Giáo trình lập trình ứng dụng CSDL Web ASP
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình lập trình ứng dụng CSDL Web ASP", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
giao_trinh_lap_trinh_ung_dung_csdl_web_asp.pdf
Nội dung text: Giáo trình lập trình ứng dụng CSDL Web ASP
- id231265 pdfMachine by Broadgun Software - a great PDF writer! - a great PDF creator! - Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP === St by hoangly85 === 1 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Lêi nãi ®Çu Internet ®· ®•a nÒn c«ng nghÖ th«ng tin cña thÕ giíi b•íc vµo mét trang sö míi. C¸c trang Web còng ®· thùc sù lµm r¹ng rì kû nguyªn th«ng tin b»ng søc m¹nh cña nã. Víi HTML lµ ng«n ng÷ c¨n b¶n cña m×nh, Web ®· hiÓn thÞ vµ truyÒn t¶i ®•îc c¸c v¨n b¶n, ©m thanh vµ h×nh ¶nh qua Internet, tuy nhiªn HTML chØ ®¬n gi¶n m« t¶ c¸ch thøc v¨n b¶n, ®å ho¹ vµ nh÷ng d÷ liÖu kh¸c hiÖn thÞ trªn mµn h×nh Web mµ kh«ng m« t¶ b¶n th©n d÷ liÖu vµ còng kh«ng tiÖn dông trong viÖc ®Þnh vÞ, söa ®æi tµi liÖu. B¶n th©n HTML lµ tÜnh v× thÕ khi mét trang Web ®· ®•îc ®•a lªn Internet nã ph¶i ®•îc söa ®æi, bæ sung ngo¹i tuyÕn vµ n¹p l¹i th× míi cã hiÖu lùc. §ã chÝnh lµ nh÷ng mÆt h¹n chÕ cña HTML bëi v× søc m¹nh tèi th•îng cña Web chÝnh kh¶ n¨ng chuyÓn th«ng tin míi cho kh¸ch hµng gÇn nh• theo thêi gian thùc vµ cã kh¶ n¨ng tuú biÕn th«ng tin ®ã cho phï hîp víi tõng ng•êi, trong thÕ giíi cña Web, kh¶ n¨ng ®ã cßn ®•îc gäi lµ kh¶ n¨ng c¸ biÖt ho¸. Víi c¸c trang Web ®éng c¸c nhµ qu¶n trÞ vµ thiÕt kÕ Website chØ cÇn t¹o trang Web mét lÇn , ®ã lµ mét trang mÉu chung, sau ®ã server sÏ ®æ d÷ liÖu chuyªn biÖt vµo trang mÉu chung vµ t¹o c¸c trang chuyªn biÖt theo tõng yªu cÇu. Microsoft ®· ®•a ra mét ng«n ng÷ míi gióp cho viÖc lËp tr×nh m¸y chñ vµ t¹o ra c¸c Web ®éng mét c¸ch hiÖu qu¶ - ®ã lµ ASP ( Active Server Pages). ASP sÏ gióp cho c¸c nhµ thiÕt kÕ vµ nhµ qu¶n trÞ cã thÓ t¹o ra c¸c Website cã c¸c trang Web ®éng ®a n¨ng vµ m¹nh mÏ. Gi¸o tr×nh nµy sÏ gióp b¹n cã nh÷ng hiÓu biÕt kh¸ c¬ b¶n vÒ ASP, b¾t ®Çu tõng b•íc tõ ®¬n gi¶n ®Õn phøc t¹p. Chóng t«i rÊt hy väng nã thùc sù h÷u Ých ®èi víi b¹n. Trong qu¸ tr×nh x©y dùng gi¸o tr×nh nµy, chóng t«i kh«ng tr¸nh khái nhiÒu thiÕu xãt, mong nhËn ®•îc nhiÒu ý kiÕn vµ gãp ý tõ c¸c b¹n. Xin c¶m ¬n. huudq@einfovn.com === St by hoangly85 === 2 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Chýõng 2 - Lập trình CSDL với ASP I. TỔNG QUAN VỀ ASP ầẽểổềĩứắạẽểðýợ Trong ph ASP là gì? Ta có thể làm ðýợc những gì với ASP? ASP hoạt ðộng thế nào? Làm thế nào ðể thiết kế ðýợc một Website bằng ASP? Sau khi thiết kế ðýợc Website bằng ASP, làm thế nào ðể ðýa (xuất bản - publish) nó lên mạng? Tìm hiểu ASP thông qua một ví dụ ðõn giản 1.1. ASP là gì?. ộýờậủự ASP (Active Server Pages) l ựộðộộ ữứ ta x b pages) v ụẽề d eb. ớữữậýựẳựắỳự Kh ðềửụữủựĩửụữðẵ ổếýỏởứÐữ ữấðõảễử ph n ng ụứ d ý ằữữớạựðểếýõ L u ðõảứÐểựệữệứạýếốắừỔựậðồ tr ạựếớếịầứựứứứảửụộầờ ho ð ðýợạýớằữậạẽõýắủủựởựứứứắ ủĩỉệọðếứ script c ộĩộệộờphần mở rộng là .ASP ðýợðặộ M v ý ụ ủ. NộủựếợủẻẳỹỔự th m tr ữịảộờý ầộ ng JavaScript, VBscript v - ý ừỔỔĩứứờðýợếữ ằạ nh c h ộứụạẽỉảã ảậứ m ng b ộủộĩðýợảồ N Trang.ASP ộã ả 1. N n b ẻẳỹỔặ 2. C -side script 4. === St by hoangly85 === 3 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ý ậựộĩựếợủấầồ Nh v ã ảộữýờửụểðýợ 1. C n b ệờứ duy ẻẳỹỔộằã ẻỉặờðểð ềểệểị 2. C p th i ã ảứ c n b ðýợếằỏặởờðể 3. C -side script ( ã ýờảã ýõ ữủớýờửụ t ng c ng t ng t ửộðộủạệ ạ v t tr ầạớứắ ýờðýợế m -side script th ằữỏ ảðýợðặữặẻỉặ b ph . ớầựồủảðýợảệ V ủạ ảệảểðýợựửể c m. Ch ịộýờứẹýờểðýợộ th ồủầứ ngu ầứý ẽểýõ ự 4. Th , m ng n - ữð ạðýợếằữ side Script. Ch o ặũểằỏờựðểậ VBScript (ho ủộờựĩðýợịửạủ ch ằịĩộðýợðặị – b IIS tr ýớờứắ ðýợðặặẻ“ ”ứ b -side script ểếệếốắừỔựửữệựðọụệự Ta c ấảữớệốạủếầứ t ðýợị ựự ẽữứ th c -side script s ếảủủầ1., 2., 3. ởỡỡẽửề K ệạứ cho tr Lýu ý là một trang ASP không bắt buộc phải có ðầy ðủ cả 4 thành phần trên . Nghĩa là, nó có thể chỉ có hoặc chỉ có các mã HTML mà không có . Trong trýờng hợp trong một trang ASP mà không có thì toàn bộ mã nguồn của trang ASP ðó sẽ ðýợc Web Server gửi trực tiếp cho trình duyệt của máy tràm mà không cần phải xử lý gì cả. ðổựửĩỉầạộờ Khi thay ứữầĩðýợọự server m ẽðýợựðộịạứ ASP s === St by hoangly85 === 4 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 1.2. ASP làm việc nhý thế nào? ếợĩộựĩẽệế Khi k sau : ồởạựởệộờụý User ng Internet Explorer ặẹẹồậðịỉớõ ðặệĩủứ ho i ệủắðầầĩứ Tr duy ậðýợầẽểốðế Web Server (IIS) nh ịĩầịĩ ịứĩạ bi P bi ầứ c ủĩ ắðầðýợửứ C er b ửðýợầừộụừố ASP x ýớộ ựứĩồếấộ d -down), th trang Web HTML. ừðýợảấẽðýợửớ ệủạ Trang HTML v duy ạứ tr ởạẽửộế B ẳỹỔểðýợảấðýợửớệủứÐ ề tr i ð ĩằủạịạếạữ c ểấứ c ộý ð ểủệðặủạẽ M u i ểấẫủạðýợứð ỉ kh user ch ểðýợộủẳỹỔð ðýợảấứ th 1.3. Giới thiệu về Internet Information Server (IIS): 1.3.1. IIS là gì? I I S ịụấ Microsoft nternet nformation ervices (c ịụủạềẳệð ềằ Internet) l i ấ ạựồềịụý cung c n l ểðýợửụðểấảộủ Web Server, FTP Server, N ỡụỡằệửụ“ýõ ứểã ả“ Web l ng th n b - Hypertext Transport Protocol (HTTP). === St by hoangly85 === 5 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ý ậựạếếủựếạốðý Nh v a ạðểọýờểậạảờðếộ ch ởðỡỡứẹếủạỉểðýợ Web Server, ủ ạặệẻệộờý ệấỳ ch a b c ạộộứ trong m 1.3.2. IIS có thể làm ðýợc gì? ệụủỡỡếậầủạðứạầð Nhi ằửềạữ ạầứởạểửụ b tr ðểồ IIS ấảộủạỡ Xu ạịýõ ạð ệửỡộệ T ng m i ậðýợðõ ðặừờờ nh n ẻữệứỳứ Chia s ýờởểấủạộọừ Cho ph p ng ấềảã ứứứ remote access). V ng kh 1.3.3. IIS hoạt ðộng nhý thế nào? ửụứạổếẳộẳ IIS s ỳộỳ ộốứýỹự Protocol) v l) v ðểếậầềảạớðịạ POP3, nhau. ộữịụổếấủỡỡ M ịụộờự ắịụứừịụ gi t ửụứẳðểếậầộờủệ Web s ýớạộðịỉỔộỔờủộ (Web browser) d ỡỡảồạầằửề ộủ Web v r n ýõứứ trang Web t 1.3.4. Cài ðặt IIS ệạð ảếứớựấứớảứửứẹðặ Hi c ắữứ kh ý ồốấảộừðĩắừặừỡờặ L u ảả tham kh : === St by hoangly85 === 6 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ðặ Version C ĩụ C Windows 98 Programs trong Control Panel ỡỡ C ặ Window NT server 4.0 Add/Remove Programs trong Control Panel ho trong Windows NT Option Pack ỡỡ C Windows 2000 Add/Remove Programs trong Control Panel Ðểỡỡựðýðĩẵẩụọ -> Settings- >Control Panel-> Add/Remove Programs -> Add/Remove Windows components -> ọỡ ch t Information Services -> Next. Giao diện màn hình cài IIS 1.3.5. Nạp một ứng dụng Web lên IIS ủ ðể ộ ýớ ả ạ ứ ụ Sau khi c IIS, xem m t trang ASP tr c ti i n p ng d ng ứ ủ IIS ýớ ự ệ ýồ ch a trang ASP l Web , c c th c hi n nh Býớc 1 ở ủỡỡằ 1. : M tr -> Sittings -> Control panel -> Administrative Tools -> Internet Services Manager. Býớc 2 ạýụảộừờứụứýờỗứ 2. : T ụðýợðặộýụðýợ ếðếðịỉ d hi URL. Cách tạo thý mục ảo ỡỡ : Tr Default Web Site New Virtual Directory v -> -> . === St by hoangly85 === 7 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Tạo thý mục ảo cho ứng dụng ậệĩủộạVirtual Directory Creation Trong Wizard ậýụảựấứ ta nh ọðýờẫýụậứứụứ Ch ýờýụứứụðýợðặC:\Inetpub\wwwroot th , ọýụậứứụấẹðểðế ch ấảệðặềýụảứ c Chọn ðýờng dẫn vật lý cho thý mục ảo Ðặềýụảýýớứắấảảềồ Read ðọộờựRunscript ự (cho ph (cho ph ịảờựExecute ựứụắỗỡờựWrite k (th (cho ph ýụảờựBrowse ộộýụ th (cho ph === St by hoangly85 === 8 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ặðịờứẳềRead Run script ầếðể trang Web m v l ểấðýợứ ASP c Màn hình cấp quyền truy cập thý mục ảo ðặạềả ệýụảếðộảậằ Ch o v ấộảýụảớạựồứ c Màn hình Properties của thý mục ảo Býớc 3: ếậặðịýụảứ 3. Thi ộðịỉỔếðếộứụ Khi m ðýụểựủẽửụặ ðịứể kh c ếậộặðịựấIIS ẽứựýừ thi s ốýớứ xu === St by hoangly85 === 9 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Ðểậặðịýụảứừựụ Document ạểặộặðịằ . B ọAdd Remove ch hay . Màn hình thiết lập trang Web mặc ðịnh cho ứng dụng Býớc 4 ÐểởệInternet Explorer ðị 4. : -> G ỉỔủụAddress ch . ếðạặðịýụả“ứ”ỉầ N ðịỉồụụụẫứ g 1.4. Bắt ðầu với ASP qua một ví dụ nhỏ 1.4.1. Mục ðích của chýõng trình ẽựộứụĩứã ý Ta s ng nh sau : ệựẽểờệạếồ Khi user duy ýớửẵờý ẽệ“ắổ” - Tr a s ừửẵờý ớễờềệ“ắổề“ - T a t ờềệ“ắổố” - Sau 6 gi 1.4.2. Các býớc thực hiện === St by hoangly85 === 10 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 1. Xác ðịnh tên máy chủ của bạn và cài ðặt IIS 2. Tạo một thý mục ðể lýu trữ các trang .asp, .htm của bạn 3. Tạo ra một tệp vãn bản thông thýờng (plan text) có phần mở rộng của tệp là .asp và viết các script của ASP, các client-side script (Java Script), các thẻ HTML cần thiết vào ðó. Có thể dùng trình soạn thảo vãn bản ðõn giản nhý notepad ðể soạn nội dung của trang .asp này. 4. Tạo một thý mục ảo (Virtual Directory) bằng IIS Console ðể ðýa (xuất bản) các trang .asp, .htm của bạn lên mạng. 5. Chạy thử bằng trình duyệt Web. ýớếựảấảðặỡỡ Tr ấụý Services . C sau : Ðặ– ựấðặộụờứÐể th ðặộả ểýợẹẹ bi ềồọụẹỡứ m ồậ K ỉầấộầðầ C ạộý ụðĩủựạð ẽý ệ ảử T m y ta s u c ASP, gi C:\ViduASP ởộạảã ảấỳộẹủẳạờðể M n b ạảệĩứẹậộý ụắồ ớ so m \ViduASP v vd1.asp. ữðýợbôi ðậm ụýớð Ch trong v ver-side ủĩ Script c === St by hoangly85 === 11 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ụềĩỉụặ V = #00:00:00# And TG Chao buoi sang #12:00:00# And TG Chao buoi chieu Chao buoi toi ảệ Gi ảĩủệýõ ồ Gi ng STT d M ứ ắðầửệẳỹ 1 B L ụềĩ ệðềủ V Hi 2 ””ặ Ðặề 3 B trong c ẻỉềềặứỗếỗị th ờệạứỔý ằð ờ 5 th u y l ệạứả gian hi ờạạộờ th ửụứứể = #00:00:00# S xem c ảổựểả 6 And TG cho trong # # ếảð ềệẻ 7 Chao buoi sang N i === St by hoangly85 === 12 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP in ra m ửụ 8 S ể ảổềứ #12:00:00 # Ki ph 9 And TG ếð 10 Chao buoi chieu N ng , in ra c ếảýờợổ N 11 ố t 12 Chao buoi toi Ð ệ 13 ng l Ð ệ 14 ng l ẻếủẳỹỔ C th 15 ửụỡỡðểấảộờý ụắồ ạ S m \ViduASP l Ðểểệðếý ụắồ ởựả m \ViduASP ạộộý ụảờỉðếý ụắồ ỗộý t m m \ViduASP. M ụảộộờỳðặứắý m sau ạỡỡ Ch ảộụừừọứ K ð ệðếý ụắồ ẹựð ậộờý ta duy m \ViduASP. K nh ụảụỡừỳ m ế N ủý ụắồ ỡừủựẽ Alias c m \ViduASP l ậðịỉ nh ểỏồụụð ũðýợựỉầ (c i c /Vidu/vd1.asp) ạứụửứ Ch ộạấỳộấảạếốðýợớ Tr ủờặủũðýợựởệỡẫộặẹẹờ ch ðịỉðịỉồ v ếảýõ ạộờ ạẵớồớớờ K ng tr n tr === St by hoangly85 === 13 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 3. Kết luận : ð ð ấằệếựộứụĩðõ ảự Tr y ta th n gi ếð ớýờởồẽặềã n l n khi ựửứụĩứý ộốð ểồ x u i ếềệĩụỉầửặỉềứứứềặðủ N ụð ạệ V o ýõ ðýõ ớð ạệ th ng ng v o ộờởẽảềờệạ ứảờệạ H ch tr Ðểếảủẻệĩồ ầặ Response. Write <x ậứụửứểếắọõ V n th === St by hoangly85 === 14 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ụềĩỉụặ V = #00:00:00# And TG #12:00:00# And TG else “ỉặắỉụặ” Response.Write end if end if %> ầếựẽểụểõềðýợửụ Trong ph ởðốýợủĩỗợậứ ASP l === St by hoangly85 === 15 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP II. NGÔN NGỮ VBScript VÀ LẬP TRÌNH VỚI ASP ếýởầạðắðýợệãảềĩũ ý N ng nh ếộĩðõảấảủạ c ầẽểụểềữậởựộữ ph ðýợửụðểýờĩựðốýợẵủĩợ ựằĩứầựạẽắðýợý gi ộểửụýộệảầếồ n ậụấữệĩứ C ểữệủởứ C ựửụếằ C VBScript. ấðềểộẽựặựứứờủởứ C ạửụýõủụộờộờứ T ảữụựửựựửựọứứứ Tham kh ảðốýợẵĩý Tham kh Request, Response, Server, Session, Application, 2.1. Nhập/xuất dữ liệu Ðểấữệủðạýõạắộðýợðặặ ýõứdocument.write ýõựựðểấữệ ) d . T ðạýõ ðạệðýợðặỉềềặờýõ trong ASP ( ứResponse.write th . ựểấữệằửỉề=giá trị ịởðể Ngo %>. Gi ộằặộếứ l ụồ V ấỗồứ“Ổĩ”ặỉềọ”Ổĩ”ềặ Xu ấằểốồứảặỉềọảềặ Xu ấịủếx x ặỉềọx Xu : Response.write ho %> ệứýờðýợộốệủĩ L ýốếựửụýõẽủễðọ õứ ch h ệỉềọịềặýờðýợýữðõẻểð L ýờợốộẻẳỹỔớịộủếụằờ script, trong tr ĩứ c ÐểậữệýõứRequest . ụểýõứ ầộờựảờộờẽðýợðềậụ C c ểởụứ th === St by hoangly85 === 16 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 2.2. Các kiểu dữ liệu của VBScript. 2.2.1. Khai báo biến : ằĩắộảếýớửụý Tuy r ng ếậứỳệửụế ẽẫðếạể n s ổắỗựửứụớứậửụỉềOption n Explicit %> ởðầỗệĩựệĩọếảðýợ ýớửụựếệẽỗ khai b i. Ðểếệồừếửựếẵứứứ ệếỉðõ ầý ậộý ý Vi n thu v u trong ừỉếặỉểặụừẳẽỗ Visual Basic l Ðểểếảũ ừởụừộửớờ g d ẽạộảỉốừớứứửớậĩửửầử s ậệựếằậửụ Trong l ềốộờýớếụý ếứ ọểðặ c bi h ẳộềốếữýờờứảếẩảồ l ạữệ ềốộờ D Ti Boolean bln Byte byt Collection object col Currency cur Date-time dtm Double dbl Error err Integer int Long lng Object obj Single sng String str User-defined type udt Variant vnt ADO command cmd ADO connection cnn ADO field fld ADO parameter prm ADO recordset rst === St by hoangly85 === 17 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 2.2.2.Khai báo hằng số ửụệắỨẹ ằọị S t ụắỹọửớớ V 2.3. Cấu trúc của chýõng trình ASP. ýððềậởầýớựðạủĩðýợðặặ Nh ấ“ ” ðýợửộầựừốựắðầừ d v v ữðầủệ Ðểửứạựảðế nh .asp. ấẽựặũýýõứ c 2.3.1. Các cấu trúc ðiều kiện : ấð ềệỡỳứứứẳẫẹứứứẫỔẫứứứẫẹừỡỳ a. C i Cú pháp: ELSE ệẵặ ếð ềệảỉệửặẽðýợựếỉ N i ệẵặẽðýợựứ l ểấỡỳồ Ta c THEN ệẵặ ặểấỡỳứứứẳẫẹứứứứẫỔẫỡỳứứứứẫẹừỡỳ Ho <% === St by hoangly85 === 18 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ð ềệửặẳẫẹ IF ụẽểốếửẵếặửẵấ Xét ví dụ sau: v ứ kh ụềệỡỳỉụặ V end if %> b. Cấu trúc chọn Select Case End Select ýờợềð ềệọể Trong tr i <% ếặ Select case <t ịửặ Case <gi === St by hoangly85 === 19 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ệửặ ịặ Case ẽấệờủứấ Xét ví dụ sau: Ta s ụềệắỉụặ V Th Case 3 “ỉặứỉụặ” Response.Write Case 4 “ỉặứý ” Response.Write Case 5 === St by hoangly85 === 20 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP “ỉặứã ” Response.Write m Case 6 “ỉặứỉụặ” Response.Write Case 7 “ỉặứảỉụặ” Response.Write End Select %> 2.3.2 Các cấu trúc lặp : ấặầựỳỨứứứứẹẫ a. C ðểặớốầð ếựểắệằẫỡỳỨ D bi Cú pháp nhý sau: ýớảặỳọựầðịử ổửủẵủếủứứứủửớớỉụặ Tinh t === St by hoangly85 === 21 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ổốẻừửủếủảủứứứủửớử Xét ví dụ: t ổốẻửủếủứứứủửớửỉụặ Tinh t ốếếắðầừốửớớớảầðếử Xét ví dụ in c In b. DO WHILE LOOP Cú pháp <% ð ềệặ DO WHILE < i ệ C === St by hoangly85 === 22 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP LOOP %> ừð ề ệð ặẽðýợựệứỹốắạ Ch i u ki ng th ờð ểấỳệẫỡừỨ th i ốừửðếửớ Xét ví dụ: in c Lenh lap c. WHILE WEND Cú pháp ừð ềệð ặẽðýợựệứ Ch i ng th ụốừửðếửớ X Lenh lap <% dim i i=1 === St by hoangly85 === 23 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP while i d. DO LOOP UNTIL Cú pháp ừð ềệặẽðýợựệứ Ch i ốừửðếửớ Xét ví dụ in c Lenh lap 10 %> 2.3.3. Khai báo thủ tục (sub) và hàm (function) ủụộờ a. Khai b <% ủụặ Sub <t === St by hoangly85 === 24 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ệ c End Sub %> ụồ X ộỳờ b. Khai b h ụồ X 2.3.4. Một số hàm hữu dụng trong ASP ửã ả * C n b ỡỹộờồ a. H ẽỏếựởủựảả H Ví dụ : <% === St by hoangly85 === 25 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ”ẳ“ x= y=Trim(x) Response.Write y ‘ẽậịọ”ẳ” %> Ổẫỳộự b. H nteger) : ẽấự H Ví dụ : ỡỗẳộựờồ c. H ẽấảự H Ví dụ : Ổắĩẫộờồ d. H ẽểềữýờ H Ví dụ : ắĩẫộ e. H u as string) : ẽểềữ H === St by hoangly85 === 26 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Ví dụ : ỹỡừộựửựẵờồ f. H ẽấẵựắðầạịử H Ví dụ : ắộếờồ g. H ẽểðổộờịủếởềểýớ H ð ểð ữứ l i n Ví dụ : Ổỡộựựã ờồ h. H n c ẽắềð ạằðịựã ở H o n c ð ạð ầýợộả tr o l Ví dụ : <% ”ẳộịẳảịẳắỹ“ x= ”ị”ờ y=split(x, === St by hoangly85 === 27 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ‘Ổý ằộảếầửð ốớựửựẵ u nh s Response.Write y(0) ‘ộớờẽậịọ”ẳộ” %> ỏỨỡẹộảựựã ờồ i. H n c ýợạớựẽốộầửả Ng ựã ữầử ch th n c Ví dụ : 2.3.5. Các hàm xử lý số ộờ a.H ã ậ H n b hai Ví dụ : ỡẹộờ b.H ấầ H Ví dụ : === St by hoangly85 === 28 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ửỹỨừ c. To ửấầý ý ấầý To c sau : a mod b (l khi chia a cho b) Ví dụ : ử d. To \ ửấầý ấầ To sau : a \ b (l a cho b) Ví dụ : Ứẹừộốựờ e.H ẽốớữốậ H ph Ví dụ : ẹừộờ f.H ảềộốẫấỳớựử H Ví dụ : === St by hoangly85 === 29 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 2.3.6. Các hàm xử lý ngày tháng và thời gian ẹỨộờ a.H ảềờệờ H m tr Ví dụ : ỡỹẫộờ b.H ảềờệờ H Ví dụ : ừĩẫộờ c.H ảềệờ H Ví dụ : ẫẫẩừĩộờ d.H ảềứầứớð ủậựẵọứứứứ H cho : 1 = ch Ví dụ : === St by hoangly85 === 30 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 2.3.7. Các hàm và toán tử logic ửĩẹừ a.To ựệữẵịể Th Ví dụ : 2) and (5>4) response.write y ‘ọ %> ửỨ b.To ựệặữẵịể Th Ví dụ : 8) or (5>8) response.write y ‘ọ %> 2.3.8. Các hàm về mảng ỔởỨẹừộảờ a. H ảềỉốỏấủả H Ví dụ : ởỨẹừộảờ b.H ảềỉốớấủả H Ví dụ : === St by hoangly85 === 31 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 2.4. Các ðối týợng xây dựng sẵn (built–in objects) trong ASP Ðốýợệừýợềộ”ậể”ộộờ ảãýữữệữệðểụụộệ kh ðứðố ýợýờọữệộ t ýõứứắðốýợĩýờậếựýõ ph ớảẫứĩạðốýợðồ v ðốýợõảồĩự C Session, Server, Request, Response, ObjectContext. ầộờựẵồừựỳỨự C AdRotator, Browser Capabilities, 2.4.1 Ðối týợng Request ýờầộðệộờộểẫộờ Khi ng , ðốýợRequest ẽýữấấảừ ệ s (tr ửðếựðốýợðýợýðốýợậữệứắậ Web) g ợộ), ộộờýõứộờủðốýợ h thu ðýợảýồ 2.4.1.1. Các tập hợp (Collection) của ðối týợng Request ÐốýợRequest ấảcollection ấấả cung c cho ph ạềầủðốớứắcollection ủðốýợ lo c Request ồồ bao g Client Cirtificate ộ ậ ị ủ ấ ả ýờ ụ Client M t t p c c a t t c c ng (field) hay c c (entry) trong certificate ể ððể ấ ộ m n tr t m t trang hay t ứắầ ủ ậ ðề ị ỉ ðọ nguy n c a t p u l ch c (read-only). Cookies Cookies ộ ãả ýớ ỏ ðýợ ýữ ứỹỗ l t file v n c c nh c l tr i ýờ ãộ ể ậ ắ ộ ậ ứ khi ng i d t Website, ta c b t g n m t t p tin ch a c ố ðĩứ ủ ọ ẳ ạ ýề ề ố m n l ng c a h , ch ng h n nh user, th s ầ ậ Cookies ả ðýợ ậ ẫ l n truy c p website, Tuy nhi kh i c truy c p ng u nhi ở ðýợ ậ ở ạ ứ b i c c truy c p b i c o ra ch cookies ðố ýợ Request ðề ộ ỉ ðọ ð C trong i t ng u l c t c (read-only) do ỉ ể ị cookies ể ử ðổ ị ủ ứÐể ấ ch c xem c m s a i gi c a ch l y gi ị ủ cookies ử ụ ồ tr c a ta s d ng c name key .attribute Request.Cookies( )[( )| ] ðồ Trong name ủ ể ỗ : t a cookie (ki u chu i) === St by hoangly85 === 32 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP key ủ ầ ấ ị ể ỗ : kh a cookie c n l y gi (ki u chu i) attribute ủ ộ ố : th in c a cookie, l t trong c sau: Domain ỉ ðọ – ỉ ðýợ ở ðố ýợ ủ + : (ch c read only) cookie ch c g i cho i t ng Request c a ứ domain n Expires ỉ ỉ ðị Cookies ế ệ ự + : (ch ghi - write only) ch nh ng h t hi u l c ế ỉ ðị ẽ ế (expires), n u kh nh ng expires khi k t th ệ vi c. HasKeys ỉ ðọ – ðị ủ ồ ạ ứ + : (ch c read only) x nh kh a cookie c n t i kh Path ỉ ế ộ ðýợ ậ ỉ ỉ + : (ch ghi- write only) n u thu c t c x p th cookie ch ðýợ ở ữ ủ ðýờ ẫ ựế ỉ ðýợ c g i cho nh ng Request c a ng d n n u kh ookie ch c ở ữ ộ ðýờ ẫ ủ ứ ụ g i cho nh ng Request thu c ng d n c a ng d ng. Secure ỉ ðị ả ậ ứ + (ch ghi-write only) x nh cookie c o m t hay kh ộ cookie ể ứ ðự ộ ậ ợ ị ðề M t c ch a ng m t t p h p c . Ta n u ứ kh Ví dụ : ") If Request.Cookies(x).HasKeys Then For each y in Request.Cookies(x) Response.write(x & ":" & y & "=" & Request.Cookies(x)(y)) Response.write(" ") Next Else Response.Write(x & "=" & Request.Cookies(x) & " ") End If Response.write " " Next %> Form Form ýờ ậ ữ ệ ẳỹỔý C cho ph i d p v li u th ýờ ộ ể ẫ ấ ả edit, radio button, check box, Khi ng i d t bi u m u th t c c