Khóa luận Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty Xây dựng Tân Long

pdf 38 trang phuongnguyen 3000
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Khóa luận Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty Xây dựng Tân Long", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfkhoa_luan_hoan_thien_cong_tac_ke_toan_tap_hop_chi_phi_san_xu.pdf

Nội dung text: Khóa luận Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty Xây dựng Tân Long

  1. TRƯỜ NG Đ Ạ I H Ọ C KINH T Ế & QU Ả N TR Ị KINH DOANH KHOA KẾ TOÁN KHÓA LUẬỐỆ N T T NGHI P Tên đề tài: HOÀN THIỆẾẬỢ N CÔNG TÁC K TOÁN T P H P CHI PHÍ SẢẤẢẨ N XU T VÀ TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M XÂY LẮẠỰ P T I CÔNG TY XÂY D NG TÂN LONG Giáo viên hướ ng d ẫ n : Th.s Đặ ng Th ị D ị u Sinh viên thự c hi ệ n : Tô Thị Bích Ng ọ c Lớ p : K3 KTDNCN B Thái Nguyên - 2010
  2. 11 Các doanh nghiệ p ch ủ đ ộ ng trong vi ệ c xây d ự ng phươ ng án nh ằ m t ố i đa hóa l ợ i nhu ậ n 22 Tiế t ki ệ m chi phí, h ạ giá thành s ả n ph ẩ m giúp DN nâng cao lợ i nhu ậ n và đ ả m b ả o tính c ạ nh tranh 33 Hoàn thiệ n công tác k ế toán t ậ p h ợ p CPSX và tính giá thành sả n ph ẩ m
  3. LýLý luluậậ n n chungchung kk ế ế toántoán tt ậ ậ p p hh ợ ợ p p chichi phíphí vàvà tínhtính giágiá thànhthành ssảả n n phph ẩ ẩ m m tt ạ ạ i i DNDN xâyxây ll ắ ắ p p nhnh ỏ ỏ vàvà vvừừ a a KháiKhái quátquát vvềề CôngCông tyty xâyxây dd ự ự ng ng TânTân LongLong ThThựự c c trtr ạ ạ ng ng kk ế ế toántoán tt ậ ậ p p hh ợ ợ p p chichi phíphí vàvà tínhtính giágiá thànhthành ssảả n n phph ẩ ẩ m m xâyxây ll ắ ắ p p tt ạ ạ i i CôngCông tyty NhNhậậ n n xétxét vàvà mm ộ ộ t t ss ố ố gigi ả ả i i pháppháp
  4. Lý luậ n: Tậ p h ợ p chi phí và tính giá thành s ả n phẩ m t ạ i DN xây l ắ p có quy mô nh ỏ và v ừ a Thự c ti ễ n: Tậ p h ợ p chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành sả n ph ẩ m công trình xây l ắ p t ạ i Công ty Thờ i gian: Từ tháng 4 - 9 năm 2009 Không gian: Công ty xây dự ng Tân Long
  5. Phươ ng pháp thu th ậ p s ố li ệ u Phươ ng pháp phân tích
  6. Lý luậ n chung v ề k ế toán t ậ p h ợ p CPSX và tính giá thành sả n ph ẩ m XL t ạ i doanh nghi ệ p Thự c tr ạ ng công tác k ế toán t ậ p h ợ p CPSX và tính giá thành SP XL tạ i công ty xây d ự ng Tân Long Mộ t s ố gi ả i pháp nh ằ m hoàn thi ệ n công tác k ế toán tậ p h ợ p CPSX và tính giá thành SP XL t ạ i CT
  7. Đặ c đi ể m s ả n xu ấ t, vai trò, nhi ệ m v ụ củ a k ế toán t ậ p h ợ p CPSX và tính GTSP xây lắ p. Khái niệ m, phân lo ạ i, m ố i quan h ệ c ủ a CPSX và tính GTSP trong DN xây lắ p. Quy trình kế toán t ậ p h ợ p chi phí s ả n xuấ t, ph ươ ng pháp đánh giá s ả n ph ẩ m d ở dang và tính giá thành sả n ph ẩ m xây l ắ p.
