Kỹ năng thuyết trình: Giao tiếp phi ngôn ngữ

pdf 53 trang phuongnguyen 2580
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kỹ năng thuyết trình: Giao tiếp phi ngôn ngữ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfky_nang_thuyet_trinh_giao_tiep_phi_ngon_ngu.pdf

Nội dung text: Kỹ năng thuyết trình: Giao tiếp phi ngôn ngữ

  1. KKỸỸ NĂNGNĂNG THUYTHUYẾẾ T T TRÌNHTRÌNH Giao tiế p phi ngôn ng ữ
  2. VVấấn n ĐềĐề::  Không phải nói cái gì, mà là người nghe cảm nhận như thế nào.
  3. VVấấn n ĐềĐề:: Không phải người nghe cảm nhận như thế nào, mà là họ sẽ thay đổi ra sao.
  4. VVấấn n ĐềĐề:: Thay đ i Ngườ i nghe ổ thay đổ i Cả m nh ậ n Như th ế nào Ngườ i nói Cái gì thể hi ệ n
  5. Giao tiGiao tiếếp phi ngp phi ngôôn ngn ngữữ  Khái niệm & Đặc điểm  Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ  6 lý do nên phát triển kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
  6. GiaoGiao titiếế p p phiphi ngônngôn ngng ữ ữ  1. Khái niệ m: Giao tiế p phi ngôn ng ữ là giao ti ế p thông qua cử ch ỉ , hành đ ộ ng c ủ a c ơ thể :  Nét mặ t  Điệ u b ộ , c ử ch ỉ  Khoả ng cách giao ti ế p (Charles Robert Darwin)
  7. KhKháái nii niệệm phi ngm phi ngôôn tn từừ:: HHữữ u u thanhthanh VôVô thanhthanh PhiPhi Giọ ng nói (ch ấ t Điệ u b ộ , dáng ngônngôn giọ ng, âm vẻ , trang ph ụ c, ngngữữ lượ ng, đ ộ nét mặ t, ánh cao ), tiế ng mắ t, di chuy ể n, thở dài, kêu la mùi NgônNgôn Từ nói Từ vi ế t ngngữữ
  8. SSựự kh kháác bic biệệt:t: NgônNgôn ngngữữ PhiPhi ngônngôn ngngữữ Đơ n kênh Đa kênh Không liên tụ c Liên tụ c Kiể m soát đ ượ c Khó kiể m soát Rõ ràng Khó hiể u
  9. Giao tiGiao tiếếp phi ngp phi ngôôn ngn ngữữ::  2. Đặ c đi ể m: a. Đặ c tính ( Ư u đi ể m & Nh ượ c đi ể m):  Luôn tồ n t ạ i  Mang tính đa kênh  Khó hiể u  Chị u ả nh h ưở ng c ủ a nhi ề u n ề n văn hoá
  10. SSứức mc mạạnh thnh thôông ng đđiiệệpp NgNgôôn tn từừ hay phi ng hay phi ngôôn tn từừ??  Ngôn từ ?  Giọ ng nói?  Hình ả nh?
  11. SSứức mc mạạnh thnh thôông ng đđiiệệpp Hinh anh 55% G iong noi 38% Ngon tu 7%
  12. LLạại i đâđây!y!
  13. Giao tiGiao tiếếp phi ngp phi ngôôn ngn ngữữ  3.Chứ c năng:  Bổ tr ợ  Thay thế  Nhấ n m ạ nh
  14. Giao tiGiao tiếếp phi ngp phi ngôôn ngn ngữữ  Khái niệ m & Đ ặ c đi ể m  Kỹ năng thuy ế t trình  6 Lý do nên phát triể n k ỹ năng giao tiế p phi ngôn ng ữ
  15. CCáác loc loạại phi ngi phi ngôôn tn từừ  GiGiọọ ng ng nóinói  TayTay  DángDáng điđiệệ u, u, cc ử ử chch ỉ ỉ  ĐĐộộ ng ng chch ạ ạ m m  TrangTrang phphụụ c c  DiDi chuychuyểể n n  NétNét mmặặ t t  KhoKhoảả ng ng cáchcách  MMắắ t t
  16. GiGiọọng nng nóóii Chấ t gi ọ ng Độ cao th ấ p Tính kị ch li ệ t
