Chuyên ngành Quản trị - Marketing

pdf 129 trang phuongnguyen 2130
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên ngành Quản trị - Marketing", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfchuyen_nganh_quan_tri_marketing.pdf

Nội dung text: Chuyên ngành Quản trị - Marketing

  1. Thư viện HCMUTE THƯ MỤC CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ - MARKETING TP. HỒ CHÍ MINH - 2014
  2. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH  Thƣ mục CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ - MARKETING TP. HỒ CHÍ MINH - NĂM 2014
  3. GIỚI THIỆU CÁC DỊCH VỤ THƢ VIỆN HCMUTE Đồng hành cùng độc giả trên con đƣờng chinh phục tri thức Nơi cung cấp nguồn lực thơng tin khoa học kỹ thuật và giáo dục phục vụ cho nhu cầu đào tạo của Nhà trƣờng. Cung cấp thơng tin Hình thức phục vụ  Nội dung phong phú  Đọc tại chỗ  Đa dạng loại hình  Mƣợn về nhà  Cập nhật thƣờng xuyên  Khai thác tài nguyên số 24/24  Các dịch vụ học tập trực tuyến Các loại hình dịch vụ 1. Phục vụ trực tiếp tại thƣ viện: đƣợc hƣớng dẫn tận tình với hệ thống phịng đọc & Giáo trình mở, cĩ thể tìm đọc tài liệu dạng giấy, CD- ROM, CSDL trực tuyến, 2. Hỗ trợ cơng tác biên soạn xuất bản giáo trình và tài liệu học tập, kỷ yếu hội thảo (phục vụ hoạt động NCKH, chƣơng trình đào tạo 150 tín chỉ, bổ sung hồ sơ xét các chức danh khoa học, ). 3. Thiết kế website phục vụ hoạt động học tập , nghiên cứu khoa học, hội thảo: Xây dựng template chung, Thiết lập các trang con (sub pages), Cấp quyền và chuyển giao quyền quản trị trang con. 4. Xuất bản kỷ yếu hội thảo : Tƣ vấn, thiết kế , dàn trang, Thiết kế các hình ảnh, nhãn hiệu liên quan đến hội nghị (logo hơị nghi ,̣ banner, poster ), Đăng ký và xin giấy phép xuất bản kỷ yếu , Giám sát các tài liệu liên quan đến chƣơng trình nhƣ thƣ , thơng tin hơị nghi ̣, tài liêụ tham khảo, 5. Xây dựng các sản phẩm phục vụ hội thảo và các hoạt động học tập: CD-ROM chƣơng trình và kỷ yếu, Ứng dụng tự chạy giới thiệu tài liệu, ghi đĩa CD- ROM, DVD, USB, 6. Cung cấp thơng tin theo yêu cầu (danh mục tài liệu, tài liệu chuyên ngành, kết quả nghiên cứu khoa học, tiêu chuẩn, phát minh sáng chế ). 7. Mơ tả, tạo và chọn danh mục “Tài liệu tham khảo” cho luận văn, luận án, đề tài nghiên cứu khoa học theo chuẩn quốc tế. 8. Chuyển dạng tài liệu (từ tài liệu dạng giấy sang file PDF, từ file PDF sang file Word). 9. Cung cấp các thiết bị hỗ trợ cho việc học tập và nghiên cứu, 10. Hỗ trợ, tƣ vấn và phối hợp với Thƣ viện các trƣờng trong việc phát triển các sản phẩm đặc thù của từng đơn vị.
  4. Với nhiều hình thức phục vụ phong phú, thuận tiện cho ngƣời học NGUỒN LỰC THƠNG TIN . CSDL Giáo trình và Tài liệu . CSDL Sách tham khảo Việt học tập văn . CSDL Luận văn, Luận án . CSDL Sách tham khảo Ngoại văn . CSDL các bài báo khoa học (các bài báo nghiên cứu của học viên theo chƣơng trình đào tạo sau đại học đƣợc đăng trên các tạp chí chuyên ngành) Địa chỉ liên hệ: Phịng Học Liệu Điện Tử, Thƣ viện Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, Số 1 – Võ Văn Ngân, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (+84 8) 3896 9920, 3721223 (nội bộ 4 8226) Email: thuvienspkt@hcmute.edu.vn GIỚI THIỆU EBOOK HCMUTE “Thƣ viện Giáo Trình EBOOK HCMUTE” là những tác phẩm chỉ cĩ thể dùng các cơng cu ̣điện tử nhƣ máy vi tính, máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân (thiết bị đọc, máy tính bảng và điện thoại thơng minh nhƣ iPhone, iPad, Samsung Galaxy, HTC Tablet, ) để xem, đoc̣ , và truyển tải. “Thƣ viện Giáo Trình EBOOK HCMUTE” là hệ thống phân phối sách điện tử, cung cấp đến ngƣời dùng các nội dung sách,giáo trình, truyện, tạp chí, tài liệu, chuyên đề và các thể loại văn bản đọc, audio khác trên di động, thơng qua các kênh website, wapsite và client giúp khách hàng cĩ thể cập nhật thơng tin kiến thức mọi lúc mọi nơi. Stt Tên đơn vị phát hành Website 1 Cơng Ty TNHH Sách Điện Tử Trẻ (YBOOK) ybook.vn Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí 2 sachweb.com Minh 3 Cơng Ty Cổ Phần Tin Học Lạc Việt sachbaovn.vn Cơng Ty Cổ Phần Dịch Vụ Trực Tuyến 4 alezaa.com VINAPO 5 Trung Tâm VAS của Viettel anybook.vn 6 Câu Lạc Bộ Liên Kết Sách Điện Tử libnet.vn 3
  5. MỤC LỤC Lời nĩi đầu 7 Thƣ mục chuyên ngành Quản trị - Marketing 9 A. TÀI LIỆU HỌC TẬP 9 Năm 2013: 9 Năm 2012: 9 Năm 2011: 9 Năm 2010: 9 Năm 2009: 10 Năm 2008: 11 Năm 2007: 11 Năm 2006: 12 Năm 2005: 12 Năm 2004: 13 B. TÀI LIỆU THAM KHẢO 13 I. TÀI LIỆU NGOẠI VĂN: 13 Năm 2013: 13 Năm 2012: 14 Năm 2011: 14 Năm 2010: 15 Năm 2008: 17 Năm 2007: 18 Năm 2006: 20 Năm 2005: 22 Năm 2004: 23 Năm 2003: 24 4
  6. Năm 2002: 25 Năm 2001: 26 Năm 2000: 27 Năm 1999 : 27 Năm 1998: 28 Năm 1997: 28 Năm 1996: 29 Năm 1995: 29 Năm 1994: 29 Năm 1992: 30 Năm 1990: 30 Năm 1989: 30 Năm 1978: 31 Năm 1972: 31 Năm 1971: 31 Năm 1966: 31 Năm 1959: 32 Năm 1954: 32 II. TÀI LIỆU VIỆT VĂN: 32 Năm 2013: 32 Năm 2011: 38 Năm 2010: 41 Năm 2009: 47 Năm 2008: 56 Năm 2007: 66 Năm 2006: 85 Năm 2005: 99 5
  7. Năm 2004: 105 Năm 2003: 105 Năm 2002: 106 Năm 2001: 108 Năm 2000: 109 Năm 1999: 110 Năm 1997: 112 Năm 1996: 113 Năm 1995: 113 Năm 1994: 113 Năm 1990: 114 Năm 1987: 114 Năm 1985: 114 6
  8. LỜI NĨI ĐẦU Với sứ mệnh đào tạo ra nguồn nhân lực chất lƣợng cao, nắm vững những kiến thức cơ bản về kinh tế - xã hội, quản trị kinh doanh - kế tốn, Chƣơng trình đào tạo tiên tiến theo hƣớng tiếp cận CDIO 150 tín chỉ của Khoa Kinh tế Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh đã cung cấp cho ngƣời học kiến thức về lĩnh vực kinh doanh và cách thức quản lý hoạt động kinh doanh trên cơ sở tiếp thu lý thuyết và tiếp cận thực tế trong mơi trƣờng kinh doanh. Sinh viên cĩ khả năng tham gia xây dựng kế hoạch, chiến lƣợc kinh doanh và quản lý hoạt động kinh doanh trong nhiều lĩnh vực. Với việc áp dụng phƣơng pháp giảng dạy hiện đại kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, chƣơng trình đào tạo giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tƣ duy, phản biện; phân tích, tổng hợp và xử lý vấn đề một cách cĩ logic; kỹ năng giao tiếp trong mơi trƣờng kinh doanh; kỹ năng làm việc nhĩm và quản lý nhĩm hiệu quả; phong cách làm việc chuyên nghiệp, cĩ trách nhiệm nghề nghiệp. Để gĩp phần vào sứ mệnh đào tạo của Khoa nĩi riêng và của Trƣờng nĩi chung, Thƣ viện trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật đã biên soạn Thƣ mục Chuyên ngành Quản trị - Marketing Mục đích của việc biên soạn thƣ mục này là trang bị các kiến thức kinh tế nhƣ quản lý sản xuất và vận hành; marketing; quản trị chất lƣợng; quản trị dự án; quản trị nhân sự với mong muốn đáp ứng một phần nào đĩ nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu, học tập, giảng dạy của các thầy, cơ giáo và các bạn sinh viên ngành kinh tế trong trƣờng nĩi riêng cũng nhƣ phục vụ cho việc tham khảo của thầy, cơ và các bạn sinh viên những ngành khác trong cũng nhƣ ngồi trƣờng nĩi chung Thƣ mục gồm cĩ các loại hình tài liệu nhƣ: tài liệu ngoại văn, việt văn, Các tài liệu trong thƣ mục đƣợc sắp xếp theo năm phát hành, theo thứ tự chữ cái họ và tên tác giả, nhan đề. Tất cả tài liệu trong thƣ mục đều đƣợc mơ tả về hình thức nhằm giúp cho bạn đọc nắm đƣợc những thơng tin cơ bản nhất về tài liệu mình cần nhƣ: tên tài liệu, tên tác giả, 7
  9. nơi xuất bản, nhà xuất bản, năm xuất bản, vị trí của tài liệu trong Thƣ viện thơng qua ký hiệu xếp giá (KHXG). Mặc dù, đã cĩ nhiều cố gắng, song việc biên soạn thƣ mục chắc chắn khơng tránh khỏi thiếu sĩt, vì vậy rất mong nhận đƣợc ý kiến đĩng gĩp của bạn đọc để lần biên soạn sau đƣợc hồn chỉnh hơn. Thư viện ĐH. SPKT TP.HCM 08.38969920 thuvienspkt@hcmute.edu.vn thuvienspkt.edu.vn facebook.com/hcmute.lib 8
  10. THƢ MỤC CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ - MARKETING A. TÀI LIỆU HỌC TẬP Năm 2013: 1. LAN HƢƠNG. Truyền thơng trực tuyến và sự phát triển doanh nghiệp/ Lan Hƣơng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 245tr.; 21cm. KHXG : 659.144 L243-H957 2. TRẦN THỤY ÁI PHƢƠNG. Bài tập tài chính doanh nghiệp: Dùng cho sinh viên ngành kinh tế/ Trần Thụy Ái Phƣơng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 60tr.; 24cm. KHXG : 658.15 T772-P577 3. TRƢƠNG TRÍ LỰC. Giáo trình quản trị tác nghiệp/ Trƣơng Trí Lực, Nguyễn Đình Trung. - Tái bản lần thứ 3, cĩ sửa đổi bổ sung. - H.: Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2013. - 447tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T871-L931 Năm 2012: 4. NGUYỄN MINH KIỀU. Quản trị rủi ro tài chính/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Tài chính, 2012. - 492tr.; 24cm. KHXG : 658.155 N573-K47 Năm 2011: 5. TRẦN KIM DUNG. Quản trị nguồn nhân lực = Human Resource Management/ Trần Kim Dung. - Tái bản lần thứ tám, cĩ sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2011. - 487tr.; 24cm. KHXG : 658.3 T772-D916 Năm 2010: 6. ĐÀO DUY HUÂN. Quản trị chiến lƣợc trong tồn cầu hĩa kinh tế/ Đào Duy Huân. - H.: Thống kê, 2010. - 394tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 Đ211-H874 9
  11. 7. Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Cơng Dũng, – H.: Lao động, 2010. - 242tr.; 21cm. KHXG : 658.83 M345 8. NGUYỄN HỮU THÂN. Quản trị nhân sự = Human resource management: Dành cho các doanh nghiệp và các tổ chức tại Việt Nam, dành cho các doanh nghiệp muốn hội nhập tồn cầu/ Nguyễn Hữu Thân. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 502tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-T367 9. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam. - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 488tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 N573-D562 10. NGUYỄN XUÂN THỦY. Quản trị dự án đầu tƣ/ Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. – H.: Lao động Xã hội, 2010. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N573-T547 Năm 2009: 11. HỒ THANH LAN. Marketing cơng nghiệp = Business to business/ Hồ Thanh Lan. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 294tr.; 24cm. KHXG : 658.8 H678-L243 12. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tái bản lần thứ hai. – H. : Thống kê, 2009. - 897tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 13. NGUYỄN THỊ MỲ. Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết rõ ràng/ Nguyễn Thị Mỳ, Phan Đức Dũng. - H.: Thống kê, 2009. - 525tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-M995 10
  12. 14. PHẠM VĂN DƢỢC. Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Dƣợc, Lê Thị Minh Tuyết, Huỳnh Đức Lộng. - Tp. Hồ Chí Minh: Lao Động, 2009. - 202tr.; 23cm. KHXG : 658 P534-D929 15. TRẦN KIM DUNG. Quản trị nguồn nhân lực = Human Resource Management/ Trần Kim Dung. - Tái bản lần thứ bảy, cĩ sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 458tr.; 24cm. KHXG : 658.3 T772-D916 Năm 2008: 16. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các cơng ty Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 453tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 17. NGUYỄN THỊ MỲ. Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết rõ ràng/ Nguyễn Thị Mỳ, Phan Đức Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 525tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-M995 Năm 2007: 18. Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trƣng, Đinh Tiên Minh, – H.: Lao động, 2007. - 245tr.; 21cm. KHXG : 658.83 M345 19. Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trƣng, Đinh Tiên Minh, - H.: Lao động, 2007. - 249tr.; 24cm. KHXG : 658.83 M345 20. NGUYỄN VÂN ĐIỀM. Giáo trình quản trị nhân lực/ Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 338tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-Đ561 11
  13. 21. SMITH, GARRY D. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell; Bùi Văn Đơng (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 365tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 S655 22. Tài chính doanh nghiệp hiện đại/ Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Thị Ngọc Trang, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Liên Hoa, Nguyễn Thị Uyên Uyên. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 878tr.; 29cm. KHXG : 658.15 T129 23. TRƢƠNG ĐỒN THỂ. Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trƣơng Đồn Thể. - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 343tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T872-T347 Năm 2006: 24. Giáo trình quản trị học. - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đơng, 2006. - 235tr.; 21cm. KHXG : 658 G434 25. HÀ DUYÊN TƢ. Quản lý chất lƣợng trong cơng nghiệp thực phẩm/ Hà Duyên Tƣ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187tr.; 24cm. KHXG : 658.4013 H111-T883 26. NGUYỄN TÁC ÁNH. Giáo trình kinh tế tổ chức sản xuất và quản lý chất lƣợng/ Nguyễn Tác Ánh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật, 2006. - 109tr.; 27cm. KHXG : 658.562 N573-A596 27. Phân tích hoạt động kinh doanh. - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 202tr.; 20cm. KHXG : 658 P535 Năm 2005: 28. Higher national in business: A pearson custom Publication. - 1: Pearson/ Custom Publishing, 2005. - 258p.; 30cm. KHXG : 658.8 H638 12
  14. 29. MULLINS, LAURIE J. Management and organisational behaviour/ Laurie J. Mullins. - 7th ed. - England, London: Prentice Hall, 2005. - xxiv, 1095p.; 27cm. KHXG : 658 M959 30. NGUYỄN XUÂN THỦY. Quản trị dự án đầu tƣ: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. – H.: Thống kê, 2005. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N573-T547 31. TRẦN ĐĂNG THỊNH. Giáo trình nhập mơn quản trị học/ Trần Đăng Thịnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật, 2005. - 74tr.; 21cm. KHXG : 658 T772-T444 Năm 2004: 32. KOTLER,PHILIP. Những nguyên lý tiếp thị - Tập 1 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. - H.: Thống kê, 2004. - 703tr.; 23cm. KHXG : 658.8 K87 33. KOTLER,PHILIP. Những nguyên lý tiếp thị - Tập 2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. – H.: Thống kê, 2004. - 650tr.; 23cm. KHXG : 658.8 K87 B. TÀI LIỆU THAM KHẢO I. TÀI LIỆU NGOẠI VĂN: Năm 2013: 34. KRAJEWSKI, LEE J. Operations management: Processes and supply chains/ Lee J. Krajewski, Larry P. Ritzman, Manoj K. Malhotra. - 10th ed. - Upper Saddle River, N.J.: Pearson, 2013. - 671p.; 29cm. KHXG : 658.5 K89 13
  15. Năm 2012: 35. LAUDON, KENNETH C. E-commerce: Business, technology, society/ Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver. - 8th ed. - Boston: Pearson, 2012. - 909p.; 27cm. KHXG : 658.872 L372 36. LAUDON, KENNETH C. Management information systems: Managing the digital firm/ Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon. - 12th ed. - Boston: Prentice Hall, 2012. - 630p.; 29cm. KHXG : 658.4038 L372 37. MANOHAR, ENUGALA. Total Quality Management (TQM): Stress and Human Performance/ Enugala Manohar. - New Delhi: New Century Publications, 2012. - xiii, 191p.; 23cm. KHXG : 658.4013 M285 Năm 2011: 38. BALTZAN, PAIGE. Information systems/ Paige Baltzan, Amy Phillips. - New York: McGraw - Hill/Irwin, 2011. - xii, 369p.; 25cm. KHXG : 658.4038011 B218 39. DELCAMPO, ROBERT G. Human resource management demystified/ Robert G. DelCampo. - New York: Mc Graw-Hill, 2011. - xv, 224p.; 23cm. KHXG : 658.3 D345 40. DINERO, DONALD A. TWI case studies: Standard work, continuous improvement, and teamwork/ Donald A. Dinero. - New York: Productivity Press, 2011. - xxvii, 108p.; 26cm. KHXG : 658.3124 D583 41. HILL, ALEX. Essential operations management/ Alex Hill, Terry Hill. - New York: Palgrave Macmillan, 2011. - xxii, 458p.; 27cm. KHXG : 658.5 H645 42. KERIN, ROGER A. Marketing/ Roger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius. - 10th ed. - New York: McGraw-Hill, 2011. - liii, 746p.; 29cm. KHXG : 658.8 K39 14
  16. 43. MOFFITT, SEAN. Wikibrands: Reinventing your company in a customer-driven marketplace/ Sean Moffitt, Mike Dover. - New York: McGraw-Hill, 2011. - xv, 318p.; 24cm. KHXG : 658.827 M724 44. SCHWALBE, KATHY. Managing information technology projects/ Kathy Schwalbe. - Boston: Course Technology, 2011. - xxv, 490p.; 24cm. KHXG : 658.404 S291 Năm 2010: 45. BLOCHER, EDWARD. Cost management: A strategic emphasis/ Edward Blocher, Kung H. Chen, Thomas W. Lin. - Boston: McGraw- Hill, 2010. -xxv, 961p.; 28cm. KHXG : 658.1552 B65 46. CASCIO, WAYNE F. Managing human resources: Productivity, quality of work life, profits/ Wayne F. Cascio. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2010. - xxxi, 719p.; 26cm. KHXG : 658.3 C336 47. DAVID K. Multinational business finance/ David K. Eiteman, Arthur I. Stonehill, Michael H. Moffett. - NewYork: Pearson, 2010. - 629p.; 27cm. KHXG : 658.1 E366 48. DESS, GREGORY G. Strategic management: Text and cases/ Gregory G. Dess, G. T. Lumpkin, Alan B. Eisner. - 5th ed. - New York: McGraw-Hill Irwin, 2010. - xxxii, 501, [377]p.; 27cm. KHXG : 658.4012 D471 49. GARRISON, RAY H. Managerial accounting/ Ray H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer. - 3ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2010. - 804p.; 27cm. KHXG : 658.1511 G243 50. GREWAL, DHRUV. Marketing/ Dhruv Grewal, Michael Levy. - 2nd ed. -Boston: McGraw-Hill Irwin, 2010. - xxxv, 683p.; 29cm. KHXG : 658.8 G841 15
  17. 51. PERREAULT, WILLIAM D. Essentials of marketing: A marketing strategy planning approach/ William D. Perreault, Joseph P. Cannon, E. Jerome McCarthy. - 12th ed. - New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010. - xxxix, 691p.; 28cm. KHXG : 658.8 P455 52. ULRICH, DAVE. Leadership in Asia: Challenges, opportunities, and strategies from top global leaders/ Edited by Dave Ulrich. - 1st ed. - New York: McGraw - Hill, 2010. - xvi, 272p.; 22cm. KHXG : 658.4092095 L469 Năm 2009: 53. ANTHONY, SCOTT D. The silver lining: An innovation playbook for uncertain times/ Scott D. Anthony. - Boston, Mass.: Harvard Business Press, 2009. - ix, 210p.; 22cm. KHXG : 658.4063 A628 54. DOUGLAS, KIMBERLY. The firefly effect: Build teams that capture creativity and catapult results/ Kimberly Douglas. - Hoboken, N.J.: Wiley, 2009. - xii, 259p.; 24cm. KHXG : 658.4022 D733 55. EISENHARDT, KATHLEEN M. How management teams can have a good fight/ Kathleen M. Eisenhardt, Jean L. Kahwajy, and L.J. Bourgeois III. - Boston, Mass.: Harvard Business Press, 2009. - v, 55p.; 17cm. KHXG : 658.4022 E363 56. EVERETT, JUDITH C. Guide to producing a fashion show/ Judith C. Everett, Kristen K. Swanson; original photography, Chris Everett. - 2th ed. - New York: Fairchild Publications, 2009. - 258p.; 27cm. KHXG : 659.1 E932 57. KERIN, ROGER A. Marketing/ Roger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius. - 9th ed. - New York: McGraw-Hill, 2009. - xlvii, 742p.; 29cm KHXG : 658.8 K39 16
  18. 58. Management: Annual editions/ Fred H. Maidment (Editor). - 15ed. - New York: McGraw - Hill, 2009. - xviii, 187p.; 28cm. KHXG : 658 M266 59. RAMOS, ANDREAS. Search engine marketing/ Andreas Ramos, Stephanie Cota. - New York: McGraw-Hill, 2009. - xx, 267p.; 24cm. KHXG : 658.872 R147 60. Surviving change: A manager’s guide: Essential strategies for managing in a downturn. - Boston, Mass.: Harvard Business School Press, 2009. - vi, 133p.; 24 cm. KHXG : 658.409 S963 Năm 2008: 61. ARNOLD, GLEN. Corporate financial management/ Glen Arnold. - New York: Pearson Financial Times/Prentice Hall, 2008. - 996p.; 27cm. KHXG : 658.15 A752 62. BALTZAL, PAIGE. Business driven information systems/ Paige Paltzan, Amy Phillips. - Boston: Mcgraw-hill irwin, 2008. - xxix, 489p.; 29cm. KHXG : 658.4038 B197 63. FRAGASSO, PHIL. Marketing for rainmaker: 52 rules of engagement to attract and retain customers for life/ Phil fragasso. - Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008. - xx, 279p.; 23cm. KHXG : 658.8 F811 64. HAAG, STEPHE. Business driven technology/ Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips. - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin, 2008. - xxxvii, 610p.; 25cm. KHXG : 658.4038 H111 65. Harvard business review on talent management. - Boston, Mass.: Harvard Business School Pub, 2008. - vii, 196p.; 21cm. KHXG : 658.3 H339 17
  19. 66. HENRY, ANTHONY. Understanding strategic management/ Anthony Henry. - New York: Oxford University Press, 2008. - 441p.; 27cm. KHXG : 658.04 H521 67. KATZ, ROBERT L. Skills of an effective administrator/ Robert L. Katz. - Boston, Mass.: Harvard Business Press, 2008. - v, 77p.; 17cm. KHXG : 658.4 K19 68. MCCLELLAND, DAVID C. Power is the great motivator/ David C. McClelland, David H. Burnham. - Boston, Mass.: Harvard Business Press, 2008. - v, 65p.; 17cm. KHXG : 658.0019 M126 69. Physical anthropology 08/09: Annual editions/ Editor Elvio Angeloni. - 7th ed. - New York: McGraw-Hill, 2008. - vi, 207p.; 28cm. KHXG : 658.05 P578 Năm 2007: 70. Anthropology 07/08: Annual editions / Editor Elvio Angeloni. - 30th ed. - New York: McGraw-Hill, 2007. - vi, 239p.; 28cm. KHXG : 658.05 A628 71. ARGENTI, PAUL A. Corporate communication/ Paul A. Argenti. - 4th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - 270p.; 24cm. KHXG : 658.45 A691 72. BELCH, GEORGE E. Advertising and promotion: An integrated marketing commuications perspective/ George E. Belch, michael A. Belch. - 7th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - xxvi, 820p.; 28cm. KHXG : 659.1 B427 73. BENNETT, GREG. Consultative closing : Simple steps that build relationships and win even the toughest sale/ Greg Bennett. - NY: American Management Association, 2007. - 242p.; 23cm. KHXG : 658.85 B471 18
  20. 74. CATEORA, PHILIP R. International marketing/ Philip R. Cateora, John L. Craham. - 13th ed. - Boston: MCGraw Hill, 2007. - 702p.; 28cm. KHXG : 658.84 C359 75. Executing strategy for business results. - Boston, Mass.: Harvard Business School Press, 2007. - vii, 158p.; 22cm. KHXG : 658.4012 E962 76. FINCH, BYRON J. Operations now: Supply chain profitability and performance / Byron J. Finch. - 3rd. ed. - New York, NY: McGraw- Hill/ Irwin, 2007. - xli, 769, 25p.; 29cm. KHXG : 658.5 F492 77. HILL, CHARLES W. L. International business: Competing in the global marketplace/ Charles W. L. Hill. - 6th ed. - Boston: MCGraw Hill, 2007. - 729p.; 28cm. KHXG : 658.049 H645 78. HOLLENSEN, SVEND. Global marketing: A decision-oriented approach/ Svend Hollense . - 4th ed. - Saffron House Prentice Hall 2007. - xxxviii, 714p.; 21cm. KHXG : 658.8 H737 79. KOTLER, PHILIP. Think Asean ! Rethinking marketing toward ASEAN community 2015/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan. - Singapore: McGraw Hill, 2007. - 192p.; 24cm. KHXG : 658 K871 80. Leading by example. - Boston, Mass.: Havard Business School Press, 2007. - viii, 100p.; 18 cm. KHXG : 658.4092 L434 81. LEVY, MICHAEL. Retailing management/ Michael Levy, Barton A. Weitz. - 6th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - xxix, 658p.; 28cm. KHXG : 658.87 L668 82. Managemnet science modeling/ S. Christian Albright, Wayne L. Winston, Mark Broadie, - Boston: Thomson/South-Western, 2007. - xi, 972p.; 27cm. KHXG : 658 M266 19
  21. 83. Managing change. - Boston, Mass.: Harvard Business School Press, 2007. - x, 98p.; 18cm. KHXG : 658.406 M266 84. O'BRIEN, JAMES. Introduction to information systems/ James A. O'Brien, George M. Marakas. - 13th ed. - Boston: McGraw- Hill/Irwin, 2007. - xxxi, 543p.; 26cm. KHXG : 658.4038 O13 85. PEARCE II, JOHN A. Strategic management/ John A. Pearce II, Richard B. Robinson. - 10th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - xxix, [500]p.; 26cm. KHXG : 658.4012 P359 86. PRICE, ALAN. Human resource management in a business context/ Alan Price. - 3rd ed. - Australia: Thomson Learning, 2007. - xxi, 648p.; 29cm. KHXG : 658.3 P945 87. VITALE, JOE. Buying trances: new psychology of sales and marketing/ Joe Vitale. - Hoboken, N.J.: bJohn Wiley & Sons, Inc., 2007. - xxiv, 209p.; 24cm. KHXG : 658.80019 V836 88. ZIKMUND, WILLIAM G. Exploring marketing research/ William G. Zikmund, Barry J. Babin. - Australia.: South-Western, 2007. - 414p.; 28cm. KHXG : 658.83 Z68 Năm 2006: 89. BERRY, JOHN. Offshoring opportunities: Strategies and tactics for global competitiveness/ John Berry. - Hoboken: Wiley, 2006. - xx, 250p.: ill.; 24 cm. KHXG : 658.4058 B534 90. CLEMENTS, JAMES P. Effective project management/ James P. Clements, Jack Gido. - Australia: Thomson South-Western, 2006. - xvii, 462p.; 26cm. KHXG : 658.404 C626 20
  22. 91. COOPER, DONALD R. Business research methods/ Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. - 9th ed. - Boston: McGraw Hill, 2006. - xxi, 744p.; 28cm. KHXG : 658.0072 C776 92. CRAWFORD, MERLE. New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto. - 8th ed. - Boston: McGraw Hill, 2006. - 540p.; 23cm. KHXG : 658.575 C899 93. FALLON, FAT. Juicing the orange: Lessons in using creativity as a competitive marketing advantage/ Pat Fallon, Fred Senn. - Boston: Harvard business shool press, 2006. - 228p.; 24cm. KHXG : 658.802 F196 94. JOHANSSON, JOHNY K. Global marketing: Foreign entry, local marketing, global management/ Johny K. Johansson. - 4th ed. - Boston: McGraw Hill, 2006. - 647p.; 28cm. KHXG : 658.8 J65 95. MCGUIGAN, JAMES R. Contemporary financial management/ James R. McGuigan, William J. Kretlow, R. Charles Moyer. - Autralia: Thomson South-Western, 2006. - 799p.; 27cm. KHXG : 658.15 M478 96. O'BRIEN, JAMES A. Management information systems/ James A. O'Brien, George M. Marakas. - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxix, 592p.; 29cm. KHXG : 658.4038 O132 97. PACE, JOE. The workplace: Interpersonal strengths and leadership/ Joe Pace. - Boston: McGraw Hill, 2006. - vii, 114p.; 28cm. KHXG : 658.4022 P115 98. Small business management: An entrepreneurial/ Jusstin G. Longenecker, Carlos W. Moore, J. William Petty, Leslie E. Palich. - International ed. - Australia: Thomson South-Western, 2006. - xxi, 530p.; 28cm. KHXG : 658.022 S635 21
  23. 99. ZEITHAML, VALARIA A. Services marketing: Integrating customer focus across the firm/ Valarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner, Dwayne D. Gremler. - 4th ed. - Boston: McGraw Hill, 2006. - 708p.; 26cm. KHXG : 658.8 Z48 Năm 2005: 100. BRATTON, JOHN. Organizational leadership/ John Bratton, Keith Grint, Debra L. Nelson. - Australia.: Thomson/South-Western, 2005. - 361p.; 24cm. KHXG : 658.4 B824 101. COLLIS, DAVID J. Corporate strategy: A resource - based approach/ David J. Collis, Cynthia A. Montgomery. - 2nd ed. - Boston: McGraw Hill, 2005. - 284p.; 24cm. KHXG : 658.4012 C713 102. FEDERICO, MARY. Rath & Strong's Workout for six sigma pocket guide/ Mary Federico. - New York: McGraw-Hill, 2005. - 207p.; 14cm. KHXG : 658.4013 F293 103. HAAG, STEPHEN. Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2005. - xxxiii, 553 p. KHXG : 658.4 H111 104. HAMILTON, CHERYL. Communicating for results/ Cheryl Hamilton. - Ustralia: Thomson Wadsworth, 2005. - 410p.; 27cm. KHXG : 658.4 H217 105. HATTERSLEY, MICHAEL E. Management comunication: Priciples and practice/ Michael E. Hattersley, Linda Mcjannet. - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill, 2005. - 316p.; 24cm. KHXG : 658.45 H366 106. JOHNSON, GERRY. Exploring corporate strategy/ Gerry Johnson, Kevan Scholes, Richard Whittington. - 7th ed. - New York: FT/Prentice Hall, 2005. - xxxv, 635p.; 29cm. KHXG : 658.4012 J661 22
  24. 107. Manufacturing planning and control for supply chain management/ Thomas E. Vollmann [et al.]. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005. - xxii, 712p.; 24cm. KHXG : 658.5 M294 108. MORLER, EDWARD E. The leadership integrity challenge: How to assess and facilitate emotinal maturity/ Edward E. Morler. - California: Sanai Pulishing, 2005. - xviii, 222p.; 24cm. KHXG : 658.4 M864 109. NEWSOM, DOUG. Public relations writing: Form & style/ Doug Newsom, Jim Haynes. - 7th. - Belmont, CA: Thomson Wadsworth, 2005. - xii, 441p.: ill.; 24cm. KHXG : 659.2 N558 110. O'BRIEN, JAMES A. Introduction to information systems/ James A. O'Brien. - 12th Edition. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005. - v. (various pagings): colill.; 29 cm. KHXG : 658.4038 O132 111. PERREAULT,WILLIAM D. Applications in basic Marketing: Clppings from the popular business press/ William D. prreault, E. Jerome McCarthy. - NY, Boston: McGraw Hill, 2005. - vii, 214p.; 26cm. KHXG : 658.8 P455 112. SCHILLING, MELISSA A. Stategic management of technological innovation/ Melissa A. Schilling. - Boston: McGraw Hill, 2005. - xi, 289p.; 24cm. KHXG : 658.575 S334 Năm 2004: 113. American Goverment 2003/2004: Annual Editions/ Bruce Stinebrickner editor. - 33th ed. - Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2004. - xvi, 223p.; 29cm. KHXG : 658.05 A512 114. BOER, F. PETER. Technology valuation solutions/ F. Peter Boer. - NJ.: John Wiley & Sons, 2004. - xv, 204p.; 24cm. KHXG : 658.57 B672 23
  25. 115. DUFFY, KAREN. Adolescent Psychology 04/05: Annual editions/ Karen Duffy. - 4th ed. - Dubuque: McGraw Hill/Dushkin, 2004. - xvi, 207p.; 28cm. KHXG : 658.05 D858 116. GLINAS, ULRIC J. Business Procsses and information technology/ Ulric J. gelinas, Jr, Stev G. Sutton, Jane Fedorowicz. - Ustralia: Thomson Western, 2004. - 543p.; 27cm. KHXG : 658 G561 117. GRAHAM, BEN B. Detail process charting: Speaking the language of process/ Ben B. Graham. - NJ.: John Wiley & Sons, 2004. - xix, 186p.; 23cm. KHXG : 658.402 G678 118. KOTLER, PHILIP. Ten deadly marketing sins: Signs and solutions/ Philip kotler. - NJ.: John Wiley & Sons, 2004. - 152p.; 23cm. KHXG : 658.8 K87 119. MATHIS, ROBERT L. Human resource management: International student edition/ Robert L. Mathis, John H. Jackson. - 10th ed. - Boston: Thomson, 2004. - v, 421p.; 26cm. KHXG : 658.3 M43 120. THOMPSON, DAVID W. The manager: Understanding and influencing people/ David W. Thompson. - Chicago: MTR Corp, 2004. - 335p.; 24cm. KHXG : 658.314 T468 121. WAUGH, TROY. Power up your profits: 31 days to better selling/ Troy Waugh. - 2nd ed. - NY: john Wiley & Sons, 2004. - xxi, 346p.; 23cm. KHXG : 658.85 W35 Năm 2003: 122. Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. - 5th ed. - Guilford: McGraw - Hiil, 2003. - xviii, 221p.; 29cm. KHXG : 658.05 E244 24
  26. 123. Human sexuality.2003/2004: Annual editions/ Susan J Bunting editor. - 28th ed. - Guilford McGraw - Hill, 2003. - xvi, 223p.; 29cm. KHXG : 658.05 H918 124. Multicultural education 2003/2004: Annual editions/ Fred Schultz editor. - 10th ed. - Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2003. - xv, 207p.; 29cm. KHXG : 658.05 M961 125. STOLOVITCH, HAROLD D. Engineering effective learningtoolkit/ Harold D. Stolovitch, Erica J. Keeps. - San Francisco: John Wiley & Sons, 2003. - 371p.; 30cm. KHXG : 658.3 S875 126. ULRICH, KARL T. Product design and development/ Karl T. Ulrich, Steven D. Eppringer. - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill, 2003 .-366p.; 24cm. KHXG : 658.5752 U45 Năm 2002: 127. ANDREWS, DAVID H. (DAVID HUNT), 1945 - . Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. - Hoboken, N.J.: Wiley, 2002. - 237p.; 24cm. KHXG : 658.05 A562 128. Annual editions: mass media. 2002 - 2003/ Joan Gorham editor. - 9th ed. - Guilford, Connecticut: McGraw-Hill, 2002. - xiv, 223 p.; 28 cm. KHXG : 658.05 A636 129. HAAG, STEPHEN. Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - xxii, 440 p.; 29 cm. KHXG : 658.4 H111 25
  27. 130. HARRISON, DAVID K. Systems for planning and control in manufacturing: Systems and managemement for competitive manufacture/ David K. Harrison, David j. Petty. - 3rd ed. - England: Newnes, 2002. - 297p.; 24cm. KHXG : 658.04 H318 131. HIGGINS, LINLEY R. Maintenance engineering handbook/ Linley R.Higgins, R.Keith Mobley, Ricky Smith. - 6th ed - New York: McGraw - Hill, 2002. - 1872p.; 24cm. KHXG : 658.27 H636 132. KIBBE, RICHARD R. Mechanical systems for industrial maintenence/ Richard R. Kibbe. - 1st ed - New Jersey: Prentice Hall, 2002. - 330p. includes appendix and index; 30cm. KHXG : 658.27 K45 133. MEYERS, FRED E. Motion and time study for lean manufacturing/ Fred E. Meyers, James R. Stewart. - 3rd ed. - Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2002. - 370p.; 25cm. KHXG : 658.542 M612 134. Personal growth and behavior 02/03: Annual editions/ Karen G.Duffy editor. - 21th ed. - Guilford, Ct.: McGraw - Hill, Dushkin, 2002. - xvi. 223p.; 28cm. KHXG : 658.05 P467 135. SCHNEIDER, GERY P. Electronic commerce/ Gary P. Schneider. - 3rd annual ed. - Boston: Thomson Course Technology, 2002. - xxiv, 658 p.; 24 cm. KHXG : 658.84 S358 136. Social problems: Annual editions/ Kurt Finsterbushch editor. - 15th ed. - uilford: McGraw - Hill, 2002. - xvi, 223p.; 29cm. KHXG : 658.05 S678 Năm 2001: 137. CHAN, HENRY. E-Commerce: Fundamentals and applications/ Henry Chan, Raymond Lee, Tharam Dillon, Elizabeth Chang. - New York: John Wiley & Sons, 2001. - 479p.; 24cm. KHXG : 658.84 E194 26
  28. 138. LOSHIN, PETE. Electronic commerce: On-line ordering and digital money/ Pete Loshin, John Vacca, Paul Murphy. - 3rd ed. - Hingham, Massachusetts: Charles River Media, Inc., 2001. - xxx, 577 p.; 24 cm. KHXG : 658.84 L879 139. NELSON, DONALD H. Applied manufacturing process planning with emphasis on metal forming and machining/ Donald H. Nelson, George Schneider. - 1st ed. - Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2001. - 720p. includes index; 25cm. KHXG : 658.5 N425 140. RECK, ROSS RICHARD. The X-factor: getting extraordinary results from ordinary people/ Ross R. Reck. –[- New York: Wiley, 2001. - xv, 192p.; 23 cm. KHXG : 658.314 R298 Năm 2000: 141. FRY, FRED L. Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. - 2nd ed. - Boston: McGraw- Hill, 2000. - xx, 567p.; 29 cm. KHXG : 658 F946 142. STERNE, JIM. Customer service on the Internet: Building relationships, increasing loyalty, and staying competitive/ Jim Sterne. - 2nd ed. - New York: John Wiley & Sons, Inc., 2000. - xvi, 351p.; 27 KHXG : 658.812 S839 Năm 1999 : 143. ANGEL, JAMES J. Equity flex options: The financial engineer's most versatile tool/ James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber. - Pennsylvania: Frank J. Fabozzi associates, 1999. - 97p.; 23cm. KHXG : 658.15 A581 144. HERING, EKBERT. Qualitatsmanagement fur ingenieure/ Hering, Ekbert Hering, Jurgen Triemel, Hans Peter Blank. - 1st ed - Berlin: Springer, 1999. - 539p.; 26cm. KHXG : 658.56 H546 27
  29. 145. NICKELS, WILLIAM G. Student assessment and learning guide for use with understanding business/ William G. Nickels, James M. McHugh, Susan M. McHugh; prepared by Barbara Barrett. - 9th ed. - Chicago: Irwin/McGraw-Hill, 1999. - vii, 704p.; 28cm. KHXG : 658 N632 146. PIASECKI, BRUCE W. Environmental management and business strategy: Leadership skills for the 21st century/ Bruce W. Piasecki, Kevin A Fletcher, Frank J. Mendelson. - New York: John Wiley & Sons, 1999. - xix, 348 p.; 24 cm. KHXG : 658.4 P581 Năm 1998: 147. ROTHWELL, WILLIAM J. Mastering the instructional design process: a systematic approach/ William J. Rothwell and H. C. Kazanas. - 2nd ed. - San Francisco, Calif.: Jossey-Bass, 1998. - xxxii, 425p.; 25 cm. KHXG : 658.312404 R848 Năm 1997: 148. CARLSON, WILLIAM L. Cases in managerial data analysis/ William L. Carlson. - Belmont, Calif.: Wadsworth Publ, 1997. - 145p.; 24cm. KHXG : 658.4033 C284 149. ROBSON, WENDY. Strategic management and information systems: An integrated approach/ Wendy Robson. - 2nd ed. - London: Pitman Publishingl, 1997. - 575p.; 25cm. KHXG : 658 R667 150. SCHMID, JACK. Desktop database marketing/ Jack Schmid. - 1st ed. - New York: NTC Business Books, 1997. - 620p.; 30cm. KHXG : 658.8 S348 151. HASTY, RON. Retail management/ Ron Hasty,James Reardon. - New York: McGraw - Hill, 1997. - 645p.; 24cm. KHXG : 658.87 H35 28
  30. Năm 1996: 152. DEWITZ, SANDRA DONALDSON. Systems analysis and design and the transition to objects/ Sandra Donalsdson Dewitz. - 1st ed. - New York: The McGraw-Hill Co., 1996. - 557p. includes index.; 24cm. KHXG : 658.4 D523 153. DEWITZ, SANDRA DONALDSON. Systems Analysis and Design and the Transition to Objects/ Sandra Donaldson Dewtz. - 2nd ed. - New York: McGraw - Hill, 1996. - 557p.; 25cm. KHXG : 658 D523 Năm 1995: 154. HERING, EKBERT. Informatik fur i ring, ngenieure/ Ekbert Hering, Jurgen Gutekunst, Ulrich Dyllong. - 1st ed - Berlin: Veb Verlag, 1995. - 614p.; 26cm. KHXG : 658.2 H546 155. Engineering economy: Applying theory to practice/ Ted G. Eschenbach. - 1st ed - Boston: Irwin, 1995. - 594p. includes index; 24 cm. KHXG : 658.15 E74 156. Marketing: Practices and Principles/ Ralph E Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Rchard L. Lynch. - 5th ed. - New York: McGraw - Hill, 1995. - 535p.; 28cm. KHXG : 658.83 M345 157. MARSHALL, KNEALE T. Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis/ Kneale T. Marshall, Robert M. Oliver. - New York: McGraw - Hill, 1995. - 407p. includes bibliographical references and index; 24cm. KHXG : 658.4033 M367 Năm 1994: 158. Systems analysis and design/ Ed. by: Don Yeates, Maura Shields and David Helmy. - London: Pitman, 1994. - 420p. includes index. KHXG : 658.3 S995 29
  31. Năm 1992: 159. HARMS, HERRY R. Production systems technology/ Henry R. Harms, Dennis Kroon. - Illinois: GlenceMacmilan/McGraw-Hill, 1992. - 598p.; 24cm. KHXG : 658.5 H288 160. LEESON, MARJORIE. Computer operations: Procedures and Management/ Marjoriea Leeson. - 1st ed. - Columbus: Glencoe, 1992. - 605p. includes index.; 29cm. KHXG : 658.05 L487 Năm 1990: 161. NOORI, HAMID. Managing the dynamics of new technology: Issue in manufaturing management/ Hamid Noori. - 1st ed. - New Jersey: Prentice Hall, 1990. - 383p.; 25cm. KHXG : 658.514 N818 162. GLEIZES, MARIE – PIERRE. Les systèmes multi - experts/ Marie - Pierre Gleizes, Pierre Glize. - 1è ed - Paris: Hermes, 1990. - 61p.; 22 cm. KHXG : 658.2 G557 163. PIERREVAL, HENRI. Les méthodes d'analyse et de conception des systèmes de production/ Henri Pierreval. - 1è ed - Paris: Hermes, 1990. - 62p.; 22cm. KHXG : 658.56 P623 164. TAILLARD, JEAN – PIERRE. Etudes en CFAO: La CFAO mécanique par I' exemple/ Jean - Pierre Taillard. - 1è ed - Paris: Hermès, 1990. - 190p.; 22 cm. KHXG : 658.56 T132 Năm 1989: 165. RODDE, GILLES. Les systèmes de production: Modélisation et performances/ Gilles Rodde. - 1è ed - Paris: Hermès, 1989. - 330p.; 22cm. KHXG : 658.56 R686 30
  32. 166. SUZAKI, KIYOSHI. Modernes management im produktionsbetrieb: Strategien; Techniken; Fallbeispiele/ Kiyoshi Suzaki. - 1st ed - Munchen: Hanser, 1989. - 243p.; 23cm. KHXG : 658.5 S968 Năm 1978: 167. GELBERG, B. Repair of industrial equipment/ B. Gelberg, G. Pekelis. - 1st ed - Moscow: Mir Publishers, 1978. - 356p. includes index; 19cm. KHXG : 658.27 G312 Năm 1972: 168. HARRISON, THOMAS J. Handbook of industrial control computers/ Thomas J. Harrison. - 1st ed. - New York.: Wiley- Interscience, a Division of Wiley and Sons, Inc., 1972. - 1056p.; 24cm. KHXG : 658.4 H322 Năm 1971: 169. ROCKSTROH, WOLFGANG. Technologische betriebsprojektierung/ Wolfgang Rockstroh. - Berlin: Veb Verlag Technik, 1971. - 212p.; 25cm. KHXG : 658.2 R682 170. ULL, CHARLES. Organisation entreprises/ Charles Mull, Georges Gewinner, Suzanne Kennel. - 2è ed - Paris: Librairie Delagrave, 1971. - 341p.; 25cm. KHXG : 658.2 M958 Năm 1966: 171. DAVIS, RUSSELL G. Planning human resource development: Education models and schemata/ Russell G. Davis. - Chicago: Rand McNally & Com., 1966. - 334p.; 24cm. KHXG : 658.3 D263 31
  33. Năm 1959: 172. BAKER, STEPHEN. Advertising layout and art direction/ Stephen Baker. - NY.: McGraw-Hill, 1959. - 326p.; 28cm. KHXG : 659.13 B168 Năm 1954: 173. BAKAMIS, WILLIAM A. The supervision of industrial arts/ William A. Bakamis. - Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1954. - 219p.; 22 cm. KHXG : 658.407 B166 II. TÀI LIỆU VIỆT VĂN: Năm 2013: 174. Chƣơng trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Quản trị kinh doanh. - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. - 320tr.; 27cm. KHXG : 658.0071 C559 175. Chƣơng trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành Quản lí cơng nghiệp và Mơi trƣờng. - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. - 233tr.; 27cm. KHXG : 658.0071 C559 Năm 2012: 176. BLANK, WARREN. 108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders/ Warren Blank; Nguyễn Phƣơng Thúy, Nguyễn Phƣơng Dung, Đào Vân Anh (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 396tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 B642 177. BOSSIDY, LARRY. Thực thi: Hồn thành kế hoạch bằng phƣơng pháp quản trị cĩ nguyên tắc/ Larry Bossidy, Ram Charan; Nguyễn Thu Hồng, Đồn Thu Hƣơng (dịch), - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 351tr.; 21cm. KHXG : 658 B745 32
  34. 178. BROOKS, WILLIAM T. Kỹ năng bán hàng/ William T. Brooks; Trầm Hƣơng (dịch), Duy Hiếu (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 276tr.; 21cm. KHXG : 658.81 B873 179. DIỆP ANH. Cẩm nang điều hành doanh nghiệp vừa và nhỏ = Handbook of small and medium enterprises operation/ Diệp Anh. - H.: Kinh tế Quốc dân, 2012. - 355tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D562-A596 180. ĐÀO DUY HUÂN. Quản trị chiến lƣợc trong tồn cầu hĩa kinh tế/ Đào Duy Huân. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 380tr.; 20cm. KHXG : 658.4012 Đ211-H874 181. ĐÌNH PHƯC. Quản lý nhân sự/ Đình Phúc, Khánh Linh. - H.: Tài chính, 2012. - 471tr.; 21cm. KHXG : 658.3 Đ584-P577 182. ĐỒNG THỊ THANH PHƢƠNG. Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phƣơng, Nguyễn Đình Hịa, Trần Thị Ý Nhi. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 415tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ682-P577 183. FEIGON, JOSIANE CHRIQUI. Bán hàng thơng minh qua điện thoại và internet/ Josiane Chriqui Feigon; Phạm Minh Tâm (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 402tr.; 21cm. KHXG : 658.872 F297 184. FOX, JEFFREY J. Để đạt tới đỉnh cao/ Jeffrey J. Fox; Hồi Thu, Minh Hạnh (dịch). - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 226tr.; 21cm. KHXG : 658.8 F791 185. GERBER, MICHAEL E. Để trở thành nhà quản lý hiệu quả: Tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục?/ Michael E. Gerber; Khánh Chi (dịch), Phƣơng Thúy (hiệu đính). - Tái bản lần thứ 2. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 227tr.; 21cm. KHXG : 658 G362 33
  35. 186. Giáo trình marketing căn bản/ Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trƣng, Đào Hồi Nam. - Tp. Hồ Chí Minh: Lao Động, 2012. - 282tr.; 24cm. KHXG : 658.83 G434 187. GOLEMAN, DANIEL. Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong cơng việc/ Daniel Goleman; Phƣơng Thúy, Minh Phƣơng, Phƣơng Linh (dịch), - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 383tr.; 21cm. KHXG : 658.409 G625 188. HALL, RICHARD. Thuyết trình: Đừng thuyết trình giỏi, hãy thuyết trình xuất chúng = Brilliant presentation: What the best presenters know, do and say/ Richard Hall; Nguyễn Thị Yến (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 203tr.; 21cm. KHXG : 658.452 H174 189. HSIEH, TONY. Tỷ phú bán giày: Câu chuyện về Zappos.com, cơng ty đƣợc Amaazon mua lại với giá 1 tỷ đơ la/ Tony Hsieh; Hồng Thị Minh Hiếu (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 315tr.; 21cm. KHXG : 658.409 H873 190. KIM, W. CHAN. Chiến lƣợc đại dƣơng xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trƣờng và vơ hiệu hĩa cạnh tranh/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Phƣơng Thúy dịch; Ngơ Phƣơng Hạnh hiệu đính. - Cĩ sữa chữa bổ sung các bài viết về chiến lƣợc đại dƣơng xanh của thế giới và Việt Nam. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 467tr.; 21cm. KHXG : 658 K49 191. KOTTER, JOHN P. Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 270tr.; 21cm. KHXG : 658.406 K87 192. Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh/ Trịnh Quốc Trung, Lê Thẩm Dƣơng, Phan Ngọc Minh, - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 389tr.; 24cm. KHXG : 658.45 K99 34
  36. 193. LITTLE, STEVEN S. 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ/ Steven S. Little; Phƣơng Thảo, Thanh Hƣơng (dịch); Lê Duy Hiếu (hiệu đính). - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 299tr.; 21cm. KHXG : 658 L778 194. MAXWELL, JOHN C. 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hồ (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 327tr.; 21cm. KHXG : 658 M465 195. NEUMIER, MARTY. Đảo chiều: Chiến lƣợc số một của những thƣơng hiệu hàng đầu = Zag: the #1 strategy of high-performance brands/ Marty Neumeier; Phúc Chánh, Quốc Đạt (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 181tr.; 21cm. KHXG : 658.827 N493 196. NEUMEIER, MARTY. The brand gap = Khoảng cách: Đƣa ý tƣởng thiết kế thƣơng hiệu tiệm cận chiến lƣợc kinh doanh/ Marty Neumeier; Chính Phong d. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 201tr.; 21cm. KHXG : 658.827 N493 197. NEUMEIER, MARTY. The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 193tr.; 21cm. KHXG : 658.4063 N493 198. NGUYỄN ĐÌNH PHAN. Giáo trình quản trị chất lƣợng/ Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự. - Tái bản lần thứ nhất, cĩ sửa đổi bổ sung. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 438tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-P535 199. NGUYỄN ĐỨC THUẬN. 288 diệu kế giúp giám đốc đƣa cơng ty lên tầm lớn mạnh/ Nguyễn Đức Thuận, Vƣơng Phúc Thân. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 371tr.; 24cm. KHXG : 658.4 N573-T53 35
  37. 200. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tái bản lần thứ ba cĩ sửa chữa, bổ sung. – H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 423tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 201. NGUYỄN NGỌC QUÂN. Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức/ Nguyễn Ngọc Quân, Nguyễn Tấn Thịnh. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục, 2012. - 363tr.; 27cm. KHXG : 658.3 N573-Q141 202. NGUYỄN QUỐC THỊNH. Thƣơng hiệu với nhà quản lý/ Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 471tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T443 203. NGUYỄN THÀNH VINH. Khoa học quản lý đại cƣơng: Sách chuyên khảo về khoa học quản lý và quản lý giáo dục dùng cho đào tạo cử nhân và sau đại học chuyên ngành quản lý giáo dục/ Nguyễn Thành Vinh. - H.: Giáo dục, 2012. - 275tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-V784 204. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Quản trị học = Management/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Trần Anh Minh. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hĩa - Văn nghệ, 2012. - 372tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D56 205. NGUYỄN TIẾN DŨNG. Giáo trình Marketing căn bản: Dành cho sinh viên khối kinh tế các trƣờng kỹ thuật/ Nguyễn Tiến Dũng. - H.: Giáo dục, 2012. -251tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-D916 206. PHẠM THỊ HUYỀN. Giáo trình quản trị marketing: Dành cho các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế/ Phạm Thị Huyền, Trƣơng Đình Chiến. - H.: Giáo dục, 2012. - 251tr.; 24cm. KHXG : 658.83 P534-H987 207. Quản trị Marketing định hƣớng giá trị/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí, - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 496tr.; 27cm. KHXG : 658.8 Q123 36
  38. 208. SHERMAN, ANDREW J. Nhƣợng quyền thƣơng mại và cấp li- xăng: Hai phƣơng thức tăng trƣởng hiệu quả bất chấp những biến động của nền kinh tế/ Andrew J. Sherman; Hữu Quang (dịch), Lê Tƣờng Vân (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 348tr.; 21cm. KHXG : 658.8708 S553 209. TEMPLAR, RICHARD. Những quy tắc trong quản lý: Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành cơng trong quản lý = The rules of management/ Richard Templar; Nguyễn Cơng Điều (dịch), Lê Thanh Huy (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 327tr.; 21cm. KHXG : 658 T284 210. THÁI TRÍ DŨNG. Kỹ năng giao tiếp và thƣơng lƣợng trong kinh doanh/ Thái Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 307tr.; 21cm. KHXG : 658.45 T364-D916 211. TRACY, BRIAN. Những địn tâm lý trong bán hàng/ Brian Tracy; Huyền Trang (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 303tr.; 21cm. KHXG : 658.85 T761 212. TROUT, JACK. Thƣơng hiệu lớn, rắc rối lớn/ Jack Trout; Trần Thu Thủy (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 339tr.; 21cm. KHXG : 658.827 T861 213. VŨ ANH DŨNG. Chiến lƣợc kinh doanh quốc tế: Thực tiễn của Việt Nam, Châu Á và thế giới/ Vũ Anh Dũng. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 440tr.; 25cm. KHXG : 658 V986-D916 214. WATKINS, MICHAEL. 90 ngày đầu tiên làm sếp: Những chiến lƣợc then chốt mang lại thành cơng cho nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngơ Phƣơng Hạnh, Đặng Khánh Chi (dịch). - Tái bản lần 3, cĩ sửa chữa. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 331tr.; 21cm. KHXG : 658.4 W335 215. WOODS, CASPIAN. 10 lời khuyên khởi nghiệp/ Caspian Woods; Thanh Hằng (dịch). - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 254tr.; 21cm. KHXG : 658 W894 37
  39. 216. ZIGLAR, ZIG. Phong cách bán hàng Zig Ziglar/ Zig Ziglar; Thanh Huyền, Nguyễn Trang (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 371tr.; 21cm. KHXG : 658.85 Z68 Năm 2011: 217. BOLSTORFF, PETER. Quản trị chuỗi cung ứng hồn hảo/ Peter Bolstorff, Robert Rosenbaum; Ngọc Lý, Thúy Ngọc (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 359tr.; 21cm. KHXG : 658.7 B693 218. BÙI VĂN ĐƠNG. Chiến lƣợc và sách lƣợc kinh doanh/ Bùi Văn Đơng. - H.: Lao động, 2011. - 347tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 B932-Đ682 219. CARNEGIE, DALE. Ƣu thế về bán hàng: Cách cĩ đƣợc khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm/ Dale Carnegie; Nhân Văn (Biên dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 440tr.; 21cm. KHXG : 658.81 C289 220. DRUCKER, PETER F. Quản trị trong thời kỳ khủng hoảng = Managing in turbulent times/ Peter F. Drucker; Hải Ninh (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 295tr.; 21cm. KHXG : 658 D794 221. DRUCKER, PETER F. Tinh thần doanh nhân khởi nghiệp và sự đổi mới/ Peter F. Drucker; Trịnh Quốc Anh (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 419tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D794 222. FENN, DONNA. Những kẻ dẫn đầu: Tám chiến lƣợc để doanh nghiệp nhỏ vƣợt lên dẫn đầu/ Donna Fenn; Phƣơng Hà, Hà Trang (dịch). - H.: Tri thức, 2011. - 332tr.; 21cm. KHXG : 658.022 F334 223. FRIEDES, PETER E. Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân (Biên dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 254tr.; 21cm. KHXG : 658.45 F899 38
  40. 224. GALLO, CARMINE. Bí quyết thuyết trình của Steve Jobs: Làm thế nào để trở nên tuyệt vời khác thƣờng trƣớc bất kỳ đối tƣợng nào? = The presentation secrets of Steve Jobs: How to be insanely great in front of any audience/ Carmine Gallo; Nguyễn Thọ Nhân (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 327tr.; 21cm. KHXG : 658.452 G172 225. GEORGE, BILL. 7 lessons for leading in crisis = 7 bài học lãnh đạo trong khủng hoảng/ Bill Georg; Cơng Minh, Nhã Thƣ (Biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 192tr.; 21cm. KHXG : 658.4056 G347 226. GERBER, MICHAEL E. Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả: Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục?/ Michael E. Gerber; Phƣơng Thúy (dịch). - H.: Lao động - xã hội, 2011. - 298tr.; 21cm. KHXG : 658 G362 227. JACKSON, MICHAEL C. Phƣơng án tối ƣu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson; Thế Anh biên dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 254tr.; 21cm. KHXG : 658 J124 228. MAXWELL, JOHN C. Phát triển kỹ năng lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hịa, Nguyễn Thị Kim Oanh (dịch); Lê Huy Hiếu (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 279tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 M465 229. MEIER, ANDREAS. EBusiness & eCommerce: Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc (dịch), - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 293tr.; 24cm. KXHG : 658.872 M511 230. MICHAELSON. Chiến lƣợc kinh doanh: Cách sử dụng binh pháp trong kinh doanh/ Michaelson; Nhân Văn (biên dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 256tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 M621 39
  41. 231. MILLER, BRIAN COLE. Xây dựng nhĩm hiệu quả: 50 hoạt động đơn giản và thiết thực để đạt kết quả nhanh chĩng/ Brian Cole Miller; Hải Ninh (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 259tr.; 21cm. KHXG : 658.4022 M647 232. NAPIER, NANCY K. Những khoảnh khắc xuất thần/ Nancy K. Napier; Phƣơng Oanh, Minh Hiếu (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658.314 N196 233. NGƠ KIM THANH. Giáo trình quản trị chiến lƣợc/ Ngơ Kim Thanh. - Tái bản lần thứ 3 cĩ sửa đổi, bổ sung. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 473tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 N569-T367 234. NGUYỄN THANH LIÊM. Quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Hữu Hiễn. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Tài chính, 2011. - 328tr.; 27cm. KHXG : 658.5 N573-L719 235. Những khoảnh khắc xuất thần/ Nancy K. Napier; Phƣơng Oanh, Minh Hiếu (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658.314 N196 236. PHẠM VĂN DƢỢC. Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Dƣợc, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh: Lao động, 2011. - 224tr.; 27cm. KHXG : 658 P534-D928 237. PHAN THỊ MINH CHÂU. Giáo trình quản trị học/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan, - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đơng, 2011. - 218tr.; 24cm. KHXG : 658 G434 238. ROTHWELL, WILLIAM J. Tối đa hố năng lực nhân viên: Các chiến lƣợc phát triển nhân tài nhanh chĩng và hiệu quả/ William J. Rothwell; Vũ Cẩm Thanh (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 319tr.; 21cm. KHXG : 658.3124 R848 40
  42. 239. TRẦN MINH ĐẠO. Giáo trình marketing căn bản: Dành cho sinh viên các trƣờng đại học - cao đẳng khối kinh tế/ Trần Minh Đạo. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 299tr.; 24cm. KHXG : 658.83 T772-Đ211 Năm 2010: 240. AN THỊ THANH NHÀN. Quản trị xúc tiến thƣơng mại trong xây dựng và phát triển thƣơng hiệu: Sách chuyên khảo/ An Thị Thanh Nhàn, Lục Thị Thu Hƣờng. - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 439tr.; 24cm. KHXG : 658.827 A531-N576 241. BOSSIDY, LARRY. Nghệ thuật quản lý - Phƣơng pháp làm việc hiệu quả: Tại sao thực thi là cần thiết, các khối thiết tạo của sự thực thi, ba tiến trình cốt lõi của sự thực thi/ Larry Bossidy, Ram Charan; Hà Thiện Thuyên (biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 295tr.; 21cm. KHXG : 658.4 B745 242. BÙI XUÂN PHONG. Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh/ Bùi Xuân Phong. - H.: Thơng tin và truyền thơng, 2010. - 326tr.; 24cm. KHXG : 658 B932-P574 243. BURLINGHAM, BO. Túi khơn: Những mẹo mực trên thƣơng trƣờng/ Bo Burlingham, Norm Brodsky; Nguyễn Hồng Hải (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 431tr.; 21cm. KHXG : 658.11 B961 244. CAO HÀO THI. Quản lý dự án/ Cao Hào Thi cb.; Nguyễn Thuý Quỳnh Loan. - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2010. - 162tr.; 24cm. KHXG : 658.404 C235-T422 245. Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những ngƣời đẫn đầu ngành dịch vụ/ Waldemar Schmidt, Gordddon Adler, Els Van Weering; Nguyễn Ngọc Nhã Thƣ. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 285tr.; 21cm. KHXG : 658 C533 41
  43. 246. ĐÀO DUY HUÂN. Quản trị chiến lƣợc trong tồn cầu hĩa kinh tế/ Đào Duy Huân. - H.: Thống kê, 2010. - 394tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 Đ211-H874 247. ĐỖ VĂN PHỨC. Quản lý nhân lực của doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. - Tái bản lần thứ 5 cĩ sửa chữa và bổ sung. - H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 491tr.; 21cm. KHXG : 658.3 Đ631-P577 248. ĐỖ VĂN PHỨC. Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. - Tái bản lần thứ 5 cĩ sửa chữa và bổ sung. - H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 587tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ631-P577 249. GARCIA, CHARLES P. Những bài học lãnh đạo từ các thực tập sinh nhà trắng = Leadership lessons of the white house fellows: Bí quyết truyền cảm hứng cho ngƣời khác để trở nên ƣu tú và thành cơng trong mọi tổ chức/ Charles P. Garcia; Nguyễn Ngọc Oanh Vũ (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 318tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 G216 250. Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 1/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Đồn Văn Huy, - H.: Tài chính, 2010. - 339tr.; 24cm. KHXG : 658.15 G434 251. HÀ LINH. 22 năng lực nhà lãnh đạo cần chuẩn bị/ Hà Linh. - Tp. Hồ Chí Minh: Thời đại, 2010. - 367tr.; 21cm. KHXG : 658.4 H111-L755 252. HÀ LINH. 22 nguyên tắc quản lý nhân viên/ Hà Linh. - H.: Thời đại, 2010. KHXG : 658.3 H111-L755 253. HAMEL, GARY. Tƣơng lai của quản trị/ Gary Hamel, Bill Breen; Hồng Anh, Phƣơng Lan (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 402tr.; 21cm. KHXG : 658 H212 42
  44. 254. HỒNG TUẤN. Nắm bắt các cơ hội kinh doanh trong tƣơng lai/ Hồng Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2010. - 337tr.; 21cm. KHXG : 658 H678-T883 255. HỒ TIẾN DŨNG. Tổ chức hệ thống thơng tin quản trị doanh nghiệp/ Hồ Tiến Dũng. - H.: Lao động, 2010. - 252tr.; 24cm. KHXG : 658.4 H678-D916 256. LÊ ĐĂNG LĂNG. Kỹ năng và quản trị bán hàng/ Lê Đăng Lăng. - Tái bản lần thứ 1 cĩ hiệu chỉnh, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2010. - 287tr.; 24cm. KHXG : 658.81 L433-L269 257. LÊ THẾ GIỚI. Quản trị marketing/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn. - Tái bản lần thứ năm. – H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 336tr.; 27cm. KHXG : 658.8 L433-G495 258. MINTZBERG, HENRY. Nghề quản lý/ Henry Mintzberd; Kim Ngọc, Tuấn Minh, Thanh Tâm (dịch). - H.: Thế giới, 2010. - 434tr.; 21cm. KHXG : 658 M667 259. NGHIÊM SĨ THƢƠNG. Giáo trình cơ sở quản lý tài chính: Dành cho các trƣờng đại học, cao đẳng khối kinh tế/ Nghiêm Sĩ Thƣơng. - H.: Giáo dục, 2010. - 332tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N576-T535 260. NGUYỄN AN. Dùng ngƣời bằng trí tuệ/ Nguyễn An (Biên soạn). - H.: Thanh niên, 2010. - 471tr.; 21cm. KHXG : 658.3 N573-A531 261. NGUYÊN ĐÌNH THỌ. Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. – H.: Thống kê, 2010. - 389tr.; 24cm. KHXG : 658.401 N573-T449 262. NGUYỄN ĐÌNH THỌ. Nghiên cứu thị trƣờng/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. - H.: Lao động, 2010. - 322tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T449 43
  45. 263. NGUYỄN HỒNG TUẤN. Các chiến lƣợc để tuyển dụng thành cơng: Địa điểm, thời điểm và cách thức để luơn tìm đƣợc ngƣời thích hợp/ Nguyễn Hồng Tuấn. - H.: Thời Đại, 2010. - 250tr.; 21cm. KHXG : 658.31 N573-T883 264. NGUYỄN KIM ĐỊNH. Quản trị chất lƣợng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. - Tái bản lần thứ hai, cĩ sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 397tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-Đ584 265. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tái bản lần thứ hai. – H.: Thống kê, 2010. - 453tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 266. NGUYỄN NGỌC NHÃ THƢ. 18 bƣớc để xây dựng doanh nghiệp: Bắt đầu hơm nay, xây dựng cơ sở kinh doanh, bảo đảm tƣơng lai/ Nguyễn Ngọc Nhã Thƣ, Nguyễn Hồn Tuấn. - H.: Lao động, 2010. - 337tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-T532 267. NGUYỄN NGỌC NHÃ THƢ. Những kỹ năng bán hàng thành cơng trong thƣơng trƣờng: Phƣơng pháp hiệu quả giúp rút ngắn chu kỳ bán hàng. Tăng gấp đơi tỉ lệ kết thúc thƣơng vụ thành cơng. Cải thiện thu nhập một cách đáng kể/ Nguyễn Ngọc Nhã Thƣ, Trịnh Tồn. - H.: Thời Đại, 2010. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658.81 N573-T532 268. NGUYỄN NGỌC NHÃ THƢ. Xây dựng mơ hình quản lý cơng việc: Hƣớng dẫn cách quản lý cơng việc của kiến trúc sƣ/ Nguyễn Ngọc Nhã Thƣ, Nguyễn Hồn Tuấn. - H.: Lao động, 2010. - 284tr.; 21cm. KHXG : 658.4 N573-T532 269. NGUYỄN NGỌC SƠN. Giáo trình quản trị chiến lƣợc/ Nguyễn Ngọc Sơn. – H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 183tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 N573-S698 44
  46. 270. NGUYỄN NHƢ PHONG. Quản lý vật tƣ tồn kho/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 133tr.; 24cm. KHXG : 658.787 N573-P574 271. NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG. Phƣơng pháp tiếp cận thị trƣờng một cách hiệu quả/ Nguyễn Thị Hà Phƣơng. - H.: Thời đại, 2010. - 361tr.; 21cm. KHXG : 658.83 N573-P577 272. NGUYỄN THƢỢNG THÁI. Giáo trình Marketing căn bản/ Nguyễn Thƣợng Thái. - H.: Thơng tin và Truyền thơng, 2010. - 559tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T364 273. NGUYỄN VĂN DUNG. Doanh nghiệp trong kinh tế thị trƣờng/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Lao động, 2010. - 258tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-D916 274. NGUYỄN VĂN DUNG. Nghiên cứu tiếp thị/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Lao động, 2010. - 518tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-D916 275. NGUYỄN VĂN DUNG. Thiết kế và quản lý truyền thơng Marketing/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Lao động, 2010. - 286tr.; 24cm. KHXG : 658.802 N573-D916 276. NGUYỄN VĂN DUNG. Thƣơng hiệu kết nối khách hàng/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Lao động, 2010. - 278tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-D916 277. PHẠM NGỌC TUẤN. Đảm bảo chất lƣợng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Nhƣ Mai. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2010. - 400tr.; 24cm. KHXG : 658.56 P534-T883 278. PHẠM THỊ THANH HỒNG. Giáo trình hệ thống thơng tin quản lý/ Phạm Thị Thanh Hồng. - H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 299tr.; 24cm. KHXG : 658 P534-H772 45
  47. 279. PHAN QUANG ĐỊNH. Nghệ thuật bán hàng/ Phan Quang Định, Nguyễn Văn Phúc; biên dịch theo J. Girard. - Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2010. - 280tr.; 21cm. KHXG : 658.81 P535-Đ584 280. PHAN THĂNG. Quản trị học/ Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. - Tái bản lần thứ 5 cĩ sửa chữa bổ sung. - H.: Thống Kê, 2010. - 502tr.; 21cm. KHXG : 658 P535-T367 281. PHAN THỊ CƯC. Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 2/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Đặng Thị Trƣờng Giang. - H.: Tài chính, 2010. - 319tr.; 24cm. KHXG : 658.15 P535-C963 282. Giáo trình quản trị học/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan, - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đơng, 2010. - 206tr.; 24cm. KHXG : 658 G434 283. RAMO, SIMON. Dự báo chiến lƣợc trong kinh doanh: Một phƣơng pháp tiếp cận cấu trúc luận để định hình tƣơng lai cơng việc kinh doanh = Strategic business forecasting: A structured approach to shaping the future of your business/ Simon Ramo, Ronald Sugar; Trần Phi Tuấn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 193tr.; 23cm. KHXG : 658.40355 R175 284. ROSS, JEANNE W. Chiến lƣợc kiến trúc doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson; Phạm Tâm (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 298tr.; 21cm. KHXG : 658.4038 R823 285. SICILIANO, GENE. Tài chính dành cho nhà quản lý = Finance for non-financial managers/ Gene Siciliano; Hƣơng Giang (dịch), Duy Hiếu (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 317tr.; 21cm. KHXG : 658.15 S566 46
  48. 286. SOLOMON, CHARLENE M. Managing across cultures = Quản lý xuyên văn hĩa: Bảy chìa khĩa để kinh doanh trên quan điểm tồn cầu/ Charlene M. Solomon, Michael S. Schell; Nguyễn Thọ Nhân (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 316tr.; 23cm. KHXG : 658.409 S689 287. STACK, JACK. Đặt cƣợc vào nhân viên, tiền vào trong tay bạn/ Jack Stack, Bo Burlingham; Phƣơng Lan (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 442tr.; 21cm. KHXG : 658.314 S775 288. TRƢỜNG THỊNH. Tìm ra phƣơng pháp tiếp thị riêng: Khai thác ƣu thế bản thân. Thốt khỏi những quan niện tiêu thụ truyền thống. Sáng tạp phƣơng cách bán hàng của riêng mình. Trở thành ơng vua thật sự trong lĩnh vực tiêu thụ/ Trƣờng Thịnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 214tr.; 21cm. KHXG : 658.83 T871-T443 289. VŨ CƠNG TUẤN. Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tƣ. Lý thuyết và bài tập/ Vũ Cơng Tuấn. - H.: Thống kê, 2010. - 589tr.; 24cm. KHXG : 658.404 V986-T883 Năm 2009: 290. BÙI HỮU PHƢỚC. Tài chính doanh nghiệp/ Bùi Hữu Phƣớc. - H.: Tài chính, 2009. - 507tr.; 24cm. KHXG : 658.15 B932-P577 291. BÙI VĂN TRƢỜNG. Phân tích hoạt động kinh doanh: Tĩm tắt lý thuyết, bài tập 80 câu trắc nghiệm, bài giải (tồn bộ bài tập)/ Bùi Văn Trƣờng. - In lần thứ 2, sửa chữa và bổ sung. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 313tr.; 21cm. KHXG : 658 B932-T871 292. Business cases for master of business administration in Vietnam: Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 494tr.; 24cm. KHXG : 658.0071 B979 47
  49. 293. Các tình huống trong giảng dạy cao học quản trị kinh doanh tại Việt Nam: Phát triển các tình huống kinh doanh giảng dạy MBA tại Việt Nam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 147tr.; 24cm. KHXG : 658.0071 C118 294. Các tình huống trong giảng dạy cao học quản trị kinh doanh tại Việt Nam: Phát triển các tình huống kinh doanh giảng dạy MBA tại Việt Nam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 501tr.; 24cm. KHXG : 658.0071 C118 295. CHARAN, RAM. Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn = Leadership in the era of economic uncertainty: Áp dụng những quy tắc mới trong thời kỳ khĩ khăn để hồn thành mục tiêu/ Ram Charan; Hồng Sơn, Thanh Ly (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 163tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 C46 296. CHU, CHING - NING. Thuật đấu trí Châu Á: Giải mã bí ẩn của văn hĩa kinh doanh phƣơng Đơng, chỉ dẫn cách sinh tồn cho ngƣời phƣơng Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching - Ning Chu; Phan Thị Mai Phƣơng (dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2009. - 303tr.; 21cm. KHXG : 658.84 C559 297. Chuyện quản trị doanh nghiệp: Những kỹ năng và kinh nghiệm quản trị trong thực tiễn kinh doanh ở Việt Nam/ Nguyễn Tân Kỷ, Võ Đắc Khơi, Nguyễn Cơng Phú, - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 274tr.; 21cm. KHXG : 658 C564 298. Cơng nghệ chăm sĩc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 401tr.; 21cm. KHXG : 658.812 C749 299. DƢ THẾ DUY. 11 sai lầm mà giám đốc thƣờng mắt phải/ Dƣ Thế Duy; Xuân Lộc, Mai Hoa dịch. - H.: Thanh niên, 2009. - 388tr.; 19cm. KHXG : 658.422 D812-D988 48
  50. 300. DƢƠNG HỮU HẠNH. Các nguyên tắc quản trị hiện đại trong nền kinh tế tồn cầu nguyên tắc và thực hành = Contemporary management principles in the global economy: Priciples and practice/ Dƣơng Hữu Hạnh. - H.: Giao thơng vận tải, 2009. - 852tr.; 24cm. KHXG : 658 D928-H239 301. DƢƠNG HỮU HẠNH. Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế tồn cầu nguyên tắc và thực hành = Enterprise risk management in a global economy principles and practice/ Dƣơng Hữu Hạnh. - H.: Tài chính, 2009. - 713tr.; 24cm. KHXG : 658.155 D928-H239 302. GEIGENBAUM, ARMAND V. Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation: 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hồng Sơn, Thanh Ly (dịch), - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 103tr.; 21cm. KHXG : 658.4063 F297 303. Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tƣ: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Quốc Ấn, Phạm Thị Hà, Phan Thị Thu Hƣơng, Nguyễn Quang Thu. - H.: Thống kê, 2009. - 246tr.; 24cm. KHXG : 658.404 G434 304. Hệ thống bài tập và bài giải tài chính doanh nghiệp/ Bùi Hữu Phƣớc, Lê Thị Lanh, Lại Tiến Dĩnh, Phan Thị Nhi Hiếu. - H.: Tài chính, 2009. - 242tr.; 24cm. KHXG : 658.15 H432 305. HỒ THANH LAN. Marketing cơng nghiệp = Business to business/ Hồ Thanh Lan. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 294tr.; 24cm. KHXG : 658.8 H678-L243 306. HỒ TIẾN DŨNG. Quản trị điều hành/ Hồ Tiến Dũng. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 513tr.; 24cm. KHXG : 658.5 H678-D916 307. HUỲNH LỢI. Kế tốn quản trị/ Huỳnh Lợi. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 451tr.; 24cm. KHXG : 658.15 H987-L834 49
  51. 308. Kinh doanh quảng cáo/ Quách Đẩu, Bùi Huy (sƣu tầm, biên soạn). – H.: Quân đội nhân dân, 2009. - 350tr.; 21cm. KHXG : 659.1 K55 309. LÊ QUANG LÂM. Cạnh tranh tốc độ cao/ Lê Quang Lâm. - H.: Lao động, 2009. - 385tr.; 21cm. KHXG : 658.4 L433-L213 310. LÊ THẾ GIỚI. Quản trị marketing/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn. - Tái bản lần thứ tƣ. – H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 336tr.; 27cm. KHXG : 658.8 L433-G495 311. LƢU VĂN NGHIÊM. Quản trị quan hệ cơng chúng: Sách chuyên khảo/ Lƣu Văn Nghiêm. – H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 495tr.; 21cm KHXG : 659.2 L957-N576 312. Marketing quốc tế = International Marketing/ Nguyễn Đơng Phong, Quách Thị Bửu Châu, Tơ Bình Minh, - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Lao động, 2009. - 272tr.; 21cm. KHXG : 658.8 M345 313. MINH ĐỨC. Marketing hiện đại/ Minh Đức, Diệp Anh. – H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 338tr.; 21cm. KHXG : 658.83 M664-Đ822 314. NGUYỄN ĐỨC LÂN. Kỹ năng nghiệp vụ khách hàng/ Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa (Biên soạn). - H.: Lao động - xã hội, 2009. - 419tr.; 21cm. KHXG : 658.81 N573-L243 315. NGUYỄN MINH KIỀU. Quản trị rủi ro tài chính/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Thống kê, 2009. - 492tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N534-T871 316. NGUYỄN MINH TUẤN. Nghiên cứu marketing/ Nguyễn Minh Tuấn, Bùi Văn Quang. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 185tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T883 50
  52. 317. NGUYỄN MINH TUẤN. Nghiệp vụ bán hàng/ Nguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thúy Hoa. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 255tr.; 24cm. KHXG : 658.81 N573-T883 318. NGUYỄN NHƢ PHONG. Kiểm sốt chất lƣợng bằng phƣơng pháp thống kê/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 165tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-P574 319. NGUYỄN NHƢ PHONG. Quản lý chất lƣợng/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 153tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-P574 320. NGUYỄN QUỐC KHÁNH. Ý tƣởng, chiến lƣợc và hiệu quả của quảng cáo/ Nguyễn Quốc Khánh. - H.: Cơng an nhân nhân, 2009. - 295tr.; 21cm. KHXG : 659.1 N573-K45 321. NGUYỄN TẤN BÌNH. Phân tích quản trị tài chính/ Nguyễn Tấn Bình. - H: Thống kê, 2009. - 472tr.; 24cm. KHXG : 658.152 N573-B613 322. NGUYỄN THANH LIÊM. Quản trị dự án/ Nguyễn Thanh Liêm, Đồn Thị Liên Hƣơng, Nguyễn Văn Long. - H.: Tài chính, 2009. - 359tr.; 27cm. KHXG : 658.404 N573-L719 323. NGUYỄN THANH LIÊM. Quản trị tài chính/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Thị Mỹ Hƣơng. - H.: Thống Kê, 2009. - 590tr.; 27cm. KHXG : 658.15 N573-L719 324. NGUYỄN THỊ MỲ. Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết rõ ràng/ Nguyễn Thị Mỳ, Phan Đức Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 525tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-M995 51
  53. 325. NGUYỄN THƢỢNG THÁI. Giáo trình Marketing căn bản/ Nguyễn Thƣợng Thái. - H.: Thơng tin và Truyền thơng, 2009. - 559tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T364 326. NGUYỄN VĂN CHUNG. Đo lƣờng lao động và thiết kế cơng việc cho sản xuất cơng nghiệp/ Nguyễn Văn Chung. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 195tr.; 24cm. KHXG : 658.542 N573-C559 327. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc marketing tổng thể tồn cầu/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 214tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-D916 328. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc quản trị dịng tiền mặt tạo lợi nhuận/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 481tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-D916 329. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc và chiến thuật quảng bá marketing du lịch/ Nguyễn Văn Dung. - Tp. Hồ Chí Minh: Giao thơng vận tải, 2009. - 230tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-D916 330. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 278tr.; 21cm. KHXG : 658.816 N573-D916 331. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc và kế hoạch của giám đốc mới/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 244tr.; 21cm. KHXG : 658.422 N573-D916 332. NGUYỄN VĂN DUNG. Khởi nghiệp kế hoạch kinh doanh/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng vận tải, 2009. - 394tr.; 24cm. KHXG : 658.1 N573-D16 333. NGUYỄN VĂN DUNG. Marketing du lịch/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng vận tải, 2009. - 346tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-D916 52
  54. 334. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản trị đầu tƣ nhà hàng khách sạn/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 238tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-D916 335. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản trị hoạt động thị trƣờng tiêu dùng/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 240tr.; 21cm. KHXG : 658.83 N573-D916 336. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 542tr.; 24cm. KHXG : 658.5 N573-D916 337. NGUYỄN VĂN DUNG. Tái thiết kế doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng vận tải, 2009. - 205tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D916 338. NGUYỄN VĂN DUNG. Thâm nhập thị trƣờng tồn cầu/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 250tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-D916 339. NGUYỄN VĂN DUNG. Xây dựng thƣơng hiệu du lịch cho thành phố/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 498tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-D916 340. NGUYỄN VĂN DUNG. Xây dựng thƣơng hiệu mạnh/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 230tr.; 24cm. KHXG : 658.827 N573-D916 341. NGUYỄN XUÂN THỦY. Quản trị dự án đầu tƣ/ Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. – H.: Thống kê, 2009. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N573-T547 342. NICOLINO, PATRICIA F. Quản trị thƣơng hiệu/ Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khơi (dịch), Phƣơng Hà (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 430tr.; 24cm. KHXG : 658.827 N644 53
  55. 343. PEELING, NIC. Brilliant negotiations = Kỹ năng đàm phán/ Nic Peeling; Khoa Nam dịch. - H.: Cơng an nhân dân, 2009. - 222tr.; 20cm. KHXG : 658.4052 P374 344. PHẠM QUANG TRUNG. Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp/ Phạm Quang Trung. - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2009. - 311tr.; 21cm. KHXG : 658.15 P534-T871 345. PHẠM VĂN DƢỢC. Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Dƣợc, Lê Thị Minh Tuyết, Huỳnh Đức Lộng. - H.: Lao động, 2009. - 202tr.; 23cm. KHXG : 658 P534 - D929 346. PHAN ĐỨC DŨNG. Kế tốn dành cho giám đốc/ Phan Đức Dũng. - Tái bản làn thứ 2. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 490tr.; 24cm. KHXG : 658.151 P535-D916 347. PHAN THỊ CƯC. Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 2/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hồng Lan, Đỗ Hà Vinh. - H.: Tài chính, 2009. - 299tr.; 24cm. KHXG : 658.15 P535-C963 348. Phát triển kinh doanh tiêu thụ nhờ thƣơng hiệu. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 318tr.; 21cm. KHXG : 658.8 P536 349. Quản lý dự án: Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thƣờng nhật/ Phạm Thị Minh Đức (dịch), Vũ Long (hiệu đính). - H.: Tri thức, 2009. -167tr.; 18cm. KHXG : 658.404 Q123 350. Quản trị marketing/ John A. Queclch, Katherine Jocz, Gail McGovern; dịch: Hƣơng Giang, - H.: Tri thức, 2009. - 147tr.; 20cm. KHXG : 658.8 Q123 54
  56. 351. SPEAR, STEVEN J. Đuổi theo tốp dẫn đầu: Làm sao nhĩm dẫn đầu thị trƣờng vƣợt xa đối thủ và làm sao những cơng ty giỏi cĩ thể đuổi kịp và bắt thắng = Chasing the rabbit: How market leaders outdistance the competition and how great companies can catch up and win/ Steven J. Spear; Nguyễn Tranh Điệp (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 211tr.; 23cm. KHXG : 658.4 S741 352. Tinh hoa quản trị: Khám phá những xu thế, ý tƣởng và phƣơng pháp quản trị kinh doanh mới nhất - Tập 2/ Alpha Books (biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 278tr.; 19cm. KHXG : 658 T588 353. Tinh hoa quản trị: Khám phá những xu thế, ý tƣởng và phƣơng pháp quản trị kinh doanh mới nhất - Tập 3/ Alpha Books (biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 271tr.; 19cm. KHXG : 658 T588 354. TRẦN ĐỨC LỘC. Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đức Lộc. - H.: Tài chính, 2009. - 342tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T772-L811 355. TRẦN KIM DUNG. Quản trị nguồn nhân lực = Human Resource Management/ Trần Kim Dung. - Tái bản lần thứ bảy, cĩ sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 458tr.; 24cm. KHXG : 658.3 T772-D916 356. TRẦN MINH ĐẠO. Giáo trình Marketing căn bản/ Trần Minh Đạo. - Tái bản lần 2. - H.: Kinh tế quốc dân, 2009. - 407tr.; 21cm. KHXG : 658.83 T772-Đ211 357. TRẦN MINH NHẬT. Phƣơng pháp sử dụng nguồn nhân lực/ Trần Minh Nhật; Nhân Văn (Biên dịch). - H.: Thời đại, 2009. - 224tr.; 20cm. KHXG : 658.3 T772-N576 358. TRÍ VIỆT. 69 điều cấm kỳ trong quan hệ giao tiếp với khách hàng/ Trí Việt. - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 397tr.; 21cm. KHXG : 658.802 T819-V666 55
  57. 359. TROMPENAARS, FONS. Chinh phục các đợt sĩng văn hĩa: Những bí quyết kinh doanh trong mơi trƣờng văn hĩa đa dạng/ Fons Trompenaars, Charles Hampden-Turner; Long Hồng (dịch), Bùi Đức Mạnh (hiệu đính). - H.: Tri thức, 2009. - 414tr.; 21cm. KHXG : 658.4 T851 360. TRƢƠNG ĐÌNH CHIẾN. Quản trị quan hệ khách hàng = Customer relationshipn management – CRM/ Trƣơng Đình Chiến. - H.: Phụ nữ, 2009. - 236tr.; 21cm. KHXG : 658.812 T871-C533 361. VŨ DUY HÀO. Quản trị tài chính doanh nghiệp/ Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 334tr.; 24cm. KHXG : 658.15 V986-H252 362. VŨ HUỲNH. Quảng cáo và các hình thức quảng cáo hiệu quả nhất/ Vũ Quỳnh. – H.: Lao động, 2009. - 312tr.; 21cm. KHXG : 659.1 V986-Q178 363. VŨ TRÍ DŨNG. Định giá thƣơng hiệu/ Vũ Trí Dũng, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Việt Hà. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658.827 V986-D916 364. VƢƠNG LIÊM. Thuật bán hàng hiện đại/ Vƣơng Liêm. - H.: Thanh niên, 2009. - 139tr.; 19cm. KHXG : 658.81 V994-L719 Năm 2008: 365. BAGULEY, PHIL. Quản lý và giao tiếp tổ, đội và sự chung sức: Cải thiện hiệu suất của bạn từng bƣớc, áp dụng những kỹ năng mới của bạn, tăng cƣờng sự tự tin của bạn trong cơng việc/ Phil Baguley; Nhân Văn (Biên dịch). - Thanh Hĩa: Nxb.Thanh Hĩa, 2008. - 215tr.; 20cm. KHXG : 658.4022 B149 366. Bài học thành cơng của các cơng ty lớn mạnh/ Lê Quang Lâm (Biên dịch). - H.: Lao động, 2008. - 606tr.; 21cm. KHXG : 658 B152 56
  58. 367. BALDONI, JOHN. Những nhà lãnh đạo vĩ đại: Làm thế nào để đạt đƣợc kết quả tối ƣu trong cơng việc = How great leaders get great results/ John Baldoni; Dƣơng Ngọc Dũng (Dịch và giới thiệu). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 B178 368. BẢO CHÂU. Lập chiến lƣợc quảng cáo/ Bảo Châu. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 395tr.; 24cm. KHXG : 659.111 B221-C496 369. BENTON, D. A. Sức hấp dẫn của nhà quản trị = Executive charisma/ D. A. Benton; Lê Thị Cẩm (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 189tr.; 23cm. KHXG : 658.409 B478 370. BRUE, GREG. Sáu sigma dành cho nhà quản lý = Six sigma for managers: 24 bài học để nắm bắt và vận dụng các nguyên tắc sáu Sigma trong mọi tổ chức/ Greg Brue; Trần Phi Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.562 B889 371. CAMPBELL, CLARK A. Quản lý dự án trên một trang giấy: Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy/ Clark A. Campbell; Vũ Kiều Tuấn Anh dịch; Nguyễn Mạnh Hùng (hiệu đính). - H.: Tri thức, 2008. - 176tr.; 21cm. KHXG : 658.404 C187 372. CAO HÀO THI. Quản lý dự án/ Cao Hào Thi cb.; Nguyễn Thuý Quỳnh Loan. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 162tr.; 24cm. KHXG : 658.404 C235-T422 373. CHARNEY, CY. Nhà quản lý tức thì: Hơn 100 lời khuyên và phƣơng pháp giúp điều hành doanh nghiệp hiệu quả/ Cy Charney; Đặng Phƣơng Mai (dịch), Nguyễn Cảnh Bình (hiệu đính). - H.: Tri thức, 2008. - 383tr.; 21cm. KHXG : 658.403 C483 57
  59. 374. CHRISTENSEN, CLAYTON M. Sự khĩ khăn của nhà cải cách/ Clayton M. Christensen; Lê Tấn Hùng (Ngƣời dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008. - 376tr.; 21cm. KHXG : 658.4063 C554 375. COHEN, SHOSHANAH. Quản lý chiến lƣợc chuỗi cung ứng/ Shoshanah Cohen, Joseph Roussel; Nguyễn Cơng Bình (Biên soạn). - H.: Thống kê, 2008. - 271tr.; 21cm. KHXG : 658.7 C678 376. COHEN, STEVEN P. Đàm phán thành cơng = Negotiate your way to success: 24 bƣớc xây dựng thỏa thuận/ Steven P. Cohen; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 66tr.; 23cm. KHXG : 658.4052 C678 377. DUNUNG, SANJYOT P. Khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp = Starting and growing your business/ Sanjyot P. Dunung; Nguyễn Hồng Bảo dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 287tr.; 23cm. KHXG : 658.1 D928 378. DƢƠNG NGỌC DŨNG. Chiến lƣợc cạnh tranh theo lý thuyết Michael Porter/ Dƣơng Ngọc Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 262tr.; 21cm. KHXG : 658 D928-D916 379. ĐỒNG THỊ THANH HƢƠNG. Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập/ Đồng Thị Thanh Hƣơng. - Tái bản lần thứ năm. – H.: Thống kê, 2008. - 468tr.; 21cm. KHXG : 658.5 Đ682 - P577 380. FOX, JEFFREY J. Để đạt tới đỉnh cao/ Jeffrey J. Fox; Thanh Hà, Nguyễn Thoa (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 219tr.; 21cm. KHXG : 658.409 F791 381. FRIEDES, PETER E. Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân (Biên dịch). - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008. - 212tr.; 20cm. KHXG : 658.45 F899 58
  60. 382. GEE, JEFF. Tâm thế ngƣời chiến thắng: Thay đổi phƣơng cách ứng xử với những ngƣời khĩ chịu và đạt lợi ích tối đa trong mọi tình huống = The winner's attitude/ Jeff Gee, Val Gee; Trần Phi Tuấn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 174tr.; 21cm. KHXG : 658.812 G297 383. GHAM, BO BURLING. Những ngƣời khổng lồ bé nhỏ/ Bo Burling Gham, Nguyễn Hồng Dung (hiệu đính). - Tái bản lần thứ 1, cĩ sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh: Tri thức, 2008. - 346tr.; 21cm. KHXG : 658.4 G411 384. HẢI YẾN. Làm thế nào để trở thành một nhân viên kinh doanh xuất sắc/ Hải Yến. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 242tr.; 21cm. KHXG : 658.85 H149-Y45 385. HILB, MARTIN. Quản trị hội đồng doanh nghiệp kiểu mới: New corporate governance/ Martin Hilb. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 255tr.; 24cm. KHXG : 658 H641 386. HOPE, JEREMY. Chân dung mới của CFO reinveting the CFO: Cách nhà quản trị tài chính thay đổi vai trị của mình để mang lại giá trị lớn hơn/ Jeremy Hope; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 363tr.; 21cm. KHXG : 658.15 H791 387. HỒ TIẾN DŨNG. Quản trị sản xuất và điều hành (hỏi và đáp)/ Hồ Tiến Dũng. - H.: Lao động, 2008. - 444tr.; 24cm. KHXG : 658.5 H678-D916 388. JACKSON, MICHAEL C. Phƣơng án tối ƣu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson; Nhân Văn (Biên dịch). – H.: Văn hĩa - Thơng tin, 2008. - 247tr.; 20cm. KHXG : 658 J12 389. KEY, MARY. Những nguyên tắc vàng của CEO = CEO road rules: Mục tiêu đúng con ngƣời đúng thực thi đúng/ Mary Key, Dennis stearns; Nguyễn Trọng Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 246tr.; 21cm. KHXG : 658 K441 59
  61. 390. Khách hàng – doanh nghiệp, hợp tác cùng phát triển/ Thu Phƣơng (Biên dịch). - H.: Thống kê, 2008. - 399tr.; 21cm. KHXG : 658.834 K45 391. KIM KHẢI. Nghệ thuật lãnh đạo quản trị/ Kim Khải, Cao Hồn. - Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008. - 135tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 K49-K45 392. Làm thế nào để dự án thành cơng tốt đẹp. - H.: Lao động - Xã hội, 2008 270tr.; 21cm. KHXG : 658.404 L213 393. LÊ THỊ HỒNG TRÂN. Kiểm tốn hệ thống quản lý mơi trƣờng IS0 14001 cho tổ chức/ Lê Thị Hồng Trân. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 350tr.; 24cm. KHXG : 658.4083 L433-T772 394. LÊ THỊ HỒNG TRÂN. Thực thi hệ thống quản lý mơi trƣờng - ISO 14001/ Lê Thị Hồng Trân. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 411tr.; 24cm. KHXG : 658.4083 L433-T772 395. LÊ VĂN KIỂM. Quản lý dự án bằng sơ đồ mạng/ Lê Văn Kiểm, Ngơ Quang Tƣờng. - H.: Xây dựng, 2008. - 168tr.; 24cm. KHXG : 658.404 L433-K47 396. LITTLE, STEVEN S. 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ/ Steven S. Little; Phƣơng Thảo, Thanh Hƣơng (dịch); Lê Duy Hiếu (hiệu đính). - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2008. - 266tr.; 19cm. KHXG : 658 L778 397. LƢU VĂN NGHIÊM. Giáo trình marketing dịch vụ: Sách chuyên khảo/ Lƣu Văn Nghiêm. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 414tr.; 21cm. KHXG : 658.83 L975-N576 398. MAI VĂN BƢU. Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nƣớc/ Mai Văn Bƣu. - Tái bản. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 355tr.; 21cm. KHXG : 658.404 M217-B989 60
  62. 399. MBA trong tầm tay tổng quan/ Robert F. Bruner, Mark R. Eaker, R. Edward Freeman, - H.: Thống kê, 2008. - 394tr.; 27cm. KHXG : 658.4 M478 400. NGƠ TRUNG VIỆT. Giáo trình quản lý dự án cơng nghệ thơng tin/ Ngơ Trung Việt. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 196tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N569-V666 401. NGUYỄN CƠNG BÌNH. Quản lý chuỗi cung ứng/ Nguyễn Cơng Bình. - H.: Thống kê, 2008. - 267tr.; 24cm. KHXG : 628.5 N573-B613 402. NGUYỄN ĐĂNG DẬU. Giáo trình quản lý cơng nghệ/ Nguyễn Đăng Dậu, Nguyễn Xuân Tài. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 279tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D235 403. NGUYỄN ĐÌNH CỬU. 7 năng lực tiếp thị trong thị trƣờng hiện đại/ Nguyễn Đình Cửu (Biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 211tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-C991 404. NGUYỄN ĐÌNH THỌ. Nguyên lý Marketing/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 277tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-T449 405. NGUYỄN ĐƠNG PHONG. Marketing tồn cầu: Những vấn đề căn bản/ Nguyễn Đơng Phong, Hồng Cửu Long. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 336tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-P566 406. NGUYỄN ĐỨC LÂN. Ai là ngƣời bị đào thải: 8 yếu tố cạnh tranh nghề nghiệp/ Nguyễn Đức Lân. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 287tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 N573-L243 407. NGUYỄN HỮU NGỌC. Nhà quản lý tài chính cần biết/ Nguyễn Hữu Ngọc. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 347tr.; 21cm. KHXG : 658.15 N573-N576 61
  63. 408. NGUYỄN HỮU THÂN. Quản trị nhân sự = Human resource management: Dành cho các doanh nghiệp và các tổ chức tại Việt Nam, dành cho các doanh nghiệp muốn hội nhập tồn cầu/ Nguyễn Hữu Thân. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 502tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-T367 409. NGUYỄN HỮU THÂN. Truyền thơng giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập tồn cầu = Business communication/ Nguyễn Hữu Thân. - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Thống kê, 2008. - 564tr.; 23cm. KHXG : 658.45 N573-T367 410. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các cơng ty Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 453tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 411. NGUYỄN NHƢ PHONG. Kiểm sốt chất lƣợng bằng phƣơng pháp thống kê/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 165tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-P574 412. NGUYỄN QUANG THU. Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong doanh nghiệp/ Nguyễn Quang Thu. - H.: Thống kê, 2008. - 235tr.; 23cm. KHXG : 658 N573-T532 413. NGUYỄN QUỐC TÕNG. Cẩm nang quản lý tài chính và tiếp thị cho chủ doanh nghiệp/ Nguyễn Quốc Tịng. - Thanh Hĩa: Nxb.Thanh Hĩa, 2008. - 326tr.; 20cm. KHXG : 658.15 N573-T665 414. NGUYỄN QUỐC TÕNG. 151 sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng/ Nguyễn Quốc Tịng. - Thanh Hĩa: Nxb.Thanh Hĩa, 2008. - 191tr.; 20cm. KHXG : 658.81 N573-T665 415. NGUYỄN QUỐC TUẤN. Phát triển kỹ năng quản trị/ Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan. - H.: Tài chính, 2008. - 328tr.; 27cm. KHXG : 658 N573-T883 62
  64. 416. NGUYỄN TẤN BÌNH. Phân tích hoạt động doanh nghiệp: Phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án/ Nguyễn Tấn Bình. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 387tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-B613 417. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 488tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 N573-D562 418. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Quản trị học = Management/ Nguyễn Thị Liên Diệp (biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 372tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D562 419. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thơng vận tải, 2008. - 239tr.; 21cm. KHXG : 658.812 N573-D916 420. NGUYỄN VĂN NGHIẾN. Quản lý sản xuất và tác nghiệp/ Nguyễn Văn Nghiến. - H.: Giáo dục, 2008. - 291tr.; 24cm. KHXG : 658.5 N573-N576 421. NGUYỄN VĂN PHƯC. Quản lý dự án cơ sở lý thuyết và thực hành/ Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 223tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N573-P577 422. PHẠM CAO HỒN. Thực tế trong quản trị/ Phạm Cao Hồn. - H.: Thanh niên, 2008. - 160tr.; 19cm. KHXG : 658 P534-H678 423. PHẠM VĂN DƢỢC. Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Dƣợc. - H.: Thống kê, 2008. - 363tr.; 24cm. KHXG : 658 P534-D928 424. Quản lý chất lƣợng dự án. – H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 346tr.; 24cm KHXG : 658.404 Q123 63
  65. 425. Quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp/ Trung tâm thơng tin và tƣ vấn doanh nghiệp. - H.: Nxb.Hà Nội, 2008. - 454tr.; 24cm. KHXG : 658 Q123 426. DONNELLY, JAMES H. Quản trị học căn bản/ James H. Donnelly, James L. Gibson, Jonh M. Ivancevich; Vũ Trọng Hùng, Phan Thăng dịch. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 766tr.; 24cm. KHXG : 658 D685 427. QUANG HƢNG. Quản lý doanh nghiệp: Những kinh nghiêm kinh điển/ Quang Hƣng, Minh Đức (biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658 Q124-H936 428. RIES, AL. Nguồn gốc nhãn hiệu: Sự tiến hĩa của sản phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới nhƣ thế nào ?/ Al Ries, Laura Ries; Thùy Dƣơng, Ngọc Phƣơng, Thu Oanh dịch; Lê Tƣờng Vân (hiệu đính). - Tái bản lần thứ 1. - H.: Tri thức, 2008. - 398tr.; 21cm. KHXG : 658.8 R559 429. STREIBEL, BARBARA J. Lập kế hoạch và tiến hành họp hiệu quả = Plan and conduct effective meetings: 24 bƣớc tạo ra thành cơng cĩ ý nghĩa/ Barbara J. Streibel; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 65tr.; 23cm. KHXG : 658.456 S915 430. TEMPLAR, RICHARD. Những quy tắc trong quản lý: Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành cơng trong quản lý/ Richard Templar; Nguyễn Cơng Điều dịch, Lê Thanh Huy (hiệu đính). – H.: Tri thức, 2008. - 325tr.; 21cm. KHXG : 658 T284 431. THOMAS, MARK. CEO tồn diện = The complete CEO: Hƣớng dẫn dành cho nhà quản lý để luơn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk; Dƣơng Thị Kim Dung, Dƣơng Lê Hùng Việt dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 363tr.; 21cm. KHXG : 658.409 T461 64
  66. 432. TOMMISSEN, KOENRAAD. Tƣ vấn quản lý: Một quan điểm mới với sự hỗ trợ của các cơng cụ đƣợc tuyển chọn tồn diện = An innovative view of management consultancy: Complemented by a comprehensive selection of tools/ Koenraad Tommissen; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 397tr.; 21cm. KHXG : 658 T661 433. TƠN THẤT NGUYỄN THIÊM. Dấu ấn thƣơng hiệu: Tài sản và giá trị - Tập IIIA: Từ nội cảm đến nội tƣởng và khải thị/ Tơn Thất Nguyễn Thiêm. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 243tr.; 20cm. KHXG : 658.827 T663-T443 434. TRẦN ĐỨC LỘC. Quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng. - H.: Tài chính, 2008. - 463tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T772-L811 435. TRẦN THỊ NGỌC TRANG. Quản trị kênh phân phối/ Trần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Thi. - H.: Thống kê, 2008. - 175tr.; 24cm. KHXG : 658.87 T772-T772 436. TRƢƠNG ĐÌNH CHIẾN. Quản trị kênh phân phối/ Trƣơng Đình Chiến. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 401tr.; 24cm. KHXG : 658.87 T871-C533 437. TỪ QUANG PHƢƠNG. Giáo trình quản lý dự án/ Từ Quang Phƣơng. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 326tr.; 24cm. KHXG : 658.404 T883-P577 438. UYỂN MINH. Nghiên cứu thị trƣờng/ Uyển Minh. – H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.83 U97-M664 439. VÕ PHƢỚC TẤN. Giáo trình quản trị học = Management: Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng/ Võ Phƣớc Tấn, Nguyễn Thị Nhung. - H.: Thống kê, 2008. - 234tr.; 20cm. KHXG : 658 V872-T161 65
  67. 440. ZENGER, JOHN H. Cẩm nang cho các nhà lãnh đạo = The handbook for leaders: 24 bài học dành cho các nhà lãnh đạo kiệt xuất/ John H. Zenger, Joseph Folkman; Đào Thúy Ngần (dịch), Lƣu Văn Phú (hiệu đính). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 66tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 Z54 Năm 2007: 441. BACAL, ROBERT. Phƣơng pháp quản lý hiệu suất cơng việc = How to MANAGE Performance: 24 bài học để cải thiện hiệu suất làmviệc của nhân viên. Kim chỉ nam để nâng cao hiệu suất cơng ty/ Robert Bacal; Đặng Hồng Phƣơng, Phạm Ngọc Kim Tuyến (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 65tr.; 23cm. KHXG : 658.3125 B116 442. BAGULEY, PHIL. Quản trị dự án/ Phil Baguley; Nhân Văn (biên dịch). - Thanh Hĩa: Nxb.Thanh Hĩa, 2007. - 190tr.; 20cm. KHXG : 658.404 B149 443. BRINKMAN, RICK. Ứng xử với những ngƣời khĩ chịu = Dealing with difficult people: 24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng ngƣời/ DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị Anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.3045 B858 444. BRUCE, ANNE. Khích lệ từng nhân viên nhƣ thế nào? = How to Motivate every Employee : 24 chiến thuật đã đƣợc chứng minh nhằm nâng cao năng suất lao động ở nơi làm việc/ Anne Bruce; Trần Thị Anh Oanh (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 69tr.; 23cm. KHXG: 658.314 B886 445. BURGERS, WILLEM. Những điều bạn chƣa biết về tiếp thị/ Willem Burgers; Lê Tuyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 193tr.; 20cm. KHXG : 658.83 B954 66
  68. 446. Cách hoạch định và thực thi chiến lƣợc = How to plan and execute strategy: 24 bƣớc để thành cơng bất cứ chiến lƣợc nào của cơng ty/ Wallace Stettinius, D. Robley Wood, Jacqueline L. Doyle, ; Nguyễn Minh Đức (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.4012 C119 447. CARNEGIE, DALE. Ƣu thế về bán hàng: Cách cĩ đƣợc khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm/ Dale Carnegie; Nhân Văn biên dịch. - Thanh Hĩa: Nxb. Thanh Hĩa, 2007. - 386tr.; 21cm. KHXG : 658.81 C289 448. COOK, MARSHALL J. Làm thế nào để trở thành nhà quản lý giỏi = How to be a great coach: 24 bài học để khơi dậy khả năng sáng tạo của mọi nhân viên/ Marshall J. Cook; Quách Đình Bảo (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 69tr.; 23cm. KHXG : 658.314 C771 449. COX, DANNY. Thuật lãnh đạo trƣớc mọi tình huống = Leadership when the Heat's on: 24 bài học quản lý cơng việc hiệu quả/ Danny Cox, Jonh Hoover; Hồng Phú Phƣơng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 C877 450. D' ALESSANDRO, DAVID F. Cuộc chiến thƣơng hiệu: 10 quy tắc để xây dựng thƣơng hiệu bất diệt/ David F. D' Alessandro; Lê Tuyết Sinh (dịch). - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 244tr.; 21cm. KHXG : 658.827 D141 451. DIXIT, AVINASH K. Tƣ duy chiến lƣợc/ Avinash K. Dixit, Bary J. Nalebuff; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch. – H.: Tri thức, 2007. - 463tr.; 22cm. KHXG : 658.401 D619 452. Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải, Christine Hope, Alan Muhleman. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 541tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D631 67
  69. 453. Doanh nhân & con đƣờng đi đến thành cơng/ Nguyễn Đình Nhơn (Sƣu tầm và biên soạn). - H.: Thanh niên, 2007. - 326tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D631 454. DŨNG TIẾN. Sự thay đổi - một phần của kinh doanh thời nay/ Dũng Tiến, Thúy Nga. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 211tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D916-T562 455. DƢƠNG QUANG THIỆN. Phân tích và thiết kế hệ thống thơng tin quản trị xí nghiệp tồn tập – Tập 2: Tin học hĩa hệ thống thơng tin kế tốn/ Dƣơng Quang Thiện. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. – 645tr.; 22cm. KHXG : 658.15 D928-T434 456. ĐÀO DUY HUÂN. Quản trị chiến lƣợc trong tồn cầu hĩa kinh tế/ Đào Duy Huân. - H.: Thống kê, 2007. - 317tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 Đ211-H874 457. ĐẶNG KIM CƢƠNG. Cạnh tranh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị những chiến lƣợc đột phá nhằm thống trị thị trƣờng/ Đặng Kim Cƣơng. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 250tr.; 24cm. KHXG : 658.8 Đ182-C739 458. ĐẶNG KIM CƢƠNG. 6 Sigma chiến lƣợc đối với các nhà vơ địch: Chìa khĩa dẫn đến lợi thế cạnh tranh bền vững/ Đặng Kim Cƣơng. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 181tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 Đ182-C973 459. ĐINH THỊ THƯY HẰNG. PR - kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp/ Đinh Thị Thúy Hằng, Mạch Lệ Thu, Nguyễn Thị Minh Hiền. - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 173tr.; 21cm. KHXG : 659.2 Đ584-H239 460. ĐÌNH PHƯC. Quản lý nhân sự/ Đình Phúc, Khánh Linh. - H.: Tài Chính, 2007. - 447tr.; 21cm. KHXG : 658.3 Đ584-P577 461. ĐỒN THỊ HỒNG VÂN. Quản trị rủi ro và khủng hoảng/ Đồn Thị Hồng Vân. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 465tr.; 21cm. KHXG : 658.4056 Đ631-V217 68
  70. 462. ĐỒN THỊ THU HÀ. Giáo trình khoa học quản lý - Tập 1/ Đồn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền. - Tái bản. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 373tr.; 21cm. KHXG : 658.007 Đ631-H111 463. ĐỒN THỊ THU HÀ. Giáo trình quản trị học/ Đồn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền. - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 320tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ631-H111 464. ĐỖ VĂN PHỨC. Quản lý doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. - Sách tái bản lần thứ tƣ cĩ sửa chữa và bổ sung. – H.: Bách khoa, 2007. – 345tr.; 21cm. KHXG : 658.2 Đ631-P577 465. ĐỒNG THỊ THANH PHƢƠNG. Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phƣơng, Nguyễn Đình Hịa, Trần Thị Ý Nhi. - H.: Thống kê, 2007. – 415tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ682-P577 466. FOURNIES, FERDINAND. Tại sao khách hàng khơng làm điều bạn muốn = Why customers don't do what you want them to do: 24 giải pháp khắc phục những vấn đề bán hàng thƣờng gặp/ Ferdinand Fournies; Hồng Phú Phƣơng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 69tr.; 23cm. KHXG : 658.81 F778 467. GERBER, MICHAEL E. Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả: Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục?/ Michael E. Gerber; Phƣơng Thúy (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 286tr.; 21cm. KHXG : 658 G362 468. Giám đốc làm gì để khơng phạm sai lầm: Các sai lầm thƣờng gặp trong quyết định đầu tƣ, huy động gĩp vốn; Phát hiện, cảnh giác và phịng tránh thất bại; Làm thế nào để thăng lớn khi tham gia vào thị trƣờng cổ phiếu. – H.: Lao động, 2007. – 517tr.; 27cm. KHXG : 658.422 G432 69
  71. 469. GITOMER, JEFFREY. Kinh thánh về nghệ thuật bán hàng: Nguồn kiến thức đầy đủ nhất về cách thức bán hàng hiệu quả/ Jeffrey Gitomer; Thanh Tùng, Thu Huyền dịch. – H.: Lao động xã hội, 2007. – 574tr.; 21cm. KHXG : 658.81 G536 470. GOLEMAN, DANIEL. Trí tuệ xúc cảm ứng dụng trong cơng việc/ Daniel Goleman; Phƣơng Thúy, Minh Phƣơng, Phƣơng Linh (dịch). - H.: Tri thức, 2007. - 510tr.; 21cm. KHXG : 658.409 G625 471. GORDON, MICHAEL E. Triết lý doanh nghiệp 101: Cách thức biến ý tƣởng của bạn thành một cỗ máy kiếm tiền/ Michael E. Gordon; Thanh Dung, Thùy Linh (dịch), - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 399tr.; 21cm. KHXG : 658.421 G662 472. GRUNIG, RUDOLF. Hoạch định chiến lƣợc theo quá trình/ Rudolf Grunig, Richchard Kuhn; Phạm Thành Thúy, Lê Thành Long, Võ Văn Huy (dịch). - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 297tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 G891 473. HÀ VĂN HỘI. Quản trị doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ trong nền kinh tế thị trƣờng/ Hà Văn Hội. – H.: Bƣu điện, 2007. – 353tr.; 20cm. KHXG : 658 H111-H719 474. HÀ VĂN HỘI. Quản trị học: Những vấn đề cơ bản - Tập 1/ Hà Văn Hội. – H.: Bƣu điện, 2007. – 238tr.; 21cm. KHXG : 658 H111-H719 475. HÀ VĂN HỘI. Quản trị học: Những vấn đề cơ bản - Tập 2/ Hà Văn Hội. – H.: Bƣu điện, 2007. - 263tr.; 21cm. KHXG : 658 H111-H719 476. HARARA, OREN. Nguyên tắc Powell = The Powell principles: 24 bài học rút ra từ cuộc đời nhà lãnh đạo kiệt xuất Colin Powell/ Oren Harari; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch). – Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 65tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 H254 70
  72. 477. HATTEN, TIMOTHY S. Small Business Management: Entrepreneurship and beyond/ Timothy S. Hatten. - 2ed. - Boston: Houghton Mifflin, 2007. - 660tr.; 26cm. KHXG : 658 H366 478. HEERKENS, GARY R. Quản lý dự án = Project Management: 24 bài học để giúp bạn thành cơng mọi dự án/ Gary R. Heerkens; Trần Lê Dung (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 65tr.; 23cm. KHXG : 658.404 H459 479. HỒNG LÊ MINH. Marketing trong quản trị kinh doanh/ Hồng Lê Minh. – H.: Nxb.Hà nội, 2007. - 211tr.; 21cm. KHXG : 658.8 H678-M664 480. HỒNG TRỌNG. Quản trị chiêu thị: Quản trị truyền thơng tiếp thị/ Hồng Trọng, Hồng Thị Phƣơng Thảo. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 609tr.; 24cm. KHXG : 658.8 H768-T853 481. HƢƠNG HUY. 100 chiến lƣợc tiếp thị du kích miễn phí/ Hƣơng Huy. - H.: Giao thơng vận tải, 2007. - 251tr.; 21cm. KHXG : 658.8 H957-H987 482. Hƣớng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền, Minh Đức (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 270tr.; 21cm. KHXG : 658.45 H987 483. KARTAJAYA, HERMAWAN. Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi ngƣời/ Hermawan Kartajaya; Lan Phƣơng, Thanh Huyền, Phƣơng Hoa dịch. - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 323tr. KHXG : 658.8 K189 484. KÍNH NGHIỆP. 101 diệu pháp kinh doanh/ Kính Nghiệp. - H.: Thanh Niên, 2007. - 378tr.; 21cm. KHXG : 658 K55-N568 485. KNOX, TIM. Những điều tơi biết về kinh doanh từ mẹ tơi/ Tim Knox; Phƣơng Oanh, Kiều Vân (dịch). - H.: Lao động, 2007. - 295tr.; 21cm. KHXG : 658 K74 71