Bài giảng Lập trình Java
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Lập trình Java", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_lap_trinh_java.ppt
Nội dung text: Bài giảng Lập trình Java
- LẬP TRÌNH JAVA - Số tiết: 30 Lý thuyết, 30 Thực hành - Đề tài: chọn 1 trong 2 dạng đề tài sau: 1. Kết nối cơ sỡ dữ liệu (Đề tài SQL Server) với ngôn ngữ lập trình Java. 2. Viết một chương trình trò chơi, hoặc một chương trình ứng dụng. - Thời gian thực hiện: 10 tuần (nộp vào tuần thứ 10 của môn học này) - Kiểm tra giữa kỳ (1 bài) - Mỗi buổi học sẽ có một bài kiểm tra nhỏ (Phần bài tập ở nhà) - Mỗi buổi vắng sẽ bị trừ điểm vào bài kiểm tra giữa kỳ. - Vắng từ 3 buổi trở lên xem như bài giữa kỳ điểm 0 1
- HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG ➢ Lập trình hướng đối tượng (OOP) ➢ Trừu tượng hóa dữ liệu (Data Abstraction) ➢ Lớp và Đối tượng (Class & Object) ➢ Khởi dựng và Huỷ diệt (Construction & Destruction) ➢ Che dấu dữ liệu (Data Encapsulation) ➢ Thừa kế, Đa thừa kế (Inheritance & Multiple Inheritence) ➢ Đa hình thái (Polymorphism) 2
- NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH JAVA ➢ Java & ly cafe ➢ Viết một lần chạy mọi nơi ➢ (Write once run any where) ➢ Các thể loại ứng dụng trong java ➢ Thu gom rác ➢ Công cụ phát triển (JDK1.6) ➢ Khai thác bộ giao tiếp lập trình java2 (Java2API) ➢ Vận hành JDK1.3 trên HelloWorld.java 3
- CÁCH DỊCH TRUYỀN THỐNG 4
- CÁCH DỊCH TRONG JAVA 5
- CÁC THỂ LOẠI ỨNG DỤNG JAVA ➢ Applets: nhúng vào trang web để chạy ➢ Command Line: Ứng dụng này giao tiếp thông qua chế độ dòng lệnh (màn hình DOS). ➢ GUI (Graphics User Interface): Như command line nhưng người dùng giao tiếp với ứng dụng thông qua form nhập liệu (thân thiện với người dùng) ➢ Servlets/JSP: Thuộc thể loại ứng dụng web, phối hợp với web server để thực hiện. ➢ Database: Cho phép quản lý CSDL quan hệ (SQL Server, Oracle, ) ➢ RMI: Xây dựng các ứng dụng phân tán. ➢ EJB: Thể loại ứng dụng được thực hiện theo mô hình đa tầng trên nền của J2EE. 6
- THU GOM RÁC ➢ Thu gom rác ? ➢ Thu gom định kỳ ➢ Thu gom theo yêu cầu 7
- KHAI THÁC JAVA 2 API ➢ java.lang : Các lớp cơ bản của ngôn ngữ ➢ java.util : Các lớp tiện ích trong java ➢ java.awt : Các lớp hỗ trợ xây dựng GUI ➢ java.awt.event : Các lớp giúp xử lý sự kiện ➢ java.applet : Các lớp hỗ trợ xây dựng applet ➢ java.io : Các lớp hỗ trợ xử lý vào ra ➢ java.net : Các lớp giúp lập trình TCP/IP ➢ java.rmi : Các lớp giúp lập trình phân tán ➢ java.sql : Các lớp giúp lập trình quản lý CSDL ➢ java.security : Các lớp hỗ trợ lập trình an toàn hệ thống 8
- CÔNG CỤ PHÁT TRIỂN JAVA - JDK ➢ javac : dịch byte code (*.class) ➢ javah : dịch header (*.h) để sử dụng trong C ➢ javadoc : tạo tài liệu API (*.html) ➢ java : chạy ứng dụng java ➢ appletviewer : chạy applet trên trang web 9
- VẬN HÀNH JDK *.html Javadoc *.java *.h Javah *.class Javac TextEditor Java Java Program Output *.html IE or AppletViewer 10
- MÃ NGUỒN FILE HelloWorld.java package lessons.java.test; import java.lang.*; public class HelloWorld{ / This is my first java program. The main method is entry point of an application. */ public static void main(String[] args){ System.out.println(“Hello World !”); } } 11
- DỊCH VÀ CHẠY HelloWorld.java ➢ Javac –d c:\java HelloWorld.java ➢ Javah HelloWorld.java ➢ Javadoc HelloWorld.java ➢ Java lessons.java.test.HelloWorld 12