Chuyên ngành Kinh tế học

pdf 103 trang phuongnguyen 840
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên ngành Kinh tế học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfchuyen_nganh_kinh_te_hoc.pdf

Nội dung text: Chuyên ngành Kinh tế học

  1. Thư viện HCMUTE THƯ MỤC CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH - 2014
  2. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH  Thƣ mục CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH - NĂM 2014
  3. GIỚI THIỆU CÁC DỊCH VỤ THƢ VIỆN HCMUTE Đồng hành cùng độc giả trên con đƣờng chinh phục tri thức Nơi cung cấp nguồn lực thơng tin khoa học kỹ thuật và giáo dục phục vụ cho nhu cầu đào tạo của Nhà trƣờng. Cung cấp thơng tin Hình thức phục vụ  Nội dung phong phú  Đọc tại chỗ  Đa dạng loại hình  Mƣợn về nhà  Cập nhật thƣờng xuyên  Khai thác tài nguyên số 24/24  Các dịch vụ học tập trực tuyến Các loại hình dịch vụ 1. Phục vụ trực tiếp tại thƣ viện: đƣợc hƣớng dẫn tận tình với hệ thống phịng đọc & Giáo trình mở, cĩ thể tìm đọc tài liệu dạng giấy, CD- ROM, CSDL trực tuyến, 2. Hỗ trợ cơng tác biên soạn xuất bản giáo trình và tài liệu học tập, kỷ yếu hội thảo (phục vụ hoạt động NCKH, chƣơng trình đào tạo 150 tín chỉ, bổ sung hồ sơ xét các chức danh khoa học, ). 3. Thiết kế website phục vụ hoạt động học tập , nghiên cứu khoa học, hội thảo: Xây dựng template chung, Thiết lập các trang con (sub pages), Cấp quyền và chuyển giao quyền quản trị trang con. 4. Xuất bản kỷ yếu hội thảo : Tƣ vấn, thiết kế , dàn trang, Thiết kế các hình ảnh, nhãn hiệu liên quan đến hội nghị (logo hơị nghi ,̣ banner, poster ), Đăng ký và xin giấy phép xuất bản kỷ yếu , Giám sát các tài liệu liên quan đến chƣơng trình nhƣ thƣ , thơng tin hơị nghi ̣, tài liêụ tham khảo, 5. Xây dựng các sản phẩm phục vụ hội thảo và các hoạt động học tập: CD-ROM chƣơng trình và kỷ yếu, Ứng dụng tự chạy giới thiệu tài liệu, ghi đĩa CD- ROM, DVD, USB, 6. Cung cấp thơng tin theo yêu cầu (danh mục tài liệu, tài liệu chuyên ngành, kết quả nghiên cứu khoa học, tiêu chuẩn, phát minh sáng chế ). 7. Mơ tả, tạo và chọn danh mục “Tài liệu tham khảo” cho luận văn, luận án, đề tài nghiên cứu khoa học theo chuẩn quốc tế. 8. Chuyển dạng tài liệu (từ tài liệu dạng giấy sang file PDF, từ file PDF sang file Word). 9. Cung cấp các thiết bị hỗ trợ cho việc học tập và nghiên cứu, 10. Hỗ trợ, tƣ vấn và phối hợp với Thƣ viện các trƣờng trong việc phát triển các sản phẩm đặc thù của từng đơn vị.
  4. Với nhiều hình thức phục vụ phong phú, thuận tiện cho ngƣời học NGUỒN LỰC THƠNG TIN . CSDL Giáo trình và Tài liệu . CSDL Sách tham khảo Việt học tập văn . CSDL Luận văn, Luận án . CSDL Sách tham khảo Ngoại văn . CSDL các bài báo khoa học (các bài báo nghiên cứu của học viên theo chƣơng trình đào tạo sau đại học đƣợc đăng trên các tạp chí chuyên ngành) Địa chỉ liên hệ: Phịng Học Liệu Điện Tử, Thƣ viện Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, Số 1 – Võ Văn Ngân, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (+84 8) 3896 9920, 3721223 (nội bộ 4 8226) Email: thuvienspkt@hcmute.edu.vn GIỚI THIỆU EBOOK HCMUTE “Thƣ viện Giáo Trình EBOOK HCMUTE” là những tác phẩm chỉ cĩ thể dùng các cơng cu ̣điện tử nhƣ máy vi tính, máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân (thiết bị đọc, máy tính bảng và điện thoại thơng minh nhƣ iPhone, iPad, Samsung Galaxy, HTC Tablet, ) để xem, đoc̣ , và truyển tải. “Thƣ viện Giáo Trình EBOOK HCMUTE” là hệ thống phân phối sách điện tử, cung cấp đến ngƣời dùng các nội dung sách,giáo trình, truyện, tạp chí, tài liệu, chuyên đề và các thể loại văn bản đọc, audio khác trên di động, thơng qua các kênh website, wapsite và client giúp khách hàng cĩ thể cập nhật thơng tin kiến thức mọi lúc mọi nơi. Stt Tên đơn vị phát hành Website 1 Cơng Ty TNHH Sách Điện Tử Trẻ (YBOOK) ybook.vn Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí 2 sachweb.com Minh 3 Cơng Ty Cổ Phần Tin Học Lạc Việt sachbaovn.vn Cơng Ty Cổ Phần Dịch Vụ Trực Tuyến 4 alezaa.com VINAPO 5 Trung Tâm VAS của Viettel anybook.vn 6 Câu Lạc Bộ Liên Kết Sách Điện Tử libnet.vn 3
  5. MỤC LỤC Lời nĩi đầu 6 Thƣ mục chuyên ngành kinh tế học 8 A. TÀI LIỆU HỌC TẬP 8 Năm 2013: 8 Năm 2012: 8 Năm 2011: 8 Năm 2010: 8 Năm 2009: 9 Năm 2008: 9 Năm 2007: 10 Năm 2006: 11 Năm 2005: 11 Năm 2004: 12 B. TÀI LIỆU THAM KHẢO 12 I. TÀI LIỆU NGOẠI VĂN: 12 Năm 2012: 12 Năm 2011: 12 Năm 2009: 13 Năm 2008: 13 Năm 2007: 14 Năm 2006: 15 Năm 2005: 15 Năm 2004: 16 Năm 2003: 17 Năm 2002: 18 Năm 2001: 18 4
  6. Năm 2000: 18 Năm 1998: 19 Năm 1997: 19 Năm 1995: 19 Năm 1988: 19 Năm 1987: 20 Năm 1986: 20 Năm 1969: 20 Năm 1962: 21 II. TÀI LIỆU VIỆT VĂN: 21 Năm 2013: 21 Năm 2012: 22 Năm 2011: 27 Năm 2010: 31 Năm 2009: 36 Năm 2008: 50 Năm 2007: 58 Năm 2006: 71 Năm 2005: 81 Năm 2004: 85 Năm 2003: 86 Năm 2002: 87 Năm 2001: 87 Năm 1999: 87 Năm 1998: 88 5
  7. LỜI NĨI ĐẦU Trong quá trình chuyển đổi cơ chế quản lý nền kinh tế sang cơ chế thị trƣờng cĩ sự quản lý của nhà nƣớc ở nƣớc ta hiện nay, việc tìm hiểu, nghiên cứu những vấn đề cơ bản về kinh tế thị trƣờng trở nên cấp bách đối với các nhà quản lý kinh tế và các nhà quản trị doanh nghiệp. Với sứ mệnh đào tạo ra nguồn nhân lực chất lƣợng cao, nắm vững những kiến thức cơ bản về kinh tế - xã hội, quản trị kinh doanh - kế tốn, Khoa kinh tế của Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật cũng đã nỗ lực nghiên cứu và đƣa vào giảng dạy cho sinh viên chƣơng trình đào tạo tiên tiến theo hƣớng tiếp cận CDIO 150 tín chỉ, sử dụng các phƣơng pháp giảng dạy hiện đại, hiệu quả để giúp sinh viên nắm vững các kiến thức chuyên mơn đồng thời phát triển các kỹ năng hữu ích trong nhiều ngành nghề nhƣ: kỹ năng thuyết trình, kỹ năng làm việc nhĩm, kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng tƣ duy phê phán Nhằm trang bị những kiến thức, kỹ năng cơ bản tạo nền tảng cho khả năng tự học suốt đời của mỗi sinh viên để họ cĩ thể phát triển nghề nghiệp trong tƣơng lai, theo đuổi sự nghiệp trong mảng rộng các ngành nghề, các lĩnh vực về kinh tế nhƣ: quản lý, kinh doanh, tài chính, kế tốn, chứng khốn, ngân hàng, thuế, kiểm tốn, các cơ quan nhà nƣớc và thích ứng một cách hiệu quả với mơi trƣờng làm việc trong bối cảnh hội nhập của nền kinh tế thế giới. Để gĩp phần vào sứ mệnh đào tạo của Khoa nĩi riêng và của Trƣờng nĩi chung, Thƣ viện trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật đã biên soạn Thƣ mục Chuyên ngành Kinh tế học Thƣ mục gồm cĩ các loại hình tài liệu nhƣ: sách ngoại văn, việt văn, giáo trình Các tài liệu trong thƣ mục đƣợc sắp xếp theo năm phát hành, theo thứ tự chữ cái họ và tên tác giả, nhan đề. Tất cả tài liệu trong thƣ mục đều đƣợc mơ tả về hình thức nhằm giúp cho bạn đọc nắm đƣợc những thơng tin cơ bản nhất về tài liệu mình cần nhƣ: tên tài liệu, tên tác giả, nơi xuất bản, nhà xuất bản, năm xuất bản, vị trí của tài liệu trong Thƣ viện thơng qua ký hiệu xếp giá (KHXG). 6
  8. Mặc dù, đã cĩ nhiều cố gắng, song việc biên soạn thƣ mục chắc chắn khơng tránh khỏi thiếu sĩt, vì vậy rất mong nhận đƣợc ý kiến đĩng gĩp của bạn đọc để lần biên soạn sau đƣợc hồn chỉnh hơn. Thư viện ĐH. SPKT TP.HCM 08.38969920 thuvienspkt@hcmute.edu.vn thuvienspkt.edu.vn facebook.com/hcmute.lib 7
  9. THƢ MỤC CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ A. TÀI LIỆU HỌC TẬP Năm 2013: 1. Giáo trình kinh tế học đại cƣơng/ Trần Đăng Thịnh, Nguyễn Thị Thanh Vân, Huỳnh Thị Cẩm Tú, Phan Thị Kim Phƣơng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 187tr.; 24cm. KHXG : 330.07 G434 Năm 2012: 2. NGUYỄN THỊ CÀNH. Giáo trình phƣơng pháp & phƣơng pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế/ Nguyễn Thị Cành. - Tái bản lần thứ 1, cĩ chỉnh sửa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 252tr.; 21cm. KHXG : 330.1 N573-C222 Năm 2011: 3. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ mƣời một. – H.: Giáo dục, 2011. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 Năm 2010: 4. Kinh tế học vi mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ 11. – H.: Giáo dục, 2010. - 287tr.; 20cm. KHXG : 338.507 K55 5. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ 10. – H.: Giáo dục, 2010. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 8
  10. Năm 2009: 6. Bài tập kinh tế lƣợng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 240tr.; 21cm. KHXG : 330.015195 B152 7. BÙI KIM YẾN. Giáo trình thị trƣờng chứng khốn/ Bùi Kim Yến. - Tp. Hồ Chí Minh: Giao thơng Vận tải, 2009. - 518tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 8. BÙI KIM YẾN. Phân tích và đầu tƣ chứng khốn: Soạn theo chƣơng trình mới của UBCKNN (Lý thuyết cơ động, Bài tập phong phú, Lời giải chi tiết)/ Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy (chủ biên); Trần Phƣơng Thảo, Phan Thu Hiền, Phạm Thị Anh Thƣ. – Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2009. - 612tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 9. Giáo trình thanh tốn quốc tế/ Trần Hồng Ngân, Hồng Thị Minh Ngọc, Trầm Thị Xuân Hƣơng, - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2009. - 508tr.; 30cm. KHXG : 332.45 G434 10. Kinh tế học vi mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ 10. – H.: Giáo dục, 2009. - 287tr.; 20cm. KHXG : 338.507 K55 11. TRẦN ĐĂNG THỊNH. Giáo trình kinh tế học đại cƣơng: Dành cho sinh viên khơng chuyên ngành kinh tế/ Trần Đăng Thịnh, Võ Hữu Phƣớc, Huỳnh Thị Cẩm Tú. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 168tr.; 21cm. KHXG : 330.07 T772-T444 Năm 2008: 12. Giáo trình kinh tế lƣợng/ Hồng Ngọc Nhậm,Vũ Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Ngọc Thanh, - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 332tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 G434 9
  11. 13. Kinh tế học vi mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo dục, 2008. - 287tr.; 20cm. KHXG : 338.507 K55 14. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng đại học, cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 2008. - 287tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 15. TRẦN ĐĂNG THỊNH. Giáo trình kinh tế học đại cƣơng: Dành cho sinh viên khơng chuyên ngành kinh tế/ Trần Đăng Thịnh, Võ Hữu Phƣớc, Huỳnh Thị Cẩm Tú. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 168tr.; 21cm. KHXG : 330.07 T772-T444 Năm 2007: 16. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế/ Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Minh Tuấn, Hồng An Quốc, - Tái bản cĩ sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Trƣờng Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 236tr.; 20cm. KHXG : 330.01 G434 17. Kinh tế học vi mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ tám, cĩ sửa chữa và bổ sung. - H.: Giáo dục, 2007. - 287tr.; 20cm. KHXG : 338.507 K55 18. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng đại học, cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục, 2007. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 19. Thanh tốn quốc tế: Lý thuyết, bài tập & bài giải thực hành, bài tập tự rèn luyện, cập nhật theo UCP 600 - 2006/ Trần Hồng Ngân, Nguyễn Minh Kiều, Võ Thị Tuyết Anh, - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 546tr.; 27cm. KHXG : 332.45 T367 10
  12. 20. TRẦN ĐĂNG THỊNH. Kinh tế học đại cƣơng/ Trần Đăng Thịnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sƣ Phạm Kỹ Thuật, 2007. - 85tr.; 27cm. KHXG : 330.07 T772-T444 Năm 2006: 21. Bài tập kinh tế lƣợng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews, Stata. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế, 2006. - 240tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 B152 22. Giáo trình kinh tế lƣợng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế, 2006. - 336tr.; 21cm. KHXG : 330.015195 G434 23. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ sáu. – H.: Giáo dục, 2006. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 24. Nhập mơn tài chính tiền tệ/ Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng, Dƣơng Thị Bình Minh, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 570tr.; 24cm. KHXG : 332.07 N576 25. PHAN THÚC HUÂN. Kinh tế phát triển = Development economics/ Phan Thúc Huân. - H.: Thống kê, 2006. - 390tr.; 21cm. KHXG : 338.9 P535-H874 Năm 2005: 26. HỒNG THỊ CHỈNH. Giáo trình kinh tế quốc tế/ Hồng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tự, Nguyễn Hữu Lộc. - Tái bản lần thứ 3, cĩ bổ sung, sửa chữa. - H.: Thống kê, 2005. - 385tr.; 21cm. KHXG : 337 H678-C539 27. TRẦN ĐĂNG THỊNH. Giáo trình kinh tế học đại cƣơng/ Trần Đăng Thịnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật, 2005. – 85tr.; 27cm. KHXG : 330.07 T772-T444 11
  13. 28. TRẦN ĐĂNG THỊNH. Kinh tế học đại cƣơng/ Trần Đăng Thịnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật, 2005. - 80tr.; 27cm. KHXG : 330.07 T772-T444 Năm 2004: 29. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2004. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 B. TÀI LIỆU THAM KHẢO I. TÀI LIỆU NGOẠI VĂN: Năm 2012: 30. MITTELHAMMER, RON C. Mathematical statistics for economics and business/ Ron C. Mittelhammer. - 2nd ed. - New York: Springer, 2012. - xxvii, 742p.; 29cm. KHXG : 330.015195 M685 31. STELAND, ANSGAR. Financial statistics and mathematical finance: Methods, models and applications/ Ansgar Steland. - Chichester, West Sussex: Wiley, 2012. - xiv, 415p.; 25cm. KHXG : 332.015195 S824 32. WOOLDRIDGE, JEFFREY M. Econometric analysis of cross section and panel data/ Jeffrey M. Wooldridge. - 2nd ed. - Cambridge, Mass.: The MIT Press, 2012. - xxvii, 1064p.; 24cm. KHXG : 330.015195 W913 Năm 2011: 33. BURNS, LESLIE DAVIS. The business of fashion: Designing, manufacturing, and marketing/ Leslie Davis Burns, Kathy K. Mullet, Nancy O. Bryant. - 4th ed. - New York: Fairchild Books, 2011. - xxii, 616p.; 24cm. KHXG : 338.47687 B967 12
  14. 34. SAVATORE, DOMINICK. International Economics: Trade and Finance. International student version/ Dominick Salvatore. - 10th ed. - Hoboken: Jonh wiley & Sons, INC, 2011. - 812p.; 21cm. KHXG : 337.09 S18 Năm 2009: 35. FABER, DAVID. And then the roof caved in: How Wall Street’s greed and stupidity brought capitalism to its knees/ David Faber. - Hoboken, NJ.: John Wiley & Sons, 2009. - xiii, 192p.; 24cm. KHXG : 332.6324 F115 36. WERNER, SEBASTIAN P. Short selling activities and convertible bond arbitrage: Empirical evidence from the New York exchange/ Sebastian P. Werner, Lutz Johanning. - Wiesbaden: Betriebswirtschaftlicher Verlag Gabler, 2009. - xx, 256p.; 22cm. KHXG : 332.63228 W492 Năm 2008: 37. MCCONNELL, CAMPBELL R. Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - xxvi, 380p.; 25cm. KHXG : 330 M478 38. MCCONNELL, CAMPBELL R. Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - 17th ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin, 2008. - xxvii, 416p.; 25cm. KHXG : 338.5 M478 39. MUOLO, PAUL. Chain of blame: How Wall Street caused the mortgage and credit crisis/ Paul Muolo, Mathew Padilla. - Hoboken, N.J.: Wiley & Sons, 2008. - xiii, 338p.; 24cm. KHXG : 332.720973 M926 40. SCHILLER, BRADLEY R. The macro economy today/ Bradley R. Schiller. - 11th ed. - Boston: McGraw - Hill Irwin, 2008. - xxiv, 513p.; 26cm. KHXG : 339 S334 13
  15. 41. SLAVIN, STEPHEN L. Macroeconomics/ Stephen L. Slavin. - 8th ed. - Boston, Mass.: McGraw - Hill, 2008. - xxi, 519p.; 28cm. KHXG : 339 S63 42. WALSTAD, WILLIAM B. Study guide for use with McConnell and Brue microeconomics/ William B. Walstad. - 17th ed. - Boston: McGraw - Hill Irwin, 2008. - x, 317p.; 26cm. KHXG : 338.5 W173 Năm 2007: 43. FRANK, ROBERT H. Principles of economics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke; with the assistance of Roger T. Kaufman. - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin, 2007. - xxxix, 937p.; 26cm. KHXG : 330 F828 44. FRANK, ROBERT H. Principles of microeconomics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke. - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin, 2007. - xxxi, 470p.; 28cm. KHXG : 338.5 F828 45. GRUBER, JONATHAN. Public finance and public policy/ Jonathan Gruber. - New York: Worth Publishers, 2007. - xxxviii, 756, [52]p.; 25cm. KHXG : 336.73 G885 46. LEWIS, HUNTER. Are the rich necessary?: Great economic arguments and how they reflect our personal values/ Hunter Lewis. - 1st ed. - Mt. Jackson, VA: Axios Press, 2007. - viii, 277p.; 21cm. KHXG : 330 L673 47. Liquidity risk measurement and management: A practitioner’s guide to global best practices/ Edited by Leonard Matz, Peter Neu. - [S.l.]: John Wiley & Sons (Asia) Pte Ltd, 2007. - xiv, 395p.; 27cm. KHXG : 332.10681 L767 48. MANKIW, N. GREGORY. Principles of economics/ N. Gregory Mankiw. - 4th ed. - Mason, OH.: Thomson South-Western, 2007. - 533p.; 24cm. KHXG : 330 M278 14
  16. 49. WINANS, KENNETH G. Preferreds: Wall Street’s best-kept income secret/ Kenneth G. Winans. - Novato, CA: KGW Pub., 2007. - 280p.; 24cm. KHXG : 332.63225 W758 Năm 2006: 50. ADAIR, TROY A. Excel applications for investments/ Troy A. Adair. - New York: McGraw - Hill, 2006. - x, 254p.; 28cm. KHXG : 332.028 5 A191 51. BAUMOL, WILLIAM J. Macroeconomics principles and policy/ Willam J. Baumol, Alan S. Blinder. - Autralia: Outh - Western, 2006. - 401p.; 27cm. KHXG : 339 B348 52. VARIAN, HAL R. Intermediate microeconomics: A modern approach/ Hal R. Varian. - New York: W.W. Norton & Co., 2006. - xxiv, 715, 39p.; 5cm. KHXG : 338.5 V299 Năm 2005: 53. Development ngos and labor unions: terms of engagement Edited by Deborah Eade, Alan Leather. - Bloomfield, CT: Kumarian Press, 2005. - xxi, 406p.; 23cm. KHXG : 331.88 D489 54. Environmentalism & the technologies of tomorrow: Shaping the next industrial revolution/ Edited by Robert Olson & David Rejeski. - Washington: Island Press, 2005. - xiii, 195p.; 24cm. KHXG : 338.927 E619 55. Freshwater ecoregions of Africa and Madagascar: A conservation assessment/ Michele L. Thieme [et al.]. - Washington: Island Press, 2005. - xxi, 431p.; 29cm. KHXG : 333.95 F885 56. JACOBSEN, KAREN. The economic life of refugees/ Karen Jacobsen. - Bloomfield, CT: Kumarian Press, Inc., 2005. - x, 131p. KHXG : 330.90086 J175 15
  17. 57. Managerial economics: Theory, applications, and cases/ W. Bruce Allen [et al.]. - 6th ed. - New York: W.W. Norton, 2005. - xxiv, 832, 88p.; 25cm. KHXG : 338.5 M266 58. MCCONNELL, CAMPBELL R. Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - 16th ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin, 2005. - xxiii, 416p.; 25cm. KHXG : 338.5 M478 59. NICHOLSON, WALTER. Microeconomic theory: Basic principles and extensions/ Walter Nicholson. - 9th ed. - Australia: Thomson South-Western, 2005. - xvi, 671p.; 26cm. KHXG : 338.5 N624 60. SWANENBERG, AUGUST. Macroeconomics demystified/ August Swanenberg. - New York: McGraw - Hill, 2005. - xxxi, 327p.; 23cm. KHXG : 339 S972 Năm 2004: 61. BRIODY, DAN. The halliburton agenda: The politics of oil and money/ Dan Briody. - NJ.: John Wiley & Sons, 2004. - xiii, 290p.; 24cm. KHXG : 338.76223 B858 62. COLANDER, DAVID C. Economics/ David C. Colander. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin, 2004. - 1 v. (various pagings): ill. (some col.); 27 cm. KHXG : 330 C683 63. Consumer price index manual: Theory and practice. - Geneva: International Labour Office, 2004. - xxxi, 535p.; 30cm. KHXG : 338.528 C758 64. EHRLICH, PAUL R. One with Nineveh: Politics, consumption, and the human future/ Paul R. Ehrlich and Anne H. Ehrlich. - Washington: Island Press, Shearwater Books, 2004. - 447p.; 24cm. KHXG : 338.927 E337 16
  18. 65. GEISST, CHARLES R. Deals of the century: Wall Street, mergers, and the making of modern America/ Charles R. Geisst. - Hoboken, N.J.: b Wiley, 2004. - xxi, 330p.; 24cm. KHXG : 338.83 G313 66. LEIBOWITZ, MARTIN L. Franchise value: A modern approach to security analysis/ Martin L. Leibowitz. - NJ.: Jojn Wiley & Sons, 2004. - ix, 501p.; 24cm. KHXG : 332.63221 L525 67. LUNDHOLM, RUSSELL. Equity valuation and analysis with eval/ Russell Lundholm, Richard Sloan. - Boston: McGraw Hill Irwin, 2004. - xi, 252p.; 24cm. KHXG : 332.63 L962 68. Probability, finance and insurance: Proceedings of a workshop at the University of Hong Kong, Hong Kong 15-17 July 2002/ Editors, Tze Leung Lai, Hailiang Yang, Siu Pang Yung . - Singapore: World Scientific, 2004. - ix, 242p.; 24cm. KHXG : 332.0151 P962 Năm 2003: 69. CLARKE, ANDREW S. Wealth of experience: Real investors on what works and what doesn't/ Andrew S. Clarke. - NJ.: john Wiley & Sons, 2003. - xvii, 217p.; 24cm. KHXG : 332.024 C597 70. EAGLE, JOSH. Taking stock of the regional fishery management councils/ Josh Eagle, Sarah Newkirk, Barton H. Thompson Jr. - Washing: Island Press, 2003. - iv, 51tr.; 28cm. KHXG : 338.3727 E116 71. MANEY, KEVIN. The Maverick and his machine: Thomas Watson, Sr. and the making of IBM/ Kevin Maney. - NJ.: John Wiley & Sons, 2003. - xxv, 485p.; 22cm. KHXG : 338.76 M275 17
  19. Năm 2002: 72. DYSON, JAMES. Against the odds: An autobiography/ James Dyson. - Australia: Thomson, 2002. - 296p.; 24cm. KHXG : 338.04092 D998 73. MCCONNELL, CAMPBELL R. Economics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - 15th ed. - Boston, Mass.: McGraw - Hill, 2002. - xxx, 793, 29, 23 p.; 27 cm. KHXG : 330 M478 Năm 2001: 74. BEARDSHAW, JOHN. Economics: A student's guide/ John Beardshaw, Dvid Brewster, Paul Cormack, Andrew Ross. - th ed. - London.: Pretice Hall, 2001. - 740p.; 27cm. KHXG : 330 B368 75. THOMAS, DANA LEE. The plungers and the peacocks: 170 years of Wall Street/ Dana L. Thomas. - New York: Texere, 2001. - xii, 296p.; 23cm. KHXG : 332.64273 T454 Năm 2000: 76. HAGSTROM, ROBERT G. Latticework: The new investing/ Robert G. Hagstrom. - New York: Texere, 2000. - 224p.; 21cm. KHXG : 332.6 H146 77. HAYASHI, FUMIO. Econometrics/ Fumio Hayashi. - Princeton, NJ.: Princeton University Press, 2000. - xxiii, 683p.; 26cm. KHXG : 330.015195 H413 78. The political economy of inequality/ edited by Frank Ackerman - Washington, DC: Island Press, 2000. - xli, 403p.: ill.; 24cm. KHXG : 330 P769 18
  20. Năm 1998: 79. Measuring the impact of climate change on Indian agriculture. - 1st ed - Washington: The World Bank, 1998. - 266p. includes bibliographical references; 25cm. KHXG : 338.14 M484 Năm 1997: 80. GOLDMAN, MELVIN. Technology institutions and policies: their role in developing technological capability in industry/ Melvin Goldman [et al.]. - Washington, D.C.: World Bank, 1997. - vii, 44 p.; 28 cm. KHXG : 338.064 G619 81. Precision agriculture inthr 21st century: Geospatual and information technlogies in crop management/ Committee on Assessing Crop Yield - Site-Specific Farming, Information Systems, and Research Opportunities, Board on Agriculture, National Research Council. - Washington: National Academy Press, 1997. - xii, 149p.; 24cm. KHXG : 338.16 P923 Năm 1995: 82. ORAM, PETER A. Technologies for rainfed agriculture in mediterranean climates: A review of world bank experiences/ Peter A. Oram, Cornelis de Haan. - Washington: The World Bank, 1995. - 168p.; 28cm KHXG : 338.16 O63 Năm 1988: 83. COTTLE, SIDNEY. Graham and Dodd's security analysis/ Sidney Cottle, Roger F. Murray, Frank E. Block, withthe collaboration of Martin L. Leibowitz. - 5th ed. - New York: McGraw-Hill book Company, 1988. - xiii, 658p.; 24cm. KHXG : 332.632 C849 19
  21. Năm 1987: 84. Statistiques de la dette extérieure: Endettement et autres engagements des pays et territoires en développement, des pays du caem et de certains autres pays et territoires. - 1è ed - Paris: OCDE, 1987. - 31p.Includes index; 28cm. KHXG : 339.523 S797 Năm 1986: 85. Inventaire instituts de recherche et de formation en matière de développement en Afrique = Directory development reseach and training institutes in Africa. - 1è ed. - Paris: OCDE, 1986. - 262p. KHXG : 338.9 I62 86. L' évolution des activités bancaires dans les pays de l' ocde. - 1è ed. - Paris: OCDE, [1986]. - 79p.; 30cm. KHXG : 332.1 E93 87. Répertoire projets de recherche en matière de développement en Afrique = Register development reseach projects in Africa. - 1è ed. - Paris: OCDE, 1986. - 523p.; 30cm. KHXG : 338.9 R425 88. WIENERT, HELGARD. Transfert de technologie entre l' est et l' ouest: Les aspects commerciaux et économiques/ Helgard Wienert, John Slater. - 1è ed. - Paris: OCDE, 1986. - 507p.; 24cm. KHXG : 338.4 W647 Năm 1969: 89. BREUIL, JEAN. Mathématiques appliquees a l'économie/ Jean Breuil, Henry Court. - 1è ed. - Premièreg: Delagrave, 1969. - 196p.Includes index; 24cm. KHXG : 330.1543 B846 90. SKEEN, KENNETH C. Introduction college mathematics with business applications/ Kenneth C. Skeen, Charles W. Wheeler, Ralph L. Johnson. - London: Addison - Wesley Publishing Co., 1969. - 456p. includes index; 24cm. KHXG : 330.1543 S627 20
  22. Năm 1962: 91. HUFFMAN, HARRY. Arithmetic for business and consumer use/ Harry Huffman, Ruth M.Twiss, Leslie J. Whale. - London: McGraw - Hill Book Co., 1962. - 501p. includes index; 22cm. KHXG : 330.1543 H889 II. TÀI LIỆU VIỆT VĂN: Năm 2013: 92. BÙI KIM YẾN. Thị trƣờng chứng khốn/ Bùi Kim Yến. - H.: Lao động Xã hội, 2013. - 519tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 93. BÙI MẠNH HÙNG. Mơi giới và kinh doanh bất động sản/ Bùi Mạnh Hùng. - H.: Xây dựng, 2013. - 156tr.; 27cm. KHXG : 333.33 B932-H936 94. Chƣơng trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành tài chính ngân hàng. - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. - 308tr.; 27cm. KHXG : 332.1071 C559 95. Giáo trình nhập mơn tốn tài chính. - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. - 245tr.; 27cm. KHXG : 332.07 G434 96. Giáo trình tác nghiệp lữ hành: Lƣu hành nội bộ. - H., 2013. - 204tr.; 27cm. KHXG : 338.4791 G434 97. Kinh tế vi mơ: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hồng Bảo, Trần Bá Thọ. - Tái bản lần thứ 9 cĩ sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 325tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 K55 21
  23. 98. Kinh tế vĩ mơ: Tĩm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà. - Tái bản lần 9, cĩ sữa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 299tr.; 24cm. KHXG : 339.076 K55 99. LÊ HUY KHOA. Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thƣơng mại Hàn - Việt = 전문용어사전기업경제무역용어베트남어-한국/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 239tr.; 14cm. KHXG : 330.03 L433-K45 100. Thanh tốn quốc tế: Lý thuyết, bài tập & bài giải thực hành, bài tập tự rèn luyện, cập nhật theo UCP 600 - 2006/ Trần Hồng Ngân, Nguyễn Minh Kiều, Võ Thị Tuyết Anh, - H.: Lao động - Xã hội, 2013. - 546tr.; 27cm. KHXG : 332.45 T367 Năm 2012: 101. AHAMED, LIAQUAT. Những ơng trùm tài chính/ Liaquat Ahamed; Phƣơng Lan, Kim Ngọc (dịch), - H.: Thế giới, 2012. - 755tr.; 21cm. KHXG : 332.10922 A285 102. BRANSON, RICHARD. Richard Branson - Đƣờng ra biển lớn: Tự truyện của Richard Branson/ Richard Branson; Nghiêm Huyền, Chu Hồng Thắng, Micronet (dịch). - H.: Thế giới, 2012. - 659tr.; 21cm. KHXG : 338.04092 B821 103. BÙI MẠNH HÙNG. Định giá bất động sản/ Bùi Mạnh Hùng. - H.: Xây dựng, 2012. - 132tr.; 27cm. KHXG : 333.33 B932-H936 104. BÙI MẠNH HÙNG. Thị trƣờng bất động sản/ Bùi Mạnh Hùng. - H.: Xây dựng, 2012. - 172tr.; 27cm. KHXG : 332.6324 B932-H936 22
  24. 105. CAO THÚY XIÊM. Kinh tế học vi mơ: Lý thuyết - bài tập - thực hành/ Cao Thúy Xiêm, Nguyễn Thị Kim Chi, Hồng Thanh Tuyền. - H.: Tài chính, 2012. - 447tr.; 21cm. KHXG : 338.5 C235-X161 106. Chú giải chi tiết mã hĩa hàng hĩa (HS) trong danh mục hàng hĩa xuất nhập khẩu Việt Nam và quy tắc phân loại hàng hĩa xuất nhập khẩu: Song ngữ Việt - Anh - Phần 1. - H.: Tài chính, 2012. - 503tr.; 28cm. KHXG : 338.02012 C559 107. Chú giải chi tiết mã hĩa hàng hĩa (HS) trong danh mục hàng hĩa xuất nhập khẩu Việt Nam và quy tắc phân loại hàng hĩa xuất nhập khẩu: Song ngữ Việt - Anh - Phần 2. - H.: Tài chính, 2012. - 486tr. KHXG : 338.02012 C559 108. ĐINH PHI HỔ. Nguyên lý kinh tế vi mơ = Principles of microeconomics. cĩ phụ lục phần nâng cao/ Đinh Phi Hổ. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 500tr.; 24cm. KHXG : 338.507 Đ584-H678 109. Giáo trình tài chính - tiền tệ/ Nguyễn Hịa Nhân, Lâm Chí Dũng, Hồ Hữu Tiến, - H.: Tài chính, 2012. - 343tr.; 24cm. KHXG : 332 G434 110. Giáo trình thống kê doanh nghiệp. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 114tr.; 27cm. KHXG : 338.642 G434 111. HARFORD, TIM. Thám tử kinh tế: Tại sao quốc gia này giàu cịn quốc gia khác lại nghèo/ Tim Harford; Việt Đức, Thu Hƣơng (dịch). - Tái bản lần thứ hai. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 435tr.; 21cm. KHXG : 330.90511 H278 112. HỒNG HƢNG. Thuế - Tax 2012 Biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu. Export - import taiff and value added tax on imports AHTN 2012 - MFN/WTO - ATIGA - ACFTA - AKFTA - VAT 157-161-162 -163 - 129 - 131 (Song ngữ Anh - Việt)/ Hồng Hƣng, Nguyễn Viết Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 1039tr.; 39cm. KHXG : 336.2 H678-H936 23
  25. 113. Kinh tế vi mơ/ Nguyễn Trần Sỹ, Hạ Thị Thiều Dao, Nguyễn Thị Mai, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 177tr.; 21cm. KHXG : 338.5 K55 114. Kinh tế học vĩ mơ = Macroeconomics/ Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Chí Hải, Nguyễn Tấn Phát, Đỗ Phú Trần Tình. - Tái bản lần thứ hai, cĩ sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 276tr.; 24cm. KHXG : 339 K55 115. LÊ VĂN HIỀN. Quản lý dự án cơng nghiệp theo hình thức tổng thầu EPC quốc tế/ Lê Văn Hiền, Nguyễn Khánh Cƣờng. - H.: Xây dựng, 2012. - 288tr.; 27cm. KHXG : 338.4068 L433-H633 116. LÊ VĂN TẾ. Phân tích thị trƣờng tài chính = Financial market analysis/ Lê Văn Tề. - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đơng, 2012. - 365tr.; 24cm. KHXG : 332.6 L433-T253 117. LOWENSTEIN, ROGER. Warren Buffett - Quá trình hình thành một nhà tƣ bản Mỹ/ Roger Lowenstein; Minh Diệu, Phƣơng Lan (dịch). - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Thế giới, 2012. - 743tr.; 21cm. KHXG : 332.6092 L917 118. LƢƠNG MINH CỪ. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế, mơ hình tăng trƣởng kinh tế thành phố Hồ Chí Minh và Việt Nam theo hƣớng cạnh tranh đến năm 2020/ Lƣơng Minh Cừ, Đào Duy Huân, Phạm Đức Hải. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 423tr. KHXG : 338.959779 L964-C961 119. Lý thuyết tài chính tiền tệ/ Đồn Thanh Hà (chủ biên), Lê Văn Hải, Lê Thanh Ngọc, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 198tr.; 24cm. KHXG : 332.401 L981 24
  26. 120. NGUYỄN ĐẠI THẮNG. Bài tập kinh tế học vi mơ: Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh/ Nguyễn Đại Thắng. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2012. - 167tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 N573-T367 121. NGUYỄN HỮU TÀI. Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ/ Nguyễn Hữu Tài. - Tái bản lần thứ 10, cĩ sửa đổi bổ sung. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 295tr.; 21cm. KHXG : 332 N573-T129 122. NGUYỄN NGỌC VINH. Giáo trình thẩm định giá trị bất động sản/ Nguyễn Ngọc Vinh, Nguyễn Quỳnh Hoa. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 321tr.; 24cm. KHXG : 333.332 N573-V784 123. NGUYỄN THỊ KIM THƯY. Nguyên lý thống kê: Lý thuyết bài tập và bài giải. Ứng dụng trong quản lý kinh tế & kinh doanh sản xuất dịch vụ/ Nguyễn Thị Kim Thúy. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 505tr.; 21cm. KHXG : 330.015195 N573-T547 124. NGUYỄN VĂN MẠNH. Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành/ Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chƣơng. - Tái bản lần thứ 3, cĩ sửa đổi bổ sung. - H.: Kinh tế Quốc dân, 2012. - 494tr.; 24cm. KHXG : 338.4791 N573-M227 125. NGUYỄN VĂN NGỌC. Bài giảng kinh tế vi mơ: Chƣơng trình nâng cao, phƣơng pháp tiếp cận hiện đại/ Nguyễn Văn Ngọc. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 518tr.; 24cm. KHXG : 338.5 N573-N576 126. NGUYỄN VĂN NGỌC. Tiền tệ ngân hàng và thị trƣờng tài chính/ Nguyễn Văn Ngọc. - H.: Kinh tế Quốc dân, 2012. - 686tr. KHXG : 332.1 N573-N576 127. PHẠM ĐỖ CHÍ. Ổn định và phát triển kinh tế: Phân tích chính sách vĩ mơ/ Phạm Đỗ Chí, Đào Văn Hùng. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 359tr.; 24cm. KHXG : 339.5 P534-C532 25
  27. 128. PHẠM NGỌC KIẾM. Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế: Dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế/ Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Cơng Nhự, Trần Thị Bích. - H.: Giáo Dục, 2012. - 271tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 P534-K47 129. PHẠM VĂN CƢƠNG. Ứng dụng phần mềm Lingo 13.0 for Windows để giải các bài tốn tối ƣu trong kinh tế - Tập 1/ Phạm Văn Chƣơng; Phạm Văn Thuần (hiệu đính). - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 300tr.; 24cm. KHXG : 330.0285 P534-C973 130. PHẠM VĂN MINH. Bài tập kinh tế vi mơ chọn lọc: Theo giáo trình kinh tế vi mơ dùng trong các trƣờng Đại học, cao đẳng khối kinh tế/ Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. - Tái bản lần thứ tƣ. - H.: Giáo dục, 2012. - 155tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 P534-M664 131. ROSS, GEORGE H. Donald Trump - Chiến lƣợc đầu tƣ bất động sản: Những bài học của tỷ phú Trump cho nhà đầu tƣ nhỏ/ George H. Ross; Thùy Dƣơng, Thúy Hà (dịch); Mai Hải Lâm (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 326tr.; 21cm. KHXG : 332.6324 R823 132. TẠ ĐỨC KHÁNH. Giáo trình kinh tế quản lý/ Tạ Đức Khánh. - H.: Giáo Dục, 2012. - 267tr.; 24cm. KHXG : 330 T111-K45 133. TẠ ĐỨC KHÁNH. 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mơ: Dành cho các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế/ Tạ Đức Khánh. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2012. - 235tr.; 24cm. KHXG : 339.076 T111-K45 134. TRẦN TIẾN KHAI. Phƣơng pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản/ Trần Tiến Khai. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 345tr.; 24cm. KHXG : 330.072 T772-K45 26
  28. 135. TRUMP, DONALD. 100 lời khuyên đầu tƣ bất động sản khơn ngoan nhất: Bài học kinh nghiệm từ những chuyên gia bất động sản hàng đầu thế giới = Trump: The best real estate advice ever received/ Donald Trump; Kim Dung, An Sơn, Kim Thoa (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 343tr.; 21cm. KHXG : 332.6324 T871 136. VÕ THỊ THƯY ANH. Giáo trình đầu tƣ tài chính/ Võ Thị Thúy Anh, Lê Phƣơng Dung, Đặng Hữu Mẫn. - H.: Tài chính, 2012. - 411tr.; 24cm. KHXG : 332.6 V872-A596 Năm 2011: 137. BÙI KIM YẾN. Bài tập và bài giải phân tích và đầu tƣ chứng khốn/ Bùi Kim Yến. - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 350tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 138. BÙI MINH TRÍ. Tốn Kinh tế/ Bùi Minh Trí. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Bách Khoa, 2011. - 271tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 B932-T819 139. Chu kỳ kinh tế và khủng hoảng kinh tế: Sách chuyên khảo/ Đồn Thanh Hà, Nguyễn Ngọc Thạch, Lê Hùng, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 141tr.; 24cm. KHXG : 338.5 C559 140. ĐINH XUÂN TRÌNH. Giáo trình thanh tốn quốc tế/ Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 680tr.; 24cm. KHXG : 332.45 Đ584-T833 141. ĐỖ THIÊN ANH TUẤN. Tin học ứng dụng (Excel ứng dụng) trong phân tích, đầu tƣ và tài chính: Dành cho: nhà quản trị tài chính cơng ty, nhà phân tích và đầu tƣ tài chính, các kế tốn và kiểm tốn viên, sinh viên ngành kinh tế và tài chính/ Đỗ Thiên Anh Tuấn. - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 390tr.; 27cm. KHXG : 332.0285 Đ631-T883 27
  29. 142. ĐỖ THIÊN ANH TUẤN. Tốn tài chính ứng dụng: Hƣớng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel/ Đỗ Thiên Anh Tuấn. - H.: Thống kê, 2011. - 545tr.; 24cm. KHXG : 332 Đ631-T883 143. Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ. - Tái bản. – H.: Xây dựng, 2011. - 79tr.; 27cm. KHXG : 332.404 G434 144. Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế trong doanh nghiệp/ Bộ Xây Dựng. – H.: Xây dựng, 2011. - 134tr.; 27cm. KHXG : 330.015195 G434 145. Giáo trình thống kê doanh nghiệp/ Nguyễn Thị Hồng Hà, Hồng Thị Thu Hồng, Trần Thị Mộng Tuyết, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế, 2011. - 191tr.; 24cm. KHXG : 338.642 G434 146. HÀ VĂN SƠN. Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế: Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = Statistics For Business And Economics/ Hà Văn Sơn. - H.: Thống kê, 2011. - 383tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 H111-S698 147. HỒNG ĐÌNH TUẤN. Mơ hình phân tích và định giá tài sản tài chính - Tập 2/ Hồng Đình Tuấn. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 252tr.; 24cm. KHXG : 332 H678-T883 148. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng đại học, cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ mƣời. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 149. Kinh tế vi mơ: Câu hỏi. Bài tập. Trắc nghiệm/ Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, - Tái bản lần VIII (cĩ bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 325tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 K55 28
  30. 150. NGƠ THỊ HỒNG GIANG. Kinh tế vi mơ/ Ngơ Thị Hồng Giang, Nguyễn Đơng, Nguyễn Thị Hảo. - Tp. Hồ Chí Minh: Trƣờng Đại học Tài chính - Maeketing, 2011. - 297tr.; 24cm. KHXG : 338.5 N569-G433 151. NGUYEN VAN NAM. Indexes and Securities Investment in Vietnam: An efficient and low - risk method for professional funds and investors/ Nguyen Van Nam, To Ngoc Hung, Vu Duc Nghia. - H.: Science and Technics publishing house, 2011. - 104p.; 24cm. KHXG : 332.6597 N573-N174 152. NGUYỄN KIM QUYẾN. Bài tập thuế/ Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cƣờng, Đặng Thị Bạch Vân. - H.: Lao động Xã hội, 2011. - 283tr.; 21cm. KHXG : 336.2 N573-Q171 153. NGUYỄN MINH TUẤN. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nƣớc trong hội nhập kinh tế quốc tế: Sách tham khảo/ Nguyễn Minh Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí minh, 2011. - 193tr.; 21cm. KHXG : 338.9 N573-T883 154. NGUYỄN THỊ CÀNH. Tài chính cơng/ Nguyễn Thị Cành. - Tái bản lần thứ nhất, cĩ sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 469tr.; 24cm. KHXG : 336 N573-C222 155. NGUYỄN THỊ CÀNH. Tài chính phát triển: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Cành. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 338tr.; 24cm. KHXG : 332 N573 - C222 156. NGUYỄN THỊ CÀNH. Thị trƣờng chứng khốn cấu trúc và cơ chế hoạt động: Sách tham khảo/ Nguyễn Thị Cành, Trần Viết Hồng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 372tr.; 24cm. KHXG : 332.642 N573-C222 29
  31. 157. NGUYỄN VĂN NAM. Chỉ số và đầu tƣ chứng khốn: Phƣơng pháp hiệu quả và an tồn của các quỹ và nhà đầu tƣ chuyên nghiệp/ Nguyễn Văn Nam, Tơ Ngọc Hƣng, Vũ Đức Nghĩa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 111tr.; 24cm. KHXG : 332.642 N573-N174 158. NGUYỄN VĂN TRÌNH. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế/ Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Tấn Phát. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 242tr. KHXG : 330.01 N573-T833 159. Nobel kinh tế/ Sơng Lam, Minh Khánh, Trịnh Tuấn, Duyên Thảo. - H.: Thanh Niên, 2011. - 163tr.; 21cm. KHXG : 330.092 N744 160. PHẠM QUANG PHAN. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế/ Phạm Quang Phan, An Nhƣ Hải. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 295tr.; 24cm. KHXG : 330.01 P534-P535 161. PHẠM VĂN NĂNG. Cơ chế tỷ giá ở Việt Nam: Chặng đƣờng hai thập niên đổi mới/ Phạm Văn Năng, Hồng Cơng Gia Khánh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 148tr.; 24cm. KHXG : 332.456 P534-N178 162. PHAN THÀNH TÂM. Nguyên lý thống kê kinh tế/ Phan Thành Tâm, Nguyễn Thanh Lâm. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 165tr.; 21cm. KHXG : 330.015195 P535-T153 163. TEMPLAR, RICHARD. Những quy tắc để giàu cĩ: Bí quyết giúp bạn đạt đƣợc cuộc sống giàu cĩ và thịnh vƣợng = The Rules of wealth: A personal code for prosperity/ Richard Templar; Nguyễn Thƣ Trang (dịch); Nguyễn Cảnh Bình (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 335tr.; 21cm. KHXG : 332.02401 T284 164. TRẦN HUY HỒNG. Giáo trình quản trị ngân hàng thƣơng mại/ Trần Huy Hồng. - H.: Lao động Xã hội, 2011. - 413tr.; 27cm. KHXG : 332.12068 T772-H678 30
  32. 165. TRẦN TRỌNG NGUYÊN. Cơ sở tốn tài chính/ Trần Trọng Nguyên. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 218tr.; 24cm. KHXG : 332 T772-N573 Năm 2010: 166. BEGG, DAVID. Kinh tế học vi mơ/ David Begg, Trần Phú Thuyết (hiệu đính). - Tái bản lần 3. - H.: Thống kê, 2010. - 330tr.; 24cm. KHXG : 338.507 B416 167. BEGG, DAVID. Kinh tế học vĩ mơ/ David Begg; Damian Ward, hiệu đính: Trần Phú Thuyết. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Thống kê, 2010. - 327tr.; 24cm. KHXG : 339.07 B416 168. Bộ tập quán quốc tế về L/C: Các văn bản cĩ hiệu lực mới nhất (song ngữ Anh - Việt). - H.: Thơng tin và truyền thơng, 2010. - 277tr.; 24cm. KHXG : 332.45 B662 169. CAPRON, MICHEL. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp/ Michel capron, Francoise Quairel, Lanoizelée; Lê Minh Tiến, Phạm Nhƣ Hồ dịch. - H.: Tri Thức, 2010. - 231tr.; 21cm. KHXG : 338.7 C254 170. ĐÀM XUÂN HIỆP. Lý thuyết tăng trƣởng/ Đàm Xuân Hiệp. - H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010. - 107tr.; 24cm. KHXG : 339.5 Đ154 - H633 171. ĐINH SƠN HÙNG. Những vấn đề cơ bản của các lý thuyết kinh tế/ Đinh Sơn Hùng, Trƣơng Thị Hiền. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 211tr.; 21cm. KHXG : 330.1 Đ584-H936 172. ĐỒN THỊ THU HÀ. Giáo trình chính sách kinh tế/ Đồn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 411tr.; 21cm. KHXG : 338.9 Đ631-H111 31
  33. 173. ĐỖ ĐỨC BÌNH. Giáo trình Kinh tế quốc tế: Dùng cho các trƣờng Cao đẳng, Đại học khối Kinh tế/ Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng. - Tái bản lần thứ ba. – H.: Giáo dục, 2010. - 279tr.; 24cm. KHXG : 337 Đ631-B613 174. ĐỖ PHƯ TRẦN TÌNH. Tăng trƣởng kinh tế và cơng bằng xã hội lý thuyết và thực tiễn ở thành phố Hồ Chí Minh/ Đỗ Phú Trần Tình. - H.: Lao động, 2010. -198tr.; 21cm. KHXG : 338.959779 Đ631-T588 175. ĐỖ THIÊN ANH TUẤN. Tốn tài chính ứng dụng: Hƣớng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel/ Đỗ Thiên Anh Tuấn. – H.: Thống kê, 2010. - 545tr.; 24cm. KHXG : 332 Đ631-T883 176. Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế: Dùng trong các trƣờng đại học khối kinh tế/ Bùi Thị Lý, Đỗ Hƣơng Lan, Lê Thị Thu Hà, - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục Việt Nam, 2010. - 231tr.; 24cm. KHXG : 337 G434 177. Giáo trình Thị trƣờng chứng khốn/ Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy, Trần Phƣơng Thảo, - H.: Thống kê, 2010. - 586tr.; 21cm. KHXG : 332.642 G434 178. HÀ SƠN. Kỹ năng quản lý tài chính/ Hà Sơn. - H.: Nxb.Hà Nội, 2010. - 270tr.; 21cm. KHXG : 332.024 H111-S698 179. HÀ VĂN SƠN. Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế: Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Statistics for businessand economics/ Hà Văn Sơn. - H.: Thống Kê, 2010. - 383tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 H111-S698 180. HỒNG ĐÌNH TUẤN. Mơ hình phân tích và định giá tài sản tài chính - Tập 1/ Hồng Đình Tuấn. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 314tr.; 24cm. KHXG : 332 H678-T883 32
  34. 181. HỒNG THỊ CHỈNH. Bài tập kinh tế quốc tế/ Hồng Thị Chỉnh; với sự tham gia của: Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Hồng Lê. - Tái bản lần 2, cĩ sửa chữa bổ sung. - H.: Thống kê, 2010. - 405tr.; 21cm. KHXG : 337 H678-C539 182. HỒNG THỊ CHỈNH. Giáo trình kinh tế quốc tế/ Hồng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tự, Nguyễn Hữu Lộc. - Tái bản lần thứ 3 cĩ bổ sung, sửa chữa. - H.: Thống kê, 2010. - 385tr.; 21cm. KHXG : 337 H678-C539 183. KHANDKER, SHAHIDUR R. Cẩm nang đánh giá tác động: Các phƣơng pháp định lƣợng và thực hành/ Shahidur R.Khandker, Gayatri B.Koolwal, Hussain A.Samad. - H.: Dân trí, 2010. - 299tr.; 21cm. KHXG : 338.90072 K451-S524 184. Kinh tế học vi mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ 11. – H.: Giáo dục, 2010. - 287tr.; 20cm. KHXG : 338.507 K55 185. LÊ THỊ MẬN. Lý thuyết tài chính - tiền tệ/ Lê Thị Mận. - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 472tr.; 24cm. KHXG : 332 L433-M266 186. NGUYỄN HỒNG THẮNG. Giáo trình thẩm định dự án đầu tƣ khu vực cơng/ Nguyễn Hồng Thắng, Nguyễn Thị Huyền. - H.: Thống kê, 2010. - 501tr.; 24cm. KHXG : 332.6 N573-T367 187. NGUYỄN KHẮC MINH. "Sốc" và tác động của chính sách đến nền kinh tế/ Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Quang Dong. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 326tr.; 27cm. KHXG : 338.9597 N573-M664 188. NGUYỄN MINH TRÍ. Thị trƣờng chứng khốn/ Nguyễn Minh Trí. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 243tr.; 24cm. KHXG : 332.642 N573-T819 33
  35. 189. NGUYỄN MINH TUẤN. Kinh tế vĩ mơ/ Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 238tr.; 24cm. KHXG : 339.07 N573-T883 190. NGUYỄN QUANG DONG. Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Quang Dong. - H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010. - 259tr.; 24cm. KHXG : 332 N573-D682 191. NGUYỄN THỊ CÀNH. Áp dụng mơ hình cân bằng tổng thể và mơ hình kinh tế lƣợng trong phân tích, dự báo và xây dựng các mục tiêu chiến lƣợc phát triển kinh tế Việt Nam đến năm 2020/ Nguyễn Thị Cành (chủ biên); Phạm Chánh Trực, Nguyễn Anh Phong, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 310tr.; 24cm. KHXG : 338.9597 N573-C222 192. NGUYỄN THỊ ĐÀ. Bài tập kinh tế vi mơ/ Nguyễn Thị Đà, Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Trƣơng Hồng Trình. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Tài chính, 2010. - 156tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 N573-Đ111 193. NGUYỄN THỊ KIM THƯY. Nguyên lý thống kê: Lý thuyết bài tập và bài giải. Ứng dụng trong quản lý kinh tế & kinh doanh sản xuất dịch vụ/ Nguyễn Thị Kim Thúy. – H.: Thống kê, 2010. - 505tr.; 21cm. KHXG : 330.015195 N573-T547 194. NGUYỄN THỊ QUY. Lạm phát và tác động của lạm phát tới doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam: Trƣờng hợp các doanh nghiệp xuất khẩu giày da và dệt may (Sách chuyên khảo)/ Nguyễn Thị Quy. - H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010. - 251tr.; 21cm. KHXG : 332.41 N573-Q165 195. NGUYỄN TIẾN DŨNG. Giới thiệu tĩm tắt tác phẩm lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ của John Maynard Keynes/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Tấn Phát. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 130tr.; 21cm. KHXG : 330.15 N573-D916 34
  36. 196. NGUYỄN TRỌNG HỒI. Kinh tế phát triển/ Nguyễn Trọng Hồi. - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 436tr.; 21cm. KHXG : 338.9 N573-H678 197. NGUYỄN VĂN THẤT. Kinh tế xây dựng/ Nguyễn Văn Thất. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2010. - 213tr.; 27cm. KHXG : 338.4 N573-T367 198. PHẠM TRÍ CAO. Kinh tế lƣợng ứng dụng: Phần cơ bản và cơ sở/ Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu. - Tái bản lần thứ nhất, cĩ hiệu đính và bổ sung. - H.: Thống kê, 2010. - 454tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 P534-C235 199. PHAN NGỌC TRUNG. Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hội nhập kinh tế quốc tế/ Phan Ngọc Trung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 132tr.; 24cm. KHXG : 338.7 P535-T871 200. PHAN THỊ CƯC. Bài tập ứng dụng hệ thống thơng tin tài chính - ngân hàng: Bao gồm bài tập và bài giải hƣớng dẫn bằng các cơng cụ hệ thống thơng tin quản lý/ Phan Thị Cúc, Trần Duy Vũ Ngọc Lan. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 292tr.; 24cm. KHXG : 332 P535-C963 201. SHERMER, MICHAEL. Sự tuyệt chủng của con ngƣời kinh tế/ Michael Shermer; Khƣơng Duy (dịch). - H.: Thời đại, 2010. - 431tr.; 21cm. KHXG : 330.1 S553 202. SỬ ĐÌNH THÀNH. Tài chính cơng và phân tích chính sách thuế/ Sử Đình Thành, Bùi Thị Mai Hồi. - H.: Lao động, 2010. - 491tr. KHXG : 336 S938-T367 203. Tác động của khủng hoảng tài chính tồn cầu đến nền kinh tế Việt Nam/ Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Ngọc Điện, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 578tr.; 24cm. KHXG : 332.09597 T111 35
  37. 204. Tài chính quốc tế/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Nguyễn Hồng Hƣng, Nguyễn Thị Tuyết Nga. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 487tr.; 24cm. KHXG : 332.042 T129 205. Thanh tốn quốc tế/ Trầm Thị Xuân Hƣơng, Nguyễn Đăng Dờn, Trần Huy Hồng, - Tái bản lần 7 cĩ bổ sung và chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2010. - 510tr.; 30cm. KHXG : 332.45 T367 206. TRẦN NGUYỄN NGỌC ANH THƢ. Kinh tế vĩ mơ/ Trần Nguyễn Ngọc Anh Thƣ, Phan Nữ Thanh Thủy. - H.: Thống kê, 2010. - 220tr.; 24cm. KHXG : 339.07 T772-T532 207. VÕ THỊ THƯY ANH. Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại/ Võ Thị Thúy Anh, Lê Phƣơng Dung. - Tái bản cĩ chỉnh sửa lần thứ nhất. - H.: Tài chính, 2010. - 408tr.; 24cm. KHXG : 332.1 V872-A596 208. VŨ KIM DŨNG. Hƣớng dẫn thực hành kinh tế học vi mơ: Dùng trong các trƣờng cao đẳng và đại học khối kinh tế/ Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 188tr.; 24cm. KHXG : 338.507 V872-D916 209. WARD, DAMIAN. Bài tập kinh tế học vĩ mơ/ Damian Ward, David Begg; Nguyễn Văn Cơng (hiệu đính), - Tái bản lần thứ 3. – H.: Thống kê, 2010. - 150tr.; 24cm. KHXG : 339.076 W256 Năm 2009: 210. Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thƣơng mại - tín dụng ngân hàng/ Phan Thị Cúc, Đồn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Văn Kiên. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 358tr.; 24cm. KHXG : 332.12 B152 36
  38. 211. Bài tập và bài giải thanh tốn quốc tế: Sử dụng kèm theo quyển thanh tốn quốc tế của TS Nguyễn Minh Kiều, NXB Thống Kê - 2008. Tĩm tắt lý thuyết. Bài tập, bài giải thực hành. Bài tập ơn thi. Bài tập tình hƣống, Hƣớng dẫn giải bài tập. Một số câu hỏi ơn tập, thực hành lý thuyết/ Nguyễn Minh Kiều, Võ Thị Tuyết Anh, Hồng Thị Minh Ngọc, - H.: Thống kê, 2009. - 325tr.; 21cm. KHXG : 332.45 B152 212. BUDERI, ROBERT. Guanxi: Nghệ thuật tạo dựng quan hệ kinh doanh/ Robert Buderi, Gregory T. Huang; Bạch Trà (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 397tr.; 21cm. KHXG : 338.8871 B927 213. BÙI KIM YẾN. Giáo trình thị trƣờng chứng khốn/ Bùi Kim Yến. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 518tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 214. BÙI KIM YẾN. Phân tích đầu tƣ chứng khốn & quản lý danh mục đầu tƣ: Soạn theo chƣơng trình mới của UBCKNN (Lý thuyết cơ động, Bài tập phong phú, Lời giải chi tiết)/ Bùi Kim Yến. - H.: Thống kê, 2009. - 641tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 215. BÙI KIM YẾN. Phân tích thị trƣờng chứng khốn: Bài tập và bài giải/ Bùi Kim Yến. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 247tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 216. BÙI KIM YẾN. Thị trƣờng tài chính: Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trƣờng Việt Nam/ Bùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều. - H.: Thống kê, 2009. - 506tr.; 24cm. KHXG : 332 B932-Y45 217. BÙI MẠNH HÙNG. Giáo trình kinh tế xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2009. - 249tr.; 27cm. KHXG : 338.4 B932-H936 218. DƢƠNG ĐĂNG CHINH. Giáo trình lý thuyết tài chính: Tái bản lần thứ ba, cĩ sửa chữa, bổ sung. - H.: Tài chính, 2009. - 508tr.; 21cm. KHXG : 332 D928-C539 37
  39. 219. ĐẶNG QUANG GIA. Từ điển thị trƣờng chứng khốn Anh - Việt/ Đặng Quang Gia. - Tái bản lần thứ 3 cĩ bổ sung. - H.: Thống kê, 2009. - 1166tr.; 24cm. KHXG : 382.64203 Đ182-G429 220. ĐINH PHI HỔ. Kinh tế phát triển = Development economics. Lý thuyết và thực tiễn (Theory and practice)/ Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng. - H.: Thống kê, 2009. - 383tr.; 21cm. KHXG : 338.9 Đ584-H678 221. ĐINH PHI HỔ. Nguyên lý kinh tế vi mơ = Principles of microeconomics. cĩ phụ lục phần nâng cao/ Đinh Phi Hổ. - H.: Thống kê, 2009. - 500tr.; 24cm. KHXG : 338.507 Đ584-H678 222. ĐỒN THỊ MỸ HẠNH. Kinh tế học vi mơ/ Đồn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Thống kê, 2009. - 268tr.; 21cm. KHXG : 338.5 Đ631-H239 223. ĐỒN THỊ MỸ HẠNH. Kinh tế học vi mơ: Hỏi và đáp/ Đồn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng, Hồ Hữu Trí. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Thống kê, 2009. - 127tr.; 21cm. KHXG : 338.5 Đ631-H239 224. ĐỖ PHƯ TRẦN TÌNH. Lập và thẩm định dự án đầu tƣ/ Đỗ Phú Trần Tình. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 151tr.; 24cm. KHXG : 332.6 Đ631-T588 225. FLECKENSTEIN, WILLIAM A. Những bong bĩng tài chính của Greenspan: Một thời kỳ xuẩn ngốc ở Ngân hàng Dự trữ Liên bang = Greenspan's bubbles: The age of ignorance at the Federal Reserve/ William A. Fleckenstain, Frederick Sheehan; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 196tr.; 21cm. KHXG : 332.11092 F593 226. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế/ Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Văn Sáng, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 238tr.; 21cm. KHXG : 330.01 G434 38
  40. 227. Giáo trình thanh tốn quốc tế/ Trần Hồng Ngân, Hồng Thị Minh Ngọc, Trầm Thị Xuân Hƣơng, - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 489tr.; 30cm. KHXG : 332.45 G434 228. GRIFFIN, G. EDWARD. Những âm mƣu từ đảo Jekyll: Nhận diện Cục Dự trữ Liêng bang/ G. Edward Griffin; Ngƣời dịch: Nhân An, Minh Hà, Ngọc Thủy; Hiệu đính: Đinh Thế Hiển. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 771tr.; 24cm. KHXG : 332.110973 G851 229. GUELL, ROBERT C. Kinh tế phát triển = Issues in economics today/ Robert C. Guell; Nguyễn Văn Dung (Biên dịch). - 4th ed. - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009. - 304tr.; 24cm. KHXG : 338.9 G925 230. GUELL, ROBERT C. Kinh tế vi mơ = Issues in economics today/ Robert C. Guell; Nguyễn Văn Dung (Biên dịch). - 4 th ed. - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009. - 225tr.; 24cm. KHXG : 338.507 G925 231. GUELL, ROBERT C. Kinh tế vĩ mơ = Issues in economics today/ Robert C. Guell; Nguyễn Văn Dung (Biên dịch). - 4 th ed. - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009. - 243tr.; 24cm. KHXG : 339.07 G925 232. GUELL, ROBERT C. Những chủ đề kinh tế học hiện đại: kinh tế vi mơ, kinh tế vĩ mơ, kinh tế phát triển = Issues in economics today/ Robert C. Guell; Nguyễn Văn Dung (Biên dịch). - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009. - 775tr.; 24cm. KHXG : 330 G925 233. Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thƣơng mại: Sử dụng theo giáo trình nghiệp vụ NHTM/ Nguyễn Đăng Dờn, Hồng Đức, Trần Huy Hồng, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 143tr.; 24cm. KHXG : 332.12 H432 39
  41. 234. HỒNG TRỌNG. Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội/ Hồng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc. - H.: Thống kê, 2009. - 119tr.; 24cm. KHXG : 330.015195076 H678-T853 235. Hỏi đáp thanh tốn quốc tế/ Nguyễn Văn Tiến (Chủ biên), tham gia: Nguyễn Thị Hồng Hải, Trần Nguyễn hợp Châu, Nguyễn Thị Cẩm Thủy. - H.: Thống kê, 2009. - 599tr.; 21cm. KHXG : 332.45 H719 236. HWAN, LEE DAE. Park Tae Joon: Ngƣời đàn ơng của thép/ Lee Dae Hwan, ngƣời dịch: Ku Su Jeong, Nguyễn Ngọc Tuyền, Trần Quang Thi. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 446tr.; 19cm. KHXG : 338.476 L477 237. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng đại học, cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ 9. – H.: Giáo dục, 2009. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 238. Kinh tế vi mơ/ Lê Bảo Lâm, Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Thống kê, 2009. - 221tr.; 24cm. KHXG : 338.507 K55 239. Kinh tế vi mơ/ Lê Thế Giới, Trƣơng Hồng Trình, Đặng Cơng Tuấn, - Tái bản cĩ chỉnh sửa lần thứ nhất. - H.: Tài chính, 2009. - 268tr.; 27cm. KHXG : 338.507 K55 240. Kinh tế vi mơ: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hồng Bảo, Trần Bá Thọ. - Tái bản lần thứ năm cĩ sửa chữa và bổ sung. - H.: Thống kê, 2009. - 312tr.; 21cm. KHXG : 338.5076 K55 241. Kinh tế vi mơ: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hồng Bảo, Trần Bá Thọ. - Tái bản lần thứ sáu (cĩ sửa chữa và bổ sung). - H.: Thống kê, 2009. - 312tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 K55 40
  42. 242. LÊ HỒNG NGA. Thị trƣờng chứng khốn/ Lê Hồng Nga. - H.: Tài chính, 2009. - 259tr.; 21cm. KHXG : 332.642 L433-N576 243. LÊ THỊ MẬN. Nghiệp vụ ngân hàng thƣơng mại: Lý thuyết và bài tập/ Lê Thị Mận. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 598tr.; 24cm. KHXG : 332.12 L433-M266 244. LÊ VĂN TỀ. Tín dụng ngân hàng/ Lê Văn Tề. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 275tr.; 24cm. KHXG : 332.12 L433-T253 245. LÊ VĂN TƢ. Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế/ Lê Văn Tƣ. - H.: Thanh niên, 2009. - 606tr.; 24cm. KHXG : 332.15 L433-T883 246. LÊ VĂN TƢ. Thị trƣờng hối đối/ Lê Văn Tƣ. - H.: Thanh niên, 2009. - 366tr.; 24cm. KHXG : 332.456 L433-T883 247. LÊ VINH DANH. Tiền và hoạt động ngân hàng/ Lê Vinh Danh. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 694tr.; 24cm. KHXG : 332 L433-D182 248. Lý thuyết tài chính tiền tệ/ Nguyễn Đăng Dờn, Nguyễn Quốc Anh, Nguyễn Kim Trọng, Nguyễn Văn Thầy. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 391tr.; 24cm. KHXG : 332.07 L981 249. MORRA LMAS, LINDA G. Đƣờng đến kết quả: Thiết kế và thực hiện các đánh giá phát triển hiệu quả/ Linda G. Morra lmas, Ray C.Rist. - Washington.: Ngân hàng Thế giới, 2009. - 559tr.; 24cm. KHXG : 338.910684 M872 250. Nghiệp vụ ngân hàng thƣơng mại = Commercial banking/ Nguyễn Đăng Dờn, Hồng Đức, Trần Huy Hồng, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 315tr.; 24cm. KHXG : 332.12 N576 41
  43. 251. Nghiệp vụ ngân hàng trung ƣơng/ Nguyễn Đăng Dờn, Trần Huy Hồng, Nguyễn Quốc Anh, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 311tr.; 24cm. KHXG : 332.11 N576 252. NGƠ XUÂN BÌNH. Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp: Sách dùng cho các Trƣờng đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Ngơ Xuân Bình, Hồng Văn Hải. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 179tr.; 24cm. KHXG : 330.07 N569-B613 253. NGUYỄN DUY GIA. Hội nhập kinh tế quốc tế tái cấu trúc hệ thống ngân hàng Việt Nam phù hợp chuẩn mực và thơng lệ quốc tế/ Nguyễn Duy Gia. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 230tr.; 21cm. KHXG : 332.109597 N573-G428 254. NGUYỄN DUY GIA. Quản trị chiến lƣợc ngân hàng và phƣơng thức quản trị điều hành ngân hàng thƣơng mại Việt Nam/ Nguyễn Duy Gia. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 164tr.; 21cm. KHXG : 332.109597 N573-G428 255. NGUYỄN ĐẠI THẮNG. Bài tập kinh tế học vi mơ: Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh/ Nguyễn Đại Thắng. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 167tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 N573-T367 256. NGUYỄN ĐẠI THẮNG. Giáo trình kinh tế học vi mơ: Dành cho khối kinh tế các trƣờng kỹ thuật/ Nguyễn Đại Thắng. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 203tr.; 24cm. KHXG : 338.507 N573-T367 257. NGUYỄN HỒNG HẢI. Khu cơng nghiệp Biên Hịa trong 20 năm đổi mới (1986-2006)/ Nguyễn Hồng Hải. - H.: Lao động, 2009. - 275tr.; 19cm. KHXG : 338.9 N573-H149 42
  44. 258. NGUYỄN HỮU TÀI. Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ/ Nguyễn Hữu Tài. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 295tr.; 21cm. KHXG : 332 N573-T129 259. NGUYỄN MINH KIỀU. Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tƣ chứng khốn: Dành cho sinh viên chuyên ngành: tài chính, ngân hàng, chứng khốn/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Thống kê, 2009. - 292tr.; 24cm. KHXG : 332.642 N573-K47 260. NGUYỄN MINH KIỀU. Nghiệp vụ ngân hàng thƣơng mại = Comercial Banking (Dành cho sinh viên chuyên ngành tài chính, ngân hàng, chứng khốn)/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 861tr.; 24cm. KHXG : 332.12 N573-K47 261. NGUYỄN NĂNG PHƯC. Phân tích tài chính cơng ty cổ phần/ Nguyễn Năng Phúc (chủ biên). - H.: Tài chính, 2009. - 253tr.; 21cm. KHXG : 332.632 N573-P577 262. NGUYỄN NHƢ Ý. Kinh tế vĩ mơ/ Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung. - H.: Thống kê, 2009. - 259tr.; 24cm. KHXG : 339 N573-Y11 263. NGUYỄN QUANG THUẤN. Quan hệ kinh tế quốc tế của Liên minh Châu Âu/ Nguyễn Quang Thuấn, Bùi Nhật Quang. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 193tr.; 24cm. KHXG : 337.1 N573-T532 264. NGUYỄN THÁI THẢO VY. Kinh tế học vĩ mơ - Phần cơ bản/ Nguyễn Thái Bảo Vy. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Tài Chính, 2009. - 407tr.; 24cm. KHXG : 339.07 N573-V996 265. NGUYỄN THỊ CÀNH. Tài chính phát triển: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Cành. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 338tr.; 24cm. KHXG : 332 N573-C222 43
  45. 266. NGUYỄN THỊ MỸ LINH. Giáo trình thuế thực hành: Lý thuyết, bài tập và bài giải: Đã sửa đổi, bổ sung tồn diện theo: Luật thuế giá trị gia tăng (GTGT), luật thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), luật thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Cĩ hiệu lực kể từ ngày 01/01/2009/ Nguyễn Thị Mỹ Linh. - H.: Thống kê, 2009. - 540tr.; 24cm. KHXG : 336.2 N573-L755 267. NGUYỄN THỊ THU THẢO. Nghiệp vụ thanh tốn quốc tế/ Nguyễn Thị Thu Thảo. - H.: Tài chính, 2009. - 347tr.; 29cm. KHXG : 332.45 N573-T367 268. NGUYỄN TRỌNG HỒI. Báo cáo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính/ Nguyễn Trọng Hồi, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh Duy. - H.: Thống kê, 2009. - 581tr.; 24cm. KHXG : 330.1 N573-H678 269. NGUYỄN TRỌNG HỒI. Lạm phát ở Việt Nam: Lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mơ hình P-Star/ Nguyễn Trọng Hồi, Nguyễn Hồi Bảo. - H.: Thống kê, 2009. - 153tr.; 21cm. KHXG : 332.41 N573-H678 270. NGUYỄN TRỌNG THÙY. Tồn tập UCP 600: Phân tích và bình luận tồn diện tình huống tín dụng chứng từ/ Nguyễn Trọng Thùy. - H.: Thống kê, 2009. - 537tr.; 27cm. KHXG : 332.7 N573-T547 271. NGUYỄN VĂN CƠNG. Giáo trình phân tích kinh doanh/ Nguyễn Văn Cơng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 342tr.; 24cm. KHXG : 338.7 N573-C749 272. NGUYỄN VĂN ĐÍNH. Giáo trình kinh tế du lịch/ Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hịa. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 371tr.; 21cm. KHXG : 338.4791 N573-Đ584 273. NGUYỄN VĂN MẠNH. Giáo trình kinh doanh lữ hành/ Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chƣơng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 494tr.; 24cm. KHXG : 338.4791 N573-M277 44
  46. 274. NGUYỄN VĂN NGỌC. Lý thuyết chung về thị trƣờng tài chính, ngân hàng và chính sách tiền tệ/ Nguyễn Văn Ngọc. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 374tr.; 27cm. KHXG : 332 N573-N576 275. NGUYỄN VĂN TIẾN. Cẩm nang thanh tốn quốc tế bằng L/C: Cập nhật UCP 600 & ISBP/ Nguyễn Văn Tiến. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Thống kê, 2009. - 755tr.; 24cm. KHXG : 332.45 N573-T562 276. NGUYỄN VĂN TIẾN. Giáo trình tài chính - tiền tệ ngân hàng: Dùng cho các trƣờng Đại học/ Nguyễn Văn Tiến. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Thống kê, 2009. - 659tr.; 21cm. KHXG : 332 N573-T562 277. NGUYỄN VĂN TIẾN. Giáo trình thanh tốn quốc tế/ Nguyễn Văn Tiến. - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Thống kê, 2009. - 651tr.; 21cm. KHXG : 332.45 N573-T562 278. NGUYỄN VĂN TIẾN. Giáo trình thanh tốn quốc tế và tài trợ ngoại thƣơng/ Nguyễn Văn Tiến. - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Thống kê, 2009. - 651tr.; 21cm. KHXG : 332.45 N573-T562 279. NGUYỄN VĂN TRÌNH. Kinh tế đối ngoại thành phố Hồ Chí Minh trong xu thế hội nhập quốc tế: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Văn Trình. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 180tr.; 21cm. KHXG : 337.59779 N573-T833 280. NGUYỄN VĂN TRÌNH. Kinh tế khơng chính thức ở thành phố Hồ Chí Minh: Lý luận và thực tiễn - Sách chuyên khảo/ Nguyễn Văn Trình, Dƣơng Đăng Khoa. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 203tr.; 21cm. KHXG : 330.959779 N573-T833 281. NGUYỄN VĂN TRÌNH. Sự tiến triển của các học thuyết kinh tế: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Văn Trình. - Tái bản lần thứ 2, cĩ sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 286tr.; 21cm. KHXG : 330.15 N573-T833 45
  47. 282. PEROTTI, CLIFF. Doanh nghiệp kinh doanh bất động sản = The real estate intrepreneur/ Cliff Perotti, ngƣời dịch: Nguyễn Huy Hiệu. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 378tr.; 23cm. KHXG : 333.33068 P453 283. PHẠM NGỌC KIỂM. Giáo trình thống kê doanh nghiệp: Dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế/ Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Cơng Nhự. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 299tr.; 24cm. KHXG : 338.642 P534-K47 284. PHẠM QUANG PHAN. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế/ Phạm Quang Phan, An Nhƣ Hải. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 295tr.; 24cm. KHXG : 330.01 P534-P535 285. PHẠM TUẤN ANH. Cẩm nang thành lập và phát triển doanh nghiệp/ Phạm Tuấn Anh. - H.: Thanh niên, 2009. - 363tr.; 21cm. KHXG : 338.7 P534-A596 286. PHẠM VĂN MINH. Bài tập kinh tế vi mơ chọn lọc: Theo giáo trình kinh tế vi mơ dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế/ Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. - Tái bản lần thứ hai. – H.: Giáo dục, 2009. - 156tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 P534-M664 287. PHAN HIẾN MINH. Giáo trình thuế: Nghiệp vụ và bài tập, cập nhật các quy định áp dụng từ 1/1/2009/ Phan Hiển Minh. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 298tr.; 24cm. KHXG : 336.2 P535-M664 288. PHAN THỊ CƯC. Đầu tƣ kinh doanh bất động sản: Dùng cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng, quản trị kinh doanh, đầu tƣ kinh doanh bất động sản / Phan Thị Cúc, Nguyễn Văn Xa. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 383tr.; 24cm. KHXG : 332.6324 P535-C963 46
  48. 289. PHAN THỊ CƯC. Hệ thống thơng tin tài chính ngân hàng/ Phan Thị Cúc, Đồn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 347tr.; 24cm. KHXG : 332 P535-C963 290. PHAN THỊ THU HÀ. Quản trị ngân hàng thƣơng mại/ Phan Thị Thu Hà. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 342tr.; 24cm. KHXG : 332.12068 P535-H111 291. Phân tích tài chính doanh nghiệp/ Ngơ Kim Phƣợng, Lê Thị Thanh Hà, Lê Mạnh Hƣng, Lê Hồng Vinh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 363tr.; 24cm. KHXG : 332 P535 292. Phân tích và đầu tƣ chứng khốn: Soạn theo chƣơng trình của UBCKNN - Chƣơng trình bắt buộc để dự thi Chứng chỉ phân tích và đầu tƣ chứng khốn của UBCKNN - Lý thuyết xúc tích, cơ động - Bài tập phong phú, đa dạng - Lời giải chi tiết/ Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy, Trần Phƣơng Thảo, - H.: Thống kê, 2009. - 596tr.; 24cm. KHXG : 332.642 P535 293. Phân tích và đầu tƣ chứng khốn: Soạn theo chƣơng trình mới của UBCKNN (Lý thuyết cơ đọng, Bài tập phong phú, Lời giải chi tiết)/ Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy (chủ biên); Trần Phƣơng Thảo, - H.: Thống kê, 2009. - 609tr.; 24cm. KHXG : 332.642 P535 294. Quản trị ngân hàng thƣơng mại/ Phan Thị Cúc, NguyễnThị Tuyết, Vũ Thị Thùy Linh, Hồ Nguyệt Thanh. - H.: Giao thơng Vận tải, 2009. - 367tr.; 24cm. KHXG : 332.12068 Q121 295. SLATER, ROBERT. Soros: Nhà đầu tƣ cĩ uy thế nhất thế giới = Soros: The world's most influential investor/ Robert Slater; Nguyễn Thọ Nhân (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 374tr.; 23cm. KHXG : 332.6092 S631 47
  49. 296. SỬ ĐÌNH THÀNH. Lý thuyết tài chính cơng: Chƣơng trình dành cho đại học/ Sử Đình Thành, Bùi Thị Mai Hồi. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 278tr.; 24cm. KHXG : 336 S938-T367 297. SỬ ĐÌNH THÀNH. Lý thuyết tài chính cơng/ Sử Đình Thành, Bùi Thị Mai Hồi. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 278tr.; 24cm. KHXG : 336 S938-T367 298. TẠ ĐỨC KHÁNH. 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mơ/ Tạ Đức Khánh. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 211tr.; 21cm. KHXG : 338.507 T111-K45 299. Tài liệu mơn học kinh tế quốc tế/ Trần Bích Vân, Nguyễn Quốc Khanh, Nguyễn Thị Hằng Nga, Ngơ Văn Phong. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 387tr.; 21cm. KHXG : 337 T129 300. Tài liệu ơn tập mơn kinh tế học: Kì thi tuyển sinh sau đại học. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 154tr.; 27cm. KHXG : 330.07 T129 301. Thanh tốn quốc tế/ Nguyễn Đăng Dờn, Trầm Thị xuân Hƣơng, Nguyễn Quốc Anh, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 379tr.; 24cm. KHXG : 332.45 T367 302. THÁI BÁ CẨN. Giáo trình phân tích và quản lý dự án đầu tƣ/ Thái Bá Cẩn. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 335tr. KHXG : 332.6 T364-C212 303. Thuế: Đã cập nhật , bổ sung các luật thuế mới hiện hành và lý thuyết, bài tập, bài giải, đáp án/ Phan Thị Cúc, Phan Hiển Minh, Nguyễn Thị Mỹ Linh, - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tài chính, 2009. - 471tr.; 24cm. KHXG : 336.2 T532 48
  50. 304. Thuế: Lý thuyết, thực hành, hƣớng dẫn tính thuế. Bài tập và bài giải/ Võ Văn Nhị, Dƣơng Hồng Thủy, Nguyễn Thị Chính, - H.: Tài chính, 2009. - 495tr.; 24cm. KHXG : 336.2 T532 305. Tiền tệ ngân hàng/ Nguyễn Đăng Dờn, Hồng Đức, Trần Huy Hồng, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 355tr.; 24cm. KHXG : 332 T562 306. TRẦN BÁ NHẪN. Bài tập thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế = Statistics for business and economics/ Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hồng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2009. – 153tr.; 21cm. KHXG : 330.015195076 T772-N576 307. TRẦN ĐĂNG THỊNH. Giáo trình kinh tế học đại cƣơng: Dành cho sinh viên khơng chuyên ngành kinh tế/ Trần Đăng Thịnh, Võ Hữu Phƣớc, Huỳnh Thị Cẩm Tú. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 168tr.; 21cm. KHXG : 330.07 T772-T444 308. TRẦN HỒNG NGÂN. Tiền tệ và lạm phát - Lý thuyết đến thực tiễn Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Trần Hồng Ngân. - H.: Thơng tin truyền thơng, 2009. - 149tr.; 21cm. KHXG : 332.4 T772-N576 309. TRẦN THỊ LAN HƢƠNG. Kinh tế học đại cƣơng: Dành cho khối kinh tế các trƣờng kỹ thuật/ Trần Thị Lan Hƣơng. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 204tr.; 24cm. KHXG : 330.07 T772-H957 310. TRẦN VIẾT HỒNG. Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trƣờng tài chính/ Trần Viết Hồng, Cung Trần Việt. - H: Thống kê, 2009. - 402tr.; 24cm. KHXG : 332 T772-H678 311. TRẦN XUÂN CẦU. Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực/ Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 KHXG : 331.1 T772-C371 49
  51. 312. Trợ cấp tiền mặt cĩ điều kiện: Giảm nghèo trong hiện tại và tƣơng lai/ Ariel Fiszbein, Norbert Schady, Francisco H.G. Ferreira, - Washington: Ngân hàng thế giới, 2009. – 364tr.; 24cm. KHXG : 338.91098 T843 313. Tƣ tƣởng kinh tế Việt Nam thời kỳ cận và hiện đại/ Nguyễn Chí Hải, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Văn Trình, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 203tr.; 24cm. KHXG : 330.9597 T883 314. VILLANI, RICK. Làm giàu nhờ kinh doanh địa ốc = How to find, fix, and sell houses for profit/ Rick Villani, Clay Davis; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 369tr.; 23cm. KHXG : 333.338 V716 315. VÕ THỊ THƯY ANH. Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại/ Võ Thị Thúy Anh, Lê Phƣơng Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 408tr.; 21cm. KHXG : 332.1 V872-A596 Năm 2008: 316. Bài tập và bài giải phân tích chứng khốn và định giá chứng khốn: Phong phú đủ các dạng bài tập, lời giải chi tiết rõ rang/ Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy, Trần Phƣơng Thảo, - H.: Thống kê, 2008. - 286tr.; 21cm. KHXG : 332.642 B152 317. BOIK, JOHN. Những nguyên tắc nền tảng trong kinh doanh chứng khốn: Các chiến lƣợc đầu tƣ của các nhà giao dịch chứng khốn lớn nhất mọi thời đại = How legendary traders made millions/ John Boik; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch và giới thiệu). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 405tr.; 23cm. KHXG : 332.6322 B678 318. DARVAS, NICOLAS. Cách kiếm tiền từ thị trƣờng chứng khốn của Darvas: Tơi đã kiếm 2 triệu đơ la từ thị trƣờng chứng khốn/ Nicolas Darvas; Tri thức Việt (biên dịch). - H.: Thanh niên, 2008. - 299tr.; 21cm. KHXG : 332.678 D227 50
  52. 319. ĐINH XUÂN TRÌNH. Cẩm nang sử sụng thƣ tín dụng - L/C - tuân thủ UCP 600 và ISBP 681 2007 ICC = handbook on letter of credit in accordance with UCP 600 and ISBP 681 2007/ Đinh Xuân Trình. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 463tr.; 24cm. KHXG : 332.7 Đ584-T833 320. ĐỖ ĐỨC BÌNH. Giáo trình Kinh tế Quốc tế: Chƣơng trình cơ sở/ Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thƣờng Lạng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 334tr.; 21cm. KHXG : 337 Đ631-B613 321. ĐỖ THIÊN ANH TUẤN. Định giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel: Dành cho nhà quản trị tài chính cơng ty, nhà phân tích và đầu tƣ tài chính, / Đỗ Thiên Anh Tuấn. - H.: Thống kê, 2008. - 390tr.; 24cm. KHXG : 332.0285 Đ631-T883 322. ĐỖ VĂN KHIÊM. Giao dịch ngoại hối/ Đỗ Văn Khiêm. - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008. - 276tr.; 21cm. KHXG : 332.45 Đ631-K45 323. ELDRED, GARY W. Bất động sản 101: Làm giàu từ các thƣơng vụ đầu tƣ bất động sản/ Gary W. Eldred; Đỗ Kiện Ảnh, Anh Thƣ (dịch); Đỗ Kiện Ảnh (hiệu đính). - H.: Lao động - xã hội, 2008. - 422tr.; 21cm. KHXG : 332.6324 E378 324. Giá trị từ những bài học kinh doanh: Chuyện doanh nhân. - H.: Thơng tấn, 2008. - 186tr.; 21cm. KHXG : 338.092 G428 325. Giáo trình kinh tế lƣợng/ Hồng Ngọc Nhậm,Vũ Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Ngọc Thanh, - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 331tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 G434 326. Giáo trình: thị trƣờng tài chính thị trƣờng chứng khốn/ Bùi Kim Yến, Lại Tiến Đĩnh, Thân Thị Thu Thủy, - H.: Thống kê, 2008. - 486tr.; 24cm. KHXG : 332.642 G434 51
  53. 327. Hiệp hội phát triển quốc tế và cơng ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo hiểm đầu tƣ đa phƣơng: Chiến lƣợc hợp tác quốc gia với nƣớc Cộng hịa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007 - 2011 ngày 3 tháng 1 năm 2007. - H.: Ngân hàng Thế giới Việt Nam, 2008. - 139tr.; 28cm. KHXG : 338.9 H633 328. Hoạt động hệ thống ngân hàng thƣơng mại Việt Nam - một năm sau gia nhập WTO/ Trƣờng Đại học Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh. - H.: Thống kê, 2008. - 266tr.; 24cm. KHXG : 332.1209597 H679 329. Khám phá những bí quyết kinh doanh: Chuyện doanh nhân. - H.: Thơng tấn, 2008. - 184tr.; 21cm. KHXG : 338.092 K45 330. Kinh tế học quốc tế/ Hồng Vĩnh Long, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 184tr.; 24cm. KHXG : 337 K55 331. Kinh tế học vi mơ = Microeconomics/ Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Hải. - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 266tr.; 21cm. KHXG : 338.507 K55 332. LÊ HỒNG NGA. Nghiệp vụ thị trƣờng tiền tệ: Sách tham khảo/ Lê Hồng Nga. - H.: Tài Chính, 2008. - 267tr.; 21cm. KHXG : 332.4 L433-N576 333. LÊ VĂN TỀ. Thanh tốn quốc tế/ Lê Văn Tề. - Tái bản lần thứ 7 cĩ sửa chữa, bổ sung. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 425tr.; 21cm. KHXG : 332.45 L433-T235 334. MAI VĂN BẠN. Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng trung ƣơng/ Mai Văn Bạn. - H.: Thống kê, 2008. - 128tr.; 27cm. KHXG : 332.11 M217-B212 52
  54. 335. NGUYỄN BẠCH NGUYỆT. Giáo trình lập dự án đầu tƣ/ Nguyễn Bạch Nguyệt. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 503tr.; 24cm. KHXG : 332.6 N573-N576 336. NGUYỄN ĐÌNH CUNG. Sổ tay doanh nghiệp - Lựa chọn loại hình doanh nghiệp/ Nguyễn Đình Cung, Phan Đức Hiếu. - H.: Tài chính, 2008. - 488tr.; 21cm. KHXG : 338.7 N573-C972 337. NGUYỄN KHẮC MINH. Kinh tế học vi mơ: Dùng cho hệ đào tạo sau đại học khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh/ Nguyễn Khắc Minh, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm. - H.: Giáo dục, 2008. - 399tr.; 24cm. KHXG : 338.507 N573-M664 338. NGUYỄN KHẮC MINH. Mơ hình tài chính quốc tế/ Nguyễn Khắc Minh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 383tr.; 27cm. KHXG : 332.042 N573-M664 339. NGUYỄN MINH KIỀU. Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thƣơng mại: Tĩm tắt lý thuyết. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức. Bài tập & bài giải thực hành nghiệp vụ Sử dụng kèm theo sách Nghiệp vụ ngân hàng Nxb.Thống kê 2006, 2007, 2008/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Lao động Xã hội, 2008. - 474tr.; 24cm. KHXG : 332.12 N573-K47 340. NGUYỄN MINH KIỀU. Hƣớng dẫn thực hành nghiệp vụ cấp tín dụng và thẩm định tín dụng: Dành cho sinh viên chuyên ngành tài chính, ngân hàng, chứng khốn/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Thống kê, 2008. - 637tr.; 24cm KHXG : 332.7 N573-K47 341. NGUYỄN MINH KIỀU. Nghiệp vụ ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 583tr. KHXG : 332.1 N573-K47 342. NGUYỄN MINH KIỀU. Thanh tốn quốc tế: Thị trƣờng ngoại hối và các giao dịch ngoại hối/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 421tr.; 21cm. KHXG : 332.45 N573-K47 53
  55. 343. NGUYỄN MINH KIỀU. Thị trƣờng ngoại hối và các giải pháp phịng ngừa rủi ro: Quản trị rủi ro tài chính/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Thống kê, 2008. - 329tr.; 24cm. KHXG : 332.45 N573-K47 344. NGUYỄN MINH KIỀU. Tiền tệ - Ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Thống kê, 2008. - 511tr.; 21cm. KHXG : 332 N573-K47 345. NGUYỄN MINH TUẤN. Giáo trình nguyên lý thống kê/ Nguyễn Minh Tuấn, Hà Trọng Quang. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Cơng nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 160tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 N573-T883 346. NGUYỄN QUANG DONG. Bài giảng kinh tế lƣợng/ Nguyễn Quang Dong. - H.: Giao thơng Vận tải, 2008. - 265tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 N573-D682 347. NGUYỄN QUANG DONG. Bài tập kinh tế lƣợng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews/ Nguyễn Quang Dong. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 162tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 N573-D682 348. NGUYỄN QUANG DONG. Kinh tế lƣợng: Chƣơng trình nâng cao/ Nguyễn Quang Dong. - H.: Khoa học Kỹ thuật, 2008. - 170tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 N573-D682 349. NGUYỄN THANH THUẬN. Từ điển tài chính Anh - Việt/ Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh. - H.: Giao thơng Vận tải, 2008. - 504tr.; 21cm. KHXG : 332.03 N573-T532 350. NGUYỄN THỊ ĐÀ. Bài tập kinh tế vi mơ/ Nguyễn Thị Đà, Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Trƣơng Hồng Trình. - H.: Tài chính, 2008. - 156tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 N573-Đ111 54
  56. 351. NGUYỄN THỊ KIM THƯY. Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê): Ứng dụng trong sản xuất kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ. Phong phú đủ các dạng bài tập, đề thi - Lời giải chi tiết, rõ ràng/ Nguyễn Thị Kim Thúy. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hĩa Sài Gịn, 2008. - 495tr.; 21cm. KHXG : 330.015195 N573-T547 352. NGUYỄN THỊ MÙI. Quản trị ngân hàng thƣơng mại/ Nguyễn Thị Mùi. - Tái bản lần thứ nhất, cĩ sữa chữa bổ sung. - H.: Tài chính, 2008. - 399tr.; 24cm. KHXG : 332.12068 N573-M953 353. NGUYỄN THỊ MỸ LINH. Thuế thực hành: Lý thuyết, bài tập và bài giải cĩ kèm theo đĩa CD/ Nguyễn Thị Mỹ Linh. - H.: Thống kê, 2008. - 525tr.; 24cm. KHXG : 336.2 N573-L755 354. NGUYỄN THỊ THƯY HỒNG. Kinh tế các nƣớc ASEAN: Dùng cho các trƣờng cao đẳng, đại học khối kinh tế/ Nguyễn Thị Thúy Hồng. - H.: Giáo dục, 2008. - 255tr.; 24cm. KHXG : 330.959 N573-H772 355. NGUYỄN TRÍ DĨNH. Giáo trình lịch sử kinh tế/ Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 503tr.; 21cm. KHXG : 330.09 N573-D585 356. NGUYỄN VĂN CƠNG. Giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mơ/ Nguyễn Văn Cơng. - H.: Giáo dục, 2008. - 271tr.; 21cm. KHXG : 339.07 N573-C749 357. NGUYỄN VĂN DUNG. Các cơng cụ phân tích tài chính/ Nguyễn Văn Dung, Vũ Thị Bích Quỳnh. - H.: Giao thơng Vận tải, 2008. - 503tr.; 27cm. KHXG : 332 N573-D916 358. Nhập mơn tài chính - tiền tệ/ Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng, Dƣơng Thị Bình Minh, - H.: Lao Động Xã Hội, 2008. - 429tr.; 27cm. KHXG : 332.07 N576 55
  57. 359. PEYRARD, JOSETTE. Phân tích tài chính doanh nghiệp: Quản trị doanh nghiệp/ Josette Peyrard; Đỗ Văn Thận dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 263tr.; 24cm. KHXG : 332 P515 360. PHẠM NGỌC LINH. Giáo trình kinh tế phát triển/ Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 294tr.; 21cm. KHXG : 338.9 P534-L755 361. PHẠM QUANG PHAN. Giáo trình kinh tế học vi mơ/ Phạm Quang Phan. - In tái bản. - H.: Thống kê, 2008. - 364tr.; 23cm. KHXG : 339.07 P534-P535 362. PHẠM VĂN MINH. 101 bài tập kinh tế vi mơ chọn lọc/ Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng. - H.: Thế giới, 2008. - 179tr.; 21cm. KHXG : 338.5076 P534-M664 363. RISK, DAVID. Giải pháp 90% bí quyết để kiếm lợi nhuận cao/ David Risk; Nhân Văn (Biên dịch). - Thanh Hĩa: Nxb.Thanh Hĩa, 2008. - 263tr.; 20cm. KHXG : 332.6 R595 364. Số phận và những bài học cuộc đời: Chuyện doanh nhân. - H.: Thơng tấn, 2008. - 184tr.; 21cm. KHXG : 338.092 S675 365. Sự thống nhất quốc tế về đo lƣờng và các tiêu chuẩn vốn: Cấu trúc khung sửa đổi phiên bản tồn diện năm 2006 (Biên dịch theo nội dung của ủy ban Basel về giám sát ngân hàng)/ Khúc Quang Huy biên dịch. - H.: Văn hĩa - Thơng tin, 2008. - 342tr.; 27cm. KHXG : 332.1 S938 366. TẠ ĐỨC KHÁNH. 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mơ/ Tạ Đức Khánh. - H.: Giáo dục, 2008. - 211tr.; 21cm. KHXG : 338.507 T111-K45 56
  58. 367. Thanh tốn quốc tế: Cập nhật theo UCP - 600, ISBP - 681/ Trầm Thị Xuân Hƣơng, Nguyễn Đăng Dờn, Trần Huy Hồng, - Tái bản lần 6 cĩ bổ sung và chỉnh sửa. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 504tr.; 27cm. KHXG : 332.45 T367 368. Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2005, 2006, 2007 = The situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2005, 2006, 2007/ Tổng cục thống kê. - H.: Thống kê, 2008. - 779tr.; 25cm. KHXG : 338.7 T532 369. Tĩm lƣợc kinh tế nƣớc Mỹ = USA economy in brief: Sách tham khảo/ Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt (dịch). - H.: Thanh niên, 2008. - 70tr.; 21cm. KHXG : 330.973 T655 370. TOWN, PHIL. Quy tắc số 1: Đầu tƣ thành cơng chỉ với 15 phút mỗi tuần/ Phil Town; Đoan Trang, Đỗ Hịa, Thùy Linh (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 461tr.; 21cm. KHXG : 332.6 T743 371. TRẦN BÌNH TRỌNG. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế/ Trần Bình Trọng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 303tr.; 21cm. KHXG : 330.01 T772-T853 372. TRƢƠNG THỊ HẠNH. Kinh tế vi mơ: Lý thuyết, bài tập và bài giải/ Trƣơng Thị Hạnh. - H.: Thống kê, 2008. - 318tr.; 24cm. KHXG : 338.507 T871-H239 373. VÕ THẾ HÀO. Giáo trình thuế: Thời lƣợng 45 tiết/ Võ Thế Hào, Phan Mỹ Hạnh, Lê Quang Cƣờng. - H.: Lao động, 2008. - 161tr.; 21cm. KHXG : 336.2 V872-H252 374. VŨ HỒNG TIẾN. Giáo trình kinh tế học đại cƣơng/ Vũ Hồng Tiến, Phạm Thị Hồng Điệp. - H.: Đại học Sƣ phạm, 2008. - 151tr.; 24cm. KHXG : 330.07 V986-T562 57
  59. 375. WARD, DAMIAN. Bài tập kinh tế học/ Damian Ward, David Begg, hiệu đính: Nguyễn Văn Cơng, - H.: Thống kê, 2008. - 327tr.; 27cm. KHXG : 330.076 W256 Năm 2007: 376. Bài tập và bài giải phân tích chứng khốn và định giá chứng khốn: Phong phú đủ các dạng bài tập, lời giải chi tiết ro ràng/ Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thuỷ, Trần Phƣơng Thảo, - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 286tr.; 20cm. KHXG : 332.642 B152 377. Bài tập và bài giải thanh tốn quốc tế: Sử dụng kèm theo quyển Thanh tốn quốc tế của TS. Nguyễn Minh Kiều, Nxb.Thống Kê 2007/ Nguyễn Minh Kiều, Võ Thị Tuyết Anh, Hồng Thị Minh Ngọc, - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 325tr.; 31cm. KHXG : 332.45 B152 378. Bàn về chiến lƣợc phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong thời kỳ mới: Tập hợp bài viết về ý tƣởng chiến lƣợc của các đơn vị nguyên lãnh đạo cao cấp, các nhà quản lý kinh tế, các chuyên gia trong nƣớc và quốc tế/ Bộ kế hoạch và đầu tƣ. - H.: Bộ kế hoạch và đầu tƣ, 2007. - 259tr.; 24cm. KHXG : 330.9597 B661 379. BEGG, DAVID. Kinh tế học/ David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch. – H.: Thống kê, 2007. - 702tr.; 27cm. KHXG : 330.07 B416 380. BEGG, DAVID. Kinh tế học vi mơ/ David Begg, Trần Phú Thuyết (hiệu đính). - H.: Thống kê, 2007. - 330tr.; 24cm. KHXG : 339.07 B416 381. BÙI KIM YẾN. Giáo trình thị trƣờng chứng khốn: Đã bổ sung, cập nhật theo luật chứng khốn năm 2006, đã cĩ hiệu lực từ ngày 01/01/2007/ Bùi Kim Yến. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 418tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 58
  60. 382. BÙI MINH TRÍ. Điều khiển học Kinh tế/ Bùi Minh Trí. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 24cm. KHXG : 330.9 B932-T819 383. BÙI MINH TRÍ. Tốn Kinh tế/ Bùi Minh Trí. - H.: Bách Khoa, 2007. - 271tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 B932-T819 384. BÙI MINH YẾN. Giáo trình phân tích và đầu tƣ chứng khốn: Soạn theo chƣơng trình của UBCKNN - Chƣơng trình bắt buộc để dự thi Chứng chỉ phân tích và đầu tƣ chứng khốn của UBCKNN - Lý thuyết xúc tích, cơ động - Bài tập phong phú, đa dạng - Bài giải chi tiết, rõ ràng/ Bùi Kim Yến. - H.: Thống kê, 2007. - 442tr.; 24cm. KHXG : 332.642 B932-Y45 385. BÙI THỊ MAI HỒI. Cân đối ngân sách nhà nƣớc Việt Nam trong nền kinh tế thị trƣờng: Sách chuyên khảo/ Bùi Thị Mai Hồi, Dƣơng Thị Bình Minh, Sử Đình Thành. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 263tr.; 24cm. KHXG : 339.5 B932-H678 386. DƢƠNG TẤN DIỆP. Kinh tế vĩ mơ: Phần nhập mơn/ Dƣơng Tấn Diệp. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Thống kê, 2007. - 529tr.; 21cm. KHXG : 339.07 D929-D562 387. ĐÀO CƠNG BÌNH. Phƣơng pháp đầu tƣ cổ phiếu của Buffett/ Đào Cơng Bình, Minh Đức. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 219tr.; 21cm. KHXG : 332.642 Đ211-B613 388. ĐẶNG QUANG GIA. Cẩm nang thực hành thị trƣờng chứng khốn: Bài tập và bài giải phân tích và đầu tƣ chứng khốn/ Đặng Quang Gia. - H.: Thống kê, 2007. - 494tr.; 21cm. KHXG : 332.642 Đ182-G428 389. ĐẶNG QUANG GIA. Hỏi đáp về thị trƣờng chứng khốn: Cẩm nang tƣ vấn/ Đặng Quang Gia. - H.: Thống kê, 2007. - 530tr.; 21cm. KHXG : 332.642 Đ182-G428 59
  61. 390. ĐỖ ĐỨC BÌNH. Giáo trình Kinh tế Quốc tế: Dùng cho các trƣờng Cao đẳng, Đại học khối Kinh tế/ Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng. - H.: Giáo dục, 2007. - 279tr.; 24cm. KHXG : 337 Đ631-B613 391. ĐỖ HỒNG TỒN. Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân - Tập 1/ Đỗ Hồng Tồn, Mai Văn Bƣu. - Tái bản. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 429tr.; 21cm. KHXG : 339.07 Đ361-T627 392. ĐỖ HỒNG TỒN. Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân - Tập 2/ Đỗ Hồng Tồn, Mai Văn Bƣu. - Tái bản. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 487tr.; 21cm. KHXG : 339.07 Đ361-T627 393. EKER, T. HARV. Để trở thành tỷ phú/ T. Harv Eker; Nhân Văn (Biên dịch). - Thanh Hĩa: Nxb. Thanh Hĩa, 2007. - 160tr.; 20cm. KHXG : 332.024 E367 394. Giáo trình kinh tế lƣợng/ Hồng Ngọc Nhậm,Vũ Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Ngọc Thanh, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 332tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 G434 395. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế/ Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Minh Tuấn, Hồng An Quốc, - Tái bản cĩ sửa chữa, bổ sung. - Trƣờng Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 236tr.; 20cm. KHXG : 330.01 G434 396. Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ/ Nguyễn Hữu Tài, Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng, - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 KHXG : 332 G434 397. Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mơ/ Nguyễn Văn Cơng, Nguyễn Khắc Minh, Trần Đình Tồn. - H.: Lao động, 2007. - 282tr.; 21cm. KHXG : 339.07 G434 398. Giáo trình thuế/ Lê Thị Thanh Hà, Trần Thị Kỳ, Ngơ Kim Phƣợng, - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 405tr.; 24cm. KHXG : 336.2 G434 60
  62. 399. Giáo trình và bài tập thống kê doanh nghiệp. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 209tr.; 21cm. KHXG : 338.642 G434 400. HAYDEN, RUTH. Đồng tiền và con dao 2 lƣỡi: Một chuyên viên tƣ vấn về tài chính sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng tiền hiệu quả nhất/ Ruth Hayden; Nhân văn (biên dịch). - Thanh Hĩa: Nxb.Thanh Hĩa, 2007. - 144tr.; 20cm. KHXG : 332.024 H414 401. HÀ HƢNG QUỐC. Cổ phiếu và thị trƣờng chứng khốn: Thuật ngữ Anh - Việt/ Hà Hƣng Quốc. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hĩa Thơng tin, 2007. - 159tr.; 21cm. KHXG : 332.642 H111-Q163 402. HÀ THỊ NGỌC OANH. Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam/ Hà Thị Ngọc Oanh. - Tái bản lần thứ 1 cĩ bổ sung. - H.: Tài chính, 2007. - 459tr.; 24cm. KHXG : 337.597 H111-O11 403. HÀ THÙY LINH. Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh lữ hành: Dùng trong các trƣờng THCN/ Hà Thùy Linh. - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 115tr.; 24cm. KHXG : 338.7491 H111-L755 404. HỒNG ĐÌNH TUẤN. Giáo trình lý thuyết mơ hình tốn kinh tế/ Hồng Đình Tuấn. – H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 343tr.; 24cm. KHXG : 330.1543 H678-T883 405. HỒNG TRỌNG. Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội/ Hồng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc. - H.: Thống kê, 2007. - 511tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 H768-T853 406. HỒ ĐỨC HÙNG. Kinh tế Việt Nam hội nhập và phát triển bền vững/ Hồ Đức Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thơng Tấn, 2007. - 352tr.; 27 cm. KHXG : 338.9597 H678-H936 61
  63. 407. HỒ SỸ CHI. Giáo trình thống kê doanh nghiệp/ Hồ Sỹ Chi. - Tái bản lần 6. – H.: Tài chính, 2007. - 261tr.; 21cm. KHXG : 338.642 H678-C532 408. Kinh tế đối ngoại Việt Nam/ Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Văn Luân, Trần Văn Đức, - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 422tr.; 24cm. KHXG : 337.597 K55 409. Kinh tế học đại cƣơng/ Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Hải. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 307tr.; 21cm. KHXG : 330.07 K55 410. Kinh tế học vi mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ tám cĩ sửa chữa và bổ sung. – H.: Giáo dục, 2007. - 319tr.; 20cm. KHXG : 338.507 K55 411. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng đại học, cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ bảy. – H.: Giáo dục, 2007. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 412. Kinh tế học vĩ mơ: Giáo trình dùng trong các trƣờng đại học, cao đẳng khối kinh tế. - Tái bản lần thứ sáu. – H.: Giáo dục, 2007. - 230tr.; 20cm. KHXG : 339.07 K55 413. Kinh tế học vĩ mơ = Macroeconomics/ Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Hải. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 312tr.; 21cm. KHXG : 339 K55 414. Kinh tế Việt Nam năm 2006: Động thái và triển vọng. - H.: Khoa học Xã hội, 2007. - 144tr.; 27cm. KHXG : 338.9 K55 62
  64. 415. Kinh tế vi mơ/ Lê Bảo Lâm, Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. - Tái bản lần thứ 2. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 221tr.; 20cm. KHXG : 338.507 K55 416. Kinh tế vi mơ: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hồng Bảo, Trần Bá Thọ. - Tái bản lần thứ năm, cĩ sửa chữa và bổ sung. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 312tr.; 21cm. KHXG : 338.5076 K55 417. Kinh tế vĩ mơ: Tĩm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Nhƣ Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà. - Tái bản lần 5, cĩ sửa chữa và bổ sung. - H.: Thống kê, 2007. - 272tr.; 24cm. KHXG : 339.076 K55 418. LEFEVRE, LEDWIN. Hồi ức của một thiên tài đầu tƣ chứng khốn/ Ledwin Lefevre; Đỗ Báu, Tất Tồn, Thái Hùng dịch. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 484tr.; 21cm. KHXG : 332.64 L493 419. LÊ VĂN THỦY. Cẩm nang ngƣời tƣ vấn kinh doanh và đầu tƣ chứng khốn ở Việt Nam/ Lê Văn Thủy. - H.: Tài chính, 2007. - 337tr.; 24cm. KHXG : 332.642 L433-T547 420. LÊ XUÂN TRƢỜNG. Câu hỏi và bài tập mơn Thuế/ Lê Xuân Trƣờng, Vƣơng Thị Thu Hiền. - H.: Tài chính, 2007. - 223tr.; 21cm. KHXG : 336.2 L433-T871 421. MẠNH YÊN. Hạn chế những rủi ro trong đầu tƣ kinh doanh chứng khốn/ Mạnh Yên. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 335tr. KHXG : 333.642 M227-Y45 422. 10 phút chỉ dẫn đầu tƣ chứng khốn. - H.: Văn hĩa Thơng tin, 2007. - 133tr.; 21cm. KHXG : 332.642 M971 423. NGỌC THÁI. Từ điển ngân hàng Anh - Trung - Việt/ Ngọc Thái. - H.: Từ điển Bách khoa, 2007. - 527tr.; 21cm. KHXG : 332.103 N576-T364 63
  65. 424. NGƠ TRÍ LONG. Giáo trình cơ sở hình thành giá cả/ Ngơ Trí Long, Nguyễn Văn Dần. – H.: Tài chính, 2007. - 286tr.; 20cm. KHXG : 338.52 N569-L848 425. NGƠ XUÂN BÌNH. Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp: Sách dùng cho các Trƣờng đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Ngơ Xuân Bình, Hồng Văn Hải. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2007. - 179tr.; 24cm. KHXG : 330.07 N569-B613 426. NGUYỄN BẠCH NGUYỆT. Giáo trình kinh tế đầu tƣ/ Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phƣơng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 295tr.; 24cm. KHXG : 332.6 N573-N576 427. NGUYỄN ĐÌNH NHƠN. Những gƣơng mặt nổi trội ở "Wall street" bí quyết đầu tƣ chứng khốn/ Nguyễn Đình Nhơn. - H.: Thanh niên, 2007. - 366tr.; 21cm. KHXG : 332.642 N573-N576 428. NGUYỄN ĐÌNH QUANG. Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế: Dùng trong các trƣờng THCN/ Nguyễn Đình Quang. – H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 137tr.; 24cm. KHXG : 337 N573-Q124 429. NGUYỄN HỒNG OANH. Giáo trình lý thuyết thống kê: Dùng trong các trƣờng THCN Hà Nội/ Nguyễn Hồng Oanh, Nguyễn Văn Thạch. - H.: Nxb.Hà Nội, 2007. - 74tr.; 24cm. KHXG : 338.642 N573-O11 430. NGUYỄN HỮU KHẢI. Chuyển dịch cơ cấu hàng xuất khẩu Việt Nam/ Nguyễn Hữu Khải, Đào Ngọc Tiến, Vũ Thị Hiền. - H.: Thống kê, 2007. - 383tr.; 24cm. KHXG : 338.9597 N573-K45 431. NGUYỄN MINH KIỀU. Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại/ Nguyễn Minh Kiều. - Xuất bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 1419tr.; 28cm. KHXG : 332.1 N573-K47 64
  66. 432. NGUYỄN MINH KIỀU. Nghiệp vụ ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 583tr.; 21cm. KHXG : 332.1 N573-K47 433. NGUYỄN MINH KIỀU. Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Tài chính, 2007. - 441tr.; 24cm. KHXG : 332 N573-K47 434. NGUYỄN MINH TRÍ. Đầu tƣ chứng khốn những vấn đề cốt yếu/ Nguyễn Minh Trí, Nguyễn Thị Anh Thƣ. - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 358tr.; 21cm. KHXG : 332.642 N573-T819 435. NGUYỄN NGỌC QUANG. Phân tích hoạt động kinh tế: Dùng trong các trƣờng Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế/ Nguyễn Ngọc Quang, Phạm Thành Long, Trần Văn Thuận. - H.: Giáo dục, 2007. - 164tr.; 24cm. KHXG : 330.015195 N573-Q124 436. NGUYỄN QUỐC TÕNG. Đơi điều về thị trƣờng chứng khốn Việt Nam/ Nguyễn Quốc Tịng. - Thanh Hĩa: Nxb.Thanh Hĩa, 2007. - 277tr.; 20cm. KHXG : 332.642597 N573-T665 437. NGUYỄN QUỐC TÕNG. Những điều cần biết về thị trƣờng chứng khốn: Mua cổ phiếu, bán cổ phiếu/ Nguyễn Quốc Tịng. - Thanh Hĩa: Nxb.Thanh Hĩa, 2007. - 219tr.; 20cm. KHXG : 332.642 N573-T665 438. NGUYỄN THỊ CÀNH. Giáo trình phƣơng pháp & phƣơng pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế/ Nguyễn Thị Cành. - Tái bản lần thứ 1, cĩ chỉnh sửa và bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 2007. - 252tr.; 21cm. KHXG : 330.1 N573-C222 439. NGUYỄN THỊ CÀNH. Thị trƣờng chứng khốn cấu trúc và cơ chế hoạt động: Sách tham khảo/ Nguyễn Thị Cành, Trần Viết Hồng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 372tr.; 24cm. KHXG : 332.642 N573-C222 65
  67. 440. NGUYỄN THỊ HƢỜNG. Phát triển thị trƣờng khoa học và cơng nghệ Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế Quốc tế: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Hƣờng. – H.: Lý luận Chính trị, 2007. - 202tr.; 21cm. KHXG : 338.9 N573-H957 441. NGUYỄN THỊ LIÊN. Giáo trình thuế: Dùng cho đối tƣợng khơng chuyên/ Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu. - H.: Tài chính, 2007. - 239tr.; 21cm. KHXG : 336.2 N573-L719 442. NGUYỄN THỊ THƢƠNG HUYỀN. Tình huống thực hành nghiệp vụ hải quan/ Nguyễn Thị Thƣơng Huyền. - H.: Tài chính, 2007. - 277tr.; 21cm. KHXG : 336.26 N573-H987 443. NGUYỄN TRUNG TỒN. Hành trình doanh nhân khởi nghiệp - Tập: Bí quyết đầu tƣ chứng khốn/ Nguyễn Trung Tồn. – H.: Văn hĩa Thơng tin, 2007. - 207tr.; 21cm. KHXG : 332.642 N573-T672 444. NGUYỄN VĂN CƠNG. Bài tập kinh tế vĩ mơ/ Nguyễn Văn Cơng. - Tái bản lần thứ hai cĩ sửa chữa. - H.: Lao động, 2007. - 159tr.; 21cm. KHXG : 339.076 N573-C749 445. NGUYỄN VĂN DẦN. Bài tập kinh tế học vi mơ: Dùng cho học phần kinh tế học vi mơ cơ sở/ Nguyễn Văn Dần. – H.: Tài Chính, 2007. - 334tr.; 21cm. KHXG : 338.5076 N573-D167 446. NGUYỄN VĂN DẦN. Bài tập và trắc nghiệm kinh tế học vĩ mơ/ Nguyễn Văn Dần. - H.: Tài Chính, 2007. - 375tr.; 24cm. KHXG : 339.076 N573-D167 447. NGUYỄN VĂN DẦN. Kinh tế học vĩ mơ: Học phần kinh tế học vĩ mơ cơ sở/ Nguyễn Văn Dần. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 319tr.; 24cm. KHXG : 339 N573-D167 66
  68. 448. NGUYỄN VĂN DẦN. Kinh tế học vĩ mơ/ Nguyễn Văn Dần. - Tái bản lần thứ 2. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 486tr.; 24cm. KHXG : 339 N573-D167 449. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản trị kinh doanh quốc tế: Bối cảnh tồn cầu hĩa lý thuyết & khảo cứu tình huống hiện đại (Dành cho sinh viên, nhà quản lý cơng ty)/ Nguyễn Văn Dung. – H.: Thống kê, 2007. - 461tr.; 24cm. KHXG : 337 N573-D916 450. NGUYỄN VĂN LUÂN. Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trƣờng tài chính: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Luân, Trần Viết Hồng, Cung Trần Việt. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 337tr.; 24cm. KHXG : 332 N573-L926 451. NGUYỄN VĂN NGỌC. Bài giảng kinh tế vĩ mơ/ Nguyễn Văn Ngọc. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 591tr.; 24cm. KHXG : 339.07 N573-N576 452. NGUYỄN VĂN NGỌC. Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mơ/ Nguyễn Văn Ngọc. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 563tr.; 24cm. KHXG : 338.507 N573-N576 453. NGUYỄN VĂN NGỌC. Hƣớng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mơ/ Nguyễn Văn Ngọc, Hồng Yến. – H.: Kinh tế Quốc dân, 2007. - 255tr.; 24cm. KHXG : 339.076 N573-N576 454. NGUYỄN VĂN NƠNG. Giáo trình thị trƣờng chứng khốn/ Nguyễn Văn Nơng, Nguyễn Thị Hồng Liên. - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 416tr.; 24cm. KHXG : 332.642 N573-N812 455. NGUYỄN VĂN TIẾN ÍCH. Để thành cơng trên thị trƣờng chứng khốn: Những "luật chơi" ngƣời trong cuộc nhận ra ở Châu Âu/ Nguyễn Văn Tiến Ích. - H.: Thống kê, 2007. - 315tr.; 21cm. KHXG : 332.642 N573-I16 67
  69. 456. NGUYỄN VĂN TRÌNH. Lịch sử các học thuyết kinh tế/ Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Văn Nghinh. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 341tr.; 21cm. KHXG : 330.01 N573-T833 457. NGUYỄN XUÂN THẮNG. Kinh tế, chính trị thế giới năm 2006 và triển vọng năm 2007/ Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Hồng Sơn. - H.: Khoa học Xã hội, 2007. - 249tr.; 21cm. KHXG : 338.9 N573-T367 458. Những xu hƣớng phát triển kinh tế chủ yếu ở khu vực Đơng Bắc Á = Main trends of economic development in northeast Asia/ Ngơ Xuân Bình, Dƣơng Minh Tuấn, Phạm Quý Long, - H.: Khoa học Xã hội, 2007. - 287tr.; 21cm. KHXG : 338.9009597 N577 459. O'NEIL, WILLIAM J. 24 bài học cần thiết để đầu tƣ chứng khốn thành cơng/ William J. O'Neil; Đào Nhật Mỹ dịch. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 211tr.; 23cm. KHXG : 332.642 O586 460. PHẠM NGỌC ÁNH. Thúc đẩy các tổ chức khoa học và cơng nghệ chuyển sang hoạt động theo cơ chế doanh nghiệp/ Phạm Ngọc Ánh, Nguyễn Văn Hiệu. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 229tr.; 21cm. KHXG : 338.9 P534-A596 461. PHẠM THỊ LAN ANH. Giáo trình lý thuyết tài chính: Dùng trong các trƣờng THCN/ Phạm Thị Lan Anh, Trần Thị Minh Nguyệt. - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 162tr.; 24cm. KHXG : 332 P534-A596 462. PHẠM THỊ THẮNG. Câu hỏi và bài tập mơn học kinh tế lƣợng/ Phạm Thị Thắng. - H.: Học viện tài chính, 2007. - 143tr.; 21cm. KHXG : 330.015195 P534-T449 463. PHẠM VĂN KHƠI. Giáo trình phân tích chính sách nơng nghiệp, nơng thơn/ Phạm Văn Khơi. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 271tr.; 24cm. KHXG : 338.1 P534-K45 68
  70. 464. PHẠM VĂN MINH. Bài tập kinh tế vi mơ chọn lọc: Theo giáo trình kinh tế vi mơ dùng trong các trƣờng Đại học, cao đẳng khối kinh tế/ Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. – H.: Giáo dục, 2007. - 155tr.; 24cm. KHXG : 338.5076 P534-M664 465. PHAN THỊ CƯC. Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ: Tiền điện tử - Chiến lƣợc thanh tốn khơng dùng tiền mặt / Phan Thị Cúc, Đồn Văn Huy; Nguyễn Trung Trực, Trần Thị Minh Phƣơng tham gia biên soạn. - H.: Thống kê, 2007. - 415tr.; 24cm. KHXG : 332 P535-C963 466. PHAN THỊ CƯC. Giáo trình thuế: Lý thuyết, bài tập và bài giải/ Phan Thị Cúc, Trần Phƣớc, Nguyễn Thị Mỹ Linh. – H.: Thống kê, 2007. - 797tr.; 24cm. KHXG : 336.2 P535-C963 467. PHAN THỊ THU HÀ. Ngân hàng Thƣơng mại/ Phan Thị Thu Hà. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 290tr.; 24cm. KHXG : 332.12 P535-H111 468. Phát triển trung tâm tài chính Thành phố Hồ Chí Minh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế: Sách chuyên khảo/ Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng, Bùi Thị Mai Hồi, - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 255tr.; 24cm. KHXG : 338.9 P536 469. Phân tích kỹ thuật/ Phan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, Dƣơng Kha, – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 375tr.; 24cm. KHXG : 332.642 P535 470. PHƢỚC MINH HIỆP. Thiết lập và thẩm định dự án đầu tƣ/ Phƣớc Minh Hiệp, Lê Thị Vân Đan. – H.: Thống kê, 2007. - 257tr.; 24cm. KHXG : 332.6 P577-H633 471. Phƣơng cách làm bài lịch sử các học thuyết kinh tế: Lý thuyết - trắc nghiệm/ An Nhƣ Hải, Tơ Đức Hạnh, Trần Quang Lâm, - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 162tr.; 21cm. KHXG : 330.01 P577 69
  71. 472. Tăng trƣởng và xĩa đĩi giảm nghèo ở Việt Nam - Thành tựu, thách thức và giải pháp. - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 383tr.; 29cm. KHXG : 338.9009597 T164 473. Tìm hiểu mơn học lịch sử các học thuyết kinh tế: Dƣới dạng hỏi và đáp/ An Nhƣ Hải, Trần Quang Lâm, Trần Văn Ngọc, Hồng Thị Bích Loan. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lý luận chính trị, 2007. - 154tr.; 21cm. KHXG : 330.01 T582 474. Thanh tốn quốc tế: Lý thuyết, bài tập & bài giải thực hành, bài tập tự rèn luyện, cập nhật theo UCP 600 - 2006/ Trần Hồng Ngân, Nguyễn Minh Kiều, Võ Thị Tuyết Anh, - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 546tr.; 27cm. KHXG : 332.45 T367 475. TRẦN ĐÌNH THÊM. Lập nghiệp/ Trần Đình Thêm. - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đơng, 2007. - 109tr.; 21cm. KHXG : 331.7 T772-T383 476. TRẦN QUANG MINH. Quan điểm của Nhật Bản về liên kết Đơng Á trong bối cảnh tồn cầu hĩa và hội nhập kinh tế quốc tế/ Trần Quang Minh. - H.: Khoa học Xã hội, 2007. - 227tr.; 21cm. KHXG : 337.1 T772-M664 477. VÕ THANH LONG. Kiến thức cơ bản để đầu tƣ chứng khốn/ Võ Thanh Long, Nguyễn Quang Hải. - H.: Thanh Niên, 2007. - 140tr.; 19cm. KHXG : 332.642 V899-L856 478. VŨ CƠNG TUẤN. Phân tích kinh tế dự án đầu tƣ/ Vũ Cơng Tuấn. – H.: Tài chính, 2007. - 403tr.; 24cm. KHXG : 332.6 V986-T883 479. VŨ NGỌC NHUNG. 144 câu hỏi đáp về thị trƣờng chứng khốn Việt Nam/ Vũ Ngọc Nhung, Hồ Ngọc Cẩn. - Tái bản lần 1. – H.: Thống kê, 2007. - 231tr.; 19cm. KHXG : 332.642 V986-N584 70
  72. 480. VŨ VĂN HĨA. Giáo trình lý thuyết tiền tệ/ Vũ Văn Hĩa, Đinh Xuân Hạng. - H.: Tài chính, 2007. - 298tr.; 21cm. KHXG : 332.404 V986-H678 481. WARD, DAMIAN. Bài tập kinh tế học/ Damian Ward, David Begg; Hồ Đình Bảo dịch. – H.: Thống kê, 2007. - 327tr.; 27cm. KHXG : 330.076 W256 482. WARD, DAMIAN. Bài tập kinh tế học vĩ mơ/ Damian Ward, David Begg; Hồ Đình Bảo (hiệu đính), – H.: Thống kê, 2007. - 159tr.; 24cm. KHXG : 339.076 W256 483. WINTERS, L. ALAN. Vũ điệu với ngƣời khổng lồ: Trung Quốc, Ấn Độ, và nền kinh tế tồn cầu/ L.Alan Winter, Shahid Yusuf. - H.: Viện nghiên cứu chính sách, 2007. - 279tr.; 21cm. KHXG : 337.51 W788 Năm 2006: 484. ALSOP, RUTH. Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện/ Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; Lê Kim Tiên, Lê Đồng Tâm, Trần Phƣơng Hà, Phan Thị Hồi Chân dịch. - H.: Văn hĩa Thơng tin, 2006. - 453tr.; 23cm. KHXG : 338.9 A462 485. Bách khoa thƣ Hà Nội: Kinh tế/ Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội. - H.: Văn hĩa Thơng tin, Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức Bách khoa, 2006. - 534tr.; 27cm. KHXG : 330.0359731 B118 486. Bài tập kinh tế lƣợng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 240tr.; 21cm. KHXG : 330.015195 B152 487. Bài tập và bài giải phân tích chứng khốn và định giá chứng khốn: Phong phú đủ các dạng bài tập. lời giải chi tiết ro ràng/ Bùi Kim Yến, Than Thị Thu Thuỷ, Trần Phƣơng Thảo, - H.: Thống kê, 2006. - 286tr.; 20cm. KHXG : 332.642 B152 71