Bài giảng IRM ứng dụng

pdf 59 trang phuongnguyen 6440
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng IRM ứng dụng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_irm_ung_dung.pdf

Nội dung text: Bài giảng IRM ứng dụng

  1. IRMIRM «« ứứngng dd ụụngng »»
  2. ChuChuỗỗii xungxung xung(séquence)(s(sééquence)quence) ƒƒ SpinSpin EchoEcho (SE)(SE) ƒƒ EchoEcho dede gradient(EG)gradient(EG) ƒƒ InversionInversion rréécupcupéération(IR)ration(IR) ƒƒ FSEFSE ouou turboturbo SESE ƒƒ SSFSESSFSE ouou HASTEHASTE
  3. ThôngThông ss ốố ccơơ bbảảnn ƒƒ TRTR (Temps(Temps dede rrééppéétition)tition) –– ThThờờii giangian llậậpp llạạii ccủủaa mmộộtt ssóóngng đđiiệệnn ttừừ trtrưườờngng(RF),(RF), ảảnhnh hhưưởởngng trtrựựcc titiếếpp ttớớii T1T1 –– TRTR ccààngng ddààii ththìì ttíínhnh T1T1 gigiảảmm ƒƒ TE(TempsTE(Temps dd’é’écho)cho) –– ThThờờii giangian thuthu đưđượợcc ttíínn hihiệệuu sausau khikhi phpháátt xungxung đđộộngng đđiiệệnn ttừừ trtrưườờngng,, ảảnhnh hhưưởởngng T2T2 –– TETE ccààngng ddààii ththìì ttíínhnh T2T2 ttăăngng
  4. Gía trị về thờigianthư ruỗi khác nhau củacácmô T R (ms) T E (ms) 0,5 Tesla 1,5 Tesla Cơ 550 870 47 Cơ tim 580 865 57 DNT 2000 3000 200 Gan 325 490 43 Thận 495 650 58 Lách 545 780 62 Mỡ 215 260 84 Chấtxám 655 920 101 Chấtxám 540 785 92
  5. SpinSpin EchoEcho ƒƒ T1T1 –– SESE TRTR == 200200 400400 etet TETE ttốốii thithiểểuu (20(20 ms)ms) –– ChuChuỗỗii xungxung nnààyy ngngààyy ccààngng đưđượợcc thaythay ththếế bbởởii GREGRE ƒƒ T2T2 –– SESE TRTR == 20002000 msms etet TETE == 4040 60/8060/80 120120 msms –– ChuChuỗỗii xungxung nnààyy ngngààyy ccààngng đưđượợcc thaythay ththếế bbởởii FSEFSE vvàà TurboTurbo SESE
  6. EchoEcho dede spinspin •Chuỗi xung cơ bản ++( Gold standard) •Chất lượng hình ảnh tốt •Ít nhậyvới tính không đồng nhấtcủa trường từ •Thời gian thăm khám dài
  7. SE •Chuỗi xung écho de spin nhanh ( Turbo SE, Fast SE •Cácchuỗi xung nhanh cho phép rút ngắn đáng kể thời gian thămkhámnhưng đồng thờivẫn cho hình ảnh T2 vớichất lượng tốt
  8. TR 250 TR 500 TR 1000 TR 2000 TE 25 TE 60 TE 80
  9. EchoEcho dede gradientgradient ƒƒ TRTR :: ngngắắnn ƒƒ TE:TE: ngngắắnn ƒƒ PAPA –– GGóócc đđậậpp –– GGóócc đđậậpp nhnhỏỏ == gigiảả kkééoo ddààii TRTR –– ChoCho phphéépp bbùù llạạii TRTR rrấấtt ngngắắnn
  10. 180° 180° 90° 90° SESE α < 90° α < 90° GE
