Kế toán lưu chuyển hàng hóa trong doanh nghiệp thương mại

pdf 127 trang phuongnguyen 6460
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kế toán lưu chuyển hàng hóa trong doanh nghiệp thương mại", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfke_toan_luu_chuyen_hang_hoa_trong_doanh_nghiep_thuong_mai.pdf

Nội dung text: Kế toán lưu chuyển hàng hóa trong doanh nghiệp thương mại

  1. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Kế toán quá trình mua hàng . Đặ c đi ể m nghi ệ p v ụ mua hàng trong doanh nghi ệ p thươ ng m ạ i . Kế toán nghi ệ p v ụ mua hàng trong n ướ c . Kế toán nghi ệ p v ụ mua hàng nh ậ p kh ẩ u 1
  2. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Khái niệ m nghi ệ p v ụ mua hàng  Là giai đoạ n đ ầ u tiên c ủ a quá trình l ư u chuy ể n hàng hóa  Là quan hệ trao đ ổ i gi ữ a ng ườ i mua và ng ườ i bán v ề trị giá hàng hóa thông qua quan h ệ thanh toán ti ề n hàng  Là quá trình vố n c ủ a doanh nghi ệ p chuy ể n hóa t ừ hình thái tiề n t ệ sang hình thái hàng hóa 2
  3. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Các phươ ng th ứ c mua hàng . Đố i v ớ i các doanh nghi ệ p th ươ ng m ạ i n ộ i đ ị a  Mua hàng theo phươ ng th ứ c tr ự c ti ế p  Mua hàng theo phươ ng th ứ c chuy ể n hàng . Đố i v ớ i các doanh nghi ệ p th ươ ng m ạ i kinh doanh xuấ t - nh ậ p kh ẩ u  Nhậ p kh ẩ u tr ự c ti ế p  Nhậ p kh ẩ u ủ y thác 3
  4. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Thờ i đi ể m ghi chép hàng mua  đã nhậ n đ ựơ c quy ề n s ở h ữ u v ề hàng hóa  đã mấ t quy ề n s ở h ữ u v ề ti ề n t ệ (đã thanh toán ho ặ c chấ p nh ậ n thanh toán) 4
  5. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Mộ t s ố công th ứ c c ơ b ả n đ ể xác đ ị nh giá trị hàng mua  công thứ c t ổ ng quát tính giá th ự c t ế hàng hóa nh ậ p kho  công thứ c tính thu ế nh ậ p kh ẩ u c ủ a hàng hóa  công thứ c tính thu ế TTĐB c ủ a hàng hóa  công thứ c tính thu ế GTGT 5
  6. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Kế toán nghi ệ p v ụ mua hàng trong n ướ c . Chứ ng t ừ k ế toán s ử d ụ ng  Các loạ i hóa đ ơ n  Phiế u nh ậ p kho  Biên bả n ki ể m nh ậ n hàng hóa  Phiế u chi, gi ấ y báo N ợ , Phi ế u thanh toán t ạ m ứ ng  6
  7. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Hạ ch toán theo ph ươ ng pháp KKTX . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng  TK 156 – Hàng hóa  TK 1561 – Giá mua hàng hóa  TK 1562 – Chi phí thu mua hàng hóa  TK 151 – Hàng mua đang đi trên đườ ng 7
  8. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán m ộ t s ố nghi ệ p vụ c ơ b ả n  Trườ ng h ợ p mua hàng nh ậ p kho đ ủ  giá mua củ a hàng hóa nh ậ p kho  bao bì đi kèm (tính giá riêng)  chi phí thu mua phát sinh  Trườ ng h ợ p đã nh ậ n hóa đ ơ n nh ư ng hàng chư a v ề nh ậ p kho  Nghiệ p v ụ phát sinh trong tháng  Nghiệ p v ụ phát sinh vào cu ố I tháng 8
  9. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I  Trườ ng h ợ p hàng đã v ề nh ậ p kho nh ư ng ch ư a nhậ n đ ượ c Hoá đ ơ n  Nghiệ p v ụ phát sinh trong tháng  Nghiệ p v ụ phát sinh vào cu ố I tháng  Trườ ng h ợ p mua hàng phát sinh thi ế u  thiế u do hao h ụ t trong đ ị nh m ứ c  thiế u do nguyên nhân khách quan, doanh nghi ệ p ch ị u  thiế u do l ỗ I c ủ a cán b ộ thu mua  thiế u do bên bán g ử I thi ế u  thiế u ch ư a rõ nguyên nhân, đang ch ờ x ử lý 9
  10. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I  Trườ ng h ợ p mua hàng phát sinh th ừ a  trườ ng h ợ p hàng th ừ a xác đ ị nh ngay nguyên nhân o thừ a do dôi th ừ a t ự nhiên o thừ a do bên bán g ử I th ừ a  trườ ng h ợ p hàng th ừ a ch ư a xác đ ị nh đ ượ c nguyên nhân, đang chờ x ử lý o nế u ch ỉ nh ậ p kho s ố hàng mua theo hóa đ ơ n o nế u nh ậ p kho toàn b ộ s ố hàng th ự c nh ậ n  Trườ ng h ợ p hàng mua c ầ n gia công, s ơ ch ế lạ i 10
  11. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Hạ ch toán theo ph ươ ng pháp KKĐK . Tài khỏ an k ế toán s ử d ụ ng  TK 6112 – Mua hàng hóa  TK151, 156, 157 . Trình tự h ạ ch toán 11
  12. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 151, 156, 157 TK 6112 TK 111, 112, 331 (1) (3) TK 1331 TK 111, 112, 331 (2) TK 151, 156, 157 TK 1331 (4) TK 632 (5) 12
  13. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I Chú thích: (1) Kế t chuy ể n tr ị giá hàng t ồ n đ ầ u kỳ (2) Trị giá hàng mua phát sinh trong kỳ (g ồ m hàng mua đang đi đườ ng, hàng mua nh ậ p kho, hàng mua g ử i bán ngay) (3) Các khoả n chi ế t kh ấ u th ươ ng m ạ i, gi ả m giá hàng mua, trị giá hàng mua tr ả l ạ i phát sinh trong kỳ (4) Kế t chuy ể n tr ị giá hàng t ồ n cu ố i kỳ (5) Tổ ng giá v ố n c ủ a hàng hóa xu ấ t bán trong kỳ 13
  14. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán nghi ệ p v ụ nh ậ p khẩ u tr ự c ti ế p . Chứ ng t ừ k ế toán s ử d ụ ng  Bộ ch ứ ng t ừ thanh toán  Tờ khai c ủ a H ả i quan  Thông báo thuế c ủ a H ả i quan  Biên lai thu thuế  Phiế u nh ậ p kho  Biên bả n ki ể m nh ậ n hàng hóa 14
  15. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng . TK 151, 156 . TK 1331, 3333, 3332, 33312 . TK 144, 1112, 1122, 007 . . Trình tự h ạ ch toán 15
  16. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 144, 1122 TK 151 TK 1561, 157, 632 TGGS (1) TGTT (3) TK 331 TGTT TK 515 TK 635 TK 3333, 3332, 33312 (2) TK 1331 16
  17. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I Chú thích: (1) Trị giá mua c ủ a hàng nh ậ p kh ẩ u (2) Các khoả n thu ế ph ả i n ộ p c ủ a hàng nh ậ p kh ẩ u (3) Hàng nhậ p kh ẩ u chuy ể n v ề nh ậ p kho, g ử i bán ho ặ c tiêu thụ ngay t ạ i c ả ng 17
  18. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch tóan nghi ệ p v ụ nh ậ p kh ẩ u ủ y thác . Chứ ng t ừ k ế toán s ử d ụ ng Bên giao ủ y thác Bên nhậ n ủ y thác nh ậ p kh ẩ u nhậ p kh ẩ u - Khi giao ủ y - Lậ p H ợ p đ ồ ng ủ y thác nhậ p thác nhậ p kh ẩ u khẩ u - Khi thự c - Lư u gi ữ các ch ứ ng t ừ liên quan đ ế n hàng nh ậ p hiệ n vi ệ c khẩ u ủ y thác nhậ p kh ẩ u -hàng Khi hóabàn giao - Lậ p Hóa đ ơ n GTGT (n ế u đã n ộ p h ộ thu ế GTGT c ủ a hàng nhậ p hàng nhậ p kh ẩ u ủ y thác) khẩ u ủ y thác - Lậ p Phi ế u xu ấ t kho kiêm v ậ n chuy ể n n ộ I b ộ (n ế u chư a n ộ p h ộ thu ế GTGT c ủ a hàng nh ậ p kh ẩ u ủ y thác) - Lậ p Hóa đ ơ n GTGT v ề hoa h18 ồ ng ủ y thác nh ậ p kh ẩ u
