: «当 时», «在 时», « 时候», «每次 », «一 就 », « 每时 ». 她年轻的时候长得很美。Hồi còn trẻ bà ấy rất đẹp. 在我跟你们讲话的时候请安静。Khi tôi đang nói chuyện với các anh, xin các anh im lặng. 他在踢足球的时候受了伤。Nó bị thương khi đang đá banh. 每次见到他我都和他说话。Lần nào gặp hắn tôi cũng nói chuyện với hắn. 我看书时她在唱歌。Khi tôi đang đọc sách, cô ta hát.
  19. 当我在学校的时候我遇见了他。Hồi còn đi học, tôi có gặp hắn. 一下课我就找他。Ngay khi tan học, tôi tìm nó. 他一着急就说不出话来。Khi gấp gáp, nó nói không ra lời. b/ Nguyên nhân. Ta dùng: « 因为 », «因为 , 所以 ». 他因为来晚了, 所以坐在后边。Vì đến trễ, hắn ngồi phía sau. 他天天早上锻炼, 所以身体越来越好。Vì ngày nào cũng rèn luyện thân thể, hắn càng ngày càng khoẻ mạnh ra. 因为下雨, 比赛取消了。Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy bỏ. c/ Mục đích. Ta dùng: « 为了 ». 为了学习汉语我买一本汉语词典。Để học Hán ngữ, tôi mua một quyển từ điển Hán ngữ. 为了成功我们努力学习。Để thành công, chúng tôi gắng sức học tập. d/ Tương phản. Ta dùng: « 虽然 但是 », « 虽 但 », « 尽管 但 ». 这个老人虽然年纪很大了但是身体很健康。Ông cụ này tuy rất cao tuổi thế mà rất khoẻ mạnh. 他们虽穷但很快乐。Họ tuy nghèo nhưng rất vui sướng. 尽管我已毕业许多年了但我不会忘记教过我的每一位老师。Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi. e/ Điều kiện. Ta dùng: « 要是 », «如果 », «假如 », «只要 ». 只要你努力, 你就一定能学好汉语。Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ. 要是有机会, 我一定到北京去旅行。Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ đi du lịch Bắc Kinh. 如果有什么事, 就请你打电话给我。Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi. 假如你明天有事, 就不要在来了。Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé. 假如明天不下雨, 我们则去奈山游玩; 下雨则罢。Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy. Phó từ 1. 按理: -Từ loại (a): phó từ -Cách sử dụng (b): có nghĩa như “按照情理”, chỉ rõ sự vật hiện tượng lẽ ra phải được diễn ra như thường, nhưng nay lại xảy ra ngược lại. -Dịch nghĩa (c): theo lẽ, lý ra, lẽ ra -Ví dụ minh họa (d):
  20. +奶奶那么大年纪, 按理应该好好休息, 可她仍然忙着家务事。 Nǎi nǎi nà mo dà nián jì, àn lǐ yīng gāi hǎo hǎo xiū xī, kě tā réng rán mánga jiā wù shì (Bà nội tuổi đã cao như vậy, lẽ ra nên nghỉ ngơi, nhưng bà vẫn bận rộn công việc nhà) +我今天按理做早班, 因为临时停电, 改上晚班。 Wǒ jīn tiān àn lǐ zuò zǎo bān, yīn wéi lín shí tíng diàn, gǎi shàng wǎn bān. (Hôm nay lẽ ra tôi làm ca sáng, vì tạm thời cúp điện nên đổi lại ca tối.) -Lưu ý: “按理” và “照理” có nghĩa như nhau và có thể thay đổi cho nhau. Tuy nhiên “照理” thường được dùng trong khẩu ngữ hơn. 2. 按照: a. Giới từ b. Có nghĩa như “根据” và “遵照” để đưa ra 1 tiêu chuẩn làm căn cứ cho hành động c. Theo, dựa theo, chiếu theo d. Vd: -按照计划规定, 我们下一阶段去工厂实习。 Àn zhào jì hua guī dìng, wǒ men xià yī jiē duàn qù gōng chǎng shí xí (Theo kế hoạch đã định, bước tiếp theo chúng ta đến nhà máy thực tập.) -这本词典按照汉语拼音母顺序排列。 Zhè běn cí diǎn àn zhào hàn yǔ pīn yīn mǔ shùn xù pái liè (Quyển từ điển này sắp xếp dựa theo trình tự gốc của phiên âm tiếng Hán) -Đồng nghĩa: từ 按 cũng có nghĩa như “按照”, có thể thay đổi cho nhau, nhưng sau từ 按 chỉ có thể là từ đơn âm tiết. Nó cũng có thể tham gia tạo thành cụm từ cố định như “按部就班”, trong trường hợp này không thể thay bằng 按照 được. 3. 罢了: a. Trợ từ b. Đặt cuối câu hay cuối phân câu biểu thị nghĩa vỏn vẹn như vậy hay chỉ có thế mà thôi, thường dùng kết hợp với các phó từ như “不过”, “无非”, “只是” c. Mà thôi d. Vd: -他不过说说罢了, 别当真。(1) Tā bú guò shuō shuō bà le, bié dàng zhēn (Chẳng qua anh ấy nói vậy thôi, đừng xem là thật) -别提了, 我只是做了我该做的事罢了。(2) Bié tí le wǒ zhǐ shì zuò le wǒ gāi zuò de shì bà le. (Đừng nhắc nữa, tôi chỉ làm việc nên làm mà thôi) -Lưu ý:
  21. Từ “罢了” đặt trong phân câu đầu của vd (1) thì phân câu sau là 1 kết luận, phía sau có 1 dấu phẩy. Ở vd (2) biểu thị nghĩa “không đáng gì” có tác dụng làm giảm ngữ khí có thể bỏ “罢了”. Dùng “罢了” kết hợp với các từ “不过”, “无非”, “只是” thì ngữ khí càng nhẹ hơn “罢了” trong câu “罢了,罢了, 不要再说了” là động từ không phải trợ từ, do đó phải đọc là “bàliǎo” 4. 本着: a. Giới từ b.Có nghĩa như “根据”, “按照”, chỉ hành động theo nguyên tắc nào đó, thường chỉ các thái độ, tinh thần, phương châm, nguyên tắc có tính tương đối trừu tượng và trịnh trọng, thường dùng trong văn viết c. Dựa vào, căn cứ d. Vd: 双方本着平等互利的原则签订了技术合作协定。 Shuāng fāng běn zhe píng děng hù lì de yuán zé qiān dìng le jì shù hé zuò xié dìng (Hai bên đã ký kết hiệp định hợp tác kỹ thuật căn cứ theo nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi) -Đồng nghĩa: từ “本” cũng có nghĩa như “本着”, sau 本 chỉ có thể là từ đơn âm tiết mà thôi. 5. 必定: a. Phó từ b. Biểu thị sự phán đoán của mình chính xác và có nghĩa mạnh hơn từ “一定” hay “必然”, có nghĩa như “准” bày tỏ sự kiên quyết phải là như thế. c. Tất sẽ, chắc chắn; nhất định d. Vd: -老师这样改动, 我看必定有道理。 Lǎo shī zhè yàng gǎi dòng, wǒ kàn bì dìng yǒu dào lǐ. (Giáo viên thay đổi như vậy, tôi nghĩ chắc chắn có lý do) -听他的口音, 他必定是南方人。 Tīng tā de kǒu yīn tā bì dìng shì nán fāng rén. (Nghe giọng của bạn ấy chắc chắn là người miền Nam) -他从不失信, 说来必定来。 Tā cóng bù shī xìn shuō lái bì dìng lái. (Anh ấy chưa bao giờ thất tín, nói đến nhất định đến) e. Lưu ý: Phản nghĩa của “必定” là “未定” (chưa hẳn, không hẳn, vị tất), đây là hình thức phủ định với ngữ khí tương đối uyển chuyển. 6. 必须: a. Phó từ
  22. b. Có ý nghĩa như “一定要” c. Phải, nhất định phải d. Vd: 理论必须联系实际 Lǐ lùn bì xū lián xì shí jì (Lý thuyết phải liên hệ với thực tế) 写文章必须条理清楚, 能够说明问题 Xiě wén zhāng bì xū tiáo lǐ qīng chǔ, néng gòu shuō míng wèn tí (Viết văn chương nhất định phải mạch lạc rõ ràng, có thể nói rõ vấn đề) e. Lưu ý: chúng ta có thể dùng từ “不必” hay “无须” để phủ định như trong ví dụ “情况已经了解, 你无须再说了” (qíng kuàng yǐ jīng liǎo jiě nǐ wú xū zài shuō le-tình hình đã rõ rồi, bạn không cần thiết phải nói nữa) 7. 毕竟 a. Phó từ b. Có nghĩa như “到底” hay “终究”, yêu cầu phải có kết luận hay kết quả cuối cùng c. Rốt cuộc, chung quy, suy cho cùng d. Vd: 集体的力量毕竟比个人大 Jí tǐ de lì liàng bì jìng bǐ gè rén dà (Sức mạnh của tập thể suy cho cùng cũng hơn một người) -Đặt ở phân câu phía trước để nhấn mạnh nguyên nhân 毕竟是年轻人有力气 Bì jìng shì nián qīng rén yǒu lì qì (Dẫu sao cũng là thanh niên trẻ tuổi khỏe mạnh mà) -Đôi khi đi chung với “是” để nhấn mạnh ý nghĩa của một từ hay một cụm từ được lặp lại ở phía trước 孩子毕竟是孩子, 不能当大人看待 Hái zi bì jìng shì hái zi bù néng dāng dà rén kàn dài (Con nít rốt cuộc cũng là con nít, không thể đối xử như người lớn được) e. Lưu ý: Trong câu “你这样做毕竟有些什么好处呢”-nǐ zhè yàng zuò bì jìng yǒu xiē shén mo hǎo chù ne (bạn làm vậy nói cho cùng thì có ích gì chứ?), chúng ta không thể dùng từ “毕竟” bởi vì từ này dùng để nhấn mạnh kết luận hay kết quả sau cùng, không thể dùng trong câu nghi vấn, do đó phải thành từ “究竟” hay “到底” 8.并 a. Từ loại: -Liên từ
  23. +Biểu thị sự việc tiến thêm 1 bước, dùng để liên kết các từ, các cụm từ hay phân câu +Và, cùng +Vd: 会议讨论并通过了这个提案。 Huì yì tǎo lùn bìng tōng guò le zhè gè tí àn (Hội nghị thảo luận đã cùng thông qua đề án này) *Đồng nghĩa: có thể dùng “并且” để thay thế -Phó từ: * Đặt trước các từ phủ định như “不”, “无”, “非”, “未”, “没有” để phủ định sự thật không phải như thế, có tác dụng nhấn mạnh thêm ngữ khí + Hoàn toàn +Vd: 批评你是为了帮助你进步, 并无个人成见。 Pī píng nǐ shì wéi le bāng zhù nǐ jìn bù bìng wú gè rén chéng jiàn (Góp ý với bạn là vì giúp bạn tiến bộ, hoàn toàn không vì thành kiến cá nhân) * Đặt trước động từ đơn âm tiết, để biểu thị các sự việc đang xảy ra, tiến hành hay tồn tại cùng một lúc + Cùng, chung +Vd: 这几件事性质不同,不能相提并论。 Zhè jǐ jiàn shì xìng zhì bù tóng bù néng xiāng tí bìng lùn (Những việc này tính chất không giống nhau, không thể vơ đũa cả nắm được) -Lưu ý: từ “并” khi làm phó từ thì không thể thay thế bằng từ “并且” 9. 不曾 a. Phó từ b. Biểu thị sự việc chưa từng tồn tại hoặc chưa từng xay ra trong quá khứ, thường dùng kết gợp với phó từ “还” để nhấn mạnh thêm ý nghĩa. Biểu thị sự việc chưa từng trải qua, thường dùng với các phó từ “从来”, “一直”, “始终” c. Chưa, chưa từng; chưa hề d. Vd: 我不曾去过广州 Wǒ bù céng qù guò guǎng zhōu (Tôi chưa từng đi Quảng Châu) 今年整个冬天不曾下雪 Jīn nián zhěng gè dōng tiān bù céng xià xuě (Cả mùa đông năm nay chưa hề có tuyết rơi) e. Đồng nghĩa: Từ “未曾” cũng có nghĩa như “不曾” nhưng thường dùng trong văn viết.
