Bài giảng môn học Phay - Bài 8: Bài tập tổng hợp Phay đòn kẹp

pdf 41 trang phuongnguyen 2280
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng môn học Phay - Bài 8: Bài tập tổng hợp Phay đòn kẹp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_tap_tong_hop_phay_don_kep.pdf

Nội dung text: Bài giảng môn học Phay - Bài 8: Bài tập tổng hợp Phay đòn kẹp

  1. BÀI SỐ 8 •• BABÀØII TATẬPÄP TOTỔNGÅNG HƠHỢPÏP •• PHAYPHAY ĐĐOÒNØN KEKẸPÏP
  2. ` Môn học: Phay TRƯỜNG ĐHSPKT THỰC HÀNH PHAY Mã MH : KHOA CTM Tín chỉ : BM:Thực hành nghề BÀI TẬP TỔNG HỢP Bài tập : 09 3 2 A 4 1 1 A C B 2 3 C B 3,2 Dung sai: ± 0,1 1 Vít chìm M8 x 40 4 1 Mỏ kẹp trái C45 3 25 x 25 x 40 1 Mỏ kẹp phải C45 2 25 x 25 x 40 1 Thân C45 1 25 x 25 x 80 SL Tên gọi Bảng vẽ số Vật liệu STT Kích thước phôi Ghi chú ĐÒN KẸP Tỉ lệ: 3:4 Nguyễn Văn Phước
  3. 3 2 A 4 1 1 A C B 2 3 C B
  4. QUI TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG CHI TIẾT ĐÒN KẸP CHI TIẼT 1: NGUYÊN CÔNG 13: NGUYÊN CÔNG 1: NGUYÊN CÔNG 14: CHI TIẼT 3: NGUYÊN CÔNG 2: NGUYÊN CÔNG 15: NGUYÊN CÔNG 1: NGUYÊN CÔNG 3: CHI TIẼT 2: NGUYÊN CÔNG 2: NGUYÊN CÔNG 4: NGUYÊN CÔNG 1: NGUYÊN CÔNG 3: NGUYÊN CÔNG 5: NGUYÊN CÔNG 2: NGUYÊN CÔNG 4: NGUYÊN CÔNG 6: NGUYÊN CÔNG 3: NGUYÊN CÔNG 5: NGUYÊN CÔNG 7: NGUYÊN CÔNG 4: NGUYÊN CÔNG 6: NGUYÊN CÔNG 8: NGUYÊN CÔNG 5: NGUYÊN CÔNG 7: NGUYÊN CÔNG 9: NGUYÊN CÔNG 6: NGUYÊN CÔNG 8: NGUYÊN CÔNG 10: NGUYÊN CÔNG 7: NGUYÊN CÔNG 9: NGUYÊN CÔNG 11: NGUYÊN CÔNG 8: NGUYÊN CÔNG 10: NGUYÊN CÔNG 12: NGUYÊN CÔNG 9:
  5. •• QUIQUI TRÌNHTRÌNH CÔNGCÔNG NGHENGHỆÄ GIAGIA CÔNGCÔNG ĐĐOÒNØN KEKẸÏPP CHICHI TIETIẾÁTT 11
  6. PHAY MẶT PHẲNG 1 NGUYÊN CÔNG 1 n h 45±0.1 80±1 ¾Ø50 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  7. PHAY MẶT PHẲNG 2 VUÔNG GÓC MẶT PHẲNG 1 NGUYÊN CÔNG 2 h ±0.1 80±1 ¾50 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  8. PHAY MẶT PHẲNG 3 VUÔNG GÓC VỚI MẶT PHẲNG 1 NGUYÊN CÔNG 3 n h 20±0.05 80±1 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  9. PHAY MẶT PHẲNG 4 VUÔNG GÓC VỚI MẶT PHẲNG 3 NGUYÊN CÔNG 4 n h 40±0.05 80±1 20 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  10. PHAY MẶT PHẲNG 5 VUÔNG GÓC VỚI MẶT 1, 2, 3, 4. NGUYÊN CÔNG 5 n 78±0.1 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  11. PHAY MẶT PHẲNG 6 VUÔNG GÓC VỚI MẶT 1, 2, 3, 4. NGUYÊN CÔNG 6 n 76±0.05 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  12. PHAY BẬC 21 ×13 NGHIÊNG 5 Β(1 ) NGUYÊN CÔNG 7 5° 21 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  13. PHAY BẬC 21 ×13 NGHIÊNG 5 Β(2 ) NGUYÊN CÔNG 8 13 5° 21 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ16 Ê tơ 90 29 1.5
  14. PHAY GÓC NGHIÊNG 50 Β (1 ) n NGUYÊN CÔNG 9 50° 5° 21 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ25 Ê tơ 180 31.5 1.5
