Civil 3D 2011 – Thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị (Tập 3)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Civil 3D 2011 – Thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị (Tập 3)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- civil_3d_2011_thiet_ke_ky_thuat_ha_tang_do_thi_tap_1.pdf
Nội dung text: Civil 3D 2011 – Thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị (Tập 3)
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Mục l ục Ph ần 6: Civil 3D Nâng cao Các ứng d ụng Khai báo m ặt c ắt ngang có điều ki ện Thi ết k ế nâng c ấp c ải t ạo đường giao thông Thi ết k ế kênh m ươ ng Tìm hi ểu Breakline trong Surface Xu ất tr ắc d ọc c ấp n ước Tự xây d ựng m ặt c ắt ngang b ằng Autodesk Subassembly Composer Tính kh ối l ượng t ừ mặt c ắt ngang t ự định ngh ĩa Ph ụ lục Ph ụ lục 1: Các thành ph ần c ủa m ặt c ắt ngang – Subassembly Ph ụ lục 2: Gi ải thích m ột s ố thu ật ng ữ trong Civil 3D www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 1
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Ph ần 6: Ph ụ lục Ph ụ lục 1 Các thành ph ần c ủa m ặt c ắt ngang – Subassembly Tên Ph ạm v ị áp Hình ảnh Mô t ả Subassemblies dụng Channel and Retaining Wall Subassemblies – Kênh và t ường Channel Kênh hình thang. Thi ết k ế kênh Tươ ng t ự nh ư kênh hình ChannelParabolicBottom thang nh ưng có đáy dạng Thi ết k ế kênh parabol. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 2
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Hào tiêu n ước d ạng hình ch ữ V ho ặc hình thang. Ng ười dùng t ự Thi ết k ế rãnh Ditch định ngh ĩa các tham s ố cho ph ươ ng thoát n ước ngang và ph ươ ng đứng. Các thông số về mái d ốc. Thi ết k ế rãnh SideDitch Tươ ng t ự nh ư hào tiêu n ước (Ditch). Cho phép khai báo b ề rộng thoát n ước www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 3
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị đáy và độ dốc l ề. Hào tiêu n ước d ạng hình ch ữ U, b ề Thi ết k ế rãnh SideDitchUShape dày thành hào có th ể khai báo khác thu n ước nhau. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 4
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tươ ng t ự nh ư hào tiêu n ước ch ữ U, Mươ ng có SideDitchWithLid đặc bi ệt có n ắp đan và độ dốc l ề. nắp đan Tường ch ắn RetainWallTapered Tường ch ắn gi ữ đất Tr ường h ợp mái đắp www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 5
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp mái đào Tường ch ắn RetainWallTaperedWide Tường ch ắn gi ữ đất Lo ại t ường này th ường được áp d ụng khi chi ều cao đào đắp l ớn h ơn 5m Tr ường h ợp mái đắp www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 6
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp mái đào Tường ch ắn RetainWallTieToDitch Tường ch ắn gi ữ đất www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 7
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tường ch ắn RetainWallToLowSide Tường ch ắn gi ữ đất Tr ường h ợp mái đắp Tr ường h ợp mái đào Tường ch ắn RetainWallVertical Tường ch ắn gi ữ đất Áp d ụng khi l ưng t ường th ẳng đứng Tr ường h ợp mái đắp www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 8
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp mái đào SimpleNoiseBarrier Đập, đê Thi ết k ế đập Generic Subassemblies – Thành ph ần m ặt c ắt v ới m ục đích chung. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 9
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tạo d ải phân cách, l ề thu Tạo ra các thành ph ần m ặt c ắt theo LinkMulti nước, các ý ng ười dùng. hình d ạng đặc thù khác. Dùng để tạo các thành ph ần c ủa m ặt c ắt không có s ẵn trong ch ươ ng trình, ho ặc nh ưng m ặt cắt đặc thù, s ố link t ối đa là 12 link. Tạo m ột đường th ẳng, t ừ điểm gắn k ết đến m ột cao trình cùng với kho ảng cách offset cho LinkOffsetAndElevation Chung chung tr ước. Cao trình và kho ảng cách offset cho phép ki ểm soát tham s ố tham chi ếu Kho ảng cách tham chi ếu có th ể dựa vào tuy ến ho ặc các đường Polyline, cao trình tham chi ếu có th ể là tr ắc d ọc c ủa tuy ến Tạo m ột đường th ẳng, t ừ điểm g ắn LinkOffsetAndSlope kết theo độ dốc cùng v ới kho ảng Chung chung cách offset cho tr ước www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 10
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Kho ảng cách tham chi ếu có th ể dựa vào tuy ến ho ặc các đường Polyline, độ dốc tham chi ếu có th ể là tr ắc d ọc c ủa tuy ến Tạo m ột đường thẳng, t ừ điểm g ắn LinkOffetOnSurface kết đến bề mặt cùng v ới kho ảng Chung chung cách offset cho tr ước Kho ảng cách offset có th ể cố định ho ặc thay đổi b ằng cách tham chi ếu v ới m ặt b ằng tuy ến của Corridor. Tạo m ột đường th ẳng, từ điểm g ắn k ết đến LinkSlopeAndVerticalDeflection kho ảng cách theo Chung chung ph ươ ng đứng và độ dốc cho tr ước Kho ảng cách theo chi ều đứng có th ể tham chi ếu v ới tr ắc d ọc www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 11
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tạo đường th ẳng n ối gi ữa hai điểm, m ột điểm được Tạo rãnh LinkSlopesBetweenPoints đánh d ấu tr ước, điểm còn l ại thoát n ước tham chi ếu Tạo rãnh thoát n ước gi ữa hai tuy ến đường Tạo đường th ẳng t ừ điểm g ắn LinkSlopeToElevation kết đến m ột cao trình d ựa vào Chung chung độ dốc cho tr ước Tạo ra mái d ốc, v ới độ dốc nh ất định, cao độ tham chi ếu có th ể là cao độ cố định ho ặc tr ắc dọc, theo đường 3D polyline, theo đường Feature Line Tạo đường th ẳng t ừ 1 điểm đến b ề Tạo mái LinkSlopeToSurface mặt d ựa vào độ dốc cho tr ước Taluy www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 12