ị ủ ðạ FORM ẽ ðýợ ở ðặ tr c a c n s c g i l t gi ị ủ ộ FORM POST ầ ủ ðố tr c a thu c t nh METHOD trong tag l . C n c a i ýợ ðề ị ỉ ðọ t ng n u l ch c (read only). === St by hoangly85 === 33 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Ðể ấ ị ủ ẳỹỔýờ submit ằ truy xu t c c a c i d b ng ýõứ POST ử ụ ồ ph c ta s d ng c controlname Request.Form( ) ðcontrolname ủ ầ ấ ị Trong l a control m n l y gi . Ví dụ : Chao ban: QueryString ýờ ầ ðệ ộ ể ẫ ớ ýõ Khi ng i d u 1 trang hay tr nh (submit) m t bi u m u v i ph ứ GET ấ ả ẳỹỔðạ FORM ủ ể ẫ ẽ th c th t c c n c a bi u m u s ðýợ ắ Ổừ ặ ụị c Browser g n v ng c p t . QueryString ðýợ ðể ấ ề ị ộ ể ẫ ớ ýõ c d l y v c trong m t bi u m u v i ph ứ GET ấ ả ðýợ ở ừ ể ẫ ớ ýõứ GET ẽ th c l . T t c c c g i t bi u m u v i ph c s ðýợ ắ Ổủ ðọ ýờ ể ấ c g n v a browser v i ng i c th y ðýợ ựýợ ðýợ ở ớ ạ c c ng th c g i n i h n. C ầ ủ ậ ðề ị ỉ ðọ ph n c a t p u l ch c (read-only). Ðể ấ ị ủ ẳỹỔýờ ằ ýõ truy xu t c c a c i d ng ph ứ GET ử ụ ồ th c ta s d ng c controlname Request.QueryString ( ) Ví dụ : ạ Ch n: Response.Write ”ẳỔ”ờờ (Request.QueryString( ””ạ Response.Write ( ””ờờ Request.QueryString( ServerVariables ầ ấ ị ế ýờ ủ ậ ServerVariables Khi c n l y gi c n m ng c a Server ta d p . Cú pháp : variable Request.ServerVariables ( ) === St by hoangly85 === 34 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ớ variable ỉ ðị ị ầ ấ ðộ ố ị ể ủ v i ch nh gi g n l y. Sau t s gi ti u c a variable Biến Mô tả ả ề ấ ả ALL_HTTP Tr v t t c c ðở m i, lu ẳ lu ế vi t hoa ả ề ấ ả ở AL_RAW Tr v t t c c ạ d ng th ả ề ðýờ ẫ ứ APPL_MD_PATH Tr v ng d n cho ng ụ ừỔỔ d ng d ISAPI ả ề ðýờ ẫ ậ APPL_PHYSICAL_PATH Tr v ng d n v t l ýõứ ủ ðýờ ẫ t ng c a ng d n ả ề ị ðậ AUTH_PASSWORD Tr v gi p v ộ ạ ậ tr p tho i x n ủ c a client ứ AUTH_TYPE C c m ðể ể ậ ki m tra x n ýờ ng i d ả ề ủ ýờ AUTH_USER Tr v t a ng i d (username) ả ề ấ ủ CERT_COOKIE Tr v ID duy nh t c a client ả ề ýớ ủ ữ CONTENT_LENGTH Tr v k c c a d ệ ở li u m i ả ề ể ữ ệ CONTENT_TYPE Tr v ki u d li u GATEWAY_INTERFACE headername ả ề ị ứ HTTP_ Tr v gi ch a trong headername header ả ề ộ ỗ ả HTTP_USER_AGENT Tr v m t chu i m ở ầ browser g i y u ả ề ðị ỉ ủ LOCAL_ADDR Tr v a ch c a server ở ầ m i y u ớ t i Ví dụ ạ ể ặ ðể ấ ả ế ủ ýồ : B n c d p xem t t c c n c a server nh 2.4.1.2. Thuộc tính (Property) của ðối týợng Request === St by hoangly85 === 35 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Ðố ýợ Request ỉ ộ ộ ấ ðTotalBytes ộ i t ng ch c t thu c t t . Thu c t TotalBytes ộ ỉ ðọ ả ề ố ữ ệ ýờ l c t c (read-only), n v s byte d li u m i d ể ứứ chuy n l 2.4.1.3.Phýõng thức (Method) của ðối týợng Request Ðố ýợ Request ũỉ ộ ýõứ ðởứýõứ i t ng c c t ph c c BinaryRead ðýợ ðể ấ ữ ệ ððýợ POST ứýõứ c d l y d li u c client l c ả ề ộ ả ị n v m t m ng c . Cú pháp : count Request.BinaryRead ( ) ðcount ộ ố ỉ ố ầ ðọ trong l t con s nguy r byte c n c. ýõứ ẽ ậ ðýợ ữ ệ ế ýớ ððấ ðế Ph c n kh n c d li u n u tr c t n ậ Request.Form ýợ ạ ế ðọ ýõứ ẽ ậ t p . Ng c l i n u ta i ph c n kh n ðýợ ữ ệ ủ ấ ậ Request.Form c d li u c a c rol HTML khi truy xu t t p . Ví dụ ýõứ BinaryRead ðể ðọ ữ ệ POST ðý : D c c d li u m l ộ ả m t m ng. 2.4.2. Ðối týợng Response ầ ộ ừ ệ ụ ự Khi client c c u m t trang t server th m v th c thi c ðạ ðể ạ ậ ồ ðở Ðố n VBScript trong trang ASP t o ra t p tin HTML r i sau i cho client. i ýợ Response ẽ ðả ệ ệ ể ế ả ừ ề t ng s m nhi m vi c chuy n k t qu t server v cho client. 2.4.2.1. Các tập hợp (Collection) của ðối týợng Response ậ ợ ủ ðố ýợ Response ỉ cookies Ðố ýợ Response ể T p h p c a i t ng ch c . i t ng c ậ ị ủ ấ ỳ cookies ố ðặ ệ ố ủ ế x p gi c a b t k n n t tr th ng c a client. N u cookies ồ ạ ẽ ðýợ ạ kh n t i tr c t o ra. 2.4.2.2. Thuộc tính (Property) của ðối týợng Response Buffer ðể ðị ế ả ðýợ ạ ở ðýợ ữ : D x nh xem k t qu c t o ra b i trang ASP c c gi ạ ðệ ứộ ởậ ộ ị l i trong v m hay kh c t n m t trong 2 gi l ặ ế ậ ế ả ðýợ ạ ở ẽ ðýợ ho c false. N u nh n gi t qu c t o ra b i trang ASP s c server ữ ðệ ðế ấ ả ủ ðýợ ử ự gi trong v m cho n khi t t c c a trang c x l ðế ýõứ Flush ặ ýõẫðýợ ọ ị ầ ðýợ n khi ph c ho c ph c g i. Gi n n c ậ ýớ ậ ế ộ ởậ x p tr c tag trong t p tin .asp. C u thu c t n gi ị ế ả ẽ ðýợ ở ððýợ ử ứ tr False th t qu s c g i c x l === St by hoangly85 === 36 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Cú pháp : Response.Buffer [= true | false] IIS ả ừ ở ề ýớ ị ặ ðị ừ ả Trong phi n t 4.0 tr v tr c false l m c nh, c phi n ở ề ị ặ ðị 5.0 tr v sau th m c nh. Ví dụ 1 ế ả ẽ ðýợ ở ớ ðế ế ặ : K t qu s kh c g i t i browser cho n khi k t th p. Ví dụ 2 ế ả ẽ ðýợ ở ớ ỗ ầ ặ : K t qu s c g i t i browser m i l n l p. CacheControl ộ ðể ðị ể ấ ữ ế ả ðýợ ạ Thu c t x nh xem proxy server c c t gi k t qu c t o ở ứỹặ ðị ẽ ấ ữ CacheControl ỉ ể ra b i ASP hay kh c nh th kh t gi . ch c ậ ộ ị ð”ặ ””ứẹế ðặ ộ nh n m t trong hai gi c u t thu c t “ ”ỉ ữ cache ớ ể ữ ẽ ý private nh ng v ri i c gi c kh ữ ữ ứắế ðặ ộ “ ”ẽ ấ ữ ữ tr nh ng trang n u t thu c t l public c t gi nh ng ứ trang n Ví dụ : ””ềặ <% Response.CacheControl = ặ ho c ””ềặ <% Response.CacheControl = === St by hoangly85 === 37 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Charset Ðộ ể ỗ ộ ủ ậ ự c t u chu i, thu c t a t p k v context-type ủ ðố ýợ Response ộ ấ ậ ấ ứ ỗ ự c a i t ng . Thu c t p nh n b t c chu i k ấ ấ ỗ ððứỗị ặ ðị ISO-LATIN-1 n t ch p chu i m c nh l Cú pháp : charsetname Response.Charset ( ) Ví dụ : ””ỡỨ ”ềặ 1 2 3 4 5 6 7 8 === St by hoangly85 === 38 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Expires ộ Expires ðặ ờ ộờộ ẽ ðýợ ấ ữ ở Thu c t t th i gian bao l t trang s c c t gi ýớ ế ạ ế ýờ ạ ðýớ browser tr c khi n t h n (expire). N u ng i d i trang c khi n ế ạ ðấ ữ ýớ ðẽ ðýợ ể ị ứẹế ố ộ h t h n th t gi tr c c hi n th l u ta mu n m t trang ờ ế ạ ðặ ộ Expire kh h t h n th t thu c t l -1. Cú pháp : number Response.Expires [= ] Ví dụ ế ố ộ ẽ ế ạ ờ ờðặ ý : N u ta mu n cho m t trang s h t h n sau 24 gi (= 1400 ph t nh au: ExpiresAbsolute : ýõự ýộ Expires ộ ExpiresAbsolute ðặ ộ ờ T nh c t , thu c t t m t ng ðị ộ ðýợ ấ ữ ẽ ế ạ x nh m t trang c c t gi tr h t h n. ế ỉ ðị ờ ỉ ðị ụ ể ẽ ế ạ ạ ờ N u ta ch nh th i gian m nh ng th th h t h n t i gi ỉ ðị ðýợ ự ế ỉ ðị ỉ ch nh v c th c thi. C u ta ch nh ng ðị ờ ðýợ ấ ữ ẽ ị ế ạ ử ðủ nh th i gian th c browser c t gi s b h t h n v a a ng ỉ ðị ch nh. Cú pháp : date time Response.ExpiresAbsolute [= [ ][ ] ] Ví dụ Ðạ ðỉ ðị ằ ẽ ế ạ ấớớề ửử : n m nh r ng trang s h t h n v u ng ửớãẵớớếồ th IsClientConnected ộ ðị ố ế : Thu c t nh xem client c i k t ớ ứộ ửẵị ðặ (connect) v i server hay kh c t c ị ế ế ố ớ ị false. Mang gi true n u client c t n i t i server v false trong ýờ ợ ýợ ạ tr ng h p ng c l i. Cú pháp : Response.IsClientConnected Ví dụ Ðạ ðể ýờ ế ố ẻ : n code sau m tra ng i d n k t n i hay kh === St by hoangly85 === 39 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Pics ộ ộ ị PICS ở ầ header ủ ðố ýợ Thu c t t gi v ph n c a i t ng Response . Ví dụ : by " & chr(34) & "xyz@yahoo.com" & chr(34) & " for " & chr(34) & " " & chr(34) & " on " & chr(34) & "2002.10.05T02:15-0800" & chr(34) & " r (n 2 s 0 v 1 l 2))") %> Status ộ ỉ ðị ị ủ ạ ả ề Thu c t nh gi c a d ng th v cho client v ể ộ ðể ỉ ử ạ ðứỗị ủ ạ c d c t ch nh s a d ng th c a d ng th ồ ố ầ ạ ả ế ủ ạ ð bao g m: ba con s d u ti ng th chi ti t c a m ng th ẳ ạ ýồấớấNot Found (ch ng h n nh ). Cú pháp : statusdescription Response.Status = ớ statusdescription ả ạ ứ v i l tr ng th Ví dụ Ðạ ðẽ ể ề ủ ự ðị ỉ ủ ọ : n code sau ki m tra quy n c a user d a v a ch c a h === St by hoangly85 === 40 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 172.16.20.99 ”ấớử” Response.Status = Response.Write (Response.Status) Response.End End If %> 2.4.2.3. Phýõng thức (Method) của ðối týợng Response AddHeader ýõứ AddHeader ộ ớ ộ ị Ph c th t header HTTP m i v t gi cho HTTP response ộ ộ ðýợ ể ở ỏ ứ . M t khi m t header c th g b n IIS ạ ả ọ ýõứ ýớ ấ ỳ ế ả ở ớ Trong 4.0, b n ph i g i ph c n c b t k k t qu n i t i IIS ạ ể ọ ýõ ứ AddHeader ạ ấ ứ õ browser. Trong 5.0 b n c g i ph th c t i b t c n ýả ðứ ýớ ấ ứ ờ ọ Response Flush trong script nh i ng tr c b t c l i g i h . n trang. Cú pháp : name value Response.AddHeader , ðname ủ value ị ủ Trong l a header c l c a header Ví dụ : Chú ý ủ ðýợ ứ ấ ạ ýớ : T a header kh c ch a d u g ch d i. AppendToLog ýõứ ộ ộ ỗ ố ụ log ủ ủ ạ ể Ph c n t m t chu i v i m c c a tr . B n c ọ ýõứ ề ầ ộ ỗ ầ ọ ẽ ắ ộ ỗ g i ph c n u l n trong m t script, m i l n g i s g n th t chu i ụ log ủ ủ v m c c a tr . Cú pháp : Response.AppendToLog string ( ) Ví dụ : Chú ý ỗ ầ ụ log ðýợ ứ ấ ỳ ấ ẩ ứ : Chu i c n ghi v m c kh c ch a b t k d u ph y (,) n === St by hoangly85 === 41 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP BinaryWrite ýõứ ữ ệ ự ế ố ả ể ðổ ấ Ph c n li u tr c ti p xu ng browser m i chuy n i b t ỳ ự ứýõứ ýờ ðýợ ðể ữ ệ ả ừ õở k k n c n ng c d ghi d li u nh (BLOB) t c ữ ệ ố d li u xu ng browser. Cú pháp : data Response.BinaryWrite ( ) Clear ýõứ ấ ả ế ấ ðýợ ủ ðý ðệ Ph c n t c c t xu t HTML c tr o v m. ýýõứ ầ header ủ ðố ýợ Response ỉ Nh c n n c a i t ng m x ầ ộ ủ ðố ýợ Response ế ộ Buffer ủ ðố ýợ ph n n i dung c a i t ng . N u thu c t c a i t ng Response ðýợ ðặ ýõứ ẽ ỗ ộ c t l c n g i l ấ ầầầờứ v buffer th y g Cú pháp : Response.Clear Ví dụ : ể ýõứ Ki m tra ph c Clear Ðầ ộ ủ ộ n n i dung c a trang Web. N i dung n ẽ ðýợ ở ớ ýờ ỉụặ s c g i t i ng i d ắ ðầ ởỉụặ B t u x ế ả ệ ýờ ấ ả ẳỹỔ K t qu khi duy t trang web n i d y g (v ðýðệ ýị ở ðị ở ệ ọ ýõứ m m ch p g i x i vi c g i ph c clear.) End ýõứ ðể ừ ệ ử ộ ả ề ế ả ệ ạ ế Ph c n d ng vi c x l t script v v k t qu hi n t i. N u ộ ởðýợ ðặ ọ ýõứ ẽ ở ế thu c t c t l i ph c n g i c t ấ ðýợ ýðệ ố ế ố ðýế ả xu t HTML c l m xu ng browser. N u ta kh n t qu ố ọ ýõứ ýớ ọ ýõứ ứ xu ng cho browser th i ph c clear tr c khi g i ph c n === St by hoangly85 === 42 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Cú pháp : Response.End Ví dụ : Ðạ ãả ẽ ðýợ ở ớ ýờ n v n n c g i t i browser v i ể ðọ ðýợ d c c Ðạ ãả ẽ ðýợ ở ðọ n v n n kh c g i v i ýõứ ồ ph c End r i Flush ọ ýõứ ðể ể ế ấ ýữ ạ G i ph c n chuy n c t xu t HTML m l i trong ðệ ố ậ ứ ế ộ ởðýợ ðặ v m xu ng browser ngay l p t c. N u thu c t c t l ộ ẽ ỗ ứ thu c t g i l Cú pháp : Response.End Ví dụ : Ðạ ãả ẽ ðýợ ở ớ ýờ n v n n c g i t i ng i d ọ ýõứ khi g i ph c Flush. ộ ố ðạ ãả ẽ ðýợ ở ộ M t s n v n kh c g i sau m t l ữ n a!!! === St by hoangly85 === 43 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Redirect ýõứ ðể ể ýờ ðế ộ ðýợ ỉ ðị Ph c n chuy n ng i d n m t trang kh c ch nh ðýờ ẫ trong ng d n URL. Cú pháp : URL Response.Redirect ( ) ụ ðọ ệ ðãậ ủ ýờ ứ V sau a vi c p c a ng i d ạ ậ login.asp ớ ộ T o t p tin v i n i dung sau: ỉụỡỔẫặ Login to Login “”ọ“ứ”ặ “”ọ“Ổ”ọ“”ặ ạ ậ validate.asp ớ ộ T o t p tin v i n i dung sau: <% Dim User, Pass “ẹ”ờ User = Request.Form( “”ờ Pass = Request.Form( “”ờộọ“ửẵếấ”ờ If (User = “ứ” Response.Redirect Else “ứ” Response.Redirect === St by hoangly85 === 44 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP End If %> ạ ậ success.asp ớ ộ T o t p tin v i n i dung sau: ạ ððãậ ầỉụặ B n p th Write ýõứ ðể ữ ệ ậ ế ấ ạ ðể ở Ph c n ghi d li u ra t p tin k t xu t d ng HTML g i cho ữ ệ ể ố ỗ ựứứứ browser. D li u n l , chu i, ng Cú pháp : text Response.Write ( ) Ví dụ : 2.4.3. Ðối týợng Session ạởựðứụặðệớộứụðự Khi b y ẽếạứẹýệðộấồ t ếạạðởðịỉồụụấ Server kh ạủạứ tr ả ếấðềằạộcookies ấ ỗýờ ASP gi i quy duy nh ho m ựcookies ðýợởứðựðểậệạứ d n ếðýợọðốýợSession Giao ti . ÐốýợSession ðýợðểýữềữðổðốớộ ýờứắếðýợứ ðốýợSession ứềộýờ ng ng ch ðýợấảộứụứẩộýờ d === St by hoangly85 === 45 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ớựạộðốýợSession ớẽủsession ðýờ d m ốếữặế ạứ d h 2.4.3.1. Tập hợp của ðối týợng Session Contents ậ ợ Contents ứ ấ ả ầ ử ð ðýợ ắ ðố ýợ T ch Session ựứ trong qu Cú pháp : key Session.Contents ( ) ðkey ủầửầấứ Trong l ụðệấảsession ððýợứụứ V ậắỉụắẫẹẫặ C StaticObjects ậ StaticObjects ứ ấ ả ðố ýợ ắ session ớ ẳỹỔ T ch v object Cú pháp : key Session.StaticObjects( ) Ví dụ Ðạ ýõ ð ể ị ấ ả ðố ýợ ậ : StaticObjects ðố ýợậỨỉụặ C t === St by hoangly85 === 46 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 2.4.3.2. Các thuộc tính của ðối týợng Session CodePage ộCodePage ếậựẽðýợ ðểểịộủ Thu cho bi d