Kỹ năng công nghệ thông tin của giáo viên sử dụng một số hàm Excel cơ bản

pdf 13 trang phuongnguyen 3010
Bạn đang xem tài liệu "Kỹ năng công nghệ thông tin của giáo viên sử dụng một số hàm Excel cơ bản", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfky_nang_cong_nghe_thong_tin_cua_giao_vien_su_dung_mot_so_ham.pdf

Nội dung text: Kỹ năng công nghệ thông tin của giáo viên sử dụng một số hàm Excel cơ bản

  1. KNĂNGCƠNGNGHTHƠNGTINCAGIÁOVIÊN SDNGMTSHÀMEXCELCƠBN I.ngdngcachươngtrình(điviGV) QunlýdanhsáchHS QunlýđimsHS XploiHLHS Thngkê Tríchlc II.Mtsknăngcơbn 1.Qunlýdanhsách GV phi cài đt phn mm H tr Tin ích ting Vit đưctích hptrongExcel. Chương trình này ca tác gi Phm Văn Trung, giáo viên Trưng THPT Thanh Tuyn, huynDuTing,tnhBìnhDương.Email:phamtrung@gmail.com ThyCơvàcácbncĩthtiphnmmnàytilink: Hocdownloadti a.NhpdanhsáchHS Khinhpdanhsách,taphinhpmtctchahvàchlĩt,mtctchatênđ thuntinchovicspxp.Nhưngnulchúngtanhphvàtêncùngtrongmtct,thì philàmsao? Cáchtáchhvàtênthànhhaict B1:Chntồnbcácdịngchahvàtên
  2. B2:NháychnTiníchTingVittrênthanhMenu.ChnTáchGpHTên ChnOKđtáchrathànhhaict *ðgphaictthànhmtcttacũnglàmtngt b.Spxp SpxpchúngtasdùngtínhnăngSortcaExcel(tơitinchcrngskhơngchính xácđivitingVit).Cĩcáchnàoxpchínhxác? CáchspxphvàtêntheoTingVit Bưc1:Chntồnbcácdịngchahvàtên
  3. Bưc2:NháychnTiníchTingVittrênthanhMenu.ChnSpxpTCVN Chnspxpnhưsau: Xptheotêntrưc(ctC),sauđĩsptheoh(ctB) Chntăngđsptheothtalphabe
  4. *Nunhhvàtêncùngnmtrongmtctthìtacĩspxpđckhơng? Chúngtavnspxpđưc Bưc1:Chncácơchahvàtên Bưc2:NháychnTiníchTingVittrênthanhMenu.ChnSpxpTCVN Chúngtakhơngquantâmđnspxptheoctnàomàchquantâmđncách Chnla spxp (thưnglàtênhchlĩt) c.Chuynđichthngthànhchhoa,chhoađutvàngcli KhigõhtênHS,chúngtaltaynhptồnchthưng(trongWordchúngtacĩth xlýddàngnhcơngcChangeCasenhưngtrongExcelthìkhơngcĩ)thìlàmsaođ chuynđithànhchhoa,hocchhoađudịng? *ðitồnbthànhchhoa:SdnghàmUPPER(text) Tasdngmtctkhácđlàmcttmchatênđưcđithànhinhoa(đâylà ctC)
  5. CtC2,gõcơngthcnhưhìnhv SaochépđnctC6 CopycáchvàtêntrongctCvàdánvàoctB.SauđĩxốcáchtêntrongctC +NhnCtrl–C +ðcontrơvàoơB2.VàoEditchnPasteSpecial
  6. +ChnơValues.NhnOK +XốctClàxong *ðitồnbthànhchhoađut:SdnghàmPROPER(text) *ðitồnbthànhthưng:SdnghàmLOWER(text) Thaotáclàmtươngtnhưtrên *Sdngphnmmngdng Bưc1:Chncácơchahvàtên Bưc2:NháychnTiníchTingVittrênthanhMenu.ChnðichHoathưng