  8. Thự c tr ạ ng công tác k ế toán t ậ p h ợ p chi phí và tính giá thành sả n ph ẩ m xây lắ p t ạ i công ty xây d ự ng Tân Long
  9. CÔNG TY XÂY DỰ NG TÂN LONG Tổ 20 - Ph ườ ng Đ ồ ng Quang – Tp TN Xây dự ng dân d ụ ng, công nghi ệ p, v ậ n t ả i Tham gia đấ u th ầ u
  10. Giám đố c Phó giám đố c Phòng KHKT- Quan hệ Phòng tổ ch ứ c tài chính - khách hàng LĐTL Cử a hàng kinh doanh Đ i xây d ng s 1 VLXD ộ ự ố Xưở ng gia công c ơ khí – Đ i xây d ng s 2 SX nhôm kính ộ ự ố Xưở ng m ộ c x ẻ - n ộ i th ấ t Độ i đi ệ n máy v ậ t t ư v ậ n xây dự ng tả i Sơ đ ồ 01: Sơ đ ồ b ộ máy qu ả n lý c ủ a công ty xây d ự ng Tân Long
  11. KẾ TOÁN TR ƯỞ NG Kế toán Kế toán Kế toán Thủ Kế toán công nợ TSCĐ và NVL& quỹ tổ ng tiề n l ươ ng CCDC hợ p Sơ đ ồ 02: Cơ c ấ u b ộ máy k ế toán t ạ i công ty
  12.  Hình thứ c k ế toán: Ch ứ ng t ừ ghi s ổ  Chế đ ộ k ế toán: quy ế t đ ị nh 48/2006 c ủ a BTC  Niên độ k ế toán: T ừ ngày 01/01/N đ ế n 31/12/N  PP hạ ch toán hàng t ồ n kho: Kê khai th ườ ng xuyên  PP tính thuế GTGT: Ph ươ ng pháp kh ấ u tr ừ  Đơ n v ị tính: Vi ệ t Nam Đ ồ ng
  13.  Đố i t ượ ng t ậ p h ợ p chi phi: ́ công trình, hạ ng m ụ c công trình  Đố i t ượ ng tính giá: công trình, hạ ng m ụ c hoàn thành  Kỳ tính giá thành: khi hoàn thành bàn giao  Giá trị s ả n ph ẩ m d ở dang: tổ ng chi phí phát sinh t ừ lúc khở i công đ ế n lúc cu ố i tháng đánh giá  Phươ ng pháp tính giá thành s ả n ph ẩ m xây l ắ p: giả n đ ơ n
  14.  Tên công trình: Cả i t ạ o KTX- đa năng tr ườ ng PTDT n ộ i trú Nguyễ n B ỉ nh Khiêm  Chủ đ ầ u t ư : S ở Giáo d ụ c & Đào t ạ o Thái Nguyên  Công trườ ng: Th ị tr ấ n Đình C ả - Võ Nhai – Thái Nguyên  Ngày khở i công xây d ự ng: 01/04/2009  Ngày hoàn thành: 30/09/2009  Giá trị d ự toán: 2.800.000.000 đ
  15. Tài khoả n s ử dụ ng TK 1541: Chi phí sả n xu ấ t kinh doanh (Xây l ắ p) TK 1541 (CP NVLTT) TK 1541 (CP NCTT) TK 1541 (CP SDMTC) TK 1541 (CP SXC) Sổ k ế toán Sổ chi phí s ả n xu ấ t kinh doanh chi ti ế t t ừ ng kho ả n m ụ c CP Sổ Cái TK 1541, S ổ đăng ký ch ứ ng t ừ ghi s ổ Công trình: Cả i t ạ o KTX- đa năng tr ườ ng PTDT n ộ i trú NBK
  16.  Nguyên vậ t li ệ u bao g ồ m:  Nguyên vậ t li ệ u chính: Gạ ch, xi măng, s ắ t thép  Nguyên vậ t liêu ph ụ : sơ n, b ả matít, vôi, ve  Vậ t t ư ch ế s ẵ n: lướ i thép, bê tông đúc s ẵ n  Tổ ch ứ c kho v ậ t li ệ u t ạ i chân các công trình  Phươ ng pháp tính giá v ậ t li ệ u xu ấ t kho: giá đích danh Công trình: Cả i t ạ o KTX - đa năng tr ườ ng PTDT n ộ i trú NBK
