Bài giảng môn Nguyên lý kế toán - Chương 4: Khóa sổ và lập Báo cáo tài chính

pdf 32 trang phuongnguyen 1780
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng môn Nguyên lý kế toán - Chương 4: Khóa sổ và lập Báo cáo tài chính", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_mon_nguyen_ly_ke_toan_chuong_4_khoa_so_va_lap_bao.pdf

Nội dung text: Bài giảng môn Nguyên lý kế toán - Chương 4: Khóa sổ và lập Báo cáo tài chính

  1. TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC M Ở TPHCM Khoa k tốn - ki m tốn CH NG 4 Khĩa s và lp báo cáo tài chính Mc tiêu • Sau khi nghiên cu xong ch ư ng này, bn cĩ th : – Gi i thích ư c các nguyên tc k tốn áp dng trong vi c xác nh li nhu n trong mt th i k. – Th c hi n các bút tốn iu ch nh và khĩa s c bn. –S dng bng cân i tài kho n iu ch nh hồn thành chu trình k tốn. –Lp các báo cáo tài chính n gi n. – Phân tích mt s ch tiêu c bn ca BCTC. 2 1
  2. Ni dung • Nh c li mt s khái ni m • Các nguyên tc k tốn liên quan n vi c xác nh li nhu n • Các kho n iu ch nh và các bút tốn iu ch nh • Các bút tốn khĩa s và kt chuy n • Hồn thành chu trình k tốn • Ph ư ng pháp bng tính trong k tốn 3 Nh c li mt s khái ni m K k tốn • Gi nh k k tốn cho rng các ho t ng kinh t ca doanh nghi p cĩ th chia vào nh ng th i k nh t nh, ví d tháng, quý hay nm. • Vi c phân chia này giúp cung cp thơng tin kp th i cho ng ư i s dng ra quy t nh. • Trong th c t, k k tốn th ư ng ư c ch n là mt nm – gi là niên k tốn. 4 2
  3. Nh c li mt s khái ni m C s dn tích và phù hp •C s dn tích yêu cu vi c ghi nh n và báo cáo v tài sn, ngu n vn, doanh thu và chi phí da trên c s nghi p v kinh t phát sinh ch khơng ph i da trên c s thu ti n hay chi ti n. • Phù hp yêu cu ph i xác nh chi phí phù hp vi doanh thu trong k xác nh úng n kt qu kinh doanh ca k k tốn. 5 Các nguyên tc k tốn liên quan n xác nh li nhu n •Li nhu n và c s dn tích. •K k tốn. • Nguyên tc ghi nh n doanh thu. • Nguyên tc phù hp 6 3
  4. Li nhu n và c s dn tích Khái ni m l i nhu n g n v i s phát tri n c a ch ngh a t ư b n 7 K k tốn và li nhu n Thời điểm Thời điểm Thời điểm chi tiền tiêu thụ thu tiền Niên độ X-1 Niên độ X Niên độ X+1 Chi phí Doanh thu 8 4
  5. C s dn tích và C s ti n K tốn ti n K tốn d n tích Ghi nh n doanh Ghi nh n doanh thu khi thu ti n. thu khi phát sinh . Ghi nh n chi phí Ghi nh n chi phí khi chi ti n. khi phát sinh . 9 Bài tp th c hành 1 • Cơng ty Kho Vn Ngo i Th ư ng cho Cty Th y Sn Nam Vi t thuê kho lnh vi giá 12 tri u ng/tháng. Ngày 2 tháng 1, Cty Nam Vi t tr ngay 36 tri u cho th i gian thuê kho t 1/1 n 31/3. • Ghi nh n theo c s dn tích và theo c s ti n cho mi tr ư ng hp, ti tng cơng ty? 10 5