  19. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán t ạ i bên giao ủ y thác nhậ p kh ẩ u . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng  TK 331 (đơ n v ị nh ậ n ủ y thác)  TK 151, 156, 1331  TK 1112, 1122, 007  . Trình tự h ạ ch toán 19
  20. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 331 TK 1112, 1122 (đơ n v ị nh ậ n ủ y TK 1561 TK 1331 thác) TGGS (1) TGTT (2) TGTT TGGS (4b) TK 515 TK 635 TK 515 TK 635 (3) TGGS (6) TGGS TK 515 TK 635 TK 1331 (4a) TK 1111, 1121 (7) (5) TK 1562 TK 1331 20
  21. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I (1) Chuyể n tr ướ c ti ề n hàng (4b) Khấ u tr ừ thu ế GTGT đ ầ u cho đơ n v ị nh ậ n ủ y thác vào khi nhậ n đ ượ c Hóa đ ơ n (2) Trị giá hàng ủ y thác nh ậ p GTGT khẩ u đã chuy ể n v ề nh ậ p (5) Hoa hồ ng ủ y thác nh ậ p kho khẩ u và các chi phí liên quan đế n hàng nh ậ p kh ẩ u ủ y thác (3) Các khoả n thu ế ph ả i n ộ p bên nhậ n ủ y thác đã chi h ộ củ a hàng nh ậ p kh ẩ u ủ y (6) Hoàn trả s ố công n ợ ngo ạ i thác (trườ ng h ợ p đã có Hóa tệ còn l ạ i cho đ ơ n v ị nh ậ n đơ n GTGT) ủy thác (4a) Các khoả n thu ế ph ả i n ộ p (7) Số công n ợ ti ề n Vi ệ t Nam củ a hàng nh ậ p kh ẩ u ủ y đã thanh toán cho đơ n v ị thác (trườ ng h ợ p ch ư a có nhậ n ủ y thác Hóa đơ n GTGT) 21
  22. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán t ạ i bên nh ậ n ủ y thác nhậ p kh ẩ u . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng  TK 131 (đơ n v ị giao ủ y thác)  TK 151, 156  TK 3333, 3332, 33312  TK 331 (đơ n v ị xu ấ t kh ẩ u)  TK 1112, 1122, 144, 007 . Trình tự h ạ ch toán 22
  23. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 131 TK 1122, 144 TK 151 (đơ n v ị giao ủ y thác) TK 1112, 1122 TGGS (2) TGTT (4) TGGS (1) TK 331 TGGS (8) TGTT (đơ n v ị xu ấ t TK 515 TK 635 khẩ u)TGTT TK 515 TK 635 TK 515 TK 635 (5) TK 3333, 3332, 33312 (3) TK 5113 TK 1111, 1121 (6) (9) TK 33311 23 (7)
  24. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I (1) Nhậ n tr ướ c ti ề n hàng c ủ a (6) Hoa hồ ng u ỷ thác nh ậ p đơ n v ị giao ủ y thác khẩ u ph ả i thu (2) Trị giá hàng nh ậ n ủ y thác đã (7) Các khoả n chi phí liên hoàn thành nhậ p kh ẩ u quan đế n hàng nh ậ p kh ẩ u (3) Các khoả n thu ế ph ả i n ộ p h ộ ủy thác đã chi h ộ củ a hàng nh ậ p kh ẩ u ủ y thác (8) Số công n ợ ngo ạ i t ệ đã (4) Trị giá hàng chuy ể n giao cho thu đượ c đơ n v ị giao ủ y thác (9) Số công n ợ b ằ ng ti ề n (5) Khoả n ph ả i thu v ề các Việ t Nam đã thu đ ượ c khoả n thu ế ph ả i n ộ p h ộ 24
  25. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Kế toán nghi ệ p v ụ bán hàng • Đặ c đi ể m nghi ệ p v ụ bán hàng trong các doanh nghiệ p th ươ ng m ạ i • Kế toán nghi ệ p v ụ bán hàng trong n ướ c • Kế toán nghi ệ p v ụ bán hàng xu ấ t kh ẩ u 25
  26. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Khái niệ m nghi ệ p v ụ bán hàng  là giai đoạ n cu ố i cùng c ủ a quá trình l ư u chuy ể n hàng hóa  là quá trình ngườ i bán chuy ể n giao quy ề n s ở h ữ u hàng hóa cho ngườ i mua đ ể nh ậ n đ ượ c quy ề n s ở h ữ u v ề tiề n t ệ ho ặ c quy ề n đòi ti ề n ở ng ườ i mua 26
  27. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Các phươ ng th ứ c bán hàng . Đố i v ớ i các doanh nghi ệ p th ượ ng m ạ i n ộ i đ ị a . Bán buôn  Bán buôn qua kho theo hình thứ c giao hàng tr ự c ti ế p  Bán buôn qua kho theo hình thứ c chuy ể n hàng  Bán buôn vậ n chuy ể n th ẳ ng theo hình th ứ c giao hàng tr ự c tiế p  Bán buôn vậ n chuy ể n th ẳ ng theo hình chuy ể n hàng 27
  28. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Bán lẻ  Bán lẻ thu ti ề n tr ự c ti ế p  Bán lẻ thu ti ề n t ậ p trung  Bán lẻ t ự ph ụ c v ụ  Bán hàng tự đ ộ ng  Bán hàng trả góp  Bán hàng qua đạ i lý . Đố i v ớ i các doanh nghi ệ p th ươ ng m ạ i kinh doanh xuấ t - nh ậ p kh ẩ u . Xuấ t kh ẩ u tr ự c ti ế p . Xuấ t kh ẩ u ủ y thác 28
  29. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Mộ t s ố n ộ i dung c ầ n chú ý khi xác đ ị nh hàng bán . Thờ i đi ể m xác đ ị nh hàng bán . Điề u ki ệ n ghi nh ậ n doanh thu bán hàng . Công thứ c xác đ ị nh giá bán hàng hóa 29
  30. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Kế toán nghi ệ p v ụ bán hàng trong n ướ c . Chứ ng t ừ k ế toán s ử d ụ ng . Các loạ i Hóa đ ơ n . Bả ng kê bán l ẻ hàng hóa, d ị ch v ụ . Các loạ i Phi ế u xu ấ t kho . Báo cáo bán hàng . 30
  31. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng . TK 511 . TK 521, 531, 532 . TK 632 . TK 156, 157, 611 . TK 33311 . 31
  32. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán nghi ệ p v ụ bán buôn hàng hóa . Trườ ng h ợ p bán buôn qua kho theo hình th ứ c giao hàng trự c ti ế p  Ghi nhậ n doanh thu  Phả n ánh giá v ố n c ủ a hàng xu ấ t bán  Các khoả n chi ế t kh ẩ u th ườ ng m ạ i, gi ả m giá hàng bán, hàng bán bị tr ả l ạ i phát sinh  Các chi phí phát sinh phụ c v ụ cho vi ệ c bán hàng 32
  33. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Trườ ng h ợ p bán buôn qua kho theo hình th ứ c chuyể n hàng  Trị giá hàng xu ấ t kho chuy ể n đi bán  Ghi nhậ n doanh thu c ủ a s ố hàng đã xác đ ị nh tiêu thụ  Phả n ánh giá v ố n c ủ a s ố hàng đã xác đ ị nh tiêu th ụ  Trườ ng h ợ p phát sinh tr ả l ạ i hàng  Các chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng  Trườ ng h ợ p hàng bán có phát sinh t ổ n th ấ t, thi ế u hụ t 33
  34. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Trườ ng h ợ p bán buôn v ậ n chuy ể n th ẳ ng theo hình thứ c giao hàng tr ự c ti ế p (bán giao tay ba)  Ghi nhậ n doanh thu c ủ a hàng bán  Phả n ánh giá v ố n c ủ a s ố hàng bán . Trườ ng h ợ p bán buôn v ậ n chuy ể n th ẳ ng theo hình thứ c chuy ể n hàng  Nế u có tham gia thanh toán  Nế u không tham gia thanh toán 34
  35. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán nghi ệ p v ụ bán l ẻ hàng hóa . Trườ ng h ợ p bán l ẻ t ạ i các qu ầ y hàng  Phả n ánh doanh thu c ủ a hàng bán l ẻ  Phả n ánh giá v ố n c ủ a hàng bán l ẻ  Xử lý s ố ti ề n hàng th ừ a, thi ế u . Trườ ng h ợ p bán hàng qua đ ạ i lý  Phươ ng pháp h ạ ch toán t ạ i bên giao đ ạ i lý 35
  36. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 1561 TK 157 TK 632 (1) (3) TK 111, 112, 331 (2) TK 1331 TK 5111 TK 111, 112, 131 TK 641 (4) (5) TK 33311 TK 1331 36