  17. Sơ đ ồ 04: Trình tự ghi s ổ Hóa đơ n Bả ng t ổ ng h ợ p Sổ CPSX PNK, PXK GTGT Chứ ng t ừ g ố c kinh doanh loạ i xây lắ p Sổ cái TK Sổ đăng ký CTGS 1541 CTGS Công trình: Cả i t ạ o KTX - đa năng tr ườ ng PTDT n ộ i trú NBK
  18. Biể u s ố : 03 Mẫ u s ố 02- VT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/ QĐ – Đơ n v ị : Công ty xây dự ng Tân Long BTC ngày 14/9/2006 củ a BTC) Bộ ph ậ n: Công trình trườ ng PTDT n ộ i trú NBK PHIẾẤ U XU T KHO Ngày 02 tháng 04 năm 2009 Số : 203 Nợ : 154 Có: 152 Họ tên ng ườ i nh ậ n hàng: Nguyễ n Văn M ạ nh . B ộ ph ậ n: K ỹ thu ậ t Lý do xuấ t kho: Công trình tr ườ ng PTDT n ộ i trú Nguy ễ n B ỉ nh Khiêm Xuấ t t ạ i kho: Công trình Đ ị a đi ể m: Đình C ả - Võ Nhai Tên nguyên vậ t Đơ n Số l ượ ng Mã STT liệ u, CCDC, hàng vị Yêu Thự c Đơ n giá Thành tiề n số hóa tính cầ u xuấ t A B C D 1 2 3 4 1 Đá 1x2 (15 x15) M3 77 170.000 13.090.000 3 2 Cát xây dự ng M 120 110.000 13.200.000 3 Thép buộ c kg 34 17.000 578.000 Cộ ng x x x x x 26.868.000 Tổ ng s ố ti ề n (Vi ế t b ằ ng ch ữ): Hai sáu triệ u tám trăm sáu m ươ i tám nghin đồ ng ch ẵ n./. Số ch ứ ng t ừ g ố c kèm theo: Ngày 02 tháng 04 năm 2009 Ngườ i l ậ p bi ể u Ngườ i nhậ n hàng Thủ kho Kế toán tr ưở ng Giám đố c (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồ n: Phòng K ế toán)
  19. Biể u s ố : 05 Mẫ u s ố : S07/ - SKT/DNN Đơ n v ị : Công ty xây d ự ng Tân Long BẢỔỢỨỪỐẠ NG T NG H P CH NG T G C CÙNG LO I Ngày 10 tháng 04 năm 2009 Loạ i ch ứ ng t ừ g ố c: Phi ế u xu ấ t kho Số : 137 Đơ n v ị tính: Đ ồ ng Chứ ng t ừ Ghi Có tài khoả n 152 Nộ i dung Tổ ng số Ghi nợ Tài khoả n Ngày Số tiề n 154 XK đá 1x2, cát vàng, thép 02/04 203 26.868.000 26.868.000 buộ c- CT trườ ng NBK XK cố t pha, cây ch ố ng – 02/04 204 44.350.000 44.350.000 CT gói 2 Phổ Yên XK xi măng trắ ng – CT 03/04 205 1.000.000 1.000.000 DN Hạ L ươ ng XK que hàn, sơ n ch ố ng r ỉ – 03/04 206 1.164.600 1.164.600 CT trườ ng NBK XK cát xây, cát trát – CT 03/04 207 56.480.975 56.480.975 Bình Long XK xi thép đinh, thép buộ c, 05/04 208 6.178.400 6.178.400 bulong – CT Bình Long 05/04 209 XK gạ ch đ ặ c- CT gói 2 PY 26.812.633 26.812.633 Cộ ng 653.690.348 653.690.348 Ngườ i l ậ p bi ể u Phụ trách k ế toán (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồ n: Phòng k ế toán)