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Đối v ới lo ại Subassemly này b ắt bu ộc ph ải ch ọn b ề mặt để tạo ra mái d ốc đến b ề mặt. Tạo đường th ẳng t ừ điểm này đến LinkToLaneMarker Chung chung làn xe được đánh d ấu tr ước. Tạo đường th ẳng t ừ một điểm này LinkToMarkedPoint Chung chung đến một điểm khác Tạo đường th ẳng theo ph ươ ng đứng từ điểm g ắn k ết lên m ột LinkVertical Chung chung kho ảng cách cho tr ước ho ặc tham chi ếu đến tr ắc d ọc. Giá tr ị kho ảng cách tham chi ếu th ẳng đứng có th ể nh ập c ố định ho ặc tham chi ếu theo cao độ trên tr ắc d ọc để tạo ra các đường th ẳng đứng bi ến thiên Tạo ra đường th ẳng có b ề rộng và LinkWidthAndSlope độ dốc cho tr ước kể từ điểm g ắn Chung chung kết. Bề rộng, và độ dốc mái d ốc có th ể là h ằng s ố ho ặc bi ến s ố lấy theo m ặt b ằng tuy ến và tr ắc dọc www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 13
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tạo đường th ẳng có nhi ều độ dốc LotGrade Chung chung khác nhau. Tr ường h ợp điểm tham chi ếu cao độ phía ngoài l ề, tham chi ếu theo tr ắc d ọc cao h ơn cao độ phía trong l ề. Tr ường h ợp điểm tham chi ếu cao độ phía ngoài l ề, tham chi ếu theo tr ắc d ọc th ấp h ơn cao độ phía trong l ề. Tạo m ột điểm đánh d ấu, để tham MarkPoint chi ếu cho các link yêu c ầu c ần Chung chung điểm tham chi ếu Các link yêu c ầu c ần có điểm MarkPoint ví d ụ nh ư LinkToMarkedPoint . Basic Subassemblies – Thành ph ần m ặt c ắt ngang c ơ b ản www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 14
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Thi ết k ế BasicBarrier Dải phân cách đường gi ản đơ n Thi ết k ế BasicCurb Bó v ỉa đơ n gi ản hình ch ữ nh ật đường gi ản đơ n Bó v ỉa và l ề thu n ước, v ới các thông s ố bề rộng l ề thu n ước và Thi ết k ế BasicCurbAndGutter chi ều cao bó v ỉa có th ể nh ập đường gi ản vào t ừ ng ười dùng, các giá tr ị đơ n này không tham chi ếu được. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 15
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Thi ết k ế BasicGuardrail Lan can đường đường Kích th ước hình h ọc c ủa lan can này là h ằng s ố, ng ười dùng không thay đổi được các giá tr ị kích th ước c ủa nó. Khi thi ết k ế không quan Làn xe có b ề rộng là h ằng s ố, lo ại BasicLane tâm đến v ật làn xe này không tham chi ếu được li ệu làm đường. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 16
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Làn xe gi ản đơ n, b ề rộng và cao BasicLaneTransition độ lề có th ể thay đổi thông qua Làn r ẽ xe các thông s ố tham chi ếu Bề rộng đường, độ dốc ngang đường có th ể thay đổi b ằng cách tham chi ếu v ới m ặt b ằng tuy ến và tr ắc d ọc. Cho t ất c ả các lo ại đường có bề rộng vai Vai đường gi ản đơ n không có l ớp đường là vật li ệu đệm. Các thông s ố bề rộng, BasicShoulder hằng s ố và bề dày, độ dốc có th ể khai báo. không yêu cầu tính toán kh ối l ượng. Mái taluy, có rãnh thoát Mái taluy nước d ạng hình ch ữ V ho ặc gi ản đơ n BasicSideSlopeCutDitch hình thang, v ới thông s ố khai báo mái đào và đắp Lo ại m ặt c ắt này s ẽ tự động áp m ươ ng thoát n ước n ếu là mái đào, còn mái đắp s ẽ không có mươ ng thoát n ước Tr ường h ợp mái đào www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 17
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp mái đắp Vỉa hè đi b ộ, có d ạng hình ch ữ Khu dân c ư, BasicSideWalk nh ật, cho phép khai báo di ện tích vỉa hè cho dãi đệm đường đô th ị Dãi đệm có th ể là dãi để tr ồng hoa, hành lang các đường dây đường ống ng ầm . Bridge and Rail Subassemblies – Mẫu dành cho c ầu đơ n gi ản và đường s ắt BridgeBoxGirder1 Mặt c ắt c ầu gi ản đơ n, ch ỉ bi ễu di ễn v ề mặt hình h ọc, không có k ết c ấu, b ề rộng c ầu có th ể tham chi ếu v ới m ặt b ằng tuy ến để tạo ra b ề rộng bi ến thiên www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 18
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Chi ti ết lan can c ầu BridgeBoxGirder2 www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 19
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Chi ti ết lan can c ầu RailSinlge Chi ti ết ray www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 20
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Daylight Subassemblies – Mái d ốc DaylightBasin Tạo mái d ốc có rãnh thu n ước cho c ả tr ường h ợp đào và đắp, độ dốc được khai báo ở dạng x:1 Tr ường h ợp mái đào Tr ường h ợp mái đắp www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 21
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị DaylightDasin2 Ch ỉ tạo ra rãnh m ươ ng thu n ước m ặt khi là mái đào, không có rãnh thu cho mái đắp, độ dốc được khai báo ở dạng x:1 Tr ường h ợp mái đào Tr ường h ợp mái đắp DaylightBench Tạo mái taluy đánh c ấp, độ dốc được khai báo ở dạng x:1 Tr ường h ợp mái đào www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 22
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp mái đắp DaylightGeneral Tạo mái d ốc và k ết h ợp rãnh thu n ước n ếu là mái đào, có nhi ều độ dốc cho mái đào và đắp, độ dốc được khai báo ở dạng x:1 Tr ường h ợp mái đào www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 23
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp mái đắp Kết h ợp v ới lan can đường Chi ti ết lan can đường www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 24
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị DaylightMultipleSurface Áp d ụng khi có nhi ều b ề mặt c ần tham chi ếu, mái d ốc cho m ỗi b ề mặt có th ể có các l ớp v ật li ệu khác nhau và độ dốc khác nhau, gi ữa hai mái d ốc c ủa hai b ề mặt s ẽ cho phép khai báo đoạn đánh c ấp. Độ dốc khai báo mái d ốc ở dạng x:1 Có th ể áp d ụng lo ại m ặt c ắt này khi c ần tạo mái taluy d ạng đánh c ấp, m ỗi c ấp có độ dốc mái khác nhau, l ưu ý để đánh mái được, ph ải t ạo thêm m ột s ố bề mặt ph ụ trên c ơ s ở bề mặt hi ện tr ạng để làm c ơ s ở tham chi ếu các mái d ốc. DaylightRockCut www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 25