  6. Nguyên tc ghi nh n doanh thu • Doanh thu ư c ghi nh n khi phát sinh ch khơng cn c vào th i im mà doanh nghi p thu ư c ti n. – Th i im ghi nh n doanh thu là th i im cung cp hàng hĩa, dch v và khách hàng ch p nh n. –V s ti n, doanh thu là giá bán ca sn ph m, hàng hĩa ã bán và dch v ã cung cp cho khách hàng. 11 Bài tp th c hành 2  Saigon Tourist nh n th c hi n tour du lch Hàn Qu c cho ồn khách gm gi ng viên Khoa K Tốn – Ki m Tốn tr ư ng i Hc M và ng ư i thân ca h. Ngày 25 tháng 6 nm 2011, khách hàng tr phí tr n gĩi là 520 tri u ng. Chuy n du lch ư c th c hi n t ngày 3 n ngày 11 tháng 8 nm 2011. K tốn ca cơng ty s ghi nh n doanh thu vào th i im nào?  Gi s giành ư c mt khách hàng mi, cơng ty ã ch p nh n th c hi n mt dch v cho khách hàng này vi giá ch 350 tri u trong khi giá thơng th ư ng ca dch v này là 400 tri u. K tốn ca cơng ty ghi nh n doanh thu là bao nhiêu? 12 6
  7. Nguyên t c phù h p • Nguyên t c phù h p yêu c u ng ư i k tốn: – Xác nh t t c các chi phí phát sinh trong mi k k tốn và o l ư ng các chi phí ĩ; – Làm cho chi phí phù h p v i doanh thu trong m i k k tốn. 13 Bài t p th c hành 2 (tt) • ph c v cho tour du l ch Hàn qu c, Saigon Tourist ã chi 200 tri u mua vé máy bay vào ngày 20/7/2011. Các v t d ng ã mua t 1/4/2011 là 120 tri u trong ĩ xu t dùng cho tour này 20 tri u. Chi phí chi tiêu t i Hàn qu c ư c ng cho h ư ng d n viên ngày 31/7/2011 là 100 tri u, tuy nhiên th c t chi là 92 tri u. Ti n thù lao h ư ng d n viên 120 tri u ư c thanh tốn vào ngày 1/9/2011. • Ghi nh n các chi phí theo nguyên t c phù h p 14 7
  8. Bài t p th c hành 2 (tt) • Tính l i nhu n c a Saigon Tourist trong tour trên. Nh n xét v l i nhu n này? 15 Bút tốn iu ch nh • Cu i m i k k tốn, m t quá trình iu ch nh c n ư c th c hi n nh m hai mc ích: –Bo m xác nh và o l ư ng y doanh thu, chi phí c a k (theo nguyên t c dn tích và phù h p); – ư a các tài kho n v tr ng thái s n sàng cho vi c l p Báo cáo tài chính. 16 8
  9. Bút tốn iu ch nh • Các bút tốn iu ch nh c bn: – Chi phí tr tr ư c – Kh u hao TSC – Chi phí dn tích – Doanh thu dn tích – Doanh thu ch ưa th c hi n 17 Chi phí tr tr ư c • Chi phí tr tr ư c là các kho n ã chi ra trong m t k k tốn nh ưng l i cĩ nh hư ng n k t qu kinh doanh c a nhi u k k tốn sau ĩ. • iu ch nh chi phí tr tr ư c là phân b chi phí tr tr ư c vào các k k tốn m t cách phù h p. 18 9
  10. Các lo i chi phí tr tr ư c th ư ng g p • Ti n thuê m t b ng tr tr ư c • Ti n b o hi m • Chi phí qu ng cáo tr tr ư c 19 TK “Chi phí tr ả tr ướ c” - Là m t tài kho n tài s n, ph n nh tình hình hi n cĩ và t ng, gi m c a các kho n chi phí tr tr ư c TK Chi phí tr tr ư c Chi phí tr tr ư c phát Phân b chi phí tr tr ư c sinh vào CP SXKD hàng k SD: CP tr tr ư c cu i k, cịn ph i phân b cho các k sau 20 20 10