  20. Biể u s ố : 06 Đơ n v ị : Công ty xây d ự ng Tân Long Đị a ch ỉ : Đ ồ ng Quang - Thái Nguyên CHỨỪỔ NG T GHI S (Trích) Số : 01 Ngày 10 tháng 04 năm 2009 Đơ n v ị tính: đ ồ ng Số hi ệ u tài Ghi Trích yế u khoả n Số ti ề n chú Nợ Có A B C 1 D Nhậ p kho nguyên v ậ t li ệ u cho 152 111 168.849.870 các công trình (10/04) Nhậ p kho nguyên v ậ t li ệ u cho 152 331 263.800.560 các công trình (10/04) Xuấ t kho NVL tr ự c ti ế p cho 154 152 653.690.348 các công trình (10/04) Cộ ng x x 1.812.156.100 x Kèm theo chứ ng t ừ g ố c Ngày 10 tháng 04 năm 2009. Ngườ i l ậ p Kế toán tr ưở ng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồ n : Phòng Kế Toán )
  21. Biể u s ố : 07 Mẫ u s ố : S18 – DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- Đơ n v ị : Công ty xây dự ng Tân Long BTC ngày 14/19/2006 củ a BTC) Đị a ch ỉ : Đồ ng Quang – Thái Nguyên SỔẢẤ CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH (Trích) Tài khoả n: 1541 Công trình trườ ng PTDT n ộ i trú Nguy ễ n B ỉ nh Khiêm Đơ n v ị tính: Đ ồ ng Vi ệ t Nam Ghi nợ Tài kho ả n 1541 Chứ ng t ừ Ngày TK Chia ra tháng Diễ n gi ả i đối Tổ ng s ố ti ề n CP SD Số Ngày, CP NVL CP NC CP SX ghi sổ ứng máy thi hiệ u tháng trự c ti ế p trự c ti ế p chung công A B C D E 1 2 3 4 5 10/04 203 02/04 XK đá 1x2, cát vàng xây dự ng, 152 26.868.000 26.868.000 thép buộ c 10/04 206 03/04 XK que hàn, sơ n ch ố ng r ỉ 152 1.164.600 1.164.600 20/04 217 16/04 Xuấ t kho xi măng tr ắ ng 152 36.431.600 36.431.600 x x x Cộ ng tháng 4 x 283.522.456 84.041.992 Ngày mở s ổ : Ngày 30 tháng 04 năm 2009 Ngườ i ghi s ổ Kế toán tr ưở ng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  22. B u s : 08 Mẫ u s ố : S02c1-DNN ỉế ố (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- Đơ n v ị : Công ty xây dự ng Tân Long BTC ngày 14/9/2006 củ a BTC) Đị a ch ỉ : Đồ ng Quang – Thái Nguyên SỔ C Á I ( t r í c h ) N ă m : 2 0 0 9 Tên tài khoả n: C hi phí s ả n xu ấ t kinh doanh d ở dang (xây l ắ p) Số hi ệ u: 1541 Đơ n v ị tính: đ ồ ng Số h i ệ u N g à y C hứ n g t ừ Số t i ề n t à i G h i t h á n g D iễ n g i ả i Số k h oả n c h ú g h i s ổ N g à y Nợ C ó h iệ u đố i ứ n g A B C D E 1 2 G Số d ư đ ầ u tháng Xuấ t kho nguyên v ậ t li ệ u 1 0 / 0 4 0 1 1 0 / 0 4 trự c ti ế p cho các công 1 5 2 653.690.348 t r ì n h x x Cộ ng s ố phát sinh tháng x 5.340.058.595 x x Số d ư cu ố i tháng x Cộ ng lũy k ế t ừ đ ầ u quý - Số này có . trang, đánh s ố trang t ừ 01 đ ế n trang . - Ngày mở s ổ : . Ngày 10 tháng 04 năm 2009. Ngườ i ghi s ổ Kế toán tr ưở ng Giám đố c (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấ u)
