Bài giảng Nguyên lý kế toán - Chuyên đề 4: Khóa sổ và lập Báo cáo tài chính - Lê Thị Minh Châu

pdf 28 trang phuongnguyen 8590
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Nguyên lý kế toán - Chuyên đề 4: Khóa sổ và lập Báo cáo tài chính - Lê Thị Minh Châu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_nguyen_ly_ke_toan_chuyen_de_4_khoa_so_va_lap_bao_c.pdf

Nội dung text: Bài giảng Nguyên lý kế toán - Chuyên đề 4: Khóa sổ và lập Báo cáo tài chính - Lê Thị Minh Châu

  1. TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC M Ở TPHCM CHUYÊN 4 Khĩa s và lp báo cáo tài chính GV: ThS. Lê th ị Minh Châu Mc tiêu • Sau khi nghiên cu xong ch ư ng này, bn cĩ th : – Gi i thích ư c các nguyên tc k tốn áp dng trong vi c xác nh li nhu n trong mt th i k. – Th c hi n các bút tốn iu ch nh và khĩa s c bn. –Lp các báo cáo tài chính n gi n. – Nh n bi t mt s ch tiêu phân tích c bn qua BCTC. 2 1
  2. Ni dung • Nh c li mt s khái ni m • Các nguyên tc k tốn liên quan n vi c xác nh li nhu n • Các kho n iu ch nh và các bút tốn iu ch nh • Các bút tốn khĩa s và kt chuy n • Hồn thành chu trình k tốn 3 Nh c l i m t s khái ni m • Kỳ kế tốn • Gi nh k k tốn cho rng các ho t ng kinh t ca DN cĩ th chia vào nh ng th i k nh t nh, ví d tháng, quý hay nm. •K tốn xác nh kt qu KD và lp BCTC cho mi k k tốn, th ư ng là mt nm – gi là niên k tốn. 4 2
  3. Nh c l i m t s khái ni m • Cơ sở dồn tích và phù hợp •C s dn tích yêu cu vi c ghi nh n và báo cáo v tài sn, ngu n vn, doanh thu và chi phí da trên c s nghi p v kinh t phát sinh ch khơng ph i da trên c s thu ti n hay chi ti n. • Phù hp yêu cu ph i xác nh chi phí phù hp vi doanh thu trong k xác nh úng n kt qu kinh doanh ca k k tốn. 5 Các nguyên t ắc k ế tốn liên quan đế n xác đị nh l ợi nhu ận •Li nhu n và c s d n tích. •K k tốn. • Nguyên t c ghi nh n doanh thu. • Nguyên t c phù h p 6 3
  4. Cơ sở ti ền và cơ sở dồn tích Chi phí và doanh thu đượ c xác đị nh tại th ời điểm th ực chi Cơ sở th ực thu th ực chi ti ền và th ời điểm th ực thu ti ền Chi phí Doanh thu Th ời điểm Th ời điểm Th ời điểm chi ti ền tiêu th ụ thu ti ền Niên độ X-1 Niên độ X Niên độ X+1 Chi phí ph ải phù Chi phí Doanh thu hợp với doanh thu Chi phí và doanh thu đượ c ghi nh ận vào Cơ sở dồn tích th ời điểm phát sinh nghi ệp vụ bán hàng 7 7 Bài t p th c hành 1 • Cơng ty Kho V n Ngo i Th ư ng cho Cty Th y S n Nam Vi t thuê kho l nh v i giá 12 tri u ng/tháng. Ngày 2 tháng 1, Cty Nam Vi t tr ngay 36 tri u cho th i gian thuê kho t 1/1 n 31/3. • Ghi nh n theo c s d n tích và theo c s ti n cho m i tr ư ng h p, ti t ng cơng ty? 8 4