  11. Bài tp th c hành 3 • Ngày 1.3.20x1 Cơng ty TNHH Hi Nam ã chi ra 480 tri u thuê 1 kho hàng ca cơng ty An Thái nh m ph c v cho ho t ng sn xu t vi th i gian thuê là 12 tháng. Th i gian bt u thuê kho t 1/4/20x1. • Ngày 28.3.20x1 Cơng ty b ra 120 tri u mua bo hi m cháy n cho kho hàng va thuê vi th i hn 1 nm t cơng ty AIG. Th i gian bt u tính bo hi m là 1/4/20x1. • Yêu cu: – Ghi nh n nghi p v trên vào các tháng 3 và 4. – Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? 21 Kh u hao tài sn c nh •S phân b giá gc ca tài sn c nh vào chi phí ư c gi là kh u hao. • Kh u hao cn ư c phân b mt cách cĩ h th ng trong th i gian s dng hu ích ca tài sn. • Cĩ nhi u ph ư ng pháp kh u hao, ph ư ng pháp ph bi n là kh u hao ư ng th ng. 22 11
  12. Bài tp th c hành 4 • Trong tháng 8/20x1, Photo SV ã mua mt máy photocopy vi giá gc là 24 tri u ng và ư a vào s dng t ngày 1/9/20x1. Th i gian s dng hu ích ư c tính là 2,5 nm. Tính chi phí kh u hao thi t b trên theo ph ư ng pháp ư ng th ng: – Cho 1 tháng – Cho nm 20x1 23 TK “Tài s n c nh” Là tài kho n tài s n, ph n ánh tình hình tng, gi m, hi n cĩ TSC theo nguyên giá TK Tài Sn C nh Nguyên giá TSC tng Nguyên giá TSC gi m lên i SD: NG TSC hi n cĩ 24 24 12
  13. TK Kh ấu hao lũy kế - Phản ảnh số hiện có và tình tình tăng, giảm giá trị hao mòn TSCĐ - Là TK điều chỉnh giảm cho các TK ph ản ảnh TSC Đ TK Kh u hao ly k Kh ấu hao l ũy k ế của Kh ấu hao l ũy k ế tăng TSC Đ giảm đi lên do trích kh ấu hao SD: S ố kh ấu hao l ũy kế của TSCĐ hiện có 25 25 Bài tp th c hành 5 • Ghi nh n các nghi p mua và kh u hao máy photocopy ca Photo SV vào tháng 8 và tháng 9 nm 20x1. • Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? • Tính giá tr cịn li ca máy vào cu i tháng 9/20x1 và cu i nm 20x1, 20x2? 26 13
  14. Chi phí dn tích • Chi phí dn tích là các kho n chi phí ã phát sinh nh ưng doanh nghi p ch ưa tr , vì vy cịn ư c gi là chi phí ph i tr : – Chi phí ti n lư ng ca tháng, s tr u tháng sau – Chi phí dch v s dng ch ưa thanh tốn – Chi phí lãi vay ã phát sinh nh ưng ch ưa n k tr •Vi các kho n chi phí trên, k tốn ghi nh n cùng vi mt kho n N ph i tr . 27 Các tài kho n chi phí d n tích - Là các tài kho n n ph i tr , nh ư: TK Ph i tr NL , Ph i tr ng ư i bán, chi phí ph i tr TK Ph i tr ng ư i lao ng Các kho n ã tr cho Các kho n ph i tr cho ư ng ư i lao ng ng i lao ng SD: S cịn ph i tr cho ng ư i lao ng 28 28 14