  23.  Lươ ng c ủ a công nhân tr ự c ti ế p xây d ự ng đ ượ c tr ả theo hình thứ c l ươ ng khoán Lươ ng khoán = Ngày công x Đ ơ n giá l ươ ng khoán/Ngày công  Đơ n giá ti ề n công t ạ i công ty là:  1 công thợ = 120.000 đ ồ ng  1 công phụ = 100.000 đ ồ ng Công trình: Cả i t ạ o KTX - đa năng tr ườ ng PTDT n ộ i trú NBK
  24. Sơ đ ồ 05: Trình tự ghi s ổ Sổ CPSX kinh doanh xây lắ p Bả ng ch ấ m công, Bả ng thanh Bả ng t ổ ng h ợ p hợ p đ ồ ng làm khoán toán lươ ng CT gố c cùng lo ạ i Chứ ng t ừ Sổ cái TK 1541 ghi sổ Sổ đăng ký CTGS
  25. Biể u s ố : 12 Mẫ u s ố : S07/ - SKT/DNN Đơ n v ị : Công ty xây d ự ng Tân Long BẢỔỢỨỪỐẠ NG T NG H P CH NG T G C CÙNG LO I Ngày 30 tháng 04 năm 2009 Loạ i ch ứ ng t ừ g ố c: Lươ ng ph ả i tr ả ng ườ i lao đ ộ ng S ố : 145 Đơ n v ị tính: Đ ồ ng Chứ ng t ừ Ghi Có tài khoả n 334 Nộ i dung Ghi nợ Tài khoả n Ngày Số Tổ ng số ti ề n 154 6422 Lươ ng ph ả i tr ả CNTT – CT 30/04 BCC 114.515.100 114.515.100 gói 2 Phổ Yên Lươ ng ph ả i tr ả CNTT – CT 30/04 BCC 43.027.200 43.027.200 UBND xã Bình Long Lươ ng ph ả i tr ả CNTT – CT 30/04 BCC 113.465.150 113.465.150 trườ ng PTDT N ộ i trú NBK Lươ ng ph ả i tr ả CNTT – CT 30/04 BCC 82.020.600 82.020.600 DN Hạ L ươ ng . Lươ ng ph ả i tr ả công nhân lái 30/04 BCC 23.000.000 23.000.000 xe, máy các Công trình Cộ ng 444.533.603 422.141.814 22.391.789 Ngườ i l ậ p bi ể u Phụ trách k ế toán (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồ n: Phòng k ế toán)
  26. Biể u s ố : 14 Mẫ u s ố : S18 – DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- Đơ n v ị : Công ty xây dự ng Tân Long BTC ngày 14/19/2006 củ a BTC) Đị a ch ỉ : Đồ ng Quang – Thái Nguyên SỔẢẤ CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH (Trích) Tài khoả n: 1541 Công trình trườ ng PTDT n ộ i trú Nguy ễ n B ỉ nh Khiêm Đơ n v ị tính: Đ ồ ng Vi ệ t Nam Ghi nợ Tài kho ả n 1541 Ngày Chứ ng t ừ TK Chia ra tháng Tổ ng s ố Diễ n gi ả i đối CP SD ghi Số Ngày, tiề n CP NVL CP NC CP SX ứng máy thi sổ hiệ u tháng trự c ti ế p trự c ti ế p chung công A B C D E 1 2 3 4 5 10/04 203 02/04 XK đá 1x2, cát vàng xây dự ng, thép bu ộ c CT tr ườ ng 152 26.868.000 26.868.000 nộ i trú NBK 10/04 206 03/04 XK que hàn, sơ n ch ố ng r ỉ 152 1.164.600 1.164.600 30/04 30/04 Lươ ng ph ả i tr ả CNTT 334 113.465.150 113.465.150 x x x Cộ ng tháng 4 x 283.522.456 84.041.992 113.465.150 Ngày mở s ổ :