  7. Chnhìnhthcchuynđitheoýmunmtcáchnhanhchĩng. 2.Qunlýđims GVcnnmvngmtshàmcơbnsau: HàmCOUNT:dùngđđmsctđim(VD:đivi15phút,emAcĩthlà2ct, emBcĩthlà3ct).Dùngnĩđchiahsmtcáchtđngvàchínhxácmàkhơngphi đmtngctđim. HàmSUM:dùngđtínhtngcng(VD:tínhtngcácctđim) HàmROUND:dùngđlyphnthpphân(VD:đimtngktthìlymtchs thpphân) VD:Tacĩbngđimsauđây,gmcáccths1,hs2,đimthiHK(hs3) Chúngtathyrngctđimhs1,cácHScĩcácctđimkhácnhau(emthì4 ct,emthì3ct,emthì2ct) Chúng ta đã bit : TBM=((tngcácđim h s 1)+(tng các đim h s 2)*2+ ð.HK*3)/(tngcáccths1+tngcáccths2*2+3) tngcáccths1+tngcáccths2*2+3cacácemlàkhácnhau.Làmth nàođmáyttínhđưctngcáchsmtcáchchínhxácmàkhơngmccơngtaphi đm. TasdnghàmCOUNT.Hàmnàycĩcơngdunglàđmnhngơnàocĩs.Vídu: cĩ5ơchasthìchoraktqulà5
  8. TalpcơngthcơR2nhưsau: ROUND(s,1):làmtrịnsđn1chsthpphân SUM(D2:I2):tínhtngcácstơD2đnơI2 SUM(D2:I2)+SUM(J2:P2)*2+Q2*3:tngcácctđim COUNT(D2:I2):đmcácơcĩchas.Chúýlàphichncácơlàmhs1nhiu hơnthctđsaunàykhiphithiuơnhpđim,bivìcácơkhơngnhpđimmáys khơngđm. COUNT(D2:I2)cĩthbng4,hocbng3hocbng2 COUNT(D2:I2)+COUNT(J2:P2)*2+3:tngcáchsthct 3.Thngkê S dng hàm COUNTIF(vùng cn đm, điu kin): đm nhng s tho điu kin trong vùngcnđm
  9. VD:ơB13lànơichasĩsHSthct(bivìcĩnhngHScĩthnghhcgia chng).DođĩkhơngthlysHSdanhsáchđunămbvàoơB13 CơngthcơB13nhưhìnhv.ðmnhngơcĩs>0trongctTBMthìsrachính xácsHSthct(bivìkhơngcĩHSnàomàđimTBM=0,cịnnhngemnghhcs khơngcĩđimTBM,khiđĩmáyskhơngđm)
  10. CơngthcơC13nhưhìnhv.ðmnhngơcĩs =5)ctđimTBM 4.XploiHL VxploiHL,chúngtassdnghaihàmđĩlàhàmIFvàCOUNT.Vnđnày phctpchnângmtbcHL(VD:đangHLG,vìmtmơnnênHLTBthìđưcnânglên K)chonênGVchúngtatnghiêncu,tìmhiu.Nuthíchtìmtịicĩthliênhvitơi. 5.Tríchlcdanhsách
  11. YêuculàlpradanhsáchcácHSGii,Khá,HSthili Bưc1:CopyơD1ramtkhác(khơngnêngõli).GõchGvàodưiơđĩ(dùngđ tríchlcranhngemcĩHLG) Bưc2:Chntồnbbngdliu ChnData–Filter–AdvanceFilter ƠListrange:taginguyên.
  12. Criteriarange:nháychutvàoơđĩrinháychntơI1đnI2(ơđiukinđlc) ChnmcCopytoanotherlocation Copyto:nháychutvàoơđĩrinháychutvàomtơkhác(đxácđnhnơimàmáy tríchlcdanhsách) NhnOK
  13. Vyđnđây,tacĩthlpmtdanhsáchcontmtdanhsáchthađiukinnàođĩ màkhơngphimtcơnggõli. Tơi nghĩ nu GV nm vng mt s vn đ trên thì cĩ th phc v đưc cho mình trongcơngtácqunlýđim. Mongđưcđĩnnhnnhngýkinđĩnggĩpcađngnghip. Email: pvthanhbinh@gmail.com