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tùy thu ộc vào v ị trí tham chi ếu đối v ới b ề mặt, giá tr ị chân taluy s ẽ khác nhau. N ếu ở điều ki ện đắp thì thu ộc tính c ủa m ặt c ắt này t ươ ng t ự nh ư thu ộc tính trong điều ki ện đắp c ủa m ẫu mặt c ắt BasicSideslopeCutDitch. Tr ường h ợp đắp Tr ường h ợp đào DaylightStandard www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 26
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Ch ỉ tạo ra m ột mái d ốc h ướng v ề mươ ng thoát n ước ứng v ới tr ường h ợp đào, không gi ống nh ư m ẫu m ặt c ắt DaylightGeneral tạo ra nhi ều mái d ốc h ướng vào m ươ ng thoát n ước ứng với tr ường h ợp đào. Tr ường h ợp mái đào Tr ường h ợp mái đắp không có lan can Ki ểm tra điều ki ện thi ết l ập m ươ ng thoát n ước, n ếu mái đào ng ắn ch ưa đủ dài để hình thành mươ ng thoát n ước, nó s ẽ tr ở thành mái đắp. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 27
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp mái đắp có lan can Chi ti ết lan can DaylightInsideROW Tạo ra mái d ốc d ựa theo gi ới h ạn ph ạm vi thu ộc ph ần đường giao thông (ph ạm vi gi ải t ỏa b ị gi ới h ạn), tính t ừ tim đường. Lúc đó giá tr ị mái d ốc taluy bi ến thiên trên toàn tuy ến. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 28
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị DaylightMaxOffset Tạo ra mái d ốc d ựa theo gi ới h ạn ph ạm vi thu ộc ph ần đường giao thông (ph ạm vi gi ải t ỏa b ị gi ới h ạn), tính t ừ tim đường. Lúc đó giá tr ị mái d ốc taluy bi ến thiên trên toàn tuy ến. Nếu kho ảng cách MaxOffet l ớn h ơn độ dốc mái khai báo khi tham chi ếu đến b ề mặt thì l ấy giá tr ị mặc định, ng ược l ại s ẽ tăng độ dốc để đảm bảo chân mái taluy không l ớn h ơn kho ảng cách MaxOffset đã khai báo. Độ dốc khai báo ở dạng x:1 DaylightMaxWidth Tạo ra mái d ốc d ựa theo gi ới h ạn ph ạm vi thu ộc ph ần đường giao thông (ph ạm vi gi ải t ỏa b ị gi ới h ạn), tính t ừ mép đường. Lúc đó giá tr ị mái d ốc taluy bi ến thiên trên toàn tuy ến. N ếu kho ảng cách MaxWidth lớn h ơn độ dốc mái khai báo khi tham chi ếu đến b ề mặt thì l ấy giá tr ị mặc định, ng ược l ại s ẽ tăng độ dốc để đảm bảo chân mái taluy không l ớn h ơn kho ảng www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 29
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị cách MaxWidth đã khai báo. Độ dốc khai báo ở dạng x:1 DaylightMinOffset Tạo ra mái d ốc d ựa theo gi ới h ạn t ối thi ểu ph ạm vi thu ộc ph ần đường giao thông (ph ạm vi gi ải t ỏa b ị gi ới h ạn), tính t ừ tim đường. Lúc đó giá tr ị mái d ốc taluy bi ến thiên trên toàn tuy ến. N ếu kho ảng cách MinOffset nh ỏ hơn độ dốc mái khai báo khi tham chi ếu đến b ề mặt thì l ấy giá tr ị mặc định, ng ược l ại s ẽ điều ch ỉnh độ dốc để đảm b ảo chân mái taluy không nh ỏ hơn kho ảng cách MinOffset đã khai báo. Độ dốc khai báo ở dạng x:1 Tr ường h ợp mái đào Tr ường h ợp mái đắp www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 30
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị DaylightminWidth Tạo ra mái d ốc d ựa theo gi ới h ạn t ối thi ểu ph ạm vi thu ộc phần đường giao thông (ph ạm vi gi ải t ỏa b ị gi ới h ạn), tính t ừ mép đường. Lúc đó giá tr ị mái d ốc taluy bi ến thiên trên toàn tuy ến. N ếu kho ảng cách MinOffset nh ỏ hơn độ dốc mái khai báo khi tham chi ếu đến b ề mặt thì l ấy giá tr ị mặc định, ng ược l ại s ẽ điều ch ỉnh độ dốc để đảm b ảo chân mái taluy không nh ỏ hơn kho ảng cách MinOffset đã khai báo. Độ dốc khai báo ở dạng x:1 Tr ường h ợp mái đào Tr ường h ợp mái đắp www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 31
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị DaylightMultiIntercept Tạo ra mái d ốc xuyên qua các điểm giao gi ữa mái d ốc v ới b ề mặt Tr ường h ợp mái đào Tr ường h ợp mái đắp DaylightToOffset www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 32
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tạo mái d ốc t ươ ng ứng v ới mép đường, độ dốc c ủa mái ph ụ thu ộc vào kho ảng cách tính t ừ tim đường ra đến chân taluy, độ dốc mái s ẽ liên t ục thay đổi để đảm b ảo lúc này chân mái taluy lúc nào c ũng cách tim đường m ột kho ảng. Thông s ố Offset có th ể là giá tr ị ho ặc tham chi ếu theo m ặt tuy ến ho ặc đường polyline, feature DaylightToROW Tạo mái d ốc v ới chân taluy luôn cách tim đường m ột kho ảng cho tr ước cùng v ới giá tr ị kho ảng cách t ừ điểm Offset v ề chân mái d ốc. Lane Subassemblies – Lòng đường (ph ần xe ch ạy) CrownedLane Các tham s ố của m ẫu m ặt c ắt này có th ể tham chi ếu v ới các đối t ượng m ặt b ằng tuy ến để thay đổi b ề rộng đường ngoài giá tr ị cố định đã khai báo. Và thay đổi độ dốc ngang đường bằng cách tham chi ếu v ới tr ắc d ọc, đối t ượng 3D polyline ngoài vi ệc gi ữ nguyên độ dốc đường đã được khai báo. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 33
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị GenericPavementStructure Có th ể sử dụng m ẫu m ặt c ắt này cho tuy ến đường có b ố trí siêu cao, các l ớp v ật li ệu tr ải theo d ạng mái d ốc. B ề rộng và cao độ lề đường có th ể được tham chi ếu theo m ặt b ằng tuy ến và tr ắc d ọc. Các mã link, point, shape ng ười dùng t ự định ngh ĩa để xây d ựng b ề mặt tính toán kh ối lượng, điều này giúp cho ng ười thi ết k ế có th ể thi ết k ế với các m ặt c ắt ph ức t ạp. LaneBrokenBack Tạo m ặt c ắt ngang ph ần xe có độ dốc khác nhau. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 34
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị LaneInsideSuper Áp d ụng m ẫu m ặt c ắt này cho các tuy ến có quay siêu cao, mặt đường chia làm hai ph ần phía trong và ngoài tim đường ( đường có dãi phân cách). Lo ại m ặt c ắt này c ố định 4 l ớp v ật liệu LaneOutsideSuper Áp d ụng m ẫu c ắt này cho c ả đường có dãi phân cách và không có dãi phân cách Tr ường h ợp đường không có dãi phân cách và tim đường ở gi ữa Tr ường h ợp đường có dãi phân cách, v ị trí đặt m ẫu không ph ải là tim đường www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 35