  27. B u s : 15 Mẫ u s ố : S02c1-DNN ỉế ố (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- Đơ n v ị : Công ty xây dự ng Tân Long BTC ngày 14/9/2006 củ a BTC) Đị a ch ỉ : Đồ ng Quang – Thái Nguyên SỔ CÁI ( trích) Năm: 2009 Tên tài khoả n: Chi phí sả n xu ấ t kinh doanh d ở dang (xây l ắ p) Số hiệu: 1541 Đơ n v ị tính: đồ ng Ngày Chứ ng t ừ Số hi ệ u Số ti ề n tháng tài Diễ n gi ả i Ghi chú ghi Số khoả n Ngày Nợ Có sổ hiệ u đố i ứ ng A B C D E 1 2 G Số d ư đ ầ u tháng Xuấ t kho nguyên v ậ t 10/04 01 10/04 liệ u tr ự c ti ế p cho các 152 653.690.348 công trình Lươ ng ph ả i tr ả ng ườ i 30/04 03 30/04 334 444.533.603 lao độ ng Cộ ng s ố phát sinh x x tháng x 5.340.058.595 x x Số d ư cu ố i tháng x Cộ ng lũy k ế t ừ đ ầ u quý - Số này có . trang, đánh s ố trang t ừ 01 đ ế n trang . - Ngày mở s ổ : . Ngày 30 tháng 04 năm 2009. Ngườ i ghi s ổ Kế toán tr ưở ng Giám đố c (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấ u)
  28. Chi phí sử d ụ ng máy thi công t ạ i Công ty bao g ồ m:  Lươ ng c ủ a CN TT lái xe, máy  Nhiên liệ u ch ạ y máy: diezel  CP khấ u hao máy thi công Chứ ng t ừ s ử d ụ ng Bả ng ch ấ m công, b ả ng thanh toán lươ ng, HĐGTGT, b ả ng phân bổ KH TSCĐ Công trình: Cả i t ạ o KTX- đa năng tr ườ ng PTDT n ộ i trú NBK
  29. Biể u s ố : 24 Mẫ u s ố : S18 – DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- Đơ n v ị : Công ty xây dự ng Tân Long BTC ngày 14/19/2006 củ a BTC) Đị a ch ỉ : Đồ ng Quang – Thái Nguyên SỔẢẤ CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH (Trích) Tài khoả n: 1541 Công trình trườ ng PTDT n ộ i trú Nguy ễ n B ỉ nh Khiêm Đơ n v ị tính: Đ ồ ng Vi ệ t Nam Ghi nợ Tài kho ả n 1541 Chứ ng t ừ Ngày TK Chia ra tháng Diễ n gi ả i đối Tổ ng s ố ti ề n CP SD Số Ngày, CP NVL CP NC trự c CP SX ghi sổ ứng máy thi hiệ u tháng trự c ti ế p tiế p chung công A B C D E 1 2 3 4 5 20/04 213 14/04 Xuấ t tr ự c ti ế p dầ u diezel – CT 111 7.939.650 7.939.650 trườ ng n ộ i trú PTDT NBK 30/04 30/04 Lươ ng ph ả i tr ả CN lái xe, máy 334 3.949.951 3.949.951 30/04 30/04 Trích khấ u hao TSCĐ cho máy 214 2.748.973 2.748.973 thi công x x x Cộ ng tháng 4 x 283.522.456 84.041.992 113.465.150 28.357.928 Ngày 30 tháng 04 năm 2009 Ngườ i ghi s ổ Kế toán tr ưở ng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồ n: Phòng k ế toán)