  5. Nguyên t c ghi nh n doanh thu • Doanh thu ư c ghi nh n khi phát sinh ch khơng c n c vào th i im mà doanh nghi p thu ư c ti n. – Th i im ghi nh n doanh thu là th i im cung c p hàng hĩa, d ch v và khách hàng ch p nh n. –V s ti n, doanh thu là giá bán c a s n ph m, hàng hĩa ã bán và d ch v ã cung cp cho khách hàng. 9 Bài t p th c hành 2 1. Saigon Tourist nh n th c hi n tour du lch Hàn Qu c cho ồn khách gm gi ng viên Khoa K Tốn – Ki m Tốn tr ư ng i Hc M và ng ư i thân ca h. Ngày 25 tháng 6 nm 2011, khách hàng tr phí tr n gĩi là 520 tri u ng. Chuy n du lch ư c th c hi n t ngày 3 n ngày 11 tháng 8 nm 2011. K tốn ca cơng ty s ghi nh n doanh thu vào th i im nào? 2. Gi s giành ư c mt khách hàng mi, mt cơng ty ã ch p nh n th c hi n mt dch v cho khách hàng này vi giá ch 350 tri u trong khi giá thơng th ư ng ca dch v này là 400 tri u. K tốn ca cơng ty ghi nh n doanh thu là bao nhiêu? 3. Ngày 29/12/2011, Cty xu t hàng ch i giao cho khách hàng. Ngày 2/1/2012, khách hàng nh n hàng và ch p nh n thanh tốn 10 5
  6. Nguyên t c phù h p • Nguyên t c phù h p yêu c u ng ư i k tốn: – Xác nh t t c các chi phí phát sinh trong mi k k tốn và o l ư ng các chi phí ĩ; – Làm cho chi phí phù h p v i doanh thu trong m i k k tốn. 11 Bài t p th c hành 2 (tt) • ph c v cho tour du lch Hàn qu c, Saigon Tourist ã ph i: – Chi 200 tri u mua vé máy bay vào ngày 20/7/2011; – Xu t vt dng tr giá 40 tri u phát cho thành viên ca ồn khách. Bi t vt dng ã mua v nh p kho t 1/4/2011, tr giá 120 tri u, ph n xu t dùng cho tour này tr giá 20 tri u; – Chi phí chi tiêu ti Hàn qu c ư c ng cho hư ng dn viên ngày 31/7/2011 là 100 tri u, tuy nhiên th c t chi là 92 tri u; – Ti n thù lao hư ng dn viên 120 tri u ư c thanh tốn vào ngày 1/9/2011. • Yêu cu: – Ghi nh n các chi phí theo nguyên tc phù hp; – Xác nh li nhu n ca Saigon Tourist trong tour trên? – Cho nh n xét! 12 6
  7. Bút tốn iu ch nh • Cu i m i k k tốn, m t quá trình iu ch nh c n ư c th c hi n nh m hai mc ích: –Bo m xác nh và o l ư ng y doanh thu, chi phí c a k (theo nguyên t c dn tích và phù h p); – ư a các tài kho n v tr ng thái s n sàng cho vi c l p Báo cáo tài chính. 13 Các lo i bút tốn iu ch nh  CP liên  DT liên quan đế n quan đế n nhi ều k ỳ nhi ều k ỳ  CP phát  DT đã sinh ch ưa th ực hi ện ghi nh ận ch ưa ghi nh ận 14 7
  8. Bút tốn iu ch nh • Các bút tốn iu ch nh c bn: – Chi phí tr tr ư c – Kh u hao TSC – Chi phí dn tích – Doanh thu dn tích – Doanh thu ch ưa th c hi n 15 Chi phí tr tr ư c • Chi phí tr ả tr ướ c là các kho n ã chi ra trong mt k k tốn nh ưng li cĩ nh hư ng n kt qu kinh doanh ca nhi u k k tốn sau ĩ. • Điều ch ỉnh chi phí tr ả tr ướ c là phân bổ chi phí tr tr ư c vào các k k tốn mt cách phù hp. 16 8
  9. Các lo i chi phí tr tr ư c th ư ng g p • Ti n thuê mt bng tr tr ư c • Phí bo hi m tr cho hp ng k hn dài • Chi phí qu ng cáo tr tr ư c 17 TK “Chi phí tr ả tr ướ c” - Là m t tài kho n tài s n, ph n nh tình hình hi n cĩ và t ng, gi m c a các kho n chi phí tr tr ư c TK Chi phí tr tr ư c Chi phí tr tr ư c phát Phân b chi phí tr tr ư c sinh vào CP SXKD hàng k SD : CP tr tr ư c cu i k, cịn ph i phân b cho các k sau 18 18 9