ðộịCodePage ảủ trang. Sau v – 1251 American English and most European languages – 932 Japanese Kanji Cú pháp : codepage Session.CodePage( = ) Ví dụ Ðạýõðểị ủộứ : e c ủồ CodePage c LCID ộLCID ðểếậậềộố Ta d ðịộðứừữệ ựờềệẽðýợểịựðứ g Cú pháp : Session.LCID( = LCID) Ví dụ : <% “Ổắỡừặðịồ”ạứỔắỡừạ“ỉặ”ờ Response.Write ( “ừạồ”ạộờạ“ỉặ”ờ Response.Write ( “ừạ ềệồ”ạỳắộảấớờạ“ỉởặ”ờ Response.Write ( ti Session.LCID = 1036 === St by hoangly85 === 47 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP “ỉặ”ờ Response.Write ( “Ổắỡừệạồ”ạứỔắỡừạ“ỉởặ”ờ Response.Write ( “ừạồ”ạộờạ“ỉặ”ờ Response.Write ( “ừạềệồ”ạỳắ “ỉởặ”ờ Response.Write ( rrency(540)& “ỉụặ”ờ Response.Write ( Session.LCID = 3079 “ỉặ”ờ Response.Write ( “Ổắỡừệạồ”ạứỔắỡừạ“ỉởặ”ờ Response.Write ( “ừạồ”ạộờạ“ỉặ”ờ Response.Write ( “ừạềệồ”ạ “ỉởặ”ờ Response.Write ( FormatCurrency(540)& “ỉụặ”ờ Response.Write ( %> ðếảủệẽồ Khi SessionID ộSessionID ảềộốấðểậệỗ Thu tr ýờứắốðýợạạ ểðổịðýợứ ng ng th Cú pháp : Session.SessionID Ví dụ Ðạýõðểịốỡừứ : ốỡừủạồ S <% === St by hoangly85 === 48 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Response.Write (Session.SessionID) %> TimeOut ộðểếậậềảờệự Thu ðố ýợ Session ứ ụ ộ ờứ ẹế ýờ trong ặầộảờệựðsession ẽếứỹặ ho s ðịờ ệựộẵớứ an c Cú pháp : number Session.TimeOut [= ] Ví dụ : ờệựặðịồ Th ờệựờồ Th 2.4.3.3. Các phýõng thức của ðối týợng Session Abandon ýõứAbandon ðểếsession ủýờứẩýõứ Ph d c ðýợọựðốýợSession ệýịẽồạ ớ n hi t ấảủệðýợửứÐềĩạể t ậếsession ặạðọýõứAbandon truy c trong c ýớðựýậếsession ừữðýợứ tr t Cú pháp : Session.Abandon === St by hoangly85 === 49 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Ví dụ ạẵậfile1.asp ậfile2.asp ộứụớ : T v trong c ộồ n file1.asp file2.asp ýờầfile1.asp ếả“ởỗ” Khi ng th ýýờầếfile2.asp ếảểịở nh th Gate ýốởSession “”ờðịếởfile1.asp ọýõứ nh ( do g Abandon . Contents.Remove ýõ ứ ðể ộ ầ ử ỏ ậ ắ ủ ðố ýợ Ph Session . Cú pháp : name index Session.Contents.Remove ( | ) ọýõứểềủầửầặị Khi g ủầửậContents c . Ví dụ : === St by hoangly85 === 50 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ếảựệýồ K === St by hoangly85 === 51 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Contents.RemoveAll() ỉộầửýõứRemove ýõứ Thay v th ấảầửỏậContents x Cú pháp : Session.Contents.RemoveAll() 2.4.3.4. Các sự kiện của ðối týợng Session Session_OnStart ựệấệủạộsession ớứắðặủựệ S m ðýợðặậglobal.asa . Session_OnEnd ựệấệsession ếứắðặủựệ ũðýợðặ S k n ậglobal.asa trong t . Chú ý ðặ ủ ự ệ Session OnEnd ử ụ ðýợ : Trong c _ ta kh ýõứMapPath ởởðýõứệựứ ph b 2.4.4. Ðối týợng Application ộứụồộậợếợớðểửặụ M ụộụððứĩấộðốýợðểếợð v ạớựððốýợApplication l . ÐốýợApplication ðýợðểýữếựðể ậðế ếứẩốýðốýợSession ỉộốế c i ch ỗýờựðốýợApplication ðýợấảýờ cho m ứừððốýợApplication ứểðýợậ d n === St by hoangly85 === 52 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ởềứụ ýốếõởữệựềố b ng (nh ýờậựứứứờĩạểậừấứ ng ứụựýðổẽảýởðế n ấả ứụứ t 2.4.4.1. Tập hợp của ðối týợng Application Contents ậ ợ Contents ứ ấ ả ầ ử ð ðýợ ắ ðố ýợ T ch Application ựứ trong qu Cú pháp : Key Application.Contents ( ) ðkey ủầửầấ Trong l . ụðệấảĩððýợứụứ V ếĩậắ C StaticObjects ậợStaticObjects ứấảðốýợðýợắứụớ T ch object HTML Cú pháp : Key Application.StaticObjects( ) Ví dụ Ðạðệấảobject : . === St by hoangly85 === 53 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 2.4.4.2. Các phýõng thức của ðối týợng Application Contents.Remove ýõ ứ ðể ộ ầ ử ỏ ậ ắ ủ ðố ýợ Ph Application . Cú pháp : name index Application.Contents.Remove ( | ) ọýõứểềủầửầặị Khi g ủầửậắứ c Ví dụ : Contents.RemoveAll ỉộầửýõứRemove ýõứ Thay v th ấảầửỏậContents x Cú pháp : Application.Contents.RemoveAll() Lock và Unlock ởấảýờðềểậðếếApplication B n ểẵềýờðổịủếðềẫðế th ệịủếứÐểắụðềðốýợApplication ấ sai l cung c ai ýõứLock Unlock ýõứLock ãảýờðổ ph v . Ph ng ếðốýợApplication ðểðảảằạộờðểỉộ bi (d ýờðổếðốýợĩờứýõứUnlock ng cho ýờðổịếðốýợApplication ph . Cú pháp : Application.Lock Application.Unlock Lýu ý ọ ýõ ứ Lock ả ớ ọ ýõ ứ Unlock : Khi g th ựệứ ngay khi th Ví dụ : === St by hoangly85 === 54 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ðýợậồ Trang n “”ờềặầầ trong file ho hay Application . === St by hoangly85 === 55 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Cú pháp : progID Server.CreateObject ( ) ð progID ểủðốýợầạứ Trong l Ví dụ : Execute ộẫựộĩ ộứự Thu P b ðýợọềðềểðýợảềĩðầộ thi xong file ASP ọờứ g Cú pháp : path Server.Execute ( ) ớpath ðýờẫớậĩầựứ V l Ví dụ ạẵậfile1.asp file2.asp ðặýụớộ : T v v dung sau: File1.asp File2.asp === St by hoangly85 === 56 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP GetLastError ýõứảềộðốýợASPError ảỗấệứỹặðị Ph m ậ iishelp\common\500-100.asp ðểửỗĩứẹế trang web d \ ầạểạặðổ ậðểðýữệ c t õựứứ h Chú ý ýõứðýợýớậĩởấứộ : Ph ốứ g Cú pháp : Server.GetLastError() Ví dụ ụðẽấệộỗớ : Trong v HTMLEncode ýõứðểạẳỹỔộỗ Ph Cú pháp : string Server.HTMLEncode( ) Ví dụ Ðạýõð ýờậusername : p ng v password ðấứẹếýờlogin ẽắýờậ , sau sai th ạpassword l . === St by hoangly85 === 57 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP "") or (upass ") end if %> Dang nhap Username: "> Password: === St by hoangly85 === 58 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP MapPath ýõứạộðýờẫ ðộðýờẫậứýõ Ph n ứðýợựệSession_OnEnd Application_OnEnd th v . Cú pháp : path Server.MapPath ( ) Chú ý ếpath ắ ðầằựụặ ự ðạệ : N b \ th ðýờẫậủýụả ủậĩ ệạứ c P hi Ví dụ ả ử ạ ậ ứ ðặ ý ụ : Gi C:\Inetpub\wwwroot\Script ớộồ v ểỹỉụỡỔẫặ Ki ệứðýợ ếảýồ Khi duy k === St by hoangly85 === 59 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Transfer ýõứởộểờấảềạộếSession Ph , ếApplication ữệậRequest ủậĩệạ c , c ) c ộậĩứứẩứựệ ềðềể m h ảềýớðộýõứExecute tr ). ýõ ứ Transfer ộ ạ ủ ýõ ứ Response.Redirect Ph l ýạệảõởýõứResponse.Redirect ộảữ nh bu ạộRequest ả ýõứServer.Transfer ểềðề l gi trong khi ph th ể ộ ĩ ứ ộ ýõ ứ khi Response.Redirect ) Cú pháp : path Server.Transfer ( ) Ví dụ ạẵậfile1.asp file2.asp ðặýụớộ : T v v ýồ dung 2 file nh File1.asp File2.asp <% “ừửfile2.asp” Response.Write “ừẵfile2.asp” Response.Write === St by hoangly85 === 60 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP %> ởệựfile1.asp ếảớếảởụ M . So s ủýõứứẫứ c URLEncode