  15. Bài tp th c hành 6 • Trong tháng 9/20x1, cơng ty Xuân Quang cĩ các chi phí sau: – Ti n lư ng nhân viên 30 tri u s thanh tốn vào ngày 5/10/20x1 – Lãi vay ngân hàng ACB 3 tri u, ch ưa n k tr lãi nh ưng cơng ty t tính theo hp ng vay. – Ti n thuê vn phịng ca cơng ty Uni 10 tri u ng, cơng ty ã nh n ư c hĩa n nh ưng ch ưa tr vì k hn thanh tốn là ngày 10/10/20x1 • Ghi nh n các chi phí trên th nào vào tháng 9/20x1? Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? 29 Doanh thu dn tích • Doanh thu dn tích là các kho n doanh thu ã th c hi n, ã phát sinh nh ưng ch ưa thu ư c bng ti n. • Doanh thu dn tích cịn gi là doanh thu ch ưa thu ti n. •K tốn ghi nh n doanh thu ã phát sinh cùng vi mt kho n n ph i thu. 30 15
  16. Tài kho n Ph i thu c a KH - Là tài kho n Tài s n, ph n nh tình hình hi n cĩ và tng, gi m các kho n ph i thu c a khách hàng -M chi ti t theo dõi thanh tốn v i t ng khách hàng TK Ph i thu ca khách hàng Các kho n ph i thu Các kho n ã thu ca ca khách hàng khách hàng SD: S cịn ph i thu ca khách hàng 31 31 Bài tp th c hành 7 • Trong tháng 9/20x1, cơng ty Uni cĩ các nghi p v sau: – Thu ti n cho thuê vn phịng tháng 8/20x1 ca cơng ty Xuân Quang. – Phát hành hĩa n tính ti n thuê tháng 9/20x1 ca cơng ty Xuân Quang. •Hp ng thuê vn phịng ư c ký cho c nm 20x1, ti n thuê mi tháng 10 tri u ng, thanh tốn vào ngày 10 tháng sau. Cơng ty Xuân Quang luơn thanh tốn úng hn • Ghi nh n tài kho n n ph i thu ca Uni tháng 9/20x1? Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? 32 16
  17. Doanh thu ch ưa th c hi n • Vi c nh n tr ư c ti n ca khách hàng và cam kt s bán hàng hay th c hi n dch v làm phát sinh mt kho n n ph i tr gi là Doanh thu ch ưa th c hi n. 33 TK Doanh thu ch ưa th c hi n - Là tài kho n N ph i tr , ph n nh tình hình hi n cĩ và tng, gi m các kho n doanh thu ch ưa th c hi n. TK Doanh thu ch ưa th c hi n Chuy n ph n doanh thu Các kho n doanh thu ã th c hi n v tài ch ưa th c hi n phát sinh kho n Doanh thu SD: Doanh thu ch ưa th c hi n cu i k 34 34 17
  18. Bài tp th c hành 8 • Cơng ty Uni cĩ mt khách hàng mi là cơng ty Hà Anh. Hp ng thuê vn phịng yêu cu Hà Anh tr ti n thuê tr ư c 6 tháng là 60 tri u ng. Hp ng cĩ hi u lc t 1/7/20x1. Ngày 25/6, cơng ty Hà Anh ã thanh tốn 60 tri u ng bng ti n gi ngân hàng. • Ghi nh n nghi p v trên vào tháng 6 và tháng 7/20x1 trên s sách ca Uni. Bút tốn nào là bút tốn iu ch nh? 35 Bút tốn iu ch nh – Tĩm tt • Vào cu i k, ng ư i k tốn t hi: – Cĩ chi phí nào ã chi cn ư c phân b vào chi phí k này khơng? – ã tính y kh u hao tài sn c nh ch ưa? – Cĩ chi phí nào ch ưa chi nh ưng cn tính vào chi phí k này khơng? – Cĩ kho n doanh thu nào ã th c hi n nh ưng ch ưa thu ti n hay khơng? – Cĩ kho n doanh thu ch ưa th c hi n nào cn tính vào k này khơng? 36 18