  24. 10. 不成 a. Trợ từ b. Đặt ở cuối câu biểu thị ngữ khí phản vấn, hỏi ngược lại hoặc suy đoán, thường dùng chung với các từ “难道”, “莫非” c. Hay sao, sao d. Vd: 难道就这样算了不成? Nán dào jiù zhè yàng suàn liǎo bù chéng (Chẳng lẽ thế này là xong sao?) 他还不来, 莫非家里出了什么事不成? Tā huán bù lái mò fēi jiā lǐ chū le shén mo shì bù chéng (Anh ấy vẫn chưa đến, hay là ở nhà xảy ra việc gì rồi?) -Lưu ý: “不成” có thể bỏ, làm cho ngữ khí của câu nhẹ đi, chúng ta cũng có thể thay thế bằng trợ từ ngữ khí “吗” 11. 不定 a. Phó từ b. Có nghĩa như “说不定”, “不知道” phía sau thường có đại từ nghi vấn hoặc các từ hay cụm từ dùng dưới dạng phản chính c. Không biết, chưa chắc, không chắc d. Vd: 孩子们不定又到哪儿去玩了 Hái zi men bù dìng yòu dào nǎ ér qù wán le (Tụi nhóc không biết lại đi đâu chơi nữa rồi) 他明天还不定来不来呢! Tā míng tiān huán bù dìng lái bù lái ne (Không chắc ngày mai anh ấy có đến hay không nữa!) -Thực từ: từ “不定” trong vd “心神不定” (trạng thái tinh thần bất định) “情况捉摸不定” (tình hình mơ hồ, không thể lường trước được) là tính từ. 12. 不禁 a. Phó từ b. Có nghĩa như từ “禁不住”, “不由得”, nêu rõ không thể kềm chế tình cảm hay hành động nào đó, không thể tự làm chủ c. Không nhịn được, không kềm nổi, không nén nổi d. Vd: 听他这么一说, 大家不禁哈哈大笑起来。
  25. Tīng tā zhè mo yī shuō dà jiā bù jìn hā hā dà xiào qǐ lái (Nghe anh ấy vừa nói xong, mọi người không nhịn được liền cười lớn lên) 一辆汽车突然在他身边停下, 他不禁大吃一惊。 Yī liàng qì chē tú rán zài tā shēn biān tíng xià tā bù jìn dà chī yī jīng (Một chiếc ô tô đột nhiên dừng sát bên, làm anh ấy không khỏi giật mình) 13. 不免 a. Phó từ b. Có nghĩa như “免不了”, nêu rõ do nguyên nhân nêu lên ở phía trước nên không tránh được 1 kết quả nào đó. Từ này thường chỉ những việc không mong muốn xảy ra Biểu thị mối quan hệ nhân quả và so sánh với mức độ nhẹ, ngữ khí uyển chuyển c. Không tránh khỏi, khó tránh d. Vd: 初次见面,不免陌生 Chū cì jiàn miàn bù miǎn mò shēng (Lần đầu gặp nhau khó tránh khỏi bỡ ngỡ) 回到故乡, 不免想起往日的一些人和事 Huí dào gù xiāng bù miǎn xiǎng qǐ wǎng rì de yī xiē rén hé shì (Về tới quê nhà không tránh khỏi nhớ lại những sự việc những con người của ngày trước) -Lưu ý: Ý nghĩa của “难免” cũng gần như từ “不免”, điểm khác nhau là “不免” chỉ dùng ở hình thức khẳng định. 14. 不致 a. Phó từ b. Có nghĩa như “不会引起”, chỉ rõ từ nguyên nhân nêu ra phía trước mà không xảy ra hay tránh được 1 kết quả không tốt. Bên cạnh đó, từ này còn biểu thị mức độ chưa đủ để dẫn đến 1 kết quả không tốt c. Không đến nỗi, khỏi d. Vd: 事前作好充分准备, 就不致临时措手不及 Shì qián zuò hǎo chōng fèn zhǔn bèi jiù bù zhì lín shí cuò shǒu bù jí (Trước đó nếu chuẩn bị tốt thì không đến nỗi lúc gặp chuyện trở tay không kịp) -Lưu ý: Từ “不至于” là hình thức phủ định của “至于”, biểu thị sự việc sẽ không phát triển đến một mức độ nhất định, cách dùng này cũng tương tự như “不致”, từ “不至于” không nhất định phải chỉ 1 kết quả không tốt Vd: 这本书很通俗, 他不至于看不懂 Zhè běn shū hěn tōng sú tā bù zhì yú kàn bù dǒng (Quyển sách này rất phổ biến, anh ấy không đến nỗi không biết) 15. 朝
  26. a. Giới từ b. Có nghĩa như “对”, “向”, kết cấu giới từ đặt trước động từ để biểu thị phương hướng hay đối tượng của động tác phía sau có thể kết hợp với trợ từ “着” c. Hướng, về hướng d. Vd: 这所房子朝南开门, 朝东开窗 Zhè suǒ fáng zi cháo nán kāi mén cháo dōng kāi chuāng (Ngôi nhà này mở cửa hướng nam, mở cửa sổ hướng đông) -So sánh từ “向” và “朝” có nghĩa như nhau, nhưng kết cấu giới từ của “朝” không thể làm bổ ngữ và cũng không thể làm trạng ngữ cho các động từ có nghĩa trừu tượng. Vd như nói “走向胜利” chứ không thể nói là “走朝胜利”, hoặc nói “向老师请教” mà không thể nói là “朝老师请教” Nếu được nhờ các bạn khác post thêm cách phân biệt của những chữ 很, 十分, 挺, 甚, 非常, 好 (hoặc còn nhiều từ nữa mà t chưa biết) nha, trong quá trình học t thấy hơi khó và cũng không biết dùng như thế nào cho đúng trường hợp nữa 16. 趁 a. Giới từ b. Lợi dụng tối đa cơ hội hay điều kiện để thực hiện những hành vi, động tác được nêu ở phía sau c. Nhân, thừa d. Vd: 明天的工作现在趁空先研究一下 (1) Míng tiān de gōng zuò xiàn zài chèn kōng xiān yán jiù yī xià (Công việc của ngày mai, bây giờ nhân lúc rảnh rỗi nghiên cứu 1 chút) 趁现在身体还好, 我想多做一点工作 (2) Chèn xiàn zài shēn tǐ hái hǎo wǒ xiǎng duō zuò yī diǎn gōng zuò (Bây giờ nhân lúc còn khỏe mạnh tôi muốn làm thêm chút việc) -Lưu ý: từ “趁” có thể đi chung với từ “着” nhưng phía sau không thể là từ đơn âm tiết (trong vd 1, ta không thể nói là “趁着空”, vd 2 có thể nói “趁着现在”) e. Đồng nghĩa: từ “乘” cũng có nghĩa như từ “趁” nhưng không thể dùng chung với “着”. “乘” còn được dùng trong 1 số cụm từ cố định như: “乘胜前进” (thừa thắng xông lên), “乘虚而入” (thừa lúc sơ hở mà vào), “乘机捣乱” (thừa cơ làm loạn). 17. 诚然 a.Phó từ: *Có nghĩa như “果然”, “确实” hay “真的”, biểu thị sự việc quả thật như thế, có ngữ khí xác nhận và khẳng định
  27. -Quả thật, đích thực, quả nhiên -Vd: 你说太湖风景美, 我最近去玩了一次, 诚然不错 Nǐ shuō tài hú fēng jǐng měi wǒ zuì jìn qù wán le yī cì chéng rán bú cuò (Bạn nói phong cảnh ở Thái Hồ đẹp, gần đây tôi có đến đó chơi 1 lần, quả nhiên không sai) b. Liên từ: *Có nghĩa như “固然”, trước hết dùng để khẳng định 1 sự thật nào đó, sau đó mới đề cập sang phương diện khác. Từ “诚然” thường đi chung với các từ khác như: “但” “但是”. Khi dùng để liên kết các câu lại thì phía sau “诚然” có dấu phẩy. -Cố nhiên -Vd: 困难诚然不少, 但总有办法解决 Kùn nán chéng rán bù shǎo dàn zǒng yǒu bàn fǎ jiě jué (Trở ngại quả nhiên không ít nhưng vẫn luôn có cách giải quyết) -So sánh: cách dùng của rừ “固然” cũng gần giống như “诚然”, nhìn chung có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ khí của “固然” khẳng định có phần nhẹ hơn.“诚然” thiên về văn ngôn (ngôn ngữ sách vở cổ của TQ), “固然” thường được sử dụng trong cả văn viết lẫn khẩu ngữ. 18. 迟早 a. Phó từ b. Có nghĩa như từ “终究”, “到头来”, “或早或晚”, dựa vào tình trạng hay điều kiện đề cập phía trước sẽ dẫn đến kết quả phía sau, thường dùng kết hợp với các từ 要,会 c. Sớm muộn, không sớm thì muộn, sớm muộn gì d. Vd: 骄傲的人迟早要失败 Jiāo ào de rén chí zǎo yào shī bài (Người kiêu ngạo sớm muộn gì cũng thất bại) 问题虽多, 只要大家想办法, 迟早总会解决 Wèn tí suī duō zhī yào dà jiā xiǎng bàn fǎ chí zǎo zǒng huì jiě jué (Vấn đề dù nhiều, chỉ cần mọi người nghĩ cách sớm muộn cũng sẽ giải quyết được) -So sánh: ý nghĩa và cách sử dụng của “早晚” hoàn toàn như “迟早”, tuy nhiên “迟早” thường dùng trong văn viết. 19. 重新: a. Phó từ b. Có nghĩa như “又”, “再” biểu thị sự việc xảy ra 1 lần nữa hoặc bắt đầu lại từ đầu c. Một lần nữa, lại (từ đầu)
  28. d. Vd: 计划安排不适当, 需要重新调整一下 Jì huá ān pái bù shì dāng xū yào chóng xīn tiáo zhěng yī xià (Kế hoạch sắp xếp không thích hợp, cần điều chỉnh lại 1 chút) -So sánh: + Từ “重新” cũng có thể viết thành “从新” để nhấn mạnh sự bắt đầu của sự việc +Từ “重行” có nghĩa như “重新” nhưng từ này thường dùng trong các trường hợp tương đối trang trọng -Đồng nghĩa: 重 cũng có nghĩa như 重新 nhưng phía sau chỉ có thể là từ đơn âm tiết Vd: 这个字写错了,请你重写一次 Zhè gè zì xiě cuò le qǐng nǐ chóng xiě yī cì (Chữ này viết sai rồi, mời anh viết lại lần nữa) 20. 冲 *Giới từ a. Có nghĩa như “向”, “朝”, hướng về đối tượng trước mặt, phía sau có thể dùng kết hợp với 着 và thường được sử dụng trong văn nói. Cũng có nghĩa như “凭着”, “根据” để biểu thị đối tượng được dựa vào b. Hướng về, nhằm về, về phía; bằng vào, dựa vào, căn cứ vào c. Vd: 孩子转过身冲他妈妈跑去 Hái zi zhuǎn guò shēn chōng tā mā mā pǎo qù (Đứa bé quay lại chạy về phía mẹ nó) 冲他的丰富经验, 这个工作完全可以胜利 Chōng tā de fēng fù jīng yàn zhè gè gōng zuò wán quán kě yǐ shèng lì (Dựa vào kinh nghiệm phong phú của anh ấy, công việc này chắc chắn sẽ thắng lợi) *Thực từ 请你冲杯茶 Qǐng nǐ chōng bēi chá (Nhờ anh pha ly trà) Từ 冲 trong vd trên là động từ 21. 此外 a. Liên từ b. Có nghĩa như “除此以外” để nói rõ ngoài những điều đã nói ở phía trước cũng còn những vấn đề khác hoặc không còn gì khác nữa. Từ này có thể dùng để liên kết các phân câu, các câu hay đặt ở đầu mỗi đoạn. Khi đặt từ này ở đầu câu hay đầu đoạn văn thì phía sau phải có dấu phẩy (thường dùng trong văn viết)
  29. c. Ngoài ra, mặt khác, vả lại, hơn nữa d. Vd: 院子里种着两棵玉米和两棵海棠, 此外还有几丛月季 Yuàn zi lǐ zhòng zhe liǎng kē yù mǐ hé liǎng kē hǎi táng cǐ wài hái yǒu jǐ cóng yuè jì (Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng) -So sánh: khi từ “另外” làm liên từ thì ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn giống như từ “此外”. “另外” thường dùng trong khẩu ngữ. 22. 从此 a. Phó từ b. Chỉ rõ sự việc được bắt đầu từ khi nói đến c. Từ đó, từ đây d. Vd: 去了一次黄山, 观赏了大自然风光, 从此他爱上了旅游 Qù le yī cì huáng shān guān shǎng le dà zì rán fēng guāng cóng cǐ tā ài shàng le lǚ yóu (Đi Hoàng Sơn 1 lần, thưởng thức phong cảnh tự nhiên ở đấy, từ đó anh ấy rất thích đi du lịch) -So sánh: Khi từ “从此” đặt ở đầu câu thì có thể nói thành “从此以后” để nhấn mạnh, phía sau có 1 dấu phẩy Vd: 他一九六零年来过上海, 不久就去东北。 从此以后, 我再也没有听到他的 消息 Tā yī jiǔ liù líng nián lái guò shàng hǎi bù jiǔ jiù qù dōng běi cóng cǐ yǐ hòu wǒ zài yě méi yǒu tīng dào tā de xiāo xī (Năm 1960 anh ấy đi Thượng Hải, không lâu sau thì đi Đông Bắc. Từ đó về sau tôi cũng không nghe tin gì về anh ta nữa) 23. 从而 a. Liên từ b. Có nghĩa như “从几个方面而” căn cứ vào những điều kiện và nguyên nhân đề cập ở hiện tại để hướng cho hành động tiến thêm 1 bước, từ này thường dùng trong văn viết c. Do đó mà, từ đó, cho nên d. Vd: 领导应该多下基层, 了解职工的工作情况, 从而帮助他们提高业务能力 Lǐng dǎo yīng gāi duō xià jī céng liǎo jiě zhí gōng de gōng zuò qíng kuàng cóng ér bāng zhù tā men tí gāo yè wù néng lì (Lãnh đạo nên thường xuyên xuống các cấp cơ sở, hiểu rõ hoàn cảnh làm việc của công nhân viên, từ đó giúp đỡ họ nâng cao năng lực nghiệp vụ) -So sánh: từ “进而” chỉ biểu thị nghĩa tiến thêm 1 bước, hoàn toàn không có điều kiện hay 1 quan hệ nhân quả, so sánh