ýõứðểộỗỔứ Ph Cú pháp : stringURL Server.URLEncode ( ) 2.4.6. Ðối týợng ASP Error ÐốýợASPError ðýợðểểịếủấứỗ ấ ệ ị ả ủ ĩứ Ðố ýợ ASPError ðýợ ạ xu ýõ ứ Server.GetLastError ðýợ ọự ế ề ỗ ỉ ể ph c l ðýợậằệọýõứServer.GetLastError . ÐốýợASPError ðýợổĩừảếứớởð ỉẵ ch IIS trong 5. ÐốýợASPError ýõứỉộðể kh ấ ề ỗ ấ ệứ ừýớ ð ộ ủ ðố ýợ c ASPError : ASPCode ộếỗðýợạởIIS Thu Cú pháp : ASPError.ASPCode ASPDescription ộảềộỗảếỗấệứ Thu Cú pháp : ASPError.ASPDescription Category ộếõðýỗộỡỡữịả Thu ộầụðờứ m Cú pháp : ASPError.Category Column ộ ế ị ộ ứ ấ ậ ðỗ Thu c t t v tr t th m y trong t p tin ASP i. === St by hoangly85 === 61 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Cú pháp : ASPError.Column Description ộ ả ắ ọ ỗ Thu c t ng n g n l i. Cú pháp : ASPError.Description File ộ ả ề ậ ðỗ Thu c t v t p tin ASP i. ASPError.File Line ộ ế ứ ấ ậ ðỗ Thu c t t d m y trong t p tin ASP i. Cú pháp : ASPError.Line Number ộ ả ề ỗ ẩ ủ ỗ ạ Thu c t v m i COM chu n c a l i t o ra. Cú pháp : ASPError.Number Source ộ ả ề ðạ ủ ỗ Thu c t v n m a d i. Cú pháp : ASPError.Source Ví dụ : <% Dim objErr Set objErr = Server.GetLastError() “ĩắọ“ạẫứĩắờ Response.Write ( “ỉặ”ờ Response.Write ( “ĩừọ“ạẫứĩừờ Response.Write( “ỉởặ”ờ Response.Write ( “ắọ“ạẫứắờ Response.Write ( “ỉởặ”ờ Response.Write ( “ắ “ạẫứắờ Response.Write ( = “ỉởặ”ờ Response.Write ( === St by hoangly85 === 62 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP “ừọ“ạẫứừờ Response.Write ( “ỉởặ”ờ Response.Write ( “ỳọ“ạẫứỳờ Response.Write ( “ỉởặ”ờ Response.Write ( “Ổọ“ạẫứỔờ Response.Write ( “ỉởặ”ờ Response.Write ( “ẹọ“ạẫứẹờ Response.Write ( “ỉởặ”ờ Response.Write ( “ọ“ạẫứờ Response.Write ( “ỉởặ”ờ Response.Write ( %> 2.4.7. Ðối týợng DICTIONARY Ðố ýợ Dictionary ðýợ ðể ý ữ ặ ụ ịứ Ðố r ýợ dictionary ể ýõ ự ý ảự ðố ýợ Dictionary t c ðýợạðểớữệộệảõứ ðốýợDictionary ớảấồ So s v ÐốýợDictionary ừộờðểậệ ầửộờ + d h ảửụỉốứ m ạểReDim ðểðổýớủðốýợDictionary + B ảðýợứ c ộầửỏðốýợDictionary ầửạẽựðộ + Khi xo th ếựảứ thay th ảểềềðốýợDictionary ứ + M th ÐốýợDictionary ðýợựớềứãõứ + ÐốýợDictionary ậýờầửộẫ + truy c ệảõảứ hi ÐốýợDictionary ðịị ầửựộệảõứ + ph 2.4.7.1. Tạo ðối týợng Dictionary ÐốýợDictionary ðýợạởðốýợằệọýõứ CreateObject ýồ nh === St by hoangly85 === 63 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ở CreateObject ủðốýợảềộðốýợðể B v c ðốýợếDic ệSet ta d . ử ụựểủðốýợDictionary ảủ ỏựểð Khi s d ta ph y b ằồ b Set Dic = nothing 2.4.7.2. Các thuộc tính của ðối týợng Dictionary CompareMode ộCompareMode ðểếậặậềếðộðể Ta d ðốýợDictionary s . Cú pháp : mode Dictionary.CompareMode [= ] ð mode ểậộịồ Trong c – ị 0 = vbBinaryCompare So s – ạãả 1 = vbTextCompare So s – õởữệ 2 = vbDatabaseCompare So s Ví dụ : === St by hoangly85 === 64 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Count ộảềốặụịộốầửờðốýợDictionary Thu . Cú pháp : Dictionary.Count Ví dụ : Item ộðểặấềịủộầửðốýợ D Dictionary . Cú pháp : key newitem Dictionary.Item ( )[ = ] Ví dụ : <% Dim Dic “ứừ”ờ Set Dic = Server.CreateObject( “ẳẹ”ự“ẳẹộ” Dic.Add “ẳắỹ”ự“ẳồắỹ” Dic.Add “ẳ”ự“ẳả” Dic.Add “ỗịủ ẳẹ ồ“ạừứỡộ“ẳẹ”ờờ Response.Write ( kho l Set Dic = nothing === St by hoangly85 === 65 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP %> Key Ðể ðổ ủ ộ ððố ýợ Dictionary ộ thay i t a m t kho i t ng ta d c t key newkey Dictionary.Key ( )[ = ] Ví dụ : 7.3. Các phýõng thức của ðối týợng Dictionary Add ýõ ứ Add ðể ộ ặ ụ ị ớ ðố ýợ Ph d ho Dictionary ếðDictionary ýõứẽịứ . N th Cú pháp : key value Dictionary.Add ( , ) Ví dụ : === St by hoangly85 === 66 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Exists ÐểểộððốýợDictionary ýýõ hay ch ứExists ýõứảềếðDictionary ảề th . Ph v false ếồạứ n Cú pháp : key value Dictionary.Exists ( , ) Ví dụ : === St by hoangly85 === 67 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Items ảũ ủðốýợDictionary Kh o t m ðũảữệủýồếộị ðựửðổịựứứứẹếệầýợấịủðể ắẳẽấềờứÐốýợDictionary ấýõ s cung c ứItems ðểấộảịủựờảẽ th ữệễõứắủýõứItems ýồ t nh Dictionary.Items Ví dụ : Keys ảềộảịýýõứItems ýõứKeys Thay v th ạảềộảðốýợDictionary l . Cú pháp : Dictionary.Keys === St by hoangly85 === 68 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Ví dụ : Remove ýõ ứ ộ ầ ử ộộ ặ ụ ịờ ỏ ðố ýợ Ph Dictionary ủýõứýồ . C ph key Dictionary.Remove ( ) Ví dụ : === St by hoangly85 === 69 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP RemoveAll ýõứðểấảầửủðốýợDictionary Ph . Cú pháp : Dictionary.RemoveAll 2.4.8. Ðối týợng FILESYSTEMOBJECT ÐốýợFileSystemObject ấềệốậựýụ cung c ủểửðốýợðểớậựýụựứ tr 2.4.8.1. Tạo ðối týợng filesystemobject ở ðố ýợ FileSystemObject ệ ố ậ ủ ủ B thao t ðốýợðốýợðýợạởồ (server) n Lýu ý ựểủðốýợ ảủự : Khi d FileSystemObject ta ph ểððằồ th Set fso = nothing 2.4.8.2. Các thuộc tính của ðối týợng filesystemobject ÐốýợFileSystemObject ỉộộấðồ ch Drives: ộếộậấảổĩứ Thu Cú pháp : [drivecoll = ] FileSystemObject.Drives 2.4.8.3. Các phýõng thức của ðối týợng FileSystemObject BuildPath ýõứ ắ ộ ỗ ộ ðýờ ẫ ððể ạ ộ ðýờ ẫ ớ Ph c n n m t chu i v t ng d n t o ra m t ng d n m i. Cú pháp : ewpath ath ame [n = ]FileSystemObject.BuildPath(p , n ) ðồ Trong path ðýờẫðồạ + : l ame ầắ + n : l ewpath ðýờẫớðắ + n : l === St by hoangly85 === 70 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Ví dụ : ụ ựọ ýõứ BuildPath ế NewPath ẽ ị Trong v tr i ph c th n s c l “C:\My Documents\BT” CopyFile ýõứ ộ ặ ộ ố ậ ừ ýụ ớ ýụ ứ Ph c n t ho c m t s t p tin t th c n i th c kh Cú pháp : rc des ovr FileSystemObject.Copy s , [, ] ðồ Trong src ðýờ ẫ ớ ậ ầ ựậ ầ ể ứ ự : l ng d n t i t p tin c n sao ch p tin c n ch ch a c thay ế ýộậựẻờứ th nh des ðýờ ẫ ủ ýụ ầ ớ ðýờ ẫ ðýợ ứ ự : L ng d n c a th c c n ch i, ng d n n c ch a k thay ế th (*, ?). ovr: ậịặứẹếovr ĩð nh l ậðdes ế ðứỗịặðịủovr c . N cho ch ứ l Ví dụ Ðạýõðấảậðứ : ýụC:\Web ýụD:\ASP th sang th === St by hoangly85 === 71 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP CopyFolder ýõứ ộ ặ ề ýụ Ph c n t ho c nhi u th c. Cú pháp : rc es vr FileSystemObject.CopyFolder s , d [,o ] Ví dụ ấ ả ý ụ ủ ý ụ C:\Web ý ụ : Sao ch v D:\ASP CreateFolder ýõứạộýụớứ Ph Cú pháp : FileSystemObject.CreateFolder Foldername ( ) Ví dụ ạýụC:\ASP : T === St