  37. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I Chú thích: (1) Trị giá hàng hóa xu ấ t kho chuy ể n cho bên nh ậ n đ ạ i lý (2) Trị giá hàng mua chuy ể n giao th ẳ ng cho bên nh ậ n đ ạ i lý (3) Giá vố n c ủ a s ố hàng g ử i bán đ ạ i lý đã xác đ ị nh tiêu thụ (4) Doanh thu củ a s ố hàng g ử i bán đ ạ i lý đã xác đ ị nh tiêu thụ (5) Hoa hồ ng ph ả i tr ả cho bên nh ậ n đ ạ i lý 37
  38. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I  Phươ ng pháp h ạ ch toán t ạ i bên nh ệ n đ ạ i lý TK 003 (1) (2) (3) TK 5113 TK 331 TK 111, 112, 131 (5) (4) TK 33311 TK 111, 112 38
  39. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I Chú thích: (1) Tổ ng giá thanh toán c ủ a s ố hàng nh ậ n bán đ ạ i lý (2) Số hàng nh ậ n bán đ ạ i lý đã xác đ ị nh tiêu th ụ (3) Số hàng nh ậ n đ ạ i lý không bán đ ượ c đã chuy ể n tr ả l ạ i cho bên giao đạ i lý (4) Số ti ề n hàng ph ả i tr ả cho bên giao đ ạ i lý (5) Số hoa h ồ ng đ ạ i lý đ ượ c h ưở ng 39
  40. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Mộ t s ố tr ườ ng h ợ p bán hàng khác c ầ n l ư u ý  Trườ ng h ợ p dùng hàng đ ổ i hàng  Trườ ng h ợ p hàng hóa dùng đ ể thanh toán ti ề n l ươ ng, tiề n th ưở ng cho CNV  Trườ ng h ợ p hàng hóa dùng cho công tác qu ả n lý doanh nghiệ p  Trườ ng h ợ p hàng hóa dùng làm quà bi ế u, t ặ ng, thưở ng  Trườ ng h ợ p hàng hóa đ ượ c bán trong n ộ i b ộ doanh nghiệ p 40
  41. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp hach toán nghi ệ p v ụ xu ấ t khẩ u tr ự c ti ế p . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng . TK 156, 157 . TK632 . TK511 . TK 3333 . TK 111, 112, 131 . Trình tự h ạ ch toán 41
  42. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 1561 TK 157 TK 632 (1) (3) TK 111, 112, 331 (2) TK 1331 TK 3333 TK 5111 TK 1122, 131 (5) TGTT (4) TGTT TK 1111, 1121 TK 641 (6) TK 1331 TK 1112, 1122 TGGS (7) TGTT TK 515 TK 635 42
  43. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I Chú thích: (1) Trị giá hàng hóa xu ấ t kho chuy ể n đi xu ấ t kh ẩ u (2) Trị giá hàng mua chuy ể n th ẳ ng đi xu ấ t kh ẩ u (3) Giá vố n c ủ a s ố hàng hóa đã hoàn thành xu ấ t kh ẩ u (4) Doanh thu củ a s ố hàng hóa đã hoàn thành xu ấ t kh ẩ u (5) Số thu ế xu ấ t kh ẩ u ph ả I n ộ p (6) Chi phí liên quan đế n hàng xu ấ t kh ẩ u đã chi b ằ ng ti ề n Việ t Nam (7) Chi phí liên quan đế n hàng xu ấ t kh ẩ u đã chi b ằ ng ngo ạ I t ệ 43
  44. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán nghi ệ p v ụ xu ấ t kh ẩ u ủ y thác . Chứ ng t ừ k ế tóan s ử d ụ ng Bên giao ủ y thác Bên nhậ n ủ y thác xu ấ t kh ẩ u xuấ t kh ẩ u - Khi giao hàng để ủ y - Phiế u xu ấ t kho thác xuấ t kh ẩ u kiêm vậ n chuy ể n n ộ I bộ - Khi hoàn thành việ c - Lậ p Hóa đ ơ n GTGT - Chuyể n giao các ch ứ ng t ừ liên quan đ ế n nhậ p kh ẩ u hàng hóa cho hàng xuấ t kh ẩ u hàng xuấ t kh ẩ u ủ y thác cho bên giao ủ y ủy thác v ớ I thu ế su ấ t thác 0% - Lậ p Hóa đ ơ n GTGT v ề hoa h ồ ng ủ y thác nhậ p kh ẩ u - Khi kế t thúc h ợ p đ ồ ng - Lậ p B ả n thanh lý h ợ p đ ồ ng ủ y thác ủy thác xu ấ t kh ẩ u xuấ t kh ẩ u 44
  45. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán t ạ i đ ơ n v ị giao ủ y thác xuấ t kh ẩ u . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng  TK 131 (đơ n v ị nh ậ n ủ y thác)  TK 3388 (đơ n v ị nh ậ n ủ y thác)  TK 156, 157, 632  TK 511, 3333  . Trình tự h ạ ch toán 45
  46. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 1561 TK 157 TK 632 (1) (3) TK 111, 112, 331 (2) TK 1331 TK 3388 TK 131 (đơ n v ị nh ậ n ủ y thác) TK 3333 TK 5111 (đơ n v ị nh ậ n ủ y thác) TK 1112, 1122 TGTT TGTT (6) (5) (4) TGGS (9) TGTT TK 515 TK 635 TK 641 (7) TK 1331 (8) 46
  47. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I Chú thích: (5) Thuế xu ấ t kh ẩ u ph ả I (1) Trị giá hàng hóa xu ấ t nộ p c ủ a hàng ủ y thác xu ấ t kho giao ủ y thác xu ấ t kh ẩ u khẩ u (2) Trị giá hàng mua chuy ể n (6) Thuế xu ấ t kh ẩ u đ ơ n v ị thẳ ng cho đ ơ n v ị xu ấ t kh ẩ u nhậ n ủ y thác đã n ộ p h ộ ủy thác (7) Hoa hồ ng ủ y thác xu ấ t (3) Giá vố n c ủ a s ố hàng ủ y khẩ u và các chi phí bên nh ậ n thác đã hoàn thành xuấ t ủy thác đã chi h ộ khẩ u (8) Bù trừ công n ợ khi k ế t (4) Doanh thu củ a s ố hàng thúc hợ p đ ồ ng ủy thác đã hoàn thành xu ấ t (9) Đơ n v ị nh ậ n ủ y thác khẩ u thanh toán số ti ề n hàng còn lạ i 47
  48. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Phươ ng pháp h ạ ch toán t ạ i đ ơ n v ị nh ậ n ủy thác xu ấ t kh ẩ u . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng  TK 003  TK 331 (đơ n v ị giao ủ y thác)  TK 131 (đơ n v ị giao ủ y thác)  TK 1388 (đơ n v ị giao ủ y thác)  TK 3388 (Ngân sách Nhà nướ c)  TK 131 (đơ n v ị nh ậ p kh ẩ u)  . Trình tự h ạ ch toán 48
  49. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 003 (1) (2) TK 331 TK 1122, TK 1111, 1121 TK 3388(NSNN) (đơ n v ị giao ủ y thác) 131(đơ n v ị nh ậ p kh ẩ u) (5) (4) TGTT (3) TGTT TK 1112, 1122 TGGS (10) TGGS TK 515 TK 635 TK 131 TK 5113 (đơ n v ị giao ủ y thác) (6) (9) TK 33311 TK 3388 (đơ n v ị giao ủ y thác) (7) TK 641 (8) TK 1331 49
  50. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I (1) Giá bán củ a s ố hàng (6) Hoa hồ ng ủ y thác xu ấ t nhậ n ủ y thác xu ấ t kh ẩ u khẩ u ph ả i thu theo TGTT (7) Chi phí đã chi hộ cho bên (2) Trị giá s ố hàng nh ậ n ủ y giao ủ y thác thác đã hoàn thành xuấ t (8) Chi phí do bên nhậ n ủ y khẩ u thác chị u (3) Số ti ề n hàng ph ả i tr ả (9) Bù trừ công n ợ khi k ế t cho đơ n v ị giao ủ y thác thúc hợ p đ ồ ng (4) Số thu ế xu ấ t kh ẩ u ph ả i (10) Thanh toán tòan bộ s ố nộ p h ộ c ủ a hàng xu ấ t kh ẩ u tiề n hàng còn l ạ i cho bên ủy thác giao ủ y thác (5) Nộ p h ộ thu ế xu ấ t kh ẩ u củ a hàng xu ấ t kh ẩ u ủ y thác 50
  51. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I . Kế toán xác đ ị nh k ế t qu ả ho ạ t đ ộ ng tiêu thụ . Đặ c đi ể m chi phí c ủ a ho ạ t đ ộ ng tiêu th ụ . Chi phí thu mua hàng hóa . Chi phí bán hàng . Chi phí quả n lý doanh nghi ệ p . Phươ ng pháp h ạ ch toán chi phí b ả o hành hàng hóa 51
  52. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 152, 153, 334, 338, 214 TK 335 TK 6415 (2) (1) TK 111, 112, 331 (3) (5a) TK 1331 TK 1561 (4) (5b) TK 336 (6) 52