  30. “我们厂建立了托儿所, 进而将在全系统推广” Wǒ men chǎng jiàn lì le tuō ér suǒ jìn ér jiāng zài quán xì tǒng tuī guǎng (Nhà máy của chúng tôi đã xây xong nhà giữ trẻ, tiếp đến sẽ mở rộng trong toàn hệ thống) và “我们厂建立了托儿所, 从而大大地解放了妇女的劳动力” wǒ men chǎng jiàn lì le tuō ér suǒ cóng ér dà dà dì jiě fàng le fù nǚ de láo dòng lì (Nhà máy của chúng tôi đã xây xong nhà giữ trẻ, do đó đã giải phóng được phần lớn sức lao động của phụ nữ) chúng ta thấy rằng trong vd thứ nhất, không có điều kiện hay mối liên hệ nhân quả, trong vd 2, có mối liên hệ giữa 2 sự việc. 24. 大凡 a. Phó từ b. Có nghĩa như “只要是”, đặt ở câu đầu để chỉ sự khái quát 1 vấn đề, từ này thường dùng kết hợp với các phó từ “都”, “总” c. Chỉ cần, nói chung d. Vd: 大凡坚持学习的人, 都会有一定的收获 Dà fán jiān chí xué xí de rén dū huì yǒu yī dìng de shōu huò (Chỉ cần là người chịu kiên trì học tập sẽ thu được những thành quả nhất định) -So sánh: từ “凡是” có ngữ khí mạnh hơn “大凡”, phạm vi bao quát cũng rộng hơn. 25. 大力 a. Phó từ b. Có nghĩa như “大大地” chỉ sự dốc sức để hoàn thành 1 việc nào đó, thường được dùng trong phương diện tích cực c. Ra sức, đẩy mạnh d. Vd: 节约能源,大力支援国家建设 Jié yuē néng yuán dà lì zhī yuán guó jiā jiàn shè (Tiết kiệm nguồn năng lượng, ra sức giúp đỡ xây dựng đất nước) -Thực từ: “大力” (có nghĩa là 很大的力量) trong “出大力” (dốc sức) là danh từ 26. 当面 a. Phó từ b. Có nghĩa như “面对面” để biểu thị sự việc xảy ra ngay trước mặt những người có liên quan, chủ yếu nhấn mạnh ý tự mình tham dự vào c. Trước mặt, ngay tại chỗ, đương diện d. Vd: 有意见应该当面提 Yǒu yì jiàn yīng gāi dāng miàn tí
  31. (Có ý kiến thì nên nói ngay tại chỗ) 当面不说,背后乱说,这是自由主义的种表现 Dāng miàn bù shuō bèi hòu luàn shuō zhè shì zì yóu zhǔ yì de zhòng biǎo xiàn (Trước mặt không nói, sau lưng nói lung tung, đó là biểu hiện của chủ nghĩa tự do) [theo tớ, cụm “tự do chủ nghĩa” là có ý phê phán việc nói sau lưng, không tuân theo quy định chung] -Lưu ý: tách từ “当面” nhằm để nhấn mạnh sự kiểm nghiệm hay chứng thực 1 tình huống nào đó. Vd: 请你把已经的情形当大家的面讲一讲 Qǐng nǐ bǎ yǐ jīng de qíng xíng dāng dà jiā de miàn jiǎng yī jiǎng (Mời bạn kể lại tình hình đã xảy ra ngay trước mắt mọi người) 27. 当真 a. Phó từ b. Có nghĩa như “果然” “真的” nhấn mạnh tính chân thật của hành vi hay sự việc, thường dùng trong khẩu ngữ c. Quả thật, đúng d. Vd: 他说要给我一套纪念邮票,今天当真送来了 Tā shuō yào gěi wǒ yī tào jì niàn yóu piào jīn tiān dàng zhēn sòng lái le (Anh ấy nói sẽ tặng tôi 1 bộ tem kỷ niệm, quả thật hôm nay đã đem tới rồi) -Thực từ: “当真” trong vd 我是随便说说的,可别当真 Wǒ shì suí biàn shuō shuō de kě bié dàng zhēn (Tôi chỉ tùy tiện nói thôi, đừng xem là thật) là động từ 28. 得以 a. Phó từ b. Có nghĩa như “才能够”, “总算是” để biểu thị nguyên nhân vì áp dụng 1 biện pháp nào đó mà đạt được kết quả như vậy, thường được dùng trong văn viết c. Được, có thể d. Vd: 必须放手发动群众, 让群众的意见得以从分发表出来 Bì xū fàng shǒu fā dòng qún zhòng, ràng qún zhòng de yì jiàn de yǐ cóng fēn fā biǎo chū lái (Cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ) 连日暴雨, 江水猛涨幸好堤坝不断加固, 居民得以转危为安 Lián rì bào yǔ, jiāng shuǐ měng zhǎng xìng hǎo dī bà bù duàn jiā gù, jū mín de yǐ zhuǎn wēi wéi ān (Liên tiếp mấy ngày mưa như trút, nước sông dâng cao, may mà đê điều không ngừng được gia cố nên người dân mới có thể chuyển nguy thành an) 29. 断断 a. Phó từ
  32. b. Có nghĩa như “绝对”, “无论如何” để biểu thị sự kiên quyết loại bỏ, chỉ dùng trong câu phủ định c. Tuyệt đối 变了质的食物断断吃不得 Biàn le zhì de shí wù duàn duàn chī bù de (Thức ăn bị biến chất tuyệt đối không được ăn) -Đồng nghĩa: (1) Từ “断乎” có nghĩa như “断断” nhưng ít được dùng hơn (2) “断” cũng có nghĩa như “断断” nhưng chỉ có thể đi với từ phủ định đơn âm tiết mà thôi. Vd: “断不可信”, “断无此理” 30. 顿时 a. Phó từ b. Có nghĩa như “立刻” “一下子”, biểu thị do nguyên nhân nêu ra phía trước mà đột nhiên xuất hiện 1 tình huống mới hay 1 sự thay đổi nào đó; hoặc đặt ở trước chủ ngữ để nhấn mạnh, phía sau luôn có dấu phẩy c. Lập tức, liền d. Vd: 演出结束, 全场顿时响起了一阵掌声 Yǎn chū jié shù, quán cháng dùn shí xiǎng qǐ le yī zhèn zhǎng shēng (Biểu diễn kết thúc, toàn thể khán giả lập tức vỗ tay liên hồi) 时停电, 顿时, 屋子里黑得伸手不见五指 Shí tíng diàn, dùn shí, wū zi lǐ hēi de shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ (Lúc cúp điện, ngay lập tức, trong phòng tối đến nỗi xòe tay ra cũng không thấy ngón) -Đồng nghĩa: (1) Từ “登时” và “顿时” có nghĩa như nhau, có thể thay thế cho nhau nhưng “顿时” thường được dùng nhiều hơn (2) Từ “顿” cũng có nghĩa như “顿时” nhưng phía sau chỉ có thể là đơn âm tiết và thường dùng trong văn viết. Thực từ: “顿” trong vd “说到中间, 他顿了一下” Shuō dào zhōng jiān, tā dùn le yī xià (Nói đến đoạn giữa, anh ta ngừng 1 lát) là động từ. 31. 而后 a. Liên từ b. Có nghĩa như “然后” chỉ rõ dựa sát vào động tác phía trước để thực hiện c. Sau đó, rồi sau đó sẽ
  33. d. Vd: 确有把握而后动手 Què yǒu bǎ wò ér hòu dòng shǒu (Nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm) 积累了分丰富的素材而后才能写作 Jī lèi le fēn fēng fù de sù cái ér hòu cái néng xiě zuò (Hãy tích lũy tư liệu sống cho phong phú sau đó hãy sáng tác) [Ở vd này, tớ nhớ nhà văn Nam Cao có 1 câu nói rất nổi tiếng “sống đã rồi hãy viết”, vậy theo t vd trên cũng có thể dịch theo câu nói này] -So sánh: từ “然后” có thể dùng trước chủ ngữ Vd: “然后她整理材料, 写成文章” Rán hòu tā zhěng lǐ cái liào xiě chéng wén zhāng (Sau khi cô ấy chỉnh lý tài liệu thì sẽ viết thành tác phẩm) Nhưng “而后” thường không dùng như vậy. 32. 反而 a. Phó từ b. Chỉ sự ngược lại so với điều kiện đã nêu phía trước hoặc không bình thường, thường dùng kết hợp với các từ “不但”, “不仅” để làm cho ngữ khí của sự chuyển ý càng thêm rõ ràng c. Trái lại, mà còn d. Vd: 风不但没停, 反而越来越大了 Fēng bú dàn méi tíng fǎn ér yuè lái yuè dà le (Gió không những không ngừng mà trái lại càng lúc càng mạnh thêm) 你太拘礼了, 反而弄得大家不方便 Nǐ tài jū lǐ le fǎn ér nòng de dà jiā bù fāng biàn (Bạn quá câu nệ rồi, trái lại làm cho mọi người thấy không thoải mái) -Đồng nghĩa: từ “反倒”, “反” đều có nghĩa như “反而”, nhưng từ “反倒” thường dùng trong khẩu ngữ và có mang sắc thái của phương ngôn, từ “反” mang sắc thái văn ngôn và thường dùng trong văn viết. Vd “身体反不如前” trong văn nói sẽ là “身体反而不如以前” 33. 反正 a. Phó từ b. Có nghĩa như “横竖”, “总归” để nhấn mạnh trong trường hợp nào thì kết quả cũng không thay đổi. Từ này dùng kết hợp với các liên từ “无论”, “不管”; có nghĩa như “既然” để nhấn mạnh lý do hay nguyên nhân, thường dùng kết hợp với phó từ 就
  34. c. Dù sao cũng, bất luận thế nào d. Vd: 无论天晴还是下雨, 反正他一定要去 Wú lùn tiān qíng hái shì xià yǔ fǎn zhèng tā yī dìng yào qù (Ngày nắng hay ngày mưa, bất luận thế nào anh ấy nhất định phải đi) 反正时间还早, 我们慢慢走吧 Fǎn zhèng shí jiān huán zǎo wǒ men màn màn zǒu ba (Dù gì thì thời gian cũng còn sớm, chúng ta đi chầm chậm thôi) -Lưu ý: “反正” thường dùng trước chủ ngữ 34. 反之 a. Liên từ b. Có nghĩa như “反过来说” để biểu thị ý nghĩa trước và sau trái ngược nhau, hàm nghĩa so sánh. Nhìn chung, từ này dùng để liên kết 2 phân câu ngang nhau, phía sau dấu phẩy; với cùng 1 điều kiện nhưng nói rõ 2 vấn đề chính diện và phản diện khác nhau c. Nói ngược lại, làm ngược lại, ngược lại, trái lại d. Vd: -勤奋学习, 要求进步的人总有成就, 反之贷多懒散, 不图上进的人必然一事无成 Qín fèn xué xí yào qiú jìn bù de rén zǒng yǒu chéng jiù fǎn zhī dài duō lǎn sǎn bù tú shàng jìn de rén bì rán yī shì wú chéng (Người siêng năng cầu tiến trong trong học tập luôn có được thành tích, trái lại người lười nhác trốn tránh, không màng tiến bộ chắc chắn chẳng làm nên trò trống gì) -读书多少同知识积累有关, 读书多, 知识会丰富一些, 反之也一样, 读书少知识就会显得贫乏 Dú shū duō shǎo tóng zhī shí jī lèi yǒu guān dú shū duō zhī shí huì fēng fù yī xiē fǎn zhī yě yī yàng dú shū shǎo zhī shí jiù huì xiǎn de pín fá (Việc học tập có quan hệ với kiến thức tích lũy được, học nhiều hiểu biết càng phong phú, ngược lại cũng vậy, học ít kiến thức nghèo nàn) -Lưu ý: “反之” thường dùng trong văn viết 35. 分头 a. Phó từ b. Chỉ sự tiến hành các hoạt động riêng biệt, thường đặt trước 1 động từ đa âm tiết làm vị ngữ, thường dùng trong khẩu ngữ c. Chia nhau, phân công (mà làm) d. Vd: 大家分头去准备 Dà jiā fēn tóu qù zhǔn bèi (Mọi người chia nhau đi chuẩn bị)
  35. -So sánh: “分头” có thể thay bằng “分别”. “分别” thường dùng trong văn viết. Tuy nhiên trong vd “根据不同情况分别对待” Gēn jù bù tóng qíng kuàng fēn bié duì dài (Dựa vào tình huống không giống nhau mà phân biệt cách đối đãi ) thì không thể dùng “分头” thay thế 36. 否则 a. Liên từ b. Có nghĩa như “不然”, “要是”, “如果不这样” thường đặt ở đầu câu phía sau để nói rõ nếu như phủ định những điều kiện đã nêu ở phía trước thì sẽ phát sinh 1 kết quả hay 1 tình huống nào đó. Từ này có thể dùng kết hợp với liên từ “除非” hoặc phía sau cũng có thể có “的话” c. Nếu không thì d. Vd: 首先必须把场地清理好, 否则无法施工 Shǒu xiān bì xū bǎ cháng dì qīng lǐ hǎo fǒu zé wú fǎ shī gōng (Trước tiên nhất định phải dọn dẹp xong sân bãi nếu không thì không có cách gì thi công được) 除非你亲口尝一尝, 否则就不会知道梨子的滋味 Chú fēi nǐ qīn kǒu cháng yī cháng fǒu zé jiù bù huì zhī dào lí zi de zī wèi (Trừ khi chính miệng bạn nếm thử, nếu không sẽ không biết được mùi vị của lê đâu) 37. 干脆 a. Phó từ b. Có nghĩa như “索性” để chỉ sự sảng khoái, dứt khoát, có thể dùng trước chủ ngữ c. Dứt khoát d. Vd: 电话里说不清楚, 干脆自己去跑一趟, 当面谈 Diàn huà lǐ shuō bù qīng chǔ gān cuì zì jǐ qù pǎo yī tàng dāng miàn tán (Trong điện thoại nói không rõ ràng, dứt khoát phải đi 1 chuyến, gặp mặt nói chuyện) -Thực từ: Từ “干脆” trong vd “队长很干脆, 说到做到” Duì zhǎng hěn gān cuì shuō dào zuò dào (Đội trưởng rất dứt khoát, nói được làm được) là tính từ 38. 赶紧 a. Phó từ b. Có nghĩa như “抓紧时间” để biểu thị sự việc được tiến hành nhanh chóng (1); có nghĩa như từ
  36. “尽快” để biểu thị sự hối thúc (2) c. Tranh thủ thời gian, vội vàng; nhanh chóng d. Vd: 收到家里来信, 他赶紧写了回信 Shōu dào jiā lǐ lái xìn tā gǎn jǐn xiě le huí xìn (Nhận được thư nhà, anh ấy vội vàng viết thư trả lời) 赶紧走吧, 否则要迟到了 Gǎn jǐn zǒu ba fǒu zé yào chí dào le (Nhanh đi đi, nếu không sẽ đến trễ đấy) -So sánh: “赶紧” có 2 cách dùng như trên, cách thứ nhất không thể thay bằng “连忙” nhưng cách thứ 2 thì có thể thay bằng “赶快” 39. 姑且 a. Phó từ b. Có nghĩa như “先”, “不妨” để biểu thị trong trường hợp bất đắc dĩ phải tạm chấp nhận, sau này hãy kết luận, có tính chất nhượng bộ c. Tạm, tạm thời d. Vd: 别性急, 姑且听他讲完了再说 Bié xìng jí gū qiě tīng tā jiǎng wán le zài shuō (Đừng nóng, hãy tạm nghe anh ta giải thích xong mới nói) -Lưu ý: Những điều phía sau từ “姑且” đề ra đều chưa thực hiện và thường mang ngữ khí động viên hay cổ vũ -So sánh: Từ “暂且” và “姑且” có ý nghĩa rất gần nhau, “暂且” chú trọng đến thời gian còn “姑且” chú trọng sự nhượng bộ. 40. 怪 a. Phó từ b. Có nghĩa như 挺 để biểu thị mức độ tương đối cao, thường đi với các từ “的”, “地”. Thường dùng trong khẩu ngữ, phía trước không được dùng phó từ phủ định 不 c. Rất, khá d. Vd: 怪不好意思的 Guài bù hǎo yì sī de (Rất ngượng, ngại quá) 这小熊猫怪可爱的, 真逗人 Zhè xiǎo xióng māo guài kě ài de zhēn dòu rén