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị LaneParabolic Mặt c ắt ngang là đường cong Parabolic, m ẫu này không quay được khi tuy ến có siêu cao LaneTowardCrown Mẫu này s ử dụng cho ph ần bên ngoài c ủa ph ần xe ch ạy (Outside Lane superelevation), quay được khi vào siêu cao. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 36
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị ShapeTrapezoidal Sử dụng để định ngh ĩa các l ớp v ật li ệu hình thang, m ấu này ng ười dùng ph ải t ự định ngh ĩa các code cho m ẫu, điều này giúp cho ng ười dùng có th ể áp d ụng cho r ất nhi ều tình hu ống thi ết k ế khác nhau. LaneFromTaperedMedian1 Sử dụng cho đường có dãi phân cách ho ặc không, khi dùng m ẫu này nên định ngh ĩa tuy ến mép dãi phân cách, dãi mép , để tham chi ếu b ề rộng đường m ột cách linh ho ạt Tr ường h ợp không có dãi phân cách Tr ường có dãi phân cách www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 37
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp có dãi phân cách và k ể cả ph ần l ề đường phía trong dãi phân cách Bình đồ gắn k ết c ả 3 tr ường h ợp Mặt c ắt ngang t ổng quát c ủa m ẫu www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 38
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị LaneFromTaperedMedian2 Mẫu m ặt c ắt này khác v ới m ẫu LaneFromTaperedMedian1 ở ch ỗ cho phép khai báo m ặt c ắt ngang đường v ới hai độ dộc ngang khác nhau cho m ỗi bên Tr ường hợp không có dãi phân cách Tr ường h ợp có dãi phân cách Tr ường h ợp có dãi phân cách và c ả ph ần m ở rộng l ề phía trong dãi phân cách www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 39
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Mặt b ằng t ổng h ợp c ả ba tr ường h ợp trên cùng m ột tuy ến Mặt c ắt t ổng quát c ủa m ẫu www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 40
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị LaneInsideSuperLayerVaryingWidth Mẫu này cho phép quay khi vào siêu cao, và cho phép khai báo b ề rộng các l ớp v ật li ệu khác nhau Ví d ụ 1: l ề trái c ủa m ẫu l ớp v ật li ệu th ứ 4 r ộng h ơn các l ớp v ật li ệu phía trên, bên l ề ph ải bằng v ới các l ớp v ật li ệu phía trên Ví d ụ 2: mở rộng v ề cả hai phía LaneInsideSuperMultiLayer Mẫu này quay được khi vào siêu cao, ngoài ra nó cho phép khai báo nhi ều l ớp v ật li ệu. www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 41
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị LaneOutsideSuperLayerVaryingWidth Tươ ng t ự nh ư LaneInsideSuperLayerVaryingWidth LaneOutsideSuperMultiLayer Tươ ng tự nh ư LaneOutsideSuperMultiLayer LaneOutsideSuperWidthWidening Mẫu này cho phép quay siêu cao và m ở rộng b ụng khi vào siêu cao Tr ường h ợp không có dãi phân cách www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 42
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp có dãi phân cách Bề rộng ph ần m ở rộng được xác định theo công th ức: w = n(R − R 2 − L2 ) Trong đó: n – số làn xe R – bán kính cong n ăm c ủa tuy ến t ại v ị trí siêu cao đạt giá tr ị lớn nh ất L – chi ều dài tr ục xe Độ mở rộng b ụng khi vào siêu cao nh ư sau: Median Subassemblies – Dãi phân cách MediaconstanSlopeWidthBarrier Mẫu này áp d ụng khi đường có dãi phân cách đối x ứng nhau www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 43
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Chi ti ết l ớp v ật li ệu d ưới chân dãi phân cách MedianDepressed Mẫu này để tạo rãnh thoát n ước ở gi ữa hai đường Tr ường h ợp gi ữ nguyên độ dốc c ủa rãnh thoát n ước www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 44
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp không gi ữ nguyên độ dốc c ủa rãnh thoát n ước MedianDepressedShoulderExt Mẫu này h ỗ tr ợ quay siêu cao theo tr ục Tr ường h ợp ch ọn tâm c ủa m ẫu làm tr ục quay Tr ường h ợp không ch ọn tâm m ẫu làm tr ục quay www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 45
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Chi ti ết v ật li ệu ph ần vai đường Tr ường h ợp không k ể bề rộng làn xe t ăng thêm MedianDepressedShoulderVert Hỗ tr ợ được quay siêu cao theo tr ục, l ớp v ật li ệu vai c ủa dãi phân cách th ẳng đứng Tr ường h ợp ch ọn tâm m ẫu làm tr ục quay Tr ường h ợp không ch ọn tâm m ẫu làm tâm quay www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 46
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Chi ti ết l ớp v ật li ệu vai dãi phân cách Tr ường h ợp không k ể bề rộng làn xe t ăng thêm MedianFlushWidthBarrier Dãi phân cách c ứng, cho phép khai báo l ớp v ật li ệu d ưới dãi phân cách www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 47
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Chi ều cao dãi phân cách s ẽ thay đổi khi m ặt c ắt ngang vào đoạn có quay siêu cao MedianRaisedConstantSlope Dãi phân cách có độ dốc là h ằng s ố MedianRaisedWidthCrown Dãi phân cách cho phép khai báo độ dốc theo h ướng khác nhau Overlay and Stripping Subassemblies – Nâng c ấp c ải t ạo đường www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 48
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị OverlayBrokenBackBetweenEdges Mẫu này áp d ụng cho đường 4 làn xe, khi dùng m ẫu này nên định ngh ĩa hai tuy ến hai bên mép đường để gi ới h ạn ph ần đường c ũ c ần c ải t ạo, cao độ của m ẫu có th ể tham chi ếu đến b ề mặt ho ặc tr ắc d ọc OverlayBrokenBackOverGutters Mẫu này áp d ụng cho đường 4 làn xe, khi dùng m ẫu này nên định ngh ĩa hai tuy ến hai bên mép đường để gi ới h ạn ph ần đường c ũ c ần c ải t ạo, cao độ của m ẫu có th ể tham chi ếu đến b ề mặt ho ặc tr ắc d ọc, m ẫu này khác m ẫu OverlayBrokenBackBetweenEdges ở ch ỗ, nó cho mình tham chi ếu vào l ề thu n ước. OverlayCrownBetweenEdges Mẫu này áp d ụng cho đường hai mái d ốc gi ản đơ n www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 49