  53. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I Chú thích: (1) Trích trướ c chi phí b ả o hành hàng hóa (2) Chi phí tự b ả o hành hàng hóa (3) Chi phí thuê ngoài bả o hành hàng hóa (4) Trị giá hàng hóa xu ấ t đ ổ I l ạ I cho khách hàng (5a) Điề u ch ỉ nh tăng s ố chi phí b ả o hành đã trích tr ướ c (5b) Điề u ch ỉ nh gi ả m s ố chi phí b ả o hành đã trích tr ướ c (6) Khoả n ph ả I tr ả cho b ộ ph ậ n b ả o hành đ ộ c l ậ p 53
  54. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I TK 1562 TK 632 TK 911(HĐTT) TK 521, 531, 532 TK 511, 512 (4) (1) (3) (2) TK 1422, 242, 641 (5) TK 1422, 242, 642 TK 4212 (6) (7b) (7a) 54
  55. CHCHƯƠƯƠ NG NG 11 KKẾƯỂẾƯỂ TOÁNTOÁN LL U U CHUYCHUY N N HÀNGHÀNG HÓAHÓA TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆỆ P P THTH ƯƠ ƯƠ NG NG MM Ạ Ạ I I Chú thích: (5) Kế t chuy ể n chi phí bán (1) Kế t chuy ể n các kho ả n hàng để xác đ ị nh k ế t qu ả giả m tr ừ đ ể xác đ ị nh doanh hoạ t đ ộ ng tiêu th ụ trong kỳ thu thuầ n (6) Kế t chuy ể n chi phí qu ả n lý doanh nghiệ p đ ể xác đ ị nh (2) Kế t chuy ể n doanh thu kế t qu ả ho ạ t đ ộ ng tiêu th ụ thuầ n c ủ a ho ạ t đ ộ ng tiêu trong kỳ thụ (7a) Kế t chuy ể n lãi c ủ a ho ạ t (3) Phân bổ phí thu mua cho độ ng tiêu th ụ hàng hóa đã tiêu thụ trong kỳ (7b) Kế t chuy ể n l ỗ c ủ a ho ạ t (4) Kế t chuy ể n giá v ố n hàng độ ng tiêu th ụ bán trong kỳ 55
  56. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Tổ ng quan v ề chi phí s ả n xu ấ t và giá thành s ả n phẩ m trong doanh nghi ệ p xây l ắ p . Đặ c đi ể m s ả n xu ấ t xây l ắ p . Đặ c đi ể m chi phí s ả n xu ấ t xây l ắ p . Đặ c đi ể m giá thành s ả n ph ẩ m xây l ắ p 56
  57. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Đặ c đi ể m t ổ ch ứ c thi công xây l ắ p  Tổ ch ứ c thi công xây l ắ p có th ể th ự c hi ệ n theo 2 phươ ng pháp: giao th ầ u ho ặ c t ự làm  Các phươ ng th ứ c giao nh ậ n th ầ u: o Giao nhậ n th ầ u toàn b ộ công trình (t ổ ng th ầ u xây dự ng) o Giao nhậ n th ầ u t ừ ng ph ầ n 57
  58. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Đặ c đi ể m s ả n xu ấ t xây l ắ p chi ph ố i đ ế n t ổ chứ c k ế toán chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành . Sả n ph ẩ m xây l ắ p mang tính ch ấ t riêng l ẻ Tậ p h ợ p chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành cho t ừ ng s ả n phẩ m riêng bi ệ t Ít phát sinh chi phí trong quá trình lư u thông . Sả n ph ẩ m xây l ắ p có giá tr ị l ớ n, kh ố i l ượ ng công trình lớ n, th ờ i gian thi công t ươ ng đ ố i dài Kỳ tính giá thành thườ ng đ ượ c xác đ ị nh khi công trình, h ạ ng mụ c công trình hoàn thành ho ặ c th ự c hi ệ n bàn giao thanh toán theo giai đoạ n quy ướ c 58
  59. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Thờ i gian s ử d ụ ng s ả n ph ẩ m xây l ắ p t ươ ng đố i dài Mọ i sai l ầ m trong quá trình thi công th ườ ng ph ả i phá đi làm lạ i . Sả n ph ẩ m xây l ắ p đ ượ c s ử d ụ ng t ạ i ch ỗ , đ ị a điể m xây d ự ng luôn thay đ ổ i theo đ ị a bàn thi công thườ ng phát sinh các chi phí di d ờ i thườ ng s ử d ụ ng l ự c l ượ ng lao đ ộ ng thuê ngoài t ạ i chỗ 59
  60. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Sả n xu ấ t xây l ắ p th ườ ng di ễ n ra ngoài tr ờ i, chị u tác đ ộ ng tr ự c ti ế p b ở i đi ề u ki ệ n môi trườ ng, t ự nhiên, th ờ i ti ế t việ c thi công mang tính th ờ i v ụ phả i có k ế ho ạ ch đi ề u đ ộ chi phí s ả n xu ấ t 60
  61. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Đố i t ượ ng h ạ ch toán chi phí s ả n xu ấ t xây l ắ p . theo đơ n đ ặ t hàng . hạ ng m ụ c công trình hoàn thành . bộ ph ậ n c ủ a h ạ ng m ụ c công trình . Các khoả n m ụ c chi phí c ấ u thành giá thành s ả n phẩ m xây l ắ p . Chi phí nguyên vậ t li ệ u tr ự c ti ế p . Chi phí nhân công trự c ti ế p . Chi phí sử d ụ ng máy thi công . Chi phí sả n xu ấ t chung 61
  62. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Các loạ i giá thành trong s ả n xu ấ t xây l ắ p . Giá trị d ự toán . Giá thành dự toán . Giá thành kế ho ạ ch . Giá thành đị nh m ứ c . Giá thành thự c t ế 62
  63. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Đố i t ượ ng tính giá thành . công trình, hạ ng m ụ c công trình hoàn thành . từ ng giai đo ạ n công trình hoàn thành theo quy ước . Kỳ tính giá thành . khi công trình, hạ ng m ụ c công trình hoàn thành bàn giao đư a vào s ử d ụ ng 63
  64. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Phươ ng pháp tính giá thành s ả n ph ẩ m . phươ ng pháp đ ơ n đ ặ t hàng . phươ ng pháp liên h ợ p . Ngoài ra còn phả i tính giá thành công tác xây lắ p hoàn thành trong kỳ báo cáo . Phươ ng pháp đánh giá s ả n ph ẩ m d ở dang phụ thu ộ c vào ph ươ ng th ứ c thanh toán kh ố i l ượ ng xây lắ p hoàn thành 64
  65. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Kế toán chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành s ả n phẩ m xây l ắ p . Kế toán t ậ p h ợ p chi phí nguyên v ậ t li ệ u tr ự c ti ế p . Kế toán t ậ p h ợ p chi phí nhân công tr ự c ti ế p . Kế toán t ậ p h ợ p chi phí s ử d ụ ng máy thi công . Kế toán t ậ p h ợ p chi phí s ả n xu ấ t chung . Kế toán các kho ả n thi ệ t h ạ i trong s ả n xu ấ t . Kế toán s ử a ch ữ a, b ả o hành công trình . Kế toán t ổ ng h ợ p chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành 65
  66. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Hạ ch toán t ậ p h ợ p chi phí s ử d ụ ng máy thi công . Trườ ng h ợ p xây l ắ p công trình theo ph ươ ng thứ c thi công h ỗ n h ợ p, s ử d ụ ng TK623 – Chi phí sử d ụ ng máy thi công . Trườ ng h ợ p th ự c hi ệ n xây l ắ p công trình hoàn toàn bằ ng máy thi h ạ ch toán tr ư c ti ế p vào các TK621, 622, 627 66
  67. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P TK 154 TK 623 TK 621, 622, 627 (2) (1) (3b) TK 632 TK 512 (3a) TK 33311 TK 1331 TK 111, 112, 331, 152, 153, 214, 334 (4) TK1331 TK 1421, 242 (5a) (5b) TK1331 (6b) TK 335 (6a) TK1331 67
  68. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P Chú thích: (1) Tậ p h ợ p chi phí c ủ a đ ộ i máy thi công (2) Giá thành ca máy cung cấ p cho b ộ ph ậ n s ả n xu ấ t (3a) Giá thành tiêu th củ a ca máy bán cho b ộ ph ậ n s ả n xu ấ t (3b) Giá thành củ a ca máy tiêu th ụ (4) Các chi phí sử d ụ ng máy thi công th ườ ng xuyên phát sinh (5a) Tậ p h ợ p chi phí t ạ m th ờ i v ề s ử d ụ ng máy thi công (5b) Phân bổ đ ể xác đ ị nh chi phí s ử d ụ ng máy thi công trong kỳ (6a) Trích trướ c chi phí s ử d ụ ng máy thi công (6b) Tậ p h ợ p chi phí s ử d ụ ng máy thi công th ự c t ế phát sinh 68