  10. Bài t p th c hành 3 • Ngày 1.3.20x1 Cơng ty TNHH Hi Nam ã chi ra 480 tri u thuê 1 kho hàng ca cơng ty An Thái nh m ph c v cho ho t ng kinh doanh vi th i gian thuê là 12 tháng. Th i gian bt u thuê kho t 1/4/20x1. • Yêu cu: – Ghi nh n nghi p v trên Cty Hi Nam vào: • Tháng 3 • Tháng 4 – Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? 19 Kh u hao tài s n c nh •S phân b giá gc ca tài sn c nh vào chi phí ư c gi là kh u hao. • Kh u hao cn ư c phân b mt cách cĩ h th ng trong th i gian s dng hu ích ca tài sn. • Cĩ nhi u ph ư ng pháp kh u hao, ph ư ng pháp ph bi n là kh u hao ư ng th ng. 20 10
  11. Bài t p th c hành 4 • Trong tháng 9/20x2, hi u sách SV ã mua mt b máy vi tính vi giá gc là 12 tri u ng và ư a vào s dng t ngày 1/10/20x2. Th i gian s dng hu ích ư c tính là 2 nm. Tính chi phí kh u hao thi t b trên theo ph ư ng pháp ư ng th ng: – Cho 1 tháng – Cho nm 20x2 21 TK “Tài sn c nh” Là tài kho ản tài sản, ph ản ánh tình hình tăng, gi ảm, hi ện cĩ TSC Đ theo nguyên giá TK Tài Sn C nh Nguyên giá TSC tng Nguyên giá TSC gi m lên i SD : NG TSC hi n cĩ 22 22 11
  12. TK Kh ấu hao lũy kế - Phản ảnh số hiện có và tình tình tăng, giảm số KH lũy kế của TSCĐ - Là TK điều chỉnh giảm cho các TK phản ảnh TSC Đ TK Kh u hao ly k Khấu hao lũy kế của Khấu hao lũy kế tăng TSCĐ giảm đi lên do trích khấu hao SD : Số khấu hao lũy kế của TSCĐ hiện có 23 23 Bài t p th c hành 5 • Ghi nh n các nghi p mua và kh u hao máy vi tính ca hi u sách SV vào tháng 9 và tháng 10 nm 20x2. • Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? • Tính giá tr cịn li ca máy vào cu i tháng 10/20x2 và cu i nm 20x2, cu i tháng 9/20x3? 24 12
  13. Chi phí d n tích • Chi phí d n tích là các kho n chi phí ã phát sinh nh ưng doanh nghi p ch ưa tr , vì v y cịn ư c g i là chi phí ph i tr : – Chi phí ti n l ư ng c a tháng, s tr u tháng sau – Chi phí d ch v s d ng ch ưa thanh tốn – Chi phí lãi vay ã phát sinh nh ưng ch ưa n k tr •Vi các kho n chi phí trên, k tốn ghi nh n cùng v i m t kho n N ph i tr . 25 Các tài kho n chi phí d n tích - Là các tài kho n n ph i tr , nh ư: TK Ph i tr NL , TK Ph i tr ng ư i bán, TK Chi phí ph i tr TK Ph i tr ng ư i lao ng Các kho n ã tr cho Các kho n ph i tr cho ư ng ư i lao ng ng i lao ng SD : S cịn ph i tr cho ng ư i lao ng 26 26 13
  14. Bài t p th c hành 6 • Trong tháng 9/20x1, cơng ty Xuân Quang cĩ các chi phí sau: – Ti n lư ng nhân viên 30 tri u s thanh tốn vào ngày 5/10/20x1 – Ti n thuê vn phịng ca cơng ty Uni 10 tri u ng, cơng ty ã nh n ư c hĩa n nh ưng ch ưa tr vì k hn thanh tốn là ngày 10/10/20x1 • Ghi các bút tốn liên quan: – Trong tháng 9? – Trong tháng 10? • Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? 27 Doanh thu d n tích • Doanh thu d n tích là các kho n doanh thu ã th c hi n, ã phát sinh nh ưng ch ưa thu ư c b ng ti n. • Doanh thu d n tích cịn g i là doanh thu ch ưa thu ti n. •K tốn ghi nh n doanh thu ã phát sinh cùng v i m t kho n n ph i thu. 28 14