by hoangly85 === 72 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP CreateTextFile ýõứạộậãảýụệ ảềộðố Ph h ýợTextStream ðểðọặữệứ t d Cú pháp : filename Ovr Uni FileSystemObject.CreateTextFile( [, [, ]]) DeleteFile ýõứộặềậứẹếậồạẽấ Ph ệỗứ hi Cú pháp : filename bReadOnly FileSystemObject.DeleteFile( [, ]) ð bReadOnly ậộịứẹếậịậ Trong nh ộỉðọộ ũẽịứẹếậịậ mang thu -only) c ộ ẽ ịứ tin mang thu -only s kh DeleteFolder ýõ ứ ộ ặ ề ý ụứ ẹế ý ụ ồ ạ Ph ýõứẽỗứ ph Cú pháp : oldername bReadOnly FileSystemObject.DeleteFolder(f [, ]) DriveExists ýõứDriveExists ểệố ậủồạộổ Ph ki t ĩðẻẹếýõứảềtrue ếẽ d , c ảềfalse tr . Cú pháp : drive FileSystemObject.DriveExists( ) ðdrive ủổĩầể Trong l === St by hoangly85 === 73 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Ví dụ : GetAbsolutePathName ýõ ứảềðýờẫạðầðủủộðýờẫýõðốứ Ph ng th Cú pháp : path FileSystemObject.GetAbsolutePathName( ) Ví dụ ảửðýờẫệC:\ASP Ðạýõðẽ : Gi . C:\ASP\Data\list.txt ra m GetBaseName === St by hoangly85 === 74 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ýõứảềầủộậặ ủýụởốộ Ph t ðýờẫứ Cú pháp : path FileSystemObject.GetBaseName( ) Ví dụ ếpath “ắồ ”ẽảề”” : N = \ASP\Data\list.txt GetDrive ýõứảềộðốýợDrive ảộổĩứắðýợðốýợ Ph m Drive ểổĩDrive ảằửụýõứ ta c m ủðốýõDrive c . Cú pháp : Drive FileSystemObject.GetDrive( ) Ví dụ ÐạýõðảềðốýợDrive ảổĩắứ : m GetDriveName ýõứảềộỗủổĩộðýờẫứ Ph Cú pháp : path FileSystemObject.GetDriveName( ) Ví dụ ếpath “ắồ ” ọỗừẹộpath : N = \ASP\Data\list.txt g ) ta ẽậðýợỗ”ắồ” s GetExtensionName ýõứảềầởộủộậộồấấ Ph ữầầởộờứ ph Cú pháp : path FileSystemObject.GetExtensionName( ) Ví dụ ế path “ắồ ” ọ : N = \ASP\Data\list.txt path ẽậðýợỗ“” GetExtensionName( ) ta s GetFile ýõứGetFile ảềðốýợỳảộậððýợỉðị Ph tr ðýờẫềứ Cú pháp : path FileSystemObject.GetFile( ) === St by hoangly85 === 75 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP GetFileName ýõứỉảềầủộậộýụứ Ph Cú pháp : path FileSystemObject.GetFileName( ) Ví dụ ế path “ắồ ” ọ ỗỳẹộpath ẽ : N = \ASP\Data ) ta s ậ ðýợ ỗ ”ừ”ứ ẹế path “ắồ ” ọ nh = \ASP\Data\list.txt path ẽậðýợỗ” ”ứ GetFileName( ) ta s t GetFolder ýõứGetFolder ảềðốýợFolder ủộýụứ Ph tr c Cú pháp : path FileSystemObject.GetFolder( ) GetParentFolderName ýõứảềýụủộýụứ Ph Cú pháp : path FileSystemObject.GetParentFolderName( ) Ví dụ ế path “C:\ASP\Data” ọ : N = GetParentFolderName path ẽậðýợỗĩ”ứÐ ýụủ ( ) ta s y l ýụừ th GetSpecialFolder ýõứảềðýờẫớộốýụðặệ ủệðềứ Ph c Cú pháp : foldername FileSystemObject.GetSpecialFolder( ) ðfoldername ậộịồ Trong nh WindowsFolde ếốậềýụủệðềộặðị + r hay 0: N ð ý ụ ự ðố ớ ẵớớớ ð ý ụ Windows 98 th Winnt). SystemFolder ếốậềðýờẫớýụủệ + hay 1: N ðềứ TemporaryFolder ếốậềðýờẫớýụạờ + hay 2: N ủệðềứ (TEMP) c Ví dụ Ðạýõðấýụệốủệðềứẹế : ẵớớớ ẽ ấ ệ d “C:\WINNT\System32” === St by hoangly85 === 76 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP GetTempName ýõứảềộậặýụạờðýợẫ Ph ứ nhi Cú pháp : FileSystemObject.GetTempName Ví dụ : MoveFile ýõứểộặềậ ừõõứ Ph t === St by hoangly85 === 77 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Cú pháp : src des FileSystemObject.MoveFile ( , ) ðsrc õứậầểựdes õậầ Trong l l ðếứ ch MoveFolder ýõứểộặềýụừõõứ Ph Cú pháp : src des FileSystemObject.MoveFile ( , ) ðsrc õứậầểựdes õậầ Trong l l ðếứ ch OpenTextFile ýõứởộậảềộðốýợðýợðể Ph ậðốýợứ truy c Cú pháp : fname mode, creat, format FileSystemObject.OpenTextFile( , ) ðồ Trong fname ủậầở + : l mode ðểỉứởứ + : d create ðểỉðịằếậồạạậớ + : d ứ kh format ðểỉằởậẩĩắỡỡứ + : d 2.4.8.4. Ví dụ minh họa ð ộ ụ ểị ộửổðãậộờ ýờ Sau ậộờậẩộờứắýõẽể d ặ ồạậpassword.txt ýụ tra c password n trong th ệạủứụẻẹếýõẽðýýờðế hi ếýõẽắýờðãậạứ main.asp. N ậcommon.asp ứ ýờðịĩð T ch h ðể ể ề ồ ạ CheckAccount d ậứẻ ếảềtrue ế trong t N . N ẽảềfalse ộủcommon.asp ý n . N nh sau: <% Function CheckAccount(uname,upass) Dim fso ' Bien chua doi tuong FileSystem Dim ftxt ' Bien chua doi tuong File Dim stLine Dim path === St by hoangly85 === 78 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP Dim uname_pass uname=CStr(uname) upass=CStr(upass) uname_pass = uname & ":" & upass CheckAccount=false ' Mac dinh ban dau path = Server.MapPath(".") & "\Password.txt" Set fso = Server.CreateObject("Scripting.FileSystemObject") Set ftxt = fso.OpenTextFile(path) While (ftxt.AtEndOfStream ậlogin.asp ậảệớýờứẹộủlogin.asp T l ýồ nh ỉụặ Login to Login "") and (upass <> "") then === St by hoangly85 === 79 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP if CheckAccount(uname, upass) = true then response.redirect ("main.asp") else response.write (" Please check username and password! ") end if elseif uname Please enter password! ") elseif upass Please enter username! ") end if %> form method="POST" action = "login.asp" Username '> Password === St by hoangly85 === 80 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ạậứứẩạếộứụựựứ T ủứụứỗảửậứớộồ ch ỉụặ Trang Web ch ạậ ðặýụớậớộồ T tin Password.txt v abc:abc cobe:becon nvlong:long1280 hung1254:meocon Ð ứụðã ậứẹếốýờựạậ ýõứứ nh in n Ðặấậừạộýụạộýụảớ ỉðểýụứấậứ MyWeb ch ởệồụụụỹụứứẩếảẽểị M ýồ m ýờðậứ Khi ng ấlogin ýờẽðýợểứýồ th ng === St by hoangly85 === 81 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP ý ộ ẽ ðýợ ệ Nh ssword th t c c hi n ắ ýờ ðãậ ạ ýồ l t ng i d p l i nh 2.4.9. Ðối týợng ADROTATOR Ðố ýợ AdRotator ðýợ ðể ể ị ả ỗ ýờ i t ng c d hi n th c nh kh i khi ng i ầ ặ refresh ộ ề ả ể ị ðýợ ðặ d u ho c m t trang. C c nh hi n th c t trong ậ ãả t p tin v n. 2.4.9.1. Cách tạo ðối týợng AdRotator ÐểạðốýợAdRotator ồ ta d “ỹắứĩ”ờ Set ad = Server.CreateObject( “ứ”ờ ad.GetAdvertisement( === St by hoangly85 === 82 hoangly85@updatesofts.com
- Gi¸o tr×nh lËp tr×nh øng dông CSDL Web ASP 2.4.9.2 Ðịnh dạng tập tin vãn bản REDIRECT URL WIDTH 480 HEIGHT 100 BORDER 0 * CITD.gif Ðế ớỡỨỡ v 80 Microsoft.gif Ðếớỹ 20 ởýớấậỉảựðịỉựã C ảðểểịếểịðýợảựỉệầ ãốýờậ b n tr ðểểịảứ 2.4.9.3. Các thuộc tính của ðối týợng AdRotator Border ỉðịýớủðýờềầảứ : ch Clickable ỉðịầảhyperlink ứ : Ch kh TargetFrame ủðểể ịảảứ : t n th Ví dụ : 2.4.9.4. Các phýõng thức của ðối týợng AdRotator GetAdvertisement ýõứảềðạẳỹỔểịụả : Ph ứ c === St by hoangly85 === 83 hoangly85@updatesofts.com