  37. (Bé gấu trúc này dễ thương quá, thật hài hước) -So sánh: Phạm vi sử dụng của 怪 không rộng bằng 挺, chỉ có 挺 mới có thể đi với các động từ “爱, 喜欢, ”, 怪 không thể kết hợp được. -Thực từ: 怪 trong Vd 做了错事要怪自己, 不能怪别人 Zuò le cuò shì yào guài zì jǐ bù néng guài bié rén (Làm sai rồi thì nên tự trách mình, không thể trách người khác) Là động từ 41. 光 a. Phó từ b. Có nghĩa như “只”, “仅仅” để biểu thị sự giới hạn trong 1 phạm vi nhất định, thường dùng trong khẩu ngữ; cũng có nghĩa như “老是”, “总是” để chỉ sự việc thường xuyên xuất hiện c. Chỉ; mãi, vẫn luôn, mãi luôn d. Vd: 上海是个大城市, 光一个区就有上百万人 Shàng hǎi shì gè dà chéng shì guāng yī gè qū jiù yǒu shàng bǎi wàn rén (Thượng Hải là thành phố lớn, chỉ 1 vùng đã có trên 1 triệu dân) 她不光工作好, 人品也好 Tā bù guāng gōng zuò hǎo rén pǐn yě hǎo (Cô ấy không chỉ làm việc giỏi, nhân phẩm cũng tốt) 别光说空话, 也得干点实事 Bié guāng shuō kōng huà yě de gān diǎn shí shì (Đừng mãi nói suông, cũng phải làm chút việc thật đi) -Thực từ: 光 trong Vd 把蚊子消灭光 Bǎ wén zi xiāo miè guāng (Tiêu diệt sạch lũ muỗi) Là tính từ 42. 归 a. Giới từ b. Có nghĩa như 由, 属于 để chỉ ra người phụ trách sự việc hay thực hiện các động tác, hành vi. Từ này thường dùng trong khẩu ngữ c. Do, thuộc về d. Vd
  38. 功劳归大家 Gōng láo guī dà jiā (Công lao thuộc về mọi người) -So sánh: trong câu có dùng 归 thường có thể thay thế bằng 由. Trong trường hợp câu không nêu rõ phạm vi trách nhiệm thì chỉ có thể dùng 由 -Thực từ: 归 trong Vd 千条河流归大海 Qiān tiáo hé liú guī dà hǎi (Trăm sông cùng đổ về biển) Là động từ 43. 果真 * Liên từ a. Có nghĩa như “如果真的” để biểu thị 1 giả thiết, thường đặt ở đầu các phân câu phía trước, đầu các phân câu sau có dấu phẩy. Trong trường hợp cuối phân câu đầu có trợ từ ngữ khí “的话” thì ngữ khí giả thiết càng mạnh hơn b. Nếu thực sự, nếu quả như thế, quả là c. Vd: 果真像你所说的那样, 事情就好办了 Guǒ zhēn xiàng nǐ suǒ shuō de nà yàng shì qíng jiù hǎo bàn le (Nếu thực sự giống như những gì bạn nói, thì sự việc dễ xử lý rồi) 你果真到我们这里来工作的话, 那就太好了 Nǐ guǒ zhēn dào wǒ men zhè lǐ lái gōng zuò de huà nà jiù tài hǎo le (Nếu bạn quả thật đến chỗ chúng tôi, vậy quá tốt rồi) -Chú ý: có những trường hợp dùng từ “这样” hay “那样” để thay cho ý nghĩa đã nêu lên ở phía trước thì không cần thiết phải dùng “的话” *Phó từ a. Biểu thị sự việc xảy ra không ngoài dự đoán b. Quả thật, quả là c. Vd: -Dùng trong câu đơn, nêu rõ kết quả xảy ra như mong muốn 他果真来了 Tā guǒ zhēn lái le (Quả thật anh ấy đến rồi) -Dùng trong tiểu câu phía sau của câu phức, nêu rõ từ nguyên nhân đề cập phía trước đã dẫn đến kết quả trong tiểu câu phía sau là không ngoài dự đoán 她学习了半年, 进步果真不少 Tā xué xí le bàn nián jìn bù guǒ zhēn bùshǎo
  39. (Cô ấy học tập nửa năm rồi, quả là tiến bộ không ít) 44. 过分 a. Phó từ b. Nêu rõ sự vượt quá 1 mức độ hay giới hạn cho phép c. Quá mức, quá đáng d. Vd: -Bổ nghĩa cho tính từ 对方提出的条件过分苛刻了 Duì fāng tí chū de tiáo jiàn guò fēn kē kè le (Những điều kiện đối phương đưa ra quá khắt khe rồi) -Bổ nghĩa cho động từ, động từ phía sau phần lớn biểu thị ý chí hay tình cảm chủ quan 我们不应该过分要求别人 Wǒ men bù yīng gāi guò fēn yào qiú bié rén (Chúng ta không nên yêu cầu quá đáng đối với người khác) -Lưu ý: +Câu dùng từ “过分” thường có hàm nghĩa trách móc +Động từ hay tính từ phía sau “过分” đều là từ đa âm tiết 45. 好不 a. Phó từ b. Đặt trước 1 số tính từ 2 âm tiết để biểu thị mức độ cao, có mang 1 sắc thái tình cảm nhất định, có thể thay thế bằng 好 c. Rất, quá, biết bao d. Vd: 星期天孩子们回来, 家里好不热闹 Xīng qī tiān hái zi men huí lái jiā lǐ hǎo bù rè nào (Chủ nhật bọn trẻ quay về, trong nhà náo nhiệt biết bao) 这本参考书好不容易才在图书馆借到 Zhè běn cān kǎo shū hǎo bù róng yì cái zài tú shū guǎn jiè dào (Quyển sách tham khảo này thật không dễ dàng gì mới mượn được của thư viện) -So sánh: “好不热闹” có nghĩa là “很热闹”, còn trong “好不容易” có nghĩa là “很不容易”. Do đó, ở mỗi vị trí mà “好不” có 1 nghĩa khác nhau, chúng ta phải căn cứ vào nội dung phía trước để phán đoán nghĩa. 46. 好在 a. Phó từ b. Chỉ ra nguyên nhân, biểu thị sự việc vốn có điều kiện rất thuận lợi, vì thế mà có thể đạt được kết quả
  40. tương đối tốt. Từ này thường được đặt trước chủ ngữ c. May mà, được cái, với lại d. Vd: 好在他伤势不重 Hǎo zài tā shāng shì bù zhòng (May mà vết thương của anh ấy không nặng lắm) -So sánh: các từ “多亏”, “幸亏”, “幸而”, “幸好” cũng có nghĩa gần như 好在, chúng đều dẫn ra điều kiện thuận lợi để tránh đi tình huống xấu có thể xảy ra hay để đạt 1 kết quả tương đối tốt, thường mang tính ngẫu nhiên cao 47. 何不 a. Phó từ b. Có nghĩa như “为什么不” ngữ khí phản vấn và tạo thành câu hỏi, có ý khuyên người hay tự nhủ với bản thân, cuối câu dùng dấu “?” c. Sao không d. Vd: 张先生是国内有名的专家, 你何不向他请教? Zhāng xiān shēng shì guó nèi yǒu míng de zhuān jiā nǐ hé bù xiàng tā qǐng jiào (Ông Trương là chuyên gia có tiếng trong nước, sao bạn không thỉnh giáo ông ấy?) 48. 何苦 a. Phó từ b. Có nghĩa như “为什么自找苦吃” có ngữ khí phản vấn, nêu rõ không đáng làm như thế c. Cần gì, bất tất phải làm khổ mình d. Vd: -明知他今天不回来, 何苦还在这里老等? Míng zhī tā jīn tiān bù huí lái hé kǔ hái zàizhè lǐ lǎo děng (Biết rõ anh ấy hôm nay không về, bất tất phải làm khổ mình còn ở đây đợi mãi?) -Dùng kết hợp với trợ từ 呢 để biểu thị phủ định 何苦呢, 你再说也没用 Hé kǔ ne nǐ zài shuō yě méi yòng (Cần gì chứ, bạn nói nữa cũng vô dụng thôi) -So sánh: có thể thay thế bằng “何必” để nhấn mạnh tính chất không cần thiết 49. 何况 a. Liên từ b. Làm cho ý nghĩa có sự tăng tiến thêm 1 bậc, trước và sau có hàm ý so sánh, ngữ khí phản vấn. Từ “何况” thường dùng kết hợp với các từ “尚且”, “都”, phía trước có thể dùng thêm phó từ “又”, “更”
  41. c. Huống hồ, huống chi, nữa là d. Vd: 咱们学越南语也花这么多力气, 何况学汉语呢? Zán men xué yuè nán yǔ yě huā zhè mo duō lì qì, hé kuàng xué hàn yǔ ne (Chúng ta học tiếng Việt còn mất nhiều hơi sức như vậy huống chi học tiếng Hán chứ) 这么大的困难尚且克服了, 何况那是小小的困难 Zhè mo dà de kùn nán shàng qiě kè fú le, hé kuàng nà shì xiǎo xiǎo de kùn nán (Khó khăn lớn vậy còn vượt qua được nữa là cái khó nhỏ như thế) -Thường dùng chung với các từ “还”, “又” để nói rõ thêm lý do Vd: 你帮他找一下吧, 这种材料很少, 何况他又是个新手 Nǐ bāng tā zhǎo yī xià ba zhè zhòng cái liào hěn shǎo, hé kuàng tā yòu shì gè xīn shǒu (Bạn giúp anh ấy tìm một chút đi, loại tư liệu này rất hiếm, huống hồ anh ta lại là người mới vào nghề) -Đồng nghĩa: “而况” cũng có nghĩa như “何况” nhưng “而况” thường dùng trong văn viết, phía trước không thể dùng 又, 更 50. 何其 a. Phó từ b. Có nghĩa như “多么” để biểu thị mức độ cao, thể hiện sắc thái tình cảm khá mạnh, thường dùng trong văn viết, cuối câu có dấu “!” c. Quá, lắm, biết bao d. Vd: 他们的行为何其相似! Tā men de xíng wéi hé qí xiāng sì (Hành động của bọn họ quá giống nhau) 何其糊涂! Hé qí hú tú (Quá hồ đồ) 51. 横竖 a. Phó từ b. Có nghĩa như “反正” để biểu thị ở bất kỳ tình huống nào cũng phải như thế, có ngữ khí khẳng định tương đối mạnh, có thể dùng trước chủ ngữ. Từ này cũng thường được dùng trong khẩu ngữ c. Thế nào cũng, dù sao cũng d. Vd: 横竖时间还早, 我们再谈一会儿 Héng shù shí jiān hái zǎo wǒ men zài tán yī huì ér
  42. (Dù sao thì thời gian vẫn còn sớm, chúng ta nói thêm chút nữa nhé) -Đồng nghĩa: “横直” cũng có nghĩa như “横竖”, có thể thay thế cho nhau 52. 或者 *Liên từ a. Cách sử dụng: -Biểu thị việc chọn lựa 1 trong các thành phần được nêu. -Dùng kết hợp với các từ “无论”, “不论” để biểu thị việc không bị hạn chế bởi các điều kiện đã nêu ra. -Có nghĩa như “有的”, dùng trước mỗi thành phần để biểu thị sự việc đồng thời tồn tại hay xuất hiện thay thế cho nhau. b. Hoặc, hoặc là; có người, người thì c. Vd: 我明天或者后天去北京 (1) Wǒ míng tiān huò zhě hòu tiān qù běi jīng (Ngày mai hoặc ngày kia tôi đi Bắc Kinh) 不论大事或者小事, 大家都愿意找他商量 (2) Bù lùn dà shì huò zhě xiǎo shì dà jiā dōu yuànyì zhǎo tā shāng liàng (Dù là việc lớn hay việc nhỏ, mọi người đều muốn tìm anh ấy bàn bạc) 同学们参加各种体育活动, 或者打球, 或者下棋, 或者游泳, 由个人自选 (3) Tóng xué men cān jiā gè zhòng tǐ yù huó dòng huò zhě dǎ qiú huò zhě xià qí huò zhě yóu yǒng yóu gè rén zì xuǎn (Các bạn tham gia các loại hoạt động thể dục thể thao, người thì đánh bóng, có người chơi cờ, người bơi lội, do cá nhân tự chọn lấy) -Lưu ý: khi đưa ra nhiều thành phần, từ “或者” có thể chỉ cần dùng ở giữa 2 thành phần cuối. Vd (3) có thể đổi thành 同学们参加各种体育活动,打球,下棋或者游泳, 由个人自选。 -Đồng nghĩa: 或 cũng có nghĩa như 或者 nhìn chung có thể thay thế cho nhau. Ngoài các cụm từ cố định “或多或少”, “或好或坏” ra thì 或 rất ít khi sử dụng trong khẩu ngữ, chỉ dùng trong văn ngôn. * Phó từ a. Có nghĩa như 也许 để biểu thị khả năng có thể xảy ra b. Có lẽ c. Vd: 天空多云, 或者要下雨 Tiān kōng duō yún huò zhě yào xià yǔ (Trời nhiều mây có lẽ sẽ mưa) 53. 还是 *Phó từ
  43. a. -Có nghĩa như “仍然”, “依然” thường dùng với các từ “虽然”, “即使”, “尽管” để biểu thị tình huống vẫn tiếp tục tồn tại -Chỉ rõ, sau khi so sánh đã có sự lựa chọn, chỉ lựa chọn 1 điều -Có nghĩa như “到底”, “究竟’, “毕竟” để nhấn mạnh ngữ khí b. Còn, vẫn còn; tốt hơn; rốt cuộc, cuối cùng c.Vd: 多年不见, 你还是那么年轻 Duō nián bù jiàn nǐ hái shì nà mo nián qīng (Nhiều năm không gặp, bạn vẫn trẻ như thế) 你比我熟悉情况, 这个会还是你去参加吧。 Nǐ bǐ wǒ shóu xī qíng kuàng zhè gè huì háishì nǐ qù cān jiā ba (Anh hiểu rõ tình hình hơn tôi, lần gặp này anh đi thì tốt hơn) 还是坐汽车快, 不到半天工夫就到家了 Hái shì zuò qì chē kuài bù dào bàn tiān gōngfū jiù dào jiā le (Rốt cuộc ngồi ô tô nhanh, không đến nửa buổi thì tới nhà rồi) *Liên từ a. Có nghĩa như “或者” để nêu rõ chỉ có thể chọn 1 trong 1 số điều b. Hay, hay là c. Vd: 你们去还是不去? Nǐ men qù hái shì bù qù (Các anh đi hay không?) 54. 几乎 a. Phó từ b. Có nghĩa như “将近于”, “接近于” để biểu thị những điều đã nói không khác nhiều so với thực tế. Có nghĩa như “差点儿” để nêu rõ, nếu không sẽ xảy ra tình huống như đã nói ở phía sau c. Chừng, hầu như, gần như, cơ hồ; suýt nữa, suýt chút d. Vd: 我们几乎有半年没有见面 Wǒ men jǐ hū yǒu bàn nián méi yǒu jiàn miàn (Chúng ta gần như nửa năm không gặp rồi) 如果你当时不提醒我, 我几乎全忘了 Rú guǒ nǐ dāng shí bù tí xǐng wǒ wǒ jǐ hūquán wàng le (Nếu lúc đó bạn không nhắc tôi, suýt nữa tôi quên hết rồi) 55. 及 a. Liên từ