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị OverlayMedianAsymmetrical Dùng cho ph ạm vi c ải t ạo m ặt c ắt có dãi phân cách cứng không đối x ứng Chi ti ết phân cách c ứng www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 50
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị OverlayMedianSymmetrical Dùng cho ph ạm vi c ải t ạo m ặt c ắt có dãi phân cách c ứng đối x ứng Chi ti ết dãi phân cách c ứng www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 51
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị OverlayMillAndLevel1 Mẫu m ặt c ắt này áp d ụng để bù vênh và g ỡ bõ l ớp k ết c ấu áo đường hi ện h ữu Tr ường h ợp bù vênh Tr ường h ợp k ể cả bù vênh và g ỡ bỏ lớp k ết c ấu áo đường c ũ OverlayMillAndLevel2 Mẫu m ặt c ắt này áp d ụng để bù vênh và g ỡ bõ l ớp k ết c ấu áo đường hi ện h ữu Tr ường h ợp bù vênh www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 52
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp k ể cả bù vênh và g ỡ bỏ lớp k ết c ấu áo đường c ũ OverlayParabolic Cải t ạo đường c ũ thành đường Parabolic OverlayWidenFromCurb Bù vênh phía trong đường và c ải t ạo phía l ề đường www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 53
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp độ dốc l ớp c ải t ạo m ới l ấy theo l ớp bù vênh Tr ường h ợp độ dốc l ớp c ải t ạo m ới l ấy theo m ặc định OverlayWidenMatchSlope1 Cho phép m ở rộng đường c ũ và có ho ặc không có bù vênh đường c ũ Mô hình tham chi ếu c ủa m ẫu m ặt c ắt Tr ường có bù vênh ph ần đường c ũ www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 54
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tr ường h ợp không bù vênh ph ần đường c ũ OverlayWidenMatchSlope2 Cho phép m ở rộng hai bên đường Tr ường h ợp m ở rộng và có bù vênh đường c ũ Tr ường hợp mở rộng và không có bù vênh đường c ũ www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 55
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị OverlayWidenWidthSuper1 Mở rộng có ho ặc không bù vênh và cho phép áp siêu cao Tr ường h ợp có bù vênh Tr ường h ợp không có bù vênh StrippingPavement Áp d ụng cho tính toán g ỡ bỏ lớp k ết c ấu áo đường hi ện h ữu, g ỡ bỏ lớp đất h ữu c ơ Gỡ bỏ có mái d ốc ở lề Gỡ bỏ không có mái d ốc ở lề www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 56
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị StrippingTopSoil Áp d ụng cho tính toán g ỡ bỏ lớp k ết c ấu áo đường hi ện h ữu, g ỡ bỏ lớp đất h ữu c ơ Shoulder Subassemblies – Vai đường (ph ần l ề đường ngoài đô th ị) ShoulderExtendAll Vai đường, áp d ụng cho đường ngoài đô th ị ho ặc đắp các l ớp v ật li ệu hình thành mái d ốc, với 4 l ớp v ật li ệu. Độ dốc khai báo ở dạng x:1 www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 57
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị ShoulderExtendSubbase Vai đường, áp d ụng cho đường ngoài đô th ị ho ặc đắp các l ớp v ật li ệu hình thành mái d ốc, với 4 l ớp v ật li ệu. V ới m ẫu này ch ỉ có l ớp cu ối cùng hình thành mái d ốc các l ớp khác v ẫn th ẳng đứng. Độ dốc khai báo ở dạng x:1 ShoulderMultiLayer Mẫu này cho phép quay siêu cao, và có th ể khai báo nhi ều l ớp v ật li ệu www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 58
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị ShoulderMultiSurface ShoulderVerticalSubbase Các l ớp v ật li ệu ở vai đường th ẳng đứng và có mái d ốc b ảo v ệ ShoulderWithSubbaseInterlaced www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 59
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Các l ớp v ật li ệu c ủa vai đường đắp d ạng mái d ốc Tr ường h ợp có khai báo b ề lớp v ật li ệu mái d ốc chính Tr ường h ợp không khai b ề dày l ớn v ật li ệu, có kho ảng cách gi ữa các l ớp v ật li ệu Tr ường h ợp các l ớp v ật li ệu không có kho ảng cách www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 60
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị ShoulderWithSubbaseInterlaceAndditch Ph ần vai đường t ạo thành m ươ ng thoát n ước ở lề đường. Độ dốc khai báo ở dạng x:1 Tr ường h ợp có khai báo v ề dày m ươ ng thu n ước Urban Subassemblies – Bó v ỉa thu n ước đường đô th ị www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 61
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị UrbancurbGutterGeneral Lo ại bó v ỉa có l ề thu n ước và bó v ỉa cho phép xe ti ếp c ận lên v ỉa hè UrbanCurbGutterValley1 Lo ại bó v ỉa ch ỉ có l ề thu n ước và cho phép xe ti ếp c ận lên v ỉa hè UrbanCurbGutterValley2 Lo ại có độ dốc đáy b ằng v ới d ốc rãnh www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 62
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị UrbanCurbGutterValley3 Lo ại cho phép hai độ dốc khác nhau ở đáy bó v ỉa UrbanReplaceCurbGutter1 Lo ại này áp d ụng để thay th ế rãnh thu n ước và l ề hi ện h ữu www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 63
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Chi ti ết bó v ỉa UrbanReplaceCurbGutter2 Lo ại này áp d ụng để thay th ế rãnh thu n ước và l ề hi ện h ữu Chi ti ết b ỏ vỉa UrbanReplaceSidewalk Thay v ỉa hè hi ện h ữu www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 64
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị UrbanSidewalk Vỉa hè đường đô th ị Conditional Subassemblies – Xây d ựng mái taluy (mái d ốc) có điều ki ện ConditionalCutOrFill Lo ại này được áp d ụng đối v ới yêu c ầu đặc bi ệt các m ặt c ắt thành ph ần không gi ải quy ết được, c ần đến các điều ki ện ràng bu ộc, th ường được áp d ụng cho địa hình mi ền núi www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 65
