Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 3: Radio (Part 2)

pdf 10 trang phuongnguyen 2760
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 3: Radio (Part 2)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_tieng_anh_chuyen_nganh_vien_thong_unit_2_radio_par.pdf

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 3: Radio (Part 2)

  1. TASK 3 • sky/skaɪ/ • space/speis/
  2. NOTE • skyward/'skaiwәd/ • bounce/'bauns/ • certain/['sә:tn]/ • earthward/'ә:θwәd/ • critical/ˈkrɪtɪkәl/ • reflection/ri´flekʃәn/ • typical/'tipikl/ • attenuate/ә´tenjuáeit/ • return/ri'tә:n/ • season/´si:zәn/ • ionosphere/ai´ɔnәásfiә/ • gradually /'grổdʒuәli/ • layer/'leiә/ • molecule/´mɔliákju:l/ • refract/ri´frổkt/ • stretch /stretʃ/ • strike/straik/
  3. TASK 3
  4. TASK 3 • line of sight • satellite/'sổtәlait/ • effective/'ifektiv/ • communication/kә,mju:ni'keiʃn/ • intervene/áintә´vi:n/ • obstacle/'ɔbstәkl/ • hill/hil/ • tree/tri:/
  5. TASK 3
  6. TASK 4 • label/'leibl/
  7. CONTENTS • Information transfer • Reduced time clauses • Word formation • Radio • Describing a process
  8. TASK 4 • action /'ổkʃn/ • period/'piәriәd/ • subject /'sʌbdʤikt/ • lose/lu:z/ • happen /'hổpәn/
  9. TASK 4 • immediately/i'mi:djәtli/
  10. TASK 5 • close/klous/ • switch /switʃ/ • radar/'reidә/ • current /'kʌrәnt/ • plane/plein/ • flow /flow/ • cell/sel/ • primary /'praimәri/ • discharge/dis'tʃɑ:dʤ/