  30. Chi phí sả n xu ấ t chung t ạ i Công ty bao g ồ m:  Chi phí lươ ng tr ả cho nhân viên qu ả n lý đ ộ i xây d ự ng  Các khoả n trích theo l ươ ng c ủ a nhân viên QL đ ộ i  Chi phí nguyên vậ t li ệ u, công c ụ d ụ ng c ụ  Chi phí dị ch v ụ mua ngoài Chứ ng t ừ s ử d ụ ng: Bả ng ch ấ m công, b ả ng PB ti ề n l ươ ng và BHXH, HĐ GTGT Phiế u XK, phi ế u chi Công trình: Cả i t ạ o KTX- đa năng tr ườ ng PTDT n ộ i trú NBK
  31. Biể u s ố : 31 Mẫ u s ố : S18 – DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- Đơ n v ị : Công ty xây dự ng Tân Long BTC ngày 14/19/2006 củ a BTC) Đị a ch ỉ : Đồ ng Quang – Thái Nguyên SỔẢẤ CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH (Trích) Tài khoả n: 1541 Công trình trườ ng PTDT n ộ i trú Nguy ễ n B ỉ nh Khiêm Đơ n v ị tính: Đ ồ ng Vi ệ t Nam Ghi nợ Tài kho ả n 1541 Chứ ng t ừ Ngày TK Chia ra tháng Diễ n gi ả i đối Tổ ng s ố ti ề n CP SD Số Ngày, CP NVL CP NC trự c CP SX ghi sổ ứng máy thi hiệ u tháng trự c ti ế p tiế p chung công A B C D E 1 2 3 4 5 10/04 212 08/04 Xuấ t kho t ấ m l ợ p, g ỗ ván 152 7.720.910 7.720.910 (lán trạ i) – CT trườ ng NBK 20/04 113 15/04 Trả ti ề n c ướ c v ậ n chuy ể n xi 111 533.333 533.333 măng – CT trườ ng NBK 30/04 BPB 30/04 Trích BHXH, BHYT 338 227.125 227.125 30/04 BPB 30/04 Phân bổ CCDC-CT trườ ng 142 719.354 719.354 NBK 30/04 30/04 Lươ ng ph ả i tr ả qu ả n lý công 334 7.919.439 7.919.439 trình NBK x x x Cộ ng tháng 4 x 283.522.456 84.041.992 113.465.150 57.657.386 28.357.928
  32. Bỉế u s ố : 32 Mẫ u s ố : S02c1-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- Đơ n v ị : Công ty xây dự ng Tân Long BTC ngày 14/9/2006 củ a BTC) Đị a ch ỉ : Đồ ng Quang – Thái Nguyên SỔ CÁI ( trích) Năm: 2009 Tên tài khoả n: Chi phí s ả n xu ấ t kinh doanh xây l ắ p Số hiệu: 1541 Đơ n v ị tính: đồ ng Ngày Chứ ng t ừ Số hi ệ u Số ti ề n Ghi tháng Diễ n gi ả i tài khoả n chú ghi sổ Số hi ệ u Ngày đối ứ ng Nợ Có A B C D E 1 2 G Số d ư đ ầ u tháng Xuấ t kho nguyên vậ t li ệ u trự c ti ế p cho 10/04 01 10/04 152 653.690.348 các công trình 20/04 02 20/04 Chi phí dị ch v ụ mua ngoài các CT 111 489.230.000 30/04 03 30/04 Lươ ng ph ả i tr ả ng ườ i lao đ ộ ng 334 444.533.603 x x Cộ ng s ố phát sinh tháng x 5.340.058.595 x x Số d ư cu ố i tháng 4 x Cộ ng lũy k ế t ừ đ ầ u quý Ngày 30 tháng 04 năm 2009. Người ghi s ổ Kế toán tr ưở ng Giám đố c (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấ u)