  11. EG •• ChuChuỗỗii xungxung ééchocho dede gradientgradient (FLASH,(FLASH, SPGRSPGR )) •• ChuChuỗỗii xungxung nhanhnhanh,, •• NhNhạạyy ccảảmm vvớớii ttíínhnh khôngkhông đđồồngng nhnhấấtt ccủủaa trtrưườờngng ttừừ •• PhPháátt hihiệệnn ccáácc ssảảnn phphẩẩmm dodo ququáá trtrììnhnh phânphân huhuỷỷ HbHb
  12. EchoEcho dede GradientGradient ƒƒ T1T1 –– GREGRE TRTR == 120,120, TETE == 44 msms ,, PAPA == 9090°° ƒƒ T2T2 –– GREGRE TRTR == 200,200, TETE == 2020 msms ,, PAPA == 2020°° –– ÍÍtt gigiáá trtrịị trtrừừ trtrưườờngng hhợợpp mumuốốnn đđáánhnh gigiáá ssựự ccóó mmặặtt ccủủaa ssắắtt hohoặặcc ccáácc chchấấtt ccậậnn ttừừ
  13. TR 25 TR 50 TR 100 TR 200 PA 15° TE = 5 ms PA 45° PA 90°
  14. IR(IR( InversionInversionInversion-récupération) rréécupcupéérationration)) ƒƒ TRTR ƒƒ TETE ƒƒ TI(TempsTI(Temps dd’’inversion)inversion) TI=0,69xT1TI=0,69xT1 ccủủaa ttổổ chchứứcc IRIR T1T1 vvớớii TITI ddààii (( TI=450TI=450 ms/0,5ms/0,5 TeslaTesla IRIR T2:T2: FLAIRFLAIR vvàà STIRSTIR TITI ngngắắnn(( TI=TI= 110110 msms /0,5Tesla)/0,5Tesla)
  15. HHììnhnh ảảnhnh T1T1 –– SESE –– EGEG –– IRIR
  16. HHììnhnh ảảnhnh T2T2 SESE EGEG Drive/CISSDrive/CISS
  17. CCáácc xungxung bbảảnn chchấấtt T2T2 ƒƒ RhoRho:: T2T2 ééchocho ththứứ nhnhấấtt(SE)(SE) ƒƒ IRIR –– FLAIRFLAIR –– STIRSTIR
  18. CCáácc ccấấuu trtrúúcc ttăăngng ttíínn hihiệệuu trêntrên T1T1 ƒƒ MMỡỡ vvàà tutuỷỷ xxươươngng ƒƒ TuyTuyếếnn yênyên ththầầnn kinhkinh ƒƒ MMááuu ởở giaigiai đđooạạnn methbmethb ƒƒ gadoliniumgadolinium ƒƒ MMộộtt ssốố dòngdòng chchảảyy ƒƒ MMộộtt ssốố kimkim loloạạii :: manganmanganèèsese ƒƒ CCáácc ccấấuu trtrúúcc ddịịchch gigiààuu :: protides,protides, lipides,lipides, lipiodollipiodol ƒƒ MMộộtt ssốố vôivôi hohoáá ƒƒ mméélaninelanine
  19. CCáácc ccấấuu trtrúúcc gigiảảmm ttíínn hihiệệuu trêntrên T1T1 ƒƒ KhKhíí ƒƒ VVỏỏ xxươươngng ƒƒ GGânân vvàà dâydây chchằằngng ƒƒ gadoliniumgadolinium ƒƒ MMộộtt ssốố dòngdòng chchảảyy ƒƒ MMộộtt ssốố kimkim loloạạii ƒƒ HHéémmosidosidéérinerine ƒƒ MMộộtt ssốố vôivôi hohoáá ƒƒ PhPhầầnn llớớnn ttổổnn ththươươngng
  20. TTăăngng ttíínn hihiệệuu T2T2 ƒƒ bbấấtt ththưườờngng phânphân bbốố nnưướớcc ƒ Mááuu ttụụ bbáánn ccấấpp GiGiảảmm ttíínn hihiệệuu T2T2 ƒƒ MMôiôi trtrưườờngng nghnghèèoo Proton,Proton, vôivôi hohoáá,, xxơơ ƒƒ CCáácc chchấấtt ccậậnn ttừừ ƒƒ DDịịchch gigiààuu ProteinProtein ƒƒ DDòngòng chchảảyy nhanhnhanh
  21. SSFSESSFSE // HasteHaste == HydroHydroHydro-IRM IRMIRM ƒƒ TRTR ddààii :: singlesingle shotshot (SSFSE)(SSFSE) ƒƒ TETE ddààii (( 900900 10001000 ms)ms) –– TTíínn hihiệệuu yyếếuu –– TTổổ chchứứcc đđặặcc íítt ttíínn hihiệệuu –– CCáácc llớớpp ccắắtt ddààyy ƒƒ TETE ngngắắnn (100(100 ms)ms) –– TTíínn hihiệệuu thuthu đưđượợcc mmạạnhnh hhơơnn –– QuanQuan ssáátt rõrõ ttổổ chchứứcc đđặặcc –– CCáácc llớớpp ccắắtt mmỏỏngng
  22. ÁÁÁppp dd ụụngng ƒƒ DDịịchch :: DNT,DNT, nnưướớcc titiểểuu,, mmậậtt ƒƒ MyMyéélolo IRMIRM :: phânphân ttííchch ccáácc rrễễ ththầầnn kinhkinh,, kkííchch ththưướớcc ốốngng tutuỷỷ ƒƒ UroUro IRMIRM :: ccáácc ttắắcc nghnghẽẽnn,, suysuy ththậậnn ƒƒ CholangioCholangio IRMIRM ƒƒ WirsungoWirsungo IRMIRM
  23. CholangioCholangioCholangio-IRM IRMIRM SSFSE TE dài SSFSE TE ngắn(sỏimật)
  24. CCáácc chuchuỗỗii xungxung chchụụpp machmach ARMARM ARMARM vvớớii ththờờii giangian baybay (TOF)(TOF) 2D2D (( bbệệnhnh lýlý ttĩĩnhnh mmạạchch++)++) 3D3D (( Willis++)Willis++) +/+/ gadogado ARMARM vvớớii ttươươngng phphảảnn vvềề phasephase (PC)(PC) 2D2D 3D3D ARMARM vvớớii tiêmtiêm GadoliniumGadolinium
  25. TOFTOF == timetime ofof flightflight ƒƒ NguyNguyênên lýlý •• HiHiệệnn ttưượợngng xâmxâm nhnhậậpp llớớpp ccắắtt vvàà bbắắtt ttíínn hihiệệuu ngngưượợcc chichiềềuu:: ttăăngng ttíínn hihiệệuu •• ChuChuỗỗii xungxung EGEG vvớớii TRTR rrấấtt ngngắắnn // T1T1 ccủủaa ttổổ chchứứcc •• GGóócc đđậậpp llớớnn •• XungXung đđộộngng RFRF rrấấtt ggầầnn nhaunhau •• MMôô ttĩĩnhnh:: ttrrưượợtt tiêutiêu ththàànhnh phphầầnn ththưư duduỗỗii ddọọcc •• CCấấuu trtrúúcc chuychuyểểnn đđộộnhnh:: khôngkhông bbịị bãobão hohoàà
  26. TOFTOF Proton bão hoà Mạch máu Proton mới Dòng chảy nhanh Proton bão hoà Proton mới Dòng chảychậm Lớpcăt
  27. VV == 1/2(e/TR)1/2(e/TR) TTíínn hihiệệuu ttốốii đđaa khikhi TtTt=TR=TR e e
  28. PC=ContrastePC=Contraste dede PhasePhase ƒƒ NguyNguyênên lýlý •• ChuChuỗỗii xungxung EGEG vvớớii ccáácc chênhchênh ttừừ hhỗỗ trtrợợ •• ÁÁpp ddụụngng chênhchênh ttừừ llưưỡỡngng ccựựcc •• LiênLiên quanquan ttớớii ssựự llệệchch phasephase ccủủaa ccáácc ProtonProton chuychuyểểnn đđộộngng •• TrTrưượợtt tiêutiêu ccáácc mômô ttĩĩnhnh vvàà ccáácc mômô ccóó T1T1 ngngắắnn
  29. PCPC ƒƒ KKỹỹ thuthuậậtt •• LLựựaa chchọọnn ttốốcc đđộộ:: đđộộngng mmạạchch hayhay ttĩĩnhnh mmạạchch •• NNếếuu VV chchọọnn>>>> VV ththựựcc ttếế :: aliasingaliasing •• NNếếuu VV chchọọnn<<<< VV ththựự ttếế:: ttíínn hihiệệuu yyếếuu •• CCóó khkhảả nnăăngng phânphân ttííchch huyhuyếếtt đđộộngng hhọọcc
  30. 3D PC 3D TOF
  31. ARMARM ccóó GadoGado ƒƒ NguyNguyênên lýlý •• ChuChuỗỗii xungxung EGEG •• TTăăngng ttíínn hihiệệuu lònglòng mmạạchch dodo gigiảảmm nhânnhân ttạạoo vvàà ttạạmm ththờờii T1T1 ccủủaa mmááuu llưưuu thôngthông •• ĐĐộộcc llậậpp vvớớii hihiệệnn ttưượợngng nhâmnhâm nhnhậậpp llớớpp ccăătt vvàà llệệchch phasephase •• ChChỉỉ ccóó ssựự hihiệệnn didiệệnn ccủủaa GadoGado
  32. ARMARM ccóó GadoGado ƒƒ ƯƯuu đđiiểểmm •• 3D3D •• VVùùngng ththăămm khkháámm rrộộngng •• ĐĐộộ phânphân gigiảảii caocao •• ThThờờii giangian ththăămm khkháámm ngngắắnn •• ÍÍtt bbịị ảảnhnh hhưưởởngng bbởởii dòngdòng chchảảyy rrốốii •• ThThăămm khkháámm ttốốtt dòngdòng chchảảyy nhanhnhanh ccũũngng nhnhưư chchậậmm •• ÍÍtt bbịị đđảảoo llộộnn bbởởii ccáácc chchấấtt ttăăngng ttíínn hihiệệuu ttựự nhiênnhiên trêntrên T1T1 •• CCóó khkhảả nnăăngng nníínn ththởở •• SuySuy ththậậnn hohoặặcc ddịị ứứngng vvớớii iodeiode
  33. ARMARM ccóó GadoGado Kỹ thuật •Mặtphẳng coronal •Test •Liều dùng : 0,4 ml/kg
  34. CCáácc chuchuỗỗii xungxung xoxoáá mmỡỡ •• STIR:STIR: xoxoáá mmỡỡ trêntrên T2T2 •• FATSATFATSAT :: xoxoáá mmỡỡ chchọọnn llọọcc T1,T1, PdPd,, T2T2 •• InIn phase/phase/ outout ofof phase:phase: T1T1
  35. DiffusionDiffusion ƒƒ GiGiảảmm ttíínn hihiệệuu ccààngng nhinhiềềuu khikhi chuychuyểểnn đđộộngng ccủủaa ccáácc phânphân ttửử ccààngng llớớnn ƒƒ TrênTrên lýlý thuythuyếếtt vvớớii DiffusionDiffusion:: •• TTăăngng ttíínn hihiệệuu=>khu=>khuếếchch ttáánn ccủủaa phânphân ttửử gigiảảmm (( ProtonProton ttĩĩnhnh)) •• GiGiảảmm ttíínn hihiệệuu =>khu=>khuếếchch ttáánn ccủủaa phânphân ttủủ ttăăngng (Proton(Proton chuychuyểểnn đđộộngng))
  36. DiffusionDiffusion ƒƒ YYếếuu ttốố bb hayhay hhệệ ssốố khukhuếếchch đđạạii,, phphụụ thuthuộộcc đđộộ chênhchênh ttừừ ƒƒ bb ccũũngng phphụụ thuthuộộcc vvààoo:: •• SSựự phânphân bbốố ccủủaa nnưướớcc trongtrong ccáácc khoangkhoang:: trongtrong ttếế bbààoo,, ngongoààii ttếế bbààoo,, ttựự dodo(DNT)(DNT) •• ĐĐặặcc ttíínhnh ccủủaa môimôi trtrưườờngng:: đđậậmm đđộộ ttếế bbààoo,, đđậậmm đđộộ proteinprotein •• SSốố llưượợngng nnưướớcc
  37. DiffusionDiffusion ƒƒ bb ccààngng caocao ,, hihiệệuu ứứngng T2T2 ccààngng yyếếuu vvàà hihiệệuu ứứngng DiffusionDiffusion ttăăngng ƒƒ bb ssửử ddụụngng trongtrong ththựựcc ttếế :: 300300 10001000 s/mm2s/mm2 ƒƒ ADC(CoefficientADC de Diffusion Apparent),, đưđượợcc đđặặcc trtrưưngng bbởởii mmứứcc đđộộ chuychuyểểnn đđộộngng ccủủaa nnưướớcc (mm2/s)(mm2/s)
  38. T2 (b=0 s/mm2) Diffusion (b=1000) ADC
  39. ÁÁpp ddụụngng lâmlâm ssààngng ƒƒ ThiThiếếuu mmááuu đđộộngng mmạạchch ƒƒ TumeurTumeur nnéécrotiquecrotique vvàà abcabcèèss ƒƒ KysteKyste arachnoarachnoïïdiendien vvàà kystekyste éépidermopidermoïïdede
  40. ThiThiếếuu mmááuu Thiếumáucấptinh ??
  41. ADC AVC thiếu máu bán cấp Tăng tín hiệu trên Diffusion(b=1000) ADC giảm
  42. AVC thiếumáumạntính
  43. AVCAVC thithiếếuu mmááuu DiffusionDiffusion ADCADC b=1000b=1000 GiaiGiai đđooạạnn ccấấpp TTăăngng ttíínn hihiệệuu ↓↓ BBáánn ccấấpp ĐĐồồngng//ttăăngng thth BBììnhnh ththưườờngng MMạạnn ttíínhnh GiGiảảmm ttíínn hihiệệuu ↑↑
  44. Nghi AVC T2, FLAIR bt Tăng tín hiệu T2 Tăng tín hiệu Và diffusion diffusion Tính ADC +++ ấp ADC cao Thiếumáucấp ADC th Thiếumáu TT khác: U+++
  45. Kyste arachnoïdien Giảm tín hiệu trên diffusion (b= 1000) ADC ↑ Kyste épidermoïde Tăng tín hiệu trên diffusion (b= 1000) ADC↓
  46. TTíínn hihiệệuu ổổ ttụụ mmááuu RRấấtt phphứứcc ttạạpp PhPhụụ thuthuộộcc:: ThThờờii giangian ttừừ llúúcc chchảảyy mmááuu KKííchch ththưướớcc khkhốốii mmááuu ttụụ ĐĐộộ mmạạnhnh ccủủaa trtrưườờngng ttừừ ChuChuỗỗii xungxung ssửử ddụụngng (EG+++(EG+++ ))
  47. Giai đoạnrấtcấp( vài giờ đầu) Oxyhémoglobine( giảm tín hiệuT1, tăng tín hiệuT2) T1T1 T2T2
  48. Giai đoạncấp( sau vài giờ - vài ngày đầu) désoxyhémoglobine( giảm/đồng tín hiệu T1, giảm tín hiệuT2)
  49. Giai đoạn bán cấp Methémoglobine trong tế bào( tăng tín hiệu T1, giảm tín hiệuT2) T1 T2
  50. Bán cấp( sau vài ngày đếnvàituần đầu) Methémoglobine ngoài tế bào( tăng tín hiệucả trên T1 lẫnT2) T1 T2
  51. Giai đoạnmạn Hémosidérine- Féritine T1T1 T2T2
  52. ÁÁpp ddụụngng ththựựcc titiễễnn ¾¾ PhPhụụ thuthuộộcc loloạạii ththăămm khkháámm ¾¾ ChoCho phphéépp LLậậpp chchươươngng trtrììnhnh ccáácc chuchuỗỗii xungxung ththăămm khkháámm TTốốii ưưuu hohoáá chchấấtt llưượợngng hhììnhnh ảảnhnh Độ tương phản Mốitương quan giữa tín hiệuvà độ nhiễu Thoả hiệpgiũa các yếutố Độ phân giải không gian Sự xuấthiện các hình nhiễu Thờigianthăm khám
  53. SSSéquencesééquencesquences 0.5 T 1.0 T 1.5 T T1 120/14/90° 120/7/90° 120/4/90° PD 120/14/20° 120/7/20° 120/4/20° T2 120/30/20° 120/14/20° 120/9/20° T2+ - 120/21/20° 120/14/20° T2++ - 120/28/20° 120/22/20° TR/TE/PA