  44. b. Liên kết các từ hay cụm từ, biểu thị mối quan hệ ngang nhau c. Và, cho đến d. Vd: 思想内容及艺术形式两者不可偏废 Sī xiǎng nèi róng jí yì shù xíng shì liǎng zhě bù kě piān fèi (Cả nội dung tư tưởng và hình thức nghệ thuật không thiên vị bên nào được) -Có nghĩa như “以及” biểu thị điều phía trước từ “及” khá quan trọng. Nghĩa là: cùng, cùng với 这本书在新华书店总店及各地分支店都可以买到 Zhè běn shū zài xīn huá shū diàn zǒng diàn jí gèdì fēn zhī diàn dōu kě yǐ mǎi dào (Quyển sách này ở nhà sách Tân Hoa và các chi nhánh của nó đều có thể mua được) -Liên kết giữa cục bộ và tổng thể để nêu rõ phạm vi ngày càng được mở rộng 厂长, 经理, 车间主任及全体职工 Chǎng cháng jīng lǐ chē jiān zhǔ rèn jí quán tǐ zhí gōng (Quản đốc, giám đốc, chủ nhiệm phân xưởng và toàn thể công nhân viên) -Dùng kết hợp với đại từ “其” có nghĩa như “和 (他) 们” hay “它 (们) 的” 工厂及其周围地区栽种大批白杨 Gōng chǎng jí qí zhōu wéi dì qū zāi zhòng dà pī bái yáng (Nhà máy và khu vực quanh đó trồng rất nhiều cây bạch dương) -So sánh: từ “及” có nghĩa như “以及”, tuy nhiên cách dùng có điểm không giống nhau + “及” chỉ có thể liên kết từ hay cụm từ, “以及” còn có thể liên kết các phân câu. + “及” có thể kết hợp với “其” nhưng “以及” thì không. -Thực từ: 及 trong câu 我的成绩不及你 Wǒ de chéng jī bù jí nǐ (Thành tích của tôi không bằng bạn) Là động từ 56. 及早 a. Phó từ b. Có nghĩa như “趁早” để biểu thị hành động trước khi sự việc xảy ra có thể mang lại hiệu quả cao c. Đúng lúc, kịp thời, nhanh chóng, sớm d. Vd: 期终考试即将举行, 同学们要及早准备 Qī zhōng kǎo shì jí jiāng jǔ xíng tóng xué men yào jí zǎo zhǔn bèi (Sắp thi cuối kỳ rồi, các bạn học sinh phải sớm chuẩn bị đi)
  45. 57. 及至 a. Liên từ b. Biểu thị thời gian, có nghĩa như “等到”, “直到” , thường dùng trong văn viết. c. Mãi đến, chờ đến d. Vd: -及至+danh từ (giới hạn về mặt thời gian) 及至十一月, 那边的消息才传了出来 Jí zhì shí yī yuè nà biān de xiāo xī cái chuán le chū lái (Mãi đến tháng 11, tin tức ở bên ấy mới truyền đến) -及至+động từ/tiểu cú 对子女平时放任不管, 及至发现问题, 再加管教, 效果当然不高 Duì zi nǚ píng shí fàng rèn bù guǎn jí zhì fā xiàn wèn tí zài jiā guǎn jiào xiào guǒ dāng rán bù gāo (Bình thường bỏ mặc con cái, chờ đến lúc có chuyện mới dạy dỗ, đương nhiên là hiệu quả không cao) 58. 即 *Phó từ a. Có nghĩa như “就”, “立刻”, “马上” để biểu thị thời gian ngắn ngủi, sự việc xảy ra rất nhanh, thường dùng trong văn viết b. Thì, ngay, tức thì, liền c. Vd: 时间过得真快, 春节即在眼前 Shí jiān guò de zhēn kuài chūn jié jí zài yǎn qián (Thời gian qua thật nhanh, Tết đã ở ngay trước mắt) *Liên từ a. Có nghĩa như “就是”, “等于” để nói rõ thêm mối quan hệ, thành phần phía sau là để giải thích rõ cho thành phần phía trước b. Chính là, tức là c. Vd: 短语即词组, 是两个以上的词的组合。 Duǎn yǔ jí cí zǔ shì liǎng gè yǐ shàng de cí de zǔ hé (Đoản ngữ tức là cụm từ, có từ 2 từ trở lên tổ hợp thành) -Có nghĩa như “即使”, “就算是” để nêu giả thiết và nhượng bộ, phía sau thường đi với từ đơn âm tiết, có thể dùng kết hợp với các từ “亦”, “也” có nghĩa là “cho dù, dù cho” Vd: 即无他方之支援, 也能按期完成任务 Jí wú tā fāng zhī zhī yuán yě néng àn qī wán chéng rèn wù (Cho dù không có sự giúp đỡ của nơi khác cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn) -Có thể đi chung với 非 để tạo thành “非。。。即” có nghĩa như “不是。。。就是” để biểu thị mối
  46. quan hệ lựa chọn Vd: 非此即彼 Fēi cǐ jí bǐ (Không phải cái này thì tức là cái kia) 59. 既 *Phó từ a. Dùng để kết hợp với các hư từ 且, 也, 又, 更 biểu thị 2 sự việc cũng song song tồn tại; có nghĩa như “已经” đặt phía trước động từ biểu thị động tác đã kết thúc hay hoàn thành. Thường thấy trong 1 số cụm cố định như: “既成事实” (đã thành sự thật), “既往不咎” (không trách lỗi xưa) b. Đã c. Vd: 他写字既快且好 Tā xiě zì jì kuài qiě hǎo (Anh ấy viết chữ đã nhanh lại còn đẹp) *Liên từ a. Có cách dùng tương tự “既然” nhưng không thể đặt trước chủ ngữ, dùng để đưa ra 1 tiền đề và có thể kết hợp với 就, 也, 还 biểu thị mối quan hệ suy luận, thường dùng trong văn viết b. Đã 人既已回去, 说也来不及了 Rén jì yǐ huí qù shuō yě lái bù jí le (Người đã về, nói cũng không kịp rồi) 60. 既而 a. Phó từ b. Có nghĩa như “不久之后”, “接着”, đặt ở đầu câu hay đầu phân câu phía sau, biểu thị thời gian, thường dùng trong văn viết c. Lát sau d. Vd: 既而雨霁欣然登山 Jì ér yǔ jì xīn rán dēng shān (Lát sau mưa ngớt lại vui vẻ lên núi) 61. 简直 a. phó từ b. Có nghĩa như “完全”, “实在”, “真是” để chỉ rõ đã đạt đến hay gần đạt đến 1 mức độ nào đó, có ngữ khí khoa trương
  47. Có nghĩa như “几乎” để nêu rõ sự tiến đến gần 1 tình huống, ngữ khí nặng hơn “几乎” c. Quả là, quả thật, thật là; gần như, dường như d. Vd: 老校长亲自来参加联欢, 简直太叫人高兴了 Lǎo xiào zhǎng qīn zì lái cān jiā lián huān, jiǎn zhí tài jiào rén gāo xìng le (Đích thân vị hiệu trưởng già đến tham dự liên hoan, quả thật khiến mọi người rất vui) 故乡变化真大, 三年没回家, 简直认不出来了 Gù xiāng biàn huà zhēn dà sān nián méi huí jiā jiǎn zhí rèn bù chū lái le (Quê hương thay đổi nhiều quá, 3 năm không về gần như không nhận ra nữa) -Dùng chung với 是 để biểu thị sự kinh ngạc, than thở hay bất mãn 你简直是胡说八道 Nǐ jiǎn zhí shì hú shuō bā dào (Anh đúng là nói vớ vẩn) 62. 鉴于 a. Liên từ: b. Có nghĩa như “发觉到”, “注意到”, “考虑到” thường được đặt trước 1 phân câu c. Nhận thấy, thấy rằng d. Vd: 鉴于他继续坚持错误, 公司决定将他开除 Jiàn yú tā jì xù jiān chí cuò wù gōng sī jué dìng jiāng tā kāi chú (Nhận thấy anh ấy vẫn tiếp tục giữ cái sai của mình, công ty quyết định sa thải anh ta) 63. 皆 a. Phó từ b. Có nghĩa như “都”, “都是” để biểu thị mọi thứ đều bao quát bên trong, phía sau thường đi với từ đơn âm tiết và thường dùng trong khẩu ngữ c. Đều d. Vd: 四海之内皆兄弟 Sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì (Tứ hải giai huynh đệ-Anh em bốn bể 1 nhà) 谁 知 盘 中 餐,粒 粒 皆 辛 苦 Shéi zhī pán zhōng cān lì lì jiē xīn kǔ 64. 仅仅 a. Phó từ b. Có nghĩa như 只 để biểu thị sự hạn chế trong một phạm vi nhất định, nhấn mạnh thời gian ngắn, số
  48. lượng ít; hoặc có nghĩa như “单单” để nhấn mạnh 1 điều nổi bật trong 1 phạm vi giới hạn. Từ này thường kết hợp với 就 c. Chỉ, vẻn vẹn; riêng, duy có d. Vd: 仅仅一个星期, 他就学会了汉语拼音 Jǐn jǐn yī gè xīng qī tā jiù xué huì le hàn yǔ pīn yīn (Chỉ vỏn vẹn 1 tuần anh ấy đã học hết phiên âm tiếng Hán) 这仅仅是一个设想, 能否成为现实还很难说 Zhè jǐn jǐn shì yī gè shè xiǎng néng fǒu chéng wéi xiàn shí huán hěn nán shuō (Đây chỉ là điều giả định, còn có thể thành hiện thực hay không thì rất khó nói) -Đồng nghĩa: 仅 cũng có nghĩa như 仅仅, có thể thay thế cho nhau. Ngữ khí của 仅 nhẹ hơn và thường dùng trong văn viết 65. 尽量 a. Phó từ b. Có nghĩa như “尽可能” để biểu thị sự cố gắng đạt đến mức cao nhất trong phạm vi có thể c. Cố gắng, cố gắng hết sức d. Vd: 今天交流会发言的人多, 说话请尽量简要一些 Jīn tiān jiāo liú huì fā yán de rén duō shuō huà qǐng jìn liàng jiǎn yào yī xiē (Buổi tiệc giao lưu hôm nay rất nhiều người phát biểu, nếu có nói xin cố gắng khái quát tóm tắt 1 chút) 66.尽先 a. Phó từ b. Có nghĩa như “尽可能提前” biểu thị sự ưu tiên hàng đầu trong việc thực hiện 1 việc nào đó. c. Ưu tiên d. Vd: 坐车乘船, 应该尽先照顾老年人 Zuò chē chéng chuán yīng gāi jìn xiān zhào gù lǎo nián rén (Lên xe hay đi thuyền, nên chiếu cố ưu tiên cho người già) Kết cấu cú pháp của tiếng Hán Kết cấu cú pháp của tiếng Hán chủ yếu có các loại hình dưới đây: 1.Kết cấu chủ vị Giữa các bộ phận cấu thành có quan hệ nói rõ và được nói rõ, kết cấu kiểu này là kết cấu chủ vị.Ví dụ: 大地震动/颜色鲜艳/全体参加
  49. Muốn biết có phải là quan hệ chủ vị hay không có thể dùng 什么(谁)怎么样(了)(cái gì(ai) như thế nào?) để kiểm tra.Ví dụ: 大地震动:打的怎么了?——大地震动了 什么震动了?——大地震动了。 全体参加:全体怎么样?——全体参加 谁参加?——全体参加 2.Kết cấu chính phụ Giữa các bộ phận cấu thành có quan hệ bổ nghĩa và được bổ nghĩa, dạng kết cấu này được gọi là kết cấu chính phụ.Dựa vào tính chất của các thành phần được bổ nghĩa có thể chia cụ thể thành 2 loại: a.Kết cấu định trung:thành phần được bổ nghĩa là danh từ tính.Thành phần bổ nghĩa là định ngữ, thành phần được bổ nghĩa là trung tâm ngữ.Ví dụ: 生活态度/商品的质量/美丽的景色/老师的朋友 Muốn biết có phải là quan hệ định trung hay không, ta có thể dùng câu hỏi “什么(谁的)或什么样的事物或人”(Sự vật của người(của ai)hoặc như thế nào?) để kiểm tra.Ví dụ: 生活态度:什么态度?——生活态度 .美丽的景色:什么样的景色?——美丽的景色 老师的朋友:谁的朋友?——老师的朋友 Trong văn viết có phương pháp đơn giản là khi thấy phía trước 1 từ có “的”, thông thường quan hệ kết hợp các bộ phận trước và sau “的” là quan hệ định trung, đương nhiên đây chỉ là những trường hợp thông thường, sẽ có lúc không chính xác, ví dụ có người sẽ viết “地” thành “的”: 我要积极的做好准备。 Vì vậy, quan trọng nhất là vẫn xem quan hệ kết cấu, từ mà “积极” bổ nghĩa không phải là danh từ mà là động từ “做” vì vậy tuy dùng “的” nhưng trường hợp này không thuộc kết cấu định trung. b.Kết cấu trạng trung:thành phần được bổ nghĩa mang tính chất như 1 động từ hoặc tính từ.Thành phần bổ nghĩa là trạng ngữ , thành phần được bổ nghĩa là trung tâm ngữ.Ví dụ: 积极工作/经常加班/从北京出发/非常健康/特别地努力/对人热情 Một nhân tố quan trọng trong việc xác định có phải là quan hệ trạng trung hay không là xác định xem bộ phận sau trong tổ hợp có phải là động từ hoặc tính từ hay không, nếu đúng, thì có thể loại bỏ quan hệ
  50. định trung,Sau đó xem tiếp bộ phận đứng trước của tổ hợp này, nếu là danh từ hoặc đại từ , rất có thể tổ hợp này là quan hệ chủ vị, nhưng cũng chỉ là khả năng, xem tổ hợp sau: 原则同意/电话联系/义务帮助 Tuy các từ “原则”、“电话”、“义务” đúng là danh từ , các từ “同意”、“联系”、“帮助” phía sau cũng là động từ nhưng khi dùng hình thức kiểm định quan hệ chủ vị để kiểm tra thì sẽ biết được đây không phải là quan hệ chủ vị mà la quan hệ trạng trung.Nếu bộ phận ở phía trước là tính từ, thông thường có thể khẳng định là quan hệ trạng trung, ví dụ “积极工作”、“努力学习”、“认真研究”.Nếu là động từ, có 4 khả năng xảy ra: -Một là quan hệ liên động: 全网调查/回来休息/出去学习 Ở trường hợp này nếu dùng phương thức kiểm nghiệm kết cấu liên động thì có thể nhận ra. -Hai là quan hệ động tân: 主张退出/反对参加/建议离开 Ở trường hợp này nếu dùng hình thức kiểm nghiệm kết cấu kiểu động tân thì có thể nhận thấy được. -Ba là quan hệ ngang hàng.Ví dụ: 研究讨论(了这个问题)/讨论通过(了这个方案) Vì giữa 2 động từ này có thể dùng “并” để liên kết, vì vậy cũng không khó để xác định: -Nếu cả 3 loại kết cấu nói trên đều bị loại bỏ, khả năng còn lại là "tổ hợp động động"của quan hệ trạng trung.Ví dụ: 监督执行/协商解决/合作完成 Kiểu kết cấu dạng này cũng có hình thức kiểm nghiệm của nó.Từ những nhận định trên chúng ta có thể nhận biết được, 2 động từ kết hợp với nhau, quan hệ rất phức tạp, nhưng hoàn toàn không phải không thể làm rõ được. Tương tự như quan hệ định trung, ở hình thức văn viết nếu nhìn thấy trợ từ “地”, có thể nhanh chóng nhận định rằng tổ hợp này có quan hệ trạng trung.Ngoài ra, trước động từ hoặc tính từ nếu là phó từ hoặc từ tổ giới từ, thì quan hệ tổ hợp này nhất định là quan hệ trạng trung.Đây là cách xác định đơn giản và dễ thực hiện nhất. 3.Kết cấu động tân Giữa các bộ phận cấu thành có quan hệ chi phối và bị chi phối, kiểu kết cấu này là kết cấu động tân.Ví dụ: 写信/学习汉语/织毛衣/喜欢跳舞 Hình thức để kiểm tra kiểu kết cấu nàtt là :Động từ 的是 danh từ.Ví dụ:
  51. 写信——写的是信 学习汉语——学的是汉语 喜欢跳舞——喜欢的是跳舞 Tổ hợp có thể đổi thành hình này này về cơ bản chính là tổ hợp có quan hệ động tân.So sánh tổ hợp sau: 反对弃权——反对的是弃权 抢先占领——*抢先的是占领 Sự khác biệt rất rõ ràng, câu trước “弃权” là đối tượng của“反对”,câu sau“抢先” là nói rõ về mặt phương thức “占领” như thế nào, nên câu trước là quan hệ động tân , câu sau là quan hệ trạng trung.Thường sau động từ nếu là danh từ hoặc đại từ , có thể trực tiếp nhận định là quan hệ động tân, chỉ khi sau động từ không phải là danh từ hoặc đại từ thì mới phải dùng hình thức kiểm nghiệm để kiểm tra. 4.Quan hệ động bổ Giữa các bộ phận cấu thành có quan hệ bổ sung nói rõ và được bổ sung nói rõ, kết cấu này là kết cấu động bổ.Thông thường bộ phận sau bổ sung nói rõ cho bộ phận trước.Ví dụ: 看完/沈不干净/穿的很好/来一趟/干净得很 Phương thức nhận định loại hình kết cấu này là ở hình thức văn viết khi nhìn thấy trợ từ “得”, quan hệ giữa 2 bộ phận trước và sau nó nhất định là quan hệ động bổ;tổ hợp sau động từ là “不”,sau động từ là tính từ, sau động từ là từ tổ động từ(như“一次”),và từ tổ thời lượng (như“一会儿”),cũng nhất định là quan hệ động bổ; sau động từ nếu là động từ đơn âm tiết, thường là quan hệ động bổ.Ví dụ: 弄丢/震塌/打死/吵醒/吓傻 Động từ song âm tiết làm bổ ngữ rất ít, hơn nữa khi làm bổ ngữ động từ đứng trước là động từ đơn âm tiết.Ví dụ: 摔残疾/跑岔气/看花眼/睡糊涂 Do đó nếu 1 động từ đơn âm tiết theo sau nó là động từ song âm tiết, cơ bản có thể nhận định đây là tổ hợp có quan hệ động bổ.Ở đây chỉ xét từ góc độ hình thức, điều quan trọng vẫn phải xem quan hệ ngữ pháp giữa 2 thành phần cấu tạo, các ví dụ nêu trên rõ ràng là thành phần sau bổ sung nói rõ kết quả của động tác.Phía sau tính từ là các từ ngữ chỉ trình độ như “得很”、“极了” nhất định là quan hệ động bổ. Câu bị động về ý nghĩa Chủ ngữ của phần lớn các câu trong tiếng Hán đều là chủ thể thực hiện động tác, nhưng cũng có khi về mặt ý nghĩa chủ ngữ lại là người hay vật chịu sự chi phối của động tác hành vi. Loại câu đó là câu bị động về ý nghĩa. Ví dụ:
  52. 入学通知书寄来了。 Giấy báo nhập học đã được gửi tới rồi. 飞机票还没买到。 Vé máy bay còn chưa mua được. Chủ ngữ trong hai câu trên là 入学通知书 và 飞机票 về mặt ý nghĩa đều chịu sự chi phối của động tác 寄 và 买. Vậy hai câu trên là câu bị động về ý nghĩa. Câu bị động dùng 被,叫,让 C ách diễn đạt loại câu bị động dùng 被 [bèi], 叫 [jiào],让 [ràng] như sau: CHỦ NGỮ + 被 / 叫 / 让 + TÁC NHÂN + ĐỘNG TỪ + THÀNH PHẦN KHÁC Chủ ngữ trong loại câu này là người hay vật chịu sự chi phối của động tác, còn tác nhân thực hiện động tác lại là tân ngữ của giới từ 被,叫,让. Ví dụ: 新画报被同学借走了。 Hoạ báo mới học sinh đã mượn đi rồi. 录音机叫爸爸送上了。 Cát-xét bị ba tắt rồi. 词典让我忘在家里了。 Từ điển tôi quên ở nhà rồi. Khi dùng loại câu này cần chú ý các điểm sau: a. Động từ vị ngữ của loại câu này phải là động từ cập vật (động từ có tân ngữ), về ý nghĩa có thể chi phối được chủ ngữ. b. Phía sau động từ nói chung thường có thành phần khác như 走了,上了,在家里了 trong ba câu ví dụ trên. c. 被,叫,让 cùng với tác nhân theo sau tạo thành ngữ giới tân làm trạng ngữ. d. 被 thường được dùng trong cả viết lẫn nói, còn 叫 hay 让 thường được dùng trong khẩu ngữ. Tân ngữ sau 被 có thể có mà cũng có thể không, còn sau 叫 hoặc 让 bắt buộc phải có tân ngữ, nếu không biết hoặc không thể nói ra thì dùng 人. Ví dụ: 那个工人被救活了。 Người công nhân ấy đã được cứu sống. 他的自行车叫人偷走了。 Xe đạp của anh ấy bị người ta lấy cắp rồi. Nếu câu có động từ năng nguyện và phó từ phủ định, chúng sẽ được đặt trước 被,叫,让. Ví dụ:
  53. 妹妹的衣服没有让雨弄湿。 Áo của em gái không bị mưa ướt. 这个玩具现有不能叫孩子看见。 Đồ chơi này bây giờ chưa thể cho con nhìn thấy. Trợ từ 给 [gěi] và 所 [suŏ] biểu thị bị động Để biểu thị bị động, người ta có thể dùng trợ từ 给 và 所. a. Trợ từ 给 có thể dùng trước động từ để biểu thị bị động. Nó có thể dùng trong câu bị động và cả câu chủ động. Ví dụ: 教室都让我们给打扫干净了。 Lớp học đều đã được chúng tôi quét sạch sẽ. 老虎给打死了。 Hổ đã bị đánh chết. 大家把新房都给布置好了。 Mọi người đã bày biện xong nhà mới. b. Trợ từ 所 có thể dùng cùng với 为 hoặc 被 để biểu thị bị động. Loại câu này thường dùng trong văn viết. Ví dụ: 大家都为他的勇敢精神所感动。 Mọi người cảm động bởi tinh thần anh dũng của anh ấy. 这个科学结论早已被实践所证明。 Kết luận khoa học này đã được thực tiễn chứng minh từ lâu Số từ 1.Định nghĩa Từ dùng để chỉ con số gọi là số từ: 一、二、三、零、半 2.Số đếm và số thứ tự Có thể chia số từ thành số đếm và số thứ tự.Số đếm dùng để chỉ sự ít nhiều của con số, sô thứ tự là con số chỉ thứ tự: Số đếm:一、二、三、十一、二分之一、零点三、五倍 Số thứ tự: 第一、初一、老二 Ranh giới của số đếm và số thứ tự trong tiếng Trung thì không có ranh giới rõ ràng.Ngoài trừ tiền tố “第” ra, rất nhiều trường hợp dùng số đếm để biểu đạt số thứ tự.Ví dụ: 我住在十一层。 我们应该坐300路汽车。 Hai số từ “十一”、“300” thực ra đều là biểu thị thứ tự nhưng hoàn toàn không dùng “第”.
  54. 3.Sự biểu đạt của số ước lượng Số ước lượng là số không xác định, khi biểu đạt số ước lượng tiếng Trung thường dùng các phương pháp sau: a.Thêm “多” và “来”.Ví dụ: 二十多个人/十七斤多(*十七多斤) 十来个人/一百来米 b,Thêm “几”.Ví dụ: 几十本书/十几件衣服/坐着几个人 c.Thêm “把”.Ví dụ: 个把人/百八条枪 Hình thức này chỉ thường dùng trong khẩu ngữ,tần suất sử dụng không thật cao. d.Thêm “左右”、“上下”、“以上”、“一下”.Ví dụ: 三十岁左右(上下 ) e.Dùng liền hai con số gần nhau.Ví dụ: 三四十岁/五六百人 4.Từ thứ tự Là nhóm từ biểu đạt thứ tự thuận chỉ có trong văn hóa Trung Hoa.Nhóm này có 10 từ Giáp jiǎ 甲; Ất yǐ 乙; Bính bǐng 丙; Đinh dīng 丁; Mậu wù 戊; Kỷ jǐ 己; Canh gēng 庚; Tân 辛 xīn; Nhâm rén 壬; Quý guǐ 癸. Về mặt truyền thống nhóm từ này được dùng cùng với những kí hiệu khác để ghi chép thứ tự ngày, tháng, năm, ví dụ các từ “甲子年”、“辛亥年” Các sự kiện nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc như “中日甲午战争”(Cuộc chiến tranh Trung-Nhật năm Giáp Ngọ),“辛亥革命”(Cuộc cách mạng Tân Hợi) Chính là dùng năm xảy ra sự kiện để đặt tên.Trong tiếng Hán hiện đại dù chúng ta không còn dùng nó để ghi chép thời gian nữa(Ghi chép năm âm lịch vẫn còn), nhưng chức năng biểu đạt thứ tự của chúng vẫn còn lưu giữ.Ví dụ: 他住在十号楼甲单元三层301.
  55. 4 từ đầu trong 10 từ trên được đùng tương đối nhiều,nó có tác dụng tương tự các từ “第一”、“第二”、“第三”、“第四”, chỉ có điều 1.Định nghĩa Số từ là loại từ biểu thị con số bao nhiêu và tứ tự trước sau. a.Số nguyên Các số nguyên cơ bản có: 零、一、二、三、四、五、六、七、八、九、十、百、千、万 Các số cơ bản trên kết hợp lại có thể biểu thị tất cả các số nguyên: Ví dụ:十五、五十、一千零五、五万零五百 b.Số thập phân: Ví dụ:5.3,6.8,1.2 Chú ý:Sách báo Trung Quốc không ghi là 5,3 mà ghi 5.3 (Đọc là wu dian san) “半” là 1 số từ đặc biệt không dùng liền với các số từ khác (Trừ “一半” và “半百”) và nhất định phải dùng trước hoặc sau lượng từ. Ví dụ:五张半纸 (năm tờ rưỡi giấy) 十五岁半 (16 tuổi rưỡi) 半斤米 (Nửa cân gạo) c.Số thứ tự: -Các biểu thị số thứ tự thông thường trước số nguyên thêm “第” Ví dụ:第一、第二十二 -Ngoài ra còn có 1 số cách biểu thị số thứ tự theo tập quán. Ví dụ:头一回、未一次、正月、初一、大女儿、小儿子 -Một số danh từ trực tiếp nối sau số thứ tự có thể bỏ từ “第” Ví dụ:1994 年、三号、四楼、五班 d.Phân số và số phần trăm: -Cách biểu thị phân số thường dùng công thức: 分之 Con số phía trước “分之” biểu thị mẫu số, con số phía sau biểu thị tử số: Ví dụ:三分之一 (1/3) 百分之八十 (80%) -Ngoài ra còn 1 số cách biểu thị phân số theo tập quán như
  56. 八成(十分之八),三分(十分之三) e.Bội số: -Cách biểu thị bội số là sau số nguyên thêm “倍” Ví dụ:一倍,十倍,一千倍 -Dùng hình thức phân số cũng có thể biểu thị bội số Ví dụ:百分之二百= 两倍 f.Số ước lượng Để biểu thị số ước lượng có thể: -Mượn đại từ nghi vấn “几” để biểu thị số ước lượng. Ví dụ:几天,几次,几个人 -Thêm “来,多” sau con số Ví dụ:五十来岁,二十多公尺 _Dùng “左右,上下” để chỉ số ước lượng: Ví dụ:七米左右,一星期左右,一千斤上下 -Trước con số thêm “上,成” Ví dụ:上千的人,成百的观众 -Dùng 2 số liền nhau Ví dụ:两三个,三四遍,十七八个人 Chú ý:Tiếng viết nói "mười bảy,mười tám người" tiếng hán hiện đại nói “十七八个人” 2.Đặc điểm ngữ pháp của số từ: Số từ nói chung phải kết hợp với lượng từ để sử dụng.Chỉ trong thành ngữ hoặc văn ngôn số từ mới trực tiếp kết hợp với danh từ: Ví dụ:三个学生,白马奔腾,五湖四海 Số từ không thể đơn độc làm thành phần câu, chỉ khi làm đối tượng trần thuật, giải thích hoặc biểu thị quan hệ giữa các con số mới có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc trang ngữ. Ví dụ: 1.九十三的三倍 (Làm chủ ngữ) 2.三加三等于六 (Làm tân ngữ) 3.全班二分之一的同学看过这本书 (Làm định ngữ) Giới từ Giới từ chủ yếu kết hợp với danh từ, đại từ và cụm danh từ (1 số cụm động từ cá biệt) tạo thành cụm giới từ, nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu về các mặt đối tượng,thời gian,nơi chốn, phương
  57. thức Kết cấu điển hình là: Giới từ+danhtừ/đại từ+động từ/tính từ 1.Đặc điểm ngữ pháp của giới từ Giới từ trong tiếng Hán hiện đại phân lớn là động từ trong Hán ngữ cổ đại hư hóa mà thành, có giới từ đã hoàn toàn không còn cách dùng của động từ, ví dụ “从” nhưng cũng có 1 số cùng tồn tại 2 cách dùgg giới từ và động từ.Ví dụ: 动词的用法 介词的用法 在 他不在家。 我在图书馆看书。 朝 脸朝墙。 大雁朝南方飞去。 比 我们比一比。 他比你努力。 Giới từ và động từ có mối quan hệ mật thiết với nhau như thế nên cần xác định rõ giới hạn của 2 loại từ này. (1)Động từ có thể đơn độc làm vị ngữ, còn giới từ thì không thể.Dù giới từ có thể kết hợp với các từ ngữ khác để tạo thành cụm giới từ thì nó cũng không thể đơn độc làm vị ngữ được.Ví dụ: 咱们俩比。 *我们从。 咱俩比书法。 *我们从学校。 Cụm giới từ trong câu chủ yếu làm trạng ngữ và bổ ngữ, 1 bộ phận cụm giới từ có thể làm định ngữ (phải thêm “的”).Tất cả các giới từ có thể tạo thành cụm giới từ làm trạng ngữ.Giới từ có thể tạo thành cụm giới từ làm bổ ngữ chỉ có “在、给、往、向、于、自、以”.Tác dụng chủ yếu của giới từ trong câu là làm tiêu chí quan hệ ngữ pháp, như quan hệ của cụm giới từ “跟” và động từ chủ yếu là "đối tượng -động tác". (2) Động từ có thể sử dụng độc lập,giới từ luôn phải sử dụng chung với từ ngữ khác (3) Động từ phần lớn có thể sử dụng hình thức lặp lại còn giới từ thì lại không thể dùng hình thức lặp (4) Động từ có thể thêm “了”、“着”、“过”, giới từ không thể thêm “了”、“过”.Một số giới từ có thể thêm “着”, những giới từ này là: 朝(着);靠(着);就(着);沿(着);向(着);随(着);凭(着);顺(着);对( 着);趁(着);为(着);乘(着);冲(着);当(着);依(着);依照(着);离(着