  69. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Hạ ch toán t ổ ng h ợ p chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành sả n ph ẩ m xây l ắ p TK 154 có 4 tài khoả n c ấ p 2:  TK 1541 – Xây lắ p  TK 1542 - Sả n ph ẩ m khác  TK 1543 - Dị ch v ụ  TK 1544 – Chi phí bả o hành xây l ắ p 69
  70. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P TK 111, 112, 331, 152 TK 621 TK 1541 TK 111, 152, 632, 1388, (1) 811 TK1331 (8) (10) TK 111, 112, 152 TK 1413 (2b) TK 155 (2a) TK 1331 (11) TK334, 335 TK 622 (3) TK 632 (12) TK 111, 112 TK 1413 (4b) (4a) TK 623 (5) TK 111, 112, 331, 152, TK627 153, 214, 334, 338 (6) TK 111, 112 TK 1413 (7b) (7a) TK1331 TK1362 (9) TK1331 70
  71. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P (1) Tậ p h ợ p chi phí NVL tr ự c ti ế p (7a) Tạ m ứ ng chi phí s ả n xu ấ t chung phát sinh trong kỳ cho đơ n v ị nh ậ n khoán (2a) Tạ m ứ ng chi phí NVL tr ự c ti ế p (7b) Quyế t toán giá tr ị kh ố i l ượ ng cho đơ n v ị nh ậ n khoán khoán (2b) Quyế t toán giá tr ị kh ố i l ượ ng khoán (8) Phân bổ và k ế t chuy ể n chi phí s ả n xu t xây l p đ tính giá thành (3) Tậ p h ợ p chi phí nhân công tr ự c ấ ắ ể tiế p phát sinh trong kỳ (9) Giá trị kh ố i l ượ ng cxây l ắ p do đ ơ n (4a) Tạ m ứ ng chi phí nhân công tr ự c vị nh ậ n khoán đ ộ c l ậ p bàn giao tiế p cho đ ơ n v ị nh ậ n khoán (10) Giá trị thi ệ t h ạ i do phá đi làm l ạ i (4b) Quyế t toán giá tr ị kh ố i l ượ ng phát sinh rtong kỳ khoán (11) Giá thành sả n ph ẩ m xây l ắ p hoàn (5) Tậ p h ợ p chi phí s ử d ụ ng máy thi thành chờ tie ư eu th ụ công phát sinh trong kỳ (12) Giá thành sả n ph ẩ m xây l ắ p hoàn (6) Tậ p h ợ p chi phí s ả n xu ấ t chung phát sinh trong kỳ thành bàn giao cho bên A 71
  72. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Hạ ch toán chi phí b ả o hành công trình xây l ắ p TK 621, 622, 627 TK 1544 TK 352 TK 627 (2) (3) (1) TK 336 (4) TK 711 (5) 72
  73. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P Chú thích: (1) Xác đị nh s ố d ự phòng ph ả i tr ả v ề b ả o hành công trình xây lắ p (2) Tậ p h ợ p chi phí b ả o hành công trình phát sinh (3) Kế t chuy ể n chi phí b ả o hành th ự c t ế c ủ a công trình xây lắ p hoàn thành bàn giao (4) Chi phí bả o hành công trình ph ả i tr ả cho đ ơ n v ị n ộ i b ộ hạ ch toán đ ộ c l ậ p (5) Hoàn nhậ p s ố d ự phòng ph ả i tr ả v ề b ả o hành công trình xây lắ p khi h ế t th ờ i h ạ n b ả o hành 73
  74. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P . Kế toán doanh thu tiêu th ụ s ả n ph ẩ m xây lắ p . Đặ c đi ể m ghi nh ậ n doanh thu và chi phí c ủ a hợ p đ ồ ng xây d ự ng  Trườ ng h ợ p h ợ p đ ồ ng xây d ự ng quy đ ị nh nhà th ầ u đượ c thanh toán theo ti ế n đ ộ k ế ho ạ ch  Trườ ng h ợ p h ợ p đ ồ ng xây d ự ng quy đ ị nh nhà th ầ u đượ c thanh toán theo giá tr ị kh ố i l ượ ng th ự c hi ệ n, đượ c khách hàng xác nh ậ n . Phươ ng pháp h ạ ch toán 74
  75. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P TK 511 TK 337 (2) TK 131 (1) TK 3331 (3) TK 111, 112, 131 TK 3331 TK 144, 244 (4) TK 111, 112 TK 3331 75
  76. CHCHƯƠƯƠ NG NG 22 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẮỆẮ P P XÂYXÂY LL P P Chú thích: (1) Xác đị nh doanh thu t ươ ng ứ ng v ớ i ph ầ n công vi ệ c hoàn thành theo tiế n đ ộ k ế ho ạ ch (2) Xác đị nh s ố ti ề n ph ả i thu c ủ a khách hàng căn c ứ vào Hoá đơ n đ ượ c l ậ p theo ti ế n đ ộ k ế ho ạ ch (3) Xác đị nh doanh thu trên c ơ s ở ph ầ n công vi ệ c đã hoàn thành do khách hàng xác nhậ n (4) Khoả n ti ề n th ưở ng thu đ ượ c t ừ khách hàng 76
  77. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Đặ c đi ể m s ả n xu ấ t nông nghi ệ p . Sả n xu ấ t nông nghi ệ p bao g ồ m:  3 hoạ t đ ộ ng chính: tr ồ ng tr ọ t, chăn nuôi và ch ế biế n  các hoạ t đ ộ ng ph ụ : s ả n xu ấ t phân bón, v ậ n t ả i, cày kéo . Ruộ ng đ ấ t là t ư li ệ u s ả n xu ấ t ch ủ y ế u và đặ c bi ệ t không thay th ế đ ượ c . Sả n ph ẩ m có kh ả năng tái s ả n xu ấ t t ự nhiên 77
  78. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Đố i t ượ ng s ả n xu ấ t là nh ữ ng c ơ th ể s ố ng kỳ tính giá thành sả n ph ẩ m trong nông nghi ệ p thườ ng là cu ố i v ụ ho ặ c cu ố i năm . Tổ ch ứ c qu ả n lý s ả n xu ấ t th ườ ng bao g ồ m: bộ ph ậ n qu ả n lý chung toàn doanh nghi ệ p và độ i (phân x ưở ng s ả n xu ấ t) Khi thự c hi ệ n c ơ ch ế khoán, ng ườ i lao đ ộ ng có th ể nhậ n khoán theo đ ộ i ho ặ c nh ậ n khoán tr ự c ti ế p v ớ i doanh nghiệ p 78
  79. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán tính giá thành ho ạ t đ ộ ng s ả n xu ấ t phân h ữ u c ơ Chi phê saínxuáút Chi phê saínxuáút Chi phê saínxuáút Giaï thaình dåí dang kyì træïåc + phaït sinh - dåí dang 1 táún chuyãønsang trong kyì chuyãønkyì sau = phán hoai Khäúi læåüng phán hoai thu âæåüc trong kyì TK 621, 622, 627 TK 154- SX TK 621 – (Phân hữ u c ơ ) phân hữ u c ơ SX trồ ng tr ọ t (1) (2) 79
  80. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán tính giá thành công vi ệ c cày kéo Giaï thaình Toaìn bäü chi phê âãø thæûc hiãûncäng viãûc caìy keïo = 1 ha tiãu chuáøn Khäúi læåüng ha tiãu chuáønâæûåc xaïc âënh TK 621, 622, 627 TK 154- TK 627 – (SX cày kéo) SX cày kéo SX trồ ng tr ọ t (1) (2) 80
  81. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán tính giá thành ho ạ t đ ộ ng v ậ n t ả i Toaìn bäü chi phê âãø thæûc hiãûncäng viãûc váûnchuyãøn Giaï thaình1 táúnkm = Khäúi læåüng váûnchuyãøn æûcth hiãûnâæåüc (táúnkm) TK 627 – chi TK 621, 622, 627 TK 154- tiế t theo ngành (Ô tô vậ n t ả i) Ô tô vậ n t ả i sả n xu ấ t chính (1) (2) 81
  82. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành s ả n ph ẩ m củ a ngành tr ồ ng tr ọ t . Đặ c đi ể m chi phí s ả n xu ấ t và giá thành s ả n ph ẩ m củ a ngành tr ồ ng tr ọ t  Sả n xu ấ t tr ồ ng tr ọ t có chu kỳ s ả n xu ấ t dài, có tính th ờ i vụ  Nế u căn c ứ vào th ờ i gian canh tác có th ể chia thành 3 loạ i cây tr ồ ng chính: cây ng ắ n ngày, cây r ồ ng 1 l ầ n thu hoạ ch nhi ề u l ầ n, cây lâu năm  Đố i t ươ ng t ậ p h ợ p chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành có thể là t ừ ng lo ạ i cây tr ồ ng ho ặ c t ừ ng nhóm82 cây tr ồ ng