  17. GiGiọọng nng nóóii Âm sắ c Nhị p đi ệ u Cách chuyể n tông đi ệ u
  18. ÔngÔng giàgià điđi nhanhnhanh quá!quá!
  19. KhKhôông mng mặặcc ququầần bn bòò đếđến n llớớpp
  20. KhKhôông nghng nghĩĩ BBằằng ming miệệngng
  21. NhNhấất dt dáángng NhNhìì da da ThThứứ ba n ba néét mt mặặtt
  22. DDááng ng đđiiệệu vu vàà c cửử ch chỉỉ  Biể u t ượ ng  Là con dao hai lưỡ i
  23. DDááng ng đứđứng bng bếến n che!!!!che!!!!
  24. Trang phTrang phụụcc  Đị a v ị xã h ộ i  Khả năng kinh t ế  Chuẩ n m ự c đ ạ o đ ứ c
  25. ĂĂn cho mn cho mìình nh mmặặc cho ngc cho ngườườii
  26. GGầần nn nểể b bụụng nng nểể d dạạ LLạạ n nểể ááo no nểể qu quầầnn
  27. MCMC WCWC
  28. MMặặtt Thể hi ệ n c ả m xúc Tươ i c ườ i
  29. CuCuộộc c đờđời khi khôông nghing nghiêêm m ttúúc nhc nhưư ch chúúng ta nghng ta nghĩĩ HHããy vui y vui đùđùa ma mộột t ccáách nghich nghiêêm tm túúc.c.
  30. MMắắtt:: biểu lộ  Yêu thươ ng  Ưư t ư  Tứ c gi ậ n  Bố i r ố i  Nghi ngờ  Hạ nh phúc  Ngạ c nhiên  Lẳ ng l ơ
  31. TrTrờời sinh con mi sinh con mắắt lt làà g gươươngng KKẻẻ gh ghéét ngt ngóó íít, ngt, ngườười i ththươương ngng ngóó nhi nhiềềuu
  32. MMắắtt Nhìn = Nhìn thấ y? Điề u ti ế t Gây ả nh h ưở ng
  33. CCáác kc kỹỹ x xảảo mo mắắt:t:  Nhìn cá nhân, nhóm  Dừ ng m ỗ i ý  Nhìn vào trán  Nhìn theo hình chữ M và chữ W
  34. Mắt là cửa sổ tâm hồn
  35. Thu nhThu nhậận thn thôông tinng tin Nh×n 75% NÕm 3% Ngửi Ch¹m Nghe 4% 6% 12%
  36. TayTay  Mắ t ph ả n x ạ v ớ i t ứ chi  Trong khoả ng c ằ m đ ế n th ắ t l ư ng  Trong ra, dướ i lên  Đổ i tay t ạ o s ự khác bi ệ t
  37. MMắắt t bbắắtt tay tay
  38. Tay & nhTay & nhữững lng lưưu u ýý  Không khoanh tay  Không cho tay vào túi quầ n  Không trỏ tay  Không cầ m bút hay que ch ỉ
  39. ĐộĐộng chng chạạmm . Tăng bộc bạch . Tăng chấp thuận . Các kiểu: Xã giao Tình bạn Tình yêu
  40. Di chuyDi chuyểểnn Lên & Xuố ng Tố c đ ộ Không đơ n đi ệ u
  41. KhoKhoảảng cng cááchch  Thân thiệ n 4m
  42. 6 l6 lýý do t do tạại sao ni sao nêên phn pháát trit triểển kn kỹỹ nnăăng giao ting giao tiếếp phi ngp phi ngôôn ngn ngữữ  Cả m xúc  Dung hòa vớ i l ờ i nói  Bổ tr ợ cho giao ti ế p b ằ ng ngôn t ừ  Chiế m v ị trí r ấ t l ớ n  Tạ o đi ể m nh ấ n cho s ự h ấ p d ẫ n c ủ a bạ n  Tạ o ấ n t ượ ng t ố t
  43. SSáách tham khch tham khảảo:o:  Giao tiế p phi ngôn t ừ qua các n ề n Văn Hóa  Sách: Hoàn hả o v ề ngôn ng ữ c ơ thể (Tác giả : Allan, Barbara Pease ) Cùng tư li ệ u c ủ a Tâm Vi ệ t Group
  44. NhNhóóm 6 – Qum 6 – Quảảng Cng Cááo K29o K29  Phạm Thị Hồng Nhung  Lê Sao Mai  Nguyễn Thị Yến Nhi  Nguyễn Thị Thuỳ Nương