  19. Bài tp th c hành 9 • Ti p theo bài tp th c hành 4 ca ch ư ng 3; • Gi s Photo SV chính th c khai tr ư ng và cung cp dch v t ngày 1/9/20x1 vi các nghi p v kinh doanh phát sinh trong tháng 9 nh ư sau: 1. Thuê sinh viên phát t ri qu ng cáo: 1 tri u, chi bng ti n mt. 2. Xu t vt li u s dng trong tháng: 180 ram gi y, giá 9,9 tri u ng; 45 hp mc, giá 3,6 tri u ng. 3. Thu ti n mt do cung cp dch v cho khách hàng: 13 tri u ng. 4. Chi ti n mt tr nt n cho ng ư i bán thi t b: 12 tri u ng. • Các NVKT phát sinh trong tháng 9 ã ư c ghi nh n và ph n nh vào s tài kho n nh ư sau: 37 Photo SV: S tài kho n tháng 9/20x1 (ch ưa iu ch nh) TÀI S ẢN = NỢ PH ẢI TR Ả + VỐN CH Ủ S Ở H ỮU Ti ền m ặt Ph ải tr ả cho ng ườ i bán Vốn đầ u t ư c ủa CSH SD: 33 12 :SD 100 :SD (3) 13 1 (1) (4) 12 12 (4) CPS: / CPS: 13 13 CPS: 12 100 :SD SD: 33 0 :SD Doanh thu cung cấp dịch vụ 13 (3) CPS: / 13 13 :SD Chi phí tr ả tr ướ c Chi phí qu ảng cáo SD: 36 (1) 1 CPS: 1 / CPS: / / SD: 1 SD: 36 Chi phí v ật li ệu Vật li ệu (1) 13,5 SD: 19 CPS: 13,5 / 13,5 (2) SD: 13,5 CPS: / 13,5 SD: 5,5 TSC Đ HH (máy photo) SD: 24 CPS: / / SD: 24 38 19
  20. Bài tp th c hành 9 – ti p theo • Cho bi t thêm: – Cĩ mt kho n doanh thu ã th c hi n, khách hàng s thanh tốn trong tháng 10: 8 tri u ng; – Chi phí dch v mua ngồi nh ư in, nư c, in tho i ã s dng trong tháng 9, s thanh tốn trong tháng 10: 1,5 tri u ng. • Yêu cu: – Xác nh các bút tốn iu ch nh mà Photo SV cn th c hi n vào cu i tháng 9/20x1; – nh kho n các bút tốn kt chuy n và ph n nh vào s tài kho n; – Xác nh kt qu kinh doanh ca Photo SV trong tháng 9/20x1! 39 BTTH 9 – Các kho n cn iu ch nh • Phân b ti n thuê mt bng • Trích kh u hao thi t b • Ghi nh n chi phí lư ng ph i tr • Ghi nh n chi phí dch v ch ưa thanh tốn • Ghi nh n doanh thu dn tích 40 20
  21. Photo SV BNG NH KHO N CÁC BÚT TỐN IU CH NH Tháng 9/20x1 ( vt: tri u ng) S ti n S TT Di n gi i / tài kho n i ng N Cĩ (a) Phân b ti n thuê mt bng: N TK Chi phí thuê mt bng 3 Cĩ TK Chi phí tr tr ư c 3 (b) Trích kh u hao thi t b: N TK Chi phí kh u hao 0,8 Cĩ TK Hao mịn TSC HH 0,8 (c) Ghi nh n chi phí l ng ph i tr : N TK Chi phí lư ng 2,6 Cĩ TK Ph i tr ng ư i lao ng 2,6 (d) Ghi nh n chi phí dch v ch a thanh tốn N TK Chi phí dch v mua ngồi 1,5 Cĩ TK Ph i tr cho ng ư i bán 1,5 (e) Ghi nh n doanh thu d n tích: N TK Ph i thu ca khách hàng 8 Cĩ TK Doanh thu dch v 8 41 Các TK thu c Vn ch s h u sau các bút tốn iu ch nh Chi phí l ư ng Doanh thu d ch v 13 (3) (c) 2,6 8 (d) SD: 2,6 21 :SD CP thuê m t b ng (a) 3 SD: 3 Li nhu n ch ưa phân ph i 00 :SD CP v t t ư (l) 1,4 SD: 13,5 SD: 1,4 Vn u t ư c a ch SH CP kh u hao 100 :SD (b) 0,8 SD: 0,8 CP dch v mua ngồi (e) 1,5 SD: 1,5 21
  22. KT CHUY N VÀ KHĨA S • Nh c l i m t s khái ni m • Tài kho n xác nh k t qu kinh doanh • Các bút tốn k t chuy n 43 Nh c li mt s khái ni m • Tài kho n doanh thu – Phát sinh t ng bên Cĩ (ghi nh n DT) – Phát sinh gi m bên N –S d ư tm th i bên Cĩ • Tài kho n Chi phí – Phát sinh t ng bên N (ghi nh n CP) – Phát sinh gi m bên Cĩ –S d ư tm th i bên N 44 22