  83. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Hạ ch toán chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành sả n ph ẩ m cây ng ắ n ngày Chi phê Chi phê saínxuáút Chi phê Chi phê Diãûn têch nàm træïåc + phaït sinh - thu hoaûch saínxuáút chæa thu hoaûch chuyãønsang trong nàm trong nàm chuyãønsang = x chuyãønsang Täøng diãûn têch thu hoaûch ongtr nàm vaì nàmsau nàmsau chæa thu hoaûchchuyãøn sang nàmsau 83
  84. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P TK 154- TK 111, 152, TK 152 TK 621 Cây ngắ n ngày 621- SX phụ (1) (5) TK 334, 338 TK 622 TK 155 (2) (4) (6) TK 334, 338, 214, 152 TK 627 TK 157, 632 (7) (3) 84
  85. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P Chú thích: (1) Tậ p h ợ p chi phí nguyên v ậ t li ệ u tr ự c ti ế p (2) Tậ p h ợ p chi phí nhân công tr ự c ti ế p (3) Tậ p h ợ p chi phí s ả n xu ấ t chung (4) Kế t chuy ể n chi phí s ả n xu ấ t phát sinh trong kỳ (5) Giá trị s ả n ph ẩ m ph ụ (6) Giá thành sả n ph ẩ m nh ậ p kho (7) Giá thành sả n ph ẩ m g ử i bán ho ặ c chuy ể n bán ngay 85
  86. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Hạ ch toán chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành sả n ph ẩ m cây tr ồ ng 1 l ầ n thu ho ạ ch nhi ề u l ầ n Chi phê laìmâáút vaì gieo träöng thæûc tãú phaïtsinh Mæïc phán bäøcho tæìng kyì = Säú kyì thu hoaûchdæû kiãún(thæåìng laì nàm) 86
  87. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P TK 154- Cây trồ ng 1 l ầ n TK 111, 152, TK 621 thu hoạ ch nhi ề u l ầ n 621- SX phụ (1) (6) TK 622 TK 155 (2) (5) (7) TK 142 (1421), 242 TK 627 TK 157, 632 (8) (3) (4) 87
  88. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P Chú thích: (1) Tậ p h ợ p chi phí nguyên v ậ t li ệ u tr ự c ti ế p (giai đo ạ n chăm sóc và thu hoạ ch) (2) Tậ p h ợ p chi phí nhân công tr ự c ti ế p (giai đo ạ n chăm sóc và thu hoạ ch) (3) Phân bổ chi phí làm đ ấ t và gieo tr ồ ng (4) Tậ p h ợ p các kho ả n chi phí s ả n xu ấ t chung khác (5) Kế t chuy ể n chi phí s ả n xu ấ t phát sinh trong kỳ (6) Giá trị s ả n ph ẩ m ph ụ (7) Giá thành sả n ph ẩ m nh ậ p kho (8) Giá thành sả n ph ẩ m g ử i bán ho ặ c chuy ể n bán ngay 88
  89. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Hạ ch toán chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành sả n ph ẩ m cây lâu năm Chi phê saínxuáút Chi phê chàmsoïc Chi phê nàm ræïåct + phaïtsinh saínxuáút Saínlæåüng chuyãønsang trong nàm = x dæû kiãún thu hoaûch chuyãønsang Saínlæåüng Saínlæåüng thuäüc nàmsau nàmsau âaî thu hoaûch+ dæû kiãún thu hoaûch trong nàm thuäüc nàmsau 89
  90. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P TK 154- TK 111, 152, TK334, 338, 152, 214 TK 621, 622, 627 Cây lâu năm 621- SX phụ (1) (3) (2) TK 155 (4) TK 157, 632 (5) 90
  91. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán chi phí s ả n xu ấ t và tính giá thành sả n ph ẩ m c ủ a ngành chăn nuôi . Đặ c đi ể m s ả n xu ấ t c ủ a ngành chăn nuôi  Trong chăn nuôi có thể ch ỉ th ự c hi ệ n chăn nuôi t ậ p trung hoặ c k ế t h ợ p v ớ i chăn th ả  Sả n xu ấ t chăn nuôi có chu kỳ s ả n xu ấ t dài, ph ụ thuộ c vào đ ặ c đi ể m sinh h ọ c c ủ a v ậ t nuôi và đi ề u kiệ n t ự nhiên  Căn cứ vào m ụ c đích cho s ả n ph ẩ m có th ể chia các loạ i v ậ t nuôi thành: SV chăn nuôi l ấ y s ữ a, l ấ y con, lấ y th ị t, l ấ y các lo ạ i s ả n ph ẩ m khác 91
  92. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán chăn nuôi súc v ậ t sinh s ả n Chi phê chàn nuäi Toaìn bäü chi phê Chi phê chàn nuäi Giaï trë Giaï thaình dåí dang nàm træïåc + chàn nuäi phaïtsinh - dåí dang chuyãøn- saín pháøm 1 kg suïc chuyãønsang trong nàm nàmsau phuû = váûtcon Täøng troüng læåüng cuía säú suïc váûtcon taïchmeû trong nàm taïchmeû Giaï thaình1 con Troüng læåüng bçnhquán Giaï thaình1 kg = x suïc váût taïch meû cuía 1 suïc váûtcon suïc váûtcon taïchmeû 92
  93. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P TK 154- Chăn nuôi TK 111, 152, TK334, 338, 152,153, 214 TK 621, 622, 627 SV sinh sả n 621- SX phụ (1) (3) (2) TK154- Giá trị đàn SV nhỏ và SV nuôi béo (4) 93
  94. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán chăn nuôi súc v ậ t l ấ y s ữ a Giaï thaình1 kg Chi phê chàn nuäi phaïtsinh trong nàm - Giaï trë saín pháøm phuû = sæîa tæåi Troüng læåüng sæîa tæåi thu âæåüc (Nế u ch ỉ có s ữ a t ươ i là s ả n ph ẩ m chính) Chi phê chàn nuäi Toaìn bäü chi phê Chi phê chàn nuäi Giaï trë dåí dang nàm træïåc + chàn nuäi phaïtsinh - dåí dang chuyãøn- saín pháøm Giaï thaình1 kg chuyãønsang trong nàm nàmsau phuû = sæîa tæåi Troüng læåüng sæîa tæåi thu âæåüc + Troüng læåüng sæîa âæåüc quy âäøi tæì SV con Giaï thaình1 Troüng læåüng 1 suïc váûtcon Giaï thaình1 kg = x Hãû säú quy âäøi x thu âæåüc sæîa tæåi suïc váûtcon 94
  95. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P TK 154- Chăn nuôi TK 111, 152, TK334, 338, 152, 214 TK 621, 622, 627 lấ y s ữ a 621- SX phụ (1) (3) (2) TK 157, 632 (4) TK154- Giá trị đàn SV nhỏ và SV nuôi béo (5) 95
  96. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán chăn nuôi súc v ậ t l ấ y th ị t Troüng læåüng Troüng læåüng Troüng læåüng håi Troüng læåüng Troüng læåüng håi cuía håi cuía säú con cuía säú con håi cuía thët àngt = + - - säú con coï xuáút baïn vaì mua vaìo, chuyãøn säú con coï trong kyì vaìo cuäúi kyì chuyãønâaìn (ra) tæì âaìnkhaïc vaìo vaìo âáöu kyì Giaï thaình1 kg Toaìn bäü chi phê chàn nuäi phaïtsinh trong nàm - Giaï trë saín pháøm phuû = thëttàng Troüng læåüngthët tàng thu âæåüc trong kyì 96
  97. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P Troüng læåüng thët håi Troüng læåüng håi = Troüng læåüng thët håi cuía säú SV taïchâaìn cuía âaìnsuïc váût cuía säú suïc váût + trong kyì (khäng kãøSV bë chãút, máút) trong kyì hiãûncoï cuäúi kyì Giaï trë SV Giaï trë säú Täøng giaï thaình Giaï trë + + Giaï thaình hiãûncoï SV âæåüc troüng læåüng - suïc váût âáöu ky nháûp âaìn thëttàng chãút, máút 1 kg = thët håi Troüng læåüngthët håi cuía âaìnsuïc váût trong kyì 97
  98. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P TK154- Giá trị TK 334, 338, TK 621, TK 154- Chi đàn SV nhỏ và TK 111, 152, 152,153, 214 622, 627 phí chăn nuôi SV nuôi béo 621- SX phụ (1) (2) (3) (6) TK154- Giá trị TK154- Giá trị đàn SV nhỏ và đàn SV nhỏ và SV nuôi béo SV nuôi béo (4) (7) TK154- Giá trị đàn SV TK 111, 112, chế t, m ấ t 331 (8) (5) TK157, 632 98(9)