  58. );借(着);照(着);遵照(着) Cần lưu ý,động từ khi thêm “着” thường biểu thị sự tiếp diễn của trạng thái động tác, có ý nghĩa động thái rõ ràng,còn giới từ khi thêm “着” thì không mang ý nghĩa động thái rõ ràng như động từ: a.这个人一直跟着我们。 b.她朝着那个方向跑去。 “着” trong câu b hoàn toàn có thể bỏ đi, mà ko ảnh hưởng ý nghĩa diễn đạt của câu.Do đó có người gọi cách dùng này của “着” là cách dùng hài hòa âm tiết. Còn về “为了” không phải là giới từ “为” thêm “了” mà cả “为了” là 1 giới từ. (5)Động từ có thể dùng hình thức “X不/没X” để hỏi, rất nhiều giới từ cũng có thể dùng hình thức này để hỏi.Ví dụ: 你跟不跟我们去? 你今天给没给他打电话? Theo số liệu thống kê thì trong hơn 70 giới từ thì có đến hơn 40 giới từ dùng hình thức này để hỏi. Giới từ là do sự hư hóa không ngừng của động từ tạo thành,do vậy giữa 2 từ loại này vừa nảy sinh khác biệt rất lớn, đồng thời ở 1 số mặt còn có những đặc trưng giống nhau. 2.Ranh giới giữa giới từ và liên từ Giới từ và liên từ có vấn đề phân ranh giới chủ yếu ở các từ: 和,跟,同,与,因为,由于 Những từ này có thể khái quát thành 2 nhóm: a.和,跟,同,与 b.因为,,由于 4 từ ở nhóm a có ý nghĩa tương đương nhau.Lấy “和” làm đại diện , xem ví dụ để thấy rõ ranh giới giữa giới từ và liên từ: a.我和小明都去看你。 b.我和小明商量一下。 “和” trong ví dụ a là liên từ, vì giữa “我” và “小明” có mối quan hệ ngang hàng, cả cụm từ này làm chủ ngữ trong câu;“和” trong câu b là giới từ, do cụm từ “和小明” bổ nghĩa cho động từ “商量”, nói rõ đối tượng của động tác “商量”. “因为” và “由于” đều biểu thị nguyên nhân.Hai từ này đều thuộc cả giới từ và liên từ, được phân biệt
  59. như sau:Khi phía sau “因为”,“由于” mang cụm danh từ cùng có tác dụng bổ nghĩa thì “因为”,“由于” là giới từ.Ví dụ: 因为身体的原因他不能继续工作了。 由于经济问题,他最近被撒职了。 phần lớn được dùng trong văn viết j.Giới từ chỉ sự loại trừ Khi “因为”,“由于” mang từ tổ phi danh từ,phía sau có các liên từ có tác dụng nối như “所以”,“因此” ,thì “因为”,“由于” là liên từ.Ví dụ: 因为钱的问题没有解决,所以工程只能往后拖了。 由于他长期工作不认真,所以才出现了这个结果。 3.Phân loại giới từ a.Giới từ chỉ thời gian 在,从,打(khẩu ngữ),当,由,自从,于(văn ngôn),自,临,至(văn ngôn),赶,直到,到 b.Giới từ chỉ nơi chốn phương hướng 在,从,到,打(khẩu ngữ),自,朝,向,往,冲,由 c.Giới từ chỉ đối tượng 给,替,为,对,冲,把,将,被,叫,让,连,代,由,归 e.Giới từ chỉ công cụ 用,拿,以 f.Giới từ chỉ phương thức 用,拿,以,通过,靠,依 g.Giới từ chỉ căn cứ 依,靠,依照,照,按,按照,据,根据,遵照,借,趁,承,凭,凭借,论,本着,管,以 h.Giới từ chỉ nguyên nhân mục đích 为,为了,因为,由于 i.Giới từ chỉ so sánh 比,跟,比较 除,除了 k.Giới từ chỉ hiệp đồng 和,同,跟,与,连,随 l.Giới từ chỉ cự li
  60. 离,距,距离 m.Giới từ chỉ sự trải qua 经,经过,通过,沿,顺 n.Giới từ chỉ sự liên can 关于,对于,至于,作为,就,对 Từ tượng thanh 1.Định nghĩa Từ mô phỏng âm thanh là từ tượng thanh, như “哗啦”(ầm ầm, rào rào),“咣当”(coong,boong,ầm) mỗi từ tượng thanh đều liên quan đến 1 âm thanh nhất định ,ví dụ như “轰隆” thường có mối liên hệ với tiếng sấm sét, tiếng pháo.Từ tượng thanh còn gọi là từ tự thanh (từ giống với âm thanh), là từ loại đặc thù trong tiếng Hán, vừa không thuộc từ thực cũng không thuộc hư từ. 2.Đặc điểm ngữ của từ tượng thanh a.Từ tượng thanh có thể sử dụng độc lập: “扑通”,老人摔在了地上。 “咣当”,门重重地关上了。 b.Từ tượng thanh có thể đảm nhiệm thành phần câu *.Làm định ngữ 坐在窗前,听着屋外哗哗的雨声,内心颇不平静。 突然,远外转来“啪”“啪”的枪声。 *.Làm trạng ngữ 刚过11点半,鞭炮声就噼噼啪啪地响了起来。 山间的小溪哗哗地流着。 *.Làm định ngữ 雷声轰隆轰隆的,雨马上就要来了。 锅里的粥还得咕嘟一会儿。 Những từ tượng thanh đảm nhận vị trí vị ngữ như trong ví dụ a thông thường phải có thêm trợ từ “的”, ngoài ra từ tượng thanh còn phải có hình thức láy, nghĩa là “轰隆” khi nói đơn độc dù thêm “的” cũng không thể làm vị ngữ.Trong ví dụ b trên thực tế là 1 hiện tượng ngôn ngữ dùng âm thanh để thay thế cho động tác (咕嘟=熬).Từ tượng thanh lúc này tạm thời mang 1 số thuộc tính của động từ.Có thể kèm “了”,“着”,“过”,có thể mang các thành phần thời lượng, động lượng *.Làm bổ ngữ.Ví dụ:
  61. 这家伙把地板躲得咕嘟咕嘟的。 巨大的爆炸声把窗户震得哗啦哗啦的。 Từ tượng thanh làm bổ ngữ và vị ngữ đều có đặc điểm chung là phải thêm trợ từ “的”, và đều dùng hình thức láy 3.Tác dụng diễn đạt của từ tượng thanh Từ tượng thanh thường dùng nhiều trong khẩu ngữ hoặc văn viết mang tính miêu tả.Trong ngôn ngữ mang tính nghị luận hoặc thuyết minh thường không dùng loại từ này.Từ tượng thanh là từ mô phỏng âm thanh, do đó sử dụng hợp lý từ tượng thanh có thể làm cho việc biểu đạt ngôn ngữ thêm sinh động, hình tượng, Tư mới 吧 ba (一) 用在句尾,表示建议的语气。 “吧”can be used at the end of a sentence to indicate a suggestive tone. Dùng cuối câu để biểu thị sự đề nghị, kiến nghị e.g. 1.我们去看电影吧。 (Let’s go watch a movie.) wǒ men qù kàn diàn yǐng ba。 Chúng ta đi xem phim nhé. 2.来我家玩吧。 (Come to my house and have fun.) lái wǒ jiā wán ba。 Đến nhà tôi chơi nhé. 3.我们去图书馆吧。 (Let’s go to the library.) wǒ men qù tú shū guǎn ba。 Chúng ta đi thư viện nhé 4.就坐这边吧。 (Let's sit here.)
  62. jiù zuò zhè biān ba。 Chúng ta ngồi phía này nhé 5.我们去打球吧。 (Let's go play basketball.) wǒ men qù dǎ qiú ba。 Chúng ta đi đánh bóng nhé (二) 用在疑问句尾,有要求确认的意思。 If “吧”is used at the end of a question, it indicates a request for confirmation. Dùng ở cuối câu nghi vấn biểu bị ý cần xác nhận sự việc gì đó e.g. 1.你是美国人吧? (Are you an American?) nǐ shì měi guó rén ba? Anh là người Mĩ à? 2.那是图书馆吧? (Is that a library?) nà shì tú shū guǎn ba? Đó là thư viện phải à? 3.你明天要上班吧? (Will you go to work tomorrow?) nǐ míngtiān yào shàng bān ba? Ngày mai bạn đi làm à? 4.这部电影好看吧? (Is this film good?) zhè bù diàn yǐng hǎo kàn ba? Bộ phim này hay chứ? 5.这是你儿子吧? (Is this your son?) zhè shì nǐ ér zǐ ba? Đây là con trai của anh à?
  63. 练习 exercise bài tập Dịch các câu sau đây sang tiếng Trung sử dụng từ “吧”: 1. Chúng ta cùng đi bơi nhé 2. Đây là nhà bạn à? 3. Anh ấy không phải người Canada à? 4. Hay anh đi nhé 5. Đây không phải con gái của anh à? 答案 Answer đáp án: 1. 我们去游泳吧。 wǒ men qù yóu yǒng ba. 2. 这是你的家吧? zhè shì nǐ de jiā ba? 3. 他不是加拿大人吧? tā bú shì jiā ná dà rén ba? 4. 你还是走吧。 nǐ hái shì zǒu ba. 5. 这不是你女儿吧? zhè bú shì nǐ nǚ ér ba? (一)用在疑问句末,表示疑问. Used in asking questions for the purpose of emphasis. Được dùng ở cuối câu nghi vấn để biểu thị sự nghi vấn 例 examples ví dụ: 1. 你怎么知道呢? nǐ zěn me zhī dào ne? How do you know? Sao bạn biết được thế? 2. 我该怎么办呢? wǒ gāi zěn me bàn ne? What shall I do? Tôi nên làm sao bây giờ? 3. 他们在干什么呢? tā men zài gàn shén me ne?
  64. What are they doing? Bọn họ đang làm gì thế? 4. 我喝茶,你呢? wǒ hē chá, nǐ ne? I want tea, what about you? Tôi uống trà.Còn bạn? 5. 我来自上海,你呢? wǒ lái zì shàng hǎi, nǐ ne? I'm from Shanghai, what about you? Tôi đến từ Thượng Hải.Còn anh? 6. 小李呢? xiǎo lǐ ne? Where is Xiao Li? / What about Xiao Li? Tiểu Lý đâu? (二)用在反问句末,加强反问. Used at the end of a rhetorical question to make the tone stronger. Dùng cuối câu phản vấn để nhấn mạnh ý hỏi lại. 例 examples ví dụ: 1. 这件事谁不知道呢? zhè jiàn shì shuí bù zhī dào ne? Everyone knows this. Chuyện này ai mà không biết chứ? 2. 你这样做怎么行呢? nǐ zhè yàng zuò zěn me xíng ne? You can't do it like this. Anh làm như thế sao mà được chứ? 3. 你怎么能这样跟爸爸说话呢? nǐ zěn me néng zhè yàng gēn bà ba shuō huà ne? How can you talk to your father like this? Sao anh lại có thể nói chuyện với bố như vậy? 4. 不好好学习怎么会有好成绩呢?
  65. bù hǎo hǎo xué xí zěn me huì yǒu hǎo chéng jì ne? How can you get a good result without hard work? Không chăm chỉ học thì làm sao có thành tích tốt được? (三)用在陈述句末,表示对事实的确认或强调. Used at the end of a declarative sentence to confirm a fact. Dùng cuối câu trần thuật để biểu thị sự sác nhận hoặc cường điệu với sự thật. 例examples: 1. 他们都要求比赛呢。 tā men dōu yāo qiú bǐ sài ne。 They all demanded the match. Bọn họ đều muốn thi đấu đấy. 2. 她还没来呢。 tā hái méi lái ne。 She hasn't come yet. Cô ấy vẫn chưa đến. 3. 这些衣服的质量好着呢。 zhè xiē yī fu de zhì liàng hǎo zhe ne。 The quality of these clothes is very good. Chất lượng bồ quần áo này rất tốt. 4. 他会说四国语言呢。 tā huì shuō sì guó yǔ yán ne。 He can speak four different languages. Anh ấy có thể nói được 4 loại ngôn ngữ. (四)用在陈述句末,表示动作或情况正在继续. Used at the end of a declarative sentence, indicating the notion that an action or situation is in progress. Dùng cuối câu trần thuật để biểu thị động tác hoặc tình hình đang được tiến hành, tiếp diễn. 例 examples ví dụ: 1.他学习呢。 tā xué xí ne。 He is studying.
  66. Anh ấy đang học. 2.外面下雨呢。 wài miàn xià yǔ ne。 It is raining outside. Ở ngoài trời đang mưa. 3.奶奶唱歌呢。 nǎi nai chàng gē ne。 Grandma is singing. Bà đang hát 可以 kě yǐ có thể (一)用在动词之前,表示有能力或者有可能做某事。 It is used before a verb, to indicate a capability to do something or the possibility of doing something. Dùng đằng trước động từ biểu thị có năng lực hoặc có khả năng làm 1 việc gì đó. 例 examples ví dụ: 1. 也许你可以给我一些建议。 yě xǔ nǐ kě yǐ gěi wǒ yì xiē jiàn yì。 (Maybe you can give me some advice.) Có thể đưa cho tôi vài ý kiến được không. 2. 他可以喝三斤白酒。 tā kě yǐ hē sān jīn bái jiǔ。 (He can drink three jin of Bai Jiu.) Anh ta có thể uống 3 cân rượu trắng. 3. 这种事故是可以避免的。 zhè zhǒng shì gù shì kě yǐ bì miǎn de。 (This kind of accident is avoidable.) Sự cố này có thể tránh được. 4. 你可以到我这儿来吗? nǐ kě yǐ dào wǒ zhè er lái ma?
  67. (Can you come over?) Anh có thể đến chỗ tôi được không? (二)用在动词之前,表示允许做某事。 Used before a verb, to indicate permission to do something. Dùng trước động từ biểu thị việc cho phép làm 1 việc gì đó 例 examples ví dụ: 1. 我可以进来吗? wǒ kě yǐ jìn lái ma? (May I come in?) Tôi có thể đi vào không? ——可以。 kě yǐ。 (Yes.) Có thể. 2. 这里不可以抽烟! zhè lǐ bù kě yǐ chōu yān! (You can't smoke here!) Ở đây không được hút thuốc. 3. 你可以走了。 nǐ kě yǐ zǒu le。 (You may leave now.) Anh có thể đi rồi. 4. 做完家庭作业,你就可以看电视了。 zuò wán jiā tíng zuò yè nǐ jiù kě yǐ kàn diàn shì le。 (You can watch TV after finishing your homework.) Làm xong bài tập về nhà thì con có thể xem tivi. (三) “可以”还可以表示同意和肯定,就像“好”、“好的”。 “可以” can also indicate agreement, just like “好” or “好的”. “可以” còn có thể biểu thị sự đồng ý và khẳng định cũng giống như “好”、“好的”.
  68. 例 examples ví dụ: 1. ——这个可以吗? zhè ge kě yǐ ma? (Is this one alright?) Cái này có được không? ——可以。/好的。 kě yǐ。/ hǎo de。 (Yes.) Được đấy. 2. ——红酒还是香槟? hóng jiǔ hái shì xiāng bīng? (Red wine or champagne?) Rượu hay sâm banh? ——都可以。 dōu kě yǐ。 (Either is OK.) Đều được. 3. ——两点我有事。三点半好吗? liǎng diǎn wǒ yǒu shì。sān diǎn bàn hǎo ma? (I'm busy at 2 o'clock. Is 3:30 alright?) 2 giờ tôi có việc .3 giờ được không? ——可以。kě yǐ。 (Yes.) Được chứ. 4. ——下班后一起去看电影好吗? xià bān hòu yì qǐ qù kàn diàn yǐng hǎo ma? (Shall we go to watch a movie together afterwork?) Chúng ta cùng đi xem phim sau khi làm việc xong nhé?