  23. Tài kho n Xác nh kt qu KD - Là tài kho n c bi t nh m tng hp tồn b doanh thu và chi phí trong mt k tính ra kt qu kinh doanh (lãi / l) ca k k tốn TK Xác nh kt qu kinh doanh - Các kho n chi phí kt - Các kho n doanh thu, thu chuy n sang; nh p kt chuy n sang; -Kt chuy n s lãi v TK -Kt chuy n s l v TK Li nhu n ch ưa phân ph i Li nhu n ch ưa phân ph i 45 45 TK Xác định KQKD TK Doanh thu BH TK Giá vốn hàng bán Kết chuyển GVHB K/c DT thuần TK Chi phí tài chính TK DT HĐ Tài chính Kết chuyển CP TC K/c DT hoạt động TC TK Chi phí bán hàng Kết chuyển CPBH TK Thu nhập khác K/c TN khác TK Chi phí QLDN Kết chuyển CP QLDN TK Lợi nhuận chưa PP TK Chi phí khác Kết chuyển CP khác Kết chuyển số lỗ Kết chuyển số lãi 46 23
  24. Các bút tốn kt chuy n •Kt chuy n doanh thu •Kt chuy n chi phí •Kt chuy n lãi/l 47 Bài tp th c hành 9 – ti p theo • Yêu cu: – Th c hi n các bút tốn kt chuy n doanh thu, chi phí ca Photo SV tháng 9/20x1; – Xác nh kt qu kinh doanh tháng 9/20x1 và kt chuy n v tài kho n liên quan! 48 24
  25. PHOTO SV CÁC BÚT TỐN K T CHUY N XÁC NH KQKD Tháng 9/20x1 ( vt: tri u ng) S ti n S TT Di n gi i / tài kho n i ng N Cĩ (f) Kt chuy n doanh thu dch v: N TK Doanh thu dch v 21 Cĩ TK Xác nh kt qu kinh doanh 21 (g) Kt chuy n chi phí lư ng: N TK Xác nh KQKD 2,6 Cĩ TK Chi phí lư ng 2,6 (h) Kt chuy n chi phí thuê mt bng: N TK Xác nh KQKD 3 Cĩ TK Chi phí thuê mt bng 3 (i) Kt chuy n chi phí vt tư: N TK Xác nh KQKD 13,5 Cĩ TK Chi phí vt tư 13,5 (j) Kt chuy n chi phí kh u hao: N TK Xác nh KQKD 0,8 Cĩ TK Chi phí kh u hao 0,8 49 CÁC BÚT TỐN K T CHUY N XÁC NH KQKD Tháng 9/20x1 ( vt: tri u ng) S ti n S TT Di n gi i / tài kho n i ng N Cĩ (k) Kt chuy n chi phí dch v mua ngồi: N TK Xác nh KQKD 1,5 Cĩ TK Chi phí dch v mua ngồi 1,5 (l) Kt chuy n chi phí dch v mua ngồi: N TK Xác nh KQKD 1 Cĩ TK Chi phí qu ng cáo 1 (m) Kt qu KD: Lãi (l) thu n = Tng doanh thu – Tng chi phí = 21 – 22,4 = - 1,4 => l Kt chuy n l thu n: N TK Li nhu n ch ưa phân ph i 1,4 Cĩ TK Xác nh kt qu kinh doanh 1,4 50 25
  26. Chi phí l ư ng Xác nh k t qu KD Doanhthudch v 13 (3) (c) 2,6 8 (d) SD: 2,6 21 :SD 2,6 (g) (g) 2,6 21 (f) (f) 21 CP thuê m t b ng (a) 3 SD: 3 3 (h) (h) 3 Li nhu n ch ưa phân ph i 00 :SD CP v t t ư (l) 1,4 SD: 13,5 SD : 1,4 13,5 (i) (i) 13,5 Vn u t ư c a ch SH CP kh u hao 100 :SD (b) 0,8 SD: 0,8 0,8 (j) (j) 0,8 CP dch v mua ngồi (e) 1,5 SD: 1,5 1,5 (k) (k) 1,5 Cng: 22,4 21 SD: 1,4 1,4 (l) 51 Bài tp th c hành 10 • Cty TM và DV Hoa Mai chuyên bán máy in và mc in cơng nghi p. Trong tháng 4/20x2, cĩ tình hình sau (ng ): – Doanh thu bán máy in cơng nghi p là 1.500.000, khách hàng ã thanh tốn bng chuy n kho n là 1.000.000. Giá vn ca s máy in ã bán trong tháng là 1.200.000; – Doanh thu bán mc in cơng nghi p là 200.000, thu ti n mt. Giá vn mc in ã bán là 120.000. – Chi phí ti n lư ng ph i tr trong tháng: • Cho các nhân viên k thu t, lp ráp, bo trì, giao nh n là 25.000; • Cho nhân viên vn phịng: 18.000. 52 26