  15. Tài kho n Ph i thu c a KH - Là tài kho n Tài s n, ph n nh tình hình hi n cĩ và tng, gi m các kho n ph i thu c a khách hàng -M chi ti t theo dõi thanh tốn v i t ng khách hàng TK Ph i thu ca khách hàng Các kho n ph i thu Các kho n ã thu ca ca khách hàng khách hàng SD : S cịn ph i thu ca khách hàng 29 29 Bài t p th c hành 7 • Trong tháng 9/20x1, cơng ty Uni cĩ các nghi p v sau: – Thu ti n cho thuê v n phịng tháng 8/20x1 c a cơng ty Xuân Quang. – Phát hành hĩa n tính ti n thuê tháng 9/20x1 ca cơng ty Xuân Quang. •Hp ng thuê v n phịng ư c ký cho c nm 20x1, ti n thuê m i tháng 10 tri u ng, thanh tốn vào ngày 10 tháng sau. Cơng ty Xuân Quang luơn thanh tốn úng h n • Ghi nh n tài kho n n ph i thu c a Uni tháng 9/20x1? Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? 30 15
  16. Doanh thu ch ưa th c hi n • Vi c nh n tr ư c ti n c a khách hàng và cam k t s bán hàng hay th c hi n d ch v làm phát sinh m t kho n n ph i tr gi là Doanh thu ch ưa th c hi n. 31 TK Doanh thu ch ưa th c hi n - Là tài kho n N ph i tr , ph n nh tình hình hi n cĩ và tng, gi m các kho n doanh thu ch ưa th c hi n. TK Doanh thu ch ưa th c hi n Chuy n ph n doanh thu Các kho n doanh thu ã th c hi n v tài ch ưa th c hi n phát sinh kho n Doanh thu SD : Doanh thu ch ưa th c hi n cu i k 32 32 16
  17. Bài t p th c hành 8 • Cơng ty Uni cĩ m t khách hàng m i là cơng ty Hà Anh. H p ng thuê v n phịng yêu c u Hà Anh tr ti n thuê tr ư c 6 tháng là 60 tri u ng. H p ng cĩ hi u l c t 1/7/20x1. Ngày 25/6, cơng ty Hà Anh ã thanh tốn 60 tri u ng b ng ti n g i ngân hàng. • Ghi nh n nghi p v trên vào tháng 6 và tháng 7/20x1 trên s sách c a Uni. Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? 33 Bút tốn iu ch nh – Tĩm t t • Vào cu i k , ng ư i k tốn t h i: – Cĩ chi phí nào ã chi c n ư c phân b vào chi phí k này khơng? – ã tính y kh u hao tài s n c nh ch ưa? – Cĩ chi phí nào ch ưa chi nh ưng c n tính vào chi phí k này khơng? – Cĩ kho n doanh thu nào ã th c hi n nh ưng ch ưa thu ti n hay khơng? – Cĩ kho n doanh thu ch ưa th c hi n nào c n tính vào k này khơng? 34 17
  18. Bài tp th c hành 9 • Gi s Hi u sách SV chính th c khai tr ư ng và ho t ng t ngày 1/10/20x2 vi các nghi p v kinh doanh phát sinh trong tháng 10 nh ư sau: 1. Thuê sinh viên phát t ri qu ng cáo: 1 tri u, chi bng ti n mt. 2. Bán vn phịng ph m thu ti n mt: 12 tri u. Giá vn ca s vn phịng ph m ã bán là 9 tri u. 3. Bán sách, thu ti n mt: 55 tri u. Giá vn ca s sách ã bán là 45 tri u. 4. Chi ti n mt tr nt n cho ng ư i cung cp sách: 55 tri u ng. • Yêu cầu: nh kho n các nghi p v phát sinh trên 35 Bài tp th c hành 9 (tt) • Ti p tc vi s li u k tốn tháng 10/20x2 ca hi u sách SV, hãy: – Th c hi n các bút tốn iu ch nh cn thi t cu i tháng 10, bi t: • Ti n in, nư c, in tho i s dng trong tháng, s thanh tốn trong tháng sau: 1,5; • ã bán mt lơ vn phịng ph m cho mt tr ư ng hc, giá bán: 8; giá vn: 6,2, KH thanh tốn trong tháng sau – Khĩa s các tài kho n và lp BC KT và báo cáo KQKD ca hi u sách SV tháng 10/20x2 36 18
