Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 2: Component values (Part 1)

pdf 8 trang phuongnguyen 2900
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 2: Component values (Part 1)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_tieng_anh_chuyen_nganh_vien_thong_unit_2_component.pdf

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 2: Component values (Part 1)

  1. UNIT 2 COMPONENT VALUES
  2. NOTE • component/kəm'pounənt/ • value/'vổlju:/
  3. NOTE • fact /fổkt/ • idea /ai'diə/ • code /koud/
  4. CONTENTS • Resistor values • Capacitor values • Diode codes • Linking facts and ideas
  5. CONTENTS • Resistor values • Capacitor values • Diode codes • Linking facts and ideas
  6. TASK 1 • missing/´misiη/ • digit/´didʒit/ • colour /'kʌlə/ • first/fə:st/ • tolerance /'tɔlərəns/ • second/ˈsɛkənd/ • percent/pəˈsent/ • band/bổnd/
  7. NOTE • black /blổk/ • brown /braun/ • red /red/ • orange /'ɔrindʤ/ • yellow /'jelou/ • green /gri:n/ • blue /blu:/ • violet /'vaiəlit/ • grey /grei/ • white /wait/ • gold/goʊld/ • silver/'silvə/
  8. NOTE • ease/i:z/ • corresponding • mark/mɑ:k/ /,kɔris'pɔndiɳ/ • position/pə'ziʃn/ • finally /´fainəli/ • reflect/ri'flekt/ • stated /´steitid/ • manufacture/,mổnj • maker /´meikə/ u'fổktʃə/ • relax /ri´lổks/ • satisfactory/,sổtis'f ổktəri/ • indicate/'indikeit/ • with respect to /riˈspekt/