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Ví d ụ về các điều ki ện Với các điều ki ện nh ư sau: C và D t ươ ng ứng v ới điều ki ện đào E và F t ươ ng t ứng v ới điều ki ện đắp Điều ki ện được tham chi ếu d ựa vào kho ảng cách l ớn nh ất và nh ỏ nh ất trong h ộp tho ại khai báo. S ố lượng điều ki ện m ột m ẫu không gi ới h ạn. ConditionalHorizontalTarget www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 66
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tươ ng t ự nh ư m ẫu ConditionalCutOrFill Phụ lục 6: Gi ải thích m ột s ố thu ật ng ữ trong Civil 3D STT Ti ếng Anh Ti ếng Vi ệt Surface Bề mặt Create Surface Tạo b ề mặt m ới Create Surface from DEM Tạo b ề mặt t ừ tệp file DEM ngoài Create Surface from TIN Tạo b ề mặt t ừ tệp file TIN ngoài Add Surface Labels Gán nhãn cho b ề mặt Slope Độ dốc Spot Elevation Cao độ tại m ột điểm Spot Elevation on Grid Cao độ tại các m ắt l ưới Grid Contour – Single Nhãn cho t ừng đường đồng m ức Contour - Multiple Nhãn cho nhi ều đường đồng m ức Nhãn cho nhi ều đường đồng m ức và gán Contour – Multiple at Interval các giá tr ị này trên các đường đồng m ức với m ột kho ảng cách nh ất định Interval Khoảng chênh gi ữa hai giá tr ị Add Legend Table Thêm ghi chú d ạng b ảng Table type Lo ại b ảng ghi chú Directions Kinh độ, v ĩ độ của điểm Elevations Cao độ điểm www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 67
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị SlopeArrows Hướng d ốc Contours Đường đồng m ức Đường đồng m ức do ng ười dùng định Usercontours ngh ĩa Watersheds Đường phân th ủy Behavior Tính ch ất Dynamic Tính ch ất động – cập nh ật được Static Tính ch ất t ĩnh – không c ập nh ật được Upper left corner Góc cao phía bên trái Utilities Các ti ện ích Export to DEM Xu ất d ữ li ệu b ề mặt sang tệp DEM Volumes Tính toán kh ối l ượng b ề mặt Bounded Volumes Tính toán kh ối l ượng cho m ột khu đất Hướng n ước ch ảy c ủa m ột điểm trên b ề Water Drop mặt Catchment Area Di ện tích l ưu v ực thoát n ước. Ki ểm tra các l ỗi c ủa đường đồng m ức Check for Contour Proplems nếu có Đư a hình ảnh th ực vào làm v ật li ệu cho Drape Image bề mặt Tạo các đối t ượng AutoCAD t ừ các đối Extract Objects From Surface tượng c ủa b ề mặt Di chuy ển Block lên b ề mặt – tạo ra cao Move Block to Surface độ Z cho block Move Blocks to Attribute Elevation Di chuy ển giá tr ị Block thành cao độ bề www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 68
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị mặt Move Text to Elevation Di chuy ển giá tr ị lên cao độ bề mặt Information Thông tin Borders Đường biên Border properties Thu ộc tính c ủa đường biên 3D Geometry Thu ộc tính hình học d ạng 3D Border Type Lo ại đường biên Datum Mặt đáy so sánh Contour Đường đồng m ức Contour Ranges Mảng đường đồng m ức Legend Ghi chú Ki ểu th ể hi ện b ảng ghi chú phân tích Contour Legend Style đường đồng m ức cho b ề mẳt Contour Intervals Kho ảng chênh gi ữa các đường đồng m ức Base Elevation Cao độ so sánh Kho ảng chênh gi ữa các đường đồng m ức Minor Interval con – ph ụ Kho ảng chênh gi ữa các đường đồng m ức Major Interval cái - chính Phân tích điền tr ũng cho đường đồng Contour Depressions mức Th ể hi ện điền tr ũng cho các đường đồng Display Depression Contours mức Kho ảng cách gi ữa các điểm th ể hi ện Tick Mark Interval Tick www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 69
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tick Mark Length Chi ều dài c ủa Tick th ể hi ện điền tr ũng Contour Smoothing Làm m ướt đường đồng m ức Smoothing type Lo ại làm m ướt Add vertices Thêm các điểm véc t ơ Spline curve Đường cong Spline Decrease Gi ảm Increase Tăng Grid Lưới cao độ Primary Grid Lưới cao độ theo ph ươ ng th ứ nh ất Orientation Ph ươ ng làm vi ệc Secondary Grid Lưới cao độ theo ph ươ ng th ứ 2 Points Điểm Triangle Lưới tam giác Watershed Đường phân th ủy Boundary Point Watershed Điểm biên c ủa đường phân th ủy Boundary Segmnet Watershed Đoạn th ẳng c ủa đường phân th ủy Depression Watershed Đường phân th ủy d ạng điền tr ũng Flat area Watershed Đường phân th ủy ở vùng b ằng ph ẳng Đường phân th ủy t ổng h ợp t ừ nhi ều vùng Multi-drain Watershed thoát n ước Đường phân th ủy t ừ các h ẻm núi, hào Multi-drain Notch Watershed nước Analysis Phân tích www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 70
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Th ể hi ện các đối t ượng c ủa các thu ộc Display tính lên b ản v ẽ - tab này r ất quan tr ọng trong vi ệc th ể hi ện và ch ỉnh s ữa nhãn. Tổng h ợp các thông tin c ủa m ột ki ểu Sumary nhãn, hay ki ểu d ữ li ệu Parcel Lô đất Tạo lô đất t ừ thanh Tool c ủa ch ươ ng Create Parcel by Layout trình Tạo lô đất t ừ các đối t ượng c ủa Create Parcel from Objects AutoCAD Tạo m ạng l ưới giao thông t ừ mặt b ằng Create ROW tuy ến và lô đất Edit Parcel Ch ỉnh s ửa các y ếu t ố hình h ọc c ủa lô đất Edit Parcel Elevations Ch ỉnh s ửa cao độ của lô đất Add Parcel Labels Gán nhãn cho các thành c ủa lô đất Single Segment Một đoạn Multiple Segment Nhi ều đoạn Add Table Thêm b ảng t ổng h ợp Add Line Đường th ẳng Add Curve Đường cong Add Segments Đoạn th ẳng Renumber Tags Đánh l ại tên c ủa các đối t ượng c ủa lô đất Grading Mái d ốc Create Grading Tạo mái d ốc Create Grading Infill Tạo mái d ốc l ấp đầy mái d ốc khuy ết hi ện www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 71
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị hữu Draw Feature Line Vẽ đường thu ộc tính Tạo đường thu ộc tính t ừ các đối t ượng Create Feature Lines from Objects của AuotCAD Create Feature Lines from Alignment Tạo đường thu ộc tính t ừ mặt b ằng tuy ến Xem nhanh tr ắc d ọc c ủa đường thu ộc Quick Profile tính Edit Grading Hi ệu ch ỉnh mái d ốc Grading Editor Hộp tho ại ch ỉnh s ửa mái d ốc Delete Grading Xóa mái d ốc Thay đổi nhóm tiêu chu ẩn thiêt kế mái Change Group dốc Edit Feature Line Elevations Hi ệu ch ỉnh cao độ của đường thu ộc tính Elevation Editor Hộp tho ại ch ỉnh s ửa cao độ Quick Elevation Edit Hi ệu ch ỉnh nhanh cao độ Tính toán độ dốc gi ữa hai điểm – dùng để nội suy cao độ của các điểm gi ữa c ủa Set Grade/Slope between Points đường Feature Line, khi bi ết cao độ điểm đầu và điểm cu ối c ủa Feature Line Thêm điểm cao độ vào Feature Line hi ện Insert Elevation Point có Xóa điểm cao độ của Feature Line hi ện Delete Elevation Point có Insert High/Low Elevation Point Thêm điểm cao h ơn/th ấp h ơn Raise/Lower Tăng gi ảm cao độ điểm hi ện có Set Elevation by Reference Tạo cao độ bằng cách tham chi ếu www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 72
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Raise/Lower by Reference Tăng gi ảm cao độ bằng cách tham chi ếu Adjacent Elevation by Reference Chuy ển đổi cao độ bằng cách tham chi ếu Grade Extension by Reference Kéo dài mái taluy b ằng cách tham chi ếu Elevation from Surface Nội suy cao độ từ bề mặt Convert 2D to 3D Polylines Chuy ển Polyline 2D lên 3D Convert 3D to 2D Polylines Chuy ển Polyline 3D về 2D Edit Polyline Elevations Ch ỉnh s ữa cao độ Polyline Alignment Mặt b ằng tuy ến Tạo m ặt b ằng tuy ến th ủ công (thi ết k ế Create Alignment by Layout mặt b ằng tuy ến) Tọa m ặt b ằng tuy ến t ừ Polyline – từ tim Create Alignment from Polyline có s ẵn Ch ỉnh s ữa y ếu t ố hình h ọc m ặt b ằng Edit Alignment Geometry tuy ến Reverse Alignment Direction Đảo h ướng tuy ến Design Criteria Editor Hi ệu ch ỉnh tiêu chu ẩn thi ết k ế Add Alignment Labels Thêm nhãn cho m ặt b ằng tuy ến Tangent-Tangent (No curves) Vẽ đường th ẳng không có đường cong Tangent-Tangent (With curves) Vẽ đường th ẳng có đường cong Thi ết l ập các thông s ố cho đường cong Curve and Spiral Settings cơ b ản và đường cong chuy ển ti ếp Spiral in Đoạn vào đường cong chuy ển ti ếp Spiral out Đoạn ra đường cong chuy ển ti ếp Curve Đường cong www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 73
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Floating Curve with Spiral (From entity end, radius, length) Floating Curve with Spiral (From entity end, radius, through point) Floating Reverse Curve with Spirals (From curve, radius, through point) Floating Reverse Curve with Spirals (From curve, two points) Free Spiral-Curve-Spiral (Between two entities) Free Compound Spiral-Curve-Spiral- Curve-Spiral (Between tos tangents) Free reverse Spiral-Curve-Spiral-Spiral (Between two tangents) Reverse Sub-entity Direction Delete Sub-entity Xóa y ếu t ố cong trên m ặt b ằng tuy ến Sub-entity Editor Ch ỉnh s ửa y ếu t ố cong Alignment Grid View Conversion options Add curves between tangents Thêm đường cong gi ữa hai đường th ẳng Design Criteria Tiêu chu ẩn thi ết k ế Minimum Radius Bán kính t ối thi ểu Superelevation Attainment Methods Ph ươ ng pháp quay siêu cao Superelevation Siêu cao AASHTO Tiêu chu ẩn thi ết k ế đường c ủa M ỹ www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 74
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Crowned Roadway Quay siêu cao theo tim Transition Đoạn chuy ển ti ếp Đường không có dãi phân cách và quay Undivided Planar roadway siêu cao theo tr ục ( b ụng ho ặc l ưng – lề bên trái hay bên ph ải) Continuing Opposing Design speed Tốc độ thi ết k ế Transition Length Chi ều dài đoạn chuy ển ti ếp Lane Làn xe Horizontal Geometry Point Điểm hình h ọc trên m ặt b ằng tuy ến Profile Tr ắc d ọc Tạo tr ắc d ọc t ừ bề mặt địa hình ( đường Create Profile from Surface đen) Create Profile by Layout Thi ết k ế tr ắc d ọc ( đường đỏ) Create Profile from File Tạo tr ắc d ọc t ừ file d ữ li ệu ngoài Quick Profile Xem nhanh tr ắc d ọc Create Profile View Xu ất tr ắc d ọc Create Multiple Profile Views Xu ất nhi ều tr ắc d ọc cùng m ột lúc Create Superimposed Profile Ch ỉnh s ửa y ếu t ố hình h ọc tr ắc d ọc thi ết Edit Profile Geometry kế www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 75
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Add Profile View Labels Thêm nhãn cho tr ắc d ọc Crest curve Đường cong đứng l ồi Sag curve Đường cong đứng lõm PVI Station Lý trình c ủa điểm trên tr ắc d ọc PVI Elevation Cao độ của điểm trên tr ắc d ọc Grade In Độ đốc vào Grade Out Độ dốc ra A (Grade Change) Hi ệu độ dốc ra vào Profile Curve Type Lo ại đường cong Profile Curve Length Chi ều dài đường cong Curve Radius Bán kính đường cong Profile Elevation Cao độ tr ắc d ọc Profile Curve Length Chi ều dài đường cong đứng Profile Curve Radius Bán kính đường cong đứng Corridors Mạng l ưới cao trình- áp tr ắc ngang Create Assembly Tạo m ặt c ắt ngang điển hình Tạo thêm tim m ặt c ắt song song v ới tim Add Assembly Offset mặt c ắt ngang hi ện có Tạo thành ph ần m ặt c ắt ngang tù Create Subassembly from Polyine Polyline Ch ọn các thành ph ần m ặt c ắt ngang có Subassembly Tool Palettes sẵn c ủa ch ươ ng trình www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 76
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Danh sách nhóm các thành ph ần m ặt c ắt Subassembly Catalog ngang Create Simple Corridor Tạo m ạng l ưới cao trình gi ản đơ n Create Corridor Tạo m ạng l ưới cao trình cho tuy ến Xem và ch ỉnh s ửa m ặt c ắt ngang c ục b ộ View/Edit Corridor Section trên tuy ến Rehabilitation Cải t ạo Override Khống ch ế Reconstruction Tái thi ết l ập Asphalt overlay Lớp ph ủ nh ựa đường Section Xu ất m ặt c ắt ngang Sample Lines Vị trí m ặt c ắt ngang – phát sinh c ọc Create Sample Lines Phát sinh c ọc Create Section View Tạo m ặt c ắt ngang Create Multiple Section View Tạo nhi ều m ặt c ắt ngang cùng lúc Edit Sample Lines Hi ệu ch ỉnh c ọc www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 77
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Edit Sections Hi ệu ch ỉnh m ặt c ắt ngang Compute Materials Tính toán kh ối l ượng m ặt c ắt ngang Create Mass Haul Diagram Tạo đường điều ph ối đất Add Section View Labels Gián nhãn cho m ặt c ắt ngang Add Tabels Lập b ảng th ống kê Báo cáo k ết qu ả kh ối l ượng dùng cho Generate Volume Report copy d ữ li ệu sang Excel Pipe Ống – cống Tạo m ạng l ưới thoát n ước t ừ thanh công Create Pipe Network by Layout cụ của ch ươ ng trình Tạo m ạng l ưới thoát n ước t ừ Polyline có Create Pipe Network from Object sẵn Hi ệu ch ỉnh m ạng l ưới (v ẽ thêm ống, h ầm Edit Pipe Network ga ) Vẽ mạng l ưới thoát n ước lên tr ắc d ọc có Draw Parts in Profile View sẵn Áp các quy t ắc ứng x ử của c ống và h ầm ga vào m ạng l ưới – tính toán ra cao độ Apply Rules hầm ga và c ống – khi áp quy t ắc ph ải áp từ th ượng l ưu v ề hạ lưu, tuy ến chính tr ước tuy ến nhánh sau. Change Flow Direction Thay đổi h ướng n ước ch ảy trong c ống Thi ết l ập Catalog c ống và h ầm ga cho Set Pipe Network Catalog mạng l ưới tr ước khi v ẽ mạng l ưới thoát nước Thi ết l ập danh sách c ống, h ầm ga, quy Parts List tắc tính toán cho c ống và h ầm ga www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 78
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tự tạo, khai báo ch ỉnh s ửa kích th ước Part Builder cống và h ầm ga Gán nhãn thông s ố cống và h ầm ga cho Add Pipe Network Labels mạng l ưới thoát n ước Gán nhãn cho toàn b ộ các đối t ượng trên Entire Network Plan mặt b ằng c ủa m ạng l ưới (h ầm ga và cống) Gán nhãn cho toàn b ộ các đối t ượng trên Entire Network Profile tr ắc d ọc (h ầm ga và c ống) Gán nhãn cho toàn b ộ các đối t ượng trên Entire Network Section tr ắc ngang (h ầm ga và c ống) Gán nhãn cho t ừng đoạn c ống ho ặc t ừng Single Part Plan hầm ga trên m ặt b ằng Gán nhãn cho t ừng đoạn c ống ho ặc t ừng Single Part Profile hầm ga trên tr ắc d ọc Gán nhãn cho t ừng đoạn c ống ho ặc t ừng Single Part Section hầm ga trên tr ắc ngang Gán nhãn cho đoạn ống do ng ười dùng Spanning Pipes Plan ch ọn đoạn ống trên m ặt b ằng Gán nhãn cho đoạn ống do ng ười dùng Spanning Pipes Profile ch ọn đoạn ống trên tr ắc d ọc Add Tables Lập b ảng th ống k ế mạng l ưới Add Structure Lập b ảng th ống kê h ầm ga Add Pipe Lập b ảng th ống k ế cống Các ti ện ích dành cho m ạng l ưới thoát Utilities nước Create Interference Check Tạo ki ểm tra giao c ắt gi ữa các đoạn c ống www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 79
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Tạo m ặt b ằng tuy ến t ừ tuy ến c ống – sau Create Aligment form Network Parts đó s ẽ th ể hi ện tr ắc d ọc c ống. Reset Network Labels Cập nh ật l ại nhãn cho m ạng l ưới Đánh l ại tên c ống và h ầm ga cho m ạng Rename Network Parts lưới Pipe Label Style Ki ểu nhãn cho c ống Đường kính trong c ủa c ống- dùng cho Inner Pipe Diameter cống tròn Bề rộng trong c ủa c ống – dùng cho c ống Inner Pipe Width hộp Chi ều cao trong c ủa c ống – dùng cho Inner Pipe Height cống h ộp Pipe Start Station Lý trình đầu đoạn c ống Pipe End Station Lý trình cu ối đoạn c ống Pipe Slope Độ dốc c ống Pipe Start Structure Hầm ga đầu đoạn c ống Pipe Start Northing Tọa độ theo ph ươ ng Y đầu đoạn c ống Pipe Start Easting Tọa độ theo ph ươ ng X đầu đoạn c ống Start Invert Elevation Cao độ đáy c ống đầu đoạn c ống Start Centerline Elevation Cao độ tâm c ống đầu đoạn c ống Start Crown Elevation Cao độ đỉnh c ống đầu đoạn c ống Pipe End Structure Hầm ga cu ối đoạn c ống Pipe End Northing Tọa độ theo ph ươ ng Y cu ối đoạn c ống Pipe End Easting Tọa độ theo ph ươ ng X cu ối đoạn c ống www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 80
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị End Invert Elevation Cao độ đáy c ống cu ối đoạn c ống End Centerline Elevation Cao độ tâm c ống cu ối đoạn c ống Start Crown Elevation Cao độ đỉnh c ống đầu đoạn c ống Chi ều dài trên m ặt b ằng đoạn c ống tính 2D Length – Center to Center từ tâm h ầm ga đến tâm h ầm ga Chi ều dài đoạn c ống tính t ừ tâm h ầm ga 3D Length – Center to Center đến tâm h ầm ga có k ể thêm độ dốc c ống Chi ều dài trên m ặt b ằng đoạn c ống tính 2D Length – To Inside Edges từ mép trong h ầm ga đến mép trong h ầm ga Chi ều dài đoạn c ống tính t ừ mép trong 3D Length – To Inside Edges hầm ga đến mép trong h ầm ga có k ể thêm độ dốc c ống Pipe Outer Diameter or Width Đường kính ho ặc b ề rộng ngoài c ủa c ống Pipe Inner Diameter or Width Đường kính ho ặc b ề rộng trong c ủa c ống Chi ều sâu chôn c ống đầu c ủa đoạn c ống Start Cover kể tới đỉnh c ống Chi ều sâu chôn c ống cu ối c ủa đoạn c ống End Cover kể tới đỉnh c ống Structure Công trình trên m ạng l ưới (h ầm ga) Structue Label Style Ki ểu th ể hi ện nhãn c ủa h ầm ga Storm Thoát n ước m ưa Sanitary Thoát n ước sinh ho ạt Structure Rotation Angle Góc quay m ặt b ằng h ầm ga Structure Station Lý trình h ầm ga www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 81
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Structure Northing Tọa độ theo ph ươ ng Y h ầm ga Structure Easting Tọa độ theo ph ươ ng X h ầm ga Insertion Rim Elevation Cao độ đỉnh h ầm ga Sump Elevation Cao độ đáy h ầm ga Kho ảng cách t ừ đáy c ống đến đáy h ầm Sump Depth ga Chi ều cao h ầm ga tính t ừ đỉnh h ầm ga Rim to Sump Height đến đáy h ầm ga Bridge Modeler Mô hình c ầu Box girder bridge Cầu d ầm r ỗng Bridge, Concrete slab Cầu bản bê tông Slab and girder Bản d ầm Superstructure Kết c ấu ph ần trên Deck (bridge deck) Sàn c ầu Skew angle Góc chéo, góc xiên Azimuth Góc ph ươ ng v ị Overhang Phần h ẫng, ph ần nhô ra Roadway Phần xe ch ạy Barrier Lan can cầu www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 82
- Civil 3D 2011 – Thi ết k ế k ỹ thu ật h ạ t ầng đô th ị Substructure Kết c ấu ph ần d ưới Abutment (bridge abutment) Mố cầu Abutment pier tr ụ mố cầu Pier Cọc, tr ụ Bearing Gối c ầu Seat Bệ Lệnh cho xu ất hi ện l ại h ộp tho ại l ưu và Filedia mở file, khi th ực hi ện l ệnh m ở file và l ưu file không xu ất hi ện h ộp tho ại. Battman Hi ệu ch ỉnh block thu ộc tính www.kythuatdothi.com và training.kythuatdothi.com Trang 83