  15. PHAY GÓC NGHIÊNG 50 Β (2 ) n NGUYÊN CÔNG 10 50° 5° 21 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ25 Ê tơ 180 31.5 1.5
  16. Khoan 2 lỗ Þ10 n NGUYÊN CÔNG 11 26 14 ¾10 20 Máy Dao Đồ gá n s t 2M12 Þ10 Ê tơ
  17. PHAY RÃNH 12 X 26 n NGUYÊN CÔNG 12 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ12 Ê tơ 410 29 2
  18. PHAY RÃNH 20 X 26 X 12 n NGUYÊN CÔNG 13 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ20 Ê tơ 260 29 2
  19. KHOAN LỖ Þ6,8 NGUYÊN CÔNG 14 Máy Dao Đồ gá n s t 2M12 Þ6.8 Ê tơ
  20. PHAY RÃNH 8,2 X 4 NGUYÊN CÔNG 15 4 8.2 35° Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ8 Ê tơ 800 1.5
  21. QUI TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG ĐÒN KẸP •• CHICHI TIETIẾÁTT 22
  22. PHAY MẶT PHẲNG 1 n NGUYÊN CÔNG 1 22 ¾Ø50 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  23. PHAY MẶT PHẲNG 2 n NGUYÊN CÔNG 2 20±0.05 ¾Ø50 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  24. PHAY MẶT PHẲNG 3 NGUYÊN CÔNG 3 n Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  25. PHAY MẶT PHẲNG 4 NGUYÊN CÔNG 4 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  26. PHAY MẶT PHẲNG 5 NGUYÊN CÔNG 5 n 44 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  27. PHAY MẶT PHẲNG 6 NGUYÊN CÔNG 6 38±0.05 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  28. PHAY BẬC n NGUYÊN CÔNG 7 7 20.6 5° Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 28 1.5
  29. PHAY MẶT NGHIÊNG n NGUYÊN CÔNG 8 5° Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  30. KHOAN - TARÔ m8 NGUYÊN CÔNG 9 14.6 9 Máy Dao Đồ gá n s t 2M12 Þ6.8 Ê tơ
  31. QUI TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG ĐÒN KẸP •• CHICHI TIETIẾÁTT 33
  32. PHAY MẶT PHẲNG 1 n NGUYÊN CÔNG 1 22 ¾Ø50 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  33. PHAY MẶT PHẲNG 2 n NGUYÊN CÔNG 2 20±0.05 ¾Ø50 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  34. PHAY MẶT PHẲNG 3 NGUYÊN CÔNG 3 n Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  35. PHAY MẶT PHẲNG 4 NGUYÊN CÔNG 4 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  36. PHAY MẶT PHẲNG 5 NGUYÊN CÔNG 5 n 44 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  37. PHAY MẶT PHẲNG 6 NGUYÊN CÔNG 6 38±0.05 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  38. PHAY BẬC n NGUYÊN CÔNG 7 7 28 5° Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  39. Phay mặt phẳng nghiêng NGUYÊN CÔNG 8 n 50° 5° Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ63 Ê tơ 90 29 1.5
  40. Khoan lỗ Þ8.2 NGUYÊN CÔNG 9 8.2 5° Máy Dao Đồ gá n s t 2M12 Þ8.2 Ê tơ
  41. Khoet lỗ Þ16 16 6 NGUYÊN CÔNG 10 Ø16 9 14.6 Máy Dao Đồ gá n s t 6T10 Þ16 Ê tơ 260