  33. Biể u s ố : 33 Đơ n v ị: Công ty xây dự ng Tân Long Mẫ u s ố : S02b-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- Đị a ch ỉ: Đồ ng Quang – Thái Nguyên BTC ngày 14/9/2006 củ a BTC) SỔỨỪỔ ĐĂNG KÝ CH NG T GHI S Tháng 04 Đơ n v ị tính: Đ ồ ng Chứ ng t ừ ghi s ổ Chứ ng t ừ ghi s ổ Số ti ề n Số ti ề n Số hi ệ u Ngày Số hi ệ u Ngày 01 10/04 1.812.156.100 02 20/04 1.570.030.241 03 30/04 1.957.872.254 - Cộ ng tháng - Cộ ng tháng - Cộ ng lũy k ế t ừ đ ầ u - Cộ ng lũy k ế t ừ đ ầ u quý quý - Số này có . trang, đánh s ố trang t ừ 01 đ ế n trang . - Ngày mở s ổ : . Ngày 30 tháng 04 năm 2009. Ngườ i ghi s ổ Kế toán tr ưở ng Giám đố c (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấ u) (Nguồ n: Phòng K ế Toán)
  34. Biể u s ố : 34 THẺẢẨẮ TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M XÂY L P Tháng 09 năm 2009 Tên công trình, hạ ng m ụ c : Cả i t ạ o nhà KTX – đa năng trườ ng PTDT n ộ i trú Nguy ễ n B ỉ nh Khiêm Đơ n v ị tính: Đ ồ ng Vi ệ t Nam Theo khoả n m ụ c chi phí Giá thành SP hoàn thành chỉ tiêu Tổ ng s ố Nhân công trự c Máy thi NVL trự c ti ế p SX chung tiế p công 1. Chi phí SXKD dở dang đ ầ u kỳ 2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ 2.885.000.000 1.593.620.000 638.790.422 387.812.130 264.777.448 3. Giá thành sả n ph ẩ m trong kỳ 2.885.000.000 1.593.620.000 638.790.422 387.812.130 264.777.448 4. Chi phí SXKD dở dang cu ố i kỳ 0 0 0 0 0 Ngày 30 tháng 09 năm 2009 Ngườ i ghi s ổ Kế toán tr ưở ng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồ n: Phòng K ế toán) Công trình: Cả i t ạ o KTX - đa năng tr ườ ng PTDT n ộ i trú NBK
  35. Mộ t s ố gi ả i pháp nh ằ m hoàn thi ệ n công tác kế toán t ậ p h ợ p chi phí và tính giá thành s ả n phẩ m xây l ắ p t ạ i công ty xây d ự ng Tân Long
  36. Bộ máy k ế toán đ ượ c t ổ ch ứ c khoa h ọ c, h ợ p lý Phân loạ i CPSX đáp ứ ng đ ượ c yêu c ầ u Đố i t ượ ng t ậ p h ợ p CPSX và tính giá thành phù hợ p v ớ i đ ặ c đi ể m c ủ a ngành XD Các công trình, HMCT đượ c theo dõi chi ti ế t
  37. Luân chuyể n ch ứ ng Quy đị nh th ờ i gian từ còn ch ậ m ch ễ luân chuyể n ch ứ ng t ừ chặ t ch ẽ Công ty giao khoán Giao khoán toàn bộ cho các tổ đ ộ i XD công trình HMCT cho quả n lý nhân công các tổ đ ộ i xây l ắ p Phân bổ l ươ ng CN Phân bổ theo tiêu lái xe, máy theo tiêu thứ c chi phí nhiên li ệ u thứ c giá tr ị h ợ p đ ồ ng để ch ạ y máy c ủ a t ừ ng củ a các CT công trình
  38. TRƯỜ NG Đ Ạ I H Ọ C KINH T Ế & QU Ả N TR Ị KINH DOANH KHOA KẾ TOÁN Em xin ch©n thµnh c¶m ¬n!