  19. Hi ệu sách SV BẢNG ĐỊ NH KHO ẢN Tháng 10/20x2 (vt: 1.000 ng) Số ti ền Số TT Di ễn gi ải / tài kho ản đố i ứng Nợ Cĩ 1 Chi ti n thuê SV phát t ri qu ng cáo Chi phí kinh doanh 1.000 Ti n 1.000 2a Ghi nh n doanh thu bán hàng, thu ti n mt: N TK Ti n mt 12.000 Cĩ TK Doanh thu 12.000 2b Ghi nh n giá vn máy in ã bán: N TK “Giá vn hàng bán” 9.000 Cĩ TK Hàng hĩa” 9.000 3a 3b 4 37 Hi ệu sách SV BẢNG ĐỊ NH KHO ẢN: Các bút tốn điều ch ỉnh Tháng 10/20x2 (tt) (vt: 1.000 ng) Số ti ền Số TT Di ễn gi ải / tài kho ản đố i ứng Nợ Cĩ 5a Trích KH máy vi tính -CP kinh doah 0,5 -Kh u hao ly k 0,5 5b Ghi nh n CP thuê mt bng - CP kinh doan 4 - Ph i tr NB 4 5c Ghi nh n CP lư ng ph i tr - Cp kinh doanh 5,5 - Ph i tr NL 5,5 5d Ghi nh n CP in nư c ch ưa tr - CP kinh doanh 1,5 - Ph i tr NB 1,5 5e_1 Ghi nh n DT dn tích - Ph i thu KH 8 - Doanh thu bán hàng 8 5e_2 Ghi nh n GV tư ng ng -GVHB 6,2 - Hàng hĩa 6,238 19
  20. KẾT CHUY ỂN VÀ KHĨA S Ổ • Nh c l i m t s khái ni m • Tài kho n xác nh k t qu kinh doanh • Các bút tốn k t chuy n 39 Nh c l i m t s khái ni m • Tài kho n doanh thu – Phát sinh t ng bên Cĩ (ghi nh n DT) – Phát sinh gi m bên N –S d ư tm th i bên Cĩ • Tài kho n Chi phí – Phát sinh t ng bên N (ghi nh n CP) – Phát sinh gi m bên Cĩ –S d ư tm th i bên N 40 20
  21. Tài kho n Xác nh kt qu KD - Là tài kho n c bi t nh m tng hp tồn b doanh thu và chi phí trong mt k tính ra kt qu kinh doanh (lãi / l) ca k k tốn TK Xác đị nh kết qu ả kinh doanh - Các kho n chi phí kt - Các kho n doanh thu, thu chuy n sang; nh p kt chuy n sang; -Kt chuy n s lãi v TK -Kt chuy n s l v TK Li nhu n ch ưa phân ph i Li nhu n ch ưa phân ph i 41 41 TK Xác định KQKD TK Doanh thu BH TK Giá vốn hàng bán Kết chuyển GVHB K/c DT thuần TK Chi phí tài chính TK DT HĐ Tài chính Kết chuyển CP TC K/c DT hoạt động TC TK Chi phí bán hàng Kết chuyển CPBH TK Thu nhập khác K/c TN khác TK Chi phí QLDN Kết chuyển CP QLDN TK Lợi nhuận chưa PP TK Chi phí khác Kết chuyển CP khác Kết chuyển số lỗ Kết chuyển số lãi 42 21
  22. Các bút tốn k t chuy n •Kt chuy n doanh thu •Kt chuy n chi phí •Kt chuy n lãi/l 43 Hi ệu sách SV CÁC BÚT TỐN K ẾT CHUY ỂN XÁC ĐỊ NH KQKD Tháng 10/20x2 (vt: tri u ng) Số ti ền Số TT Di ễn gi ải / tài kho ản đố i ứng Nợ Cĩ k1 Kt chuy n doanh thu bán hàng: k2 Kt chuy n giá vn hàng bán: k3 Kt chuy n chi phí kinh doanh: 44 22
  23. Giá vốn hàng bán Xác đị nh k ết qu ả KD Doanhthubánhàng CP tài chính Doanh thu ho t ng TC CP bán hàng Thu nh p khác CP qu n lý DN Li nhu n ch ưa phân ph i CP khác 45 HỒN T T CHU TRÌNH K TỐN • Chu trình k tốn là mt quá trình gm các bư c cơng vi c ư c k tốn th c hi n trong mt k k tốn: – u k: M TK vi s dư u k – Trong k: Ghi nh n các nghi p v kinh t phát sinh – Cu i k: • Ghi nh n các bút tốn iu ch nh, các bút tốn kt chuy n; • Khĩa s các tài kho n và lp bng cân i tài kho n; •Lp các báo cáo tài chính 46 23