  99. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P Chú thích: (1) Tậ p h ợ p chi phí chăn nuôi phát sinh (2) Kế t chuy ể n chi phí phát sinh trong kỳ (3) Giá thành trọ ng l ượ ng th ị t tăng (4) Giá trị c ủ a đàn khác nh ậ p vào (5) Giá trị c ủ a đàn súc v ậ t mua thêm vào (6) Giá trị s ả n ph ẩ m ph ụ (7) Giá trị c ủ a s ố súc v ậ t chuy ể n sang đàn khác (giá thành hơ i) (8) Trị giá c ủ a s ố súc v ậ t b ị ch ế t, m ấ t (9) Giá thành trọ ng l ượ ng th ị t h ơ i đem tiêu th ụ 99
  100. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán chăn nuôi gia c ầ m Giaï thaình1 quaí træïng Chi phê chàn nuäi - Giaï trë saín pháøm phuû = (hay 100 quaí træïng) Säú læåüng træïng saínxuáút (tênh theo âån vë) Chi phê saínxuáút Chi phê saínxuáút Chi phê saínxuáút Giaï trë Giaï thaình dåí dang kyì + phaïtsinh - dåí dang - saín pháøm 1 gia cáöm træåïc chuyãønsang trong kyì chuyãønkyì sau phuû = con (sau 24 Säú læåüng gia cáömcon sau 24 giåì nåí ra coìnkhoeí maûnh giåì nåí ra) Giaï trë gäúc cuía Giaï trë âaìngia cáömsinh saín- âaìo thaíi Mæïc phán bäøhaìng thaïng giaï trë gäúc âæa vaìo sæí duûng æåïc tênh = cuía âaìngia cáömsinh saín Säú thaìng sæí duûng100 æåïc tênh
  101. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P TK 154- Chăn nuôi TK 111, 152, 621- TK334, 338, 152, 214 TK 621, 622 gia cầ m sinh s ả n SX phụ (1) (7) (6) TK 627 TK 155 (2) (8) TK 1421, 242 (5) TK154- Gia cầ m con (9) TK154- Gia cầ m l ấ y th ị t (3) TK 811 (4) 101
  102. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P Chú thích: (1) Tậ p h ợ p chi phí nguyên v ậ t li ệ u tr ự c ti ế p và chi phí nhân công trự c ti ế p phát sinh (2) Tậ p h ợ p chi phí s ả n xu ấ t chung (3) Giá trị đào th ả i c ủ a đàn gia c ầ m sinh s ả n (4) Giá trị s ố gia c ầ m sinh s ả n ch ế t, m ấ t (5) Phân bổ giá tr ị g ố c c ủ a đàn gia c ầ m sinh s ả n (6) Kế t chuy ể n chi phí phát sinh trong kỳ (7) Giá trị s ả n ph ẩ m ph ụ (8) Giá thành trứ ng (9) Giá thành gia cầ m con 102
  103. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P . Kế toán tính giá thành s ả n ph ẩ m c ủ a ngành ch ế bi ế n TK 154 “SX trồ ng tr ọ t”, TK154 “SX chăn nuôi” TK 632 (1) TK 621 TK 512 TK 154- Sả n xu ấ t ch ế bi ế n TK 155, 157, 632 (2) (8) TK 111, 112, 331 (3) TK 152 (7) (4) TK334, 335, 338 TK 622 (5) TK334, 338, 214, 153 TK 627 (6) 103
  104. CHCHƯƠƯƠ NG NG 33 KKẾẢẤẾẢẤ TOÁNTOÁN CHICHI PHÍPHÍ SS N N XUXU T T VÀVÀ TÍNHTÍNH GIÁGIÁ THÀNHTHÀNH SSẢẨẢẨ N N PHPH M M TRONGTRONG DOANHDOANH NGHINGHIỆẢẤỆỆẢẤỆ P P SS N N XUXU T T NÔNGNÔNG NGHINGHI P P Chú thích: (1) Giá vố n s ả n ph ẩ m ngành tr ồ ng tr ọ t và chăn nuôi cung c ấ p cho ngành chế bi ế n (2) Giá thành tiêu thụ n ộ i b ộ c ủ a s ả n ph ẩ m tr ồ ng tr ọ t, chăn nuôi đư a vào ch ế bi ế n (3) Nguyên vậ t li ệ u mua t ừ bên ngoài (t ừ các h ộ s ả n xu ấ t cá th ể , từ kinh t ế ph ụ c ủ a cán b ộ công nhân viên cũng nh ư c ủ a các doanh nghiệ p s ả n xu ấ t nông nghi ệ p khác) (4) Giá trị nguyên v ậ t li ệ u xu ấ t kho đ ư a vào ch ế bi ế n (5) Tậ p h ợ p chi phí nhân công tr ự c ti ế p (6) Tậ p h ợ p chi phí s ả n xu ấ t chung (7) Kế t chuy ể n chi phí s ả n xu ấ t phát sinh trong kỳ (8) Giá thành sả n ph ẩ m ngành ch ế bi ế n 104
  105. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Đặ c đi ể m kinh t ế - pháp lý c ủ a công ty c ổ ph ầ n . Công ty cổ ph ầ n là doanh nghi ệ p mà trong đó thành viên mua cổ ph ầ n đ ượ c h ưở ng l ợ i nhu ậ n và ch ị u trách nhiệ m v ề các kho ả n n ợ c ủ a doanh nghi ệ p trong ph ạ m vi số v ố n đã cam k ế t góp vào công ty. . Vố n đi ề u l ệ đ ượ c chia thành nhi ề u ph ầ n b ằ ng nhau gọ i là c ổ ph ầ n và đ ượ c th ể hi ệ n d ướ i hình th ứ c ch ứ ng khoán gọ i là c ổ phi ế u 105
  106. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Cơ c ấ u t ổ ch ứ c c ủ a công ty c ổ ph ầ n bao gồ m:  Đạ i h ộ i đ ồ ng c ổ đông  Hộ i đ ồ ng qu ả n tr ị  Giám đố c (T ổ ng giám đ ố c)  Ban kiể m soát (n ế u công ty c ổ ph ầ n có t ừ 12 c ổ đông trở lên) 106
  107. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Kế toán m ộ t s ố nghi ệ p v ụ c ơ b ả n trong công ty cổ ph ầ n . Kế toán góp v ố n thành l ậ p công ty . Kế toán tăng, gi ả m v ố n đi ề u l ệ . Kế toán phát hành và chuy ể n đ ổ i trái phi ế u . Kế toán chi tr ả c ổ t ứ c cho c ổ đông . Kế toán t ổ ch ứ c l ạ i và gi ả i th ể công ty 107
  108. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Kế toán góp v ố n thành l ậ p công ty . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng TK 411 - Nguồ n v ố n kinh doanh g ồ m 3 tài khoả n c ấ p 2:  TK 4111 - Vố n góp  TK 4112 – Thăng dư v ố n  TK 4118 - Vố n khác . Trình tự h ạ ch toán 108
  109. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N (4) TK 4111 TK 1388 TK 144 TK 111, 112 (1) (2) (5) (3) TK 4112 TK 4112 TK 152, 153, 156, 211, 213 109
  110. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N Chú thích: (1) Cổ đông ký qu ỹ d ặ t mua c ổ phi ế u (2) Phân phố i c ổ ph ầ n cho c ổ đông (3) Cổ đông thanh toán b ổ sung s ố ti ề n mua c ổ phi ế u còn thiế u (4) Hoàn trả l ạ i ti ề n đ ặ t mua c ổ phi ế u th ừ a cho c ổ đông (5) Chuyể n ti ề n t ừ tài kho ả n phong to ả sang tài kho ả n thanh toán khi kế t thúc đ ợ t phát hành 110
  111. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Kế toán tăng, gi ả m v ố n đi ề u l ệ . Các trườ ng h ợ p tăng v ố n đi ề u l ệ  Phát hành cổ phi ế u m ớ i đ ể huy đ ộ ng v ố n  Chuyể n đ ổ i trái phi ế u đã phát hành thành c ổ ph ầ n  Trả c ổ t ứ c b ằ ng c ổ phi ế u  Phát hành cổ phi ế u m ớ i đ ể th ự c hi ệ n sáp nh ậ p đơ n v ị khác vào công ty  Kế t chuy ể n ngu ồ n th ặ ng d ự v ố n đ ể b ổ sung v ố n điề u l ệ 111
  112. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N TK 4111 TK 1388 TK 111, 112, 152, 156, 211, 213 (1a) (1b) TK 144 (2b) (2a) TK 421, 4112, 412, 414, 415 (3) TK 3431 (4) TK 4112 TK 4112 TK 4212 (5) TK 4112 TK 4112 112