  69. ——可以。 kě yǐ。 (OK.) (四) not bad; passable; pretty good:không tồi, cũng được 通常用在“还”之后,表示对某人或某事的评价不错。 It is usually used after “还”, to indicate a 'not bad' evaluation of someone or something. Thường dùng đằng sau từ “还” biểu thị sự đánh giá không tệ đối với 1 người hoặc 1 sự việc nào đó. 例 examples ví dụ: 1. 他这个人还可以。 tā zhè ge rén hái kě yǐ。 (He is not bad.) Con người của anh ấy cũng được. 2. 她的英语还可以。 tā de yīng yǔ hái kě yǐ。 (Her English is passable.) Tiếng anh của cô ấy cũng khá lắm. 3. 这件大衣的质量还可以。 zhè jiàn dà yī de zhì liàng hái kě yǐ。 (The quality of this overcoat is acceptable.) Chất lượng của cái áo khoác này cũng được. 4. ——你英语考得怎么样? nǐ y īng yǔ kǎo dé zěn me yàng? (How did you do in your English exam?) Bài kiểm tra môn Anh thế nào? ——还可以。 hái kě yǐ。 (Not bad.) Cũng tàm tạm
  70. 练习 exercise bài tập Dịch các câu sau sang tiếng Trung dùng “可以”. 1. Loại nấm này có thể ăn được 2. Bạn có thể giúp tôi bê cái máy tính này 1 chút được không? 3. Bạn không nên ăn vặt quá nhiều 4. —— Bạn muốn uống gì? Bia có được không? —— được 5. —— Anh nhận xét thế nào về thái độ làm việc của anh ta? —— Không tệ. 答案 answer đáp án: 1. 这种蘑菇可以吃。zhè zhǒng mó gū kě yǐ chī。 2. 你可以帮我搬一下电脑吗? nǐ kě yǐ bāng wǒ bān yí xià diànnǎo ma? 3. 你不可以吃这么多零食。nǐ bù kě yǐ chī zhè me duō líng shí。 4. ——想喝点儿什么?啤酒可以吗? xiǎng hē diǎn ér shén me?pí jiǔ kě yǐ ma? ——可以。kě yǐ。 5. ——你认为他的工作态度怎么样? nǐ rèn wéi tā de gōng zuò tài dù zěn me yàng? ——还可以。hái kě yǐ。 起来 qǐ lái (一)用在动词后,表示人体、人体的某一部位或某物由低到高。 It is used after a verb, to indicate a person's body or certain part of the body or some other object rises up from a lower position to a higher position. Dùng đằng sau động từ biểu thị cơ thể con người, 1 bộ phận nào đó trong cơ thể con người hoặc 1 vật nào đó có phương hướng từ thấp đến cao. 例 examples Ví dụ: 1. 站起来。 zhàn qǐ lái。 (Stand up.) Đứng dậy. 2. 把桌子抬起来。 bǎ zhuō zi tái qǐ lái。 (Lift the table up.) Nhấc cái bàn lên.
  71. 3. 奶奶慢慢地从床上坐了起来。 nǎi nǎi màn màn de cóng chuáng shàng zuò le qǐ lái 。 (Grandma sat up from the bed slowly.) Bà từ từ từ giường ngồi dậy. 4. 你把头抬起来,看着我。 nǐ bǎ tóu tái qǐ lái,kàn zhe wǒ。 (Raise your head and look at me.) Anh ấy ngước đầu nhìn tôi. (二)用在动词或形容词后,表示动作或状态的开始并继续。如果动词有宾语,“ 来” 要放在宾语的后面。 Used after verbs or adjectives, it indicates an action or a state is beginning and continues. If the verb has an object, “来”should be put after the object. Dùng đằng sau động từ hoặc tính từ thì biểu thị động tác hoặc trang thái mới bắt đầu và tiếp tục.“ 来” cần được đặt đằng sau tân ngữ. 例 examples ví dụ: 1. 她笑了起来。 tā xiào le qǐ lái。 (She started to laugh.) Cô ấy bật cười. 2. 他们跳起舞来了。 tā men tiào qǐ wǔ lái le。 (They started to dance.) Bọn bọ bắt đầu nhảy rồi. 3. 她一看完这个故事,就哭了起来。 tā yí kàn wán zhè ge gù shì,jiù kū le qǐ lái。 (She began to cry as soon as she finished reading the story.) Cô ấy vừa xem xong câu truyện này liền bật khóc. 4. 他们在MSN上聊起天来。
  72. tā men zài MSN shàng liáo qǐ tiān lái。 (They began to chat on MSN.) Bọn họ bắt đầu trò truyện trên MSN. 5. 你的中文会好起来的。 nǐ de zhōng wén huì hǎo qǐ lái de。 (Your Chinese will get better.) Tiếng Trung của bạn sẽ khá lên. (三)用在动词后,用于引出评价或判断。 Used after a verb, it brings out an evaluation or judgment. Dùng đằng sau động từ để dẫn dắt sự đánh giá, phán đoán. 例 examples ví dụ: 1. 这件衣服看起来不错。 zhè jiàn yī fú kàn qǐ lái bú cuò。 (This coat looks good.) Bộ quần áo này xem ra cũng được. 2. 这听起来是个好主意。 zhè tīng qǐ lái shì gè hǎo zhǔ yì。 (It sounds like a good idea.) Nghe thì có vẻ đây ra 1 ý kiến hay. 3. 这辆车开起来很灵活。 zhè liàng chē kāi qǐ lái hěn líng huó。 (This car handles well. ) Cái xe này chạy rất tốt. 4. 这茶看起来不怎么样,但是喝起来很香。 zhè chá kàn qǐ lái bù zěn me yàng,dàn shì hē qǐ lái hěn xiāng。 (The tea doesn't look impressive, but it tastes very good.) Trà này thoạt nhìn không bắt mắt, nhưng uống vào thì rất thơm 练习 exercise:
  73. Dịch các câu sau sang tiếng Trung và sử dụng "起来". 1. Ai biết câu trả lời thì giơ tay lên. 2. Loại giấy này sờ vào rất mềm. 3. Một ngày nào đó cô ấy sẽ tốt hơn. 4. Món ăn này ngửi có vẻ rất thơm. 5.Tôi bị trói lại. 6. Họ giấu hộ chiếu của cô ấy đi. 答案 answer: 1. 知道答案的人把手举起来。 zhī dào dá àn de rén bǎ shǒu jǔ qǐ lái。 2. 这种纸摸起来很软。 zhè zhǒng zhǐ mō qǐ lái hěn ruǎn。 3. 她总有一天会好起来。 tā zǒng yǒu yì tiān huì hǎo qǐ lái。 4. 这个菜闻起来很香。 zhè ge cài wén qǐ lái hěn xiāng。 5. 我被绑起来了。 wǒ bèi bǎng qǐ lái le。 6. 我们把她的护照藏了起来。 wǒ mén bǎ tā de hù zhào cáng le qǐ lái。 正在 zhèng zài Đang 用在动词前,表示动作行为在进行中,相当于英语中的“be + -ing”。有时可替换为“正”或“在”。 It is used before verbs, to indicate that the action is in progress. Sometimes it can be replaced by “正” or “在”. Được dùng đằng trước động từ biểu thị hành vi hoặc động tác đang được tiến hành.Cũng có khi được hay thế bởi “正” hoặc “在”. 例examples Ví dụ: 1. 他正在洗澡。 tā zhèng zài xǐ zǎo。
  74. (He is having a bath.) Anh ấy đang tắm. 2. 我正在洗衣服,约翰在做晚饭。 wǒ zhèng zài xǐ yī fú,yuē hàn zài zuò wǎn fàn。 (I'm doing some washing and John is cooking dinner.) Tôi đang giặt quần áo,John đang nấu cơm. 3. 你打电话给我的时候,我正在看电视。 nǐ dǎ diàn huà g ě i wǒ de shí hòu,wǒ zhèng zài kàn diàn shì。 (I was watching TV when you rang me.) Lúc bạn gọi điện cho tôi thì tôi đang xem tivi. 4. 他被困在正在燃烧的房屋里。 tā bèi kùn zài zhèng zài rán shāo de fáng wū lǐ。 (He was trapped in a burning house.) Anh ấy bị bao vây trong căn phòng đang bốc cháy. 5. 据说主任正在开会,可他实际上正打高尔夫球呢。 jù shuō zhǔ rèn zhèng zài kāi huì,kě tā shí jì shang zhèng dǎ gāo ěr fū qiú ne。 (Officially, the director is in a meeting, although he's actually playing golf.) Nghe nói là chủ nhiệm đang họp,tuy nhiên thực tế là ông ấy đang đi đánh golf. 6. 他现在正忙着写一部新小说。 tā xiàn zài zhèng máng zhe xiě yī bù xīn xiǎo shuō。 (He is busy at present writing a new novel.) Anh ấy hiện đang viết 1 bộ tiểu thuyết mới. 7. 警方正在跟踪追赶他,而他正试图逃到国外去。 jǐng fāng zhèng zài gēn zōng zhuī gǎn tā, ér tā zhèng shì tú táo dào guó wài qù。 (The police are hot on his trail and he's trying to leave the country.)
  75. Cảnh sát đang theo dõi truy đuổi hắn ta,tuy nhiên hắn ta đang tìm cách trốn ra nước ngoài. 练习exercise: 将下列词语组成一个完整的句子。 Make a complete sentence with the given words. Làm câu với các từ đã cho 1. 正在,保龄球,她,打 zhèng zài,bǎo líng qiú,tā,dǎ 2. 考虑,我,问题,正在,这个 kǎo lǜ, wǒ, wèn tí, zhèng zài,zhè ge 3. 这家,正在,对手,公司,超过 zhè jiā, zhèng zài, duì shǒu, gōng sī, chāo guò 4. 在,朋友,玩,我,游戏,和 zài, péng yǒu,wán, wǒ,yóu xì,hé 5. 爸爸,一天天,正,老去 bà ba,yì tiān tiān, zhèng,lǎo qù 6. 在,行李,她,收拾,离开,准备 zài, xíng li, tā, shōu shi, lí kāi, zhǔn bèi 答案answers đáp án: 1. 她正在打保龄球。 2. 我正在考虑这个问题。 3. 这家公司正在超过对手。/ 对手正在超过这家公司。 4. 我和朋友在玩游戏。 5. 爸爸正一天天老去。 6. 她在收拾行李准备离开。 就是 jiù shì Chính là (一)相当于“是”,强调肯定的语气。 Similar to “是”, but with special emphasis on the positive tone.
  76. Cũng tương tự như “是” nhưng cường điệu ngữ khí khẳng định. 例 examples Ví dụ: 1. 这儿就是超市。 zhèr jiù shì chāo shì。 (This is a supermarket.) Đây chính là siêu thị. 2. 门外就是车库。 mén wài jiù shì chē kù。 (Beyond this door is the garage.) Bên ngoài cổng chính là nhà xe. 3. 拐弯就是邮局了。 guǎi wān jiù shì yóu jú le。 (The post office is just around the corner.) Rẽ chính là bưu điện. 4. 生活就是如此。 shēng huó jiù shì rú cǐ。 (Life is just like this.) Cuộc sống là như thế. (二)Chỉ,chỉ có (only; just) 作副词。用在名词、动词或词组前面,表示某种确定的范围,排斥其 他,相当于“仅”、“只有”、“只是”。 Adverb. Used before nouns, verbs or phrases, it means "just" in the sense of "only" in English. Similar as “仅” or “只有” or “只是”。 Làm phó từ.Dùng đằng trước danh từ, động từ hoặc cụm từ biểu thị phạm vi khẳng định,loại trừ cái khác.Tương tự như “仅”、“只有”、“只是”. 例examples Ví dụ: 1. 这件衣服挺好的,就是贵了点儿。 zhè jiàn yī fú tǐng hǎo de,jiù shì guì le diǎnr。
  77. (This is a fairly nice coat just a little expensive.) Bộ đồ này rất đẹp,chỉ có điều hơi mắc tí. 2. 大家都到齐了,就是小李还没来。 dà jiā dōu dào qí le,jiù shì xiǎo lǐ hái méi lái。 (Everyone is here except Xiao Li.) Mọi người đều đến đông đủ rồi, chỉ trừ Tiểu Lý vẫn chưa đến. 3. 别的他都忘了,就是记得这件事。 bié de tā dōu wàng le,jiù shì jì de zhè jiàn shì。 (He forgot everything except this one.) Những cái khác anh ta đều quên rồi, chỉ trừ chuyện này thôi. (三)Hoặc là hoặc (either or ) 作连词。常与“不是”连用,用来表示两者中的一个。 Conjunction.Usually used together with “不是”, to indicate one or the other of two. Làm liên từ.Thường dùng chung với “不是” để chỉ 1 trong 2 sự vật khác nhau. 例examples Ví dụ: 1. 这几天不是刮风,就是下雨。 zhè jǐ tiān bú shì guā fēng,jiù shì xià yǔ。 (It is either windy or rainy these days.) Những ngày gần đây hoặc là có gió hoặc là mưa. 2. 不是你去,就是我去。 bú shì nǐ qù,jiù shì wǒ qù。 (Either you or I will go.) Hoặc là anh đi,hoặc là tôi đi. 3. 他们不是德国人就是俄罗斯人。 tā men bú shì dé guó rén jiù shì é luó sī rén。 (They are either German or Russian.) Bọn họ hoặc là người Đức hoặc là người Nga (四)Ngay cả khi,cho dù (even if)
  78. 作连词。表示假设的让步关系,前半句用“就是”提出假设,后半 句根据假设推出结论,常用“也”呼应。 Conjunction. Used to express a possibility and a proposition. The first half sentence brings a less likely or surprising circumstance with “就是”, and the second half makes a proposition. Usually used together with “也”. Dùng làm liên từ.Biểu thị quan hệ nhượng bộ giả định.Nửa câu đầu dùng “就是” để đưa ra giả thiết,nửa câu sau dựa trên giả thiết đó mà đưa ra kết luận.Thường được dùng chung với “也”. 例examples Ví dụ: 1. 就是下雪,我们也要开工。 jiù shì xià xuě,wǒ mén yě yào kāi gōng。 (We will start working, even if it snows.) Cho dù tuyết rơi thì chúng ta cũng vẫn phải làm việc. 2. 就是她不来,你也一定要来。 jiù shì tā bù lái,nǐ yě yí dìng yào lái。 (You must come even if she doesn't.) Cho dù cô ấy không đến, anh cũng nhất định phải đến. 3. 就是不喜欢,你也得忍着。 jiù shì bù xǐ huān,nǐ yě děi rěn zhe。 (Even if you don't like it, you will have to lump it. ) Cho dù không thích, nhưng anh vẫn phải cố chịu. 练习exercise Bài tập: 将下列词语组成一个完整的句子。 Make a complete sentence with the given words. Hoàn thành câu với các từ đã cho. 1. 就是,你的,她,中文老师 jiù shì,nǐ de,tā,zhōng wén lǎo shī 2. 说谎,就是,不是,你,他,说谎,在,在 shuō huǎng,jiù shì,bú shì,nǐ,tā,shuō huǎng,zài,zài
  79. 3. 就是,死了,说出,秘密,也,这个,不会,我 jiù shì,sǐ le,shuō chū,mì mì,yě,zhè ge,bú huì,wǒ 4. 有点儿,这个菜,就是,挺好吃的,咸 yǒu diǎn ér,zhè ge cài,jiù shì,tǐng hǎo chī de,xián 5. 那样,就是,事实 nà yàng,jiù shì,shì shí 6. 你,不是,说,我,说,就是 nǐ,bú shì,shuō,wǒ,shuō,jiù shì 7. 太高了,不错,就是,房子,房租 tài gāo le,bú cuò,jiù shì,fáng zǐ,fáng zū 8. 就是,等,我,晚,也会,再,你 jiù shì,děng,wǒ,wǎn,yě huì,zài,nǐ 答案answers Đáp án: 1. 她就是你的中文老师。or 你的中文老师就是她。 2. 不是你在说谎,就是他在说谎。or 不是他在说谎,就是你在说谎。 3. 就是死了,我也不会说出这个秘密。or 我就是死了,也不会说出这 个秘密。 4. 这个菜挺好吃的,就是有点儿咸。 5. 事实就是那样。 6. 不是你说,就是我说。or 不是我说,就是你说。 7. 房子不错,就是房租太高了。 8. 就是再晚,我也会等你。or 就是再晚,你也会等我。or 我就是再晚, 就是 jiù shì Chính là (一)相当于“是”,强调肯定的语气。 Similar to “是”, but with special emphasis on the positive tone. Cũng tương tự như “是” nhưng cường điệu ngữ khí khẳng định. 例 examples Ví dụ: