Bảng hệ thống tài khoản mới nhất

docx 14 trang phuongnguyen 2011
Bạn đang xem tài liệu "Bảng hệ thống tài khoản mới nhất", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbang_he_thong_tai_khoan_moi_nhat.docx

Nội dung text: Bảng hệ thống tài khoản mới nhất

  1. BẢNG HỆ THỐNG TÀI KHOẢN MỚI NHẤT Số hiệu TK Cấp 1Cấp 2 Cấp 3 TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ 1 2 3 4 5 6 LOẠI TÀI KHOẢN 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN Tiền mặt 1 111 1111 Tiền Việt Nam 1112 Ngoại tệ 1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Tiền gửi Ngân hàng Chi tiết theo 2 112 1121 Tiền Việt Nam từng ngân hàng 1122 Ngoại tệ 1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Đầu tư tài chính ngắn hạn 3 121 Phải thu của khách hàng Chi tiết theo từng khách hàng 4 131 Thuế GTGT được khấu trừ 5 133 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Phải thu khác 6 138 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1388 Phải thu khác
  2. Tạm ứng Chi tiết theo đối tượng 7 141 Chi phí trả trước ngắn hạn 8 142 Nguyên liệu, vật liệu Chi tiết theo yêu cầu quản lý 9 152 Công cụ, dụng cụ Chi tiết theo yêu cầu quản lý 10 153 Chi phí sản xuất, kinh Chi tiết theo yêu cầu quản lý 11 154 doanh dở dang Thành phẩm Chi tiết theo yêu cầu quản lý 12 155 Hàng hoá Chi tiết theo yêu cầu quản lý 13 156 Hàng gửi đi bán Chi tiết theo yêu cầu quản lý 14 157 Các khoản dự phòng 15 159 1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 1592 Dự phòng phải thu khó đòi 1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho LOẠI TÀI KHOẢN 2: TÀI SẢN DÀI HẠN Tài sản cố định 16 211 2111 TSCĐ hữu hình 2112 TSCĐ thuê tài chính 2113 TSCĐ vô hình Hao mòn TSCĐ 17 214 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
  3. 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Bất động sản đầu tư 18 217 Đầu tư tài chính dài hạn 19 221 2212 Vốn góp liên doanh 2213 Đầu tư vào công ty liên kết 2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác Dự phòng giảm giá đầu tư 20 229 tài chính dài hạn Xây dựng cơ bản dở dang 21 241 2411 Mua sắm TSCĐ 2412 Xây dựng cơ bản dở dang 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ Chi phí trả trước dài hạn 22 242 Ký quỹ, ký cược dài hạn 23 244 LOẠI TÀI KHOẢN 3: NỢ PHẢI TRẢ Vay ngắn hạn 24 311 Nợ phải trả 25 315 Phải trả cho người bán Chi tiết theo đối tượng 26 331 Thuế và các khoản phải 27 333 nộp Nhà nước 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
  4. 33311 Thuế GTGT đầu ra 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Thuế thu nhập cá nhân 3336 Thuế tài nguyên 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338 Các loại thuế khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Phải trả người lao động 28 334 Chi phí phải trả 29 335 Phải trả, phải nộp khác 30 338 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 3382 Kinh phí công đoàn 3383 Bảo hiểm xã hội 3384 Bảo hiểm y tế 3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3387 Doanh thu chưa thực hiện 3388 Phải trả, phải nộp khác Vay, nợ dài hạn 31 341
  5. 3411 Vay dài hạn 3412 Nợ dài hạn 3413 Trái phiếu phát hành 34131 Mệnh giá trái phiếu 34132 Chiết khấu trái phiếu 34133 Phụ trội trái phiếu 3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Quỹ dự phòng trợ cấp mất 32 351 việc làm Dự phòng phải trả 33 352 LOẠI TÀI KHOẢN 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU Nguồn vốn kinh doanh 34 411 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4112 Thặng dư vốn cổ phần (Công ty cổ phần) 4118 Vốn khác Chênh lệch tỷ giá hối đoái 35 413 Các quỹ thuộc vốn chủ sở 36 418 hữu Cổ phiếu quỹ 37 419 (Công ty cổ phần) Lợi nhuận chưa phân phối 38 421 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay Quỹ khen thưởng, phúc lợi 39 431
  6. 4311 Quỹ khen thưởng 4312 Quỹ phúc lợi LOẠI TÀI KHOẢN 5: DOANH THU Doanh thu bán hàng và 40 511 cung cấp dịch vụ 5111 Doanh thu bán hàng hoá 5112 Doanh thu bán các thành Chi tiết theo yêu cầu quản lý phẩm 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5118 Doanh thu khác Doanh thu hoạt động tài 41 515 chính Các khoản giảm trừ doanh 42 521 thu 5211 Chiết khấu thương mại 5212 Hàng bán bị trả lại 5213 Giảm giá hàng bán LOẠI TÀI KHOẢN 6 Mua hàng Áp dụng cho PP kiểm kê định kỳ 43 611 Giá thành sản xuất Áp dụng cho PP kiểm kê định kỳ 44 631 Giá vốn hàng bán 45 632 Chi phí tài chính 46 635 Chi phí quản lý kinh doanh 47 642 6421 Chi phí bán hàng
  7. 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp LOẠI TÀI KHOẢN 7: THU NHẬP KHÁC Thu nhập khác Chi tiết theo hoạt động 48 711 LOẠI TÀI KHOẢN 8: CHI PHÍ KHÁC Chi phí khác Chi tiết theo hoạt động 49 811 Chi phí thuế thu nhập 50 821 doanh nghiệp LOẠI TÀI KHOẢN 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH Xác định kết quả kinh 51 911 doanh LOẠI TÀI KHOẢN 0 TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG Tài sản thuê ngoài 1 001 Vật tư, hàng hoá nhận giữ Chi tiết theo yêu 2 002 hộ, nhận gia công Hàng hoá nhận bán hộ, cầu quản lý 3 003 nhận ký gửi, ký cược Nợ khó đòi đã xử lý 4 004 Ngoại tệ các loại 5 007
  8. DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP LIST OF UNIFORM CHART OF ACCOUNTS FOR ENTERPRISES SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp 1 Cấp 2 LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN TYPE 1: CURRENT ASSETS 111 . Tiền mặt Cash on Hand . 1111 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency . 1112 Ngoại tệ Foreign Currency . 1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stone 112 . Tiền gửi ngân hàng Cash in Bank/ Cash at Bank . 1121 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency . 1122 Ngoại tệ Foreign Currency . 1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stones 113 . Tiền đang chuyển Cash in Transit . 1131 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency . 1132 Ngoại tệ Foreign Currency 121 . Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short-term Security Investments . 1211 Cổ phiếu Investment in Shares/ Stocks . 1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Investment in Bonds 128 . Đầu tư ngắn hạn khác Other Short-term Investments . 1281 Tiền gửi có kỳ hạn Fixed-Term Deposits . 1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other Short-term Investments 129 . DP giảm giá đầu tư ngắn hạn Allowance for Short-term Investments 131 . Phải thu của khách hàng Accounts Receivable/ Trade Receivables 133 . Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT . 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá Deductible VAT of Goods & Services . . dịch vụ . . 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Deductible VAT of Non-current Assets 136 . Phải thu nội bộ Internal Receivables . 1361 Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc Receivables from subsidiaries . . Phải thu nội bộ khác . . 1368 Phải thu khác Other Internal Receivables 138 . Tài sản thiếu chờ xử lý Other Receivables . 1381 Phải thu về cổ phần hoá Pending Shortage Assets . 1385 Phải thu khác Receivables from Privatization . 1388 Dự phòng phải thu khó đòi Other Receivables 139 . Tạm ứng Allowance for Uncollectible Accounts 141 . Chi phí trả trước ngắn hạn Advance to 142 . Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term Prepaid Expenses 144 . . Short-term Mortgage, Guarantee Deposit . . Hàng mua đang đi đường Inventories in Transit 151 . Nguyên liệu, vật liệu Materials 152 . Công cụ, dụng cụ Tools, Supplies
  9. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp 1 Cấp 2 153 . CP sản xuất, kinh doanh dở dang Work In Process 154 . Thành phẩm Finished Goods 155 . Hàng hoá Goods 156 . Giá mua hàng hoá Cost of Goods . 1561 Chi phí thu mua hàng hóa Freight-in . 1562 Hàng hoá bất động sản Property Inventories . 1567 Hàng gửi đi bán Consignment Inventories 157 . Hàng hoá kho bảo thuế Goods in Bonded Warehouse 158 . Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Allowance for Inventories 159 . Chi sự nghiệp Government Sourced Expenses 161 . Chi sự nghiệp năm trước Government Sourced Expenses of Previous . 1611 . Year . . Chi sự nghiệp năm nay Government Sourced Expenses of This Year . 1612 LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN TYPE 2: NON-CURRENT ASSETS 211 . Tài sản cố định hữu hình Tangible Non-current Assets . 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Plant, Buildings . 2112 Máy móc, thiết bị Machinery and Equipment . 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation Means . 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Office Appliances . 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản Long-term Trees, Cattle . 2118 phẩm Other Non-current Assets 212 . TSCĐ khác Non-Current Assets under Finance Leases 213 . Tài sản cố định thuê tài chính Intangible Assets . 2131 Tài sản cố định vô hình Right of Land Use . 2132 Quyền sử đụng đất Copyrights . 2133 Quyền phát hành Patents . 2134 Bản quyền, bằng sáng chế Trademarks & Brand Names . 2135 Nhãn hiệu hàng hóa Software . 2136 Phần mềm máy vi tính Licences & Franchises . 2138 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Other Intangible Assets . . TSCĐ vô hình khác Accumulated Depreciation & Amortization 214 . Hao mòn TSCĐ Accumulated Depreciation . . . Accumulated Depreciation-Finance Lease . 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình Accumulated Amortization . 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Accumulated Depreciation of Investment . 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Property . 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Investment Property . . . Investment in subsidiaries 217 . Bất động sản đầu tư Investment in Joint Ventures 221 . Đầu tư vào công ty con Investment in Associates/ Affiliates
  10. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp 1 Cấp 2 222 . Vốn góp liên doanh Other Long-term Investments 223 . Đầu tư vào công ty liên kết Shares / Stocks 228 . Đầu tư dài hạn khác Bonds/ Debentures . 2281 Cổ phiếu Other Long-term Investments . 2282 Trái phiếu Allowance for Long-term Investments . 2288 Đầu tư dài hạn khác Construction in Progress 229 . Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Fixed Assets in Purchasing 241 . Xây dựng cơ bản dở dang Construction in Progress . 2411 Mua sắm TSCĐ Capitalised Repairs/ Major Repairs . 2412 Xây dựng cơ bản Long-term Prepaid Expenses . 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ Deferred Tax Assets 242 . Chi phí trả trước dài hạn Long-term Mortgage, Guarantee Deposits 243 . Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 . Ký quỹ, ký cược dài hạn LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ TYPE 3: LIABILITIES 311 . Vay ngắn hạn Short Term Borrowing 315 . Nợ dài hạn đến hạn trả Current Portion of Long-Term Debts 331 . Phải trả cho người bán Accounts Payable/ Trade Payables/ . . . Payables 333 . Thuế và các khoản nộp Nhà nước Tax Payables & Payables to Government . . . VAT Payable . 3331 Thuế GTGT phải nộp Out-put VAT Payable . 33311 Thuế GTGT đầu ra VAT Payable for Imported Goods . 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu Special Sales Tax . 3332 Thuế Tiêu thụ đặc biệt Import and Export Duty . 3333 Thuế xuất, nhập khẩu Business Income Tax/ Profit Tax . 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Personal/ Employee Income Tax . 3335 Thuế thu nhập cá nhân Tax on Exploitation of Natural Resources . 3336 Thuế tài nguyên Housing, Land Tax & Land Rental/ Lease . . . Other Tax . 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Other Fees and Licenses Payable . . . . . 3338 Các loại thuế khác Employee Payables . 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Employee Payables . . Phải trả người lao động Payables to other labors 334 . Phải trả công nhân viên Accural Expenses/ Expense Payables . 3341 Phải trả người lao động khác Internal Payables . 3348 Chi phí phải trả Payment Based on Stages of Construction 335 . Phải trả nội bộ Contract Schedules 336 . Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp Other Payables 337 . đồng xây dựng Pending Surplus Assets
  11. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp 1 Cấp 2 . . Phải trả, phải nộp khác Trade Union Fee Payable 338 . Tài sản thừa chờ giải quyết Social Insurance Payable . 3381 Kinh phí công đoàn Health Insurance Payable . 3382 Bảo hiểm xã hội Payables on Privatization . 3383 Bảo hiểm y tế Short-term Received Guarantee Deposits . 3384 Phải trả về cổ phần hoá Unearned Revenue . 3385 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Other Payables . 3386 . Unemployment Insurance Payable . . Doanh thu chưa thực hiện Long-term borrowing . 3387 Phải trả, phải nộp khác Long-tern Debt . 3388 Bảo hiểm thất nghiệp Issued Bonds/ Debentures . 3389 Vay dài hạn Par Value of Issued Bonds 341 . Nợ dài hạn Discounts on Bonds/ Debentures 342 . Trái phiếu phát hành Premium on Bonds/ Debentures 343 . Mệnh giá trái phiếu Long-term Received Guarantee Deposits . 3431 Chiết khấu trái phiếu Deferred Tax Liabilities . 3432 Phụ trội trái phiếu Unemployment Fund . 3433 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Provision Payables 344 . . Bonus, Welfare Fund . . Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Bonus Fund 347 . Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm Welfare Fund 351 . Dự phòng phải trả Welfare Fund Transferred to Non-Current 352 . Quỹ khen thưởng, phúc lợi Assets 353 . Quỹ khen thưởng Management Bonus Fund . 3531 Quỹ phúc lợi Science & Technology Development Fund . 3532 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Science & Technology Development . 3533 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành Fund . 3534 công ty Science & Technology Development . . Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Fund Transferred to Non-current Assets 356 . Quỹ phát triển khoa học và công . . nghệ . 3561 Quỹ phát triển khoa học và công . nghệ đã hình thành tài sản cố định 3562 LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU TYPE 4: OWNERS’ EQUITY 411 . Nguồn vốn kinh doanh Owners’ Equity/ Equity/ Capital . 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Share Capital/ Paid-In Capital . 4112 Thặng dư vốn cổ phần Surplus Share Capital/ Premium Capital . 4118 Vốn khác Other Capital 412 . Chênh lệch đánh giá lại tài sản Revaluation Differences on Assets 413 . Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign Exchange Differences
  12. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp 1 Cấp 2 . 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại Foreign Exchange Differences . . cuối năm tài chính on Revaluation at Year End. . 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn Foreign Exchange Differences During . . đầu tư XDCB Construction Stage 414 . Quỹ đầu tư phát triển Investment & Development Fund 415 . Quỹ dự phòng tài chính Finance Reserve Fund 418 . Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Other Funds belongs to Equity . . Cổ phiếu quỹ . 419 . Lợi nhuận chưa phân phối Treasury Stocks 421 . Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Retained Earning/ Undistributed Profit . 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay Undistributed Profit of Previous Year . 4212 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Undistributed Profit of This Year 441 . Nguồn kinh phí sự nghiệp Basic Construction Capital/ Source . . Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước . 461 . Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Government Sources for Expenses . 4611 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Government Sources – Previous Year . 4612 Government Sources – This Year 466 Government Sources Transferred to Non- current Assets LOẠI 5: DOANH THU TYPE 5: REVENUE 511 . Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch Sales Revenue and Service Revenue . . vụ . . 5111 Doanh thu bán hàng hoá Revenue – Sales of Goods . 5112 Doanh thu bán các thành phẩm Revenue – Sales of Finished Goods . 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue – Rendering Services . 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Revenue – Price Subsidized . 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu Revenue – Sales of Investment Properties . . tư . . 