  113. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N Chú thích: (2b) Phân phố i c ổ ph ầ n (1) Tăng vố n b ằ ng cách cho cổ đông gọ i thêm v ố n góp c ủ a c ổ đông hiệ n có (3) Tăng vố n do đi ề u chuyể n t ừ các ngu ồ n v ố n (1a) Số v ố n c ổ đ ộ ng cam chủ s ở h ữ u khác kế t góp thêm (4) Chuyể n đ ổ i trái phi ế u (1b) Số v ố n c ổ đông đã đã phát hành thành c đóng góp ổ phầ n (2) Tăng vố n do phát hành (5) Trả c ổ t ứ c b ằ ng c ổ cổ phi ế u b ổ sung phiế u (2a) Số c ổ ph ầ n c ổ đông đăng ký mua 113
  114. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Các trườ ng h ợ p gi ả m v ố n đi ề u l ệ  Khi nhu cầ u v ố n c ủ a công ty gi ả m do thay đ ổ i ngành nghề kinh doanh, t ổ ch ứ c l ạ i v ớ i quy mô nh ỏ hơ n ho ặ c b ị bu ộ c ph ả i hu ỷ b ổ c ổ phi ế u qu ỹ  Kinh doanh thua lỗ 3 năm liên ti ế p và có s ố l ỗ lu ỹ kế b ằ ng 50% v ố n c ủ a các c ổ đông tr ở lên nh ư ng chư a m ấ t kh ả năng thanh toán các kho ả n n ợ đ ế n hạ n 114
  115. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Các hình thứ c đi ề u ch ỉ nh gi ả m v ố n đi ề u l ệ  Công ty mua và huỷ b ỏ m ộ t s ố l ượ ng c ổ phi ế u qu ỹ có mệ nh giá t ươ ng ứ ng v ớ i s ố v ố n d ự ki ế n đ ượ c điề u ch ỉ nh gi ả m không phả i tr ả l ạ i ti ề n cho các c ổ đông 115
  116. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N  Công ty thu hồ i và hu ỷ b ỏ m ộ t s ố c ổ phi ế u c ủ a các cổ đông v ớ i t ổ ng m ệ nh giá t ươ ng ứ ng v ớ i s ố v ố n điề u l ệ gi ả m Säú læåüng cäø pháönthu häöi Säú læåüng cäø pháön Säú väúndæû kiãúngiaím = x cuía tæìng cäøâäng cäøâäng âoï âang såí hæîu Väúnâiãöu lãû cuía cäng ty Số ti ề n ph ả i tr ả cho các c ổ đông Säú tiãön phaíi traí Säú læåüng cäø pháönthu häöi = x Mãûnhgiaï cäø pháön cho tæìng cäøâäng cuía tæìng cäøâäng 116
  117. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N  Điề u ch ỉ nh gi ả m m ệ nh giá c ổ ph ầ n mà không làm thay đổ i s ố l ượ ng c ổ ph ầ n Chãnhlãûch giæîa mãûnhgiaï cuî Säú tiãön phaíi traí = Säú læåüng cäø pháön x cho tæìng cäøâäng cuía tæìng cäøâäng vaì mãûnhgiaï måïi  Hình thứ c k ế t h ợ p 117
  118. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Tài khoả n h ạ ch toán c ổ phi ế u mua l ạ i TK 419 - Cổ phi ế u qu ỹ Giá trị c ổ phi ế u qu ỹ đ ượ c ph ả n ánh trên tài kho ả n này theo giá thự c t ế mua l ạ i Tài khoả n này không ph ả n ánh tr ị giá c ổ phi ế u mua c ủ a các công ty cổ ph ầ n khác vì m ụ c đích đ ầ u t ư tài chính Trườ ng h ợ p công ty mua l ạ i c ổ phi ế u c ủ a chính công ty phát hành nhằ m m ụ c đích thu h ồ i c ổ phi ế u đ ể hu ỷ b ỏ vĩnh viễ n ngay khi mua vào thì giá tr ị c ổ phi ế u mua vào không đượ c ph ả n ánh vào tài kho ả n này mà ghi gi ả m v ố n góp Trị giá v ố n c ủ a c ổ phi ế u qu ỹ khi tài phát hành ho ặ c khi sử d ụ ng đ ể tr ả c ổ t ứ c, th ưở ng đ ượ c tính theo giá th ự c tế theo ph ươ ng pháp bình quân gia quy ề n. 118
  119. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Kế toán m ộ t s ố tr ườ ng h ợ p gi ả m v ố n đi ề u l ệ TK 421 TK 4111 (1) TK 111, 112, 331 TK 419 (2c) (2a) TK 4112 (2b) TK 421 119
  120. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N Chú thích: (1) Trườ ng h ợ p gi ả m v ố n đ ể bù l ỗ (2a) Giá mua lạ i c ổ phi ế u (2b) Chi phí liên quan đế n vi ệ c mua l ạ i c ổ phi ế u (2c) Huỷ b ỏ c ổ phi ế u qu ỹ 120
  121. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Kế toán phát hành trái phi ế u . Tài khoả n k ế toán s ử d ụ ng TK 343 – Trái phiế u phát hành, g ồ m 3 tài khoả n c ấ p 2:  TK 3431 - Mệ nh giá trái phi ế u  TK 3432 - Chiế t kh ấ u trái phi ế u  TK 3433 - Phụ tr ộ i trái phi ế u . Phươ ng pháp h ạ ch toán 121
  122. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N TK 111, 112 TK 3431 TK 111, 112, 131 (1a) (7) (1b) TK 3432 TK 4111 (1c) (8) TK 3432 TK 4112 TK 4112 (4a) TK 242 TK 3433 TK 3432 TK 111, 112 TK 635, 241, 627 TK 3433 (2) (6) TK 335 (3b) (3a) TK 242 (4b) TK 3432 (5) 122
  123. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N (1a) Phát hành trái phiế u theo (4a) Trái phiế u tr ả lãi ngay khi mệ nh giá phát hành (1b) Phát hành trái phiế u có (4b) Phân bổ chi phí lãi vay chiế t kh ấ u đị nh kỳ (1c) Phát hành trái phiế u có (5) Phân bổ chi ế t kh ấ u trái phụ tr ộ i phiế u (2) Trả lãi trái phi ế u đ ị nh kỳ (6) Phân bổ ph ụ tr ộ i trái phi ế u (3a) Đị nh kỳ, tính tr ướ c chi phí (7) Thanh toán trái phiế u khi lãi vay đáo hạ n (3b) Trả lãi trái phi ế u khi đáo (8) Chuyể n đ ổ i trái phi ế u hạ n thành cổ phi ế u khi đáo h ạ n 123
  124. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Phươ ng pháp tính lãi c ơ b ả n trên c ổ phi ế u Laîi cå baín Låüi nhuáûn hoàûc läù phán bäøcho cäøâäng såí hæîu cäø phiãúu phäø thäng = trãn cäø phiãúu Säú bçnhquán gia quyãöncuía cäø phiãúu âang læu haình trong kyì . Lợ i nhu ậ n ho ặ c l ỗ sau thu ế TNDN . Các khoả n đi ề u ch ỉ nh gi ả m  Cổ t ứ c c ủ a c ổ phi ế u ư u đãi  Khoả n chênh l ệ ch l ớ n h ơ n gi ữ a giá tr ị h ợ p lý c ủ a kho ả n thanh toán cho ngườ i s ở h ữ u v ớ i giá tr ị ghi s ổ c ủ a c ổ phi ế u ưu đãi  Khoả n chênh l ệ ch l ớ n h ơ n gi ữ a giá tr ị h ợ p lý c ủ a c ổ phi ế u phổ thông ho ặ c các kho ả n thanh toán khác t ạ i th ờ i đi ể m thanh toán vớ i giá tr ị h ợ p lý c ủ a c ổ phi ế u ph ổ thông 124
  125. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Các khoả n đi ề u ch ỉ nh tăng l ợ i nhu ậ n ho ặ c l ỗ sau thuế  Khoả n chênh l ệ ch gi ữ a giá tr ị ghi s ổ c ủ a c ổ phi ế u ưu đãi l ớ n h ơ n giá tr ị h ợ p lý c ủ a kho ả n thanh toán cho ngườ i s ở h ữ u khi công ty c ổ ph ầ n mua l ạ i c ổ phiế u ư u đãi . Số l ượ ng c ổ phi ế u ph ổ thông đ ượ c s ử d ụ ng để tính lãi c ơ b ả n trên c ổ phi ế u Säú læåüng Säú læåüng cäø phiãúu Säú ngaìy Säú læåüng cäø phiãúu Säú ngaìy cäø phiãúu Säú phaït haình thãm x læu haình mua laûi x âæåüc mua laûi bçnhquán trong kyì trong kyì trong kyì trong kyì = cäø phiãúu - læu haình + Täøng säú ngaìy trong kyì Täøng säú ngaìy trong kyì âáöu kyì trong kyì 125
  126. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Kế toán chi tr ả c ổ t ứ c cho các c ổ đông TK 111, 112 TK 3388 TK 4212 (2) (1) TK 4111 (3) TK 4112 TK 4112 TK 512 (4) TK 3331 126
  127. CHCHƯƠƯƠ NG NG 44 KKẾỔẦẾỔẦ TOÁNTOÁN CÔNGCÔNG TYTY CC PHPH N N . Kế toán t ổ ch ứ c l ạ i và gi ả i th ể công ty c ổ phầ n . Kế toán chia công ty . Kế toán tách công ty . Kế toán sáp nh ậ p công ty . Kế toán gi ả i th ể công ty 127