  27. Bài tp th c hành 10 (tt) – Chi phí in tho i, in, nư c chung ca doanh nghi p là 7.500. – Chi phí qu ng cáo ph i tr là 24.000. – Chi phí kh u hao TSC ph c v qu n lý DN: 9.000 – Chi phí lãi vay ngân hàng trong tháng là 80.000; Lãi ti n gi ngân hàng theo gi y báo ca ngân hàng là 1.800. – Thanh lý mt s thi t b ã kh u hao ht, thu ư c 1.200. – Thu su t thu TNDN là 25%. • Yêu cu: a. Ph n nh vào các tài kho n cn thi t cho vi c xác nh kt qu KD; b. Th c hi n các bút tốn kt chuy n, xác nh kt qu KD tháng 4/20x2. 53 HỒN T T CHU TRÌNH K TỐN • Chu trình k tốn là mt quá trình gm các bư c cơng vi c ư c k tốn th c hi n trong mt k k tốn: – u k:M TK vi s dư u k – Trong k: Ghi nh n các nghi p v kinh t phát sinh – Cu i k: • Ghi nh n các bút tốn iu ch nh, các bút tốn kt chuy n; • Khĩa s các tài kho n và lp bng cân i tài kho n; •Lp các báo cáo tài chính 54 27
  28. Khĩa s • Khĩa s là vi c tính tng s phát sinh mi bên và s dư cu i k trên các tài kho n vào th i im kt thúc k k tốn •S li u t các tài kho n s là c s lp báo cáo tài chính 55 Nh c li mt s khái ni m •H qu c a k t c u tài kho n Tng s d ư N Tng s d ư Cĩ ca các tài kho n = ca các tài kho n •H qu c a nguyên t c ghi s kép Tng phát sinh N Tng phát sinh Cĩ ca các tài kho n = ca các tài kho n 56 28
  29. Bng cân i tài kho n Dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Dư cuối kỳ Tài khoản NợCó Nợ Có Nợ Có Cộng AABBCC 14 57 Lp báo cáo tài chính •K tốn s dng các s dư cu i k trên các tài kho n tài sn, n ph i tr và vn ch s hu lp Bng cân i k tốn. •K tốn s dng s phát sinh trên các tài kho n doanh thu và chi phí lp Báo cáo kt qu ho t ng kinh doanh. 58 29
  30. Bng cân i k tốn TK N ph i tr TK tài s n Nợ ph ải tr ả DCK Tài DCK TK V n ch s h u sản Vốn ch ủ s ở hữu DCK 59 Báo cáo kt qu ho t ng kinh doanh Xác nh KQKD Doanh thu K/c Doanh thu K/c Chi phí Chi phí Lợi nhu ận 60 30
  31. Bài tp th c hành 11 • Ti p tc vi ví d v Photo SV: • Khĩa s các tài kho n và lp Bng cân i tài kho n; •Lp các báo cáo tài chính ca Photo SV tháng 9/20x1. 61 ánh giá qua báo cáo tài chính • Mt s t s cơ bn –T s n –T s thanh tốn ng n hn –T su t li nhu n trên tài sn –T su t li nhu n trên vn ch s hu 62 31
  32. Bài tp th c hành •S dng báo cáo tài chính ca REE 2010 tính các t s và nh n xét 63 Bài tp th c hành • Tìm BCTC 2010 ca các cơng ty Vinamilk, FPT, Minh Phú, Kinh ơ. • Tính các t s ca các cơng ty này và so sánh vi REE. 64 32