5118 Doanh thu khác Revenue – Others 512 . Doanh thu bán hàng nội bộ Internal Revenue . 5121 Doanh thu bán hàng hoá Revenue – Sales of Goods . 5122 Doanh thu bán các thành phẩm Revenue – Sales of Finished Goods . 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue – Rendering Services 515 . Doanh thu hoạt động tài chính Revenue – Financing Activities 521 . Chiết khấu thương mại Sales Discounts / Trade Discounts 531 . Hàng bán bị trả lại Sales Returns 532 . Giảm giá hàng bán Sales Allowances LOẠI TK: 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH TYPE 6: PRODUCTION & OPERATION DOANH EXPENSES 611 . Mua hàng Purchases . 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Purchases – Materials
  13. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp 1 Cấp 2 . 6112 Mua hàng hoá Purchases – Goods 621 . Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct Material Expense . . Chi phí công nhân trực tiếp . 622 . Chi phí sử dụng máy thi công Direct Labour Expense 623 . Chi phí nhân công Expenses for Using Construction Engine . 6231 Chi phí vật liệu Labour Expense . 6232 Chi phí dụng cụ sản xuất Indirect Material Expense . 6233 Chi phí khấu hao máy thi công Tool & Supplies Expense . 6234 Chi phí dịch vụ mua ngoài Depreciation of Construction Engine . 6237 Chi phí bằng tiền khác Services from Outside . 6238 Chi phí sản xuất chung Other Cash Expenses 627 . . Factory Overhead/ Production Overhead . . Chi phí nhân viên phân xưởng Indirect Labour Expenses . 6271 Chi phí vật liệu Indirect Material Expenses . 6272 Chi phí dụng cụ sản xuất Tool & Supplies Expenses . 6273 Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses . 6274 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside . 6277 Chi phí bằng tiền khác Other Expenses . 6278 Giá thành sản xuất Manufacturing Cost/ Production Cost 631 . Giá vốn hàng bán Cost of Goods Sold/ Cost of Sales 632 . Chi phí tài chính Finance Expense/ Finance Charge 635 . Chi phí bán hàng Selling Expenses 641 . Chi phí nhân viên Labour Expenses . 6411 Chi phí vật liệu, bao bì Packaging & Material Expenses . 6412 Chi phí vật dụng, đồ dùng Supplies Expenses . 6413 Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses . 6414 Chi phí bảo hành Warranty Expenses . 6415 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside . 6417 Chi phí bằng tiền khác Other Cash Expenses . 6418 Chi phí quản lý doanh nghiệp General & Administrative Expenses 642 . Chi phí nhân viên quản lý Salary Expenses 6421 Chi phí vật liệu quản lý Supplies Expenses 6422 Chi phí đồ dùng văn phòng Stationery & Office Supplies 6423 Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses 6424 Thuế, phí và lệ phí Tax, Fees and Licenses 6425 Chi phí dự phòng Bad Debt and Allowance Expenses 6426 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside 6427 Chi phí bằng tiền khác Other Cash Expenses 6428 LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC TYPE 7: OTHER INCOMES 711 Thu nhập khác Other Incomes
  14. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp 1 Cấp 2 LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC TYPE 8: OTHER EXPENSES 811 8211 Chi phí khác Other expenses 821 8212 Chi phí thuế TNDN Profit Tax Expense Chi phí TNDN hiện hành Current Profit Tax Expense Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deferred Profit Tax Expense LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH TYPE 9: INCOME SUMMARY DOANH 911 Xác định kết quả kinh doanh Income Summary LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI TYPE 0 –OFF BANLANCE SHEET BẢNG 001 Tài sản thuê ngoài Assets Hired 002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia Goods Keep on Behalf of the Others 003 công Consigned Goods, Received Guarantee 004 Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Goods 007 Nợ khó đòi đã xử lý Settled Bad Debt 008 Ngoại tệ các loại Foreign Currencies Dự toán chi sự nghiệp, dự án Budget of Government Sourced Expense * Đã được bổ sung sửa đổi theo Thông tư số 244/2009 TT-BTC ngày 31/12/2009.