  24. Khĩa s • Khĩa s là vi c tính tng s phát sinh mi bên và s dư cu i k trên các tài kho n vào th i im kt thúc k k tốn •S li u t các tài kho n s là c s lp báo cáo tài chính 47 Lp báo cáo tài chính •K tốn s dng các s dư cu i k trên các tài kho n tài sn, n ph i tr và vn ch s hu lp Bng cân i k tốn. •K tốn s dng s phát sinh trên các tài kho n doanh thu và chi phí lp Báo cáo kt qu ho t ng kinh doanh. 48 24
  25. Bng cân i k tốn TK N ợ ph ải tr ả TK tài s ản Nợ ph ải tr ả DCK Tài DCK TK V ốn ch ủ s ở h ữu sản Vốn ch ủ s ở hữu DCK 49 Báo cáo k t qu ho t ng kinh doanh Xác đị nh KQKD Doanh thu K/c Doanh thu K/c Chi phí Chi phí Lợi nhu ận 50 25
  26. Bài tp th c hành 10 • Ti p tc vi ví d v Hi u sách SV • Khĩa s các tài kho n và •Lp các báo cáo tài chính ca Hi u sách SV tháng 10/20x2. 51 SV- Bng cân i k tốn ngày 31/10/20x2 TÀI S ẢNSố ti ền NGU ỒN V ỐNSố ti ền A. TS ng ắn hạn A. Nợ ph ải tr ả 1. Ti ền mặt I. Nợ ng ắn hạn 2. Ph ải thu củaKH 1. Ph ải tr ả NB 3. Hàng hĩa 2. Ph ải tr ả NL Đ 4. Ký qu ỹ, ký cượ c II. Nợ dài hạn A. TC dài hạn B. Vốn ch ủ sở hữu 1. TSC Đ: 3. Ngu ồn vốn kinh doanh - Nguyên giá 4. LN ch ưa phân ph ối - KH lũy kế TỔNG C ỘNG TS TỔNG C ỘNG NGU ỒN V ỐN 52 26
  27. Bài tp th c hành 11 • Cty TM và DV Hoa Mai chuyên bán máy in và mc in cơng nghi p. Trong tháng 4/20x2, th c hi n các NVKT sau (ng ): 1. Bán ư c 30 máy in, giá bán là 1.500.000, khách hàng ã thanh tốn bng chuy n kho n là 1.000.000. Giá vn ca s máy in ã bán trong tháng là 1.200.000; 2. Bán mc in cơng nghi p là 200.000, thu ti n mt. Giá vn mc in ã bán là 120.000. 3. Thanh lý mt s thi t b ã kh u hao ht, thu ư c 1.200 ti n mt. 4. Tr chi phí qu ng cáo bng chuy n kho n: 24.000. Cu i tháng: 5. Thơng báo ca ngân hàng: chi phí lãi vay trong tháng là 80.000, tr vào s dư tài kho n; Lãi ti n gi là 1.800, nh p vào s dư TK. 53 Bài tp th c hành 11 (tt) 6. Lư ng nhân viên tháng 4/20x2, ph i tr u tháng sau, gm: lư ng nhân viên bán hàng: 25.000, nhân viên VP: 18.000. 7. Nh n hĩa n chi phí in tho i, in, nư c dùng chung tồn doanh nghi p là 7.500, s thanh tốn trong tháng sau. 8. Chi phí kh u hao TSC ph c v qu n lý DN: 9.000. 9. Gi s thu su t thu TNDN là 0%. • Yêu cu: a. Lp nh kho n k tốn, ch ra các bút tốn iu ch nh và lo i iu ch nh? b. Ph n nh vào các tài kho n cn thi t cho vi c xác nh kt qu KD; b. Th c hi n các bút tốn kt chuy n, xác nh kt qu KD tháng 4/20x2! 54 27
  28. ánh giá qua báo cáo tài chính •Mt s t s c bn –T s n –T s thanh tốn ng n hn –T su t li nhu n gp –T su t li nhu n trên tài sn –T su t li nhu n trên vn ch s hu 55 Bài t p th c hành • Tìm BCTC 2011 ca các cơng ty Hồng Anh Gia Lai (HAG), bt ng sn Hồng Quân (HQC), VINAMILK. • Tính các t s ca các cơng ty này, so sánh và cho nh n xét! 56 28